Đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh thì khái niệm Word Family có thể vẫn còn khá mới mẻ. Tuy nhiên, nó được phần lớn những người học tiếng Anh lâu năm công nhận là công cụ giúp cho quá trình học từ vựng hiệu quả và chất lượng hơn.
Vậy, Word Family là gì? Nó có vai trò gì trong việc học từ vựng? Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về khái niệm và những lợi ích của việc học từ vựng theo Word Family.
Tham khảo ngay những điều cần biết về Word Family
Trước khi đi sâu vào vấn đề học từ vựng thông qua Word Family, LangGo sẽ giúp bạn tìm hiểu thật chi tiết về khái niệm của Word Family và tất cả những điều cần nắm được về từng thành phần trong đó.
Word Family được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là họ từ vựng. Đây là một khái niệm chỉ tập hợp những từ vựng có điểm đặc điểm giống nhau về một gốc nghĩa và đồng thời được hình thành từ một gốc từ cụ thể.
Trong Word Family đó, những từ ngoài gốc từ là những từ được thêm các thành phần như tiền tố, hậu tố. Và vì thế, những từ thuộc cùng một Word Family có thể bao gồm nhiều loại từ khác nhau như danh từ, động từ, tính từ và trạng từ.
Ví dụ: Những từ dưới đây đều thuộc cùng một Word Family với gốc từ là “safe”:
Safe
Safety
Safeness
Safely
Unsafe
Tiền tố là một thành phần phụ được đặt liền trước một gốc từ để tạo thành một từ hoàn chỉnh. Từ khi đã được thêm tiền tố thường sẽ bị thay đổi trái ngược nghĩa so với gốc từ. Tuy nhiên, loại từ vẫn không bị thay đổi và nó vẫn thuộc cùng Word Family với gốc từ của chính nó.
Chúng ta có thể suy đoán nghĩa của từ mới sau khi được thêm tiền tố dựa vào nghĩa của tiền tố và gốc từ. Dưới đây là những tiền tố được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh:
Tiền tố in- : Mang nghĩa phủ định
- Inattention (n): Sự lơ là, thiếu chú ý
- Inactive (adj): Sự không hành động
Tiền tố im- : Mang nghĩa phủ định
- Impassive (adj): Vô cảm
- Imperfect (adj): Có khuyết tật, không hoàn hảo
Tiền tố un- : Mang nghĩa phủ định, trái với cái gì
- Unlawful (adj) : Trái pháp luật
- Unnatural (adj): Không tự nhiên, trái với tự nhiên
Tiền tố dis- : Mang nghĩa phủ định
- Displease (v): Làm phật ý, mất lòng
- Disinterest (n): Không thấy thú vị
Tiền tố il- : Mang nghĩa phủ định
- Illegal (adj): Bất hợp pháp
- Illiberal (adj): Hẹp hòi, không khoan dung
Tiền tố non- : Mang nghĩa phủ định
- Non - refundable (adj): Không thể hoàn trả
- Non - payment (n): Sự không chịu trả tiền nợ
Tiền tố ir- : Mang nghĩa phủ định
- Irresponsible (n): Thiếu tinh thần trách nhiệm
- Irregular (adj): Không đều đặn
Tiền tố pre- : Trước đó
- Predict (v): Nói trước, tiên đoán
- Prearranged (adj): Đã sắp đặt trước
Tiền tố over- : Quá, vượt mức
- Overcook (v): Nấu quá nhừ
- Overcrowded (adj): Quá đông
Tiền tố mis - : Sai
- Mistrial (n): Vụ xử án sai
- Mistine (v): Nói hay làm không đúng
Tiền tố multi- : Nhiều
- Multicultural (adj): Đa văn hóa
- Multilateral (adj): Nhiều phe
Một số tiền tố trong tiếng Anh cần lưu ý
Hậu tố là thành phần phụ được đặt phía sau gốc từ để tạo thành một từ hoàn chỉnh mới. Từ có chứa hậu tố sẽ thuộc cùng một Word Family với chính gốc từ của nó và sẽ bị thay đổi nghĩa so với gốc từ. Bên cạnh đó, hậu tố cũng sẽ làm thay đổi loại từ so với gốc từ.
Dựa vào loại từ của từ sau khi được thêm hậu tố, các hậu tố sẽ được phân chia thành 4 loại chính đó là: hậu tố danh từ, hậu tố tính từ, hậu tố động từ và hậu tố trạng từ.
Trong tiếng Anh, những hậu tố danh từ thường gặp là: -or, -er, -ist, -ion, -dom, -ship, -ism, -ness, -al, -ity, -ment, -ance/ence, -ant,... Các bạn cũng có thể theo dõi bảng dưới đây để hiểu ý nghĩa cũng như ví dụ của từng hậu tố.
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
-er | Danh từ chỉ người hoặc đồ vật thực hiện chức năng của động từ đóng vai trò làm gốc từ |
=> Teacher (n): Giáo viên
=> Cooker (n): Nồi cơm điện |
-or | Danh từ chỉ người hoặc đồ vật thực hiện chức năng của động từ đóng vai trò làm gốc từ | Act (v): Diễn xuất => Actor (n): Diễn viên |
-ist | Danh từ chỉ người thực hiện một chuyên môn nhất định | Style (n): Phong cách => Stylist (n): Nhà tạo mẫu |
-ion | Danh từ chỉ hành động, sự việc, trạng thái | Describe (v): Miêu tả => Description: Sự miêu tả |
-ship | Danh từ chỉ cấp bậc, kỹ năng, mối quan hệ | Intern (v): Thực tập => Internship (n): Thực tập sinh |
-ism | Danh từ chỉ lý thuyết, niềm tin | Human (n): Con người => Humanism (n): Chủ nghĩa nhân văn |
-ment | Danh từ chỉ hành động, quá trình | Develop (v): Phát triển => Development (n): Sự phát triển |
-ness | Danh từ chỉ phẩm chất, trạng thái | Aware (v): Nhận thức => Awareness (n): Sự nhận thức |
-al | Danh từ chỉ hành động, quá trình | Approve (v) phê duyệt => Approval (n) sự chấp thuận |
-ity | Danh từ chỉ phẩm chất, trạng thái | Nation (n): Quốc gia => Nationality (n): Quốc tịch |
-ant | Danh từ chỉ người hoặc đồ vật thực hiện chức năng của động từ đóng vai trò làm gốc từ | Assist (v) hỗ trợ => Assistant (n) trợ lý |
-ance/ence | Danh từ chỉ một hành động | Perform (v) Biểu diễn => Performance (n): Màn biểu diễn |
Những hậu tố tính từ thường gặp trong tiếng Anh có thể là: -ful, -less, -able, -less, -ive, -ous, -ic,...
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
-ful | Mang tính chất, bản chất thế nào | Beauty (n): Vẻ đẹp => Beautiful (adj): Xinh đẹp |
-less | Không có cái gì | Hope (v): Hy vọng => Hopless (adj): Vô vọng |
-able | Có thể làm gì | Recover (v): Hồi phục, tìm lại => Recoverable (adj): Có thể tìm lại |
-ive | Mang tính chất, bản chất thế nào | Impress (v): Gây ấn tượng => Impressive (adj): Gây ấn tượng mạnh mẽ |
-ous | Liên quan đến cái gì, mang tính chất thế nào | Humour: Sự hài hước => Humorous (adj): Hài hước |
-ic | Mang thuộc tính, tính chất hay liên quan đến cái gì | Economy (n): Nền kinh tế => Economic (adj): Thuộc về kinh tế |
Những hậu tố động từ thường gặp là: -ize/ise, -fy, -en, -ate,...
Ví dụ: Widen, Illustrate, Criticize,...
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
-ize/ise | Gây ra hoặc trở nên | Critic (n): Nhà phê bình => Criticize (v): Chỉ trích, phê bình |
-fy | Trở nên, khiến cho | Simple (adj): đơn giản => Simplify (v): làm cho đơn giản |
-en | Trở nên, khiến cho | Wide (adj): Rộng lớn => Widen (v): Làm cho rộng ra |
-ate | Trở nên | different (adj): khác nhau => differentiate (v) phân biệt |
Hậu tố trạng từ thông dụng và được sử dụng phổ biến nhất là -ly.
Ví dụ:, Sensitively, Carefully,...
Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể gặp những hậu tố trạng từ khác như:
Hậu tố -ward: theo hướng nhất định
Ví dụ: Backward, Afterward,...
Hậu tố -wise: liên quan đến
Ví dụ: Clockwise, Otherwise,...
Gốc từ được hiểu là đơn vị từ chính trong một từ. Trong đó, nó mang ý nghĩa và vai trò quan trọng trong nội dung nghĩa của từ hoàn chỉnh và không thể rút gọn được nữa. Gốc từ là cơ sở quan trọng và quyết định trong việc thành lập Word Family.
Trong Word Family, gốc từ có thể là một từ hoàn chỉnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, gốc từ chỉ đóng vai trò là một đơn vị từ, cần phải thêm tiền tố hoặc hậu tố mới có thể tạo nên một từ thực sự có nghĩa.
Gốc từ là một từ hoàn chỉnh
Đây là những gốc từ có ý nghĩa và được sử dụng ngay cả khi đứng độc lập. Tuy nhiên, bên cạnh đó, nó cũng có thể là một thành phần trong một từ hoàn chỉnh nào khác được sử dụng phổ biến.
Gốc từ là một từ hoàn chỉnh có thể là một động từ, danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
Gốc từ: Help
Những từ khác trong Word Family: Helping, Helpless, Helpful, Unhelpful,...
Trong đó, Help là một từ có nghĩa và được sử dụng phổ biến. Từ này vừa là gốc từ cũng vừa là một trong những từ trong Word Family.
Gốc từ là một đơn vị từ
Những gốc từ một đơn vị từ thường sẽ không có ý nghĩa khi đứng riêng lẻ. Những từ này thường chỉ được dùng để làm một bộ phận cơ sở hình thành cho một số từ khác và chỉ có nghĩa khi được đi cùng hậu tố, tiền tố.
Ví dụ:
Gốc từ: Bene
Những từ khác trong Word Family: Benefit, Beneficial, Benefactor,...
Gốc từ là gì? Vai trò của gốc từ trong việc hình thành Word Family
Chúng ta thường hay nghe nói đến phương pháp học từ vựng thông qua Word Family là một cách học hiệu quả và khoa học. Vậy, lợi ích cụ thể của nó là gì?
Thứ nhất, học từ vựng theo Word Family có thể giúp bạn có thể tư duy và ghi nhớ một cách có hệ thống. Qua đó, sau khi đã nắm được nghĩa của gốc từ, chúng ta có thể dễ dàng hiểu nghĩa và ghi nhớ những từ còn lại trong Word Family mà không tốn quá nhiều thời gian. Ghi nhớ theo cách này cũng sẽ giúp cho từ vựng bạn học được nhớ lâu hơn.
Ngược lại, khi biết nghĩa của một từ vựng nhất định trong Word Family, bạn cũng có thể sẽ dễ dàng suy luận và ghi nhớ nghĩa của gốc từ và những từ còn lại.
Thứ hai, bạn sẽ rèn luyện được khả năng và thói quen phân tích gốc từ, tiền tố, hậu tố khi học từ vựng theo Word Family. Việc này giúp cho bạn sẽ không bị khó khăn trong việc nhận diện từ loại là danh từ, tính từ, động từ hay trạng từ.
Bên cạnh đó, khả năng nhận diện từ loại cũng có thể giúp cho người học tiếng Anh hoàn thành tốt hơn những dạng bài tập về dạng từ.
Trong các bài thi IELTS, đặc biệt là Reading và Listening, chắc chắn chúng ta sẽ gặp rất nhiều từ vựng mà chúng ta không biết nghĩa. Vì thế, để có thể hoàn thành và làm tốt bài thi, chúng ta cần phải đoán nghĩa càng nhiều từ vựng nhất có thể càng tốt.
Trong đó, Word Family chính là một trong những giải pháp tốt nhất để bạn đoán nghĩa của một từ. Vậy, chúng ta cần làm như thế nào?
Để có thể áp dụng Word Family trong việc đoán nghĩa từ vựng, bạn chắc chắn cần sử dụng Word Family trong quá trình học từ vựng và ôn luyện thường ngày. Qua đó, bạn sẽ nắm rõ được ý nghĩa của từng tiền tố, hậu tố thường dùng.
Khi đó, kết hợp nghĩa của gốc từ và tiền tố, hậu tố sẽ giúp bạn đoán nghĩa một từ vô cùng đơn giản mà độ chính xác đạt được có thể rất cao.
Đoán nghĩa từ vựng dựa vào các yếu tố trong Word Family
Như vậy, chúng mình đã giới thiệu cho các bạn đọc của LangGo về một khái niệm, phương pháp khá hữu ích trong việc học từ vựng đó là học theo Word Family. LangGo hy vọng các bạn có thể nắm bắt và áp dụng Word Family trong quá trình học tập tiếng Anh nói chung và ôn luyện IELTS nói riêng để có thể đạt được hiệu quả cao nhất.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ