Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

So sánh trong tiếng Anh: Đầy đủ cấu trúc, Cách dùng & Bài tập chi tiết

Post Thumbnail

So sánh trong tiếng Anh (Comparison) đóng vai trò then chốt trong việc diễn đạt sự khác biệt hoặc tương đồng giữa người, vật, sự việc hay tình huống. Bài viết này sẽ trình bày đầy đủ kiến thức về câu so sánh từ cấu trúc so sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất tới các cấu trúc so sánh đặc biệt kèm ví dụ minh hoạ và bài tập vận dụng chi tiết. Cùng tìm hiểu nhé!

1. So sánh trong tiếng Anh là gì?

So sánh trong tiếng Anh (Comparison) là cấu trúc ngữ pháp cho phép chúng ta so sánh hai hay nhiều đối tượng, nhằm chỉ ra sự giống và khác nhau về một đặc điểm, phẩm chất hoặc số lượng nào đó.

Về cơ bản, có 3 dạng so sánh chính trong tiếng Anh:

  • So sánh bằng (Equal Comparison): Tom is as tall as his brother. (Tom cao bằng anh trai của cậu ấy.)
  • So sánh hơn (Comparative): This book is more interesting than that one. (Quyển sách này thú vị hơn quyển kia.)
  • So sánh nhất (Superlative): Mount Everest is the highest mountain in the world. (Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)

2. Phân biệt tính từ/trạng từ ngắn và dài trong tiếng Anh

Trước khi đi vào chi tiết các cấu trúc so sánh, chúng ta cần hiểu rõ sự phân biệt giữa tính từ/trạng từ ngắn và dài, vì điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức so sánh.

Loại Đặc điểm Ví dụ
Tính từ/trạng từ ngắn

- Có 1 âm tiết.

- Có 2 âm tiết và kết thúc bằng -y, -er, -le, -ow.

- small, tall, short, big

- happy, clever, simple, narrow

Tính từ/trạng từ dài

- Có từ 2 âm tiết trở lên (trừ những trường hợp kết thúc bằng -y, -er, -le, -ow).

- Các tính từ tận cùng bằng -ed, -ing, -ful, -less.

- beautiful, difficult, expensive

- interested, boring, careful, careless

3. So sánh bằng (Equal Comparison)

So sánh bằng được sử dụng khi hai đối tượng có cùng mức độ, đặc điểm hoặc phẩm chất.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết các cấu trúc so sánh bằng:

3.1. So sánh bằng với tính từ/trạng từ

Cấu trúc so sánh bằng với tính từ/trạng từ được dùng khi bạn muốn chỉ ra hai đối tượng có cùng mức độ hoặc không có cùng mức độ về một tính chất hoặc đặc điểm nào đó.

Cấu trúc khẳng định: S + be + as + adj/adv + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • She is as intelligent as her sister. (Cô ấy thông minh bằng chị gái mình.)
  • He runs as fast as a cheetah. (Anh ấy chạy nhanh bằng một con báo săn.)

Cấu trúc phủ định: S + be + not as/so + adj/adv + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • This hotel is not as expensive as that one. (Khách sạn này không đắt bằng khách sạn kia.)
  • I don't work as efficiently as my colleague. (Tôi làm việc không hiệu quả bằng đồng nghiệp.)

3.2. So sánh bằng với danh từ

Dạng do sánh bằng với danh từ được dùng để so sánh về số lượng (many: đếm được, much: không đếm được) giữa hai đối tượng.

Cấu trúc: S + have/verb + as many/much + noun + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • John has as many books as Peter. (John có nhiều sách bằng Peter.)
  • We don't earn as much money as they do. (Chúng tôi không kiếm được nhiều tiền bằng họ.)

3.2. So sánh bằng với động từ

Khi bạn muốn so sánh về cách thức thực hiện một hành động giữa hai đối tượng thì hãy dùng so sánh bằng với động từ.

Cấu trúc: S + verb + as + adverb + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • She sings as beautifully as a professional singer. (Cô ấy hát hay bằng một ca sĩ chuyên nghiệp.)
  • He doesn't speak English as fluently as his wife. (Anh ấy không nói tiếng Anh trôi chảy bằng vợ mình.)

3.3. Cấu trúc so sánh bằng đặc biệt

Cấu trúc: twice/three times + as + adj + as

Cấu trúc này được dùng khi muốn chỉ ra một đối tượng có mức độ gấp đôi, gấp ba hoặc gấp nhiều lần so với đối tượng khác.

Ví dụ: 

  • This car is twice as expensive as that one. (Chiếc xe này đắt gấp đôi chiếc kia.)
  • The new stadium is three times as big as the old one. (Sân vận động mới lớn gấp ba lần sân cũ.)

Cấu trúc the same as: S + V+ the same + (N) + as + N (Pronouns)

Hãy dùng cấu trúc này khi bạn muốn nhấn mạnh sự giống nhau hoàn toàn giữa hai đối tượng.

Ví dụ

  • Her ideas are the same as mine. (Ý tưởng của cô ấy giống với của tôi.)
  • They live in the same apartment building as us. (Họ sống trong cùng tòa nhà chung cư với chúng tôi.)

4. So sánh hơn (Comparative)

So sánh hơn được sử dụng khi một đối tượng có mức độ cao hơn hoặc thấp hơn đối tượng khác về một đặc điểm nào đó.

Sau đây là cấu trúc chi tiết của các dạng so sánh hơn

4.1. So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn được dùng khi muốn chỉ ra một đối tượng vượt trội hơn đối tượng khác về một đặc điểm, dùng với tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y).

Cấu trúc: S + V + adj/adv + -er + than + N/pronoun

Ví dụ:

  • The blue dress is cheaper than the red one. (Chiếc váy xanh rẻ hơn chiếc váy đỏ.)
  • She runs faster than her brother. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh trai.)

4.2. So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài

So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài được sử dụng khi muốn so sánh mức độ cao hơn hoặc thấp hơn giữa hai đối tượng, dùng với tính từ/trạng từ dài (từ 2 âm tiết trở lên, trừ những từ tận cùng bằng -y).

Cấu trúc: S + V + more/less + adj/adv + than + N/pronoun

Ví dụ:

  • Learning Japanese is more difficult than learning English. (Học tiếng Nhật khó hơn học tiếng Anh.)
  • The concert was less enjoyable than we expected. (Buổi hòa nhạc không thú vị như chúng tôi mong đợi.)

4.3. So sánh hơn với danh từ

Hãy sử dụng cấu trúc so sánh hơn với danh từ khi bạn muốn so sánh số lượng hoặc khối lượng giữa hai đối tượng.

Cấu trúc cho danh từ đếm được: S + V + more/fewer + danh từ đếm được + than + N/pronoun

Cấu trúc cho danh từ không đếm được: S + V + more/less + danh trừ không đếm được + than + N/pronoun

Ví dụ:

  • They have more children than us. (Họ có nhiều con hơn chúng tôi.)
  • I need less sugar than the recipe calls for. (Tôi cần ít đường hơn công thức yêu cầu.)

5. So sánh nhất (Superlative)

So sánh nhất được sử dụng khi một đối tượng có mức độ cao nhất hoặc thấp nhất trong một nhóm.

5.1. So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn

Cấu trúc: S + V + the + adj/adv + -est + (in/of + nhóm so sánh)

Ví dụ: 

  • Mount Everest is the highest mountain in the world. (Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)
  • She is the youngest person in our company. (Cô ấy là người trẻ nhất trong công ty chúng tôi.)

Lưu ý: Quy tắc sử dụng in/of:

  • IN: sử dụng khi đối tượng so sánh thuộc về một nhóm lớn, một khu vực địa lý hoặc một phạm vi rộng.

Ví dụ: She is the smartest student in our class. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp chúng ta.)

  • OF: sử dụng khi đối tượng so sánh thuộc về một nhóm giới hạn, được xác định rõ ràng hoặc một tập hợp cụ thể.

Ví dụ: He is the tallest of the three brothers. (Anh ấy là người cao nhất trong ba anh em.)

5.2. So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài

Cấu trúc: S + V + the most/least + adj/adv + (in/of + nhóm so sánh)

Ví dụ:

  • This is the most interesting book I've ever read. (Đây là quyển sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.)
  • The blue whale is the most massive animal on Earth. (Cá voi xanh là động vật to lớn nhất trên Trái đất.)

5.3. So sánh nhất với danh từ

Dạng so sánh nhất với danh từ được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra đối tượng có số lượng nhiều nhất hoặc ít nhất trong một nhóm (most/fewest cho danh từ đếm được, most/least cho danh từ không đếm được).

Cấu trúc: S + V + the most/least/fewest + noun

Ví dụ:

  • She has the most experience among all the candidates. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm nhất trong số các ứng viên.)
  • This country has the least corruption in the region. (Quốc gia này có ít tham nhũng nhất trong khu vực.)

6. Các cấu trúc so sánh đặc biệt

Ngoài các cấu trúc so sánh cơ bản, tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc so sánh đặc biệt, giúp việc diễn đạt trở nên đa dạng và phong phú hơn.

6.1. So sánh kép (The more..., the more...)

Cấu trúc này diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai hành động hoặc tình huống.

Cấu trúc: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V

Ví dụ:

  • The harder you study, the better your results will be. (Càng học chăm chỉ, kết quả càng tốt.)
  • The more books you read, the more knowledge you gain. (Càng đọc nhiều sách, càng thu được nhiều kiến thức.)

>> Xem thêm: Cấu trúc và cách dùng so sánh kép (Double Comparison) chuẩn nhất

6.2. Cấu trúc prefer

Chúng ta có các cấu trúc so sánh với prefer như sau:

Cấu trúc 1: Prefer A to B (Thích A hơn B)

Ví dụ: I prefer coffee to tea. (Tôi thích cà phê hơn trà.)

Cấu trúc 2: Prefer doing A to doing B: Thích làm A hơn làm B

Ví dụ: She prefers reading books to watching TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn xem TV.)

Cấu trúc 3: Would rather + V (nguyên thể) + than + V (nguyên thể): Thích làm gì đó hơn làm việc khác

Ví dụ: I would rather stay at home than go to the party. (Tôi thà ở nhà còn hơn đi dự tiệc.)

6.3. So sánh với "as if/as though"

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một sự so sánh giả định.

Cấu trúc: S + V + as if/as though + S + V

Ví dụ:

  • He talks as if he knew everything. (Anh ta nói chuyện như thể biết tất cả mọi thứ.)
  • She looked at me as though I had said something wrong. (Cô ấy nhìn tôi như thể tôi đã nói điều gì đó sai.)

7. Quy tắc thêm -er/-est vào tính từ/trạng từ trong câu so sánh

Để sử dụng chính xác các hình thức so sánh, việc nắm vững quy tắc thêm -er/-est vào tính từ/trạng từ là rất quan trọng. Cùng tham khảo ở bảng sau đây:

Quy tắc Ví dụ
Thêm trực tiếp -er/-est với tính từ/trạng từ ngắn

tall → taller → tallest

fast → faster → fastest

Nếu tận cùng là -e, chỉ thêm -r/-st

nice → nicer → nicest

large → larger → largest

Nếu tận cùng là consonant + y, đổi y thành i rồi thêm -er/-est

happy → happier → happiest

early → earlier → earliest

Nếu tận cùng là phụ âm + nguyên âm + phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -er/-est big → bigger → biggest<br>hot → hotter → hottest
Với tính từ/trạng từ dài, dùng more/most hoặc less/least

beautiful → more beautiful → most beautiful

carefully → more carefully → most carefully

Bên cạnh đó, bạn cũng cần ghi nhớ các tính từ/ trạng từ bất quy tắc trong so sánh, không theo các nguyên tắc trong bảng trên:

Tính từ/ Trạng từ So sánh hơn So sánh nhất
good/well better best
bad/badly worse worst
far farther/further farthest/furthest
little less least
many/much more most
old older/elder oldest/eldest

>> Xem thêm: Bảng tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh chuẩn nhất

8. Những sai lầm thường gặp trong câu so sánh tiếng Anh

Khi sử dụng cấu trúc so sánh, bạn cần lưu ý tránh các lỗi thường gặp sau để diễn đạt chính xác:

  • Sử dụng kép more/most với tính từ đã thêm -er/-est: bạn không thể sử dụng đồng thời cả "more" và hậu tố "-er", hoặc "most" và hậu tố "-est" mà chỉ được sử dụng 1 trong 2 cách này

Ví dụ:

Sai: She is more taller than her sister.

Đúng: She is taller than her sister.

  • Thiếu "than" trong so sánh hơn: Khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn, bạn không được quên từ "than" để nối hai đối tượng so sánh với nhau.

Ví dụ:

Sai: He is smarter I am.

Đúng: He is smarter than I am.

  • Nhầm lẫn giữa less/fewer và much/many: hãy nhớ rằng "fewer" dùng với danh từ đếm được, "less" dùng với danh từ không đếm được.

Ví dụ:

Sai: There are less people at the party than I expected.

Đúng: There are fewer people at the party than I expected.

  • So sánh không logic hoặc không đồng nhất: Khi so sánh, bạn phải đảm bảo so sánh hai đối tượng cùng loại, cùng tính chất với nhau.

Ví dụ:

Sai: The population of Tokyo is larger than London.

Đúng: The population of Tokyo is larger than the population of London.

  • Sử dụng sai giới từ trong so sánh nhất: Bạn cần dùng đúng giới từ "in" khi nói đến một địa điểm, nhóm chung; và dùng "of" khi nói đến một nhóm người/vật cụ thể.

Ví dụ:

Sai: She is the tallest student of the class.

Đúng: She is the tallest student in the class.

9. Bài tập vận dụng câu so sánh trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn dạng so sánh đúng của tính từ/trạng từ trong ngoặc

  1. This book is _____ (interesting) than the one I read last week.

  2. She speaks English _____ (fluently) in the class.

  3. The weather today is _____ (bad) than yesterday.

  4. Mount Everest is _____ (high) mountain in the world.

  5. My new apartment is _____ (spacious) than my old one.

  6. This is _____ (good) restaurant I've ever been to.

  7. Learning Chinese is _____ (difficult) than learning Spanish for many English speakers.

  8. She runs _____ (fast) than her brother, but not as fast as her coach.

  9. The _____ (little) money you spend, the more you can save.

  10. This smartphone is _____ (expensive) one in the store.

Bài 2: Hoàn thành câu với cấu trúc so sánh thích hợp

  1. Tokyo is __________ (crowded) city I have ever visited.

  2. Her new novel is __________ (good) than her previous one, but not __________ (good) as her first one.

  3. The more you practice, __________ (fluent) you will become in speaking English.

  4. This car uses __________ (little) fuel than that one.

  5. He speaks __________ (confident) than he did at the last presentation.

  6. My grandfather is __________ (old) person in our family.

  7. This year's festival was __________ (colorful) the one last year.

  8. The hotel room was __________ (comfortable) we expected.

  9. She has __________ (many) books than I do.

  10. Health is __________ (important) than wealth.

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập câu so sánh (đầy đủ các dạng) từ cơ bản đến nâng cao

Đáp án và giải thích

Bài 1: 

  1. more interesting - tính từ dài, dùng "more" cho so sánh hơn

  2. most fluently - trạng từ dài, dùng "most" cho so sánh nhất

  3. worse - tính từ "bad" là bất quy tắc, dạng so sánh hơn là "worse"

  4. the highest - tính từ ngắn, thêm "the" và "-est" cho so sánh nhất

  5. more spacious - tính từ dài, dùng "more" cho so sánh hơn

  6. the best - tính từ "good" là bất quy tắc, dạng so sánh nhất là "the best"

  7. more difficult - tính từ dài, dùng "more" cho so sánh hơn

  8. faster - trạng từ ngắn, thêm "-er" cho so sánh hơn

  9. less - từ "little" là bất quy tắc, dạng so sánh hơn là "less"

  10. the most expensive - tính từ dài, dùng "the most" cho so sánh nhất

Bài 2: 

  1. the most crowded - so sánh nhất với tính từ dài

  2. better, as good - "better" là dạng so sánh hơn của "good"; "as good as" là cấu trúc so sánh bằng

  3. the more fluent - cấu trúc so sánh kép "the more..., the more..."

  4. less - với danh từ không đếm được "fuel", ta dùng "less" cho so sánh hơn

  5. more confidently - trạng từ dài, dùng "more" cho so sánh hơn

  6. the oldest - tính từ ngắn, thêm "the" và "-est" cho so sánh nhất

  7. more colorful than - tính từ dài, dùng "more" cho so sánh hơn, và "than" để nối đối tượng so sánh

  8. more comfortable than - tính từ dài, dùng "more" và "than" cho so sánh hơn

  9. more - với danh từ đếm được số nhiều "books", ta dùng "more" cho so sánh hơn

  10. more important - tính từ dài, dùng "more" cho so sánh hơn

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về câu so sánh tiếng Anh cũng như cách dùng từng cấu trúc so sánh qua ví dụ cụ thể. Bạn có thể bắt đầu bằng cách làm các bài tập trong bài viết này, sau đó tự tạo ra các câu so sánh về những chủ đề bạn quan tâm đề thành thạo kiến thức hơn nhé!

Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè nếu bạn thấy nó hữu ích, và đừng ngần ngại đặt câu hỏi cho IELTS LangGo nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?