Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Take a shower là gì? Ý nghĩa, cách dùng và phân biệt với take a bath
Nội dung

Take a shower là gì? Ý nghĩa, cách dùng và phân biệt với take a bath

Post Thumbnail

Take a shower là cụm từ tiếng Anh rất thông dụng để chỉ việc tắm bằng vòi hoa sen. Tuy nhiên một số bạn có thể nhầm lẫn với cụm từ tương tự là take a bath.

Vì vậy, trong bài viết, IELTS LangGo sẽ định nghĩa cụm từ take a shower, cũng như so sánh và phân biệt với cụm từ take a bath để giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cụm từ này.

1. Take a shower là gì?

1.1. Ý nghĩa của Take a shower

Take a shower nghĩa là “đi tắm”, cụ thể là tắm bằng vòi hoa sen. Trong đó, “shower” có nghĩa là vòi hoa sen, một thiết bị xối nước ra từ nhiều lỗ nhỏ giúp chúng ta tắm rửa hoặc làm sạch các vật dụng.

Ví dụ:

  • I need to take a quick shower before going to work. (Tôi cần tắm nhanh trước khi đi làm.)
  • She takes a shower every morning to wake up. (Cô ấy tắm vào mỗi buổi sáng để tỉnh táo.)

Lưu ý: Trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ thường rút gọn "take a shower" thành "shower" như một động từ. 

Ví dụ: I need to shower (Tôi cần đi tắm) - cách nói này cũng hoàn toàn chính xác và phổ biến.

Ý nghĩa của take a shower
Ý nghĩa của take a shower

1.2. Phân biệt take a shower và have a shower

Take a shower và have a shower đều có ý nghĩa như nhau là tắm, nhưng have a shower được dùng phổ biến trong tiếng Anh-Anh. 

Về ý nghĩa, take a shower ám chỉ việc tắm nhanh trong thời gian ngắn, còn have a shower diễn tả việc tắm lâu hơn và mang tính tận hưởng hơn.

Ví dụ:

  • After a long day, she enjoys having a relaxing shower. (Sau một ngày dài, cô ấy thích thư giãn khi tắm vòi hoa sen.)
  • On the weekends, he likes to have a longer shower to start the day. (Vào cuối tuần, anh ấy thích tắm lâu hơn một chút để bắt đầu ngày mới.)

2. Take a bath là gì?

Bên cạnh take a shower, take a bath cũng là một cụm từ để chỉ việc tắm. Bạn hãy cùng tìm hiểu trong phần này nhé!

2.1. Take a bath nghĩa là gì?

Take a bath cũng có nghĩa là "đi tắm”, tức là tắm trong bồn tắm được đổ đầy nước. 

Ví dụ:

  • I need to take a quick bath before going out tonight. (Tôi cần tắm nhanh trước khi đi chơi tối nay.)
  • The little boy takes a bath every evening before bedtime. (Cậu bé tắm mỗi tối trước khi đi ngủ.)

Lưu ý: Giống như take a shower, take a bath cũng có thể được rút gọn thành động từ "bath". Tuy nhiên, việc này ít phổ biến hơn và thường chỉ được dùng khi nói về việc tắm cho trẻ em hoặc thú cưng. 

Ví dụ: It's time to bath the dog (Đến giờ tắm cho chó rồi).

Ý nghĩa của Take a bath
Ý nghĩa của Take a bath

2.2. Phân biệt take a bath và have a bath

Hai cụm từ đều có ý nghĩa như nhau nhưng have a bath được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh. 

Trọng đó, cụm động từ “have a bath” mang nghĩa hưởng thụ nhiều hơn, diễn tả rằng người nói muốn tắm để thư giãn chứ không chỉ để vệ sinh cá nhân.

Ví dụ:

  • I can’t wait to have a nice, long bubble bath. (Tôi rất mong chờ được tắm bồn đầy bong bóng thật là lâu.)
  • On the weekend, I tend to have a bath for almost an hour. (Vào cuối tuần, tôi thường tắm bồn gần cả tiếng đồng hồ luôn.)

3. Sự khác nhau giữa take a shower và take a bath

Take a shower và take a bath đều có nghĩa là tắm, nhưng giữa hai cụm từ này vẫn có những khác biệt nho nhỏ mà bạn cần lưu ý:

Take a shower 

Take a bath

Ý nghĩa

Tắm đứng dưới vòi hoa sen, chủ yếu để vệ sinh cá nhân nhanh chóng.

Tắm trong bồn, giúp chúng ta thư giãn và tận hưởng nhiều hơn.

Ví dụ

After a long day at work, I just want to take a quick shower to freshen up. (Sau một ngày dài ở công ty, tôi chỉ muốn tắm nhanh để khiến bản thân tỉnh táo.)

She decided to take a long, relaxing bath before bed to unwind. (Cô ấy quyết định tắm bồn thật lâu và thư giãn trước khi đi ngủ để xả stress.)

4. Các từ đồng nghĩa với take a shower và take a bath

Bên cạnh take a shower và take a bath, bạn hãy ghi chép cả những cụm từ đồng nghĩa sau nhé:

Các từ đồng nghĩa với take a shower và take a bath
Các từ đồng nghĩa với take a shower và take a bath
  • Wash oneself: tắm rửa

Ví dụ: He washed himself before the dinner party. (Anh ấy đã tắm trước bữa tiệc tối.)

  • Soak oneself: ngâm mình trong nước

Ví dụ: After a long hike, he soaked himself in the hot spring. (Sau một chuyến đi bộ dài, anh ấy ngâm mình trong suối nước nóng.)

  • Freshen up: tắm rửa cho tỉnh táo

Ví dụ: I need to freshen up before the meeting starts. (Tôi cần tắm rửa cho tỉnh táo trước khi cuộc họp bắt đầu.)

  • Clean up: dọn dẹp, làm sạch

Ví dụ: The crew cleaned up after the concert was over. (Đoàn nhân viên đã dọn dẹp sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.)

  • Have a wash: rửa ráy nhanh chóng, không tắm lâu

Ví dụ: She had a quick wash before leaving the house. (Cô ấy rửa ráy trong phút chốc trước khi rời khỏi nhà.)

Như vậy là bạn đã tìm hiểu về take a shower (tắm vòi hoa sen), cũng như phân biệt cụm từ này với Take a bath (tắm bồn). Hy vọng bài viết này đã đem lại những thông tin hữu ích giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. Nếu thấy bài viết này hay, hãy chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ