Take a shower là cụm từ tiếng Anh rất thông dụng để chỉ việc tắm bằng vòi hoa sen. Tuy nhiên một số bạn có thể nhầm lẫn với cụm từ tương tự là take a bath.
Vì vậy, trong bài viết, IELTS LangGo sẽ định nghĩa cụm từ take a shower, cũng như so sánh và phân biệt với cụm từ take a bath để giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cụm từ này.
Take a shower nghĩa là “đi tắm”, cụ thể là tắm bằng vòi hoa sen. Trong đó, “shower” có nghĩa là vòi hoa sen, một thiết bị xối nước ra từ nhiều lỗ nhỏ giúp chúng ta tắm rửa hoặc làm sạch các vật dụng.
Ví dụ:
Lưu ý: Trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ thường rút gọn "take a shower" thành "shower" như một động từ.
Ví dụ: I need to shower (Tôi cần đi tắm) - cách nói này cũng hoàn toàn chính xác và phổ biến.
Take a shower và have a shower đều có ý nghĩa như nhau là tắm, nhưng have a shower được dùng phổ biến trong tiếng Anh-Anh.
Về ý nghĩa, take a shower ám chỉ việc tắm nhanh trong thời gian ngắn, còn have a shower diễn tả việc tắm lâu hơn và mang tính tận hưởng hơn.
Ví dụ:
Bên cạnh take a shower, take a bath cũng là một cụm từ để chỉ việc tắm. Bạn hãy cùng tìm hiểu trong phần này nhé!
Take a bath cũng có nghĩa là "đi tắm”, tức là tắm trong bồn tắm được đổ đầy nước.
Ví dụ:
Lưu ý: Giống như take a shower, take a bath cũng có thể được rút gọn thành động từ "bath". Tuy nhiên, việc này ít phổ biến hơn và thường chỉ được dùng khi nói về việc tắm cho trẻ em hoặc thú cưng.
Ví dụ: It's time to bath the dog (Đến giờ tắm cho chó rồi).
Hai cụm từ đều có ý nghĩa như nhau nhưng have a bath được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh.
Trọng đó, cụm động từ “have a bath” mang nghĩa hưởng thụ nhiều hơn, diễn tả rằng người nói muốn tắm để thư giãn chứ không chỉ để vệ sinh cá nhân.
Ví dụ:
Take a shower và take a bath đều có nghĩa là tắm, nhưng giữa hai cụm từ này vẫn có những khác biệt nho nhỏ mà bạn cần lưu ý:
Take a shower | Take a bath | |
Ý nghĩa | Tắm đứng dưới vòi hoa sen, chủ yếu để vệ sinh cá nhân nhanh chóng. | Tắm trong bồn, giúp chúng ta thư giãn và tận hưởng nhiều hơn. |
Ví dụ | After a long day at work, I just want to take a quick shower to freshen up. (Sau một ngày dài ở công ty, tôi chỉ muốn tắm nhanh để khiến bản thân tỉnh táo.) | She decided to take a long, relaxing bath before bed to unwind. (Cô ấy quyết định tắm bồn thật lâu và thư giãn trước khi đi ngủ để xả stress.) |
Bên cạnh take a shower và take a bath, bạn hãy ghi chép cả những cụm từ đồng nghĩa sau nhé:
Ví dụ: He washed himself before the dinner party. (Anh ấy đã tắm trước bữa tiệc tối.)
Ví dụ: After a long hike, he soaked himself in the hot spring. (Sau một chuyến đi bộ dài, anh ấy ngâm mình trong suối nước nóng.)
Ví dụ: I need to freshen up before the meeting starts. (Tôi cần tắm rửa cho tỉnh táo trước khi cuộc họp bắt đầu.)
Ví dụ: The crew cleaned up after the concert was over. (Đoàn nhân viên đã dọn dẹp sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.)
Ví dụ: She had a quick wash before leaving the house. (Cô ấy rửa ráy trong phút chốc trước khi rời khỏi nhà.)
Như vậy là bạn đã tìm hiểu về take a shower (tắm vòi hoa sen), cũng như phân biệt cụm từ này với Take a bath (tắm bồn). Hy vọng bài viết này đã đem lại những thông tin hữu ích giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. Nếu thấy bài viết này hay, hãy chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ