Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Take back là gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập
Nội dung

Take back là gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập

Post Thumbnail

Take back là cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh được dùng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. IELTS LangGo sẽ cùng khám phá ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa kèm bài tập vận dụng để hiểu rõ hơn về cụm từ này nhé.

1. Take back là gì? Cấu trúc và cách dùng

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Take back là một phrasal verb diễn tả 4 ý nghĩa như sau:

Ý nghĩa 1: Trả lại một món đồ đã mua cho cửa hàng hoặc cửa hàng nhận lại món đồ đã bán (If you take something back to a shop, or a shop takes something back, you return something that you have bought there)

Cấu trúc:

Take something back

Ví dụ:

  • If the shoes don’t fit, you can take them back to the store for a refund. (Nếu đôi giày không vừa, bạn có thể trả lại cửa hàng để được hoàn tiền.)
  • She decided to take the dress back to the shop because it was the wrong size. (Cô ấy quyết định trả lại chiếc váy vì nó bị hư hỏng.)

Ý nghĩa 2: Cho phép ai đó (chồng, vợ hoặc bạn đời của bạn) trở về nhà sau khi họ rời đi vì vấn đề gì đó (to allow somebody, such as your husband, wife or partner, to come home after they have left because of a problem).

Cấu trúc:

Take someone back

Ví dụ:

  • After a long discussion, she finally took him back. (Sau một cuộc thảo luận dài, cô ấy đã đồng ý để anh ta trở về nhà.)
  • He promised to change, so she decided to take him back. (Anh ấy hứa sẽ thay đổi, nên cô ấy quyết định để anh ấy trở về nhà.)
Take back nghĩa là gì
Take back nghĩa là gì

Ý nghĩa 3: Làm ai nhớ về điều gì đó (To make someone remember something)

Cấu trúc:

Take someone back (to something)

Ví dụ:

  • That song really takes me back to my childhood. (Bài hát đó thực sự làm tôi nhớ về thời thơ ấu của mình.)
  • Looking at the old photos took her back to her university days. (Nhìn những bức ảnh cũ khiến cô ấy nhớ về những ngày còn học đại học.)

Ý nghĩa 4: Rút lại lời nói hoặc thừa nhận điều đã nói là sai (To admit that something you said was wrong or that you should not have said it)

Cấu trúc:

Take back something

Ví dụ:

  • I shouldn’t have accused you. I take it back. (Tôi không nên buộc tội bạn. Tôi xin rút lại lời nói đó.)
  • He said she was lazy, but later he took it back and apologized. (Anh ấy nói cô ấy lười biếng, nhưng sau đó anh ấy đã rút lại lời nói và xin lỗi.)

2. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Take back

Để giúp bạn dễ dàng theo dõi, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ đồng nghĩa lần lượt theo 4 ý nghĩa chính của phrasal verb Take back:

2.1. Đồng nghĩa với Take something back (Trả lại/nhận lại một món đồ đã mua/bán)

  • Return: Trả lại

Ví dụ: I returned the shoes because they didn’t fit. (Tôi đã trả lại đôi giày vì chúng không vừa.)

  • Send back: Gửi trả lại

Ví dụ: I had to send back the parcel because it was the wrong size. (Tôi đã phải gửi trả lại bưu kiện vì nó có kích thước không đúng.)

  • Accept something back: Chấp nhận nhận lại món đồ

Ví dụ: They accepted the broken phone back without any questions. (Họ đã nhận lại chiếc điện thoại bị hỏng mà không hề thắc mắc gì.)

2.2. Đồng nghĩa với Take someone back: Cho phép ai đó trở về

  • Reconcile with: Hòa giải, làm hòa

Ví dụ: After a long talk, she reconciled with her partner. (Sau một cuộc trò chuyện dài, cô ấy đã làm hòa với bạn đời của mình.)

  • Reunite with: Tái hợp, đoàn tụ

Ví dụ: The couple reunited after resolving their differences. (Cặp đôi tái hợp sau khi giải quyết được những khác biệt của họ.

  • Accept someone back: Chấp nhận cho ai đó quay lại

Ví dụ: She was hesitant to accept him back after he had hurt her. (Cô ấy do dự để chấp nhận quay lại với anh ấy sau khi anh làm tổn thương cô.)

Take back synonym
Take back synonym

2.3. Đồng nghĩa với Take someone back (to something): Làm ai nhớ về điều gì

  • Bring back: Gợi nhớ lại một thứ gì đó

Ví dụ: Hearing that old song brings back so many memories of my school days. (Nghe bài hát cũ đó gợi lại biết bao kỷ niệm thời đi học.)

  • Awaken memories of: Đánh thức ký ức về điều gì đó

Ví dụ: This scent awakens memories of summer holidays. (Mùi hương này đánh thức những ký ức về tháng ngày của kỳ nghỉ hè.

  • Call up: Gợi nhớ lại

Ví dụ: Old photos call up so many beautiful memories. (Những bức ảnh cũ gợi lại rất nhiều kỷ niệm đẹp.)

  • Remind somebody of: Gợi nhớ về điều gì đó

Ví dụ: That song reminds me of my childhood. (Bài hát đó làm tôi nhớ về tuổi thơ của mình.)

2.4. Đồng nghĩa với Take back something: Rút lại lời nói hoặc thừa nhận điều đã nói là sai

  • Retract: Rút lại, thu hồi

Ví dụ: He decided to retract his statement after realizing he was wrong. (Anh ấy quyết định rút lại lời nói của mình sau khi nhận ra mình sai.)

  • Withdraw: Rút lại

Ví dụ: I had to withdraw my complaint when I found out the mistake was not intentional. (Tôi đã phải rút lại khiếu nại khi phát hiện ra lỗi không phải do cố ý.)

  • Recant: Rút lại ý kiến

Ví dụ: She recanted her previous remarks after the facts were clarified. (Cô ấy đã rút lại lời nhận xét trước đó sau khi các sự việc được làm rõ.)

  • Revoke: Hủy bỏ, thu hồi

Ví dụ: The company revoked his statement about the product's quality. (Công ty đã hủy bỏ tuyên bố của anh ấy về chất lượng sản phẩm.)

3. Một số phrasal verb khác với Take

Ngoài Take back, trong Tiếng Anh còn có nhiều phrasal verb khác với động từ Take, các bạn cũng học để mở rộng thêm vốn từ vựng nhé.

  • Take off: Cất cánh (máy bay)

Ví dụ: The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.)

  • Take on: Đảm nhận, nhận công việc

Ví dụ: She’s taking on a new project at work. (Cô ấy đang đảm nhận một dự án mới ở chỗ làm.)

  • Take after sb: Giống ai đó trong gia đình

Ví dụ: She takes after her mother in both looks and personality. (Cô ấy giống mẹ cả về ngoại hình lẫn tính cách.)

  • Take up: Bắt đầu một sở thích

Ví dụ: He’s recently taken up painting as a hobby. (Gần đây anh ấy bắt đầu học vẽ như một sở thích.)

  • Take over: Tiếp quản

Ví dụ: She’ll take over the company when her father retires. (Cô ấy sẽ tiếp quản công ty khi bố cô ấy nghỉ hưu.)

👉 Xem thêm: Top 15 Phrasal verb với Take thông dụng nhất kèm ví dụ và bài tập

4. Bài tập vận dụng Take back

Để nắm chắc ý nghĩa và cách sử dụng Take back trong các ngữ cảnh khác nhau, các bạn hãy thực hành làm 2 bài tập dưới đây

Bài 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng Take back

  1. Tôi đã phải trả lại chiếc áo này vì nó bị lỗi.

  2. Bài hát này làm tôi nhớ về tuổi thơ.

  3. Tôi xin rút lại những gì tôi đã nói lúc nãy.

  4. Cô ấy chấp nhận quay lại với anh ấy sau nhiều năm.

  5. Anh ấy đã mang chiếc điện thoại hỏng trả lại cửa hàng.

  6. Lời nói đó khiến tôi nhớ về quá khứ.

  7. Họ quyết định hòa giải sau cuộc cãi vã.

  8. Cô ấy đã rút lại lời nhận xét tiêu cực.

  9. Cửa hàng sẽ không nhận lại hàng nếu không có hóa đơn.

  10. Mùi bánh mì mới nướng đã khiến tôi nhớ về căn bếp của bà.

Đáp án gợi ý:

  1. I had to take this shirt back because it was faulty.

  2. This song takes me back to my childhood.

  3. I take back what I said earlier.

  4. She took him back after many years.

  5. He took the broken phone back to the store.

  6. That comment took me back to the past.

  7. They decided to take each other back after the argument.

  8. She took back her negative comment.

  9. The store won't take back items without a receipt.

  10. The smell of fresh bread took me back to my grandmother's kitchen.

Bài 2: Điền phrasal verb với Take phù hợp (chia động từ nếu cần)

  1. The plane ________ at 6 a.m.

  2. She quickly ________ her rude words.

  3. He ________ a new hobby during the pandemic.

  4. My grandmother’s house always ________ me ________ to my childhood.

  5. They ________ the company after years of hard work.

Đáp án

  1. took off

  2. took back

  3. took up

  4. takes - back

  5. took over

Mong rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài đã giúp bạn hiểu rõ Take back là gì cũng như làm phong phú kho từ vựng với những từ đồng nghĩa với Take back và các phrasal verb khác với Take.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ