Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tomorrow là thì gì? Ý nghĩa và cách dùng Tomorrow kèm ví dụ chi tiết
Nội dung

Tomorrow là thì gì? Ý nghĩa và cách dùng Tomorrow kèm ví dụ chi tiết

Post Thumbnail

Tomorrow là một từ tiếng Anh quen thuộc nhưng vẫn khiến rất nhiều bạn băn khoăn về cách dùng, ví dụ như không biết trong câu dùng tomorrow morning hay at this time tomorrow là thì gì?

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp cụ thể Tomorrow là thì gì, chi tiết cách dùng Tomorrow trong câu cùng các cụm từ thông dụng. Cùng khám phá nhé!

1. Tomorrow nghĩa là gì?

Tomorrow vừa là danh từ, vừa là trạng từ trong tiếng Anh. Ý nghĩa cụ thể theo từng vai trò như sau:

Khi là danh từ, Tomorrow có nghĩa là ngày mai hoặc tương lai:

Ý nghĩa 1: Ngày mai (the day after today)

Ví dụ:

  • The doctor’s appointment is scheduled for tomorrow at 10:00 a.m (Cuộc hẹn với bác sĩ được lên lịch vào ngày mai lúc 10 giờ sáng.)
  • Tomorrow is a public holiday, so the office will remain closed. (Ngày mai là ngày lễ, vì vậy văn phòng sẽ đóng cửa.)

Ý nghĩa 2: Tương lai (the future)

Ví dụ:

  • A sustainable tomorrow starts with responsible actions today. (Một tương lai bền vững bắt đầu từ những hành động có trách nhiệm hôm nay.)
  • The decisions we make today will define the course of tomorrow. (Những quyết định chúng ta đưa ra hôm nay sẽ định hình con đường của tương lai.)

Khi là trạng từ, Tomorrow có nghĩa là ngày mai (on or during the day after today)

Ví dụ:

  • We’ll finish packing tonight and move out tomorrow. (Chúng tôi sẽ đóng gói xong tối nay và chuyển đi vào ngày mai.)
  • They promised to call tomorrow to confirm the meeting time. (Họ đã hứa sẽ gọi vào ngày mai để xác nhận thời gian cuộc họp.)

2. Tomorrow là thì gì?

Tomorrow thường được dùng trong các thì tương lai hoặc các thì hiện tại được dùng để diễn tả ý tương lai, bao gồm:

  • Thì tương lai đơn
  • Thì tương lai gần
  • Thì tương lai tiếp diễn
  • Thì tương lai hoàn thành
  • Thì hiện tại đơn
  • Thì hiện tại tiếp diễn

Chúng ta cùng đi vào chi tiết để hiểu cặn kẽ Tomorrow là dấu hiệu của thì gì nhé.

Giải đáp Tomorrow là thì gì?
Giải đáp Tomorrow là thì gì?

2.1. Thì tương lai đơn

Trong thì tương lai đơn, Tomorrow có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, thường được quyết định ngay tại thời điểm nói.

Một số cụm từ thường gặp với Tomorrow ở thì tương lai đơn như: tomorrow morning, tomorrow afternoon, tomorrow evening, tomorrow night …

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + V-infinitive + …

Ví dụ: Marry will send a letter to you tomorrow. (Marry sẽ gửi một lá thư cho bạn vào ngày mai.)

  • Phủ định: S + will not (won’t) + V-infinitive + …

Ví dụ: Tomorrow, I won’t arrive late. (Ngày mai, tôi sẽ không đến muộn.)

  • Nghi vấn: Will + S + V-infinitive + …?

Ví dụ: Will you come back to the town tomorrow morning? (Bạn sẽ quay lại thị trấn vào sáng ngày mai chứ?)

2.2. Thì tương lai gần

Trong thì tương lai gần, Tomorrow cũng được dùng khi nói về kế hoạch, dự định trong tương lai.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + is/am/are + going to + V-infinitive + …

Ví dụ: My mother is going to start her new job tomorrow. (Mẹ tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào ngày mai.)

  • Phủ định: S + is/am/are + not + going to + V-infinitive + …

Ví dụ: My friends are not going to stay in a hotel tomorrow. (Những người bạn của tôi sẽ không ở khách sạn vào ngày mai.)

  • Nghi vấn: Is/Am/Are + S + going to + V-infinitive + …?

Ví dụ: Are they going to finish the household chores tomorrow? (Họ sẽ hoàn thành công việc nhà vào ngày mai chứ?)

2.3. Thì tương lai tiếp diễn

Trong thì tương lai tiếp diễn, Tomorrow cũng thường được dùng trong câu diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Một số cụm từ thường gặp với Tomorrow ở thì tương lai tiếp diễn như: at this time tomorrow, at this moment tomorrow, at + thời gian cụ thể + tomorrow

  • Khẳng định: S + will be + V-ing + ...

Ví dụ: I will be studying for the IELTS at this time tomorrow. (Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ đang học cho kỳ thi IELTS.)

  • Phủ định: S + will not (won’t) be + V-ing + ...

Ví dụ: They won’t be working on the project at 7 pm tomorrow. (Họ sẽ không làm việc cho dự án này vào lúc 7 giờ tối ngày mai.)

  • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing + ...?

Ví dụ: Will your son be giving a presentation at 9 am tomorrow? (Con trai bạn sẽ thuyết trình vào 9 giờ ngày mai chứ?)

2.4. Thì tương lai hoàn thành

Trong thì tương lai hoàn thành, Tomorrow sẽ đi với giới từ by để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Cấu trúc

  • Khẳng định: S + will have + V3/ed + ...

Ví dụ: I will have prepared all the materials by tomorrow evening. (Tôi sẽ chuẩn bị xong tất cả tài liệu trước tối mai.)

  • Phủ định: S + will not (won’t) have + V3/ed + ...

Ví dụ: They won’t have completed the report about customers by tomorrow. (Họ sẽ không hoàn thành báo cáo về khách hàng trước ngày mai.)

  • Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed + ...?

Ví dụ: Will you have finished the repairs by tomorrow? (Bạn sẽ hoàn thành việc sửa chữa trước ngày mai chứ?)

2.5. Thì hiện tại đơn (diễn tả ý tương lai)

Tomorrow cũng được dùng trong thì hiện tại đơn để diễn tả các hoạt động, sự kiện đã được lên lịch trình.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + ...

Ví dụ: The train departs from the station at 7 a.m tomorrow. (Chuyến tàu khởi hành từ ga vào lúc 7 giờ sáng ngày mai.)

  • Phủ định: S + do/does + not + V-infinitive + ...

Ví dụ: The shop doesn't open tomorrow. (Cửa hàng không mở cửa vào ngày mai.)

  • Nghi vấn: Do/Does + S + V-infinitive + ...?

Ví dụ: Does the library close early tomorrow? (Thư viện đóng cửa sớm vào ngày mai không?)

2.6. Thì hiện tại tiếp diễn (diễn tả ý tương lai)

Với thì hiện tại tiếp diễn, Tomorrow thường xuất hiện trong các câu diễn tả kế hoạch, dự định cho ngày mai.

  • Khẳng định: S + is/am/are + V-ing + ....

Ví dụ: My classmates are organizing the event tomorrow. (Những người bạn cùng lớp tôi sẽ tổ chức sự kiện vào ngày mai.)

  • Phủ định: S + is/am/are + not + V-ing + ...

Ví dụ: My boss is not attending the meeting tomorrow. (Sếp tôi sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.)

  • Nghi vấn: Is/Am/Are + S + V-ing + ...?

Ví dụ: Are you leaving tomorrow morning? (Bạn sẽ rời đi vào sáng mai phải không?)

3. Các cụm từ thông dụng với Tomorrow

Sau khi đã nắm được Tomorrow là thì gì và cách sử dụng Tomorrow trong các thì khác nhau, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ thông dụng với Tomorrow để vận dụng chính xác hơn nhé.

  • Tomorrow morning/afternoon/ evening/night: Sáng/chiều/tối/đêm mai

Ví dụ: I plan to finish reading that book tomorrow night. (Tôi dự định sẽ đọc xong cuốn sách đó vào tối mai.)

  • By tomorrow: Trước ngày mai

Ví dụ: We need to submit the paperwork by tomorrow to meet the deadline. (Chúng ta cần nộp hồ sơ trước ngày mai để kịp thời hạn.)

  • Until tomorrow: Cho đến ngày mai

Ví dụ: You have until tomorrow to complete the registration process. (Bạn có thời gian đến ngày mai để hoàn thành thủ tục đăng ký.)

  • Tomorrow at noon/midnight: Vào trưa mai/nửa đêm mai

Ví dụ: Tomorrow at midnight, the new system will go live. (Vào đêm khuya ngày mai, hệ thống mới sẽ được triển khai.)

  • This time tomorrow: Vào giờ này ngày mai

Ví dụ: This time tomorrow, I’ll be preparing for the presentation. (Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ chuẩn bị cho buổi thuyết trình.)

  • The day after tomorrow: Ngày mốt, ngày kia

Ví dụ: She’s traveling to Paris the day after tomorrow for a conference. (Cô ấy sẽ đi Paris vào ngày kia để tham dự hội nghị.)

4. Lưu ý khi sử dụng Tomorrow trong câu

Tomorrow có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau trong tiếng Anh tùy vào ý nghĩa mà câu muốn diễn đạt.

Ví dụ:

  • We will travel tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi du lịch vào ngày mai).

=> Tomorrow đang được dùng trong tương lai đơn để diễn tả dự định, kế hoạch cho tương lai.

  • The plane departs from the airport tomorrow at 9pm (Máy bay khởi hành từ sân bay vào lúc 9 giờ tối ngày mai).

=> Tomorrow được dùng ở thì hiện tại đơn để diễn tả sự kiện/hoạt động theo lịch trình, thời gian biểu

Để xác định câu có Tomorrow là thì gì, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh của câu cũng như các giới từ hoặc cụm từ đi kèm.

Ví dụ:

  • By tomorrow là dấu hiệu của thì tương lai hoàn thành
  • At this time tomorrow là dấu hiệu của thì tương lai tiếp diễn

Khi chuyển câu từ dạng tường thuật trực tiếp sang tường thuật gián tiếp, Tomorrow thường được thay thế bằng The next day/The following day

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: She said: “I will do it tomorrow.”
  • Câu gián tiếp: She said (that) she would do it the next day.

5. Bài tập thực hành Tomorrow là thì gì

Để ghi nhớ Tomorrow là dấu hiệu của thì gì chúng ta hãy vận dụng các kiến thức vừa học vào làm các bài tập thực hành dưới đây nhé

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong các câu dưới đây

  1. We ran out of vegetables. I _______ (go) to the market tomorrow.

  2. By this time tomorrow, we _______ (arrive) at the airport.

  3. It is too late. We _______ (have) another meeting tomorrow.

  4. He _______ (work) on his project at this time tomorrow.

  5. Remember that we _______ (visit) the museum tomorrow afternoon.

  6. She _______ (already/leave) by the time I arrive tomorrow.

  7. I _______ (be) busy tomorrow, but I _______ (call) you in the evening.

  8. The train _______ (depart) at 10 AM tomorrow.

  9. I _______ (attend) a conference tomorrow.

  10. They _______ (go) for a picnic tomorrow morning.

Đáp án

  1. will go - Hành động quyết định tại thời điểm nói

  2. will have arrived - Hành động sẽ hoàn thành vào thời điểm xác định trong tương lai

  3. will have - Hành động quyết định tại thời điểm nói

  4. will be working - Thời điểm xác định trong tương lai

  5. are going to visit - Hành động đã được lên kế hoạch

  6. will have already left - Hành động hoàn thành tại một thời điểm xác định

  7. will be; will call - Hành động quyết định tại thời điểm nói

  8. departs - Hành động đã được lên lịch trình

  9. am going to attend - Hành động đã được sắp xếp, dự định trong tương lai gần

  10. are going - Dự định trong tương lai gần

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống giới từ phù hợp (by/until)

  1. The new policy will be implemented ______ tomorrow.

  2. You must submit your assignment ______ tomorrow.

  3. We will stay at the beach ______ tomorrow.

  4. He needs to finish his project ______ tomorrow.

  5. The shop will be closed ______ tomorrow.

  6. They will arrive ______ 8:00 p.m. tomorrow.

Đáp án

  1. by

  2. by

  3. until

  4. by

  5. until

  6. by

Bài tập 3: Dịch cách câu sau sang Tiếng Anh, sử dụng Tomorrow

  1. Chúng tôi sẽ đến Paris vào ngày mai.

  2. Cô ấy sẽ đi làm vào sáng mai.

  3. Bạn có thể hoàn thành việc này trước ngày mai không?

  4. Tôi sẽ gặp bạn vào tối mai.

  5. Ngày mai tôi sẽ đi du lịch.

  6. Chuyến bay của tôi cất cánh vào đêm mai.

  7. Bạn có thể gọi cho tôi vào sáng mai không?

  8. Chúng tôi sẽ tổ chức cuộc họp vào chiều mai.

  9. Cô ấy sẽ tham dự hội nghị vào ngày kia.

  10. Tôi sẽ đang chuẩn bị bài thuyết trình vào giờ này ngày mai.

Đáp án (gợi ý)

  1. We will arrive in Paris tomorrow.

  2. She will go to work tomorrow morning.

  3. Can you finish this before tomorrow?

  4. I will meet you tomorrow evening.

  5. Tomorrow I will go on a trip.

  6. My flight departs tomorrow night.

  7. Can you call me tomorrow morning?

  8. We will hold the meeting tomorrow afternoon.

  9. She will attend the conference the day after tomorrow.

  10. I will be preparing the presentation at this time tomorrow.

Như vậy, bài viết đã giải đáp cho bạn Tomorrow là thì gì, cách dùng trong từng thì và một số lưu ý khi sử dụng. Hy vọng những kiến thức được chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn trên hành trình học tiếng Anh của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ