Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics đầy đủ, chi tiết nhất
Nội dung

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics đầy đủ, chi tiết nhất

Post Thumbnail

Logistics là một chuyên ngành “hot” hiện nay với cơ hội việc làm rộng mở, được nhiều bạn học sinh, sinh viên quan tâm và đăng ký theo học.

Để giúp các bạn đang theo học hoặc đang làm việc trong lĩnh vực này có thể giao tiếp tốt hơn trong môi trường làm việc quốc tế, IELTS LangGo đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics đầy đủ nhất kèm mẫu câu.

Cùng tham khảo ngay nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về xuất nhập khẩu (Import/Export)

Chúng ta hãy bắt đầu với bộ từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu - một lĩnh vực không thể thiếu trong ngành Logistics. Cùng tìm hiểu xem có những từ vựng nào nhé.

Từ vựng tiếng anh ngành logistics về xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Anh ngành logistics về xuất nhập khẩu

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Air freight

/ˈeəfreɪt/

Cước hàng không

Bonded warehouse

/ˈbɒndɪd ˈweəhaʊs/

Kho ngoại quan

Border gate

/ˈbɔːdə geɪt/

Cửa khẩu

Certificate of origin

/səˈtɪfɪkət ʌv ˈɔːrɪʤɪn/

Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ

Commission based agent

/kəˈmɪʃən beɪst ˈeɪʤənt/

Đại lý trung gian

Customs broker

/ˈkʌstəmz ˈbrəʊkə/

Đại lý hải quan

Customs clearance

/ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/

Thông quan

Customs declaration form

/ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːm/

Tờ khai hải quan

Customs declaration

/ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/

Khai báo hải quan

Customs invoice

/ˈkʌstəmz ˈɪnvɔɪs/

Hóa đơn hải quan

Customs

/ˈkʌstəmz/

Hải quan

End user

/ɛnd ˈjuːzə/

Người sử dụng cuối cùng

End consumer

/ɛnd kənˈsjuːmə/

Người tiêu dùng cuối cùng

Exclusive distributor

/ɪksˈkluːsɪv dɪsˈtrɪbjʊtə/

Nhà phân phối độc quyền

Expiry date

/ɪksˈpaɪəri deɪt/

Ngày hết hạn, hết hiệu lực

Export

/ˈɛkspɔːt/

Xuất khẩu

Export / import license

/ˈɛkspɔːt/ /ˈɪmpɔːt ˈlaɪsəns/

Giấy phép xuất / nhập khẩu

Export / import policy

/ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈpɒlɪsi/

Chính sách xuất/nhập khẩu

Exporter

/ɛksˈpɔːtə/

Nhân viên xuất khẩu/ người xuất khẩu

Export-import procedures

/ˈɛkspɔːt-ˈɪmpɔːt prəˈsiːʤəz/

Thủ tục xuất nhập khẩu

Export-import process

/ˈɛkspɔːt-ˈɪmpɔːt ˈprəʊsɛs/

Quy trình xuất nhập khẩu

Frontier

/frʌnˈtɪr/

Biên giới

Franchise

/ˈfrænʧaɪz/

Nhượng quyền

Goods and service tax

/gʊdz ænd ˈsɜːvɪs tæks/

Thuế giá trị gia tăng

Goods consigned from

/gʊdz kənˈsaɪnd frɒm/

Hàng vận chuyển từ ai

Goods consigned to

/gʊdz kənˈsaɪnd tuː/

Hàng vận chuyển tới ai

Goods description

/gʊdz dɪsˈkrɪpʃən/

Mô tả hàng hóa

Import

/ˈɪm.pɔːrt/

Nhập khẩu

Importer

/ɪmˈpɔːr.t̬ɚ/

Người nhập khẩu

Importing country

/ɪmˈpɔːtɪŋ ˈkʌntri/

Nước nhập khẩu

Inbound

/ˈɪnbaʊnd/

Hàng nhập

Logistics coordinator

/ləʊˈʤɪstɪks kəʊˈɔːdɪneɪtə/

Nhân viên điều vận

Manufacturer

/ˌmænjʊˈfækʧərə/

Nhà sản xuất

Non-tariff zones

/nɒn-ˈtærɪf zəʊnz/

Khu phi thuế quan

Outbound

/ˈaʊtbaʊnd/

Hàng xuất

Port of transit

/pɔːt ʌv ˈtrænsɪt/

Cảng chuyển tải

Pre-carriage

/priː ˈkærɪʤ/

Việc vận chuyển nội địa trước khi Container được xếp lên tàu

Processing zone

/ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn/

Khu chế xuất

Processing

/ˈprəʊsɛsɪŋ/

Hoạt động gia công

Special consumption tax

/ˈspɛʃəl kənˈsʌm(p)ʃən tæks/

Thuế tiêu thụ đặc biệt

Supplier

/səˈplaɪə/

Nhà cung cấp

Trade agreement

/treɪd əˈgriːmənt/

Hiệp định thương mại

Tariff

/ˈtærɪf/

Thuế quan

Quota

/ˈkwəʊtə/

Hạn ngạch

Free trade zone

/friː treɪd zəʊn/

Khu thương mại tự do

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về thanh toán (Payment)

Thanh toán là công việc không thể thiếu trong bất kỳ lĩnh vực kinh doanh nào và Logistics cũng vậy. Dưới đây là những thuật ngữ thanh toán thông dụng trong ngành Logistics.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Advising bank

/ədˈvaɪzɪŋ bæŋk/

Ngân hàng thông báo

Amendments

/əˈmɛndmənts/

Chỉnh sửa

Amendment fee

/əˈmɛndmənts fiː/

Phí sửa đổi vận đơn

Available with

/əˈveɪləbəl wɪð/

Được thanh toán tại

Bank receipt

/bæŋk rɪˈsiːt/

Biên lai chuyển tiền

Bank slip

/bæŋk slɪp/

Biên lai chuyển tiền

Bargain

/ˈbɑːr.ɡɪn/

Mặc cả

Cash

/kæʃ/

Tiền mặt

Cheque

/ʧɛk/

Séc

Clean collection

/kliːn kəˈlɛkʃən/

Nhờ thu phiếu trơn

Correction

/kəˈrɛkʃən/

Sửa đổi

Credit

/ˈkrɛdɪt/

Tín dụng

Currency code

/ˈkʌrənsi kəʊd/

Mã mệnh giá tiền

Debit note

/ˈdebɪt nəʊt/

Giấy báo nợ

Debenture

/dɪˈben.tʃɚ/

Giấy nợ, trái khoán

Deferred letter of credit

/dɪˈfɜːd ˈletər ʌv ˈkredɪt/

Thư tín dụng trả chậm

Delivery authorization

/dɪˈlɪvəri ˌɔːθəraɪˈzeɪʃ(ə)n/

Ủy quyền nhận hàng

Discrepancy

/dɪsˈkrɛpənsi/

Bất đồng chứng từ

Documentary collection

/ˌdɒkjʊˈmɛntəri kəˈlɛkʃən/

Nhờ thu kèm chứng từ

Documentary credit

/ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪt/

Tín dụng chứng từ

Drawing

/ˈdrɔːɪŋ/

Việc ký phát

Elsewhere

/ˈɛlsˈweə/

Thanh toán tại nơi khác

Exchange rate

/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/

Tỷ giá

Freight as arranged

/freɪt æz əˈreɪnʤd/

Cước phí theo thỏa thuận

Freight payable at

/freɪt ˈpeɪəbl æt/

Cước phí thanh toán tại

Freight prepaid

/freɪt ˌpriːˈpeɪd/

Cước phí trả trước

Freight to collect

/freɪt tuː kəˈlɛkt/

Cước phí trả sau

Honor

/ˈɒnə/

Chấp nhận thanh toán

Payment

/ˈpeɪmənt/

Thanh toán

Interest rate

/ˈɪntrɪst reɪt/

Lãi suất

Mixed Payment

/mɪkst ˈpeɪmənt/

Thanh toán hỗn hợp

Ordering Customer

/ˈɔːdərɪŋ ˈkʌstəmə/

Khách hàng yêu cầu

Payment terms/method

/ˈpeɪmənt tɜːmz/ˈmɛθəd/

Phương thức thanh toán quốc tế

Price list

/praɪsˈlɪst/

Đơn giá

Reference no

/ˈrɛfrəns nəʊ/

Số tham chiếu

Remitting bank

/rɪˈmɪtɪŋ bæŋk/

Ngân hàng nhờ thu/ngân hàng chuyển tiền

Settlement

/ˈset̬.əl.mənt/

Thanh toán

Shipment period

/ˈʃɪpmənt ˈpɪərɪəd/

Thời hạn giao hàng

Swift code

/swɪft kəʊd/

Mã định dạng ngân hàng

Typing errors

/ˈtaɪpɪŋ ˈɛrəz/

Lỗi đánh máy

Letter of credit

/ˈletər əv ˈkredɪt/

Thư tín dụng

Bill of lading

/bɪl əv ˈleɪdɪŋ/

Vận đơn

Invoice

/ˈɪnvɔɪs/

Hóa đơn

Packing list

/ˈpækɪŋ lɪst/

Danh sách đóng gói

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về vận tải (Transportation)

Tiếp theo, chúng ta cùng đến với những từ vựng tiếng Anh liên quan đến vận tải trong ngành Logistics nhé.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Additional cost

/əˈdɪʃənl kɒst/

Phụ phí

Agency Agreement

/ˈeɪʤənsi əˈgriːmənt/

Hợp đồng đại lý

Airlines

/ˈeəlaɪnz/

Hãng máy bay

Airway

/ˈeəweɪ/

Đường hàng không

As an agent for the Carrier

/æz ən ˈeɪʤənt fɔː ðə ˈkærɪə/

Đại lý chuyên chở

As carrier

/æz ˈkærɪə/

Người chuyên chở

Bearer bill of lading

/ˈbeərə bɪl əv ˈleɪdɪŋ/

Vận đơn vô danh

Bulk vessel

/bʌlk ˈvɛsl/

Tàu rời

Cargo Manifest

/ˈkɑːgəʊ ˈmænɪfɛst/

Bản lược khai hàng hóa

Connection vessel

/kəˈnɛkʃən ˈvɛsl/

Tàu nối

Consignee

/ˌkɒnsaɪˈniː/

Người nhận hàng

Consolidator

/kənˈsɒlɪdeɪtə/

Bên gom hàng

Container packing list

/kənˈteɪnə ˈpækɪŋ lɪst/

Danh sách container lên tàu

Cut-off time

/kʌt ɒf taɪm/

Giờ cắt máng

Closing time

/ˈkləʊzɪŋ taɪm/

Giờ đóng cửa

Dangerous goods

/ˈdeɪnʤrəs gʊdz/

Hàng hóa nguy hiểm

Delay

/dɪˈleɪ/

Trì hoãn, chậm so với lịch

Delivery order

/dɪˈlɪvəri ˈɔːdə/

Lệnh giao hàng

Demurrage

/dɪˈmʌrɪʤ/

Phí lưu container tại bãi

Departure date

/dɪˈpɑːʧə deɪt/

Ngày khởi hành

Description of package and goods

/dɪsˈkrɪpʃən ɒv ˈpækɪʤ ænd gʊdz/

Mô tả kiện và hàng hóa

Detention

/dɪˈtɛnʃən/

Phí lưu container tại kho

Documentation fee

/ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃənz fiː/

Phí làm chứng từ

Door-Door

/dɔː-dɔː/

Giao từ kho đến kho

Frequency

/ˈfriːkwənsi/

Tần suất số chuyến/tuần

Full container load

/fʊl kənˈteɪnə ləʊd/

Hàng nguyên container

Gross weight

/grəʊs weɪt/

Tổng trọng lượng

Handling fee

/ˈhændlɪŋ fiː/

Phí làm hàng

Inland waterway

/ˈɪnlənd ˈwɔːtəweɪ/

Vận tải đường thủy nội địa

Laytime

/leɪ taɪm/

Thời gian dỡ hàng

Measurement

/ˈmɛʒəmənt/

Đơn vị đo lường

Non-negotiable

/nɒn-nɪˈgəʊʃiəbəl/

Không chuyển nhượng được

Ocean Freight

/ˈəʊʃən freɪt/

Cước biển

Omit

/əˈmɪt/

Tàu không cập cảng

On deck

/ɒn dɛk/

Trên boong tàu

Overweight

/ˈəʊvəweɪt/

Quá tải

Partial shipment

/ˈpɑːʃəl ˈʃɪpmənt/

Giao hàng từng phần

Port-port

/pɔːt-pɔːt/

Giao từ cảng đến cảng

Quantity of packages

/ˈkwɒntɪti ɒv ˈpækɪʤɪz/

Số lượng kiện hàng

Road

/rəʊd/

Vận tải đường bộ

Shipping Lines

/ˈʃɪpɪŋ laɪnz/

Hãng tàu

Transit time

/ˈtrænsɪt taɪm/

Thời gian trung chuyển

Trucking

/ˈtrʌkɪŋ/

Phí vận tải nội địa

Volume

/ˈvɒljʊm/

Số lượng hàng book

Roll on/Roll off vessel

/rəʊl ɒn/rəʊl ɒf ˈvɛsl/

Tàu chở xe

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về đơn vị hàng hóa (Units of Goods)

Làm cách nào để gọi tên những đơn vị hàng hóa là điều tưởng chừng đơn giản nhưng lại gây khá nhiều khó khăn cho rất nhiều người khi giao tiếp. Điều này ảnh hưởng trực tiếp tới chất lượng truyền tải thông tin và công việc.

Vậy nên, trong bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics này, chúng mình cũng dành riêng 1 phần để giúp các bạn biết thêm về những từ vựng tiếng anh logistics về đơn vị hàng.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Bar

/bɑːr/

Thanh

Barrel

/ˈber.əl/

Thùng

Basket

/ˈbæs.kət/

Rổ, thùng

Bottle

/ˈbɑː.t̬əl/

Chai

Box

/bɑːks/

Hộp

Bundle

/ˈbʌn.dəl/

Can

/kæn/

Can

Carboy

/ˈkɑːbɔɪ/

Bình

Case

/keɪs/

Thùng, sọt

Cubic meter

/ˈkjuːbɪk ˈmiːtə/

Mét khối

Drum

/drʌm/

Thùng

Jar

/dʒɑːr/

Chum

Piece

/piːs/

Chiếc, cái

Sheet

/ʃiːt/

Tờ, tấm

Pallet

/ˈpælɪt/

Pallet, đệm kê hàng

Roll

/rəʊl/

Cuộn

Sack

/sæk/

Bao

Bag

/bæg/

Túi

Carton

/ˈkɑːtən/

Thùng carton

Crate

/kreɪt/

Thùng gỗ

Package

/ˈpækɪʤ/

Gói hàng

Parcel

/ˈpɑːsəl/

Kiện hàng

5. Từ vựng về Kho bãi và xử lý hàng hóa (Warehousing & Cargo Handling)

Trong lĩnh vực Logistics, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến vấn đề kho bãi và xử lý hàng hóa. Cùng học ngay nhé.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Warehouse

/ˈweəhaʊs/

Kho hàng

Distribution center

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈsentə/

Trung tâm phân phối

Cross-docking

/krɒs ˈdɒkɪŋ/

Chuyển hàng trực tiếp

Inventory management

/ˈɪnvəntri ˈmænɪʤmənt/

Quản lý tồn kho

First in, first out

/fɜːst ɪn fɜːst aʊt/

Nhập trước xuất trước

Last in, first out

/lɑːst ɪn fɜːst aʊt/

Nhập sau xuất trước

Stock keeping unit

/stɒk ˈkiːpɪŋ ˈjuːnɪt/

Đơn vị lưu kho

Storage capacity

/ˈstɔːrɪʤ kəˈpæsɪti/

Sức chứa kho

Loading dock

/ˈləʊdɪŋ dɒk/

Bến bãi xếp dỡ

Forklift

/ˈfɔːklɪft/

Xe nâng

Picking

/ˈpɪkɪŋ/

Lấy hàng

Packing

/ˈpækɪŋ/

Đóng gói

Sorting

/ˈsɔːtɪŋ/

Phân loại

Quality control

/ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/

Kiểm soát chất lượng

Cold chain

/kəʊld ʧeɪn/

Chuỗi lạnh

Temperature control

/ˈtemprɪʧə kənˈtrəʊl/

Kiểm soát nhiệt độ

Hazardous materials

/ˈhæzədəs məˈtɪərɪəlz/

Vật liệu nguy hiểm

6. Từ vựng về Công nghệ và Hệ thống (Technology & Systems)

Hiện nay, công nghệ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng về công nghệ và hệ thống trong Logistics nhé.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Warehouse management system

/ˈweəhaʊs ˈmænɪʤmənt ˈsɪstəm/

Hệ thống quản lý kho

Transportation management system

/ˌtrænspɔːˈteɪʃən ˈmænɪʤmənt ˈsɪstəm/

Hệ thống quản lý vận tải

Enterprise resource planning

/ˈentəpraɪz rɪˈsɔːs ˈplænɪŋ/

Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp

Global positioning system tracking

/ˈgləʊbəl pəˈzɪʃənɪŋ ˈsɪstəm ˈtrækɪŋ/

Theo dõi GPS

Radio frequency identification

/ˈreɪdiəʊ ˈfriːkwənsi aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən/

Nhận dạng tần số vô tuyến

Barcode

/ˈbɑːkəʊd/

Mã vạch

Electronic data interchange

/ɪˌlekˈtrɒnɪk ˈdeɪtə ˈɪntəʧeɪnʤ/

Trao đổi dữ liệu điện tử

Application programming interface

/ˌæplɪˈkeɪʃən ˈprəʊgræmɪŋ ˈɪntəfeɪs/

Giao diện lập trình ứng dụng

Real-time tracking

/rɪəl taɪm ˈtrækɪŋ/

Theo dõi thời gian thực

Digital transformation

/ˈdɪʤɪtl ˌtrænsfəˈmeɪʃən/

Chuyển đổi số

Automation

/ˌɔːtəˈmeɪʃən/

Tự động hóa

7. Từ vựng viết tắt trong Logistics (Abbreviations)

Trong ngành logistics có rất nhiều thuật ngữ về vận tải, hệ thống quản lý đến các điều kiện giao hàng quốc tế, … được viết tắt. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.

Viết tắt

Viết đầy đủ

Ý nghĩa

3PL

Third-party logistics

Logistics bên thứ ba

4PL

Fourth-party logistics

Logistics bên thứ tư

AMS

Advanced Manifest System

Hệ thống khai báo hàng hóa trước

API

Application Programming Interface

Giao diện lập trình ứng dụng

BAF

Bunker Adjustment Factor

Phụ phí biến động giá nhiên liệu

CAF

Currency Adjustment Factor

Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ

CFS

Container Freight Station

Kho hàng lẻ

COD

Change of Destination

Phụ phí thay đổi nơi đến

COR

Cargo Outturn Report

Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng

CY

Container Yard

Bãi container

D/A

Documents against Acceptance

Nhờ thu trả chậm

D/P

Documents against Payment

Nhờ thu trả ngay

DAT

Delivered At Terminal

Giao hàng tại bến

DDP

Delivered Duty Paid

Giao hàng đã thông quan nhập khẩu

DDU

Delivered Duty Unpaid

Giao hàng chưa nộp thuế

DEQ

Delivered Ex-Quay

Giao tại cầu cảng

EBS

Emergency Bunker Surcharge

Phụ phí xăng dầu khẩn cấp

EDI

Electronic Data Interchange

Trao đổi dữ liệu điện tử

ERP

Enterprise Resource Planning

Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp

EXW

Ex-Works

Giao hàng tại xưởng

FAS

Free Alongside Ship

Giao dọc mạn tàu

FCL

Full Container Load

Hàng nguyên container

FIFO

First In, First Out

Nhập trước xuất trước

FOB

Free On Board

Giao hàng lên tàu

GPS

Global Positioning System

Hệ thống định vị toàn cầu

IBAN

International Bank Account Number

Số tài khoản quốc tế

ICC

International Chamber of Commerce

Phòng thương mại quốc tế

ICD

Inland Clearance Depot

Cảng thông quan nội địa

IMO

International Maritime Organization

Tổ chức hàng hải quốc tế

IoT

Internet of Things

Internet vạn vật

ISPS

International Ship and Port Security

Phụ phí an ninh tàu và cảng quốc tế

JIT

Just-In-Time

Đúng lúc

L/C

Letter of Credit

Thư tín dụng

LCL

Less than Container Load

Hàng lẻ

LIFO

Last In, First Out

Nhập sau xuất trước

LO-LO

Lift On-Lift Off

Nâng lên-hạ xuống

LSP

Logistics Service Provider

Nhà cung cấp dịch vụ logistics

M3

Cubic Meter

Mét khối

NSW

National Single Window

Hệ thống một cửa quốc gia

O/F

Ocean Freight

Cước biển

ODM

Original Design Manufacturer

Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng

OEM

Original Equipment Manufacturer

Nhà sản xuất thiết bị gốc

PCS

Port Congestion Surcharge

Phụ phí tắc nghẽn cảng

PSS

Peak Season Surcharge

Phụ phí mùa cao điểm

RFID

Radio Frequency Identification

Nhận dạng tần số vô tuyến

RO-RO

Roll On-Roll Off

Lăn lên-lăn xuống

SKU

Stock Keeping Unit

Đơn vị lưu kho

THC

Terminal Handling Charge

Phí xử lý tại terminal

TMS

Transportation Management System

Hệ thống quản lý vận tải

VAT

Value Added Tax

Thuế giá trị gia tăng

WMS

Warehouse Management System

Hệ thống quản lý kho

8. Các từ vựng khác về chuyên ngành Logistics

Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics đã được phân loại ở trên, chúng ta cùng học thêm nhiều những từ vựng khác dưới đây nhé.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Abandonment

/əˈbændənmənt/

Sự bỏ hàng

Accumulation

/əˌkjuːmjʊˈleɪʃən/

Xuất xứ cộng gộp

Arrival notice

/əˈraɪvəl ˈnəʊtɪs/

Thông báo hàng đến

Balance of materials

/ˈbæləns əv məˈtɪərɪəlz/

Bảng cân đối định mức

Beneficiary's certificate

/ˌbenɪˈfɪʃəriz səˈtɪfɪkət/

Chứng nhận của người thụ hưởng

Bill of exchange

/bɪl əv ɪksˈʧeɪnʤ/

Hối phiếu

Cargo outturn report

/ˈkɑːgəʊ ˈaʊttɜːn rɪˈpɔːt/

Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng

Force majeure

/fɔːs mæˈʒɜː/

Điều khoản bất khả kháng

Form of documentary credit

/fɔːm əv ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪt/

Hình thức, loại thư tín dụng

Freight note

/freɪt nəʊt/

Ghi chú cước

Period of presentation

/ˈpɪərɪəd əv ˌprezənˈteɪʃən/

Thời hạn xuất trình

Automated Cargo and Port Consolidated System

/viˌetnɑːm ˈɔːtəmeɪtɪd ˈkɑːgəʊ ænd pɔːt kənˈsɒlɪdeɪtɪd ˈsɪstəm/

Hệ thống thông quan hàng hóa tự động

Shipper

/ˈʃɪpə/

Người giao hàng

Terms and conditions

/tɜːmz ænd kənˈdɪʃənz/

Điều khoản và điều kiện

Terms of guarantee/ warranty

/tɜːmz əv ˌgærənˈtiː/ ˈwɒrənti/

Điều khoản bảo hành

Supply chain

/səˈplaɪ ʧeɪn/

Chuỗi cung ứng

Lead time

/liːd taɪm/

Thời gian chờ

Just-in-time

/ʤʌst ɪn taɪm/

Đúng lúc

Vendor

/ˈvendə/

Nhà cung cấp

Procurement

/prəˈkjʊəmənt/

Mua sắm

Logistics service provider

/ləʊˈʤɪstɪks ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə/

Nhà cung cấp dịch vụ logistics

    9. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Logistics

    Sau khi đã nắm được phần lớn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistic mà chúng mình đã tổng hợp ở trên, các bạn có thể tham khảo những mẫu câu sau đây để cải thiện và biết cách giao tiếp trong chuyên ngành này nhé.

    Logistic Vocabulary

    Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Logistics

      9.1. Trao đổi thông tin hàng hóa và đơn hàng

      • Could you please provide the goods description and quantity of packages for this shipment? (Bạn có thể cung cấp mô tả hàng hóa và số lượng kiện hàng cho lô hàng này không?)
      • We need the packing list and commercial invoice before customs clearance. (Chúng tôi cần danh sách đóng gói và hóa đơn thương mại trước khi làm thủ tục thông quan.)
      • The cargo consists of 200 cartons with a gross weight of 5 tons. (Lô hàng bao gồm 200 thùng carton với tổng trọng lượng 5 tấn.)
      • Please confirm the consignee details and delivery address. (Vui lòng xác nhận thông tin người nhận hàng và địa chỉ giao hàng.)
      • This shipment contains dangerous goods that require special handling. (Lô hàng này chứa hàng hóa nguy hiểm cần xử lý đặc biệt.)
      • The shipper has requested door-to-door delivery service. (Người gửi hàng đã yêu cầu dịch vụ giao hàng tận nơi.)
      • We require the certificate of origin for customs declaration. (Chúng tôi cần giấy chứng nhận xuất xứ để khai báo hải quan.)
      • Please check the expiry date on all shipping documents. (Vui lòng kiểm tra ngày hết hạn trên tất cả chứng từ vận chuyển.)

      9.2. Thương lượng giá và điều kiện vận chuyển

      • The quoted price includes THC but excludes documentation fee. (Giá báo đã bao gồm phí xử lý terminal nhưng chưa bao gồm phí làm chứng từ.)
      • We offer competitive rates for LCL shipments to European ports. (Chúng tôi cung cấp mức giá cạnh tranh cho hàng lẻ đến các cảng châu Âu.)
      • Freight can be prepaid at origin or collect at destination. (Cước phí có thể trả trước tại nơi gửi hoặc trả sau tại nơi nhận.)
      • We accept payment via letter of credit or telegraphic transfer. (Chúng tôi chấp nhận thanh toán qua thư tín dụng hoặc chuyển khoản điện.)
      • There's an additional surcharge for fuel adjustment factor this month. (Có phụ phí bổ sung cho hệ số điều chỉnh nhiên liệu trong tháng này.)
      • We require 50% advance payment before cargo loading. (Chúng tôi yêu cầu thanh toán trước 50% trước khi xếp hàng.)
      • The quote is valid for 15 days from the date of issue.(Báo giá có hiệu lực trong 15 ngày kể từ ngày phát hành.)

      9.3. Theo dõi và cập nhật tình trạng hàng hóa

      • Your container has been loaded and the vessel departed on schedule. (Container của bạn đã được xếp lên tàu và tàu đã khởi hành đúng lịch.)
      • The shipment is currently in transit and expected to arrive tomorrow. (Lô hàng hiện đang trong quá trình vận chuyển và dự kiến đến ngày mai.)
      • There's been a delay due to port congestion at the destination. (Đã có sự chậm trễ do tắc nghẽn cảng tại điểm đến.)
      • Your cargo has arrived and is ready for customs clearance. (Hàng hóa của bạn đã đến và sẵn sàng để làm thủ tục thông quan.)
      • We provide real-time tracking through our online portal. (Chúng tôi cung cấp theo dõi thời gian thực qua cổng thông tin trực tuyến.)
      • The empty container will be delivered to your factory tomorrow. (Container rỗng sẽ được giao đến nhà máy của bạn vào ngày mai.)
      • Transit time from Shanghai to Los Angeles is approximately 12 days. (Thời gian vận chuyển từ Thượng Hải đến Los Angeles là khoảng 12 ngày.)
      • Please arrange cargo pickup before the warehouse closing time. (Vui lòng sắp xếp lấy hàng trước giờ đóng cửa kho.)
      • The vessel is currently at anchor waiting for berth availability. (Tàu hiện đang thả neo chờ có bến cập.)

      9.4. Thủ tục hải quan và chứng từ

      • Please prepare the customs declaration form for submission. (Vui lòng chuẩn bị tờ khai hải quan để nộp.)
      • We need the original bill of lading for cargo release. (Chúng tôi cần vận đơn gốc để làm thủ tục trả hàng.)
      • Import license is required for this type of commodity. (Giấy phép nhập khẩu được yêu cầu cho loại hàng hóa này.)
      • There's a discrepancy in the letter of credit documents. (Có sự không khớp trong các chứng từ thư tín dụng.)
      • We need amendments to correct the typing errors in the invoice. (Chúng tôi cần sửa đổi để chỉnh sửa lỗi đánh máy trong hóa đơn.)
      • Please provide your bank's SWIFT code for wire transfer. (Vui lòng cung cấp mã SWIFT của ngân hàng để chuyển khoản.)
      • Customs duty will be calculated based on the invoice value. (Thuế hải quan sẽ được tính dựa trên giá trị hóa đơn.)
      • All documents must be submitted before the cargo arrival. (Tất cả chứng từ phải được nộp trước khi hàng đến.)

      9.5. Xử lý sự cố và khiếu nại

      • We received a cargo outturn report indicating some damage. (Chúng tôi nhận được biên bản hàng đổ vỡ cho thấy có một số hư hỏng.)
      • There's been force majeure affecting the delivery schedule. (Đã xảy ra sự kiện bất khả kháng ảnh hưởng đến lịch giao hàng.)
      • We're investigating the cause of the delay. (Chúng tôi đang điều tra nguyên nhân của sự chậm trễ.)
      • Insurance claim will cover the cost of damaged goods. (Khiếu nại bảo hiểm sẽ bồi thường chi phí hàng hóa bị hư hỏng.)
      • Alternative routing is being arranged to avoid further delays. (Tuyến đường thay thế đang được sắp xếp để tránh chậm trễ thêm.)
      • We'll provide a credit note for the missing items. (Chúng tôi sẽ cung cấp giấy báo có cho những món hàng bị thiếu.)
      • The overweight cargo requires special handling equipment. (Hàng quá tải cần thiết bị xử lý đặc biệt.)
      • We apologize for the inconvenience and will resolve this promptly. (Chúng tôi xin lỗi về sự bất tiện và sẽ giải quyết vấn đề này nhanh chóng.)

      Như vậy, bài viết này đã tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics và những mẫu câu liên quan.

      Hy vọng qua đây, các bạn đã trau dồi thêm vốn từ vựng về logistics để vận dụng trong quá trình học tập hay làm việc của mình.

      TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
      Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
      • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
      • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
      • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
      • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
      • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
      Đánh giá

      ★ / 5

      (0 đánh giá)

      ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ