Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tổng hợp tiền tố (Prefix) và hậu tố (Suffix) trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
Nội dung

Tổng hợp tiền tố (Prefix) và hậu tố (Suffix) trong Tiếng Anh đầy đủ nhất

Post Thumbnail

Tiền tố (Prefix) và hậu tố (Suffix) trong Tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng nhưng lại gây ra khá nhiều thử thách, bối rối cho những ai mới làm bắt đầu học.

Trong bài học này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu tiền tố và hậu tố là gì, qua đó thực hành các bài tập bổ trợ để làm quen với Prefix vs Suffix nhé!

Tiền tố (Prefix) và Hậu tố (Suffix) trong Tiếng Anh

Tiền tố (Prefix) và Hậu tố (Suffix) trong Tiếng Anh

1. Tiền tố (Prefix) là gì?

Tiền tố (hay còn gọi là Tiếp đầu ngữ) là một nhóm chữ cái được đặt ở trước gốc từ hoặc từ cơ sở, nhằm thay đổi ý nghĩa ban đầu của từ đó.

Ví dụ: Từ disclose bao gồm:

  • Tiền tố dis- (nghĩa là “không”)

  • Từ cơ sở -close (nghĩa là "đóng lại")

=> disclose có nghĩa là: để hở hay vạch trần, phơi bày.

2. Hậu tố (Suffix) là gì?

Trái với Tiền tố (Prefix), hậu tố (suffix) là một chữ cái hoặc nhóm các chữ cái được thêm vào cuối gốc từ, với mục đích chủ yếu là thể hiện loại từ của gốc từ đó.

Ví dụ, hậu tố -ion được thêm vào sau động từ act để trở thành danh từ action (hành động).

Đồng thời, thông qua các hậu tố, chúng ta có thể biết được động từ được chia ở dạng nào, hay danh từ được chia ở số nhiều hay ít. Một số hậu tố (suffix) điển hình nhất mà chúng ta hay gặp là -er, -s, -es, -ed, -ing, -ly.

Sau khi nắm được định nghĩa và sự khác nhau cơ bản giữa Prefix vs Suffix, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu những tiền tố (Prefix) và hậu tố (Suffix) trong Tiếng Anh thông dụng ngay sau đây nhé.

3. Các tiền tố (Prefix) và hậu tố (Suffix) trong Tiếng Anh thường gặp

Prefix vs Suffix trong Tiếng Anh khá đa dạng và phong phú, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu xem có những loại tiền tố và hậu tố trong Tiếng Anh nào nhé!

3.1. Các tiền tố (Prefix) thường gặp và ý nghĩa

Un-re- là hai tiền tố phổ biến và dễ bắt gặp nhất trong Tiếng Anh, tuy nhiên còn có một số các tiền tố (Prefix) khác mà bạn nhất định không thể bỏ qua:

Một vài tiền tố (Prefix) phổ biến trong Tiếng Anh

Một vài tiền tố (Prefix) phổ biến trong Tiếng Anh

Tiền tố co- (hoặc com-, con-): với, cùng với nhau

Ví dụ:

  • co-worker: đồng nghiệp

  • co-author: đồng tác giả

  • companion: bạn đồng hành

Tiền tố de-: đảo ngược, đối lập, giảm xuống

Ví dụ:

  • department: căn hộ

  • decrease: giảm xuống

  • decent: tử tế

Tiền tố dis-: phản đối, không có

Ví dụ:

  • disagree: không đồng ý

  • disoriented: mất phương hướng

Tiền tố ex-: trước, ra khỏi, thiếu

Ví dụ:

  • explosion: vụ nổ

  • exhale: thở ra

  • extra-: vượt ngoài (như extraordinary,...)

Tiền tố il- (hoặc im-, in-): không có

Ví dụ:

  • illegal: bất hợp pháp

  • impractical: bất khả thi

  • inappropriate: không phù hợp

Tiền tố mis- (hoặc mal-): xấu, tồi tệ, sai trái, không

Ví dụ:

  • mislead: làm cho lạc hướng

  • malfunction: sự sai chức năng

  • malnutrition: sự suy dinh dưỡng

Tiền tố non-: không, đối lập

Ví dụ:

  • nonsense: vô nghĩa

  • nonfiction: phi hư cấu

Tiền tố pre-: trước

Ví dụ:

  • prehistory: tiền lịch sử

  • prefix: tiền tố

Tiền tố pro-: thêm vào, đằng trước

Ví dụ:

  • proactive: chủ động

  • professional: chuyên nghiệp

  • proficient: tài giỏi

Tiền tố re-: lặp lại, quay lại

Ví dụ:

  • redo: làm lại

  • resume: tiếp tục

Tiền tố un-: không, đảo ngược, đối lập nhau

Ví dụ:

  • unconditional: vô điều kiện

  • unequal: không công bằng

Một vài lưu ý quan trọng khi học và tìm hiểu về Tiền tố (Prefix):

  • Các hậu tố khác nhau trong Tiếng Anh có thể mang cùng nghĩa. Ví dụ như un-, in-, non- cùng có nghĩa là “không” hoặc “đối lập”.

  • Khả năng nhân đôi các chữ cái hoàn toàn có thể xảy ra. Ví dụ như khi thêm tiền tố im- vào từ bắt đầu với chữ cái m-, ta sẽ có 2 chữ m như immeasurable,...

  • Khi thêm tiền tố vào gốc từ, cách đánh vần của gốc từ sẽ không bị thay đổi. Ví dụ, tiền tố un- đứng đằng trước sẽ không làm thay đổi cách đọc của từ happy.

  • Hãy cẩn trọng với những từ mà bạn tưởng là có chứa tiền tố (Prefix) nhưng thực chất là không. Ví dụ như từ uncle, reach, real,....

3.2. Các hậu tố (Suffix) thường gặp và ý nghĩa

Để giúp bạn phân biệt rõ hơn tiền tố (Prefix) và hậu tố (Suffix) trong Tiếng Anh khác nhau như thế nào, hãy cùng điểm qua một vài hậu tố (suffix) phổ biến và ý nghĩa của chúng nhé!

4 loại hậu tố (Suffix) trong Tiếng Anh

4 loại hậu tố (Suffix) trong Tiếng Anh

Hậu tố được chia thành 4 loại chính: Hậu tố danh từ, Hậu tố tính từ, Hậu tố động từ và Hậu tố trạng từ. IELTS LangGo sẽ cùng các bạn khám phá xem từng loại có những hậu tố nào phổ biến nhé.

3.2.1. Hậu tố danh từ

Hậu tố -er: người làm nghề nào đó

Ví dụ:

  • teacher: giáo viên

  • singer: ca sĩ

  • painter: họa sĩ

Hậu tố -ness: thể hiện một điều kiện hoặc trạng thái

Ví dụ:

  • kindness: sự tốt bụng

  • brightness: sự tỏa sáng

3.2.2. Hậu tố tính từ

Ý nghĩa các hậu tố tính từ thường gặp trong Tiếng Anh

Ý nghĩa các hậu tố tính từ thường gặp trong Tiếng Anh

Hậu tố -able: biết làm, có thể

Ví dụ:

  • changeable: có thể thay đổi

  • comfortable: thoải mái

  • miserable: u sầu

Hậu tố -er: người nào đó, so sánh hơn kém

Ví dụ:

  • shorter: ngắn hơn

  • happier: vui hơn

  • thinner: gầy hơn

Hậu tố -est: so sánh hơn nhất

Ví dụ:

  • biggest: to lớn nhất

  • strongest: khỏe nhất

  • sharpest: sắc nhọn nhất

Hậu tố-ful: đầy ắp

Ví dụ:

  • beautiful: xinh đẹp

  • careful: cẩn thận

Hậu tố -ible: dùng để tạo ra tính từ

Ví dụ:

  • responsible: có trách nhiệm

  • susceptible: dễ bị tổn thương

  • irresistible: không thể kìm chế

Hậu tố -less: mà không có, không bị ảnh hưởng

Ví dụ:

  • friendless: không có bạn bè

  • endless: không có hồi kết

  • careless: không quan tâm, thờ ơ

Hậu tố -y: thể hiện một trạng thái

Ví dụ:

  • dirty: bẩn thỉu, bụi bặm

  • glory: tỏa sáng

3.2.3. Hậu tố động từ

Hậu tố -ing: thể hiện hành động hoặc danh động từ

Ví dụ:

  • acting: hành động

  • making: làm gì

  • giving: đưa

3.2.4. Hậu tố trạng từ

Hậu tố -ily: dùng để tạo ra trạng từ

Ví dụ:

  • happily: một cách vui vẻ

  • noisily: một cách ồn ào

  • eerily: một cách kỳ lạ

Hậu tố -ly: dùng để tạo ra trạng từ

Ví dụ:

  • slowly: một cách chậm chạp

  • terribly: một cách tồi tệ

  • approximately: khoảng

Một vài lưu ý về Hậu tố (Suffix):

  • Một số hậu tố mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Ví dụ như hậu tố -er không chỉ có nghĩa là ai làm gì (như painter, singer) mà còn thể hiện so sánh hơn kém (như faster, quicker).

  • Cách đánh vần gốc từ có thể bị thay đổi khi thêm hậu tố đằng sau, điều này đặc biệt đúng với các từ cơ sở kết thúc bằng đuôi -y. Ví dụ khi thêm hậu tố -ness vào gốc từ crazy, ta sẽ thay y bằng i để trở thành craziness.

  • Khi thêm hậu tố -able vào các từ cơ bản kết thúc bằng chữ -e, có trường hợp ta sẽ bỏ chữ e đi (như usable), nhưng cũng có trường hợp giữ lại e (như changeable, loveable,...)

4. Bài tập ứng dụng

Bên cạnh các mẹo học Prefix vs Suffix trên, bạn cũng đừng bỏ qua một vài bài tập ứng dụng sau đây để hiểu hơn về tiền tố (Prefix) và hậu tố (Suffix) trong Tiếng Anh nhé!

Bài 1: Điền từ trong ngoặc vào ô trống một cách thích hợp nhất bằng cách điện hậu tố hoặc tiền tố

  1. He was acting in a very ….. way. (child)

  2. She looked ….. .She started to cry. (happy)

  3. He passed his exam. He was ….. for the second time. (succeed)

  4. The team that he supported was able to win the ….. . (champion)

  5. I couldn't find any ….. in his theory. (weak)

  6. He wants to be a ….. when he grows up. (mathematics)

  7. There were only a ….. of people at the match. (hand)

  8. The road was too narrow, so they had to ….. it. (wide)

  9. I think that you should ….. your decision. It may not be the best thing to do. (consider)

  10. You need a ….. of motivation, organization and hard work to realize your dreams. (combine)

(Nguồn: My English Pages)

Bài 2: Điền tiền tố hoặc hậu tố thích hợp vào ô trống để hoàn thành câu sau

  1. You can't _____ (do) what's already been done.

  2. His support gives the case _____ (legitimate).

  3. The lesson is full of mistakes, we will have to _____ (write) it.

  4. Jane is the most _____ (grace) dancer in the group.

  5. The situation is not as _____ (help) as you think. There are some options.

  6. My son is much more _____ (responsible) than my daughter. He never does his homework.

  7. I might not like it, but I don't _____ (approve).

  8. To me, there is nothing worse than _____ (bore).

  9. Dogs are great for those looking for _____ (companion).

  10. She has a very _____ (regular) work schedule. Some weeks she works mornings, other weeks she works nights.

(Nguồn: Curso - ingles)

Đáp án

Bài 1:

  1. childish

  2. unhappy

  3. successful

  4. championship

  5. weakness

  6. mathematician

  7. handful

  8. widen

  9. reconsider

  10. combination

Bài 2:

  1. undo

  2. legitimacy

  3. rewrite

  4. graceful

  5. helpless

  6. irresponsible

  7. disapprove

  8. boredom

  9. companionship

  10. irregular

Trên đây, IELTS LangGo đã giúp bạn tổng hợp những kiến thức cần nắm được về tiến tố và hậu tố. Việc học tiền tố (Prefix) và hậu tố (Suffix) trong Tiếng Anh không chỉ giúp xây dựng và cải thiện vốn từ vựng của bạn mà còn khiến các từ mới, tưởng như không quen thuộc lại trở nên dễ hiểu hơn rất nhiều.

Hy vọng những kiến thức và bài tập được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ về prefix vs suffix. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm những kiến thức ngữ pháp quan trọng khác mà LangGo chia sẻ nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ