Khi bạn học các thì cơ bản của tiếng Anh, chắc chắn sẽ gặp phải từ vựng “already”. Với từ này, bạn có thể nhấn mạnh rằng một việc gì đó đã hoàn thành hoặc xảy ra trước khi một sự kiện khác diễn ra.
Trong bài viết sau đây, IELTS LangGo sẽ giải đáp cho bạn rằng already là gì, already là dấu hiệu của thì nào trong câu, và các ví dụ để bạn áp dụng một cách hiệu quả trong tiếng Anh.
Theo Cambridge Dictionary, Already là một trạng từ tiếng Anh có nghĩa là “đã”, “rồi” hoặc “đã… rồi”.
Already được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự việc đã xảy ra trước thời điểm hiện tại, hoặc một sự việc đã hoàn thành trước mong đợi của người nói.
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng already trong thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Sau đây là các trường hợp cụ thể:
Chúng ta sử dụng already trong thì hiện tại hoàn thành để cho biết một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và chấm dứt trước thời điểm hiện tại.
Công thức: S + have/has + already + past participle
Ví dụ:
- She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
- They have already booked their vacation. (Họ đã đặt chỗ cho kỳ nghỉ của mình rồi.)
- The team has already won the championship. (Đội đã giành chức vô địch rồi.)
Khi sử dụng already trong thì quá khứ hoàn thành, bạn đang diễn tả rằng một sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể nào đó, và cả hai mốc thời gian này đều đã ở trong quá khứ.
Công thức: S + had + already + past participle
Ví dụ:
- By the time I arrived, he had already left. (Khi tôi đến thì anh ấy đã ra về rồi.)
- The company had already signed the contract before the deadline. (Công ty đã ký hợp đồng trước hạn chót.)
- When the guests arrived, the chef had already prepared the meal. (Khi khách đến, đầu bếp đã chuẩn bị xong bữa ăn rồi.)
Already là một từ vựng linh hoạt, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu để phục vụ ngữ cảnh mà bạn cần. Sau đây là 4 vị trí phổ biến nhất của already:
Ví dụ: I already know that they broke up. (Tôi đã biết là họ chia tay rồi.)
Ví dụ: They have already booked their tickets. (Họ đã đặt vé của mình rồi.)
Ví dụ: The new restaurant is already open. (Nhà hàng mới đã mở cửa rồi đó.)
Bạn có thể đặt already ở cuối câu cảm thán hoặc câu nghi vấn. Lưu ý, trường hợp này chủ yếu xuất hiện trong văn nói hàng ngày.
Already nằm ở cuối câu để nhấn mạnh sự gấp rút của một tình huống, hoặc thể hiện sự ngạc nhiên rằng một sự việc diễn ra quá sớm.
Ví dụ:
- Can you hurry up? The bus is leaving already! (Bạn nhanh lên được không? Xe buýt đang rời bến rồi kia kìa!)
- You’re going home already? The party has just begun. (Bạn đã định về rồi à? Buổi tiệc mới bắt đầu mà.)
Trong thực tế, người học tiếng Anh rất dễ nhầm lẫn Already với ba giới từ Yet, Just và Still vì các giới từ này cũng có thể sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành.
Sau đây IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt điểm khác nhau:
Từ | Vị trí trong câu | Cách dùng | Ví dụ |
Already | - Giữa chủ ngữ và động từ chính - Giữa trợ động từ và động từ chính - Sau động từ "to be" - Cuối câu | Chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra sớm hơn dự kiến hoặc trước thời điểm hiện tại | The singer has already left the stage. (Ca sĩ đã rời khỏi sân khấu rồi.) |
Yet | - Cuối câu - Trước động từ | Diễn tả một hành động hoặc sự kiện chưa xảy ra | I haven't received the package yet. (Tôi chưa nhận được gói hàng.) |
Just | - Trước động từ
| Dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện vừa mới xảy ra | She just left for work. (Cô ấy vừa mới đi làm xong.) |
Still | - Trước động từ - Sau chủ ngữ
| Dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra hoặc vẫn tiếp tục trong thời điểm hiện tại | She is still studying for the exam. (Cô ấy vẫn đang ôn thi.) |
Sau khi đã biết already là gì, bạn hãy vận dụng ngay với các bài tập sau nhé.
She __________ finished her homework.
The train __________ left the station.
Have you __________ booked your flight?
I __________ ate lunch before you arrived.
Why are you so late? The professor __________ started the lecture.
They __________ bought their tickets for the concert.
The company __________ announced the new product launch.
The children __________ gone to bed, it's very late.
The movie __________ started, you're going to miss the beginning.
I __________ told you that I would be late.
Đáp án:
has already/already
has already/already
already
have already
has already
have already
has already
have already
has already
have already
1. The new restaurant __________ opened in the city center. Do you want to go there?
has already
has yet to
has just
is still
2. The team __________ won the championship last night.
has already
has yet to
has just
is still
3. I __________ reading that book. Don’t tell me the ending!
have already
have yet to
have just
am still
4. The package __________ arrive at my doorstep. I’m worried something might happen to it.
has already
has yet to
has just
is still
5. You’ll have to come back later if you want to see her. She __________ left for work.
has already
has yet to
has just
is still
6. The tests have all been delayed. The students __________ complete their final exams.
have already
have yet to
have just
are still
7. Have you heard the shocking news? The CEO __________ resigned only yesterday.
has already
has yet to
has just
is still
8. We don’t have to cook at home. I __________ make a reservation for dinner tonight.
have already
have yet to
have just
am still
9. The band __________ released their new album.
has already
has yet to
has just
is still
10. The politician __________ giving her speech at the rally. You can watch it live on TV.
has already
has yet to
has just
is still
Đáp án:
a
a
d
b
a
b
c
b
a
d
Vừa rồi, bạn đã được tìm hiểu khái niệm already là gì, cũng như cách dùng và các ví dụ thực tiễn. Với trạng từ linh hoạt này, bạn có thể dễ dàng diễn tả các sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Tuy nhiên already chỉ là một phần trong kho tàng từ vựng tiếng Anh rộng lớn. Vẫn còn rất nhiều bài viết thú vị tại website IELTS LangGo, bạn hãy tìm hiểu ngay để mở mang kiến thức nhé. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ và đạt nhiều kết quả tốt!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ