Take a nap là một trong những cụm từ phổ biến và được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cụm từ này diễn tả việc nghỉ ngơi trong thời gian ngắn để lấy lại sức sau một hoạt động mệt mỏi.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp cho bạn rằng take a nap là gì, phân biệt với các cụm từ liên quan và cung cấp những cách dùng thực tế để bạn tham khảo!
Take a nap là một thành ngữ tiếng Anh nghĩa là "ngủ giấc ngắn", "chợp mắt", thường là vào ban ngày và kéo dài từ 10-30 phút hoặc đôi khi đến 1-2 tiếng.
Ví dụ:
Lưu ý:
Vì cả take a nap và go to bed đều có nghĩa là “đi ngủ”, bạn sẽ dễ nhầm lẫn hai cụm từ này trong một số trường hợp.
Sau đây là những sự khác biệt cơ bản của take a nap và go to bed:
Ý nghĩa | Take a nap | Go to bed |
Thời gian | Giấc ngủ ngắn, thường từ 30-45 phút | Giấc ngủ dài qua đêm |
Mục đích | Nghỉ ngơi, nạp lại năng lượng giữa ngày | Nghỉ ngơi để chuẩn bị cho một ngày mới |
Ví dụ | I'll take a 30-minute nap during my lunch break to recharge. (Tôi sẽ ngủ một giấc ngắn 30 phút trong giờ nghỉ trưa để tiếp thêm sức.) | After a long day at work, I went straight to bed at 9 pm. (Sau một ngày dài ở công ty, tôi đã lên giường ngủ ngay lúc 9 giờ tối.) |
Cụm từ take a nap tuy rất phổ biến, nhưng bạn có thể ghi nhớ cả 6 cụm từ đồng nghĩa sau để vận dụng và giao tiếp linh hoạt hơn:
Ví dụ: After a long hike, I decided to lie down for a quick 15-minute nap. (Sau một cuộc hành trình dài, tôi quyết định nằm nghỉ một giấc ngắn 15 phút.)
Ví dụ: The kids were so worn out from playing all afternoon, they were able to get some shut-eye during the car ride home. (Lũ trẻ quá mệt mỏi sau cả buổi chiều chơi đùa, nên đã chợp mắt trong suốt chuyến xe về nhà.)
Ví dụ: I started to doze off because of the long, boring lecture. (Tôi bắt đầu chập chờn ngủ vì bài giảng quá dài và lê thê.)
Ví dụ: The warm afternoon sun made it hard for the old man to stay awake, and he ended up nodding off in his chair. (Nắng ấm buổi chiều khiến ông cụ khó mà tỉnh táo, và ông đã gục ngủ trên chiếc ghế.)
Ví dụ: During my lunch break, I tried to steal a quick 20-minute nap in the break room. (Trong giờ nghỉ trưa, tôi cố ngủ trưa nhanh một giấc ngắn 20 phút trong phòng nghỉ để tiếp thêm sức.)
Ví dụ: The flight was long and exhausting, so I decided to catch forty winks during the layover. (Chuyến bay dài và mệt mỏi, vì vậy tôi đã quyết định ngủ một chút trong thời gian chờ đổi máy bay.)
Sau khi đã hiểu take a nap là gì, đã đến lúc bạn thử sức với bài tập sau.
Hãy luyện tập dịch 6 câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm take a nap hoặc các cụm từ đồng nghĩa.
Sau một buổi sáng làm việc căng thẳng, tôi quyết định nằm nghỉ một chút để lấy lại tinh thần.
Các em bé quá mệt mỏi sau khi chơi cả ngày, nên đã ngủ một giấc ngắn trong xe.
Do cảm thấy kiệt sức sau chuyến đi dài, tôi đã cố gắng ngủ lén một lúc lúc đợi ở sân bay.
Vì bài giảng quá dài và chán, tôi đã không thể không chập chờn ngủ vài lần.
Ông ấy quá mệt mỏi sau khi đi dạo cả buổi sáng, nên đã gục ngủ trên ghế.
Trong giờ nghỉ trưa, tôi đã cố ngủ một chút để nạp lại năng lượng cho buổi chiều.
Gợi ý dịch sang tiếng Anh:
After a stressful morning at work, I decided to lie down for a bit to recharge.
The tired kids took a nap in the car after playing all day.
Feeling exhausted from the long trip, I tried to steal a quick nap while waiting at the airport.
Due to the long and boring lecture, I couldn't help but doze off a few times.
He was so worn out after his morning walk that he ended up nodding off in his chair.
During my lunch break, I tried to catch forty winks to refuel for the afternoon.
Đó là tất cả những kiến thức bạn cần biết về take a nap, một cụm từ thông dụng để diễn tả việc nghỉ ngơi và thư giãn trong ngày. Đừng quên vận dụng take a nap và các cụm từ đồng nghĩa để rèn luyện khả năng tiếng Anh của mình.
Nếu bạn quan tâm đến các cụm từ thông dụng khác trong tiếng Anh, hãy tìm hiểu các bài viết đa dạng khác trên website IELTS LangGo!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ