
So sánh hơn trong tiếng Anh giúp chúng ta diễn đạt sự khác biệt giữa hai đối tượng một cách chính xác và sinh động.
Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu định nghĩa của so sánh hơn, các công thức cơ bản với tính từ/trạng từ ngắn và dài, và các bài tập thực hành để củng cố kiến thức nhé!
So sánh hơn (Comparative) là công thức so sánh hai người, vật, địa điểm hoặc tình huống để chỉ ra sự khác biệt về mức độ của một đặc điểm nào đó. Khi sử dụng so sánh hơn, chúng ta đang nói rằng một đối tượng có một đặc tính ở mức độ cao hơn (hoặc thấp hơn) so với đối tượng còn lại.
Trong tiếng Anh, so sánh hơn thể hiện bằng cách thêm đuôi "-er" vào tính từ/trạng từ ngắn hoặc thêm "more" trước tính từ/trạng từ dài, sau đó thường theo sau bởi "than" để chỉ ra đối tượng được so sánh.
Ví dụ:
Về cơ bản, có 2 cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn và dài. Cùng tìm hiểu chi tiết nhé:
Tính từ/trạng từ ngắn là những từ có một âm tiết (như tall, short, fast) hoặc hai âm tiết kết thúc bằng "y" (như happy, easy, lucky). Với những từ này, chúng ta thêm đuôi "-er" vào cuối từ để tạo thành dạng so sánh hơn.
Công thức: S + be + adj/adv + -er + than + đối tượng so sánh
Ví dụ:
Lưu ý: Bạn có thể thêm các từ như "much", "even", "a lot", "a little", "slightly", "far" trước dạng so sánh hơn để tăng hoặc giảm mức độ so sánh.
Ví dụ: Her new job is much better than her previous one. (Công việc mới của cô ấy tốt hơn nhiều so với công việc trước đây.)
Tính từ/trạng từ dài là những từ có từ hai âm tiết trở lên (trừ những từ hai âm tiết kết thúc bằng "y"), như beautiful, expensive, interesting, carefully. Với những từ này, chúng ta thêm "more" trước tính từ/trạng từ để tạo thành dạng so sánh hơn.
Công thức: S + V + more + adj/adv + than + đối tượng so sánh
Ví dụ:
Lưu ý: Tương tự như với tính từ/trạng từ ngắn, bạn có thể thêm các từ như "much", "even", "a lot", "a little", "slightly", "far" trước "more" để tăng hoặc giảm mức độ so sánh.
Khi thêm đuôi "-er" vào tính từ/trạng từ ngắn, chúng ta cần tuân theo một số quy tắc chính tả nhất định.
Dưới đây là bảng tổng hợp các quy tắc thêm đuôi "-er" với các ví dụ minh họa cụ thể.
STT | Quy tắc thêm -er | Ví dụ |
1 | Thêm trực tiếp "-er" vào hầu hết tính từ/trạng từ một âm tiết | tall → taller small → smaller fast → faster |
2 | Với tính từ/trạng từ kết thúc bằng "e", chỉ thêm "r" | nice → nicer large → larger wise → wiser |
3 | Với tính từ/trạng từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm đứng sau một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "er" | big → bigger hot → hotter thin → thinner |
4 | Với tính từ/trạng từ kết thúc bằng "y" đứng sau một phụ âm, đổi "y" thành "i" rồi thêm "er" | happy → happier easy → easier heavy → heavier |
5 | Với tính từ/trạng từ kết thúc bằng "y" đứng sau một nguyên âm, giữ nguyên "y" và thêm "er" | gray → grayer shy → shyer gay → gayer |
Một số tính từ và trạng từ trong tiếng Anh có dạng so sánh hơn không tuân theo các quy tắc thông thường. Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ/trạng từ bất quy tắc phổ biến:
Tính từ/Trạng từ | Dạng so sánh hơn |
good/well | better |
bad/badly | worse |
far | farther/further |
little | less |
many/much | more |
old | older/elder* |
*Lưu ý: "Elder" chỉ được sử dụng khi nói về các thành viên trong gia đình.
>> Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh chuẩn nhất
Một số tính từ trong tiếng Anh được gọi là tính từ tuyệt đối (absolute adjectives), vì chúng mô tả những đặc điểm không thể so sánh mức độ. Bởi vậy, bạn không nên sử dụng những từ này trong cấu trúc so sánh hơn hoặc so sánh nhất.
Tính từ tuyệt đối | Ý nghĩa |
perfect | hoàn hảo |
unique | độc nhất |
excellent | xuất sắc |
complete | hoàn chỉnh |
impossible | không thể |
dead | chết |
pregnant | mang thai |
infinite | vô hạn |
universal | phổ quát |
absolute | tuyệt đối |
Ngoài các cấu trúc so sánh hơn cơ bản, tiếng Anh còn có một số cấu trúc đặc biệt giúp diễn đạt sự so sánh một cách phong phú và đa dạng hơn. Hãy cùng tìm hiểu những cấu trúc này nhé.
Đây là cấu trúc giúp chúng ta diễn đạt mức độ chênh lệch giữa hai đối tượng một cách cụ thể hơn, bằng cách chỉ ra đối tượng này lớn hơn, nhỏ hơn, nhiều hơn... gấp bao nhiêu lần so với đối tượng kia.
Công thức: A + is/are + số lần + times + adj/adv so sánh hơn + than + B
Ví dụ:
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt rằng khi một đặc tính tăng hoặc giảm, thì một đặc tính khác cũng tăng hoặc giảm theo.
Công thức: The + adj/adv so sánh hơn + S + V, the + adj/adv so sánh hơn + S + V
Ví dụ:
Hãy cùng ôn tập và củng cố kiến thức về so sánh hơn thông qua các bài tập thực tế dưới đây nhé!
My brother is _______ (tall) than me.
This book is _______ (interesting) than the one I read last week.
Learning a new language is _______ (difficult) than I thought.
Her new car is _______ (expensive) than her old one.
The winter this year is _______ (cold) than last year.
English grammar is _______ (easy) to understand with good examples.
This building is _______ (high) than the one next to it.
Modern smartphones are _______ (powerful) than those from 5 years ago.
My sister is _______ (good) at cooking than I am.
This road is _______ (narrow) than the main street.
Tokyo / crowded / New York
Trains / comfortable / buses
Learning Chinese / difficult / learning French
My mother / young / her sister
This computer / expensive / that one
Lions / dangerous / cats
The blue shirt / cheap / the red one
Swimming / healthy / playing video games
Gold / valuable / silver
Living in the countryside / peaceful / living in the city
She is more taller than her friend.
This exercise is more easy than the previous one.
The weather today is worser than yesterday.
My grandfather is more older than my grandmother.
This movie is more interesting than the book.
He runs more faster than his brother.
The red car is expensiver than the blue one.
Learning English is more important than learn math.
The blue whale is the most biggest animal in the world.
This building is more higher than that one.
>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập so sánh hơn với tính từ và trạng từ có đáp án
Bài 1:
taller
more interesting
more difficult
more expensive
colder
easier
higher
more powerful
better
narrower
Bài 2:
Tokyo is more crowded than New York.
Trains are more comfortable than buses.
Learning Chinese is more difficult than learning French.
My mother is younger than her sister.
This computer is more expensive than that one.
Lions are more dangerous than cats.
The blue shirt is cheaper than the red one.
Swimming is healthier than playing video games.
Gold is more valuable than silver.
Living in the countryside is more peaceful than living in the city.
Bài 3:
Sai: "She is more taller than her friend." → Đúng: "She is taller than her friend."
Sai: "This exercise is more easy than the previous one." → Đúng: "This exercise is easier than the previous one."
Sai: "The weather today is worser than yesterday." → Đúng: "The weather today is worse than yesterday."
Sai: "My grandfather is more older than my grandmother." → Đúng: "My grandfather is older than my grandmother."
Đúng
Sai: "He runs more faster than his brother." → Đúng: "He runs faster than his brother."
Sai: "The red car is expensiver than the blue one." → Đúng: "The red car is more expensive than the blue one."
Sai: "Learning English is more important than learn math." → Đúng: "Learning English is more important than learning math."
Sai: "The blue whale is the most biggest animal in the world." → Đúng: "The blue whale is the biggest animal in the world."
Sai: "This building is more higher than that one." → Đúng: "This building is higher than that one."
Như vậy, So sánh hơn trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt sự khác biệt giữa hai đối tượng một cách chính xác và sinh động. Hãy tiếp tục luyện tập với các bài tập và ứng dụng vào thực tế để thành thạo kiến thức này nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ