Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

List từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics đầy đủ, chi tiết nhất

Nội dung [Hiện]

Logistics là một chuyên ngành mới nhưng có sức ảnh hưởng rất lớn trong ngành kinh tế hiện nay. Đặc biệt, đây cũng đang dần trở thành một ngành học “hot” được nhiều bạn học sinh, sinh viên quan tâm.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics

Với những lý do đó, LangGo đã đặc biệt tổng hợp cho các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics đầy đủ nhất dưới đây. Hãy cùng tham khảo ngay nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về xuất nhập khẩu

Bắt đầu với một bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về xuất nhập khẩu, lĩnh vực không thể thiếu của Logistics. Cùng tìm hiểu xem có những từ vựng nào nhé.

Air freight - /ˈeəfreɪt/ - Cước hàng không

Bonded warehouse - /ˈbɒndɪd ˈweəhaʊs/ - Kho ngoại quan

Border gate - /ˈbɔːdə geɪt/ - Cửa khẩu

CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ

Certificate of origin: Chứng nhận nguồn gốc xuất x’ứ

Commission based agent - /kəˈmɪʃən beɪst ˈeɪʤənt/ - Đại lý trung gian

Customs broker - /ˈkʌstəmz ˈbrəʊkə/ - Đại lý hải quan

Customs clearance - /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/ - Thông quan

Customs declaration form - /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːm/ - Tờ khai hải quan

Customs declaration - /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/ - Khai báo hải quan

Customs invoice - /ˈkʌstəmz ˈɪnvɔɪs/ - Hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)

Customs - /ˈkʌstəmz/ - Hải quan

DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan nhập khẩu

End user / end consumer - /ɛnd ˈjuːzə / ɛnd kənˈsjuːmə/ - Người tiêu dùng cuối cùng

Entrusted export/import - /ɪnˈtrʌstɪd ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt/ - Xuất nhập khẩu ủy thác

Exclusive distributor - /ɪksˈkluːsɪv dɪsˈtrɪbjʊtə/ - Nhà phân phối độc quyền

Expiry date - /ɪksˈpaɪəri deɪt/ - Ngày hết hạn, hết hiệu lực

Export - /ˈɛkspɔːt/ - Xuất khẩu

Export/import license - /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈlaɪsəns/ - Giấy phép xuất/nhập khẩu

Export/import policy - /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈpɒlɪsi/ - Chính sách xuất/nhập khẩu

Exporter - /ɛksˈpɔːtə/ - Nhân viên xuất khẩu/ người xuất khẩu

Export-import procedures - /ˈɛkspɔːt-ˈɪmpɔːt prəˈsiːʤəz/ - Thủ tục xuất nhập khẩu

Export-import process - /ˈɛkspɔːt-ˈɪmpɔːt ˈprəʊsɛs/ - Quy trình xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng anh ngành logistics về xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng anh ngành logistics về xuất nhập khẩu

Frontier - /frʌnˈtɪr/ - Biên giới

Franchise - /ˈfrænʧaɪz/ - Nhượng quyền

Goods and service tax: Thuế giá trị gia tăng

Goods consigned from - /gʊdz kənˈsaɪnd frɒm/ - Hàng vận chuyển từ ai

Goods consigned to - /gʊdz kənˈsaɪnd tuː/ - Hàng vận chuyển tới ai

Goods description - /gʊdz dɪsˈkrɪpʃən/ - Mô tả hàng hóa

Import - /ˈɪm.pɔːrt/ - Nhập khẩu

Importer - /ɪmˈpɔːr.t̬ɚ/ - Người nhập khẩu

Importing country: Nước nhập khẩu

Inbound - /ˈɪnbaʊnd/ - Hàng nhập

International Maritime Organization (IMO): Tổ chức hàng hải quốc tế

International Chamber of Commerce ICC: Phòng thương mại quốc tế

International Bank Account Number (IBAN): Số tài khoản quốc tế

International ship and port security charges (ISPS): Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế

International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế

Inland clearance/container depot (ICD): Cảng thông quan nội địa

Logistics coordinator - /ləʊˈʤɪstɪks kəʊˈɔːdɪneɪtə/: Nhân viên điều vận

Manufacturer - /ˌmænjʊˈfækʧərə/: Nhà sản xuất

National single window (NSW): Hệ thống một cửa quốc gia

Non-tariff zones - /nɒn-ˈtærɪf zəʊnz/: Khu phi thuế quan

Outbound - /ˈaʊtbaʊnd/: Hàng xuất

Original design manufacturer (ODM): Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng

Original equipment manufacturer (OEM): Nhà sản xuất thiết bị gốc

Port of transit: Cảng chuyền tải

Pre-carriage: Việc vận chuyển nội địa trước khi Container được xếp lên tàu

Processing zone - /ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn/: Khu chế xuất

Processing - /ˈprəʊsɛsɪŋ/: Hoạt động gia công

Special consumption tax - /ˈspɛʃəl kənˈsʌm(p)ʃən tæks/: Thuế tiêu thụ đặc biệt

Supplier - /səˈplaɪə/: Nhà cung cấp

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về thanh toán

Thanh toán là công việc không thể thiếu trong bất kỳ lĩnh vực kinh doanh nào. Vậy, trong Logistics có những từ vựng về thanh toán nào? Nó có nhiều điểm khác biệt so với những lĩnh vực khác không? Tìm hiểu ngay nào.

Advising bank - /ədˈvaɪzɪŋ bæŋk/: Ngân hàng thông báo

Amendments - /əˈmɛndmənts/: Chỉnh sửa

Amendment fee - /əˈmɛndmənts fiː/: Phí sửa đổi vận đơn

Available with…: Được thanh toán tại

BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu

Bank receipt = Bank slip - /bæŋk rɪˈsiːt/ = /bæŋk slɪp/: Biên lai chuyển tiền

Bargain - /ˈbɑːr.ɡɪn/: Mặc cả

Cash - /kæʃ/: Tiền mặt

Cheque - /ʧɛk/: Séc

Clean collection - /kliːn kəˈlɛkʃən/: Nhờ thu phiếu trơn

Correction - /kəˈrɛkʃən/: Sửa đổi

Credit - /ˈkrɛdɪt/: Tín dụng

Currency code - /ˈkʌrənsi kəʊd/: Mã mệnh giá tiền

Debit note: Giấy báo nợ

Debenture - /dɪˈben.tʃɚ/: Giấy nợ, trái khoán

Deferred LC: Thư tín dụng trả chậm

Delivery authorization - /dɪˈlɪvəri ˌɔːθəraɪˈzeɪʃ(ə)n/: Ủy quyền nhận hàng

Discrepancy - /dɪsˈkrɛpənsi/: Bất đồng chứng từ

Documentary collection - /ˌdɒkjʊˈmɛntəri kəˈlɛkʃən/: Nhờ thu kèm chứng từ

Documentary credit - /ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪt/: Tín dụng chứng từ

Documents against acceptance (D/A): Nhờ thu trả chậm

Documents against payment (D/P): Nhờ thu trả ngay

Drawing - /ˈdrɔːɪŋ/: Việc ký phát

Elsewhere - /ˈɛlsˈweə/: Thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)

Exchange rate - /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/: Tỷ giá

Freight as arranged - /freɪt æz əˈreɪnʤd/: Cước phí theo thỏa thuận

Freight payable at - /freɪt ˈpeɪəbl æt/: Cước phí thanh toán tại (bộ phận nào đó)

Freight prepaid - /freɪt ˌpriːˈpeɪd/: Cước phí trả trước

Freight to collect - /freɪt tuː kəˈlɛkt/: Cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)

Honor = payment :/ˈɒnə = ˈpeɪmənt/: Sự thanh toán

Interest rate - /ˈɪntrɪst reɪt/: Lãi suất

Mixed Payment - /mɪkst ˈpeɪmənt/: Thanh toán hỗn hợp

Ordering Customer :/ˈɔːdərɪŋ ˈkʌstəmə/: Khách hàng yêu cầu

Payment terms/method = Terms of payment - /ˈpeɪmənt tɜːmz/ˈmɛθəd/ = /tɜːmz ɒv ˈpeɪmənt/: Phương thức thanh toán quốc tế

Price list - /praɪsˈlɪst/ :Đơn giá

Reference no - /ˈrɛfrəns nəʊ/: Số tham chiếu

Remitting bank - /rɪˈmɪtɪŋ bæŋk/: Ngân hàng nhờ thu/ngân hàng chuyển tiền

Settlement - /ˈset̬.əl.mənt/: Thanh toán

Shipment period - /ˈʃɪpmənt ˈpɪərɪəd/: Thời hạn giao hàng

Swift code - /swɪft kəʊd/: Mã định dạng ngân hàng

Typing errors - /ˈtaɪpɪŋ ˈɛrəz/: Lỗi đánh máy

VAT value added tax - /væt ˈvæljuː ˈædɪd tæks/: Thuế giá trị gia tăng

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về vận tải

Hãy cùng tiếp tục đến với những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về vận tải nhé. Hứa hẹn sẽ có rất nhiều từ vựng hữu ích đó.

Logistic Vocabulary

Logistic Vocabulary

Additional cost - /əˈdɪʃənl kɒst/ - Phụ phí

Agency Agreement - /ˈeɪʤənsi əˈgriːmənt/ - Hợp đồng đại lý

Air freight - /eə freɪt/ - Cước hàng không

Airlines - /ˈeəlaɪnz/ - Hãng máy bay

Airway - /ˈeəweɪ/ - Đường hàng không

As an agent for the Carrier - /æz ən ˈeɪʤənt fɔː ðə ˈkærɪə/ - Đại lý chuyên chở

As carrier - /æz ˈkærɪə/ - Người chuyên chở

BAF - /biː-eɪ-ɛf/ - Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)

Bearer BL - /ˈbeərə biː-ɛl/ - Vận đơn vô danh

Bulk vessel - /bʌlk ˈvɛsl/ - Tàu rời

CAF (Currency Adjustment Factor) - /siː-eɪ-ɛf (ˈkʌrənsi əˈʤʌstmənt ˈfæktə)/ - Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ

Cargo Manifest - /ˈkɑːgəʊ ˈmænɪfɛst/ - Bản lược khai hàng hóa

COD (Change of Destination) - /kɒd (ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃən)/ - Phụ phí thay đổi nơi đến

Connection vessel/feeder vessel - /kəˈnɛkʃən ˈvɛsl/ˈfiːdə ˈvɛsl/ - Tàu nối/tàu ăn hàng

Consignee - /ˌkɒnsaɪˈniː/ - Người nhận hàng

Consolidator - /kənˈsɒlɪdeɪtə/ - Bên gom hàng

Container packing list - /kənˈteɪnə ˈpækɪŋ lɪst/ - Danh sách container lên tàu

Container Yard ( CY) - /kənˈteɪnə jɑːd ( siː-waɪ)/ - Bãi container

Cut-off time = Closing time - /kʌt-ɒf taɪm = ˈkləʊzɪŋ taɪm/ - Giờ cắt máng

Dangerous goods - /ˈdeɪnʤrəs gʊdz/ - Hàng hóa nguy hiểm

DAT- Delivered At Terminal - /diː-eɪ-tiː- dɪˈlɪvəd æt ˈtɜːmɪnl/ - Giao hàng tại bến

DDP – Delivered duty paid - /diː-diː-piː – dɪˈlɪvəd ˈdjuːti peɪd/ - Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu

Delay- /dɪˈleɪ/ - Trì hoãn, chậm so với lịch

Delivered Duty Unpaid (DDU) - /dɪˈlɪvəd ˈdjuːti ʌnˈpeɪd (diː-diː-juː)/ - Giao hàng chưa nộp thuế

Delivered Ex-Quay (DEQ) - /dɪˈlɪvəd ɛks-kiː (diː-iː-kjuː)/ - Giao tại cầu cảng

Delivery order - /dɪˈlɪvəri ˈɔːdə/ - Lệnh giao hàng

Demurrage - /dɪˈmʌrɪʤ/ - Phí lưu container tại bãi

Departure date - /dɪˈpɑːʧə deɪt/ - Ngày khởi hành

Description of package and goods - /dɪsˈkrɪpʃən ɒv ˈpækɪʤ ænd gʊdz/ - Mô tả kiện và hàng hóa

Detention- /dɪˈtɛnʃən/ -Phí lưu container tại kho

Documentation fee- /ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃənz fiː/ -Phí làm chứng từ

Door-Door - /dɔː-dɔː/ - Giao từ kho đến kho

Emergency Bunker Surcharge (EBS) - /ɪˈmɜːʤənsi ˈbʌŋkə ˈsɜːʧɑːʤ (iː-biː-ɛs)/ - Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)

EXW Ex-Works - /iː-ɛks-ˈdʌblju(ː) ɛks-wɜːks/ - Giao hàng tại xưởng

FAS-Free Alongside ship - /fɑːz-friː əˈlɒŋˈsaɪd ʃɪp/ - Giao dọc mạn tàu

FOB- Free On Board - /fɒb- friː ɒn bɔːd/ - Giao hàng lên tàu

Frequency - /ˈfriːkwənsi/ - Tần suất số chuyến/tuần

Full container load(FCL) - /fʊl kənˈteɪnə ləʊd(ɛf-siː-ɛl)/ -Hàng nguyên container

Gross weight - /grəʊs weɪt/ - Tổng trọng lượng

Handling fee - /ˈhændlɪŋ fiː/ - Phí làm hàng

Inland waterway - /ˈɪnlənd ˈwɔːtəweɪ/ - Vận tải đường thủy nội địa

International ship and port security charges (ISPS) - /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl ʃɪp ænd pɔːt sɪˈkjʊərɪti ˈʧɑːʤɪz (aɪ-ɛs-piː-ɛs)/ - Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế

Laytime - /leɪ taɪm/ - Thời gian dỡ hàng

Lift On-Lift Off (LO-LO) - /lɪft ɒn-lɪft ɒf (ləʊ-ləʊ)/ - Phí nâng hạ

Measurement - /ˈmɛʒəmənt/ - Đơn vị đo lường

Non-negotiable - /nɒn-nɪˈgəʊʃiəbəl/ - Không chuyển nhượng được

Ocean Freight (O/F) - /ˈəʊʃən freɪt (əʊ/ɛf)/ - Cước biển

Omit - /əˈmɪt/ - Tàu không cập cảng

On deck - /ɒn dɛk/ - Trên boong tàu

Overweight - /ˈəʊvəweɪt/ - Quá tải

Partial shipment - /ˈpɑːʃəl ˈʃɪpmənt/ - Giao hàng từng phần

PCS (Port Congestion Surcharge) - /piː-siː-ɛs (pɔːt kənˈʤɛsʧən ˈsɜːʧɑːʤ)/ - Phụ phí tắc nghẽn cảng

Peak Season Surcharge (PSS) - /piːk ˈsiːzn ˈsɜːʧɑːʤ (piː-ɛs-ɛs)/ - Phụ phí mùa cao điểm

Port-port - /pɔːt-pɔːt/ - Giao từ cảng đến cảng

Quantity of packages - /ˈkwɒntɪti ɒv ˈpækɪʤɪz/ - Số lượng kiện hàng

Road - /rəʊd/ - Vận tải đường bộ

Shipping Lines - /ˈʃɪpɪŋ laɪnz/ - Hãng tàu

Transit time - /ˈtrænsɪt taɪm/ - Thời gian trung chuyển

Trucking - /ˈtrʌkɪŋ/ - Phí vận tải nội địa

Volume - /ˈvɒljʊm/ - Số lượng hàng book

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về đơn vị hàng hóa

Làm cách nào để gọi tên những đơn vị hàng hóa là điều tưởng chừng đơn giản nhưng lại gây khá nhiều khó khăn cho rất nhiều người khi giao tiếp. Điều này ảnh hưởng trực tiếp tới chất lượng truyền tải thông tin và công việc.

Vậy nên, trong bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics này, chúng mình cũng dành riêng 1 phần để giúp các bạn biết thêm về những từ vựng tiếng anh logistics về đơn vị hàng. Cùng theo dõi ngay.

Bar - /bɑːr/ - Thanh

Barrel - /ˈber.əl/ - Thùng

Basket - /ˈbæs.kət/ - Rổ, thùng

Bottle - /ˈbɑː.t̬əl/ - Chai

Box - /bɑːks/ - Hộp

Bundle - /ˈbʌn.dəl/ - Bó

Can - /kæn/ - Can

Carboy - /ˈkɑːbɔɪ/ - Bình

Case - /keɪs/ - Thùng, sọt

Cubic meter (M3) - /ˈkju·bɪk mi·t̬ər/ - Mét khối

Drum - /drʌm/ - Thùng

Jar - /dʒɑːr/ - Chum

Piece - /piːs/ - Chiếc, cái

Sheet - /ʃiːt/ - Tờ, tấm

5. Các từ vựng khác về chuyên ngành Logistics

Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics đã được phân loại ở trê, chúng ta vẫn còn rất nhiều những từ vựng khác chưa được xếp loại thuộc chuyên ngành này. Vì vậy, đừng vội dừng lại, hãy tiếp tục theo dõi và ghi chép những từ dưới đây nhé.

AMS (Advanced Manifest System fee): Đề nghị khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)

Abandonment: Sự bỏ hàng

Accumulation: Xuất xứ cộng gộp

Arrival notice: Thông báo hàng đến

Balance of materials: Bảng cân đối định mức

Beneficiary’s certificate: Chứng nhận của người thụ hưởng

Bill of exchange: Hối phiếu

Booking note/booking confirmation: Thỏa thuận lưu khoang/thuê chỗ

Brokerage: Hoạt động trung gian

Cargo Manifest: Bản lược khai hàng hóa

Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng

First original: Bản gốc đầu tiên

Force majeure: Điều khoản bất khả kháng

Form of documentary credit: Hình thức, loại thư tín dụng

Franchise: Nhượng quyền

Free hand: Hàng thường (shipper tự book tàu)

Freight note: Ghi chú cước

Period of presentation: Thời hạn xuất trình

Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động

Shipper: Người giao hàng

Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện

Terms of guarantee/warranty: Điều khoản bảo hành

6. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Logistics

Sau khi đã nắm được phần lớn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistic mà chúng mình đã tổng hợp ở trên, các bạn có thể tham khảo những mẫu câu sau đây để cải thiện và biết cách giao tiếp trong chuyên ngành này nhé.

  • We are well-established as a trading company of ….., and enjoy a very good reputation: Chúng tôi được biết đến là một công ty thương mại cung cấp …… có chất lượng và uy tín cao trên thị trường.
  • What type of payment do you want to use?: Bạn muốn sử dụng loại hình thanh toán gì?
  • …… company is one of the most traditional and prestigious companies in …… in Vietnam. : Công ty ……. là một trong những công ty lâu đời và có uy tín nhất trong lĩnh vực …… tại Việt Nam.
  • May we introduce ourselves as a manufacturer of …… : Chúng tôi xin giới thiệu là một đơn vị sản xuất……
  • We are big wholesalers of …….. and we would like to enter into business relations with you. : Chúng tôi là những đại lý lớn bán buôn các sản phẩm ……. và chúng tôi rất vui được tạo dựng quan hệ kinh doanh với các bạn.
  • We are experienced in exporting plastic ware to ……. and now hope to open a credit account with you. : Chúng tôi có kinh nghiệm xuất khẩu sang …… các sản phẩm ……. và hy vọng được mở tài khoản tín dụng với các bạn.
  • As a sole agent of many well – known brands of …….., we are confident that we can satisfy your requirements.: Là đại lý độc quyền của nhiều thương hiệu ……. nổi tiếng, chúng tôi tin chúng tôi sẽ thỏa mãn mọi yêu cầu của bạn.

Như vậy, bài viết này đã tổng hợp một cách đầy đủ nhất về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics và những mẫu câu liên quan. Hy vọng sau khi theo dõi và tham khảo, các bạn đã thu được cho mình một vốn từ vựng logistics rộng lớn.

Đừng quên theo dõi LangGo để biết thêm nhiều Từ vựng mới mẻ và hữu ích nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ