
Logistics là một chuyên ngành “hot” hiện nay với cơ hội việc làm rộng mở, được nhiều bạn học sinh, sinh viên quan tâm và đăng ký theo học.
Để giúp các bạn đang theo học hoặc đang làm việc trong lĩnh vực này có thể giao tiếp tốt hơn trong môi trường làm việc quốc tế, IELTS LangGo đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics đầy đủ nhất kèm mẫu câu.
Cùng tham khảo ngay nhé.
Chúng ta hãy bắt đầu với bộ từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu - một lĩnh vực không thể thiếu trong ngành Logistics. Cùng tìm hiểu xem có những từ vựng nào nhé.
Từ vựng tiếng Anh ngành logistics về xuất nhập khẩu
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Air freight | /ˈeəfreɪt/ | Cước hàng không |
Bonded warehouse | /ˈbɒndɪd ˈweəhaʊs/ | Kho ngoại quan |
Border gate | /ˈbɔːdə geɪt/ | Cửa khẩu |
Certificate of origin | /səˈtɪfɪkət ʌv ˈɔːrɪʤɪn/ | Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ |
Commission based agent | /kəˈmɪʃən beɪst ˈeɪʤənt/ | Đại lý trung gian |
Customs broker | /ˈkʌstəmz ˈbrəʊkə/ | Đại lý hải quan |
Customs clearance | /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/ | Thông quan |
Customs declaration form | /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːm/ | Tờ khai hải quan |
Customs declaration | /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/ | Khai báo hải quan |
Customs invoice | /ˈkʌstəmz ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn hải quan |
Customs | /ˈkʌstəmz/ | Hải quan |
End user | /ɛnd ˈjuːzə/ | Người sử dụng cuối cùng |
End consumer | /ɛnd kənˈsjuːmə/ | Người tiêu dùng cuối cùng |
Exclusive distributor | /ɪksˈkluːsɪv dɪsˈtrɪbjʊtə/ | Nhà phân phối độc quyền |
Expiry date | /ɪksˈpaɪəri deɪt/ | Ngày hết hạn, hết hiệu lực |
Export | /ˈɛkspɔːt/ | Xuất khẩu |
Export / import license | /ˈɛkspɔːt/ /ˈɪmpɔːt ˈlaɪsəns/ | Giấy phép xuất / nhập khẩu |
Export / import policy | /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈpɒlɪsi/ | Chính sách xuất/nhập khẩu |
Exporter | /ɛksˈpɔːtə/ | Nhân viên xuất khẩu/ người xuất khẩu |
Export-import procedures | /ˈɛkspɔːt-ˈɪmpɔːt prəˈsiːʤəz/ | Thủ tục xuất nhập khẩu |
Export-import process | /ˈɛkspɔːt-ˈɪmpɔːt ˈprəʊsɛs/ | Quy trình xuất nhập khẩu |
Frontier | /frʌnˈtɪr/ | Biên giới |
Franchise | /ˈfrænʧaɪz/ | Nhượng quyền |
Goods and service tax | /gʊdz ænd ˈsɜːvɪs tæks/ | Thuế giá trị gia tăng |
Goods consigned from | /gʊdz kənˈsaɪnd frɒm/ | Hàng vận chuyển từ ai |
Goods consigned to | /gʊdz kənˈsaɪnd tuː/ | Hàng vận chuyển tới ai |
Goods description | /gʊdz dɪsˈkrɪpʃən/ | Mô tả hàng hóa |
Import | /ˈɪm.pɔːrt/ | Nhập khẩu |
Importer | /ɪmˈpɔːr.t̬ɚ/ | Người nhập khẩu |
Importing country | /ɪmˈpɔːtɪŋ ˈkʌntri/ | Nước nhập khẩu |
Inbound | /ˈɪnbaʊnd/ | Hàng nhập |
Logistics coordinator | /ləʊˈʤɪstɪks kəʊˈɔːdɪneɪtə/ | Nhân viên điều vận |
Manufacturer | /ˌmænjʊˈfækʧərə/ | Nhà sản xuất |
Non-tariff zones | /nɒn-ˈtærɪf zəʊnz/ | Khu phi thuế quan |
Outbound | /ˈaʊtbaʊnd/ | Hàng xuất |
Port of transit | /pɔːt ʌv ˈtrænsɪt/ | Cảng chuyển tải |
Pre-carriage | /priː ˈkærɪʤ/ | Việc vận chuyển nội địa trước khi Container được xếp lên tàu |
Processing zone | /ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn/ | Khu chế xuất |
Processing | /ˈprəʊsɛsɪŋ/ | Hoạt động gia công |
Special consumption tax | /ˈspɛʃəl kənˈsʌm(p)ʃən tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Supplier | /səˈplaɪə/ | Nhà cung cấp |
Trade agreement | /treɪd əˈgriːmənt/ | Hiệp định thương mại |
Tariff | /ˈtærɪf/ | Thuế quan |
Quota | /ˈkwəʊtə/ | Hạn ngạch |
Free trade zone | /friː treɪd zəʊn/ | Khu thương mại tự do |
Thanh toán là công việc không thể thiếu trong bất kỳ lĩnh vực kinh doanh nào và Logistics cũng vậy. Dưới đây là những thuật ngữ thanh toán thông dụng trong ngành Logistics.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Advising bank | /ədˈvaɪzɪŋ bæŋk/ | Ngân hàng thông báo |
Amendments | /əˈmɛndmənts/ | Chỉnh sửa |
Amendment fee | /əˈmɛndmənts fiː/ | Phí sửa đổi vận đơn |
Available with | /əˈveɪləbəl wɪð/ | Được thanh toán tại |
Bank receipt | /bæŋk rɪˈsiːt/ | Biên lai chuyển tiền |
Bank slip | /bæŋk slɪp/ | Biên lai chuyển tiền |
Bargain | /ˈbɑːr.ɡɪn/ | Mặc cả |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cheque | /ʧɛk/ | Séc |
Clean collection | /kliːn kəˈlɛkʃən/ | Nhờ thu phiếu trơn |
Correction | /kəˈrɛkʃən/ | Sửa đổi |
Credit | /ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng |
Currency code | /ˈkʌrənsi kəʊd/ | Mã mệnh giá tiền |
Debit note | /ˈdebɪt nəʊt/ | Giấy báo nợ |
Debenture | /dɪˈben.tʃɚ/ | Giấy nợ, trái khoán |
Deferred letter of credit | /dɪˈfɜːd ˈletər ʌv ˈkredɪt/ | Thư tín dụng trả chậm |
Delivery authorization | /dɪˈlɪvəri ˌɔːθəraɪˈzeɪʃ(ə)n/ | Ủy quyền nhận hàng |
Discrepancy | /dɪsˈkrɛpənsi/ | Bất đồng chứng từ |
Documentary collection | /ˌdɒkjʊˈmɛntəri kəˈlɛkʃən/ | Nhờ thu kèm chứng từ |
Documentary credit | /ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng chứng từ |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Việc ký phát |
Elsewhere | /ˈɛlsˈweə/ | Thanh toán tại nơi khác |
Exchange rate | /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ | Tỷ giá |
Freight as arranged | /freɪt æz əˈreɪnʤd/ | Cước phí theo thỏa thuận |
Freight payable at | /freɪt ˈpeɪəbl æt/ | Cước phí thanh toán tại |
Freight prepaid | /freɪt ˌpriːˈpeɪd/ | Cước phí trả trước |
Freight to collect | /freɪt tuː kəˈlɛkt/ | Cước phí trả sau |
Honor | /ˈɒnə/ | Chấp nhận thanh toán |
Payment | /ˈpeɪmənt/ | Thanh toán |
Interest rate | /ˈɪntrɪst reɪt/ | Lãi suất |
Mixed Payment | /mɪkst ˈpeɪmənt/ | Thanh toán hỗn hợp |
Ordering Customer | /ˈɔːdərɪŋ ˈkʌstəmə/ | Khách hàng yêu cầu |
Payment terms/method | /ˈpeɪmənt tɜːmz/ˈmɛθəd/ | Phương thức thanh toán quốc tế |
Price list | /praɪsˈlɪst/ | Đơn giá |
Reference no | /ˈrɛfrəns nəʊ/ | Số tham chiếu |
Remitting bank | /rɪˈmɪtɪŋ bæŋk/ | Ngân hàng nhờ thu/ngân hàng chuyển tiền |
Settlement | /ˈset̬.əl.mənt/ | Thanh toán |
Shipment period | /ˈʃɪpmənt ˈpɪərɪəd/ | Thời hạn giao hàng |
Swift code | /swɪft kəʊd/ | Mã định dạng ngân hàng |
Typing errors | /ˈtaɪpɪŋ ˈɛrəz/ | Lỗi đánh máy |
Letter of credit | /ˈletər əv ˈkredɪt/ | Thư tín dụng |
Bill of lading | /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn |
Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
Packing list | /ˈpækɪŋ lɪst/ | Danh sách đóng gói |
Tiếp theo, chúng ta cùng đến với những từ vựng tiếng Anh liên quan đến vận tải trong ngành Logistics nhé.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Additional cost | /əˈdɪʃənl kɒst/ | Phụ phí |
Agency Agreement | /ˈeɪʤənsi əˈgriːmənt/ | Hợp đồng đại lý |
Airlines | /ˈeəlaɪnz/ | Hãng máy bay |
Airway | /ˈeəweɪ/ | Đường hàng không |
As an agent for the Carrier | /æz ən ˈeɪʤənt fɔː ðə ˈkærɪə/ | Đại lý chuyên chở |
As carrier | /æz ˈkærɪə/ | Người chuyên chở |
Bearer bill of lading | /ˈbeərə bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn vô danh |
Bulk vessel | /bʌlk ˈvɛsl/ | Tàu rời |
Cargo Manifest | /ˈkɑːgəʊ ˈmænɪfɛst/ | Bản lược khai hàng hóa |
Connection vessel | /kəˈnɛkʃən ˈvɛsl/ | Tàu nối |
Consignee | /ˌkɒnsaɪˈniː/ | Người nhận hàng |
Consolidator | /kənˈsɒlɪdeɪtə/ | Bên gom hàng |
Container packing list | /kənˈteɪnə ˈpækɪŋ lɪst/ | Danh sách container lên tàu |
Cut-off time | /kʌt ɒf taɪm/ | Giờ cắt máng |
Closing time | /ˈkləʊzɪŋ taɪm/ | Giờ đóng cửa |
Dangerous goods | /ˈdeɪnʤrəs gʊdz/ | Hàng hóa nguy hiểm |
Delay | /dɪˈleɪ/ | Trì hoãn, chậm so với lịch |
Delivery order | /dɪˈlɪvəri ˈɔːdə/ | Lệnh giao hàng |
Demurrage | /dɪˈmʌrɪʤ/ | Phí lưu container tại bãi |
Departure date | /dɪˈpɑːʧə deɪt/ | Ngày khởi hành |
Description of package and goods | /dɪsˈkrɪpʃən ɒv ˈpækɪʤ ænd gʊdz/ | Mô tả kiện và hàng hóa |
Detention | /dɪˈtɛnʃən/ | Phí lưu container tại kho |
Documentation fee | /ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃənz fiː/ | Phí làm chứng từ |
Door-Door | /dɔː-dɔː/ | Giao từ kho đến kho |
Frequency | /ˈfriːkwənsi/ | Tần suất số chuyến/tuần |
Full container load | /fʊl kənˈteɪnə ləʊd/ | Hàng nguyên container |
Gross weight | /grəʊs weɪt/ | Tổng trọng lượng |
Handling fee | /ˈhændlɪŋ fiː/ | Phí làm hàng |
Inland waterway | /ˈɪnlənd ˈwɔːtəweɪ/ | Vận tải đường thủy nội địa |
Laytime | /leɪ taɪm/ | Thời gian dỡ hàng |
Measurement | /ˈmɛʒəmənt/ | Đơn vị đo lường |
Non-negotiable | /nɒn-nɪˈgəʊʃiəbəl/ | Không chuyển nhượng được |
Ocean Freight | /ˈəʊʃən freɪt/ | Cước biển |
Omit | /əˈmɪt/ | Tàu không cập cảng |
On deck | /ɒn dɛk/ | Trên boong tàu |
Overweight | /ˈəʊvəweɪt/ | Quá tải |
Partial shipment | /ˈpɑːʃəl ˈʃɪpmənt/ | Giao hàng từng phần |
Port-port | /pɔːt-pɔːt/ | Giao từ cảng đến cảng |
Quantity of packages | /ˈkwɒntɪti ɒv ˈpækɪʤɪz/ | Số lượng kiện hàng |
Road | /rəʊd/ | Vận tải đường bộ |
Shipping Lines | /ˈʃɪpɪŋ laɪnz/ | Hãng tàu |
Transit time | /ˈtrænsɪt taɪm/ | Thời gian trung chuyển |
Trucking | /ˈtrʌkɪŋ/ | Phí vận tải nội địa |
Volume | /ˈvɒljʊm/ | Số lượng hàng book |
Roll on/Roll off vessel | /rəʊl ɒn/rəʊl ɒf ˈvɛsl/ | Tàu chở xe |
Làm cách nào để gọi tên những đơn vị hàng hóa là điều tưởng chừng đơn giản nhưng lại gây khá nhiều khó khăn cho rất nhiều người khi giao tiếp. Điều này ảnh hưởng trực tiếp tới chất lượng truyền tải thông tin và công việc.
Vậy nên, trong bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics này, chúng mình cũng dành riêng 1 phần để giúp các bạn biết thêm về những từ vựng tiếng anh logistics về đơn vị hàng.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bar | /bɑːr/ | Thanh |
Barrel | /ˈber.əl/ | Thùng |
Basket | /ˈbæs.kət/ | Rổ, thùng |
Bottle | /ˈbɑː.t̬əl/ | Chai |
Box | /bɑːks/ | Hộp |
Bundle | /ˈbʌn.dəl/ | Bó |
Can | /kæn/ | Can |
Carboy | /ˈkɑːbɔɪ/ | Bình |
Case | /keɪs/ | Thùng, sọt |
Cubic meter | /ˈkjuːbɪk ˈmiːtə/ | Mét khối |
Drum | /drʌm/ | Thùng |
Jar | /dʒɑːr/ | Chum |
Piece | /piːs/ | Chiếc, cái |
Sheet | /ʃiːt/ | Tờ, tấm |
Pallet | /ˈpælɪt/ | Pallet, đệm kê hàng |
Roll | /rəʊl/ | Cuộn |
Sack | /sæk/ | Bao |
Bag | /bæg/ | Túi |
Carton | /ˈkɑːtən/ | Thùng carton |
Crate | /kreɪt/ | Thùng gỗ |
Package | /ˈpækɪʤ/ | Gói hàng |
Parcel | /ˈpɑːsəl/ | Kiện hàng |
Trong lĩnh vực Logistics, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến vấn đề kho bãi và xử lý hàng hóa. Cùng học ngay nhé.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Warehouse | /ˈweəhaʊs/ | Kho hàng |
Distribution center | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈsentə/ | Trung tâm phân phối |
Cross-docking | /krɒs ˈdɒkɪŋ/ | Chuyển hàng trực tiếp |
Inventory management | /ˈɪnvəntri ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý tồn kho |
First in, first out | /fɜːst ɪn fɜːst aʊt/ | Nhập trước xuất trước |
Last in, first out | /lɑːst ɪn fɜːst aʊt/ | Nhập sau xuất trước |
Stock keeping unit | /stɒk ˈkiːpɪŋ ˈjuːnɪt/ | Đơn vị lưu kho |
Storage capacity | /ˈstɔːrɪʤ kəˈpæsɪti/ | Sức chứa kho |
Loading dock | /ˈləʊdɪŋ dɒk/ | Bến bãi xếp dỡ |
Forklift | /ˈfɔːklɪft/ | Xe nâng |
Picking | /ˈpɪkɪŋ/ | Lấy hàng |
Packing | /ˈpækɪŋ/ | Đóng gói |
Sorting | /ˈsɔːtɪŋ/ | Phân loại |
Quality control | /ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
Cold chain | /kəʊld ʧeɪn/ | Chuỗi lạnh |
Temperature control | /ˈtemprɪʧə kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát nhiệt độ |
Hazardous materials | /ˈhæzədəs məˈtɪərɪəlz/ | Vật liệu nguy hiểm |
Hiện nay, công nghệ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng về công nghệ và hệ thống trong Logistics nhé.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Warehouse management system | /ˈweəhaʊs ˈmænɪʤmənt ˈsɪstəm/ | Hệ thống quản lý kho |
Transportation management system | /ˌtrænspɔːˈteɪʃən ˈmænɪʤmənt ˈsɪstəm/ | Hệ thống quản lý vận tải |
Enterprise resource planning | /ˈentəpraɪz rɪˈsɔːs ˈplænɪŋ/ | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
Global positioning system tracking | /ˈgləʊbəl pəˈzɪʃənɪŋ ˈsɪstəm ˈtrækɪŋ/ | Theo dõi GPS |
Radio frequency identification | /ˈreɪdiəʊ ˈfriːkwənsi aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən/ | Nhận dạng tần số vô tuyến |
Barcode | /ˈbɑːkəʊd/ | Mã vạch |
Electronic data interchange | /ɪˌlekˈtrɒnɪk ˈdeɪtə ˈɪntəʧeɪnʤ/ | Trao đổi dữ liệu điện tử |
Application programming interface | /ˌæplɪˈkeɪʃən ˈprəʊgræmɪŋ ˈɪntəfeɪs/ | Giao diện lập trình ứng dụng |
Real-time tracking | /rɪəl taɪm ˈtrækɪŋ/ | Theo dõi thời gian thực |
Digital transformation | /ˈdɪʤɪtl ˌtrænsfəˈmeɪʃən/ | Chuyển đổi số |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa |
Trong ngành logistics có rất nhiều thuật ngữ về vận tải, hệ thống quản lý đến các điều kiện giao hàng quốc tế, … được viết tắt. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.
Viết tắt | Viết đầy đủ | Ý nghĩa |
3PL | Third-party logistics | Logistics bên thứ ba |
4PL | Fourth-party logistics | Logistics bên thứ tư |
AMS | Advanced Manifest System | Hệ thống khai báo hàng hóa trước |
API | Application Programming Interface | Giao diện lập trình ứng dụng |
BAF | Bunker Adjustment Factor | Phụ phí biến động giá nhiên liệu |
CAF | Currency Adjustment Factor | Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ |
CFS | Container Freight Station | Kho hàng lẻ |
COD | Change of Destination | Phụ phí thay đổi nơi đến |
COR | Cargo Outturn Report | Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng |
CY | Container Yard | Bãi container |
D/A | Documents against Acceptance | Nhờ thu trả chậm |
D/P | Documents against Payment | Nhờ thu trả ngay |
DAT | Delivered At Terminal | Giao hàng tại bến |
DDP | Delivered Duty Paid | Giao hàng đã thông quan nhập khẩu |
DDU | Delivered Duty Unpaid | Giao hàng chưa nộp thuế |
DEQ | Delivered Ex-Quay | Giao tại cầu cảng |
EBS | Emergency Bunker Surcharge | Phụ phí xăng dầu khẩn cấp |
EDI | Electronic Data Interchange | Trao đổi dữ liệu điện tử |
ERP | Enterprise Resource Planning | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
EXW | Ex-Works | Giao hàng tại xưởng |
FAS | Free Alongside Ship | Giao dọc mạn tàu |
FCL | Full Container Load | Hàng nguyên container |
FIFO | First In, First Out | Nhập trước xuất trước |
FOB | Free On Board | Giao hàng lên tàu |
GPS | Global Positioning System | Hệ thống định vị toàn cầu |
IBAN | International Bank Account Number | Số tài khoản quốc tế |
ICC | International Chamber of Commerce | Phòng thương mại quốc tế |
ICD | Inland Clearance Depot | Cảng thông quan nội địa |
IMO | International Maritime Organization | Tổ chức hàng hải quốc tế |
IoT | Internet of Things | Internet vạn vật |
ISPS | International Ship and Port Security | Phụ phí an ninh tàu và cảng quốc tế |
JIT | Just-In-Time | Đúng lúc |
L/C | Letter of Credit | Thư tín dụng |
LCL | Less than Container Load | Hàng lẻ |
LIFO | Last In, First Out | Nhập sau xuất trước |
LO-LO | Lift On-Lift Off | Nâng lên-hạ xuống |
LSP | Logistics Service Provider | Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
M3 | Cubic Meter | Mét khối |
NSW | National Single Window | Hệ thống một cửa quốc gia |
O/F | Ocean Freight | Cước biển |
ODM | Original Design Manufacturer | Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng |
OEM | Original Equipment Manufacturer | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
PCS | Port Congestion Surcharge | Phụ phí tắc nghẽn cảng |
PSS | Peak Season Surcharge | Phụ phí mùa cao điểm |
RFID | Radio Frequency Identification | Nhận dạng tần số vô tuyến |
RO-RO | Roll On-Roll Off | Lăn lên-lăn xuống |
SKU | Stock Keeping Unit | Đơn vị lưu kho |
THC | Terminal Handling Charge | Phí xử lý tại terminal |
TMS | Transportation Management System | Hệ thống quản lý vận tải |
VAT | Value Added Tax | Thuế giá trị gia tăng |
WMS | Warehouse Management System | Hệ thống quản lý kho |
Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics đã được phân loại ở trên, chúng ta cùng học thêm nhiều những từ vựng khác dưới đây nhé.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Abandonment | /əˈbændənmənt/ | Sự bỏ hàng |
Accumulation | /əˌkjuːmjʊˈleɪʃən/ | Xuất xứ cộng gộp |
Arrival notice | /əˈraɪvəl ˈnəʊtɪs/ | Thông báo hàng đến |
Balance of materials | /ˈbæləns əv məˈtɪərɪəlz/ | Bảng cân đối định mức |
Beneficiary's certificate | /ˌbenɪˈfɪʃəriz səˈtɪfɪkət/ | Chứng nhận của người thụ hưởng |
Bill of exchange | /bɪl əv ɪksˈʧeɪnʤ/ | Hối phiếu |
Cargo outturn report | /ˈkɑːgəʊ ˈaʊttɜːn rɪˈpɔːt/ | Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng |
Force majeure | /fɔːs mæˈʒɜː/ | Điều khoản bất khả kháng |
Form of documentary credit | /fɔːm əv ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪt/ | Hình thức, loại thư tín dụng |
Freight note | /freɪt nəʊt/ | Ghi chú cước |
Period of presentation | /ˈpɪərɪəd əv ˌprezənˈteɪʃən/ | Thời hạn xuất trình |
Automated Cargo and Port Consolidated System | /viˌetnɑːm ˈɔːtəmeɪtɪd ˈkɑːgəʊ ænd pɔːt kənˈsɒlɪdeɪtɪd ˈsɪstəm/ | Hệ thống thông quan hàng hóa tự động |
Shipper | /ˈʃɪpə/ | Người giao hàng |
Terms and conditions | /tɜːmz ænd kənˈdɪʃənz/ | Điều khoản và điều kiện |
Terms of guarantee/ warranty | /tɜːmz əv ˌgærənˈtiː/ ˈwɒrənti/ | Điều khoản bảo hành |
Supply chain | /səˈplaɪ ʧeɪn/ | Chuỗi cung ứng |
Lead time | /liːd taɪm/ | Thời gian chờ |
Just-in-time | /ʤʌst ɪn taɪm/ | Đúng lúc |
Vendor | /ˈvendə/ | Nhà cung cấp |
Procurement | /prəˈkjʊəmənt/ | Mua sắm |
Logistics service provider | /ləʊˈʤɪstɪks ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə/ | Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
Sau khi đã nắm được phần lớn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistic mà chúng mình đã tổng hợp ở trên, các bạn có thể tham khảo những mẫu câu sau đây để cải thiện và biết cách giao tiếp trong chuyên ngành này nhé.
Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Logistics
Như vậy, bài viết này đã tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics và những mẫu câu liên quan.
Hy vọng qua đây, các bạn đã trau dồi thêm vốn từ vựng về logistics để vận dụng trong quá trình học tập hay làm việc của mình.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ