
Công nghệ thông tin đã, đang và sẽ là xu hướng của thế giới trong tương lai, Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng phát triển đó. Để chúng ta có thể tiếp thu và lĩnh hội những kiến thức, công nghệ mới của thế giới thì tiếng Anh là một công cụ vô cùng quan trọng và cần thiết.
Hiểu được điều đó, trong bài viết này, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn 200+ thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất, đồng thời, gợi ý các cuốn từ điển chuyên ngành uy tín và cách học từ vựng hiệu quả.
Chúng ta cùng bắt đầu bài học nhé.
Công nghệ thông tin trong Tiếng Anh là Information Technology /ɪn.fəˌmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ (viết tắt là IT).
Công nghệ thông tin thực chất chỉ là tên gọi chung, xét về các lĩnh vực cụ thể thì công nghệ thông tin được chia thành 5 hướng chính, bao gồm:
Tuy nhiên, dù là định hướng nào chúng ta vẫn sẽ rất cần có tiếng Anh để học tập và làm các công việc chuyên môn.
Lợi ích của việc học tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin (IT)
Tiếng Anh tốt chính là chìa khóa giúp bạn mở ra vô vàn cơ hội cho mình trong ngành công nghệ thông tin:
Dưới đây là phần tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin (CNTT) phổ biến mà các bạn cần nắm được để vận dụng trong học tập cũng như trong công việc nhé.
Các từ vựng về thuật toán IT là các từ liên quan đến các phép tính, kiểu dữ liệu và thuật toán ứng dụng của chuyên ngành CNTT. Bạn có thể tham khảo một số các từ vựng dưới đây để vận dụng vào lập trình.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Calculation | n | /ˌkælkjʊˈleɪʃn/ | Phép tính toán |
Arrangement | n | /əˈreɪndʒmənt/ | Sự sắp xếp |
Digital | adj | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kỹ thuật số |
Storage | n | /ˈstɔːrɪdʒ/ | Sự lưu trữ |
Binary | n | /ˈbaɪnəri/ | Số nhị phân |
Tape | n | /teɪp/ | Ghi băng |
Signal | n | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu |
Iteration | n | /ˌɪtəˈreɪʃn/ | Vòng lặp |
Process | v | /ˈprəʊses/ | Xử lý |
Multiplication | n | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ | Phép nhân |
Subtraction | n | /səbˈtrækʃn/ | Phép trừ |
Command | n | /kəˈmɑːnd/ | Câu lệnh |
Allocate | v | /ˈæləkeɪt/ | Phân phối |
Switch | v | /swɪtʃ/ | Chuyển |
Iterable | adj | /ˈɪtərəbl/ | Vòng lặp |
Cursor | n | /ˈkɜːrsər/ | Con trỏ |
Clear | v | /klɪər/ | Xóa câu lệnh |
| v | /prɪnt/ | In câu lệnh |
Store | v | /stɔːr/ | Lưu trữ |
Bubble-sort | n | /ˈbʌbl sɔːrt/ | Thuật toán nổi bọt |
Algorithm | n | /ˈælɡəˌrɪðəm/ | Thuật toán |
Recursion | n | /rɪˈkɜːrʒn/ | Đệ quy |
Variable | n | /ˈveəriəbl/ | Biến số |
Function | n | /ˈfʌŋkʃn/ | Hàm |
Array | n | /əˈreɪ/ | Mảng |
Stack | n | /stæk/ | Ngăn xếp |
Queue | n | /kjuː/ | Hàng đợi |
Loop | n | /luːp/ | Vòng lặp |
Debugging | n | /diːˈbʌɡɪŋ/ | Gỡ lỗi |
Syntax | n | /ˈsɪntæks/ | Cú pháp |
Trong phần này, chúng ta sẽ bổ sung vốn từ liên quan đến linh kiện máy tính, các thiết bị máy tính hỗ trợ.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Mainframe computer | n | /ˈmeɪnfreɪm kəmˈpjuːtər/ | Máy tính lớn |
Alloy | n | /ˈælɔɪ/ | Hợp kim |
Mainboard | n | /ˈmeɪnbɔːrd/ | Bo mạch chủ |
Ram | n | /ræm/ | Bộ nhớ tạm |
Processor | n | /ˈprəʊsesər/ | Vi xử lý |
Computer | n | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
Monitor | n | /ˈmɒnɪtər/ | Màn hình |
Headphone | n | /ˈhedfəʊn/ | Tai nghe |
Device | n | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
Mouse | n | /maʊs/ | Chuột máy tính |
Keyboard | n | /ˈkiːbɔːrd/ | Bàn phím |
Scanner | n | /ˈskænər/ | Máy quét tài liệu |
Printer | n | /ˈprɪntər/ | Máy in cỡ nhỏ |
Laptop | n | /ˈlæptɒp/ | Máy tính xách tay |
Memory | n | /ˈmeməri/ | Bộ nhớ |
Computer case | n | /kəmˈpjuːtər keɪs/ | Cây máy tính |
Graphics card | n | /ˈɡræfɪks kɑːrd/ | Thẻ đồ họa |
External Hard disk | n | /ɪkˈstɜːrnl ˈhɑːrd dɪsk/ | Ổ đĩa cứng |
Webcam | n | /ˈwebkæm/ | Máy ảnh máy tính |
Cooling | n | /ˈkuːlɪŋ/ | Quạt tản nhiệt |
Hard drive (HDD) | n | /hɑːrd draɪv/ | Ổ cứng HDD |
Photocopier | n | /ˈfəʊtəʊkɒpiər/ | Máy in cỡ lớn |
Motherboard | n | /ˈmʌðərbɔːrd/ | Bo mạch chủ |
CPU | n | /ˌsiː piː ˈjuː/ | Đơn vị xử lý trung tâm |
GPU | n | /ˌdʒiː piː ˈjuː/ | Đơn vị xử lý đồ họa |
SSD | n | /ˌes es ˈdiː/ | Ổ đĩa thể rắn |
Router | n | /ˈruːtər/ | Bộ định tuyến |
Modem | n | /ˈməʊdem/ | Thiết bị điều giải |
Microphone | n | /ˈmaɪkrəfəʊn/ | Micro |
Speaker | n | /ˈspiːkər/ | Loa |
Touchscreen | n | /ˈtʌtʃskriːn/ | Màn hình cảm ứng |
Joystick | n | /ˈdʒɔɪstɪk/ | Cần điều khiển |
Các từ vựng về hệ thống dữ liệu sẽ đa phần xoay quanh các chủ đề như kiến trúc hệ thống, cấu trúc hệ điều hành hoặc các từ ngữ phân tích,..v.v.. mang tính học thuật cao.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Attribute | n | /əˈtrɪbjuːt/ | Thuộc tính |
Dashboard | n | /ˈdæʃbɔːrd/ | Bảng điều khiển |
Analyst | n | /ˈænəlɪst/ | Người phân tích |
Analysis | n | /əˈnæləsɪs/ | Sự phân tích |
Analytic | adj | /ˌænəˈlɪtɪk/ | Phân tích |
Data Engineering | n | /ˈdeɪtə ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ sư dữ liệu |
Data Analyst | n | /ˈdeɪtə ˈænəlɪst/ | Kỹ sư phân tích dữ liệu |
Source | n | /sɔːrs/ | Nguồn |
Database | n | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Query | v | /ˈkwɪəri/ | Truy vấn |
Rapid | adj | /ˈræpɪd/ | Nhanh chóng |
Performance | n | /pərˈfɔːrməns/ | Hiệu suất |
Tool | n | /tuːl/ | Công cụ |
Matrix | n | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
Maintain | v | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì |
Maintenance | n | /ˈmeɪntənəns/ | Sự bảo trì |
Mathematics | n | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học |
Data | n | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
Coordinator | n | /kəʊˈɔːrdɪneɪtər/ | Người điều phối |
Coordinate | v | /kəʊˈɔːrdɪneɪt/ | Điều phối |
Hardware | n | /ˈhɑːrdweər/ | Phần cứng |
Big Data | n | /bɪɡ ˈdeɪtə/ | Dữ liệu lớn |
Data Mining | n | /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ | Khai thác dữ liệu |
Cloud Storage | n | /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ đám mây |
Data Warehouse | n | /ˈdeɪtə ˈweəhaʊs/ | Kho dữ liệu |
SQL | n | /ˌes kjuː ˈel/ | Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc |
Algorithm | n | /ˈælɡəˌrɪðəm/ | Thuật toán |
Metadata | n | /ˈmetədeɪtə/ | Siêu dữ liệu |
Cache | n | /kæʃ/ | Bộ nhớ đệm |
Encryption | n | /ɪnˈkrɪpʃn/ | Mã hóa |
Decryption | n | /diːˈkrɪpʃn/ | Giải mã |
Trong phần này, các bạn sẽ được học những từ vựng phổ biến liên quan tới các vấn đề xoay quanh phần mềm, từ các mã độc cho tới công nghệ blockchain,..v.v…
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Software | n | /ˈsɒftweər/ | Phần mềm |
Firewall | n | /ˈfaɪərwɔːl/ | Tường lửa |
Application | n | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Ứng dụng |
Browser | n | /ˈbraʊzər/ | Trình duyệt |
Virus | n | /ˈvaɪrəs/ | Mã độc |
Protocol | n | /ˈprəʊtəkɒl/ | Phương thức |
Multi-user | n | /ˌmʌlti ˈjuːzər/ | Đa người sử dụng |
Establish | v | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thiết lập |
Dimension | n | /dɪˈmenʃn/ | Kích thước |
Chain | n | /tʃeɪn/ | Chuỗi |
Blockchain | n | /ˈblɒktʃeɪn/ | Chuỗi cơ sở dữ liệu |
Install | v | /ɪnˈstɔːl/ | Cài đặt |
Project | n | /ˈprɒdʒekt/ | Dự án |
Research | v | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
Science | n | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
Scientific | adj | /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ | Kỹ sư |
Scientist | n | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Technology | n | /tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
Technological | adj | /ˌteknəˈlɒdʒɪkl/ | Công nghệ |
Technical | adj | /ˈteknɪkl/ | Thuộc về kỹ thuật |
Task | n | /tɑːsk/ | Tác vụ |
Sophisticated | adj | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | Phức tạp |
Bug | n | /bʌɡ/ | Lỗ hổng hệ thống |
Crash | v | /kræʃ/ | Tai nạn |
Error | n | /ˈerər/ | Lỗi |
Feature | adj | /ˈfiːtʃər/ | Đặc điểm |
Restriction | n | /rɪˈstrɪkʃn/ | Hạn chế |
Execute | v | /ˈeksɪkjuːt/ | Điều hành |
End user | n | /end ˈjuːzər/ | Người dùng cuối |
Compatible | adj | /kəmˈpætəbl/ | Tích hợp |
Website | n | /ˈwebsaɪt/ | Trang web |
Statistic | n | /stəˈtɪstɪk/ | Thống kê |
Technical Assistance | n | /ˈteknɪkl əˈsɪstəns/ | Hỗ trợ kỹ thuật |
Password | n | /ˈpɑːswɜːrd/ | Mật khẩu |
Issue | n | /ˈɪʃuː/ | Vấn đề |
Cable | n | /ˈkeɪbl/ | Dây cáp |
Operating System | n | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ điều hành |
User Interface | n | /ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs/ | Giao diện người dùng |
API | n | /ˌeɪ piː ˈaɪ/ | Giao diện lập trình ứng dụng |
SDK | n | /ˌes diː ˈkeɪ/ | Bộ công cụ phát triển phần mềm |
Malware | n | /ˈmælweər/ | Phần mềm độc hại |
Spyware | n | /ˈspaɪweər/ | Phần mềm gián điệp |
GUI | n | /ˌdʒiː juː ˈaɪ/ | Giao diện đồ họa người dùng |
BIOS | n | /ˈbaɪɒs/ | Hệ thống đầu vào đầu ra cơ bản |
Plugin | n | /ˈplʌɡɪn/ | Tiện ích mở rộng |
Framework | n | /ˈfreɪmwɜːrk/ | Khung phát triển |
Dưới đây là những từ vựng về mạng máy tính, hệ thống mạng và bảo mật mà các bạn có thể tham khảo nhé.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Networking | n | /ˈnetwɜːrkɪŋ/ | Hệ thống mạng |
Network | n | /ˈnetwɜːrk/ | Hệ thống mạng |
Internet | n | /ˈɪntərnet/ | Hệ thống mạng |
Cyber | n | /ˈsaɪbər/ | Hệ thống |
Online | adj | /ˈɒnlaɪn/ | Trực tuyến |
Wifi | n | /ˈwaɪfaɪ/ | Mạng kết nối không dây |
Wifi Hotspot | n | /ˈwaɪfaɪ ˈhɒtspɒt/ | Máy chủ mạng kết nối không dây |
Social Media | n | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Internet Connection | n | /ˈɪntərnet kəˈnekʃn/ | Kết nối hệ thống mạng |
E-Book | n | /ˈiː bʊk/ | Sách điện tử |
E-commerce | n | /ˈiː ˌkɒmɜːrs/ | Thương mại điện tử |
Privacy | n | /ˈprɪvəsi/ | Sự riêng tư |
Internet Security | n | /ˈɪntərnet sɪˈkjʊərəti/ | An ninh mạng |
Security | n | /sɪˈkjʊərəti/ | Sự bảo mật |
Secure | v | /sɪˈkjʊər/ | Bảo mật |
Hacker | n | /ˈhækər/ | Tin tặc |
Computer Virus | n | /kəmˈpjuːtər ˈvaɪrəs/ | Mã độc máy tính |
Cloud Computing | n | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán đám mây |
Container | n | /kənˈteɪnər/ | Hệ thống lưu trữ |
Abort | v | /əˈbɔːrt/ | Hủy bỏ |
Program | n | /ˈprəʊɡræm/ | Chương trình |
Firewall | n | /ˈfaɪərwɔːl/ | Tường lửa |
VPN | n | /ˌviː piː ˈen/ | Mạng riêng ảo |
IP Address | n | /ˌaɪ ˈpiː əˈdres/ | Địa chỉ IP |
DNS | n | /ˌdiː en ˈes/ | Hệ thống tên miền |
Encryption | n | /ɪnˈkrɪpʃn/ | Mã hóa |
Decryption | n | /diːˈkrɪpʃn/ | Giải mã |
Bandwidth | n | /ˈbændwɪdθ/ | Băng thông |
Packet | n | /ˈpækɪt/ | Gói dữ liệu |
HTTP/HTTPS | n | /ˌeɪtʃ tiː tiː ˈpiː/ /ˌeɪtʃ tiː tiː piː ˈes/ | Giao thức truyền siêu văn bản |
SSL | n | /ˌes es ˈel/ | Lớp cổng bảo mật |
AI hay trí tuệ nhân tạo đang nổi lên mạnh mẽ cùng với mạng máy tính, điện toán đám mây. Việc nắm bắt được những từ vựng thuộc lĩnh vực này sẽ giúp các bạn bắt kịp được xu hướng công nghệ sắp tới.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Artificial | n | /ˌɑːrtɪˈfɪʃl/ | Nhân tạo |
Artificial Intelligence | n | /ˌɑːrtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Era | n | /ˈɪərə/ | Kỷ nguyên |
Humanoid | adj | /ˈhjuːmənɔɪd/ | Tính người |
Automatic | adj | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | Tự động |
Automatically | adv | /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | Tự động |
Breakthrough | n | /ˈbreɪkθruː/ | Đột phá |
Manufacture | v | /ˌmænjʊˈfæktʃər/ | Sản xuất |
Manufacturer | n | /ˌmænjʊˈfæktʃərər/ | Nhà sản xuất |
Ubiquitous | adj | /juːˈbɪkwɪtəs/ | Có ở khắp nơi |
Accuracy | n | /ˈækjərəsi/ | Độ chính xác |
Server | n | /ˈsɜːrvər/ | Máy chủ |
System | n | /ˈsɪstəm/ | Hệ thống |
Port | n | /pɔːrt/ | Cổng kết nối |
Function | n | /ˈfʌŋkʃn/ | Chức năng |
Logical | adj | /ˈlɒdʒɪkl/ | Hợp lý |
Desktop | n | /ˈdesktɒp/ | Giao diện |
Emotion | n | /ɪˈməʊʃn/ | Cảm xúc |
Adjust | v | /əˈdʒʌst/ | Điều chỉnh |
Clarify | v | /ˈklærɪfaɪ/ | Làm rõ |
Machine Learning | n | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ | Học máy |
Deep Learning | n | /diːp ˈlɜːrnɪŋ/ | Học sâu |
Neural Network | n | /ˈnjʊərəl ˈnetwɜːrk/ | Mạng nơ-ron |
Algorithm | n | /ˈælɡəˌrɪðəm/ | Thuật toán |
Data Mining | n | /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ | Khai thác dữ liệu |
Automation | n | /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ | Tự động hóa |
Robotics | n | /rəʊˈbɒtɪks/ | Kỹ thuật robot |
NLP | n | /ˌen el ˈpiː/ | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
Computer Vision | n | /kəmˈpjuːtər ˈvɪʒn/ | Thị giác máy tính |
Virtual Assistant | n | /ˈvɜːrtʃuəl əˈsɪstənt/ | Trợ lý ảo |
Từ vựng chuyên ngành CNTT là những từ vựng được sử dụng phổ biến và thường gặp nhất trong các cuộc hội thoại, tài liệu, sách vở về chuyên ngành, vì vậy những từ vựng dưới đây sẽ liên quan trực tiếp tới các môn học trên trường ngành CNTT.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Compatibility | n | /kəmˌpætəˈbɪləti/ | Sự tích hợp |
Modern | adj | /ˈmɒdərn/ | Hiện đại |
Modify | v | /ˈmɒdɪfaɪ/ | Chỉnh sửa |
Develop | v | /dɪˈveləp/ | Phát triển |
Innovate | v | /ˈɪnəveɪt/ | Cải tiến |
Innovation | n | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | Sự cải tiến |
High-Tech | n | /haɪ tek/ | Công nghệ cao |
Optimal | adj | /ˈɒptɪməl/ | Tối ưu |
Optimize | v | /ˈɒptɪmaɪz/ | Tối ưu hóa |
Developer | n | /dɪˈveləpər/ | Nhà phát triển |
Tester | n | /ˈtestər/ | Người kiểm thử |
Manager | n | /ˈmænɪdʒər/ | Người quản lý |
Operation | n | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | Sự vận hành |
Operating System | n | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ thống vận hành |
Drawback | n | /ˈdrɔːbæk/ | Trở ngại |
Temperamental | adj | /ˌtempərəˈmentl/ | Thất thường |
Cutting-edge | n | /ˈkʌtɪŋ edʒ/ | Sự tiên tiến |
Configuration | n | /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ | Cấu hình |
Run | v | /rʌn/ | Chạy chương trình |
Debug | v | /diːˈbʌɡ/ | Sửa chữa lỗi |
Frontend | n | /ˈfrʌntend/ | Phần giao diện |
Backend | n | /ˈbækend/ | Phần xử lý phía sau |
Full-stack | n | /fʊl stæk/ | Toàn bộ hệ thống |
Agile | adj | /ˈædʒaɪl/ | Phương pháp linh hoạt |
Scrum | n | /skrʌm/ | Phương pháp quản lý dự án linh hoạt |
DevOps | n | /ˈdevɒps/ | Phát triển và vận hành |
Version Control | n | /ˈvɜːrʃn kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát phiên bản |
Repository | n | /rɪˈpɒzɪtəri/ | Kho lưu trữ mã nguồn |
Open Source | n | /ˈəʊpən sɔːrs/ | Mã nguồn mở |
UX/UI | n | /juː eks/juː aɪ/ | Trải nghiệm người dùng/Giao diện người dùng |
Bên cạnh các từ vựng về chủ đề CNTT, chúng ta cũng cần tìm hiểu về các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến về chuyên ngành này để vận dụng trong quá trình làm việc nhé.
Thuật ngữ | Phiên âm | Ý nghĩa |
Front-end Developer | /ˈfrʌnt end dɪˈveləpər/ | Những lập trình viên phụ trách "bề nổi" của một chương trình như giao diện, hình ảnh,... những thứ người dùng có thể nhìn thấy được |
Back-end Developer | /ˈbæk end dɪˈveləpər/ | Những lập trình viên phụ trách về server, cấu trúc của một chương trình, những thứ người dùng không thể nhìn thấy |
Project Manager | /ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒər/ | Người quản lý dự án |
Source Code | /sɔːrs koʊd/ | Mã nguồn của một chương trình |
Platform | /ˈplætfɔːrm/ | Nền tảng, là nơi có thể áp dụng ngôn ngữ lập trình để tạo ra các chương trình, ứng dụng |
HTML (HyperText Markup Language) | /ˌeɪtʃ tiː em ˈel/ /ˈhaɪpərtekst ˈmɑːrkʌp ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ lập trình được sử dụng phổ biến để thiết kế website, ứng dụng, chủ yếu được sử dụng bởi các Front-end Dev |
LAN (Local Area Network) | /læn/ /ˈləʊkl ˈeəriə ˈnetwɜːrk/ | Kí hiệu của sự kết nối mạng cục bộ, kết nối các máy tính, thiết bị sử dụng cùng một mạng với nhau |
Network Administrator | /ˈnetwɜːrk ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Quản trị mạng, những người quản trị hệ thống |
Software Engineering | /ˈsɒftweər ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ sư phần mềm, hay hiểu như các lập trình viên |
Web Developer | /web dɪˈveləpər/ | Lập trình viên web |
FAQ (Frequently Asked Questions) | /ˌef eɪ ˈkjuː/ /ˈfriːkwəntli ɑːskt ˈkwestʃənz/ | Các câu hỏi phổ biến mà người dùng thường gặp, gợi ý các câu hỏi liên quan đến chủ đề người dùng muốn tìm kiếm |
Full Stack Developer | /fʊl stæk dɪˈveləpər/ | Lập trình viên đảm nhiệm cả Front-end và Back-end |
DevOps Engineer | /ˈdevɒps ˌendʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư lập trình và vận hành |
Cloud Engineer | /klaʊd ˌendʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư điện toán đám mây |
Technical Consultant | /ˈteknɪkl kənˈsʌltənt/ | Tư vấn viên kỹ thuật |
OSI (Open System Interconnection) | /ˌəʊ es ˈaɪ/ /ˈəʊpən ˈsɪstəm ˌɪntəkəˈnekʃn/ | Chuẩn kết nối của thế giới |
PPP (Point-to-Point Protocol) | /ˌpiː piː ˈpiː/ /pɔɪnt tuː pɔɪnt ˈprəʊtəkɒl/ | Giao thức kết nối tin cậy thông qua internet |
Xem thêm: 50+ thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin Tiếng Anh cho dân IT
Sau khi đã nắm bắt được những từ ngữ chuyên dụng dành cho chuyên ngành Công nghệ thông tin, các bạn cũng cần trang bị cho mình những mẫu câu giao tiếp thông dụng để có thể áp dụng trong môi trường làm việc.
Dưới đây là một số các mẫu câu tiếng Anh phổ biến để bạn tham khảo:
Mẫu câu tiếng Anh | Ý nghĩa |
Hey I think my computer/ file/ program went wrong. | Tôi nghĩ máy tính/ tệp/ chương trình của tôi bị lỗi. |
What's wrong with + sth? | Có chuyện gì với ... vậy? |
I'm excited + to do + sth. | Tôi rất hào hứng khi được làm ... |
Sorry to bother you but I have a question for you. | Xin lỗi vì đã làm phiền nhưng tôi có một thắc mắc. |
Can you help me, please? | Bạn có thể giúp tôi không, làm ơn? |
Can I help you? | Tôi có thể giúp bạn không? |
What's up? | Có chuyện gì thế? |
What kind of + sth + do you/they need? | Bạn cần thứ gì? |
Let me do it. | Để tôi làm cho. |
There is something wrong with my program. Can you check it out? | Chương trình của tôi gặp lỗi, bạn có thể kiểm tra không? |
I will handle the rest of it. | Tôi sẽ đảm nhiệm phần còn lại. |
Can you use python? | Bạn có thể sử dụng ngôn ngữ python không? |
Mẫu câu tiếng Anh | Ý nghĩa |
Let me walk you through our project roadmap. | Để tôi hướng dẫn bạn về lộ trình dự án của chúng ta. |
We need to finalize the requirements before proceeding with development. | Chúng ta cần hoàn thiện các yêu cầu trước khi tiến hành phát triển. |
I suggest we break this feature into smaller tasks. | Tôi đề xuất chúng ta chia tính năng này thành các nhiệm vụ nhỏ hơn. |
What's our timeline for this sprint? | Thời hạn của sprint này là khi nào? |
The current approach seems too resource-intensive. | Cách tiếp cận hiện tại có vẻ tiêu tốn quá nhiều tài nguyên. |
Let's prioritize fixing critical bugs before adding new features. | Hãy ưu tiên sửa các lỗi nghiêm trọng trước khi thêm tính năng mới. |
I'll take ownership of the backend implementation. | Tôi sẽ đảm nhận phần triển khai backend. |
We need to schedule a code review session. | Chúng ta cần lên lịch cho buổi review code. |
Are there any dependencies we should be aware of? | Có bất kỳ phụ thuộc nào chúng ta cần lưu ý không? |
The demo is scheduled for next Thursday. | Buổi demo được lên lịch vào thứ Năm tuần sau. |
Mẫu câu tiếng Anh | Ý nghĩa |
I'm getting an error message when I try to run the application. | Tôi nhận được thông báo lỗi khi cố gắng chạy ứng dụng. |
Have you tried restarting the server? | Bạn đã thử khởi động lại máy chủ chưa? |
The issue seems to be related to the database connection. | Vấn đề có vẻ liên quan đến kết nối cơ sở dữ liệu. |
Let me check the logs to see what's happening. | Để tôi kiểm tra nhật ký để xem điều gì đang xảy ra. |
This looks like a configuration problem. | Đây có vẻ là vấn đề cấu hình. |
I think we need to rollback to the previous version. | Tôi nghĩ chúng ta cần quay lại phiên bản trước đó. |
The system is running out of memory. | Hệ thống đang hết bộ nhớ. |
We should implement a more robust error-handling mechanism. | Chúng ta nên triển khai cơ chế xử lý lỗi mạnh mẽ hơn. |
This bug is causing a memory leak. | Lỗi này đang gây ra rò rỉ bộ nhớ. |
Mẫu câu tiếng Anh | Ý nghĩa |
We need to implement multi-factor authentication. | Chúng ta cần triển khai xác thực đa yếu tố. |
We detected a potential SQL injection vulnerability. | Chúng tôi đã phát hiện ra một lỗ hổng tiêm SQL tiềm ẩn. |
All sensitive data should be encrypted at rest and in transit. | Tất cả dữ liệu nhạy cảm nên được mã hóa khi lưu trữ và truyền tải. |
Let's conduct a security audit before deployment. | Hãy tiến hành kiểm tra bảo mật trước khi triển khai. |
We should implement rate limiting for these APIs. | Chúng ta nên triển khai giới hạn tỷ lệ cho các API này. |
The latest security patch needs to be applied to all servers. | Bản vá bảo mật mới nhất cần được áp dụng cho tất cả các máy chủ. |
We need to implement proper input validation. | Chúng ta cần triển khai xác thực đầu vào thích hợp. |
Let's set up a security incident response plan. | Hãy thiết lập kế hoạch ứng phó sự cố bảo mật. |
Trong quá trình học tập hoặc nghiên cứu, chắc hẳn bạn sẽ cần sử dụng từ điển chuyên ngành. IELTS LangGo sẽ gợi ý cho bạn 3 cuốn từ điển tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin uy tín để bạn tham khảo nhé.
5.1. English for Information Technology
Bộ sách English for Information Technology cung cấp đầy đủ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin giúp người học một nền tảng vững chắc.
5.2. Information Technology Dictionary
Đây là một cuốn từ điển tiếng Anh tin học chuyên dụng dành cho dân IT, cung cấp hơn 10.000 từ vựng thuộc nhiều chuyên ngành khác nhau của lĩnh vực công nghệ thông tin như: khoa học máy tính, quản trị hệ thống, trung tâm dữ liệu, mạng và bảo mật mạng, lưu trữ, quản lý hệ thống, …
5.3. Oxford Learner’s Dictionary
Dù không phải một cuốn từ điển tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin nhưng Oxford Learner’s Dictionary cung cấp đầy đủ các từ vựng thuộc chuyên ngành IT cũng như một lượng lớn từ vựng thuộc nhiều chủ đề thông dụng khác.
Cuốn từ điển này sẽ rất phù hợp với những ai muốn theo đuổi tiếng Anh chuyên ngành IT và cả những chủ đề khác nhằm mở rộng vốn từ vựng.
Xem thêm: Top các từ điển dịch Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin uy tín
Để học một lượng lớn từ vựng lớn từ vựng chuyên ngành IT, các bạn hãy tham khảo ngay 3 cách học tiếng Anh chuyên ngành CNTT dưới đây nhé.
6.1. Nghe podcast, video có chủ đề công nghệ thông tin bằng tiếng Anh
Những podcast hoặc video có chủ đề về công nghệ thông tin được thực hiện bởi các diễn giả nước ngoài hoặc những người có kinh nghiệm chuyên ngành IT sẽ cho chúng ta nhiều kiến thức bổ ích.
Bạn không chỉ học hỏi được những từ vựng, thuật ngữ hay mẫu câu giao tiếp chuyên ngành mà chúng ta còn có thể học được rất nhiều những kiến thức đa dạng và phong phú về ngành công nghệ này.
6.2. Đọc sách, tài liệu công nghệ thông tin bằng tiếng Anh
Sách và tài liệu chuyên ngành cũng là một nguồn kiến thức không thể thiếu khi bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin.
Những bạn sẽ có khả năng nghe học tốt thì có thể áp dụng cách nghe podcast, xem video, còn những bạn có khả năng đọc tốt có thể lựa chọn việc sách và tài liệu tiếng Anh hoặc kết hợp cả 2 nhé.
6.3. Trao đổi tiếng Anh với các bạn học khác
“Học thầy không tày học bạn” (Better learn your friend than your teacher). Bạn hãy mạnh dạn và thẳng thắn trao đổi về các chủ đề, những thắc mắc của mình về ngành CNTT bằng tiếng Anh với bạn bè. Đây cũng là một cách để các bạn tiếp thu và trau dồi vốn từ chuyên ngành của mình một cách rất nhanh chóng.
Để luyện tập vận dụng các từ vựng và thuật ngữ công nghệ thông tin vừa học, các bạn cùng thử sức với các bài tập dưới đây nhé.
Bài 1. Choose the right word in the box and fill in the suitable blank
Technical Assistance | Software and Hardware | Password issues | Cables | Reconnected | Power outlet |
It is the cord that connects your computer to the ________(1). I have just ________ (2) this cord.
I'm a technical consultant, I am responsible for consulting and __________(3) for all staff in the company and the consumer.
Can you help me set up the system and resolve the ____________ (4) ‘ s problems for me, please ?
I’m trying to create a new account but I have some ___________ (5).
I can support you to resolve the computer’s problem and ensure that the _____(6) and software work properly
Bài 2: Translate these Vietnamese words into English
Kỹ sư dữ liệu (n)
Tư vấn viên kỹ thuật (n)
Máy chủ (n)
Hệ thống mạng (n)
Chạy chương trình (v)
Công nghệ (n)
Kỹ thuật (n)
Khoa học (n)
Nhà khoa học (n)
Thuộc về khoa học (adj)
Điện toán đám mây (n)
Hủy bỏ (v)
Máy tính (n)
Vi xử lý (n)
Bảo mật (n)
Bàn phím (n)
Màn hình (n)
Thuật toán nổi bọt (n)
Mật khẩu (n)
Trí tuệ nhân tạo (n)
Bài 3. Choose the right form of these words, then fill in the blank
I want to be a data ____ , research databases, and know how to analyze the data. (Science)
I’m a ______ consultant, I am responsible for hardware and software problems of all staff and consumers. (Technique)
There’s something wrong with the program, we need to _____ it before sending it to the end user. (Bug)
Nowadays, Information _____ or IT is a hot major in any university because Technology seems to be the future of the world (Technological)
If you major in Information Technology, ______ is very important, it will help you get many job opportunities (England)
ĐÁP ÁN
Bài 1.
Power outlet
Reconnected
Technical Assistance
Software and Hardware
Password issues
Cables
Bài 2
Data Engineer
Technical Consultant
Server
Network / Networking
Run
Technology
Technique
Science
Scientist
Scientific
Cloud Computing
Abort
Computer
Processing
Security
Keyboard
Monitor
Bubble-Sort
Password
Artificial Intelligence
Bài 3
Scientist
Technical
Debug
Technology
English
Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin kèm mẫu câu giao tiếp và bài tập.
Các bạn hãy áp dụng các phương pháp học phù hợp kết hợp sử dụng từ điển chuyên ngành để nâng cao vốn từ về CNTT nhé.. Chúc các bạn học tập thật tốt và thu nạp được thật nhiều kiến thức.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ