Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
One by one là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa - trái nghĩa
Nội dung

One by one là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa - trái nghĩa

Post Thumbnail

Khi muốn mô tả một quy trình bằng tiếng Anh, bạn không thể bỏ qua cụm từ one by one. Đây là một thành ngữ được dùng để mô tả hành động xảy ra từng bước một và theo thứ tự rõ ràng.

Trong chủ đề hôm nay, IELTS LangGo sẽ giải thích ý nghĩa của cụm từ "one by one", cùng với các ví dụ để bạn có thể vận dụng idiom này hiệu quả trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Kiến thức trọng tâm

- One by one là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là "riêng biệt, từng cái một hoặc từng người một".

- Từ đồng nghĩa: one at a time, one after another, in succession, little by little,...

- Từ trái nghĩa: All at once, collectively, together, simultaneously,...

1. One by one là gì?

Theo Cambridge Dictionary, "one by one" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là "riêng biệt, từng cái một hoặc từng người một", được dùng để mô tả một hành động hoặc quá trình xảy ra dần dần, theo từng phần chứ không phải cùng một lúc.

Ví dụ:

- One by one, the students were awarded and complimented. (Từng em học sinh một đã được trao thưởng và khen ngợi.)

- I peeled the potatoes one by one. (Tôi đã gọt vỏ từng củ khoai tây một.)

Theo nghiên cứu, thành ngữ “one by one” có nguồn gốc từ thế kỷ thứ 10, trong các tác phẩm văn học của thời Trung cổ và Phục hưng.

Thành ngữ này có dạng thô sơ là “one and one” hoặc “one after one”, nhưng theo thời gian đã phát triển thành “one by one” để phù hợp với ngữ pháp tiếng Anh hiện đại.

Ý nghĩa của cụm từ one by one
Ý nghĩa của cụm từ one by one

2. Cách sử dụng thành ngữ one by one trong tiếng Anh

Thành ngữ one by one có thể xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu, phụ thuộc vào cách diễn đạt của bạn.

Các cách dùng cụm từ more and more trong tiếng Anh hàng ngày
Các cách dùng cụm từ more and more trong tiếng Anh hàng ngày

Sau đây là những tình huống thực tế mà bạn có thể ứng dụng idiom này:

  • Diễn tả một sự việc hoặc hành động xảy ra từng bước một

Ví dụ:

- The recruiter interviewed the candidates one by one. (Nhà tuyển dụng đã phỏng vấn từng ứng viên một.)

- I'm going to go through the items on the list one by one. (Tôi sẽ xem xét từng mục một trong danh sách.)

  • Miêu tả sự suy giảm hoặc mất đi từng phần

Ví dụ:

- As the company restructured, the employees were let go one by one. (Khi công ty tái cơ cấu, nhân viên đã bị sa thải từng người một.)

- One by one, the audience left the concert because it dragged on forever. (Từng khán giả một đã rời khỏi buổi hòa nhạc vì nó quá dài và lê thê.)

  • Nhấn mạnh sự cẩn thận, chi tiết trong một quá trình

Ví dụ:

- Let's go through the contract terms one by one to make sure we understand everything. (Chúng ta hãy xem xét từng điều khoản trong hợp đồng một để đảm bảo hiểu rõ.)

- The coach wanted the players to practice the moves one by one until they had them perfect. (HLV muốn các cầu thủ luyện tập từng động tác một đến khi thực hiện hoàn hảo.)

3. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với one by one

Sau khi đã tìm hiểu more and more nghĩa là gì, bạn nên ghi chép cả những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa để mở rộng vốn từ của mình nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa

  • One at a time: Từng cái/người một

Ví dụ: The flight attendants allowed the passengers to board the plane one at a time. (Các tiếp viên cho phép từng hành khách một lên máy bay.)

  • One after another: Nối tiếp nhau, lần lượt

Ví dụ: The speakers came up to the podium one after another to give their presentations. (Các diễn giả nối tiếp nhau lên bục phát biểu.)

  • In succession: Liên tiếp

Ví dụ: The soccer players scored three goals in succession during the match. (Các cầu thủ bóng đá ghi được ba bàn thắng liên tiếp trong trận đấu.)

  • Separately: Riêng biệt

Ví dụ: The teacher graded the students' exams separately to ensure fairness. (Thầy giáo chấm điểm bài thi của các em học sinh riêng biệt để đảm bảo tính công bằng.)

  • Little by little: Dần dần, từng chút một

Ví dụ: The patient's health improved little by little after receiving the treatment. (Sức khỏe của bệnh nhân dần dần cải thiện sau khi điều trị.)

Hãy dùng các từ vựng sau nếu bạn muốn thay thế more and more
Các từ đồng nghĩa có thể thay thế more and more

3.2. Từ trái nghĩa

  • All at once: Cùng một lúc

Ví dụ: The fireworks exploded all at once, lighting up the night sky. (Những quả pháo hoa nổ tung cùng một lúc và rọi sáng bầu trời đêm.)

  • Collectively: Cùng nhau

Ví dụ: The committee discussed the proposal collectively before making a decision. (Ủy ban đã cùng nhau thảo luận đề xuất này trước khi đưa ra quyết định.)

  • Together: Cùng nhau

Ví dụ: The family cleaned the house together on the weekend. (Cả gia đình cùng nhau dọn dẹp nhà cửa vào cuối tuần.)

  • Simultaneously: Đồng thời

Ví dụ: The speakers began their presentations simultaneously at the conference. (Các diễn giả bắt đầu phát biểu đồng thời tại hội nghị.)

  • In unison: Đồng loạt

Ví dụ: The choir sang the national anthem in unison at the ceremony. (Dàn hợp xuống đã đồng loạt hát quốc ca tại buổi lễ.)

Các từ có ý nghĩa trái ngược với more and more
Các từ có ý nghĩa trái ngược với more and more

4. Bài tập vận dụng cấu trúc one by one

Để vận dụng thành ngữ mới học, bạn hãy thử sức với bài tập sau. Hãy dịch các câu tiếng Việt dưới đây sang tiếng Anh, có sử dụng one by one và các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với nó.

  1. Từng vị khách một đã rời khỏi bữa tiệc.

  2. Anh ấy giải thích các bước của quá trình này một cách cẩn thận, từng bước một.

  3. Khi khủng hoảng kinh tế xảy ra, công ty đã sa thải các nhân viên cùng một lúc.

  4. Sau khi hoàn thành mỗi phần việc riêng biệt, tôi chuyển sang đầu việc tiếp theo.

  5. Các cầu thủ đồng loạt chạy về phía khung thành để ghi bàn thắng.

Gợi ý dịch sang tiếng Anh:

  1. One by one, the guests left the party.

  2. He carefully explained the steps of the process, one by one.

  3. When the economic crisis happened, the company fired the staff all at once.

  4. After finishing each task separately, I moved on to the next one.

  5. The players rushed towards the goal in unison to score.

Trên đây bạn đã tìm hiểu one by one là gì, cũng như các ví dụ thực tiễn trong tiếng Anh. Với cụm từ này, bạn có thể dễ dàng miêu tả xu hướng tăng của các sự vật, hiện tượng xung quanh mình.

Nếu bạn mong muốn tìm hiểu thêm các từ vựng tiếng Anh khác, hãy ghé thăm website IELTS LangGo. Chúc bạn đạt nhiều kết quả tốt khi học tiếng Anh!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ