Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: cách dùng và dấu hiệu nhận biết
Nội dung

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: cách dùng và dấu hiệu nhận biết

Post Thumbnail

Trong danh sách 12 thì trong Tiếng Anh, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) được đánh giá là một thì có cấu trúc và cách dùng khá phức tạp và khó nhớ.

Chính vì thế, trong bài học hôm nay, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết khái niệm, cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn; đồng thời giúp bạn phân biệt thì này với thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.

Chúng ta cùng bắt đầu bài học nhé!

Tổng hợp kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)

Tổng hợp kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)

1. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

Xét ví dụ:

Yesterday morning, Tim got up and looked out of the window. The sun was shining but the yard was very wet. It had been raining. (Sáng hôm qua, Tim thức dậy và nhìn ra ngoài cửa sổ. Trời đang nắng nhưng sân vẫn ẩm ướt. Trời đã mưa.)

→ Các bạn có thể nhận thấy tất cả các hành động đều đã xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, sự việc trời mưa đã xảy ra đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian nhất định trước khi Tim thức dậy và nhìn ra bên ngoài cửa sổ mà kết quả là sân vẫn còn đang ướt.

→ Vì vậy, sự việc trời mưa được chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (It had been raining.)

2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Để sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn một cách chính xác, trước hết, các bạn cần nắm được công thức của thì này. IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn ở thể khẳng định, phủ định và nghi vấn kèm ví dụ cụ thể.

Công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc khẳng định

S + had + been + Ving

Ví dụ:

  • He had been playing sports for 9 years before his leg was injured. (Anh ấy đã chơi thể thao suốt 9 năm trước khi chân anh ấy bị thương.)
  • Mary had been working in the office for 10 hours before her boss came. (Mary đã đang làm việc trong văn phòng 10 giờ trước khi sếp của cô ấy đến.)

Cấu trúc phủ định

S + had not (hadn’t) + been + Ving

Ví dụ:

  • My friend hadn't been doing her homework until our teacher reminded her. (Bạn của tôi đã không làm bài tập về nhà cho đến khi giáo viên của chúng tôi nhắc nhở.)
  • My younger brother and I hadn’t been listening to music before we found our headphones. (Em trai tôi và tôi đã đang không nghe nhạc cho tới khi chúng tôi tìm thấy tai nghe.)

Cấu trúc nghi vấn

Dạng Yes/No question

Câu hỏi: Had + S + been + Ving?

Câu trả lời: Yes, S + had / No, S + hadn’t

Ví dụ:

  • Had he been playing tennis for ten years before his leg was broken? (Có phải anh ấy đã chơi tennis suốt 10 năm trước khi chân cô ấy bị gãy?) - Yes, he had.
  • Had you been waiting for him for 3 hours before the match ended? (Có phải bạn đã đang chờ anh ấy trong 3 giờ trước khi trận đấu kết thúc?) - No, I hadn’t.

Dạng Wh question

Câu hỏi: Wh- + had + S + been + Ving +…?

Trả lời: S + had + been + Ving …

Ví dụ:

  1. How long had you been waiting at the bus stop before we arrived? (Bạn đã chờ bao lâu ở bến xe bus trước khi chúng tôi đến?)
  2. I had been waiting for 2 hours. (Tôi đã chờ 2 giờ đồng hồ.)

3. Cách dùng quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để trả lời cho câu hỏi quá khứ tiếp diễn dùng để làm gì nhé!

Diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kéo dài liên tục trước khi một hành động, sự việc khác trong quá khứ xảy ra.

Ví dụ:

  • They had been playing tennis for about half an hour when it started to rain heavily. (Họ đã chơi tennis được khoảng nửa tiếng thì trời bắt đầu mưa to.)
  • He and his friends had been talking for about an hour before the policemen arrived. (Anh ấy và bạn mình đã đang nói chuyện trong khoảng một giờ trước khi cảnh sát tới.)

Diễn tả hành động, sự việc là nguyên nhân của một hành động, sự việc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Harry gained four kilograms because he had been overeating. (Harry đã tăng bốn cân vì anh ấy đã ăn uống quá độ.)
  • Minh broke her arm because she had been trying to save a child. (Minh bị gãy tay vì cô cố cứu một đứa trẻ.)

Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra trước một hành động, sự việc trong quá khứ (nhấn mạnh vào diễn biến của hành động).

Ví dụ:

  • She had been thinking about that before I mentioned it. (Cô ấy vẫn đang nghĩ về điều đó trước khi tôi đề cập tới.)
  • I had been playing games until my sister asked me to go to the market. (Tôi đã chơi game cho đến khi chị tôi rủ tôi đi chợ.)

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Diễn tả một hành động, sự việc xảy ra để chuẩn bị cho một hành động, sự việc khác.

Ví dụ:

  • Laura had been studying hard and felt good about the IELTS test he was about to take. (Laura đã học hành rất chăm chỉ và cảm thấy rất tốt về bài thi IELTS mà cô ấy đã làm).
  • Mike and Jane had been falling in love for 7 years and prepared for a wedding. (Mike và Jane đã yêu nhau được 7 năm và đã chuẩn bị cho một đám cưới).

Dùng trong câu điều kiện loại 3 nhằm diễn tả một sự việc không có thật trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If they had been working effectively together, they would have won. (Nếu họ còn làm việc cùng nhau một cách hiệu quả, họ đã chiến thắng rồi.)
  • Tim would have been more confident if he had been preparing better. (Tim đã có thể sẽ tự tin hơn nếu anh ấy chuẩn bị tốt hơn.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Để nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, các bạn có thể dựa vào một số trạng từ chỉ thời gian dưới đây:

  • Before: trước khi

→ Ví dụ: Before she moved to Japan, she had been living in New York for 10 years. (Trước khi cô ấy chuyển đến Nhật, cô ấy đã sống ở New York trong 10 năm.)

  • After: sau khi

→ Ví dụ: I was very tired after I had been doing homework all morning. (Tôi đã rất mệt sau khi tôi làm bài tập liên tục cả buổi sáng.)

  • Until: cho đến khi

→ Ví dụ: Clara had been waiting for 30 minutes until the bus came. (Clara đã đợi suốt 30 phút cho đến khi xe buýt đến.)

Dấu hiệu nhận biết quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Ngoài ra, Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) còn được dùng với các mệnh đề trạng từ chỉ thời gian bắt đầu với:

  • By the time + sự việc trong quá khứ: trước khi …

→ Ví dụ: By the time Messi kicked the ball, the goalkeeper had been stooping like heaven. (Vào thời điểm Messi sút bóng, thủ môn đã lom khom như trời giáng.)

  • When + sự việc trong quá khứ: khi …

→ Ví dụ: We had been cooking dinner when the lights went off. (Lúc đèn tắt thì chúng tôi đang nấu bữa tối.)

  • Prior to that time: trước thời điểm đó

→ Ví dụ: Prior to that time, the coronavirus hadn’t been controlling by the government. (Trước thời điểm đó, virus corona chưa được chính phủ kiểm soát.)

5. Phân biệt quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Mặc dù thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành tiếp diễn đều diễn tả những hành động xảy ra trong quá khứ, thì chúng vẫn có những điểm khác nhau trong cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết cần được lưu ý như sau:

QUÁ KHỨ ĐƠN

QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN

Cấu trúc

Với động từ tobe:

S + was/were + …

Với động từ thường:

S + V-ed/V2

S + was/were + V-ing

S + had + been + V-ing

Cách sử dụng

Diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

Mr Thomas died about 10 years ago. (Ông Thomas đã mất khoảng 10 năm trước.)

Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ:

I was cleaning the house at 8am yesterday morning. (Lúc 8h sáng hôm qua tôi đang dọn nhà.)

Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

I had been cleaning the house for 2 hours when he came home. (Tôi đã lau nhà suốt 2 tiếng khi anh ấy đến.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian:

  • yesterday
  • ago
  • last (week, year, month)
  • in the past
  • the day before
  • In + năm trong quá khứ

Dùng sau các cấu trúc như :

  • As if/As though
  • It’s time
  • If only/I wish
  • Would sooner/rather

Trong câu có trạng từ chỉ thời gian xác định như:

At + giờ + thời gian trong quá khứ

VD: at 6 o’clock yesterday morning

At this time + thời gian trong quá khứ

VD: at this time 12 days ago

In + năm

VD: In 2019

When, while, at that time

Trong câu xuất hiện các liên từ: before, after, until, …

Dùng với các mệnh đề chỉ thời gian bắt đầu với:

By the time + sự việc trong quá khứ

When + sự việc trong quá khứ

Prior to that time

6. Bài tập quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Bài 1. Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

1. It was very noisy next door. Our neighbours ……………………. (have) a party.

2. We were good friends. We ……………………….. (we/know) each other for years.

3. John and I went for a walk. I had difficulty keeping up with him because ……………………… (he/walk) so fast.

4. Sue was sitting on the ground. She was out of breath …………………….. (she / run).

5. When I arrived, everybody was sitting round the table with their mouths full ………………………… (they / eat).

6. When I arrived, everybody was sitting round the table and talking. Their mouths were empty, but their stomachs were full. ………………………….. (they / eat).

7. James was on his hands and knees on the floor. ……………………. (he/ look) for his

contact lens.

8. When I arrived, Kate ………………….. (wait) for me. She was annoyed because I was late and ………………………. (she / wait) for a long time.

9. I was sad when I sold my car. …………………. (I/have) it for a very long time.

10. We were extremely tired at the end of the journey. ………………….. (we/travel) for more than 24 hours.

Bài 2. Đọc tình huống và hoàn thành câu

1. We played tennis yesterday. Half an hour after we began playing, it started to rain.

→ We …………………. ………… when ………………..

2. I had arranged to meet Tom in a restaurant. I arrived and waited for him. After 20 minutes I realised that I was in the wrong restaurant.

→ I …………………………. for 20 minutes when I ……………………… the wrong restaurant.

3. Sarah got a job in a factory. Five years later the factory closed down.

→ At the time the factory …………………………….., Sarah ……………………………. there for five years.

4. I went to a concert last week. The orchestra began playing. After about ten minutes a man in the audience suddenly started shouting.

→ The orchestra ………………………………… when …………………………………………

Bài 3. Đọc tình huống và viết câu hoàn chỉnh sử dụng từ trong ngoặc

1. I was very tired when I arrived home.

→ (I/work/ hard all day) ……………………………………………………….

2 The two boys came into the house. They had a football and they were both very tired.

→ (they / play / football) ……………………………………………………….

3 I was disappointed when I had to cancel my holiday.

→ (I / look / forward to it) ……………………………………………………..

4. Ann woke up in the middle of night. She was frightened and didn't know where she was.

→ (she / dream) ……………………………………………………………….

5. When I got home, Mark was sitting in front of the TV. He had just turned it off.

→ (he/watch/ a film) …………………………………………………………..

Đáp án

Bài 1.

1. were having

2. had known

3. he was walking

4. She had been running

5. They were eating

6. They had been eating

7. He was looking

8. was waiting - she had been waiting

9. I had had

10. We had been traveling

Bài 2.

1. We had been playing tennis for half an hour when it started to rain.

2. I had been waiting for 20 minutes when I realized that I was in the wrong restaurant.

3. At the time the factory closed down, Sarah had been working there for five years.

4. The orchestra had been playing for about ten minutes when a man in the audience started shouting.

Bài 3.

1. I had been working hard all day.

2. They had been playing football.

3. I had been looking forward to it

4. She had been dreaming

5. He had been watching a film.

Trên đây IELTS LangGo đã tổng hợp những kiến thức quan trọng bạn cần nắm vững về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous). Các bạn hãy đọc thật kỹ lý thuyết và ứng dụng vào làm bài tập để hiểu bài rõ hơn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ