Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin chọn lọc nhất
Nội dung

200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin chọn lọc nhất

Post Thumbnail

Công nghệ thông tin đã, đang và sẽ là xu hướng của thế giới trong tương lai, Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng phát triển đó. Để chúng ta có thể tiếp thu và lĩnh hội những kiến thức, công nghệ mới của thế giới thì tiếng Anh là một công cụ vô cùng quan trọng và cần thiết.

Hiểu được điều đó, trong bài viết này, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn 200+ thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất, đồng thời, gợi ý các cuốn từ điển chuyên ngành uy tín và cách học từ vựng hiệu quả.

Chúng ta cùng bắt đầu bài học nhé.

1. Công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?

Công nghệ thông tin trong Tiếng Anh là Information Technology /ɪn.fəˌmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ (viết tắt là IT).

Công nghệ thông tin thực chất chỉ là tên gọi chung, xét về các lĩnh vực cụ thể thì công nghệ thông tin được chia thành 5 hướng chính, bao gồm:

  • Khoa học máy tính (Computer Science)
  • Hệ thống thông tin (Information System)
  • Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering)
  • Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)
  • Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Data Communication and Computer Network)

Tuy nhiên, dù là định hướng nào chúng ta vẫn sẽ rất cần có tiếng Anh để học tập và làm các công việc chuyên môn.

Lợi ích của việc học tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin (IT)

Tiếng Anh tốt chính là chìa khóa giúp bạn mở ra vô vàn cơ hội cho mình trong ngành công nghệ thông tin:

  • Mở rộng kiến thức chuyên ngành: Có được vốn Tiếng Anh chuyên ngành IT tốt sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu CNTT của nước ngoài, giúp nâng cao kiến thức chuyên ngành.
  • Cơ hội việc làm lương cao: Sở hữu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin còn giúp bạn apply được những công việc với mức đãi ngộ cao, tương xứng với khả năng ngoại ngữ và trình độ chuyên ngành của bạn.
  • Tăng khả năng tư duy não bộ: Học ngoại ngữ còn giúp tăng khả năng tư duy của não bộ, làm chậm quá trình lão hóa và suy giảm trí nhớ, tăng sức mạnh cho não.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin thông dụng

Dưới đây là phần tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin (CNTT) phổ biến mà các bạn cần nắm được để vận dụng trong học tập cũng như trong công việc nhé.

2.1. Từ vựng về Các thuật toán IT

Các từ vựng về thuật toán IT là các từ liên quan đến các phép tính, kiểu dữ liệu và thuật toán ứng dụng của chuyên ngành CNTT. Bạn có thể tham khảo một số các từ vựng dưới đây để vận dụng vào lập trình.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Calculation

n

/ˌkælkjʊˈleɪʃn/

Phép tính toán

Arrangement

n

/əˈreɪndʒmənt/

Sự sắp xếp

Digital

adj

/ˈdɪdʒɪtl/

Kỹ thuật số

Storage

n

/ˈstɔːrɪdʒ/

Sự lưu trữ

Binary

n

/ˈbaɪnəri/

Số nhị phân

Tape

n

/teɪp/

Ghi băng

Signal

n

/ˈsɪɡnəl/

Tín hiệu

Iteration

n

/ˌɪtəˈreɪʃn/

Vòng lặp

Process

v

/ˈprəʊses/

Xử lý

Multiplication

n

/ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/

Phép nhân

Subtraction

n

/səbˈtrækʃn/

Phép trừ

Command

n

/kəˈmɑːnd/

Câu lệnh

Allocate

v

/ˈæləkeɪt/

Phân phối

Switch

v

/swɪtʃ/

Chuyển

Iterable

adj

/ˈɪtərəbl/

Vòng lặp

Cursor

n

/ˈkɜːrsər/

Con trỏ

Clear

v

/klɪər/

Xóa câu lệnh

Print

v

/prɪnt/

In câu lệnh

Store

v

/stɔːr/

Lưu trữ

Bubble-sort

n

/ˈbʌbl sɔːrt/

Thuật toán nổi bọt

Algorithm

n

/ˈælɡəˌrɪðəm/

Thuật toán

Recursion

n

/rɪˈkɜːrʒn/

Đệ quy

Variable

n

/ˈveəriəbl/

Biến số

Function

n

/ˈfʌŋkʃn/

Hàm

Array

n

/əˈreɪ/

Mảng

Stack

n

/stæk/

Ngăn xếp

Queue

n

/kjuː/

Hàng đợi

Loop

n

/luːp/

Vòng lặp

Debugging

n

/diːˈbʌɡɪŋ/

Gỡ lỗi

Syntax

n

/ˈsɪntæks/

Cú pháp

2.2. Từ vựng về Máy móc công nghệ

Trong phần này, chúng ta sẽ bổ sung vốn từ liên quan đến linh kiện máy tính, các thiết bị máy tính hỗ trợ.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Mainframe computer

n

/ˈmeɪnfreɪm kəmˈpjuːtər/

Máy tính lớn

Alloy

n

/ˈælɔɪ/

Hợp kim

Mainboard

n

/ˈmeɪnbɔːrd/

Bo mạch chủ

Ram

n

/ræm/

Bộ nhớ tạm

Processor

n

/ˈprəʊsesər/

Vi xử lý

Computer

n

/kəmˈpjuːtər/

Máy tính

Monitor

n

/ˈmɒnɪtər/

Màn hình

Headphone

n

/ˈhedfəʊn/

Tai nghe

Device

n

/dɪˈvaɪs/

Thiết bị

Mouse

n

/maʊs/

Chuột máy tính

Keyboard

n

/ˈkiːbɔːrd/

Bàn phím

Scanner

n

/ˈskænər/

Máy quét tài liệu

Printer

n

/ˈprɪntər/

Máy in cỡ nhỏ

Laptop

n

/ˈlæptɒp/

Máy tính xách tay

Memory

n

/ˈmeməri/

Bộ nhớ

Computer case

n

/kəmˈpjuːtər keɪs/

Cây máy tính

Graphics card

n

/ˈɡræfɪks kɑːrd/

Thẻ đồ họa

External Hard disk

n

/ɪkˈstɜːrnl ˈhɑːrd dɪsk/

Ổ đĩa cứng

Webcam

n

/ˈwebkæm/

Máy ảnh máy tính

Cooling

n

/ˈkuːlɪŋ/

Quạt tản nhiệt

Hard drive (HDD)

n

/hɑːrd draɪv/

Ổ cứng HDD

Photocopier

n

/ˈfəʊtəʊkɒpiər/

Máy in cỡ lớn

Motherboard

n

/ˈmʌðərbɔːrd/

Bo mạch chủ

CPU

n

/ˌsiː piː ˈjuː/

Đơn vị xử lý trung tâm

GPU

n

/ˌdʒiː piː ˈjuː/

Đơn vị xử lý đồ họa

SSD

n

/ˌes es ˈdiː/

Ổ đĩa thể rắn

Router

n

/ˈruːtər/

Bộ định tuyến

Modem

n

/ˈməʊdem/

Thiết bị điều giải

Microphone

n

/ˈmaɪkrəfəʊn/

Micro

Speaker

n

/ˈspiːkər/

Loa

Touchscreen

n

/ˈtʌtʃskriːn/

Màn hình cảm ứng

Joystick

n

/ˈdʒɔɪstɪk/

Cần điều khiển

2.3. Từ vựng về Hệ thống dữ liệu

Các từ vựng về hệ thống dữ liệu sẽ đa phần xoay quanh các chủ đề như kiến trúc hệ thống, cấu trúc hệ điều hành hoặc các từ ngữ phân tích,..v.v.. mang tính học thuật cao.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Attribute

n

/əˈtrɪbjuːt/

Thuộc tính

Dashboard

n

/ˈdæʃbɔːrd/

Bảng điều khiển

Analyst

n

/ˈænəlɪst/

Người phân tích

Analysis

n

/əˈnæləsɪs/

Sự phân tích

Analytic

adj

/ˌænəˈlɪtɪk/

Phân tích

Data Engineering

n

/ˈdeɪtə ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/

Kỹ sư dữ liệu

Data Analyst

n

/ˈdeɪtə ˈænəlɪst/

Kỹ sư phân tích dữ liệu

Source

n

/sɔːrs/

Nguồn

Database

n

/ˈdeɪtəbeɪs/

Cơ sở dữ liệu

Query

v

/ˈkwɪəri/

Truy vấn

Rapid

adj

/ˈræpɪd/

Nhanh chóng

Performance

n

/pərˈfɔːrməns/

Hiệu suất

Tool

n

/tuːl/

Công cụ

Matrix

n

/ˈmeɪtrɪks/

Ma trận

Maintain

v

/meɪnˈteɪn/

Duy trì

Maintenance

n

/ˈmeɪntənəns/

Sự bảo trì

Mathematics

n

/ˌmæθəˈmætɪks/

Toán học

Data

n

/ˈdeɪtə/

Dữ liệu

Coordinator

n

/kəʊˈɔːrdɪneɪtər/

Người điều phối

Coordinate

v

/kəʊˈɔːrdɪneɪt/

Điều phối

Hardware

n

/ˈhɑːrdweər/

Phần cứng

Big Data

n

/bɪɡ ˈdeɪtə/

Dữ liệu lớn

Data Mining

n

/ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/

Khai thác dữ liệu

Cloud Storage

n

/klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/

Lưu trữ đám mây

Data Warehouse

n

/ˈdeɪtə ˈweəhaʊs/

Kho dữ liệu

SQL

n

/ˌes kjuː ˈel/

Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Algorithm

n

/ˈælɡəˌrɪðəm/

Thuật toán

Metadata

n

/ˈmetədeɪtə/

Siêu dữ liệu

Cache

n

/kæʃ/

Bộ nhớ đệm

Encryption

n

/ɪnˈkrɪpʃn/

Mã hóa

Decryption

n

/diːˈkrɪpʃn/

Giải mã

2.4. Từ vựng về Phần mềm

Trong phần này, các bạn sẽ được học những từ vựng phổ biến liên quan tới các vấn đề xoay quanh phần mềm, từ các mã độc cho tới công nghệ blockchain,..v.v…

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Software

n

/ˈsɒftweər/

Phần mềm

Firewall

n

/ˈfaɪərwɔːl/

Tường lửa

Application

n

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

Ứng dụng

Browser

n

/ˈbraʊzər/

Trình duyệt

Virus

n

/ˈvaɪrəs/

Mã độc

Protocol

n

/ˈprəʊtəkɒl/

Phương thức

Multi-user

n

/ˌmʌlti ˈjuːzər/

Đa người sử dụng

Establish

v

/ɪˈstæblɪʃ/

Thiết lập

Dimension

n

/dɪˈmenʃn/

Kích thước

Chain

n

/tʃeɪn/

Chuỗi

Blockchain

n

/ˈblɒktʃeɪn/

Chuỗi cơ sở dữ liệu

Install

v

/ɪnˈstɔːl/

Cài đặt

Project

n

/ˈprɒdʒekt/

Dự án

Research

v

/rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu

Science

n

/ˈsaɪəns/

Khoa học

Scientific

adj

/ˌsaɪənˈtɪfɪk/

Kỹ sư

Scientist

n

/ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học

Technology

n

/tekˈnɒlədʒi/

Công nghệ

Technological

adj

/ˌteknəˈlɒdʒɪkl/

Công nghệ

Technical

adj

/ˈteknɪkl/

Thuộc về kỹ thuật

Task

n

/tɑːsk/

Tác vụ

Sophisticated

adj

/səˈfɪstɪkeɪtɪd/

Phức tạp

Bug

n

/bʌɡ/

Lỗ hổng hệ thống

Crash

v

/kræʃ/

Tai nạn

Error

n

/ˈerər/

Lỗi

Feature

adj

/ˈfiːtʃər/

Đặc điểm

Restriction

n

/rɪˈstrɪkʃn/

Hạn chế

Execute

v

/ˈeksɪkjuːt/

Điều hành

End user

n

/end ˈjuːzər/

Người dùng cuối

Compatible

adj

/kəmˈpætəbl/

Tích hợp

Website

n

/ˈwebsaɪt/

Trang web

Statistic

n

/stəˈtɪstɪk/

Thống kê

Technical Assistance

n

/ˈteknɪkl əˈsɪstəns/

Hỗ trợ kỹ thuật

Password

n

/ˈpɑːswɜːrd/

Mật khẩu

Issue

n

/ˈɪʃuː/

Vấn đề

Cable

n

/ˈkeɪbl/

Dây cáp

Operating System

n

/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/

Hệ điều hành

User Interface

n

/ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs/

Giao diện người dùng

API

n

/ˌeɪ piː ˈaɪ/

Giao diện lập trình ứng dụng

SDK

n

/ˌes diː ˈkeɪ/

Bộ công cụ phát triển phần mềm

Malware

n

/ˈmælweər/

Phần mềm độc hại

Spyware

n

/ˈspaɪweər/

Phần mềm gián điệp

GUI

n

/ˌdʒiː juː ˈaɪ/

Giao diện đồ họa người dùng

BIOS

n

/ˈbaɪɒs/

Hệ thống đầu vào đầu ra cơ bản

Plugin

n

/ˈplʌɡɪn/

Tiện ích mở rộng

Framework

n

/ˈfreɪmwɜːrk/

Khung phát triển

2.5. Từ vựng về Mạng và Bảo mật mạng

Dưới đây là những từ vựng về mạng máy tính, hệ thống mạng và bảo mật mà các bạn có thể tham khảo nhé.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Networking

n

/ˈnetwɜːrkɪŋ/

Hệ thống mạng

Network

n

/ˈnetwɜːrk/

Hệ thống mạng

Internet

n

/ˈɪntərnet/

Hệ thống mạng

Cyber

n

/ˈsaɪbər/

Hệ thống

Online

adj

/ˈɒnlaɪn/

Trực tuyến

Wifi

n

/ˈwaɪfaɪ/

Mạng kết nối không dây

Wifi Hotspot

n

/ˈwaɪfaɪ ˈhɒtspɒt/

Máy chủ mạng kết nối không dây

Social Media

n

/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/

Mạng xã hội

Internet Connection

n

/ˈɪntərnet kəˈnekʃn/

Kết nối hệ thống mạng

E-Book

n

/ˈiː bʊk/

Sách điện tử

E-commerce

n

/ˈiː ˌkɒmɜːrs/

Thương mại điện tử

Privacy

n

/ˈprɪvəsi/

Sự riêng tư

Internet Security

n

/ˈɪntərnet sɪˈkjʊərəti/

An ninh mạng

Security

n

/sɪˈkjʊərəti/

Sự bảo mật

Secure

v

/sɪˈkjʊər/

Bảo mật

Hacker

n

/ˈhækər/

Tin tặc

Computer Virus

n

/kəmˈpjuːtər ˈvaɪrəs/

Mã độc máy tính

Cloud Computing

n

/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán đám mây

Container

n

/kənˈteɪnər/

Hệ thống lưu trữ

Abort

v

/əˈbɔːrt/

Hủy bỏ

Program

n

/ˈprəʊɡræm/

Chương trình

Firewall

n

/ˈfaɪərwɔːl/

Tường lửa

VPN

n

/ˌviː piː ˈen/

Mạng riêng ảo

IP Address

n

/ˌaɪ ˈpiː əˈdres/

Địa chỉ IP

DNS

n

/ˌdiː en ˈes/

Hệ thống tên miền

Encryption

n

/ɪnˈkrɪpʃn/

Mã hóa

Decryption

n

/diːˈkrɪpʃn/

Giải mã

Bandwidth

n

/ˈbændwɪdθ/

Băng thông

Packet

n

/ˈpækɪt/

Gói dữ liệu

HTTP/HTTPS

n

/ˌeɪtʃ tiː tiː ˈpiː/ /ˌeɪtʃ tiː tiː piː ˈes/

Giao thức truyền siêu văn bản

SSL

n

/ˌes es ˈel/

Lớp cổng bảo mật

2.6. Từ vựng về Robots - Trí tuệ nhân tạo

AI hay trí tuệ nhân tạo đang nổi lên mạnh mẽ cùng với mạng máy tính, điện toán đám mây. Việc nắm bắt được những từ vựng thuộc lĩnh vực này sẽ giúp các bạn bắt kịp được xu hướng công nghệ sắp tới.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Artificial

n

/ˌɑːrtɪˈfɪʃl/

Nhân tạo

Artificial Intelligence

n

/ˌɑːrtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/

Trí tuệ nhân tạo

Era

n

/ˈɪərə/

Kỷ nguyên

Humanoid

adj

/ˈhjuːmənɔɪd/

Tính người

Automatic

adj

/ˌɔːtəˈmætɪk/

Tự động

Automatically

adv

/ˌɔːtəˈmætɪkli/

Tự động

Breakthrough

n

/ˈbreɪkθruː/

Đột phá

Manufacture

v

/ˌmænjʊˈfæktʃər/

Sản xuất

Manufacturer

n

/ˌmænjʊˈfæktʃərər/

Nhà sản xuất

Ubiquitous

adj

/juːˈbɪkwɪtəs/

Có ở khắp nơi

Accuracy

n

/ˈækjərəsi/

Độ chính xác

Server

n

/ˈsɜːrvər/

Máy chủ

System

n

/ˈsɪstəm/

Hệ thống

Port

n

/pɔːrt/

Cổng kết nối

Function

n

/ˈfʌŋkʃn/

Chức năng

Logical

adj

/ˈlɒdʒɪkl/

Hợp lý

Desktop

n

/ˈdesktɒp/

Giao diện

Emotion

n

/ɪˈməʊʃn/

Cảm xúc

Adjust

v

/əˈdʒʌst/

Điều chỉnh

Clarify

v

/ˈklærɪfaɪ/

Làm rõ

Machine Learning

n

/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/

Học máy

Deep Learning

n

/diːp ˈlɜːrnɪŋ/

Học sâu

Neural Network

n

/ˈnjʊərəl ˈnetwɜːrk/

Mạng nơ-ron

Algorithm

n

/ˈælɡəˌrɪðəm/

Thuật toán

Data Mining

n

/ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/

Khai thác dữ liệu

Automation

n

/ˌɔːtəˈmeɪʃn/

Tự động hóa

Robotics

n

/rəʊˈbɒtɪks/

Kỹ thuật robot

NLP

n

/ˌen el ˈpiː/

Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Computer Vision

n

/kəmˈpjuːtər ˈvɪʒn/

Thị giác máy tính

Virtual Assistant

n

/ˈvɜːrtʃuəl əˈsɪstənt/

Trợ lý ảo

2.7. Từ vựng mở rộng chuyên ngành CNTT

Từ vựng chuyên ngành CNTT là những từ vựng được sử dụng phổ biến và thường gặp nhất trong các cuộc hội thoại, tài liệu, sách vở về chuyên ngành, vì vậy những từ vựng dưới đây sẽ liên quan trực tiếp tới các môn học trên trường ngành CNTT.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Compatibility

n

/kəmˌpætəˈbɪləti/

Sự tích hợp

Modern

adj

/ˈmɒdərn/

Hiện đại

Modify

v

/ˈmɒdɪfaɪ/

Chỉnh sửa

Develop

v

/dɪˈveləp/

Phát triển

Innovate

v

/ˈɪnəveɪt/

Cải tiến

Innovation

n

/ˌɪnəˈveɪʃn/

Sự cải tiến

High-Tech

n

/haɪ tek/

Công nghệ cao

Optimal

adj

/ˈɒptɪməl/

Tối ưu

Optimize

v

/ˈɒptɪmaɪz/

Tối ưu hóa

Developer

n

/dɪˈveləpər/

Nhà phát triển

Tester

n

/ˈtestər/

Người kiểm thử

Manager

n

/ˈmænɪdʒər/

Người quản lý

Operation

n

/ˌɒpəˈreɪʃn/

Sự vận hành

Operating System

n

/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/

Hệ thống vận hành

Drawback

n

/ˈdrɔːbæk/

Trở ngại

Temperamental

adj

/ˌtempərəˈmentl/

Thất thường

Cutting-edge

n

/ˈkʌtɪŋ edʒ/

Sự tiên tiến

Configuration

n

/kənˌfɪɡəˈreɪʃn/

Cấu hình

Run

v

/rʌn/

Chạy chương trình

Debug

v

/diːˈbʌɡ/

Sửa chữa lỗi

Frontend

n

/ˈfrʌntend/

Phần giao diện

Backend

n

/ˈbækend/

Phần xử lý phía sau

Full-stack

n

/fʊl stæk/

Toàn bộ hệ thống

Agile

adj

/ˈædʒaɪl/

Phương pháp linh hoạt

Scrum

n

/skrʌm/

Phương pháp quản lý dự án linh hoạt

DevOps

n

/ˈdevɒps/

Phát triển và vận hành

Version Control

n

/ˈvɜːrʃn kənˈtrəʊl/

Kiểm soát phiên bản

Repository

n

/rɪˈpɒzɪtəri/

Kho lưu trữ mã nguồn

Open Source

n

/ˈəʊpən sɔːrs/

Mã nguồn mở

UX/UI

n

/juː eks/juː aɪ/

Trải nghiệm người dùng/Giao diện người dùng

3. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Bên cạnh các từ vựng về chủ đề CNTT, chúng ta cũng cần tìm hiểu về các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến về chuyên ngành này để vận dụng trong quá trình làm việc nhé.

Thuật ngữ

Phiên âm

Ý nghĩa

Front-end Developer

/ˈfrʌnt end dɪˈveləpər/

Những lập trình viên phụ trách "bề nổi" của một chương trình như giao diện, hình ảnh,... những thứ người dùng có thể nhìn thấy được

Back-end Developer

/ˈbæk end dɪˈveləpər/

Những lập trình viên phụ trách về server, cấu trúc của một chương trình, những thứ người dùng không thể nhìn thấy

Project Manager

/ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒər/

Người quản lý dự án

Source Code

/sɔːrs koʊd/

Mã nguồn của một chương trình

Platform

/ˈplætfɔːrm/

Nền tảng, là nơi có thể áp dụng ngôn ngữ lập trình để tạo ra các chương trình, ứng dụng

HTML (HyperText Markup Language)

/ˌeɪtʃ tiː em ˈel/ /ˈhaɪpərtekst ˈmɑːrkʌp ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ lập trình được sử dụng phổ biến để thiết kế website, ứng dụng, chủ yếu được sử dụng bởi các Front-end Dev

LAN (Local Area Network)

/læn/ /ˈləʊkl ˈeəriə ˈnetwɜːrk/

Kí hiệu của sự kết nối mạng cục bộ, kết nối các máy tính, thiết bị sử dụng cùng một mạng với nhau

Network Administrator

/ˈnetwɜːrk ədˈmɪnɪstreɪtər/

Quản trị mạng, những người quản trị hệ thống

Software Engineering

/ˈsɒftweər ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/

Kỹ sư phần mềm, hay hiểu như các lập trình viên

Web Developer

/web dɪˈveləpər/

Lập trình viên web

FAQ (Frequently Asked Questions)

/ˌef eɪ ˈkjuː/ /ˈfriːkwəntli ɑːskt ˈkwestʃənz/

Các câu hỏi phổ biến mà người dùng thường gặp, gợi ý các câu hỏi liên quan đến chủ đề người dùng muốn tìm kiếm

Full Stack Developer

/fʊl stæk dɪˈveləpər/

Lập trình viên đảm nhiệm cả Front-end và Back-end

DevOps Engineer

/ˈdevɒps ˌendʒɪˈnɪər/

Kỹ sư lập trình và vận hành

Cloud Engineer

/klaʊd ˌendʒɪˈnɪər/

Kỹ sư điện toán đám mây

Technical Consultant

/ˈteknɪkl kənˈsʌltənt/

Tư vấn viên kỹ thuật

OSI (Open System Interconnection)

/ˌəʊ es ˈaɪ/ /ˈəʊpən ˈsɪstəm ˌɪntəkəˈnekʃn/

Chuẩn kết nối của thế giới

PPP (Point-to-Point Protocol)

/ˌpiː piː ˈpiː/ /pɔɪnt tuː pɔɪnt ˈprəʊtəkɒl/

Giao thức kết nối tin cậy thông qua internet

Xem thêm: 50+ thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin Tiếng Anh cho dân IT

4. Mẫu câu giao tiếp dành cho dân công nghệ thông tin IT

Sau khi đã nắm bắt được những từ ngữ chuyên dụng dành cho chuyên ngành Công nghệ thông tin, các bạn cũng cần trang bị cho mình những mẫu câu giao tiếp thông dụng để có thể áp dụng trong môi trường làm việc.

Dưới đây là một số các mẫu câu tiếng Anh phổ biến để bạn tham khảo:

Các mẫu câu cơ bản

Mẫu câu tiếng Anh

Ý nghĩa

Hey I think my computer/ file/ program went wrong.

Tôi nghĩ máy tính/ tệp/ chương trình của tôi bị lỗi.

What's wrong with + sth?

Có chuyện gì với ... vậy?

I'm excited + to do + sth.

Tôi rất hào hứng khi được làm ...

Sorry to bother you but I have a question for you.

Xin lỗi vì đã làm phiền nhưng tôi có một thắc mắc.

Can you help me, please?

Bạn có thể giúp tôi không, làm ơn?

Can I help you?

Tôi có thể giúp bạn không?

What's up?

Có chuyện gì thế?

What kind of + sth + do you/they need?

Bạn cần thứ gì?

Let me do it.

Để tôi làm cho.

There is something wrong with my program. Can you check it out?

Chương trình của tôi gặp lỗi, bạn có thể kiểm tra không?

I will handle the rest of it.

Tôi sẽ đảm nhiệm phần còn lại.

Can you use python?

Bạn có thể sử dụng ngôn ngữ python không?

Trong cuộc họp dự án

Mẫu câu tiếng Anh

Ý nghĩa

Let me walk you through our project roadmap.

Để tôi hướng dẫn bạn về lộ trình dự án của chúng ta.

We need to finalize the requirements before proceeding with development.

Chúng ta cần hoàn thiện các yêu cầu trước khi tiến hành phát triển.

I suggest we break this feature into smaller tasks.

Tôi đề xuất chúng ta chia tính năng này thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.

What's our timeline for this sprint?

Thời hạn của sprint này là khi nào?

The current approach seems too resource-intensive.

Cách tiếp cận hiện tại có vẻ tiêu tốn quá nhiều tài nguyên.

Let's prioritize fixing critical bugs before adding new features.

Hãy ưu tiên sửa các lỗi nghiêm trọng trước khi thêm tính năng mới.

I'll take ownership of the backend implementation.

Tôi sẽ đảm nhận phần triển khai backend.

We need to schedule a code review session.

Chúng ta cần lên lịch cho buổi review code.

Are there any dependencies we should be aware of?

Có bất kỳ phụ thuộc nào chúng ta cần lưu ý không?

The demo is scheduled for next Thursday.

Buổi demo được lên lịch vào thứ Năm tuần sau.

Khi gặp sự cố kỹ thuật

Mẫu câu tiếng Anh

Ý nghĩa

I'm getting an error message when I try to run the application.

Tôi nhận được thông báo lỗi khi cố gắng chạy ứng dụng.

Have you tried restarting the server?

Bạn đã thử khởi động lại máy chủ chưa?

The issue seems to be related to the database connection.

Vấn đề có vẻ liên quan đến kết nối cơ sở dữ liệu.

Let me check the logs to see what's happening.

Để tôi kiểm tra nhật ký để xem điều gì đang xảy ra.

This looks like a configuration problem.

Đây có vẻ là vấn đề cấu hình.

I think we need to rollback to the previous version.

Tôi nghĩ chúng ta cần quay lại phiên bản trước đó.

The system is running out of memory.

Hệ thống đang hết bộ nhớ.

We should implement a more robust error-handling mechanism.

Chúng ta nên triển khai cơ chế xử lý lỗi mạnh mẽ hơn.

This bug is causing a memory leak.

Lỗi này đang gây ra rò rỉ bộ nhớ.

Khi trao đổi về bảo mật và an ninh thông tin

Mẫu câu tiếng Anh

Ý nghĩa

We need to implement multi-factor authentication.

Chúng ta cần triển khai xác thực đa yếu tố.

We detected a potential SQL injection vulnerability.

Chúng tôi đã phát hiện ra một lỗ hổng tiêm SQL tiềm ẩn.

All sensitive data should be encrypted at rest and in transit.

Tất cả dữ liệu nhạy cảm nên được mã hóa khi lưu trữ và truyền tải.

Let's conduct a security audit before deployment.

Hãy tiến hành kiểm tra bảo mật trước khi triển khai.

We should implement rate limiting for these APIs.

Chúng ta nên triển khai giới hạn tỷ lệ cho các API này.

The latest security patch needs to be applied to all servers.

Bản vá bảo mật mới nhất cần được áp dụng cho tất cả các máy chủ.

We need to implement proper input validation.

Chúng ta cần triển khai xác thực đầu vào thích hợp.

Let's set up a security incident response plan.

Hãy thiết lập kế hoạch ứng phó sự cố bảo mật.

5. Top 3 cuốn từ điển tiếng Anh chuyên ngành CNTT uy tín

Trong quá trình học tập hoặc nghiên cứu, chắc hẳn bạn sẽ cần sử dụng từ điển chuyên ngành. IELTS LangGo sẽ gợi ý cho bạn 3 cuốn từ điển tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin uy tín để bạn tham khảo nhé.

Từ điển Tiếng Anh chuyên ngành IT
Từ điển Tiếng Anh chuyên ngành IT

5.1. English for Information Technology

Bộ sách English for Information Technology cung cấp đầy đủ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin giúp người học một nền tảng vững chắc.

5.2. Information Technology Dictionary

Đây là một cuốn từ điển tiếng Anh tin học chuyên dụng dành cho dân IT, cung cấp hơn 10.000 từ vựng thuộc nhiều chuyên ngành khác nhau của lĩnh vực công nghệ thông tin như: khoa học máy tính, quản trị hệ thống, trung tâm dữ liệu, mạng và bảo mật mạng, lưu trữ, quản lý hệ thống, …

5.3. Oxford Learner’s Dictionary

Dù không phải một cuốn từ điển tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin nhưng Oxford Learner’s Dictionary cung cấp đầy đủ các từ vựng thuộc chuyên ngành IT cũng như một lượng lớn từ vựng thuộc nhiều chủ đề thông dụng khác.

Cuốn từ điển này sẽ rất phù hợp với những ai muốn theo đuổi tiếng Anh chuyên ngành IT và cả những chủ đề khác nhằm mở rộng vốn từ vựng.

Xem thêm: Top các từ điển dịch Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin uy tín

6. Cách học tiếng Anh chuyên ngành CNTT hiệu quả

Để học một lượng lớn từ vựng lớn từ vựng chuyên ngành IT, các bạn hãy tham khảo ngay 3 cách học tiếng Anh chuyên ngành CNTT dưới đây nhé.

6.1. Nghe podcast, video có chủ đề công nghệ thông tin bằng tiếng Anh

Những podcast hoặc video có chủ đề về công nghệ thông tin được thực hiện bởi các diễn giả nước ngoài hoặc những người có kinh nghiệm chuyên ngành IT sẽ cho chúng ta nhiều kiến thức bổ ích.

Bạn không chỉ học hỏi được những từ vựng, thuật ngữ hay mẫu câu giao tiếp chuyên ngành mà chúng ta còn có thể học được rất nhiều những kiến thức đa dạng và phong phú về ngành công nghệ này.

6.2. Đọc sách, tài liệu công nghệ thông tin bằng tiếng Anh

Sách và tài liệu chuyên ngành cũng là một nguồn kiến thức không thể thiếu khi bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin.

Những bạn sẽ có khả năng nghe học tốt thì có thể áp dụng cách nghe podcast, xem video, còn những bạn có khả năng đọc tốt có thể lựa chọn việc sách và tài liệu tiếng Anh hoặc kết hợp cả 2 nhé.

6.3. Trao đổi tiếng Anh với các bạn học khác

“Học thầy không tày học bạn” (Better learn your friend than your teacher). Bạn hãy mạnh dạn và thẳng thắn trao đổi về các chủ đề, những thắc mắc của mình về ngành CNTT bằng tiếng Anh với bạn bè. Đây cũng là một cách để các bạn tiếp thu và trau dồi vốn từ chuyên ngành của mình một cách rất nhanh chóng.

7. Bài tập từ vựng chuyên ngành CNTT (có đáp án)

Để luyện tập vận dụng các từ vựng và thuật ngữ công nghệ thông tin vừa học, các bạn cùng thử sức với các bài tập dưới đây nhé.

Bài 1. Choose the right word in the box and fill in the suitable blank

Technical Assistance

Software and Hardware

Password issues

Cables

Reconnected

Power outlet

  1. It is the cord that connects your computer to the ________(1). I have just ________ (2) this cord.

  2. I'm a technical consultant, I am responsible for consulting and __________(3) for all staff in the company and the consumer.

  3. Can you help me set up the system and resolve the ____________ (4) ‘ s problems for me, please ?

  4. I’m trying to create a new account but I have some ___________ (5).

  5. I can support you to resolve the computer’s problem and ensure that the _____(6) and software work properly

Bài 2: Translate these Vietnamese words into English

  1. Kỹ sư dữ liệu (n)

  2. Tư vấn viên kỹ thuật (n)

  3. Máy chủ (n)

  4. Hệ thống mạng (n)

  5. Chạy chương trình (v)

  6. Công nghệ (n)

  7. Kỹ thuật (n)

  8. Khoa học (n)

  9. Nhà khoa học (n)

  10. Thuộc về khoa học (adj)

  11. Điện toán đám mây (n)

  12. Hủy bỏ (v)

  13. Máy tính (n)

  14. Vi xử lý (n)

  15. Bảo mật (n)

  16. Bàn phím (n)

  17. Màn hình (n)

  18. Thuật toán nổi bọt (n)

  19. Mật khẩu (n)

  20. Trí tuệ nhân tạo (n)

Bài 3. Choose the right form of these words, then fill in the blank

  1. I want to be a data ____ , research databases, and know how to analyze the data. (Science)

  2. I’m a ______ consultant, I am responsible for hardware and software problems of all staff and consumers. (Technique)

  3. There’s something wrong with the program, we need to _____ it before sending it to the end user. (Bug)

  4. Nowadays, Information _____ or IT is a hot major in any university because Technology seems to be the future of the world (Technological)

  5. If you major in Information Technology, ______ is very important, it will help you get many job opportunities (England)

ĐÁP ÁN

Bài 1.

  1. Power outlet

  2. Reconnected

  3. Technical Assistance

  4. Software and Hardware

  5. Password issues

  6. Cables

Bài 2

  1. Data Engineer

  2. Technical Consultant

  3. Server

  4. Network / Networking

  5. Run

  6. Technology

  7. Technique

  8. Science

  9. Scientist

  10. Scientific

  11. Cloud Computing

  12. Abort

  13. Computer

  14. Processing

  15. Security

  16. Keyboard

  17. Monitor

  18. Bubble-Sort

  19. Password

  20. Artificial Intelligence

Bài 3

  1. Scientist 

  2. Technical 

  3. Debug 

  4. Technology

  5. English

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin kèm mẫu câu giao tiếp và bài tập.

Các bạn hãy áp dụng các phương pháp học phù hợp kết hợp sử dụng từ điển chuyên ngành để nâng cao vốn từ về CNTT nhé.. Chúc các bạn học tập thật tốt và thu nạp được thật nhiều kiến thức.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ