Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

So sánh hơn trong tiếng Anh: Công thức, Cách dùng & Bài tập

Post Thumbnail

So sánh hơn trong tiếng Anh giúp chúng ta diễn đạt sự khác biệt giữa hai đối tượng một cách chính xác và sinh động.

Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu định nghĩa của so sánh hơn, các công thức cơ bản với tính từ/trạng từ ngắn và dài, và các bài tập thực hành để củng cố kiến thức nhé!

1. So sánh hơn là gì?

So sánh hơn (Comparative)công thức so sánh hai người, vật, địa điểm hoặc tình huống để chỉ ra sự khác biệt về mức độ của một đặc điểm nào đó. Khi sử dụng so sánh hơn, chúng ta đang nói rằng một đối tượng có một đặc tính ở mức độ cao hơn (hoặc thấp hơn) so với đối tượng còn lại.

Trong tiếng Anh, so sánh hơn thể hiện bằng cách thêm đuôi "-er" vào tính từ/trạng từ ngắn hoặc thêm "more" trước tính từ/trạng từ dài, sau đó thường theo sau bởi "than" để chỉ ra đối tượng được so sánh.

Ví dụ:

  • Bangkok is hotter than London. (Bangkok nóng hơn London.)
  • The blue shirt is cheaper than the red one. (Áo sơ mi xanh rẻ hơn áo đỏ.)
  • Learning English is more difficult than learning Spanish for Vietnamese speakers. (Học tiếng Anh khó hơn học tiếng Tây Ban Nha đối với người Việt.)
  • She speaks English more fluently than her brother. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn anh trai của mình.)

2. Công thức so sánh hơn trong tiếng Anh

Về cơ bản, có 2 cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn và dài. Cùng tìm hiểu chi tiết nhé:

Công thức so sánh hơn trong tiếng Anh
Công thức so sánh hơn trong tiếng Anh

2.1. Công thức so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn

Tính từ/trạng từ ngắn là những từ có một âm tiết (như tall, short, fast) hoặc hai âm tiết kết thúc bằng "y" (như happy, easy, lucky). Với những từ này, chúng ta thêm đuôi "-er" vào cuối từ để tạo thành dạng so sánh hơn.

Công thức: S + be + adj/adv + -er + than + đối tượng so sánh

Ví dụ:

  • This building is taller than the one next door. (Tòa nhà này cao hơn tòa nhà bên cạnh.)
  • The red car runs faster than the blue one. (Xe màu đỏ chạy nhanh hơn xe màu xanh.)
  • My younger sister is happier than she was last year. (Em gái tôi hạnh phúc hơn năm ngoái.)
  • The math test was easier than I expected. (Bài kiểm tra toán dễ hơn tôi mong đợi.)

Lưu ý: Bạn có thể thêm các từ như "much", "even", "a lot", "a little", "slightly", "far" trước dạng so sánh hơn để tăng hoặc giảm mức độ so sánh.

Ví dụ: Her new job is much better than her previous one. (Công việc mới của cô ấy tốt hơn nhiều so với công việc trước đây.)

2.2. Công thức so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài

Tính từ/trạng từ dài là những từ có từ hai âm tiết trở lên (trừ những từ hai âm tiết kết thúc bằng "y"), như beautiful, expensive, interesting, carefully. Với những từ này, chúng ta thêm "more" trước tính từ/trạng từ để tạo thành dạng so sánh hơn.

Công thức: S + V + more + adj/adv + than + đối tượng so sánh

Ví dụ:

  • The novel is more interesting than the movie. (Cuốn tiểu thuyết thú vị hơn bộ phim.)
  • Learning online is more convenient than going to a physical classroom. (Học trực tuyến thuận tiện hơn việc đến lớp học trực tiếp.)
  • She speaks more carefully than her colleague. (Cô ấy nói cẩn thận hơn đồng nghiệp của mình.)
  • The diamond ring is more expensive than the gold one. (Chiếc nhẫn kim cương đắt hơn chiếc nhẫn vàng.)

Lưu ý: Tương tự như với tính từ/trạng từ ngắn, bạn có thể thêm các từ như "much", "even", "a lot", "a little", "slightly", "far" trước "more" để tăng hoặc giảm mức độ so sánh.

3. Quy tắc thêm đuôi -er trong so sánh hơn

Khi thêm đuôi "-er" vào tính từ/trạng từ ngắn, chúng ta cần tuân theo một số quy tắc chính tả nhất định.

Dưới đây là bảng tổng hợp các quy tắc thêm đuôi "-er" với các ví dụ minh họa cụ thể.

Bảng quy tắc thêm đuôi -er

STT

Quy tắc thêm -er

Ví dụ

1

Thêm trực tiếp "-er" vào hầu hết tính từ/trạng từ một âm tiết

tall → taller

small → smaller

fast → faster

2

Với tính từ/trạng từ kết thúc bằng "e", chỉ thêm "r"

nice → nicer

large → larger

wise → wiser

3

Với tính từ/trạng từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm đứng sau một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "er"

big → bigger

hot → hotter

thin → thinner

4

Với tính từ/trạng từ kết thúc bằng "y" đứng sau một phụ âm, đổi "y" thành "i" rồi thêm "er"

happy → happier

easy → easier

heavy → heavier

5

Với tính từ/trạng từ kết thúc bằng "y" đứng sau một nguyên âm, giữ nguyên "y" và thêm "er"

gray → grayer

shy → shyer

gay → gayer

Bảng tính từ/trạng từ bất quy tắc trong so sánh hơn

Một số tính từ và trạng từ trong tiếng Anh có dạng so sánh hơn không tuân theo các quy tắc thông thường. Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ/trạng từ bất quy tắc phổ biến:

Tính từ/Trạng từ

Dạng so sánh hơn

good/well

better

bad/badly

worse

far

farther/further

little

less

many/much

more

old

older/elder*

*Lưu ý: "Elder" chỉ được sử dụng khi nói về các thành viên trong gia đình.

>> Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh chuẩn nhất

Bảng tính từ không dùng dạng so sánh hơn

Một số tính từ trong tiếng Anh được gọi là tính từ tuyệt đối (absolute adjectives), vì chúng mô tả những đặc điểm không thể so sánh mức độ. Bởi vậy, bạn không nên sử dụng những từ này trong cấu trúc so sánh hơn hoặc so sánh nhất.

Tính từ tuyệt đối

Ý nghĩa

perfect

hoàn hảo

unique

độc nhất

excellent

xuất sắc

complete

hoàn chỉnh

impossible

không thể

dead

chết

pregnant

mang thai

infinite

vô hạn

universal

phổ quát

absolute

tuyệt đối

4. Các cấu trúc so sánh hơn đặc biệt

Ngoài các cấu trúc so sánh hơn cơ bản, tiếng Anh còn có một số cấu trúc đặc biệt giúp diễn đạt sự so sánh một cách phong phú và đa dạng hơn. Hãy cùng tìm hiểu những cấu trúc này nhé.

4.1. So sánh hơn gấp bao nhiêu lần

Đây là cấu trúc giúp chúng ta diễn đạt mức độ chênh lệch giữa hai đối tượng một cách cụ thể hơn, bằng cách chỉ ra đối tượng này lớn hơn, nhỏ hơn, nhiều hơn... gấp bao nhiêu lần so với đối tượng kia.

Công thức: A + is/are + số lần + times + adj/adv so sánh hơn + than + B

Ví dụ:

  • The blue whale is three times bigger than a great white shark. (Cá voi xanh lớn hơn cá mập trắng lớn gấp ba lần.)
  • This computer is twice as expensive as my old one. (Máy tính này đắt gấp đôi máy tính cũ của tôi.)
  • The population of China is almost four times larger than that of the United States. (Dân số Trung Quốc lớn hơn gần bốn lần so với dân số Hoa Kỳ.)

4.2. So sánh hơn với tốc độ tăng tiến: càng ... càng

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt rằng khi một đặc tính tăng hoặc giảm, thì một đặc tính khác cũng tăng hoặc giảm theo.

Công thức: The + adj/adv so sánh hơn + S + V, the + adj/adv so sánh hơn + S + V

Ví dụ:

  • The harder you work, the more successful you will be. (Càng chăm chỉ, bạn càng thành công.)
  • The more I practice English, the more confident I become. (Càng luyện tập tiếng Anh, tôi càng tự tin.)
  • The less time you spend on social media, the more productive you will be. (Càng ít thời gian dành cho mạng xã hội, bạn càng làm việc hiệu quả.)

5. Bài tập so sánh hơn - Có đáp án

Hãy cùng ôn tập và củng cố kiến thức về so sánh hơn thông qua các bài tập thực tế dưới đây nhé!

Bài 1: Cho dạng đúng của tính từ trong ngoặc

  1. My brother is _______ (tall) than me.

  2. This book is _______ (interesting) than the one I read last week.

  3. Learning a new language is _______ (difficult) than I thought.

  4. Her new car is _______ (expensive) than her old one.

  5. The winter this year is _______ (cold) than last year.

  6. English grammar is _______ (easy) to understand with good examples.

  7. This building is _______ (high) than the one next to it.

  8. Modern smartphones are _______ (powerful) than those from 5 years ago.

  9. My sister is _______ (good) at cooking than I am.

  10. This road is _______ (narrow) than the main street.

Bài 2: Viết các câu sau dùng cấu trúc so sánh hơn

  1. Tokyo / crowded / New York

  2. Trains / comfortable / buses

  3. Learning Chinese / difficult / learning French

  4. My mother / young / her sister

  5. This computer / expensive / that one

  6. Lions / dangerous / cats

  7. The blue shirt / cheap / the red one

  8. Swimming / healthy / playing video games

  9. Gold / valuable / silver

  10. Living in the countryside / peaceful / living in the city

Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)

  1. She is more taller than her friend.

  2. This exercise is more easy than the previous one.

  3. The weather today is worser than yesterday.

  4. My grandfather is more older than my grandmother.

  5. This movie is more interesting than the book.

  6. He runs more faster than his brother.

  7. The red car is expensiver than the blue one.

  8. Learning English is more important than learn math.

  9. The blue whale is the most biggest animal in the world.

  10. This building is more higher than that one.

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập so sánh hơn với tính từ và trạng từ có đáp án

Đáp án

Bài 1:

  1. taller

  2. more interesting

  3. more difficult

  4. more expensive

  5. colder

  6. easier

  7. higher

  8. more powerful

  9. better

  10. narrower

Bài 2:

  1. Tokyo is more crowded than New York.

  2. Trains are more comfortable than buses.

  3. Learning Chinese is more difficult than learning French.

  4. My mother is younger than her sister.

  5. This computer is more expensive than that one.

  6. Lions are more dangerous than cats.

  7. The blue shirt is cheaper than the red one.

  8. Swimming is healthier than playing video games.

  9. Gold is more valuable than silver.

  10. Living in the countryside is more peaceful than living in the city.

Bài 3:

  1. Sai: "She is more taller than her friend." → Đúng: "She is taller than her friend."

  2. Sai: "This exercise is more easy than the previous one." → Đúng: "This exercise is easier than the previous one."

  3. Sai: "The weather today is worser than yesterday." → Đúng: "The weather today is worse than yesterday."

  4. Sai: "My grandfather is more older than my grandmother." → Đúng: "My grandfather is older than my grandmother."

  5. Đúng

  6. Sai: "He runs more faster than his brother." → Đúng: "He runs faster than his brother."

  7. Sai: "The red car is expensiver than the blue one." → Đúng: "The red car is more expensive than the blue one."

  8. Sai: "Learning English is more important than learn math." → Đúng: "Learning English is more important than learning math."

  9. Sai: "The blue whale is the most biggest animal in the world." → Đúng: "The blue whale is the biggest animal in the world."

  10. Sai: "This building is more higher than that one." → Đúng: "This building is higher than that one."

Như vậy, So sánh hơn trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt sự khác biệt giữa hai đối tượng một cách chính xác và sinh động. Hãy tiếp tục luyện tập với các bài tập và ứng dụng vào thực tế để thành thạo kiến thức này nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?