Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh và ví dụ minh họa cụ thể
Nội dung

Từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh và ví dụ minh họa cụ thể

Post Thumbnail

Các đồ dùng học tập tiếng Anh là chủ đề từ vựng khá cơ bản và thường ít khi trở thành chủ đề làm khó các bạn học. Tuy vậy, để có thể đạt được hiệu quả cao trong việc ôn luyện, chúng ta không nên bỏ qua bất kỳ một chủ đề nào dù dễ hay khó. Nếu bạn để mất điểm bởi việc bỏ sót những từ vựng cơ bản thì thật quá đáng tiếc phải không nào?

Chính vì thế, trong bài viết này, LangGo sẽ giúp bạn tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập đầy đủ nhất và chia sẻ cho các bạn một số tips học từ vựng nhanh chóng và hiệu quả nhé.

Tổng hợp bộ từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh cùng LangGo

Tổng hợp bộ từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh cùng LangGo

1. Từ vựng về đồ dùng học tập Tiếng Anh

Cùng bắt đầu với những dụng cụ học tập tiếng Anh gần gũi nhất xuất hiện bên cạnh chúng ta hằng ngày nhé. Hãy cùng điểm lại một lượt và ghi chép lại những từ vựng mà bạn chưa nắm chắc.

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Stationery

/ˈsteɪ.ʃə.ner.i/

Đồ dùng học tập

Bag

/bæɡ/

Cặp sách

Backpack

/ˈbæk.pæk/

Balo

Board

/bɔːrd/

Bảng

Chalk

/tʃɑːk/

Phấn

Beaker

/ˈbiːkə/

Cốc bêse (sử dụng trong phòng thí nghiệm)

Test tube

/ˈtest ˌtuːb/

Ống thí nghiệm

Conveying tube

/kənˈveɪ tuːb/

Ống nghiệm nuôi cấy sinh vật

Swivel chair

/ˈswɪv.əl /tʃer/

Ghế xoay

Tape measure

/ˈteɪp ˌmeʒ.ɚ/

Thước cuộn

Carbon paper

/ˈkɑːr.bən ˌpeɪ.pɚ/

Giấy than

Colored paper

/ˈkʌlədˈpensəl/

Giấy màu

Draft

/drɑːft/

Giấy nháp

Index card

/ˌɪn.deksˈkɑːd/

Giấy có dòng kẻ

Paint brush

/ˌbrɑːd ˈbrʌʃ/

Bút lông

Marker

/ˈmɑːr.kɚ/

Bút đánh dấu/ Bút viết bảng

Fountain pen

/ˈfaʊn.tɪn ˌpen/

Bút mực

Ballpoint pen

/ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen/

Bút bi

Pencil sharpener

/ˈpen.səl ˌʃɑːr.pən.ɚ/

Gọt bút chì

Correction pen

/kəˈrek.ʃən pen/

Bút xóa

Pencil case

/ˈpen.səl ˌkeɪs/

Hộp bút

Cutter

/ˈkʌtə/

Dao rọc giấy

Dossier

/ˈdɒsieɪ/:

Hồ sơ

Felt-tip

/ˈfeltˌtɪp/

Bút dạ

Stencil

/ˈsten.səl/

Giấy nến

Scotch Tape/

Masking tape

/ˌskɑːtʃ ˈteɪp/

/ˈmæs.kɪŋ ˌteɪp/

Băng dính trong suốt

Tape dispenser

/teɪp dɪˈspen.sɚ/

Dụng cụ cắt băng dính

Clamp

/klæmp/

Cái kẹp

Stapler

/ˈsteɪ.plɚ/

Cái dập ghim

Pushpin

/ˈpʊʃ.pɪn/

Cái đinh ghim

Paper clips

/ˈpeɪ.pɚ ˌklɪp/

Cái kẹp giấy

Plastic clip

/ˈplæs.tɪk ˌklɪp/

Cái kẹp giấy bằng nhựa

Binder clip

/ˈbaɪn.dɚ ˌklɪp/

Cái kẹp tài liệu sắt

Flashcard

/ˈflæʃkɑːd/

Thẻ ghi chú

Folder

/ˈfoʊl.dɚ/

Bìa kẹp tài liệu

File holder

/faɪlˈhəʊl.dər/

Tập hồ sơ

File cabinet

/ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/

Tủ tài liệu

Duster

/ˈdʌstə/

Khăn lau bảng

Globe

/ɡləʊb/

Quả địa cầu

Glue

/ɡluː/

Keo dán

Glue bottle

/ɡluː ˈbɑː.t̬əl/

Chai keo

Glue spreader

/ɡluː ˈspred.ɚ/

Máy rải keo

Glue sticks

/ɡluː stɪks/

Keo dán

Ruler

/ˈruː.lɚ/

Thước kẻ

Set square

/ˈset ˌskwer/

Thước vuông, ê ke

Protractor

/prəˈtræk.tɚ/

Thước đo góc

Thumbtack

/ˈθʌmtæk/

Đinh ghim

Watercolour

/ˈwɔːtəˌkʌlə/

Màu nước

Paint

/peɪnt/

Màu, sơn

Paint Brush

Bút tô màu

Palette

/ˈpælət/

Bảng màu

Drawing board

Bảng vẽ

Dictionary

/ˈdɪkʃənəri/

Từ điển

Eraser/Rubber

/ɪˈreɪ.sɚ/ - /ˈrʌb.ɚ/

Cái tẩy

Lanyard

/ˈlæn.jɚd/

Dây đeo thẻ

Scissor

/ˈsɪzəz/

Cái kéo

Map

/mæp/

Bản đồ

Compass

/ˈkʌm.pəs/

Compa

Calculator

/ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/

Máy tính cầm tay

Name tag

Nhãn vở

Notepad

/ˈnoʊt.pæd/

Sổ tay

Spiral notebook

/ˌspaɪr.əl ˈnoʊt.bʊk/

Sổ lò xo

Sticky notes

/ˈstɪk.i noʊt/

Giấy nhớ

Textbook/Coursebook

/ˈtekst.bʊk/-/ˈkɔːrs.bʊk/

Sách giáo khoa

Projectors

/prəˈdʒek.tɚ/

Máy chiếu

Các bạn cũng có thể theo dõi những ví dụ sau đây để nắm chắc cách sử dụng từ vựng:

  • There's math class this morning, don't forget to bring your calculator. (Có tiết toán vào sáng nay đó, đừng quên mang theo máy tính nha.)

  • My teacher asked me to bring a globe when I have geography class. (Cô giáo của tôi yêu cầu mang theo quả địa cầu khi có tiết học địa lý.)

  • Most primary school students in Vietnam often use fountain pen. (Hầu hết học sinh tiểu học ở Việt Nam thường sử dụng bút mực.)

Quả thực đây là chủ đề rất đa dạng từ vựng phải không nào? Hãy học thật chăm chỉ nhé

Quả thực đây là chủ đề rất đa dạng từ vựng phải không nào? Hãy học thật chăm chỉ nhé.

2. Cơ sở vật chất trong trường học bằng tiếng Anh

Ngoài những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập kể trên, trong phần này hãy cùng LangGo tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong trường học.

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Laboratory

/ˈlæb.rə.tɔːr.i/

Phòng thí nghiệm

Auditorium/ Lecture hall

/ˌɑː.dəˈtɔːr.i.əm/

Giảng đường

Schoolyard

/ˈskuːl.jɑːrd/

Sân trường

Classroom

/ˈklæs.rʊm/

Phòng học

Cafeteria

/ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/

Căn tin

Library

/ˈlaɪ.brer.i/

Thư viện

Dormitory

/ˈdɔːr.mə.tɔːr.i/

Ký túc xá

Playing field

/ˈpleɪ.ɪŋ ˌfiːld/

Sân vận động

Computer room

/kəmˈpjuː.t̬ɚ rʊm/

Phòng máy tính

Multipurpose building

/ˌmʌl.tiˈpɝː.pəs ˈbɪl.dɪŋ/

Nhà đa năng

Gymnasium

/dʒɪmˈneɪ.zi.əm/

Phòng thể dục

Traditional room

/trəˈdɪʃ.ən.əl rʊm/

Phòng truyền thống

Music room

/ˈmjuː.zɪk rʊm/

Phòng học nhạc

Art room

/ɑːrt rʊm/

Phòng học vẽ

Nurse’s office/ Sickroom/ Medical room

/ˈsɪk.rʊm/

Phòng y tế

Security section

/səˈkjʊr.ə.t̬i ˈsek.ʃən/

Phòng bảo vệ

Parking Space

/ˈpɑːr.kɪŋ speɪs/

Khu vực để xe

Toilet

/ˈtɔɪ.lət/

Nhà vệ sinh

Pool

/puːl/

Bể bơi

Ví dụ:

  • Peter is very fond of chemistry. He's usually at the laboratory after class. (Peter rất thích môn hóa học. Anh ấy thường có mặt ở phòng thí nghiệm sau giờ học.)

  • During exam time, my school's library is usually very full of people. (Trong thời gian ôn thi, thư viện trường tôi thường rất đông người.)

  • Since the school dormitory doesn't allow us to cook, we'll eat in the cafeteria every day. (Vì ký túc xá trường không cho phép chúng tôi nấu ăn nên hằng ngày chúng tôi dùng bữa tại căn tin.)

Không quá khó khăn để nắm được những từ vựng về cơ sở vật chất trong trường học phải không nào?

Không quá khó khăn để nắm được những từ vựng về cơ sở vật chất trong trường học phải không nào?

3. Cách học từ vựng nhanh và dễ dàng

Để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi IELTS cũng như nâng cao trình độ tiếng Anh thì từ vựng chính là yếu tố cơ bản và cần thiết nhất mà bạn cần phải trau dồi hằng ngày. Tuy nhiên, việc học từ vựng không dễ dàng như chúng ta vẫn nghĩ. Muốn tiếp thu được lượng từ vựng lớn mỗi ngày thì chúng ta phải lưu ý sử dụng phương pháp học hiệu quả và phù hợp với bản thân. Sau đây, LangGo sẽ chia sẻ với các bạn một vài tips giúp các bạn có thể đạt hiệu quả cao hơn trong việc học từ vựng.

Hãy tìm cho mình phương pháp học từ vựng đạt hiệu quả cao nhất nhé

Hãy tìm cho mình phương pháp học từ vựng đạt hiệu quả cao nhất nhé.

  • Học từ vựng theo chủ đề

Phương pháp này có lẽ không còn quá lạ bởi đã có rất nhiều người chia sẻ. Tuy vậy, không thể phủ nhận rằng, học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp chúng ta ghi nhớ nhanh chóng và dễ dàng hơn. Hơn nữa, nó cũng sẽ hỗ trợ cho các bạn tốt trong việc phục vụ các phần thi kỹ năng trong bài thi IELTS. Bởi lẽ, đối với phần thi IELTS Writing và IELTS Speaking, chúng thường phải làm hoặc trình bày về 1 -2 chủ đề cụ thể. Do đó, bạn cũng sẽ có được phản xạ tốt hơn nếu nắm được nhiều từ vựng về chủ đề đó.

  • Học từ vựng đi kèm ví dụ minh họa

Có lẽ rất nhiều bạn khi học từ vựng sẽ cảm thấy khó khăn trong việc ghi nhớ nó trong một thời gian dài. Hầu hết chúng ta thường sẽ bị quên rất nhanh sau khi học một số lượng lớn từ vựng bằng phương pháp thông thường. Vì vậy, áp dụng trực tiếp bằng các ví dụ minh họa tự đặt ra sẽ giúp chúng ta hiểu rõ cách sử dụng từ cũng như nhớ lâu hơn.

  • Học từ vựng theo cụm từ cố định và thành ngữ

Trong IELTS, cách sử dụng từ ngữ đa dạng, chính xác, giống người bản xứ cũng là một trong những tiêu chí đánh giá kỹ năng của thí sinh. Vì thế, nếu muốn đạt thành tích cao, bạn không thể chỉ dừng lại ở việc học những từ vựng cơ bản và lắp ghép chúng thành câu, hãy làm quen và học cách sử dụng thật nhiều những cụm từ cố định (Collocations) và thành ngữ (Idioms) để gây ấn tượng tốt với giám khảo.

  • Phân bổ từ vựng học trong ngày

Điều quan trọng nhất khi học là bạn cần sắp xếp và phân bổ hợp lý về số lượng từ vựng học mỗi ngày sao cho nó phù hợp với bạn và đạt hiệu quả cao nhất. Đừng cố gắng học quá nhiều từ vựng dồn vào một thời gian ngắn nhưng lại bỏ bê vào những ngày hôm sau. Hãy sắp xếp hợp lý để bạn có đủ thời gian luyện tập những nội dung khác và quan trọng hơn là ôn lại những từ vựng đã học trước đó.

Ngoài những cách trên, hãy tham khảo video dưới đây của LangGo để biết thêm một số mẹo học từ vựng cực hay và dễ dàng mà chắc hẳn chưa có nhiều người từng chia sẻ.

Trên đây, LangGo đã tổng hợp bộ từ vựng về đồ dùng học tập Tiếng Anh và gợi ý một số phương pháp giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn. Hy vọng những kiến thức và lời khuyên LangGo đã chia sẻ có thể giúp ích cho các bạn trên hành trình ôn luyện IELTS. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của LangGo để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ