Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Thì Tương Lai Gần (be going to): Công Thức, Cách Dùng & Bài Tập
Nội dung

Thì Tương Lai Gần (be going to): Công Thức, Cách Dùng & Bài Tập

Post Thumbnail

Thì tương lai gần (Near Future Tense) hay còn gọi là "be going to" là một trong 12 thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ đem lại cho bạn hiểu biết cơ bản về Thì tương lai gần, từ định nghĩa, cách dùng đến các ví dụ minh họa. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được thực hành với các bài tập hữu ích!

1. Thì tương lai gần (be going to) là gì?

Thì tương lai gần (near future tense) diễn tả những hành động, kế hoạch trong tương lai mà đã được chuẩn bị kỹ lưỡng từ trước, hoặc có khả năng rất cao sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • I’m going to take the test tomorrow, according to plan. (Ngày mai tôi sẽ làm bài kiểm tra theo đúng kế hoạch.)
  • Since you’ve studied so hard, I have no doubt you’re going to pass! (Vì bạn đã học chăm đến thế, tôi chắc chắn bạn sẽ thi đậu!)
Định nghĩa thì tương lai gần (be going to)
Định nghĩa thì tương lai gần (be going to)

>> Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

2. Cấu trúc Thì tương lai gần

Thì tương lai gần có cấu trúc chung là "be going to", trong đó động từ "be" sẽ được chia là am/is/are tuỳ thuộc vào chủ ngữ.

Sau đây là 4 cấu trúc be going to của thì thương lai gần tường ứng với các thể khẳng định, phủ định và nghi vấn:

Các công thức của thì tương lai gần
Các công thức của thì tương lai gần

2.1. Câu khẳng định

Ở dạng khẳng định, thì tương lai gần giúp diễn tả một hành động hoặc sự việc chắc chắn sẽ xảy ra. Có 2 công thức cho động từ thường và động từ “to be”:

Cấu trúc: S + be (am/is/are) going to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I am going to ask her for a date. (Tôi sẽ mời cô ấy đi chơi.)
  • Calm down, will you? Everything is going to be fine! (Bạn bình tĩnh được không? Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi mà!)

2.2. Câu phủ định

Trong khi đó, câu phủ định thì tương lai gần diễn tả những hành động sẽ không xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc: S + be (am/is/are) + not + going to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • The delivery guy is not going to come today. He said the package was delayed. (Người giao hàng sẽ không đến hôm nay đâu. Anh ấy nói bưu kiện bị trễ.)
  • They are not going to be scholars. They always wanted to start a business. (Họ sẽ không trở thành học giả đâu. Họ luôn muốn khởi nghiệp mà.)

2.3. Câu nghi vấn

Công thức sau sẽ giúp bạn đặt câu hỏi với thì tương lai gần, để thể hiện sự băn khoăn về một sự việc trong tương lai.

Cấu trúc: Be (Am/Is/Are)  + S + going to + V (nguyên thể)?

Ví dụ:

  • Is he going to ask her to marry him? (Anh ấy sắp cầu hôn cô ấy ư?)
  • Am I going to be okay? When can I leave the hospital? (Tôi sẽ ổn chứ? Khi nào tôi được ra viện?)

2.4. Câu nghi vấn dạng Wh-

Bạn cũng có thể kết hợp thì tương lai gần với các câu hỏi dạng 5W1H để hỏi cụ thể hơn về tính chất, địa điểm, thời gian… của các sự việc.

Cấu trúc: Wh-word + be (am/is/are)  + S + going to + V (nguyên thể)?

Ví dụ:

  • Oh, when is he going to come back? It’s getting so late! (Ôi, bao giờ thì anh ấy sẽ về? Muộn lắm rồi đấy!)
  • Students, who are you going to be in the future? (Các em học sinh, các em sẽ trở thành người như thế nào trong tương lai?)

>> Xem thêm: Câu bị động thì tương lai gần: Cấu trúc và bài tập thực hành có đáp án

3. Cách dùng Thì tương lai gần

Thì Tương lai gần (be going to) có 3 cách dùng sau:

Cách dùng thì tương lai gần trong tiếng Anh
Cách dùng thì tương lai gần trong tiếng Anh

1. Diễn tả kế hoạch hoặc ý định đã được quyết định trước.

Ví dụ:

- I'm going to buy a new car next month. I’ve already saved up more than enough. (Tôi dự định mua xe mới tháng sau. Tôi đã tiết kiệm dư tiền rồi mà.)

- Congratulations! You’re going to take up the title of Head of Marketing Department next week. (Chúc mừng! Anh sẽ nhận chức trưởng phòng marketing vào tuần sau.)

2. Dự đoán dựa trên bằng chứng rõ ràng ở hiện tại.

Ví dụ:

- Look at those dark clouds. It's going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia. Trời sắp mưa)

- Did you see how heartbroken she is? She is definitely going to break up with him! (Bạn thấy cô ấy đau khổ lắm không? Chắc chắn cô ấy sắp sửa nói lời chia tay anh ta!)

3. Diễn tả việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai mà rất ít khi hoặc không thể thay đổi được.

Ví dụ:

- The movie is going to start at 8 PM. (Phim sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối)

- The sun is going to rise at 5:30 tomorrow. (Mặt trời sẽ mọc lúc 5:30 ngày mai)

4. Dấu hiệu nhận biết Thì tương lai gần

Để nhận biết thì tương lai gần, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể là ý định, kế hoạch đã được lên từ trước và những bằng chứng hiện tại cho thấy một điều gì đó sắp xảy ra. Sau đây là những từ hoặc cụm từ giúp bạn nhận biết các ngữ cảnh này:

Các từ/cụm từ chỉ thời gian tương lai gần:

  • Soon (sớm)
  • In a minute/moment (trong chốc lát)
  • In a few days/weeks (trong vài ngày/tuần)
  • Tonight (tối nay)
  • This evening/afternoon (chiều/tối nay)
  • Next week/month/year (tuần/tháng/năm tới)

Ví dụ: I'm going to meet him soon. (Tôi sắp gặp anh ấy)

Các từ/cụm từ thể hiện kế hoạch:

  • Plan to (dự định)
  • Intend to (có ý định)
  • Mean to (có ý định)
  • Think of (nghĩ đến việc)
  • Decide to (quyết định)

Ví dụ: I plan to start a new business, so I'm going to quit my job. (Tôi dự định khởi nghiệp nên tôi sẽ nghỉ việc)

Các từ/cụm từ chỉ dấu hiệu rõ ràng:

  • Look! (Nhìn kìa!)
  • See? (Thấy chưa?)
  • The signs are... (Các dấu hiệu cho thấy...)
  • It seems... (Có vẻ như...)
  • Obviously (Rõ ràng là...)

Ví dụ: Look at those clouds! It's going to rain. (Nhìn những đám mây kia! Trời sắp mưa)

Các từ/cụm từ thể hiện sự chắc chắn:

  • Definitely (chắc chắn)
  • Certainly (chắc chắn)
  • Surely (chắc chắn)
  • No doubt (không nghi ngờ gì)
  • For sure (chắc chắn)

Ví dụ: She's definitely going to win the competition. (Cô ấy chắc chắn sẽ thắng cuộc thi)

5. Phân biệt Thì tương lai gần và Thì tương lai đơn

Thì tương lai gần (be going to) thường bị nhầm lẫn với Thì tương lai đơn (will) vì cả hai mệnh đề đều có nghĩa là “sẽ” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, cấu trúc và cách dùng của 2 thì này lại hoàn toàn khác nhau.

Hãy cùng phân biệt qua bảng sau đây:

 

Thì tương lai gần

Thì tương lai đơn

Cấu trúc

S + be (am/is/are) going to + V

S + be (am/is/are) + not going to + V

S + will + V

S + will not + V

 

Cách dùng

Diễn tả một sự việc hoặc kế hoạch đã được dự kiến từ trước hoặc có bằng chứng chắc chắn sẽ xảy ra.

Diễn tả một quyết định được đưa ra bộc phát ngay tại thời điểm nói, chưa có kế hoạch hay lý do cụ thể nào cả.

Ví dụ

I am going to order something for dinner, because I am too lazy to cook. (Tôi sẽ đặt đồ ăn tối từ nhà hàng, vì bây giờ tôi quá lười không muốn nấu.)

I don’t know how, but I will always try to contact you. (Anh chưa biết làm cách nào, nhưng anh sẽ luôn cố gắng tìm cách liên hệ em.)

6. Bài tập Thì tương lai gần có đáp án chi tiết

Để vận dụng ngay kiến thức Thì tương lai gần, bạn hãy thử sức với 3 bài tập dưới đây nhé!

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau

1. The company _______ a new marketing strategy next month.

  1. is developing

  2. will develop

  3. is going to develop

  4. develops

2. I _______ my best friend for dinner tonight.

  1. will invite

  2. am inviting

  3. invite

  4. am going to invite

3. Look at the weather forecast. It _______ rain tomorrow.

  1. will

  2. is

  3. does

  4. is going to

4. We _______ to the beach this weekend.

  1. drive

  2. are driving

  3. will drive

  4. are going to drive

5. Hurry up! The movie _______ start in 10 minutes.

  1. is going to

  2. will

  3. starts

  4. is starting

6. I _______ my homework as soon as I get home from school.

  1. do

  2. am doing

  3. will do

  4. am going to do

7. The new shopping mall _______ open next week.

  1. is

  2. will

  3. opens

  4. is going to

8. Sara _______ a trip to Europe this summer.

  1. takes

  2. is taking

  3. will take

  4. is going to take

9. Look at the dark clouds. It definitely _______ rain soon.

  1. is

  2. will

  3. rains

  4. is going to

10. My parents _______ a surprise party for my birthday next month.

  1. organize

  2. are organizing

  3. will organize

  4. are going to organize

    Bài 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

    1. The team _____________ a new project proposal next week. (present)

    2. I _____________ my best friend for her birthday party tonight. (invite)

    3. Look at those dark clouds. It _____________ soon. (rain)

    4. Our family _____________ a trip to the mountains this summer. (plan)

    5. The company _____________ its annual sales meeting next month. (hold)

    6. Sara _____________ to Europe for her graduation trip. (travel)

    7. Hurry up! The train _____________ in 5 minutes. (depart)

    8. The new shopping center _____________ its doors next week. (open)

    9. I _____________ my homework as soon as I get home. (do)

    10. The city _____________ a new park in the downtown area. (build)

    Bài 3: Điền từ đúng giữa (will/be going to) để hoàn thành câu:

    1. I ____________ buy a new car next month. I've been saving up for it.

    2. Look at those clouds. It ____________ rain soon.

    3. I don't know what I ____________ do after I graduate from college.

    4. The company ____________ launch a new product line next quarter.

    5. I ____________ meet my friends for dinner tonight.

    6. ____________ you take me to the airport tomorrow morning?

    7. The teacher said she ____________ grade our assignments by the end of the week.

    8. I think the team ____________ win the championship this year.

    9. I'm feeling tired, so I ____________ go to bed early tonight.

    10. The new shopping mall ____________ open next Saturday.

    >> Xem thêm: Tổng hợp bài tập thì tương lai gần có đáp án cơ bản và nâng cao

    Đáp án bài tập về thì Tương lai gần

    Bài 1:

    1. C

    2. D

    3. D

    4. D

    5. A

    6. D

    7. D

    8. D

    9. D

    10. D

    Bài 2: 

    1. is going to present

    2. am going to invite

    3. is going to rain

    4. are going to plan

    5. is going to hold

    6. is going to travel

    7. is going to depart

    8. is going to open

    9. am going to do

    10. is going to build

    Bài 3: 

    1. am going to

    2. is going to

    3. will

    4. is going to

    5. am going to

    6. Will

    7. will

    8. will

    9. am going to

    10. is going to

    Như vậy, bạn đã tìm hiểu toàn bộ kiến thức về Thì tương lai gần (be going to) rồi! Đây là một cấu trúc tiếng Anh cơ bản nhằm diễn tả, dự báo những sự kiện có tính chắc chắn rất cao sẽ xảy ra trong tương lai. Nếu thấy bài viết này hay, đừng quên chia sẻ cho bạn bè cùng tham khảo bạn nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ