Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

150+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin chọn lọc nhất

Post Thumbnail

Công nghệ thông tin đã, đang và sẽ là xu hướng của thế giới trong tương lai, Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng phát triển đó. Để chúng ta có thể tiếp thu và lĩnh hội những kiến thức, công nghệ mới của thế giới thì tiếng Anh là một công cụ vô cùng quan trọng và cần thiết.

Hiểu được điều đó, trong bài viết này, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn 150+ thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất, đồng thời, gợi ý các cuốn từ điển chuyên ngành uy tín và cách học từ vựng hiệu quả.

Chúng ta cùng bắt đầu bài học nhé.

1. Giới thiệu về ngành Công Nghệ Thông Tin

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn tìm hiểu đôi chút về ngành công nghệ thông tin và lợi ích của tiếng Anh trong ngành được xem là “vua của mọi nghề” này nhé.

1.1. Công nghệ thông tin tiếng Anh là gì ?

Công nghệ thông tin hay thường được gọi với cái tên quen thuộc là IT (viết tắt của: Information Technology), một ngành nghề đang vô cùng hot trong nhiều năm trở lại đây và trong tương lai sẽ còn phát triển vượt bậc hơn nữa.

Công nghệ thông tin thực chất chỉ là tên gọi chung, xét về các lĩnh vực cụ thể thì công nghệ thông tin được chia thành 5 hướng chính, bao gồm:

  • Khoa học máy tính (Computer Science)
  • Hệ thống thông tin (Information System)
  • Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering)
  • Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)
  • Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Data Communication and Computer Network)

Tuy nhiên, dù là định hướng nào chúng ta vẫn sẽ rất cần có tiếng Anh để học tập và làm các công việc chuyên môn.

1.2. Lợi ích của việc học tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

Có thể nói Tiếng Anh tốt chính là chìa khóa giúp bạn mở ra vô vàn cơ hội cho mình trong ngành công nghệ thông tin:

  • Mở rộng kiến thức chuyên ngành: Có được vốn Tiếng Anh chuyên ngành IT tốt sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu CNTT của nước ngoài, giúp nâng cao kiến thức chuyên ngành.
  • Cơ hội việc làm lương cao: Sở hữu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin còn giúp bạn apply được những công việc với mức đãi ngộ cao, tương xứng với khả năng ngoại ngữ và trình độ chuyên ngành của bạn.
  • Tăng khả năng tư duy não bộ: Học ngoại ngữ còn giúp tăng khả năng tư duy của não bộ, làm chậm quá trình lão hóa và suy giảm trí nhớ, tăng sức mạnh cho não.

2. 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin thông dụng nhất

Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào nội dung chính của bài viết: top 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin mà các bạn chắc chắn sẽ sử dụng trong học tập cũng như trong công việc nhé.

2.1. Từ vựng về Các thuật toán IT

Các từ vựng về thuật toán IT là các từ liên quan đến các phép tính, kiểu dữ liệu và thuật toán ứng dụng của chuyên ngành CNTT. Bạn có thể tham khảo một số các từ vựng dưới đây để vận dụng vào lập trình.

Từ vựng về thuật toán Công nghệ thông tin
Từ vựng về thuật toán Công nghệ thông tin
  • Calculation (n): Phép tính toán
  • Arrangement (n): Sự sắp xếp
  • Digital (adj): Kỹ thuật số
  • Storage (n): Sự lưu trữ
  • Binary (n): Số nhị phân
  • Tape (n): Ghi băng
  • Signal (n): Tín hiệu
  • Iteration (n): Vòng lặp
  • Process (v): Xử lý
  • Multiplication (n): Phép nhân
  • Subtraction (n): Phép trừ
  • Command (n): Câu lệnh
  • Allocate (v): Phân phối
  • Switch (v): Chuyển
  • Iterable (adj): Vòng lặp
  • Cursor (n): Con trỏ
  • Clear (v): Xóa câu lệnh
  • Print (v): In câu lệnh
  • Store (v): Lưu trữ
  • Bubble-sort (n): Thuật toán nổi bọt

2.2. Từ vựng về Máy móc công nghệ

Trong phần này, chúng ta sẽ bổ sung vốn từ liên quan đến linh kiện máy tính, các thiết bị máy tính hỗ trợ.

List từ vựng về máy móc công nghệ thông tin
List từ vựng về máy móc công nghệ thông tin
  • Mainframe computer (n): Máy tính lớn
  • Alloy (n): Hợp kim
  • Mainboard (n): Bo mạch chủ
  • Ram (n): Bộ nhớ tạm
  • Processor (n): Vi xử lý
  • Computer (n): Máy tính
  • Monitor (n): Màn hình
  • Headphone (n): Tai nghe
  • Device (n): Thiết bị
  • Mouse (n): Chuột máy tính
  • Keyboard (n): Bàn phím
  • Scanner (n): Máy quét tài liệu
  • Printer (n): Máy in cỡ nhỏ
  • Laptop (n): Máy tính xách tay
  • Memory (n): Bộ nhớ
  • Computer case (n): Cây máy tính
  • Graphics card (n): Thẻ đồ họa
  • External Hard disk (n): Ổ đĩa cứng
  • Webcam (n): Máy ảnh máy tính
  • Cooling (n): Quạt tản nhiệt
  • Hard drive (HDD) (n): Ổ cứng HDD
  • Photocopier (n): Máy in cỡ lớn

2.3. Từ vựng về Hệ thống dữ liệu

Các từ vựng về hệ thống dữ liệu sẽ đa phần xoay quanh các chủ đề như kiến trúc hệ thống, cấu trúc hệ điều hành hoặc các từ ngữ phân tích,..v.v.. mang tính học thuật cao.

Tổng hợp từ vựng về hệ thống dữ liệu CNTT
Tổng hợp từ vựng về hệ thống dữ liệu CNTT
  • Attribute (n): Thuộc tính
  • Dashboard (n): Bảng điều khiển
  • Analyst (n): Người phân tích
  • Analysis (n): Sự phân tích
  • Analytic (adj): Phân tích
  • Data Engineering (n): Kỹ sư dữ liệu
  • Data Analyst (n): Kỹ sư phân tích dữ liệu
  • Source (n): Nguồn
  • Database (n): Cơ sở dữ liệu
  • Query (v): Truy vấn
  • Rapid (adj): Nhanh chóng
  • Performance (n): Hiệu suất
  • Tool (n): Công cụ
  • Matrix (n): Ma trận
  • Maintain (v): Duy trì
  • Maintenance (n): Sự bảo trì
  • Mathematics (n): Toán học
  • Data (n): Dữ liệu
  • Coordinator (n): Người điều phối
  • Coordinate (v): Điều phố
  • Hardware (n): Phần cứng

2.4. Từ vựng về Phần mềm

Trong phần này, các bạn sẽ được học những từ vựng phổ biến liên quan tới các vấn đề xoay quanh phần mềm, từ các mã độc cho tới công nghệ blockchain,..v.v…

Các từ vựng về phần mềm công nghệ thông tin
Các từ vựng về phần mềm công nghệ thông tin
  • Software (n): Phần mềm
  • Firewall (n): Tường lửa
  • Application (n): Ứng dụng
  • Browser (n): Trình duyệt
  • Virus (n): Mã độc
  • Protocol (n): Phương thức
  • Multi-user (n): Đa người sử dụng
  • Establish (v): Thiết lập
  • Dimension (n): Kích thước
  • Chain (n): Chuỗi
  • Blockchain (n): Chuỗi cơ sở dữ liệu
  • Install (v): Cài đặt
  • Project (n): Dự án
  • Research (v): Nghiên cứu
  • Science (n): Khoa học
  • Scientific (adj): Kỹ sư
  • Scientist (n): Nhà khoa học
  • Technology (n): Công nghệ
  • Technological (adj): Công nghệ
  • Technical (adj): Thuộc về kỹ thuật
  • Task (n): Tác vụ
  • Sophisticated (adj): Phức tạp
  • Bug (n): Lỗ hổng hệ thống
  • Crash (v): Tai nạn
  • Error (n): Lỗi
  • Feature (adj): Đặc điểm
  • Restriction (n): Hạn chế
  • Execute (v): Điều hành
  • End user (n): Người dùng cuối
  • Compatible (adj): Tích hợp
  • Website (n): Trang web
  • Statistic (n): Thống kê
  • Technical Assistance (n): Hỗ trợ kỹ thuật
  • Password (n): Mật khẩu
  • Issue (n): Vấn đề
  • Cable (n): Dây cáp

2.5. Từ vựng về Mạng và Bảo mật mạng

Dưới đây là những từ vựng về mạng máy tính, hệ thống mạng và bảo mật mà các bạn có thể tham khảo nhé.

Từ vựng về mạng và bảo mật mạng trong IT
Từ vựng về mạng và bảo mật mạng trong IT
  • Networking (n): Hệ thống mạng
  • Network (n): Hệ thống mạng
  • Internet (n): Hệ thống mạng
  • Cyber (n): Hệ thống
  • Online (adj): Trực tuyến
  • Wifi (n): Mạng kết nối không dây
  • Wifi Hotspot (n): Máy chủ mạng kết nối không dây
  • Social Media (n): Mạng xã hội
  • Internet Connection (n): Kết nối hệ thống mạng
  • E-Book (n): Sách điện tử
  • E-commerce (n): Thương mại điện tử
  • Privacy (n): Sự riêng tư
  • Internet Security (n): An ninh mạng
  • Security (n): Sự bảo mật
  • Secure (v): Bảo mật
  • Hacker (n): Tin tặc
  • Computer Virus (n): Mã độc máy tính
  • Cloud Computing (n): Điện toán đám mây
  • Container (n): Hệ thống lưu trữ
  • Abort (v): Hủy bỏ
  • Program (n): Chương trình

2.6. Từ vựng về Robots - Trí tuệ nhân tạo

AI hay trí tuệ nhân tạo đang nổi lên mạnh mẽ cùng với mạng máy tính, điện toán đám mây. Việc nắm bắt được những từ vựng thuộc lĩnh vực này sẽ giúp các bạn bắt kịp được xu hướng công nghệ sắp tới.

Từ vựng về Robots và Trí tuệ nhân tạo công nghệ thông tin
Từ vựng về Robots và Trí tuệ nhân tạo công nghệ thông tin
  • Artificial (n): Nhân tạo
  • Artificial Intelligence (n): Trí tuệ nhân tạo
  • Era (n): Kỷ nguyên
  • Humanoid (adj): Tính người
  • Automatic (adj): Tự động
  • Automatically (adv): Tự động
  • Breakthrough (n): Đột phá
  • Manufacture (v): Sản xuất
  • Manufacturer (n): Nhà sản xuất
  • Ubiquitous (adj): Có ở khắp nơi
  • Accuracy (n): Độ chính xác
  • Server (n): Máy chủ
  • System (n): Hệ thống
  • Port (n): Cổng kết nối
  • Function (n): Chức năng
  • Logical (adj): Hợp lý
  • Desktop (n): Giao diện
  • Emotion (n): Cảm xúc
  • Adjust (v): Điều chỉnh
  • Clarify (v): Làm rõ

2.7. Từ vựng mở rộng chuyên ngành CNTT

Từ vựng chuyên ngành CNTT là những từ vựng được sử dụng phổ biến và thường gặp nhất trong các cuộc hội thoại, tài liệu, sách vở về chuyên ngành, vì vậy những từ vựng dưới đây sẽ liên quan trực tiếp tới các môn học trên trường ngành CNTT.

  • Compatibility (n): Sự tích hợp
  • Modern (adj): Hiện đại
  • Modify (v): Chỉnh sửa
  • Develop (v): Phát triển
  • Innovate (v): Cải tiến
  • Innovation (n): Sự cải tiến
  • High-Tech (n): Công nghệ cao
  • Optimal (adj): Tối ưu
  • Optimize (v): Tối ưu hóa
  • Developer (n): Nhà phát triển
  • Tester (n): Người kiểm thử
  • Manager (n): Người quản lý
  • Operation (n): Sự vận hành
  • Operating System (n): Hệ thống vận hành
  • Drawback (n): Trở ngại
  • Temperamental (adj): Thất thường
  • Cutting-edge (n): Sự tiên tiến
  • Configuration (n): Cấu hình
  • Run (v): Chạy chương trình
  • Debug (v): Sửa chữa lỗi

3. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin nổi bật nhất 2023

Bên cạnh các từ vựng về chủ đề CNTT, chúng ta cũng cần tìm hiểu về các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến về chuyên ngành này để vận dụng trong quá trình làm việc nhé.

  • Front-end Developer: Những lập trình viên phụ trách “bề nổi” của một chương trình như giao diện, hình ảnh,... những thứ người dùng có thể nhìn thấy được
  • Back-end Developer: Những lập trình viên phụ trách về server, cấu trúc của một chương trình, những thứ người dùng không thể nhìn thấy.
  • Project Manager: Người quản lý dự án
  • Source Code: Mã nguồn của một chương trình
  • Platform: Nền tảng, là nơi có thể áp dụng ngôn ngữ lập trình để tạo ra các chương trình, ứng dụng
  • HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ lập trình được sử dụng phổ biến để thiết kế website, ứng dụng, chủ yếu được sử dụng bởi các Front-end Dev
  • LAN (Local Area Network): Kí hiệu của sự kết nối mạng cục bộ, kết nối các máy tính, thiết bị sử dụng cùng một mạng với nhau.
  • Network Administrator: Quản trị mạng, những người quản trị hệ thống.
  • Software Engineering: Kỹ sư phần mềm, hay hiểu như các lập trình viên.
  • Web developer: Lập trình viên web
  • FAQ (Frequently Asked Questions): Các câu hỏi phổ biến mà người dùng thường gặp, gợi ý các câu hỏi liên quan đến chủ đề người dùng muốn tìm kiếm
  • Full Stack Developer: Lập trình viên đảm nhiệm cả Front-end và Back-end
  • Devops Engineer: Kỹ sư lập trình và vận hành
  • Cloud Engineer: Kỹ sư điện toán đám mây
  • Technical Consultant: Tư vấn viên kỹ thuật
  • OSI (Open System Interconnection): Chuẩn kết nối của thế giới.
  • PPP (Point-to-Point Protocol): Giao thức kết nối tin cậy thông qua internet

4. Gợi ý các mẫu câu giao tiếp dành cho dân công nghệ thông tin

Sau khi đã nắm bắt được những từ ngữ chuyên dụng dành cho chuyên ngành Công nghệ thông tin, các bạn cũng cần trang bị cho mình những mẫu câu giao tiếp thông dụng để có thể áp dụng trong môi trường làm việc.

Dưới đây là một số các mẫu câu tiếng Anh phổ biến để bạn tham khảo:

  • Hey I think my computer/ file/ program went wrong. (Tôi nghĩ máy tính, file, chương trình của tôi bị lỗi.)
  • What’s wrong with + sth? (Có chuyện gì với … vậy?)
  • I’m excited + to do + sth. (Tôi rất hào hứng khi được làm … )
  • Sorry to bother you but I have a question for you. (Xin lỗi vì đã làm phiền nhưng tôi có một thắc mắc.)
  • Can you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi không, làm ơn ?)
  • Can I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)
  • What’s up? (Có chuyện gì thế?)
  • What kind of + sth + do you/they need ? (Bạn cần thứ gì?)
  • Let me do it. (Để tôi làm cho.)
  • There is something wrong with my program, can you check it out? (Chương trình của tôi gặp lỗi, bạn có thể kiểm tra không?)
  • I will handle the rest of it. (Tôi sẽ đảm nhiệm phần còn lại.)
  • Can you use python? (Bạn có thể sử dụng ngôn ngữ python không?)

5. Gợi ý 5 từ điển tiếng Anh chuyên ngành CNTT uy tín, đầy đủ nhất

Trong quá trình học tập hoặc nghiên cứu, chắc hẳn bạn sẽ cần sử dụng từ điển chuyên ngành. IELTS LangGo sẽ gợi ý cho bạn 5 từ điển tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin uy tín để bạn tham khảo nhé.

5.1. English for Information Technology

Bộ sách English for Information Technology cung cấp đầy đủ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin giúp người học một nền tảng vững chắc.

Từ điển tiếng Anh công nghệ thông tin English for Information Technology
Từ điển tiếng Anh công nghệ thông tin English for Information Technology

5.2. Information Technology Dictionary

Đây là một cuốn từ điển tiếng Anh tin học chuyên dụng dành cho dân IT, cung cấp hơn 10.000 từ vựng thuộc nhiều chuyên ngành khác nhau của lĩnh vực công nghệ thông tin như: khoa học máy tính, quản trị hệ thống, trung tâm dữ liệu, mạng và bảo mật mạng, lưu trữ, quản lý hệ thống, …

Macmillan Dictionary of Information Technology
Macmillan Dictionary of Information Technology

5.3. Oxford Learner’s Dictionary

Dù không phải một cuốn từ điển tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin nhưng Oxford Learner’s Dictionary cung cấp đầy đủ các từ vựng thuộc chuyên ngành IT cũng như một lượng lớn từ vựng thuộc nhiều chủ đề thông dụng khác.

Cuốn từ điển này sẽ rất phù hợp với những ai muốn theo đuổi tiếng Anh chuyên ngành IT và cả những chủ đề khác nhằm mở rộng vốn từ vựng.

Từ điển tiếng Anh công nghệ thông tin Oxford Learner’s Dictionary
Từ điển tiếng Anh công nghệ thông tin Oxford Learner’s Dictionary 

5.4. Cambridge’s Dictionary

Cambridge’s Dictionary là một trong những cuốn từ điển uy tín và chất lượng. Ngoài tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin, Cambridge’s Dictionary còn có các topic khác như: Crime, Health, Emotion, Body,...

Từ điển tiếng Anh Cambridge Dictionary
Từ điển tiếng Anh Cambridge Dictionary 

5.5. TFlat Dictionary

Từ điển TFlat là cuốn từ điển quen thuộc với khá nhiều sinh viên Việt Nam với số lượng từ vựng lớn kèm giải nghĩa bằng tiếng Việt vô cùng đầy đủ, chi tiết. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng từ điển này để tra cứu từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin.

Tra từ vựng tiếng Anh công nghệ thông tin với từ điển TFlat
Tra từ vựng tiếng Anh công nghệ thông tin với từ điển TFlat

6. Cách học tiếng anh chuyên ngành CNTT hiệu quả, cần biết

Để học một lượng lớn từ vựng lớn từ vựng chuyên ngành IT, các bạn hãy tham khảo ngay 3 cách học tiếng Anh chuyên ngành CNTT dưới đây nhé.

6.1. Nghe podcast, video có chủ đề công nghệ thông tin bằng tiếng Anh

Những podcast hoặc video có chủ đề về công nghệ thông tin được thực hiện bởi các diễn giả nước ngoài hoặc những người có kinh nghiệm chuyên ngành IT sẽ cho chúng ta nhiều kiến thức bổ ích.

Bạn không chỉ học hỏi được những từ vựng, thuật ngữ hay mẫu câu giao tiếp chuyên ngành mà chúng ta còn có thể học được rất nhiều những kiến thức đa dạng và phong phú về ngành công nghệ này.

6.2. Đọc sách, tài liệu công nghệ thông tin bằng tiếng Anh

Sách và tài liệu chuyên ngành cũng là một nguồn kiến thức không thể thiếu khi bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin.

Những bạn sẽ có khả năng nghe học tốt thì có thể áp dụng cách nghe podcast, xem video, còn những bạn có khả năng đọc tốt có thể lựa chọn việc sách và tài liệu tiếng Anh hoặc kết hợp cả 2 nhé.

6.3. Trao đổi tiếng Anh với các bạn học khác

“Học thầy không tày học bạn” (Better learn your friend than your teacher). Bạn hãy mạnh dạn và thẳng thắn trao đổi về các chủ đề, những thắc mắc của mình về ngành CNTT bằng tiếng Anh với bạn bè. Đây cũng là một cách để các bạn tiếp thu và trau dồi vốn từ chuyên ngành của mình một cách rất nhanh chóng.

7. Bài tập chuyên ngành CNTT (có đáp án)

Bài 1. Choose the right word in the box and fill it in the suitable blank

Technical Assistance

Software and Hardware

Password issues

Cables

Reconnected

Power outlet

  • It is the cord that connects your computer to the ________(1). I have just ________ (2) this cord.
  • I'm a technical consultant, I am responsible for consulting and __________(3) for all staff in the company and the consumer.
  • Can you help me set up the system and resolve the ____________ (4) ‘ s problems for me, please ?
  • I’m trying to create a new account but I have some ___________ (5).
  • I can support you to resolve the computer’s problem and ensure that the _____(6) and software work properly

Bài 2: Translate these Vietnamese words to English

  1. Kỹ sư dữ liệu (n)
  2. Tư vấn viên kỹ thuật (n)
  3. Máy chủ (n)
  4. Hệ thống mạng (n)
  5. Chạy chương trình (v)
  6. Công nghệ (n)
  7. Kỹ thuật (n)
  8. Khoa học (n)
  9. Nhà khoa học (n)
  10. Thuộc về khoa học (adj)
  11. Điện toán đám mây (n)
  12. Hủy bỏ (v)
  13. Máy tính (n)
  14. Vi xử lý (n)
  15. Bảo mật (n)
  16. Bàn phím (n)
  17. Màn hình (n)
  18. Thuật toán nổi bọt (n)
  19. Mật khẩu (n)
  20. Trí tuệ nhân tạo (n)

Bài 3. Choose the right form of these word then fill it in the blank

  1. I want to be a data ____ , research about database and know how to analyze the data (Science)
  2. I’m a ______ consultant, I am responsible for hardware and software problems of all staff and consumer (Technique)
  3. There’s something wrong with the program, we need to _____ it before send it to the end user (Bug)
  4. Nowadays, Information _____ or IT is a hot major in any universities because Technology is seem to be the future of the world (Technological)
  5. If you major in Information Technology, ______ is very important, it will help you get many job’s opportunities (England)

ĐÁP ÁN

Bài 1.

  1. Power outlet
  2. Reconnected
  3. Technical Assistance
  4. Software and Hardware
  5. Password issues
  6. Cables

Bài 2

  1. Data Engineer
  2. Technical Consultant
  3. Server
  4. Network / Networking
  5. Run
  6. Technology
  7. Technique
  8. Science
  9. Scientist
  10. Scientific
  11. Cloud Computing
  12. Abort
  13. Computer
  14. Processing
  15. Security
  16. Keyboard
  17. Monitor
  18. Bubble-Sort
  19. Password
  20. Artificial Intelligence

Bài 3

  1. Scientist (sử dụng danh từ)
  2. Technical (trước danh từ sử dụng tính từ bổ trợ)
  3. Debug (sau to sử dụng động từ)
  4. Technology (danh từ ghép)
  5. English (nói về ngôn ngữ, nên sử dụng English thay cho England)

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin.

Các bạn hãy áp dụng các phương pháp học phù hợp kết hợp sử dụng từ điển chuyên ngành để nâng cao vốn từ về CNTT nhé.. Chúc các bạn học tập thật tốt và thu nạp được thật nhiều kiến thức.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ