Trong tiếng Anh, This week thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong tuần hiện tại, với nhiều cách sử dụng khác nhau trong các thì, như hiện tại đơn, quá khứ đơn hay tương lai đơn.
Bài viết sau của IELTS LangGo sẽ giúp bạn khám phá chi tiết This week là thì gì, đồng thời giới thiệu một số cụm từ đồng nghĩa Tiếng Anh để thay thế cho This week hay nhất.
Kiến thức trọng tâm |
- This week có nghĩa là “tuần này”, là một trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. - This week là dấu hiệu của các thì: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, tương lai đơn.
|
This week có nghĩa là “tuần này”, thường được dùng để nói về những sự kiện, hành động hoặc kế hoạch xảy ra từ thứ Hai đến Chủ Nhật trong tuần hiện tại.
Ví dụ: My schedule this week is packed with meetings. (Lịch trình của tôi tuần này kín mít với các cuộc họp.)
Trong tiếng Anh, “this week” là dấu hiệu của các thì: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, tương lai đơn.
Khi đó, “this week” đóng vai trò như 1 trạng từ chỉ thời gian và có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Cùng tìm hiểu chi tiết hơn cách dùng và cấu trúc của this week trong các thì nhé:
Trong thì hiện tại đơn, this week được sử dụng để chỉ các hành động, sự kiện xảy ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại trong tuần hiện tại.
Công thức: S + V(s/es) + this week
Ví dụ:
This week trong thì hiện tại tiếp diễn dùng để chỉ các hành động đang diễn ra hoặc tạm thời xảy ra trong tuần hiện tại, nhưng có thể không kéo dài suốt tuần này.
Công thức: S + am/is/are + V-ing + this week
Ví dụ:
Trong thì quá khứ đơn, This week được dùng để nói về các sự kiện đã xảy ra trong tuần này (trong quá khứ), trước thời điểm nói.
Công thức: S + V2/ed + this week
Ví dụ:
Trong thì hiện tại hoàn thành, This week được dùng để nói về các sự kiện, hành động đã xảy ra trong tuần này và có thể tiếp tục hoặc có tác động đến hiện tại.
Công thức: S + have/has + V3/V-ed + this week
Ví dụ:
This week trong thì tương lai đơn dùng để nói về các sự kiện hoặc hành động dự định xảy ra trong tuần tới.
Công thức: S + will + V-inf + this week
Ví dụ:
Bên cạnh lời giải This week là thì gì, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn 4 cụm từ có ý nghĩa tương đồng với This week trong Tiếng Anh:
Ví dụ: In this week alone, technological advancements have reshaped how we approach remote collaboration in the workplace. (Chỉ trong tuần này, những tiến bộ công nghệ đã định hình lại cách chúng ta tiếp cận việc hợp tác từ xa tại nơi làm việc.)
Ví dụ: Several important meetings are scheduled during this week to discuss the project timeline. (Nhiều cuộc họp quan trọng đã được lên lịch trong tuần này để thảo luận về tiến độ dự án.)
Ví dụ: Over the course of this week, I’ve noticed how much better I feel after doing yoga every morning. (Trong suốt tuần này, tôi nhận ra mình cảm thấy tốt hơn nhiều sau khi tập yoga mỗi sáng.)
Ví dụ: At this point in the week, we’ve finished all the grocery shopping and planned meals for the weekend. (Tại thời điểm này trong tuần, chúng tôi đã hoàn tất việc mua sắm thực phẩm và lên kế hoạch cho các bữa ăn cuối tuần.)
Bài tập: Chọn thì phù hợp với mỗi câu có this week sau đây:
1. She __________ a break from her usual routine this week to focus on her hobbies.
took
will take
is taking
takes
2. Emily __________ a leadership seminar this week to enhance her career skills.
will attend
attends
has attend
attended
3. She __________ healthier food this week to improve her energy levels after feeling tired last week.
is eating
will eat
ate
eats
4. I __________ all my tasks this week, so I am looking forward to a relaxing weekend.
am completing
completes
have completed
completed
5. Our team __________ collaboration techniques this week in preparation for the upcoming international conference.
practices
is practising
will practice
practiced
6. My parents __________ the living room this week to give the house a fresh look.
have redecorated
redecorated
redecorate
has redecorated
7. My sister Anna __________ a great deal on a flight ticket this week and booked her vacation to Europe.
has found
will find
finds
found
8. My boyfriend is craving Italian cuisine so I __________ a cooking class this week to learn how to make Italian pasta.
join
will join
is joining
have joined
9. Having gone through a severe illness, Thomas __________ a new fitness routine this week after deciding to improve his health.
is starting
started
have started
will start
10. We __________ for our summer trip this week by finalizing the itinerary and booking hotels.
are preparing
will prepare
prepare
have prepared
Đáp án
c. is taking
a. will attend
d. eats
c. have completed
a. practices
a. have redecorated
d. found
b. will join
b. started
a. are preparing
This week là một trạng từ được sử dụng linh hoạt trong nhiều thì khác nhau trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn nắm vững This week là thì gì cũng như các từ đồng nghĩa hay nhất với This week, từ đó bạn có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh hiệu quả và toàn diện hơn.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ