In front of là một cụm giới từ dùng để mô tả vị trí của một sự vật ở phía trước hoặc phía bên cạnh của một vật khác trong tiếng Anh.
Trong bài viết sau, IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc và các ví dụ minh họa cụm từ in front of trong tiếng Anh. Bạn hãy chuẩn bị sổ tay để ghi chép chủ đề này nhé!
In front of là cụm giới từ (prepositional phrase) nghĩa là “ở trước”, “đằng trước”, diễn tả rằng một người hoặc sự vật nằm ở vị trí phía trước, che khuất toàn bộ hay một phần của sự vật khác.
Ví dụ:
The car was parked in front of the house. (Chiếc xe được đỗ ở phía trước ngôi nhà.)
The teacher stood in front of the class to give the lesson. (Giáo viên đứng trước lớp để giảng bài.)
Trong thực tế, In front of không chỉ miêu tả các sự vật đứng trước nhau về mặt vật lý. Cụm từ này có tất cả 4 cách dùng sau:
Ví dụ:
- The vase is in front of the TV. (Bình hoa đặt ở phía trước TV.)
- The teacher's desk is in front of the board. (Bàn giáo viên đặt ở phía trước tấm bảng.)
Ví dụ:
- The two runners stood in front of each other at the starting line. (Hai vận động viên đứng đối diện nhau tại đường xuất phát.)
- The two buildings are in front of each other on the street. (Hai tòa nhà đối diện nhau trên đường phố.)
Ví dụ:
- I gave my testimony in front of the court. (Tôi đưa ra lời khai trước cả tòa án.)
- Please don’t argue in front of the kids. (Xin đừng cãi nhau khi lũ trẻ đang có mặt.)
- We have a difficult decision in front of us. (Chúng ta đang đối mặt với một quyết định khó khăn.)
- You have a bright future in front of you. (Em có một tương lai sáng ngời phía trước.)
In front of có tất cả 2 cấu trúc trong tiếng Anh. Hãy tham khảo để sử dụng đúng cụm giới từ này nhé:
Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta nói về vị trí trước một người hoặc một nhóm người. Cách dùng này thường mang theo một sắc thái về tương tác xã hội hoặc sự hiện diện của con người.
Ví dụ:
- The teacher stood in front of the class to give a lecture. (Giáo viên đứng trước lớp để giảng bài.)
- The speaker walked in front of the audience to begin the presentation. (Diễn giả đi tới phía trước khán giả để bắt đầu bài thuyết trình.)
- The police officer stood in front of the suspects for questioning. (Cảnh sát đứng trước các nghi phạm để thẩm vấn.)
Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta nói về vị trí trước một vật thể không có sự sống. Điều quan trọng là "something" ở đây phải là một vật cụ thể, có thể nhìn thấy được.
Ví dụ:
- The tree is in front of the house. (Cái cây ở phía trước ngôi nhà.)
- The bench is in front of the fountain. (Chiếc ghế đặt ở phía trước đài phun nước.)
- The car is parked in front of the store. (Chiếc xe đỗ phía trước cửa hàng.)
Một số người học có thể nhầm lẫn In front of với In the front of, do hai cụm từ này gần giống nhau. Tuy nhiên chính mạo từ “the” đã tạo ra sự khác biệt:
Ví dụ:
- The car is parked in front of the building. (Chiếc xe đỗ trước tòa nhà. => Cả chiếc xe và tòa nhà đều đang ở ngoài trời nghĩa là không gian mở, nên cụm giới từ in front of là đúng.)
Ví dụ:
- The driver's seat is in the front of the car. (Ghế lái ở phía trước của chiếc xe. => Câu này miêu tả bên trong của chiếc xe nghĩa là một không gian kín, nên cần sử dụng in the front of)
- The podium is in the front of the lecture hall. (Bục giảng ở phía trước của phòng hội nghị. => Phòng hội nghị cũng là không gian kín, nên cụm in the front of miêu tả phía trước của căn phòng.)
Bây giờ bạn hãy ghi nhớ cả những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với in front of để áp dụng linh hoạt nhé!
Ví dụ: The president walked ahead of the crowd. (Tổng thống đi đằng trước đoàn người.)
Ví dụ: He asked her out before I got the chance. (Anh ta đã rủ cô ấy đi chơi trước khi tôi kịp trở tay.)
Ví dụ: The library is located across from the park. (Thư viện nằm đối diện với công viên.)
Ví dụ: The hotel is opposite the train station. (Khách sạn nằm đối diện với nhà ga.)
Ví dụ: The CEO gave a speech prior to the annual meeting. (Giám đốc điều hành đã phát biểu trước khi cuộc họp thường niên diễn ra.)
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với in front of
Ví dụ: The car was parked behind the building. (Chiếc xe được đỗ phía sau tòa nhà.)
Ví dụ: The dessert was served after the main course. (Món tráng miệng được phục vụ sau món chính.)
Ví dụ: The storage room is at the back of the warehouse. (Phòng chứa hàng ở phía sau của kho.)
Ví dụ: The loading dock is at the rear of the factory. (Bến tải hàng nằm ở phía sau của nhà máy.)
Ví dụ: The following chapter of the book will have a lot of action. (Chương sau của quyển sách sẽ có rất nhiều cảnh hành động.)
Tóm lại, In front of là một cụm giới từ quan trọng, diễn tả một sự vật nằm phía trước sự vật khác, hoặc một sự việc trừu tượng trong tương lai mà ta sắp phải đối diện. Bạn hãy áp dụng cụm từ này trong các bài luận và cuộc đối thoại để nắm rõ nhé. Chúc bạn luôn học tập tiếng Anh tốt!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ