Behind the times là một idiom tiếng Anh xuất hiện rất nhiều trong các cuộc hội thoại thường ngày và trên phim ảnh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết ý nghĩa và cách dùng idiom này.
Bài viết của IELTS LangGo sẽ giải đáp Behind the times là gì cũng như nguồn gốc, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của idiom này. Cùng tìm hiểu nhé.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Behind the times idiom có nghĩa là lạc hậu, lỗi thời (If someone or something is behind the times, they are old-fashioned).
Idiom này thường được dùng để diễn tả ý nghĩa người không bắt kịp với sự tiến bộ hoặc thay đổi của thời đại. Đồng thời Behind the times cũng diễn tả những quan điểm, quy trình làm việc hoặc công nghệ không còn phù hợp tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
Tuy nhiên khi sử dụng, bạn cần lưu ý idiom này mang sắc thái hơi tiêu cực, nhạy cảm và dễ khiến người nghe cảm thấy họ đang bị phê phán. Vì vậy, bạn nên thận trọng khi sử dụng Behind the times trong những tình huống giao tiếp đời thường.
Idiom Behind the times được cho là xuất hiện từ thế kỷ 19, trong bối cảnh của cuộc Cách mạng Công nghiệp. Trong thời kỳ này, xã hội trải qua những thay đổi nhanh chóng và sâu sắc: máy móc, công nghệ mới và phương thức sản xuất hiện đại, tiên tiến dần thay thế các phương pháp truyền thống.
Khi công nghệ và xã hội phát triển, những điều không bắt kịp dòng chảy ấy sẽ bị xem là ‘Behind the times’ - lạc hậu, lỗi thời. Cụm từ này để ám chỉ những người, đồ vật không thể bắt kịp những tiến bộ của xã hội.
Ban đầu, idiom này được dùng trong văn học và báo chí của thế kỷ 19 để mô tả những người có tư tưởng, cách sống hay phương pháp làm việc lạc hậu.
Đến ngày nay, Behind the times thường được sử dụng để nói về việc không theo kịp xu hướng công nghệ, phong cách sống hay các chuẩn mực xã hội đương đại.
Để có thể linh hoạt và đa dạng hơn trong diễn đạt, chúng ta cũng học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của idiom Behind the times nhé.
Ví dụ: Her fashion sense is so old-fashioned, she still wears clothes from the 90s. (Gu thời trang của cô ấy thật lỗi thời, cô ấy vẫn mặc đồ từ những năm 90.)
Ví dụ: His outdated technology can barely handle the latest software. (Công nghệ lỗi thời của anh ấy gần như không thể sử dụng được phần mềm mới nhất.)
Ví dụ: The outmoded practices in the factory were replaced with more efficient methods. (Những phương pháp lỗi thời trong nhà máy đã được thay thế bằng các phương pháp hiệu quả hơn.)
Ví dụ: The clothes he wears are out of fashion, nobody wears them anymore. (Những bộ đồ anh ấy mặc đã hết thời trang, chẳng ai mặc chúng nữa.)
Ví dụ: The information on this website is out of date and needs to be updated. (Thông tin trên trang web này đã lỗi thời và cần được cập nhật.)
Ví dụ: I prefer old-school movies with a simple, heartfelt story. (Tôi thích những bộ phim cổ với cốt truyện đơn giản và chân thành.)
Ví dụ: The printer is now obsolete, as most people use digital files. (Máy in giờ đây đã lỗi thời, vì hầu hết mọi người sử dụng tệp kỹ thuật số.)
Ví dụ: She always has the most up-to-date information on the latest trends. (Cô ấy luôn có thông tin cập nhật nhất về những xu hướng mới.)
Ví dụ: The hotel is very modern, with all the latest amenities. (Khách sạn rất hiện đại, với tất cả các tiện nghi mới nhất.)
Ví dụ: The cutting-edge technology used in the lab is revolutionizing medicine. (Công nghệ tiên tiến được sử dụng trong phòng thí nghiệm đang cách mạng hóa y học.)
Ví dụ: This building has state-of-the-art facilities for both work and relaxation. (Tòa nhà này có các tiện ích hiện đại nhất dành cho cả công việc và thư giãn.)
Ví dụ: The company's new product line is ahead of the curve in terms of design and functionality. (Dòng sản phẩm mới của công ty dẫn đầu xu hướng về thiết kế và tính năng.)
Để nắm được cách sử dụng cụm từ Behind the times trong giao tiếp hàng ngày, các bạn hãy cùng tham khảo những đoạn hội thoại thực tế dưới đây
Đoạn hội thoại 1:
Jane: Have you seen the new laptop Sarah got? It’s amazing! It’s got all the latest features. | Jane: Bạn có thấy chiếc laptop mới mà Sarah mua không? Nó thật tuyệt vời! Nó sở hữu tất cả các tính năng mới nhất. |
Bray: Oh, I heard about it. My friend Mark still has his old laptop from 5 years ago. He’s a bit behind the times. | Bray: Ồ, mình nghe nói về nó rồi. Bạn mình là Mark vẫn đang dùng chiếc laptop cũ từ 5 năm trước. Anh ấy có chút lỗi thời. |
Jane: Wow, 5 years is a long time! Does he still manage to use it? | Jane: Chà, 5 năm là một thời gian dài đấy! Anh ấy vẫn sử dụng nó được à? |
Bray: Barely. It crashes all the time, and it takes forever to load anything. He refuses to upgrade because he says it still works fine. | Bray: Gần như là không. Nó cứ bị treo suốt và mất rất lâu để mở bất cứ thứ gì. Anh ấy không chịu nâng cấp vì cứ bảo là nó vẫn dùng tốt. |
Jane: He will become behind the times if he’s not willing to embrace newer technology. | Jena: Anh ấy sẽ trở nên lỗi thời nếu không chịu thay đổi công nghệ mới hơn. |
Đoạn hội thoại 2:
Anna: I was talking to my grandmother the other day, and she told me she still uses a typewriter to write letters. | Anna: Mình vừa nói chuyện với bà tôi hôm trước và bà nói với tôi là bà vẫn dùng máy đánh chữ để viết thư. |
Buzz: Wow, really? That’s so behind the times! I can't even imagine using one of those. | Buzz: Thật à? Thật là lỗi thời! Mình không thể tưởng tượng nổi việc phải dùng một chiếc máy như vậy. |
Anna: I know, right? But she says she loves it because it feels more personal and nostalgic. | Ana: Mình biết mà! Nhưng bà bảo bà thích vì nó đem lại cảm giác cá nhân và đầy hoài niệm. |
Buzz: I get that, but it’s hard to deny that there are much more efficient ways to write nowadays. | Buzz: Mình hiểu, nhưng không thể phủ nhận rằng ngày nay có những phương tiện viết thư hiệu quả hơn nhiều. |
Anna: Definitely! She’s stuck in the past, but I guess it's just part of who she is. | Anna: Chắc chắn rồi! Bà vẫn hoài niệm về quá khứ, nhưng tôi đoán đó cũng là một phần con người của bà. |
Buzz: Yeah, it’s cute in a way, but also a bit outdated. | Buzz: Ừ, theo một cách nào đó thì cũng dễ thương, nhưng cũng hơi lỗi thời. |
Sau khi tìm hiểu chi tiết về cách dùng Behind the times, các bạn hãy làm bài tập thực hành để kiểm tra lại xem mình đã nắm vững kiến thức chưa nhé!
Bài 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng idiom Behind the times
Họ vẫn sử dụng máy tính cũ từ những năm 2000, thực sự là lỗi thời.
Cách làm việc của công ty này có vẻ lỗi thời.
Bà tôi hơi lạc hậu, bà vẫn chưa sử dụng điện thoại thông minh.
Những quan điểm của ông ấy thật sự rất cổ hủ.
Thư viện của chúng tôi vẫn chỉ sử dụng sách in, không có sách điện tử. Nó lạc hậu rồi.
Phương tiện giao thông ở khu vực này khá lỗi thời.
Cô ấy vẫn mặc những bộ trang phục cổ điển từ những năm 90. Cô ấy có vẻ hơi lạc hậu.
Công ty đó có vẻ lạc hậu về mặt công nghệ.
Đáp án gợi ý
They are still using old computers from the 2000s, which is really behind the times.
The way this company works seems behind the times.
My grandmother is a bit behind the times, she still doesn't use a smartphone.
His views are really behind the times.
Our library still only uses printed books, with no e-books. It's behind the times.
The transportation in this area is quite behind the times.
She still wears classic outfits from the '90s. She's a bit behind the times.
That company seems to be behind the times in terms of technology.
Bài 2: Chọn cụm từ đúng để hoàn thiện các câu dưới đây
1. The office is still using fax machines, which is a bit ____.
Cutting-edge
Behind the times
Up-to-date
2. I think the new website is very ____ compared to the old one.
Old-fashioned
Modern
Obsolete
3. She still prefers handwritten letters, she’s a little _____.
Old-school
State-of-the-art
Cutting-edge
4. His methods are very ____. He refuses to try anything new.
Up-to-date
Outdated
Ahead of the curve
5. This software is very ____; it's the most advanced one available.
Out of fashion
Cutting-edge
Behind the times
6. I think the fashion in that store is very ____; I haven’t seen any new designs.
Modern
Out of date
Ahead of the curve
7. The new technology is ____ and will be used for many years to come.
Old-fashioned
Obsolete
State-of-the-art
Đáp án
b
b
a
b
b
b
c
Trên đây, IELTS LangGo đã giải đáp Behind the times là gì và cách sử dụng của idiom này kèm bài tập và mẫu hội thoại.
Ngoài ra, bài viết còn tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với idiom này giúp bạn trau dồi thêm vốn từ vựng, các bạn hãy note lại để học nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ