Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
IELTS Vocabulary: 70+ từ vựng chủ đề Công Nghệ - Technology
Nội dung

IELTS Vocabulary: 70+ từ vựng chủ đề Công Nghệ - Technology

Post Thumbnail

Từ vựng đóng vai trò rất quan trọng trong tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng bởi nếu chúng ta biết càng nhiều từ vựng thì sẽ càng dễ vượt qua các câu hỏi "đánh lừa", "đánh lạc hướng" trong Reading và Listening.

Hơn nữa lượng từ vựng rộng mở sẽ giúp các bạn Speaking tốt hơn, gây ấn tượng hơn thay vì dùng những từ ngữ đơn thuần, tẻ nhạt. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giới thiệu cho các bạn list từ vựng chủ đề Công Nghệ (Technology Vocabulary). Hãy lấy giấy bút ghi chép lại những từ mới mà bạn thấy thú vị và cần thiết nhé!

Tổng hợp từ vựng chủ đề công nghệ (technology vocabulary)

Tổng hợp từ vựng chủ đề công nghệ (technology vocabulary)

1. Tổng hợp từ vựng chủ đề Công nghệ (Technology Vocabulary)

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng của những lĩnh vực khác nhau trong chủ đề công nghệ thông tin như các thuật toán, cấu tạo máy móc hay nghề nghiệp liên quan đến công nghệ thông tin. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1.1. Từ vựng chủ đề công nghệ (technology vocabulary) phổ biến nhất

Đầu tiên, hãy “tráng miệng” qua các từ vựng hay sử dụng nhất khi nói về công nghệ nhé! Bạn nên ưu tiên học các từ này trước vì chỉ cần chúng là đã đủ viết/nói về Technology cơ bản rồi đó!

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Adjust

/əˈdʒʌst/

điều chỉnh, chỉnh sửa

If students find the lesson too difficult, she needs to adjust her syllabus.

(Nếu học sinh cảm thấy bài giảng quá khó hiểu, cô ấy cần phải điều chỉnh lại giáo án.)

Calculation

/ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/

tính toán, phép toán, phép tính

According to her doctor's calculation, she still has time.

(Theo tính toán của bác sĩ, cô ấy vẫn còn thời gian.)

Convert

/kənˈvɝːt/

chuyển đổi, hoán đổi

This bedroom will be converted into a reading room.

(Phòng ngủ này sẽ được chuyển thành phòng đọc sách.)

Crash

/kræʃ/

ngừng hoạt động (đột ngột)

My laptop crashed when I was doing my assignment.

(Máy tính bỗng ngừng hoạt động khi tôi đang viết bài tiểu luận của mình.)

Data

/ˈdeɪ.t̬ə/

dữ kiện, dữ liệu, số liệu

To complete the research, data must be connected by student before Monday.

(Để hoàn thành bản báo cáo, học sinh phải thu thập được dữ liệu trước thứ hai.)

Design

/dɪˈzaɪn/

thiết kế, phác thảo

Her dream is to design a wedding dress for her own.

(Mơ ước của cô ấy là được thiết kế một bộ váy cưới cho riêng mình.)

Download

/ˈdaʊn.loʊd/

tải xuống (từ Internet)

Can you show me how to download a video from Youtube?

(Cậu có thể chỉ cho tớ cách tải xuống một video từ Youtube không?)

Hardware

/ˈhɑːrd.wer/

ổ cứng, phần cứng (máy tính/ thiết bị điện tử)

The hardware of this computer is very expensive.

(Ổ cứng máy tính này rất đắt tiền.)

Insert

/ɪnˈsɝːt/

lồng vào, lắp ghép vào, đưa (dữ kiện) vào

My son is learning how to insert a table on a Microshop work document at school.

(Con trai tôi đang học cách lồng bảng vào một văn bản word tại trường.)

Interact

/ˌɪn.t̬ɚˈækt/

tương tác, tác động qua lại

There are not enough time for a teacher to interact with all children in one lesson.

(Không có đủ thời gian cho một giáo viên để tương tác với tất cả học sinh trong một giờ học.)

Enormous

/əˈnɔːr.məs/

to lớn

The environmental problems in our city are enormous.

(Những vấn đề về môi trường trong thành phố là rất lớn.)

Memory

/ˈmem.ər.i/

trí nhớ, bộ nhớ (máy điện toán)

Have you got enough memory to save these video?

(Cậu còn đủ bộ nhớ để lưu những video này không?)

Multiply

/ˈmʌltɪplaɪ/

nhân thêm, tăng thêm

Cigarette smoking multiplies the risk of lung cancer.

(Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi.)

Navigate

/ˈnæv.ə.ɡeɪt/

định vị, tìm đường

How do you navigate your way with our compass?

(Bạn định vị đường như thế nào khi không có la bàn?)

Occur

/əˈkɝː/

xảy ra, xảy đến, nảy ra

When exactly did the accident occur?

(Chính xác là vụ tai nạn xảy ra khi nào?)

Press

/pres/

ấn, nén

Press this button to turn of the machine.

(Ấn nút này để tắt máy.)

Program

/ˈproʊ.ɡræm/

chương trình (máy tính)

Apple has launched a new computer program to facilitate the download process.

(Apple vừa tung ra một phần mềm máy tính mới nhằm hỗ trợ quá trình tải ứng dụng.)

React

/riˈækt/

phản ứng

The way he react to the problem make me dubious.

(Cách anh ta phản ứng với vấn đề này khiến tôi nghi ngờ.)

Software

/ˈsɑːft.wer/

phần mềm

Zing mp3 is one of the most popular music - sharing software.

(Zing mp3 là một trong những phần mềm âm nhạc được ưa chuộng nhất.)

Store

/stɔːr/

lưu trữ

Thousands of pieces of data are stored in a computer's memory.

(Hàng nghìn mẩu dữ liệu được lưu trữ trên bộ nhớ máy.)

Surf

/sɝːf/

lướt mạng

How often do children surf the Internet nowadays?

(Trẻ em ngày nay lướt mạng thường xuyên như thế nào?)

Upgrade

/ʌpˈɡreɪd/

nâng cấp

If you want to run this programm, your computer needs upgrading.

(Nếu bạn muốn chạy chương trình này cần phải được nâng cấp.)

Techie

/ˈteki/

Người đam mê công nghệ

A techie is a person who is expert in or enthusiastic about technology, especially computers.

(Techie là một người là chuyên gia hoặc nhiệt tình về công nghệ, đặc biệt là máy tính.)

Act on

/ækt ɒn/

ảnh hưởng

Gen Z is significantly acted on by smartphone.

(Gen Z bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi điện thoại thông minh.)

Adjust the volume

/əˈʤʌst ðə ˈvɒljʊm/

điều chỉnh âm lượng

You should adjust the volume of your device.

(Bạn nên điều chỉnh âm lượng thiết bị của bạn.)

Computer age

/kəmˈpjuːtər eɪʤ/

thời đại máy tính

We are living in a computer age.

(Chúng ta đang sống trong thời đại máy tính.)

Lightning speed

/ˈlaɪtnɪŋ spiːd/

tốc độ tia chớp

Internet is developing with the lightning speed.

(Internet đang phát triển với tốc độ tia chớp)

Miraculous device

/mɪˈrækjʊləs dɪˈvaɪs/

thiết bị kì diệu

Laptop is a miraculous device.

(Máy tính xách tay là một thiết bị kì diệu.)

1.2. Từ vựng chủ đề công nghệ (technology vocabulary) về nghề nghiệp

Trong lĩnh vực công nghệ, có rất nhiều các chuyên ngành khác nhau. Vậy từ vựng chủ đề công nghệ (technology vocabulary) để nói về các chuyên ngành này là gì? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Computer analyst

/kəmˈpjuːtə(r) ˈænəlɪst/

Nhà phân tích máy tính

The computer analyst will be responsible for running system checks.

(Nhà phân tích máy tính sẽ chịu trách nhiệm chạy kiểm tra hệ thống.)

Computer scientist

/kəmˈpjuːtə(r) ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học máy tính

A computer scientist is a person who is trained in the academic study of computer science.

(Nhà khoa học máy tính là người được đào tạo về nghiên cứu học thuật về khoa học máy tính.)

Computer Programmer

/kəmˈpjuːtə(r) ˈprəʊɡræmə(r)/

Lập trình viên

John is a famous computer programmer.

(John là một lập trình viên máy tính nổi tiếng.)

Database Administrator

/ˈdeɪtəbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/

Quản trị cơ sở dữ liệu

Database administrators ensure databases run efficiently.

(Quản trị viên cơ sở dữ liệu đảm bảo cơ sở dữ liệu chạy hiệu quả.)

Data scientist

/ˈdeɪtə ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học dữ liệu

A data scientist is an analytics professional who is responsible for collecting, analyzing and interpreting data to help drive decision-making in an organization.

(Nhà khoa học dữ liệu là một chuyên gia phân tích chịu trách nhiệm thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu để giúp thúc đẩy quá trình ra quyết định trong một tổ chức.)

Network administrator

/ˈnetwɜːk ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/

Quản trị mạng

A network administrator is an IT professional who ensures that an organization's computer networks.

(Quản trị viên mạng là một chuyên gia CNTT đảm bảo rằng mạng máy tính của một tổ chức.)

Software developer

/ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpə(r)/

Lập trình viên phần mềm

Software developers are the creative, brainstorming masterminds behind computer programs of all sorts.

(Các nhà phát triển phần mềm là những người chủ mưu sáng tạo, động não đằng sau các chương trình máy tính thuộc mọi loại.)

Software Tester

/ˈsɒftweə(r) ˈtestə(r)/

Nhà kiểm thử phần mềm

A software tester is an individual that tests software for bugs, errors, defects or any problem that can affect the performance of computer software or an application.

(Người kiểm thử phần mềm là một cá nhân kiểm tra phần mềm để tìm lỗi, lỗi, khiếm khuyết hoặc bất kỳ vấn đề nào có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của phần mềm máy tính hoặc ứng dụng.)

Web developer

/web dɪˈveləpə(r)/

Lập trình viên Web

A web developer's job is to create websites.

(Công việc của một nhà phát triển web là tạo ra các trang web.)

User experience designer

/ˈjuːzə(r) ɪkˈspɪəriəns dɪˈzaɪnə(r)/

Nhà thiết kế giao diện người dùng

User experience designer will create products that provide meaningful and relevant experiences to users.

(Nhà thiết kế giao diện người dùng sẽ tạo ra các sản phẩm cung cấp trải nghiệm có ý nghĩa và phù hợp cho người dùng.)

Application Developer

/ˌæplɪˈkeɪʃn dɪˈveləpə(r)/

Nhà phát triển ứng dụng

An application developer is a professional who designs, creates, deploys and updates programs for a particular device, the web or a specific operating system.

(Nhà phát triển ứng dụng là một chuyên gia thiết kế, tạo, triển khai và cập nhật các chương trình cho một thiết bị cụ thể, web hoặc một hệ điều hành cụ thể.)

Application Support Analyst

/ˌæplɪˈkeɪʃn səˈpɔːt ˈænəlɪst/

Nhà phân tích hỗ trợ ứng dụng

Application support analysts respond to application support requests for smartphone or computer applications.

(Các nhà phân tích hỗ trợ ứng dụng trả lời các yêu cầu hỗ trợ ứng dụng cho các ứng dụng trên điện thoại thông minh hoặc máy tính.)

1.3. Từ vựng chủ đề công nghệ (technology vocabulary) về an toàn và bảo mật mạng

An toàn và bảo mật mạng là một lĩnh vực khá được quan tâm trong topic technology. Dưới đây là một số từ vựng chủ đề công nghệ (technology vocabulary) về an toàn và bảo mật mạng mà bạn nên biết:

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Breach

briːʧ

Lỗ hổng dữ liệu/vi phạm dữ liệu

The disagreement caused a serious breach in Franco-German relations.

(Sự bất đồng đã gây ra sự rạn nứt nghiêm trọng trong quan hệ Pháp-Đức.)

Broadband internet/broadband

ˈbrɔːdˌbænd ˈɪntəˌnɛt/ˈbrɔːdˌbænd

Mạng băng thông rộng

We plans to provide rural areas with fast broadband.

(Chúng tôi có kế hoạch cung cấp cho khu vực nông thôn băng thông rộng nhanh.)

Cloud

klaʊd

Điện toán đám mây

Key company documents are now stored in the cloud, so you no longer need to save them to your computer’s hard drive.

(Các tài liệu quan trọng của công ty hiện được lưu trữ trên đám mây, vì vậy bạn không cần phải lưu chúng vào ổ cứng máy tính của mình nữa.)

Domain

dəʊˈmeɪn

Tên miền

Langgo.edu.vn is my domain.

(Langgo.edu.vn là tên miền của chúng tôi.)

Exploit

ˈɛksplɔɪt

Tấn công lỗ hổng mạng

Hackers are trying to exploit our website.

(Các hacker đang cố gắng tấn công lỗ hổng mạng của website của chúng ta.)

Firewall

ˈfaɪəwɔːl

Tường lửa

Firewall is a part of a computer system that prevents people from reaching information without permission, but still allows them to receive information that is sent to them.

(Tường lửa là một phần của hệ thống máy tính ngăn mọi người tiếp cận thông tin mà không được phép, nhưng vẫn cho phép họ nhận thông tin được gửi cho họ.)

IP Address

aɪ-piː əˈdrɛs

Địa chỉ ip (giao thức internet)

You sent me a wrong IP address.

(Bạn đã gửi sai địa chỉ IP cho tớ rồi.)

Malware

ˈmælweə

Phần mềm độc hại (virus)

Responding to the pop-up will get you a nice case of malware!

(Trả lời cửa sổ bật lên sẽ giúp bạn nhận được một trường hợp phần mềm độc hại tuyệt vời!)

Spyware

spaɪweə

Phần mềm gián điệp

Hackers can install spyware to get all your passwords.

(Tin tặc có thể cài đặt phần mềm gián điệp để lấy tất cả mật khẩu của bạn.)

Worm

wɜːm

Sâu (virus) máy tính

Worm is a type of virus and that spreads across a network by copying itself.

(Sâu máy tính là một loại vi-rút và lây lan trên mạng bằng cách sao chép chính nó.)[1]

1.4. Một số cụm từ thông dụng chủ đề công nghệ (Technology vocabulary)

Ngoài các từ vựng chủ đề công nghệ (technology vocabulary) được tổng hợp ở trên, IELTS LangGo cũng sẽ giới thiệu đến các bạn một số cụm từ thường được sử dụng khi nhắc đến topic technology.

  • To back up files: tạo file dự phòng (Ví dụ: I always back up files to avoild unpredictable mistakes - Tôi luôn luôn tạo files dự phòng để tránh những sai sót không lường trước được.)
  • To be stuck behind a computer: sử dụng máy tính trong một thời gian dài (Ví dụ: Because of my job, I have been stucked behind a computer - Vì tính chất công việc mà tôi đã sử dụng máy tính trong một thời gian dài.)
  • To be used for + V-ing/V1: được dùng để… (Ví dụ: Mobile phones are used for helping people connect to each other for a while - Điện thoại được dùng để giúp mọi người kết nối với nhau trong một khoảng thời gian dài.)
  • To bookmark a webpage: đánh dấu một trang web (Ví dụ: I usually bookmark a webpage after reading so that I can find it more easily for the next time - Tôi thường xuyên đánh dấu một trang web sau khi đọc xong để tôi có thể tìm thấy nó một cách dễ dàng cho lần sử dụng tiếp theo.)
  • To boot up: khởi động (Ví dụ: You need to boot up the computer first - Bạn cần phải khởi động máy tính trước tiên.)
  • To browse websites: tìm kiếm trên những websites (Ví dụ: You can browse many helpful websites on Google to learn IELTS - Bạn có thể tìm kiếm rất nhiều trang web hữu ích trên Google để học IELTS.)
  • To navigate a website: tìm kiếm thông tin cần thiết trên web (Ví dụ: You need to have the skill of navigating a website if you want to save your time - bạn cần có kỹ năng tìm kiếm thông tin trên web nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian.)
  • To go online = to use the internet: sử dụng mạng (Ví dụ: We spend a lot of our time on going online - chúng ta dành rất nhiều thời gian để sử dụng mạng.)
  • To surf the web/facebook: lướt web (Ví dụ: Surfling Facebook is my habit - Lướt Facebook là thói quen của tôi.)

Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm nhiều idioms hay về chủ đề công nghệ (technology vocabulary), bạn hãy xem ngay video dưới đây nhé! Video tổng hợp và giải thích 10 idioms hay về chủ đề công nghệ rất dễ hiểu và lôi cuốn:

10 idioms hay về chủ đề công nghệ (Tech Vocab)

2. Bài tập ôn luyện từ vựng chủ đề công nghệ (Technology Vocabulary)

Dưới đây là bài tập kèm đáp án giúp bạn luyện tập và ghi nhớ từ vựng chủ đề công nghệ (technology vocabulary) hiệu quả hơn. Bạn có thể lưu lại để luyện tập từ vựng về technology nhé!

Vocabulary about technology - Exercise

Vocabulary about technology - Exercise

IELTS vocabulary technology practice

IELTS vocabulary technology practice

Practice technology vocabulary IELTS

Practice technology vocabulary IELTS

Answers for IELTS vocabulary for technology

Answers for IELTS vocabulary for technology

(Nguồn : Sách "Chinh phục từ vựng tiếng Anh" của Ths.Tạ Thị Thanh Hiền, Ths Nguyễn Thị Thu Hà, Hoàng Việt Hưng)

Hy vọng với bài viết này của IELTS LangGo, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình và biết thêm nhiều từ vựng ielts chủ đề technology. Từ vựng tiếng anh về technology là một topic khá khó bởi nó có rất nhiều từ học thuật, viết tắt. Do đó, hãy thật chăm chỉ để chinh phục topic này nhé!

Để khám phá thêm nhiều topic tiếng Anh thú vị khác, hãy đón đọc những bài viết tiếp theo trong chuyên mục Vocabulary của IELTS LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ