Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
100+ Từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh kèm mẫu câu và bài tập vận dụng
Nội dung

100+ Từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh kèm mẫu câu và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Đồ dùng học tập tiếng Anh là một chủ đề từ vựng cơ bản và cần thiết giúp bạn có thể gọi tên chính xác các vật dụng và giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập.

Bài viết này sẽ tổng hợp cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập, kèm theo các mẫu câu và phương pháp học hiệu quả. Cùng học ngay nhé!

1. Đồ dùng học tập tiếng Anh là gì?

Đồ dùng học tập tiếng Anh tiếng Anh là school supplies /skuːl səˈplaɪz/ hoặc bạn cũng có thể dùng stationery /ˈsteɪʃənəri/ (văn phòng phẩm) để chỉ những vật dụng được sử dụng trong quá trình học tập, giảng dạy và các hoạt động giáo dục.

Ví dụ:

  • I need to buy some school supplies before the new semester begins. (Tôi cần mua một số đồ dùng học tập trước khi học kỳ mới bắt đầu.)
  • The stationery shop near my house sells high-quality school supplies. (Cửa hàng văn phòng phẩm gần nhà tôi bán các đồ dùng học tập chất lượng cao.)

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng về đồ dùng học tập  tiếng Anh được phân loại theo các nhóm chức năng giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ.

2.1. Tên các đồ dùng học tập bằng Tiếng Anh cơ bản

Đồ dùng học tập cơ bản là những vật dụng không thể thiếu trong balo của mỗi học sinh. Dưới đây là các từ vựng về các loại đồ dùng học tập thông dụng nhất.

Tên các đồ dùng học tập trong Tiếng Anh
Tên các đồ dùng học tập trong Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh dụng cụ viết

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Pen

/pen/

Bút mực

Pencil

/ˈpensəl/

Bút chì

Ballpoint pen

/ˈbɔːlpɔɪnt pen/

Bút bi

Fountain pen

/ˈfaʊntən pen/

Bút máy

Gel pen

/dʒel pen/

Bút gel

Marker

/ˈmɑːrkər/

Bút đánh dấu

Highlighter

/ˈhaɪlaɪtər/

Bút dạ quang

Crayon

/ˈkreɪɒn/

Bút sáp màu

Pencil sharpener

/ˈpensəl ˌʃɑːrpənər/

Gọt bút chì

Eraser

/ɪˈreɪzər/

Tẩy

Correction fluid

/kəˈrekʃən ˈfluːɪd/

Xóa lỏng

Correction tape

/kəˈrekʃən teɪp/

Xóa kéo

Mechanical pencil

/məˈkænɪkəl ˈpensəl/

Bút chì kim

Pencil lead

/ˈpensəl led/

Ruột chì

Ink

/ɪŋk/

Mực

Từ vựng tiếng Anh giấy tờ và sổ ghi chép

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Notebook

/ˈnoʊtbʊk/

Vở ghi

Exercise book

/ˈeksərsaɪz bʊk/

Vở bài tập

Journal

/ˈdʒɜːrnəl/

Sổ nhật ký

Diary

/ˈdaɪəri/

Nhật ký

Paper

/ˈpeɪpər/

Giấy

Notepad

/ˈnoʊtpæd/

Tập giấy ghi chú

Sticky notes

/ˈstɪki noʊts/

Giấy note dính

Index cards

/ˈɪndeks kɑːrdz/

Phiếu ghi chú

Graph paper

/ɡræf ˈpeɪpər/

Giấy kẻ ô vuông

Lined paper

/laɪnd ˈpeɪpər/

Giấy kẻ dòng

Plain paper

/pleɪn ˈpeɪpər/

Giấy trắng

Folder

/ˈfoʊldər/

Cặp đựng tài liệu

Binder

/ˈbaɪndər/

Tập đóng cứng

File

/faɪl/

Tệp hồ sơ

Divider

/dɪˈvaɪdər/

Tờ phân cách

Từ vựng tiếng Anh dụng cụ đo lường

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ruler

/ˈruːlər/

Thước kẻ

Protractor

/prəˈtræktər/

Thước đo góc

Compass

/ˈkʌmpəs/

Com-pa

Set square

/set skweər/

Thước tam giác

Calculator

/ˈkælkjəleɪtər/

Máy tính cầm tay

Measuring tape

/ˈmeʒərɪŋ teɪp/

Thước dây

Scale

/skeɪl/

Cân

Thermometer

/θərˈmɒmɪtər/

Nhiệt kế

Stopwatch

/ˈstɒpwɒtʃ/

Đồng hồ bấm giờ

Caliper

/ˈkælɪpər/

Thước kẹp

2.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thủ công

Đồ dùng học tập thủ công rất quan trọng cho các hoạt động sáng tạo và các dự án mỹ thuật. Đây là những từ vựng cần thiết cho những ai yêu thích các hoạt động thủ công.

Từ vựng tiếng Anh dụng cụ vẽ

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Paintbrush

/ˈpeɪntbrʌʃ/

Cọ vẽ

Paint

/peɪnt/

Sơn, màu vẽ

Watercolor

/ˈwɔːtərkʌlər/

Màu nước

Oil paint

/ɔɪl peɪnt/

Màu vẽ dầu

Acrylic paint

/əˈkrɪlɪk peɪnt/

Màu acrylic

Canvas

/ˈkænvəs/

Vải canvas

Easel

/ˈiːzəl/

Giá vẽ

Palette

/ˈpælət/

Bảng pha màu

Drawing pad

/ˈdrɔːɪŋ pæd/

Tập giấy vẽ

Sketch book

/sketʃ bʊk/

Sổ phác thảo

Drawing pencil

/ˈdrɔːɪŋ ˈpensəl/

Bút chì vẽ

Charcoal

/ˈtʃɑːrkoʊl/

Than vẽ

Từ vựng tiếng Anh dụng cụ cắt và dán

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Scissors

/ˈsɪzərz/

Kéo

Craft knife

/kræft naɪf/

Dao rọc giấy

Cutter

/ˈkʌtər/

Dao cắt

Glue

/ɡluː/

Keo dán

Glue stick

/ɡluː stɪk/

Keo khô

Tape

/teɪp/

Băng dính

Double-sided tape

/ˈdʌbəl-ˈsaɪdɪd teɪp/

Băng dính hai mặt

Stapler

/ˈsteɪplər/

Dập ghim

Staples

/ˈsteɪpəlz/

Ghim dập

Paper clip

/ˈpeɪpər klɪp/

Kẹp giấy

Push pin

/pʊʃ pɪn/

Đinh ghim

Thumbtack

/ˈθʌmtæk/

Đinh ghim ngắn

Từ vựng tiếng Anh dụng cụ thủ công khác

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Clay

/kleɪ/

Đất sét

Modeling clay

/ˈmɒdəlɪŋ kleɪ/

Đất sét tạo hình

Play dough

/pleɪ doʊ/

Bột nặn

String

/strɪŋ/

Dây

Yarn

/jɑːrn/

Sợi len

Beads

/biːdz/

Hạt cườm

Sequins

/ˈsiːkwɪnz/

Paillette

Ribbon

/ˈrɪbən/

Ruy băng

Felt

/felt/

Vải nỉ

Foam sheets

/foʊm ʃiːts/

Tấm xốp

Pipe cleaners

/paɪp ˈkliːnərz/

Ống sục rửa

Craft wire

/kræft waɪər/

Dây thủ công

2.3. Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng học tập khác

Ngoài các đồ dùng cơ bản và thủ công, còn có nhiều vật dụng hỗ trợ học tập và thiết bị trong lớp học mà bạn cần biết.

Từ vựng tiếng Anh các vật dụng hỗ trợ học tập

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Backpack

/ˈbækpæk/

Ba lô

Pencil case

/ˈpensəl keɪs/

Hộp bút

School bag

/skuːl bæɡ/

Cặp sách

Lunch box

/ˈlʌntʃ bɒks/

Hộp đựng cơm

Water bottle

/ˈwɔːtər ˈbɒtl/

Bình nước

Dictionary

/ˈdɪkʃəneri/

Từ điển

Textbook

/ˈtekstbʊk/

Sách giáo khoa

Reference book

/ˈrefrəns bʊk/

Sách tham khảo

Flash cards

/flæʃ kɑːrdz/

Thẻ học từ vựng

Bookmarks

/ˈbʊkmɑːrks/

Trang đánh dấu sách

Book cover

/bʊk ˈkʌvər/

Bìa sách

ID card

/ˌaɪ ˈdiː kɑːrd/

Thẻ học sinh

Library card

/ˈlaɪbrəri kɑːrd/

Thẻ thư viện

Từ vựng tiếng Anh thiết bị trong lớp học

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Whiteboard

/ˈwaɪtbɔːrd/

Bảng trắng

Blackboard

/ˈblækbɔːrd/

Bảng đen

Chalk

/tʃɔːk/

Phấn

Board eraser

/bɔːrd ɪˈreɪzər/

Tẩy bảng

Whiteboard marker

/ˈwaɪtbɔːrd ˈmɑːrkər/

Bút viết bảng

Projector

/prəˈdʒektər/

Máy chiếu

Projection screen

/prəˈdʒekʃən skriːn/

Màn hình chiếu

Globe

/ɡloʊb/

Quả địa cầu

Map

/mæp/

Bản đồ

Desk

/desk/

Bàn học

Chair

/tʃeər/

Ghế

Bookshelf

/ˈbʊkʃelf/

Kệ sách

Computer

/kəmˈpjuːtər/

Máy tính

Printer

/ˈprɪntər/

Máy in

Scanner

/ˈskænər/

Máy quét

3. Mẫu câu mô tả hoặc giới thiệu về đồ dùng học tập Tiếng Anh

Dưới đây là các mẫu câu Tiếng Anh hữu ích giúp bạn giới thiệu hoặc mô tả đồ dùng học tập được chia thành nhiều mục đích khác nhau để bạn có thể dễ dàng áp dụng vào các tình huống giao tiếp cụ thể như liệt kê đồ dùng, mô tả chức năng hay đặc điểm của chúng.

Mẫu câu tiếng Anh về đồ dùng học tập
Mẫu câu tiếng Anh về đồ dùng học tập

Mẫu câu liệt kê đồ dùng học tập

  • I have + (many/some/a lot of) + school supplies + in/on/at (location), such as + (items).

Ví dụ: I have many school supplies in my bag, such as pencils, pens, an eraser, and a ruler. (Tôi có nhiều đồ dùng học tập trong cặp, như bút chì, bút mực, cục tẩy và thước kẻ.)

  • In my pencil case, there are + (items).

Ví dụ: In my pencil case, there are three pens, two pencils, and a sharpener. (Trong hộp bút của tôi có ba cây bút mực, hai cây bút chì và một cái gọt bút chì.)

  • For art class, we need + (items).

Ví dụ: For art class, we need paint brushes, watercolors, drawing paper, and colored pencils. (Cho lớp mỹ thuật, chúng tôi cần cọ vẽ, màu nước, giấy vẽ và bút chì màu.)

Mẫu câu mô tả chức năng của đồ dùng học tập

  • A/An + (item) + is used for + (action/purpose).

Ví dụ: A ruler is used for measuring and drawing straight lines. (Thước kẻ được sử dụng để đo và vẽ đường thẳng.)

  • We use + (item) + to + (verb).

Ví dụ: We use highlighters to mark important information in textbooks. (Chúng ta sử dụng bút dạ quang để đánh dấu thông tin quan trọng trong sách giáo khoa.)

  • This + (item) + helps me + (verb).

Ví dụ: This calculator helps me solve complex math problems quickly. (Chiếc máy tính này giúp tôi giải các bài toán phức tạp một cách nhanh chóng.)

Mẫu câu mô tả đặc điểm của đồ dùng học tập

  • My + (item) + is + (color/size/material/other attribute).

Ví dụ: My notebook is blue and has 100 pages. (Quyển vở của tôi màu xanh và có 100 trang.)

  • This + (item) + has + (features/characteristics).

Ví dụ: This mechanical pencil has a comfortable grip and 0.5mm lead. (Bút chì kim này có phần cầm thoải mái và ruột chì 0.5mm.)

  • I prefer + (item) + because + (reason).

Ví dụ: I prefer gel pens because they write smoothly and don't smudge. (Tôi thích bút gel hơn vì chúng viết trơn tru và không bị nhòe.)

4. Đoạn văn giới thiệu đồ dùng học tập Tiếng Anh

Sau khi đã làm quen với các mẫu câu đơn lẻ, các bạn cùng tham khảo 3 đoạn văn mẫu miêu tả chi tiết về ba đồ dùng học tập phổ biến để nắm được cách tổ chức ý và sử dụng từ vựng trong trong ngữ cảnh thực tế nhé.

Giới thiệu về quyển sổ tay

My favorite school supply is my journal. It has a hard cover with a beautiful galaxy design that makes it stand out from other notebooks. Inside, there are 200 pages of high-quality lined paper that prevents ink from bleeding through. I use this journal to take notes during classes, write down important dates, and sketch ideas for my projects. The elastic band keeps it closed when I'm not using it, and there's a bookmark ribbon that helps me find where I left off. This journal is perfect for keeping all my thoughts organized in one place.

(Đồ dùng học tập yêu thích của tôi là quyển sổ tay. Nó có bìa cứng với họa tiết dải ngân hà đẹp mắt khiến nó nổi bật so với các quyển vở khác. Bên trong có 200 trang giấy kẻ dòng chất lượng cao ngăn mực thấm qua. Tôi sử dụng quyển sổ này để ghi chép trong lớp học, viết lại những ngày quan trọng và phác thảo ý tưởng cho các dự án của mình. Dây thun giữ sổ đóng lại khi tôi không sử dụng, và có một dải ruy-băng đánh dấu giúp tôi tìm nơi tôi đã dừng lại. Quyển sổ tay này hoàn hảo để giữ mọi suy nghĩ của tôi được tổ chức trong một nơi.)

Giới thiệu về chiếc bút bi

This is my favorite ballpoint pen. It has a sleek blue body with a silver clip that allows me to attach it to my notebook or pocket. The pen has a medium point that produces a smooth, consistent line when I write. I like this pen because it doesn't require much pressure to write, which makes it comfortable to use for long periods. The ink is blue and waterproof, so my notes don't smudge if they get wet. I've been using this pen for all my classes this semester, and it hasn't failed me yet.

(Đây là cây bút bi yêu thích của tôi. Nó có thân màu xanh mượt mà với kẹp bạc cho phép tôi gắn nó vào sổ tay hoặc túi áo. Bút có đầu viết vừa tạo ra đường viết mượt mà, đều đặn khi tôi viết. Tôi thích cây bút này vì nó không đòi hỏi nhiều áp lực khi viết, điều này khiến nó thoải mái khi sử dụng trong thời gian dài. Mực màu xanh và không thấm nước, vì vậy các ghi chú của tôi không bị nhòe nếu chúng bị ướt. Tôi đã sử dụng cây bút này cho tất cả các lớp học trong học kỳ này, và nó chưa bao giờ làm tôi thất vọng.)

Giới thiệu về máy tính cầm tay

My calculator is an essential tool for my mathematics and physics classes. It's a scientific calculator with a solar panel at the top and battery backup. The display can show up to two lines of calculations, which is helpful when solving complex equations. It has more than 240 functions, including statistical calculations, trigonometric functions, and logarithms. The buttons are color-coded to make it easier to find the functions I need quickly. Although many students now use calculator apps on their phones, I prefer this physical calculator because it's allowed during exams and doesn't run out of battery.

(Máy tính cầm tay của tôi là một công cụ thiết yếu cho các lớp toán và vật lý của tôi. Đó là một máy tính khoa học với tấm pin mặt trời ở phía trên và pin dự phòng. Màn hình có thể hiển thị lên đến hai dòng tính toán, điều này rất hữu ích khi giải các phương trình phức tạp. Nó có hơn 240 chức năng, bao gồm các phép tính thống kê, hàm lượng giác và logarit. Các nút được mã hóa màu để giúp tôi dễ dàng tìm thấy các chức năng cần thiết một cách nhanh chóng. Mặc dù nhiều học sinh hiện nay sử dụng ứng dụng máy tính trên điện thoại, tôi thích máy tính vật lý này vì nó được phép sử dụng trong các kỳ thi và không hết pin.)

5. Gợi ý cách học từ vựng về đồ dùng học tập Tiếng Anh

Việc học và ghi nhớ một lượng lớn từ vựng có thể đôi khi gây khó khăn nếu không có phương pháp học phù hợp. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn học từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh một cách dễ dàng hơn

Dán nhãn bằng tiếng Anh cho đồ dùng học tập

Một cách đơn giản nhưng hiệu quả để học từ vựng là dán nhãn tiếng Anh lên các đồ dùng học tập của bạn. Viết tên tiếng Anh của mỗi vật dụng trên một mảnh giấy nhỏ và dán lên đồ vật tương ứng. Mỗi khi nhìn thấy hoặc sử dụng chúng, bạn sẽ nhớ từ vựng một cách tự nhiên.

Học qua bài hát và video

Có nhiều bài hát và video trên YouTube dạy từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh cho trẻ em và người mới học. Những bài hát này thường có hình ảnh minh họa sống động và giai điệu dễ nhớ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách vui vẻ.

Một số kênh phổ biến như "Super Simple Songs" hay "English Singsing" có nhiều video về chủ đề này.

Tạo flashcards từ vựng đồ dùng học tập Tiếng Anh

Flashcards là công cụ học từ vựng rất hiệu quả. Bạn có thể tạo thẻ với hình ảnh đồ dùng học tập ở một mặt và từ vựng tiếng Anh ở mặt còn lại.

Ứng dụng như Anki hoặc Quizlet cho phép bạn tạo thẻ học điện tử và ôn tập theo phương pháp spaced repetition (ôn tập ngắt quãng), giúp ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

Sử dụng Mind map (Sơ đồ tư duy)

Vẽ sơ đồ tư duy với từ "School Supplies" ở trung tâm và các nhánh phân loại như "Writing Tools", "Paper Products", "Measuring Tools", v.v. Sơ đồ tư duy giúp bạn nhìn thấy mối liên hệ giữa các từ vựng, từ đó dễ dàng ghi nhớ hơn.

Thực hành mô tả đồ dùng học tập

Hãy luyện tập mô tả các đồ dùng học tập bằng tiếng Anh. Bạn có thể chọn một vật dụng và mô tả màu sắc, hình dáng, chức năng và cảm nhận của bạn về nó. Việc thực hành này không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng mà còn cải thiện khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh.

6. Bài tập vận dụng từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng học tập

Các bài tập dưới đây được sẽ giúp bạn ôn tập và củng cố từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh. Hãy thử sức với các bài tập này và kiểm tra lại đáp án để xem mình đã nhớ từ vựng chưa nhé.

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

ruler, pencil case, highlighter, stapler, eraser, compass, backpack, scissors, glue stick, calculator

  1. I use a __________ to draw perfect circles in geometry class.

  2. My __________ is full of pens, pencils, and other small stationery items.

  3. When I make a mistake while writing with a pencil, I use an __________ to remove it.

  4. The __________ helps me measure the length of lines accurately.

  5. I carry all my books and supplies to school in my __________.

  6. To mark important information in my textbooks, I use a yellow __________.

  7. The __________ is essential for solving complex mathematical problems quickly.

  8. I use __________ to cut paper into different shapes for my art project.

  9. To attach several sheets of paper together, I use a __________.

  10. The __________ is useful for sticking paper without making a mess.

Đáp án:

  1. compass

  2. pencil case

  3. eraser

  4. ruler

  5. backpack

  6. highlighter

  7. calculator

  8. scissors

  9. stapler

  10. glue stick

Bài tập 2: Nối từ vựng với định nghĩa

Hãy nối các từ vựng ở cột A với định nghĩa tương ứng ở cột B:

Cột A

Cột B

  1. Whiteboard

  2. Dictionary

  3. Notebook

  4. Protractor

  5. Folder

  6. Marker

  7. Flash cards

  8. Graph paper

  9. Thumbtack

  10. Binder

A. A book that contains paper with lines forming small squares, used for drawing graphs

B. A small, short pin with a flat head used to attach papers to a bulletin board

C. Small cards with information used for studying and memorizing

D. A writing tool with a felt tip used for writing on boards or paper

E. A board with a smooth, glossy white surface that can be written on with special pens

F. A book that explains the meanings of words

G. A book with empty pages for writing notes

H. A tool used to measure angles

I. A cover with sleeves used to hold and protect papers

J. A cover with rings that open and close to hold punched papers

Đáp án:

  1. E

  2. F

  3. G

  4. H

  5. I

  6. D

  7. C

  8. A

  9. B

  10. J

Trong bài viết này, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn bộ từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh đầy đủ cũng như hướng dẫn cách mô tả đồ dùng học tập bằng tiếng Anh thông qua các mẫu câu và đoạn văn mẫu.

Việc học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập sẽ hiệu quả hơn khi bạn áp dụng các phương pháp học được gợi ý như dán nhãn tiếng Anh, học qua bài hát, sử dụng flashcards, … Bên cạnh đó, các bạn cũng đừng quên làm các bài tập thực hành để củng cố kiến thức đã học nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ