Pass out là một phrasal verb đa nghĩa trong tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa nắm được hết các ý nghĩa của cụm động từ này và còn thường nhầm lẫn với Black out.
Vậy Pass out là gì, cách sử dụng ra sao và làm thế nào để phân biệt với Black out, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Pass out là một cụm động từ có 3 ý nghĩa là: ngất xỉu, phân phát hoặc tốt nghiệp trường quân sự (theo Anh-Anh).
Cụ thể như sau:
Ý nghĩa 1: Ngất xỉu, mất ý thức trong thời gian ngắn (to become unconscious for a short time, for example when ill, badly hurt, or drunk)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Phân phát (to give something to each person in a group of people)
Cấu trúc:
Pass out something/Pass something out
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Tốt nghiệp từ trường quân sự (to leave a military college after successfully finishing the course).
Cấu trúc:
Pass out (from something)
Ví dụ:
Biết thêm các từ/cụm từ mang ý nghĩa tương đồng với Pass out sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng từ vựng linh hoạt hơn. Dưới đây là các từ đồng nghĩa theo 2 ý nghĩa thông dụng của Pass out:
Từ vựng | Ví dụ |
Faint Ngất xỉu, bất tỉnh
| She felt dizzy and fainted during the hot summer day. (Cô ấy cảm thấy chóng mặt và ngất xỉu trong ngày hè nóng bức.) |
Become unconscious Trở nên bất tỉnh | He became unconscious after hitting his head in the accident. (Anh ấy đã bất tỉnh sau khi bị va đầu trong vụ tai nạn.) |
Lose consciousness Mất ý thức | The patient lost consciousness for a few minutes after the surgery. (Bệnh nhân đã mất ý thức trong vài phút sau ca phẫu thuật.) |
Black out Bất tỉnh | He blacked out after drinking too much alcohol. (Anh ấy bất tỉnh sau khi uống quá nhiều rượu.) |
Flake out Ngủ thiếp đi vì quá mệt mỏi | I worked all day and finally flaked out on the couch. (Tôi làm việc cả ngày và cuối cùng ngủ thiếp đi trên sofa.) |
Pass out synonym
Từ vựng | Ví dụ |
Distribute Phân phát | The organization distributed food to the flood victims. (Tổ chức đã phân phát thực phẩm cho các nạn nhân của vụ lũ lụt.) |
Hand out Phân phát | My teacher handed out the assignments at the beginning of the class. (Giáo viên của tôi đã phát bài tập đầu giờ học.) |
Give out Phát, phân phát | The company gave out free samples to promote its new product. (Công ty đã phát mẫu thử miễn phí để quảng bá sản phẩm mới.) |
Allocate Phân phối, phân bổ | The manager allocated resources to different departments based on their needs. (Quản lý đã phân bổ nguồn lực cho các phòng ban dựa trên nhu cầu của họ.) |
Deliver Giao hàng, phân phát | The postal service delivers packages to customers every day. (Dịch vụ bưu điện giao hàng cho khách hàng mỗi ngày.) |
Pass out và Black out đều mang ý nghĩa “mất ý thức” nhưng 2 cụm động từ này vẫn có sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng:
Tiêu chí | Pass out | Black out |
Ý nghĩa | Ngất xỉu, mất ý thức trong thời gian ngắn | Mất ý thức và mất trí nhớ |
Nguyên nhân | Có thể do mệt mỏi, nóng, đói, căng thẳng, .... và người bị ngất xỉu thường sẽ nhớ khoảnh khắc trước khi ngất | Phổ biến nhất là do uống quá nhiều rượu, chấn thương, ... và người bị mất ý thức thường không nhớ gì về khoảng thời gian đó. |
Thời gian | Diễn ra trong thời gian ngắn | Thường kéo dài hơn Pass out |
Ví dụ | She passed out because she didn’t drink enough (Cô ấy ngất vì không uống đủ nước.) | My dad blacked out after drinking too much. (Bố tôi bất tỉnh sau khi uống quá nhiều rượu.) |
Ngoài Pass out, trong tiếng Anh còn có nhiều cụm động từ khác với Pass, chúng ta cùng học thêm để nâng cao vốn từ nhé
Ví dụ: Mr.Robin Hood passed away peacefully last night. (Ông Robin Hood đã qua đời yên bình vào tối hôm qua.)
Ví dụ: He passed on the opportunity to join the company. (Anh ấy từ chối cơ hội tham gia công ty.)
Ví dụ: The manager passed over her for the promotion. (Người quản lý đã bỏ qua cô ấy trong đợt thăng chức.)
Ví dụ: We passed by the old school after we had graduated 5 years ago. (Chúng tôi ghé thăm qua trường cũ sau khi tốt nghiệp cách đây 5 năm.)
Ví dụ: This necklace has been passed down through generations. (Chiếc vòng cổ này đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng củng cố kiến thức về Pass out qua các bài tập thực hành nhé.
Bài tập 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng Pass out
Cô ấy ngất xỉu vì đói.
Anh ấy phát bài kiểm tra cho học sinh.
Họ tốt nghiệp Học viện Quân sự vào tháng trước.
Cậu bé ngất đi sau khi đứng ngoài nắng quá lâu.
Giáo viên đang phát sách cho học sinh.
Một binh sĩ đã ngất xỉu sau cuộc diễu hành dài dưới nắng.
Các tình nguyện viên phát đồ ăn cho người nghèo.
Anh ấy phát kẹo trong bữa tiệc sinh nhật.
Họ phát tờ rơi quảng cáo nhà hàng mới.
Alice ngất xỉu vì kiệt sức sau chuyến đi bộ đường dài.
Đáp án gợi ý
She passed out because she was hungry.
He passed out the exam papers to the students.
They passed out from The Military Academy last month.
The boy passed out after standing under the sun for too long.
The teacher is passing out books to the students.
A soldier passed out after the long parade in the sun.
Volunteers passed out food to the poor.
He passed out candies at the birthday party.
They passed out flyers advertising the new restaurant.
Alice passed out because she was exhausted after the hike.
Bài tập 2: Điền phrasal verb với Pass phù hợp vào chỗ trống
He decided to ____ the family business to his son.
The train ____ while we were waiting at the station.
She almost ____ because of the heat.
The king's death marked the end of an era as he ____ away.
Volunteers ____ out blankets to the refugees.
Đáp án
pass down
passed by
passed out
passed away
passed out
Hy vọng, bài viết đã giúp bạn nắm được Pass out là gì cũng như hiểu rõ khác biệt về cách dùng Pass out và Black out. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh bổ ích và thú vị nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ