Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Behind the times là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Nội dung

Behind the times là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Post Thumbnail

Behind the times là một idiom tiếng Anh xuất hiện rất nhiều trong các cuộc hội thoại thường ngày và trên phim ảnh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết ý nghĩa và cách dùng idiom này.

Bài viết của IELTS LangGo sẽ giải đáp Behind the times là gì cũng như nguồn gốc, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của idiom này. Cùng tìm hiểu nhé.

1. Behind the times là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Behind the times idiom có nghĩa là lạc hậu, lỗi thời (If someone or something is behind the times, they are old-fashioned).

Idiom này thường được dùng để diễn tả ý nghĩa người không bắt kịp với sự tiến bộ hoặc thay đổi của thời đại. Đồng thời Behind the times cũng diễn tả những quan điểm, quy trình làm việc hoặc công nghệ không còn phù hợp tại thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • The office still uses typewriters, which is definitely behind the times. (Văn phòng vẫn sử dụng máy đánh chữ, điều này chắc chắn là lỗi thời.)
  • My grandmother is a bit behind the times when it comes to technology. (Bà tôi hơi lạc hậu về công nghệ.)
Idiom Behind the times nghĩa là gì
Idiom Behind the times nghĩa là gì

Tuy nhiên khi sử dụng, bạn cần lưu ý idiom này mang sắc thái hơi tiêu cực, nhạy cảm và dễ khiến người nghe cảm thấy họ đang bị phê phán. Vì vậy, bạn nên thận trọng khi sử dụng Behind the times trong những tình huống giao tiếp đời thường.

2. Nguồn gốc của idiom Behind the times

Idiom Behind the times được cho là xuất hiện từ thế kỷ 19, trong bối cảnh của cuộc Cách mạng Công nghiệp. Trong thời kỳ này, xã hội trải qua những thay đổi nhanh chóng và sâu sắc: máy móc, công nghệ mới và phương thức sản xuất hiện đại, tiên tiến dần thay thế các phương pháp truyền thống.

Khi công nghệ và xã hội phát triển, những điều không bắt kịp dòng chảy ấy sẽ bị xem là ‘Behind the times’ - lạc hậu, lỗi thời. Cụm từ này để ám chỉ những người, đồ vật không thể bắt kịp những tiến bộ của xã hội.

Ban đầu, idiom này được dùng trong văn học và báo chí của thế kỷ 19 để mô tả những người có tư tưởng, cách sống hay phương pháp làm việc lạc hậu.

Đến ngày nay, Behind the times thường được sử dụng để nói về việc không theo kịp xu hướng công nghệ, phong cách sống hay các chuẩn mực xã hội đương đại.

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Behind the times

Để có thể linh hoạt và đa dạng hơn trong diễn đạt, chúng ta cũng học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của idiom Behind the times nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa với Behind the times

  • Old-fashioned: Lỗi thời, cổ hủ.

Ví dụ: Her fashion sense is so old-fashioned, she still wears clothes from the 90s. (Gu thời trang của cô ấy thật lỗi thời, cô ấy vẫn mặc đồ từ những năm 90.)

  • Outdated: Lỗi thời, không còn hợp thời

Ví dụ: His outdated technology can barely handle the latest software. (Công nghệ lỗi thời của anh ấy gần như không thể sử dụng được phần mềm mới nhất.)

  • Outmoded: Lỗi thời, không còn phù hợp với hiện tại

Ví dụ: The outmoded practices in the factory were replaced with more efficient methods. (Những phương pháp lỗi thời trong nhà máy đã được thay thế bằng các phương pháp hiệu quả hơn.)

  • Out of fashion: Hết thời trang, lỗi thời

Ví dụ: The clothes he wears are out of fashion, nobody wears them anymore. (Những bộ đồ anh ấy mặc đã hết thời trang, chẳng ai mặc chúng nữa.)

  • Out of date: Lỗi thời

Ví dụ: The information on this website is out of date and needs to be updated. (Thông tin trên trang web này đã lỗi thời và cần được cập nhật.)

  • Old-school: Cổ điển

Ví dụ: I prefer old-school movies with a simple, heartfelt story. (Tôi thích những bộ phim cổ với cốt truyện đơn giản và chân thành.)

  • Obsolete: Lỗi thời, không còn sử dụng nữa

Ví dụ: The printer is now obsolete, as most people use digital files. (Máy in giờ đây đã lỗi thời, vì hầu hết mọi người sử dụng tệp kỹ thuật số.)

Behind the times synonym
Behind the times synonym

3.2. Từ trái nghĩa với Behind the times

  • Up-to-date: Cập nhật, hiện đại

Ví dụ: She always has the most up-to-date information on the latest trends. (Cô ấy luôn có thông tin cập nhật nhất về những xu hướng mới.)

  • Modern: Hiện đại

Ví dụ: The hotel is very modern, with all the latest amenities. (Khách sạn rất hiện đại, với tất cả các tiện nghi mới nhất.)

  • Cutting-edge: Tiên tiến, đột phá

Ví dụ: The cutting-edge technology used in the lab is revolutionizing medicine. (Công nghệ tiên tiến được sử dụng trong phòng thí nghiệm đang cách mạng hóa y học.)

  • State-of-the-art: Tinh vi, hiện đại nhất

Ví dụ: This building has state-of-the-art facilities for both work and relaxation. (Tòa nhà này có các tiện ích hiện đại nhất dành cho cả công việc và thư giãn.)

  • Ahead of the curve: Tiên tiến hơn, dẫn đầu xu hướng

Ví dụ: The company's new product line is ahead of the curve in terms of design and functionality. (Dòng sản phẩm mới của công ty dẫn đầu xu hướng về thiết kế và tính năng.)

4. Mẫu hội thoại ứng dụng Behind the times

Để nắm được cách sử dụng cụm từ Behind the times trong giao tiếp hàng ngày, các bạn hãy cùng tham khảo những đoạn hội thoại thực tế dưới đây

Đoạn hội thoại 1:

Jane: Have you seen the new laptop Sarah got? It’s amazing! It’s got all the latest features.

Jane: Bạn có thấy chiếc laptop mới mà Sarah mua không? Nó thật tuyệt vời! Nó sở hữu tất cả các tính năng mới nhất.

Bray: Oh, I heard about it. My friend Mark still has his old laptop from 5 years ago. He’s a bit behind the times.

Bray: Ồ, mình nghe nói về nó rồi. Bạn mình là Mark vẫn đang dùng chiếc laptop cũ từ 5 năm trước. Anh ấy có chút lỗi thời.

Jane: Wow, 5 years is a long time! Does he still manage to use it?

Jane: Chà, 5 năm là một thời gian dài đấy! Anh ấy vẫn sử dụng nó được à?

Bray: Barely. It crashes all the time, and it takes forever to load anything. He refuses to upgrade because he says it still works fine.

Bray: Gần như là không. Nó cứ bị treo suốt và mất rất lâu để mở bất cứ thứ gì. Anh ấy không chịu nâng cấp vì cứ bảo là nó vẫn dùng tốt.

Jane: He will become behind the times if he’s not willing to embrace newer technology.

Jena: Anh ấy sẽ trở nên lỗi thời nếu không chịu thay đổi công nghệ mới hơn.

Đoạn hội thoại 2:

Anna: I was talking to my grandmother the other day, and she told me she still uses a typewriter to write letters.

Anna: Mình vừa nói chuyện với bà tôi hôm trước và bà nói với tôi là bà vẫn dùng máy đánh chữ để viết thư.

Buzz: Wow, really? That’s so behind the times! I can't even imagine using one of those.

Buzz: Thật à? Thật là lỗi thời! Mình không thể tưởng tượng nổi việc phải dùng một chiếc máy như vậy.

Anna: I know, right? But she says she loves it because it feels more personal and nostalgic.

Ana: Mình biết mà! Nhưng bà bảo bà thích vì nó đem lại cảm giác cá nhân và đầy hoài niệm.

Buzz: I get that, but it’s hard to deny that there are much more efficient ways to write nowadays.

Buzz: Mình hiểu, nhưng không thể phủ nhận rằng ngày nay có những phương tiện viết thư hiệu quả hơn nhiều.

Anna: Definitely! She’s stuck in the past, but I guess it's just part of who she is.

Anna: Chắc chắn rồi! Bà vẫn hoài niệm về quá khứ, nhưng tôi đoán đó cũng là một phần con người của bà.

Buzz: Yeah, it’s cute in a way, but also a bit outdated.

Buzz: Ừ, theo một cách nào đó thì cũng dễ thương, nhưng cũng hơi lỗi thời.

5. Bài tập thực hành Behind the times

Sau khi tìm hiểu chi tiết về cách dùng Behind the times, các bạn hãy làm bài tập thực hành để kiểm tra lại xem mình  đã nắm vững kiến thức chưa nhé!

Bài 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng idiom Behind the times

  1. Họ vẫn sử dụng máy tính cũ từ những năm 2000, thực sự là lỗi thời.

  2. Cách làm việc của công ty này có vẻ lỗi thời.

  3. Bà tôi hơi lạc hậu, bà vẫn chưa sử dụng điện thoại thông minh.

  4. Những quan điểm của ông ấy thật sự rất cổ hủ.

  5. Thư viện của chúng tôi vẫn chỉ sử dụng sách in, không có sách điện tử. Nó lạc hậu rồi.

  6. Phương tiện giao thông ở khu vực này khá lỗi thời.

  7. Cô ấy vẫn mặc những bộ trang phục cổ điển từ những năm 90. Cô ấy có vẻ hơi lạc hậu.

  8. Công ty đó có vẻ lạc hậu về mặt công nghệ.

Đáp án gợi ý

  1. They are still using old computers from the 2000s, which is really behind the times.

  2. The way this company works seems behind the times.

  3. My grandmother is a bit behind the times, she still doesn't use a smartphone.

  4. His views are really behind the times.

  5. Our library still only uses printed books, with no e-books. It's behind the times.

  6. The transportation in this area is quite behind the times.

  7. She still wears classic outfits from the '90s. She's a bit behind the times.

  8. That company seems to be behind the times in terms of technology.

Bài 2: Chọn cụm từ đúng để hoàn thiện các câu dưới đây

1. The office is still using fax machines, which is a bit ____.

  1. Cutting-edge

  2. Behind the times

  3. Up-to-date

2. I think the new website is very ____ compared to the old one.

  1. Old-fashioned

  2. Modern

  3. Obsolete

3. She still prefers handwritten letters, she’s a little _____.

  1. Old-school

  2. State-of-the-art

  3. Cutting-edge

4. His methods are very ____. He refuses to try anything new.

  1. Up-to-date

  2. Outdated

  3. Ahead of the curve

5. This software is very ____; it's the most advanced one available.

  1. Out of fashion

  2. Cutting-edge

  3. Behind the times

6. I think the fashion in that store is very ____; I haven’t seen any new designs.

  1. Modern

  2. Out of date

  3. Ahead of the curve

7. The new technology is ____ and will be used for many years to come.

  1. Old-fashioned

  2. Obsolete

  3. State-of-the-art

Đáp án

  1. b

  2. b

  3. a

  4. b

  5. b

  6. b

  7. c

Trên đây, IELTS LangGo đã giải đáp Behind the times là gì và cách sử dụng của idiom này kèm bài tập và mẫu hội thoại.

Ngoài ra, bài viết còn tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với idiom này giúp bạn trau dồi thêm vốn từ vựng, các bạn hãy note lại để học nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ