Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7: Cấu trúc và bài tập
Nội dung

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7: Cấu trúc và bài tập

Post Thumbnail

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi là dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh lớp 7.

Trong bài viết này IELTS LangGo đã tổng hợp 20+ cấu trúc viết lại câu thông dụng và bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 có đáp án kèm giải thích chi tiết. Các bạn hãy ôn tập và thực hành làm bài tập để đạt điểm cao trong các bài thi Tiếng Anh nhé.

Tổng hợp cấu trúc và bài tập viết lại câu lớp 7
Tổng hợp cấu trúc và bài tập viết lại câu lớp 7

1. 20+ cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7

Để làm các bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 một cách chính xác các bạn cần nắm chắc các cấu trúc quan trọng sau đây.

  • Too + adj (for sb) + to do sth = So + adj/adv + that + clause = Such + noun phrase + that + clause = tobe + (not) + adj/adv + enough (for sb) + to do sth: quá để làm gì

Ví dụ: Sarah was too young to join the club. (Sarah quá trẻ để tham gia câu lạc bộ.)

= Sarah was so young that she couldn’t join the club. (Sarah quá trẻ đến nỗi mà cô ấy không thể tham gia câu lạc bộ.)

= Sarah was such a young girl that she couldn’t join the club.

= Sarah wasn’t old enough to join the club. (Sarah không đủ tuổi để tham gia câu lạc bộ.)

  • It takes sb [time] to do sth = spend [time] doing sth: mất bao nhiêu thời gian để làm gì

Ví dụ: It takes Peter 10 years to master a new skill like playing the piano. (Peter mất 10 năm để thành thạo kỹ năng mới như chơi piano.)

= Peter spends 10 years mastering a new skill like playing the piano. (Peter dành 10 năm để thành thạo kỹ năng mới như chơi piano.)

  • Remember to V = don’t forget to V: nhớ phải làm gì, đừng quên làm gì

Ví dụ: Remember to lock the door before you leave the house. (Hãy nhớ khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.)

= Don’t forget to lock the door before you leave the house. (Đừng quên khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.)

  • Because + clause = because of + N: bởi vì

Ví dụ: The event was delayed because of the terrible weather. (Sự kiện đã bị hoãn vì thời tiết xấu.)

= The event was delayed because the weather was terrible. (Sự kiện đã bị hoãn vì thời tiết xấu.)

  • Although + clause = In spite of + N = Despite + N: mặc dù

Ví dụ: Although he was exhausted, he stayed up late to do his homework. (Mặc dù kiệt sức nhưng anh vẫn thức khuya để hoàn thành bài tập.)

= In spite of / Despite exhaustion, he stayed up late to do his homework. (Mặc dù kiệt sức nhưng anh vẫn thức khuya để hoàn thành bài tập.)

  • What a/ an + adj + N = How + adj + N + be: thật là … (câu cảm thán)

Ví dụ: What a delicious meal! I could eat this every day. (Thật là một bữa ăn ngon! Tôi có thể ăn món này mỗi ngày.)

= How delicious the meal was! I could eat this every day.

Cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 thông dụng
Cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 thông dụng
  • Prefer + V-ing + sth + to V-ing + sth = Would rather + V + sth + than + V + sth: thích làm gì hơn làm gì

Ví dụ: He prefers reading to watching television. (Anh ấy thích đọc sách hơn xem tivi.)

= He would rather read than watch television.

  • Like sth = fond of sth = keen on sth: thích cái gì

Ví dụ: She's fond of taking long walks in the park during the mornings. (Cô ấy thích đi dạo trong công viên vào buổi sáng.)

= She likes taking long walks in the park during the mornings.

= She's keen on taking long walks in the park during the mornings.

  • S + V + because + S + V = S + V + to V-inf: để làm gì

Ví dụ: Because they didn't want to get lost, they used a map. (Vì không muốn bị lạc nên họ dùng bản đồ.)

= They used a map to not get lost. (Họ dùng bản đồ để không bị lạc.)

  • Ask + sb + to V = Have + sb + V: nhờ ai đó làm gì

Ví dụ: I asked Sarah to bring some snacks to the party. (Tôi nhờ Sarah mang một chút đồ ăn vặt đến bữa tiệc.)

= I had Sarah bring some snacks to the party.

  • Should + V = Had better + V: nên làm gì

Ví dụ: You had better study hard if you want to pass the exam. (Bạn nên học chăm chỉ nếu muốn vượt qua kỳ thi.)

= You should study hard if you want to pass the exam.

  • Can do sth = Be able to do sth = Be capable of doing sth: có thể làm gì

Ví dụ: After years of practice, she was finally able to play the piano beautifully. (Sau nhiều năm luyện tập, cuối cùng cô cũng có thể chơi piano rất hay.)

= After years of practice, she could play the piano beautifully. 

= After years of practice, she was finally capable of playing the piano beautifully.

  • Succeed in doing sth = Manage to do sth: thành công làm gì

Ví dụ: Sarah succeeded in finding a new job that better suited her skills and interests. (Sarah đã thành công trong việc tìm được công việc mới phù hợp hơn với kỹ năng và sở thích của mình.)

= Sarah managed to find a new job that better suited her skills and interests

  • It’s not necessary for sb to do sth = Sb don’t need to do sth: không cần làm gì

Ví dụ: It's not necessary for you to give her a gift. (Bạn không cần phải tặng quà cho cô ấy.)

= You don’t need to give her a gift.

  • S + V + not only … + but also = S + V + … and…: không những … mà còn

Ví dụ: She is not only smart but also hardworking. (Cô ấy không chỉ sáng dạ mà còn chăm chỉ.)

= She is smart and hardworking. (Cô ấy sáng dạ và chăm chỉ.)

  • This is the first time + S + have + PII = S + have/has + not + V3 + before: chưa từng làm gì trước đây.

Ví dụ: This is the first time she has ridden a horse. (Đây là lần đầu tiên cô ấy cưỡi ngựa.)

= She hasn’t ridden a horse before. (Cô ấy chưa từng cưỡi ngựa trước đây.)

  • The last time + S + Ved/V2 + was + [khoảng thời gian] + ago = S + have/has + not + Ved/V2 + for + [khoảng thời gian]: Lần cuối ai đó làm gì

Ví dụ: The last time I have traveled abroad was 3 years ago. (Lần cuối cùng tôi đi du lịch nước ngoài là 3 năm trước)

= I haven’t traveled abroad for 3 years. (Tôi đã không đi du lịch nước ngoài 3 năm rồi.)

Cấu trúc so sánh

  • S1 + tobe + not + as + adj/adv + as + S2 = S2 + tobe + adj-er + than + S1

Ví dụ: She is not as good at math as her sister. (Cô ấy không giỏi toán bằng chị gái mình.)

= Her sister is better at math than her. (Chị cô ấy giỏi toán hơn cô ấy.)

  • S1 + tobe + not + as + adj/adv + as + S2 = S2 + tobe + more + adj + than + S1

Ví dụ: This book is not as boring as the one I read last week. (Cuốn sách này không nhàm chán bằng cuốn sách tôi đọc tuần trước.)

= The book I read last week is more boring than this book. (Cuốn sách tôi đọc tuần trước nhàm chán hơn cuốn sách này.)

Cấu trúc câu điều kiện:

  • If + S + not + V, S + will/can/shall + V = Unless + S + V (simple present), S + will/can/shall + V: nếu không …, thì …

Ví dụ: Unless she apologizes, I won't forgive her for what she did. (Trừ khi cô ấy xin lỗi, tôi sẽ không tha thứ cho những gì cô ấy đã làm.)

= If she doesn’t apologize,  I won't forgive her for what she did. (Nếu cô ấy không xin lỗi, tôi sẽ không tha thứ cho những gì cô ấy đã làm.)

Cấu trúc câu bị động:

  • S + V (chia theo thì) + O = O + be (chia theo thì câu chủ động) + V3/ed + by S

Ví dụ: They built the house. (Họ đã xây ngôi nhà.)

=  The house was built. (Ngôi nhà được xây.)

  • People + say + that + S + V = It is said that + S + V = S + be said to + V (tương ứng)

Ví dụ:

People say that he is the best candidate for the job. (Mọi người nói rằng anh ấy là ứng cử viên tốt nhất cho công việc này.)

= It is said that he is the best candidate for the job.

= He is said to be the best candidate for the job.

2. Lưu ý khi làm bài tập viết lại câu lớp 7

Để đạt điểm số tối đa khi làm bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7, các bạn học sinh cần lưu ý những điều sau:

Lưu ý quan trọng khi làm bài tập viết lại câu Tiếng Anh lớp 7
Lưu ý quan trọng khi làm bài tập viết lại câu Tiếng Anh lớp 7
  • Đảm bảo ý nghĩa của câu không bị thay đổi

Đây là ưu tiên hàng đầu khi làm dạng bài tập này. Bạn cần chắc chắn rằng câu viết lại vẫn giữ nguyên được ý nghĩa của câu gốc.

Ví dụ: It's not necessary for us to buy new furniture.

→ We don’t need to buy new furniture.

Câu viết lại vẫn giữ nguyên ý nghĩa câu gốc, đó là không cần phải mua đồ đạc mới.

  • Áp dụng cấu trúc câu hợp lý

Khi viết lại câu người học cần chú ý đến các quy tắc ngữ pháp, ví dụ như trật tự từ.

Ví dụ: What a talented musician!

→ How talented the musician is! (Thật là một nhạc sĩ tài năng!)

Câu viết lại sử dụng cấu trúc câu cảm thán với How nhưng vẫn đảm bảo đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa so với câu gốc.

  • Tránh viết sai chính tả

Lỗi sai này thường xảy ra với những bài tập có tên riêng của người, địa điểm, …. Vì vậy, sau khi hoàn thành các bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7, bạn hãy kiểm tra lại lần nữa để đảm bảo đã viết đúng chính tả các từ nhé.

  • Luyện tập thường xuyên

Cách tốt nhất để thành thạo một dạng bài đó là luyện tập thường xuyên. Bạn có thể sử dụng các bài tập dưới đây để thực hành ngay những cấu trúc được học phía trên.

3. Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 cơ bản và nâng cao

Sau khi ôn tập các cấu trúc viết lại câu tiếng Anh lớp 7, các bạn hãy vận dụng ngay vào làm các bài tập thực hành dưới đây:

Bài 1: Bài tập viết lại câu lớp 7 trắc nghiệm - Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

1. The last time I ate sushi was the last summer.

  1. I have eaten sushi since the last summer.

  2. I haven’t eaten sushi since the last summer.

  3. I have eaten sushi for the last summer.

  4. I haven’t eaten sushi before.

2. I last saw her on Monday.

  1. I haven’t seen her since Monday.

  2. I have seen her since Monday.

  3. I haven’t seen her for Monday.

  4. I have seen her last Monday.

3. I started collecting stamps last winter.

  1. I have collected stamps since last summer.

  2. I have started collecting stamps since last summer.

  3. I have started collecting stamps for last summer.

  4. I haven’t started collecting stamps before.

5. How long have you worked as a volunteer?

  1. When did you start working as a volunteer?

  2. When have you worked as a volunteer?

  3. When had you worked as a volunteer?

  4. When did you worked as a volunteer?

6. "I can't meet you tonight," he told me.

  1. He told me that he can meet me tonight.

  2. He told me that he couldn’t meet me that night.

  3. He told me that he met me that night.

  4. He told me that he had met me tonight.

7. The teacher will give us the results tomorrow.

  1. The results will be given by the teacher tomorrow.

  2. The results are given by the teacher tomorrow.

  3. The results were given by the teacher tomorrow.

  4. The results must be given by the teacher tomorrow.

Nguồn: Sách luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 7

Đáp án

1. B

→ Giải thích: Đáp án B là phù hợp nhất về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. Câu gốc: “Lần cuối tôi ăn sushi là mùa hè trước.” Câu viết lại: “Tôi đã không ăn sushi từ mùa hè trước.”

2. A.

→ Giải thích: Đáp án B sai về mặt ngữ nghĩa, đáp án C và D sai về ngữ pháp (for Monday → since Monday). Đáp án A đúng vì nó diễn đạt “Lần cuối tôi thấy cô ấy vào Thứ Hai” giống với “Tôi đã không gặp cô ấy từ thứ 2”.

3. B

→ Giải thích: Câu gốc “Tôi bắt đầu sưu tầm tem mùa hè trước”. Câu viết lại “Tôi bắt đầu sưu tầm tem từ mùa hè trước”.

4. A

→ Giải thích: Câu gốc “Bạn bắt đầu làm tình nguyện viên được bao lâu?”, Câu viết lại “Khi nào bạn bắt đầu làm tình nguyện viên?”

5. B

→ Giải thích: Vì đây là viết lại câu gián tiếp nên ta cần lùi thì của động từ, đồng thời biến đổi các trạng từ chỉ thời gian và tân ngữ sao cho phù hợp. I → he, you → me, can’t meet → couldn’t meet, tonight → that night.

6. A

→ Giải thích: Đây là viết lại câu bị động của thì tương lai đơn với Will. Cấu trúc: S + will be + VPII + by O.

Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 có đáp án chi tiết
Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 có đáp án chi tiết

Bài 2: Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. The last time I played the violin was 2 years ago.

=> I ______________________________________________________________.

2. The last time the team won the prize was a long time ago.

=>The team  _______________________________________________________.

3. My salary is high, but my husband’s is higher.

=> My salary ______________________________________________________.

4. My doll is pretty but her doll is prettier than mine.

=> My doll ________________________________________________________.

5. Peter always locks the door before 9 p.m

=> The door _______________________________________________________

6. Does Jim take you to the airport?

=> Are you _________________________________________________________

7. If you don’t pass the interview successfully, you won’t get the job

=> Unless _________________________________________________________

Đáp án:

1. I haven't played the violin for 2 years.

→ Giải thích: Lần cuối tôi chơi violin là 2 năm trước. Viết lại: Tôi đã không chơi violin trong 2 năm.

2. The team hasn’t won the prize for a long time.

→ Giải thích: Lần cuối đội chiến thắng giải đã là rất lâu về trước. Viết lại: Đội đã không chiến thắng giải trong một khoảng thời gian rất lâu.

3. My salary isn’t as much as my husband’s.

→ Giải thích: Vì câu gốc sử dụng cấu trúc so sánh hơn (Lương tôi cao nhưng lương chồng tôi còn cao hơn) nên khi viết lại câu chúng ta dùng cấu trúc so sánh bằng, thêm từ not để mang ý nghĩa phủ định (Lương của tôi không nhiều bằng chồng tôi).

4. My doll isn’t as pretty as her doll.

→ Giải thích: Câu gốc: Con búp bê của tôi đáng yêu nhưng con búp bê của cô ấy còn đáng yêu hơn. Viết lại: Con búp bê của tôi không đáng yêu bằng con búp bê của cô ấy.

5. The door is always locked by Peter before 9 p.m.

→ Giải thích: Chúng ta sử dụng cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn, S + tobe + V (PII) + by O.

6. Are you taken to the airport by Jim?

→ Giải thích: Cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn, tuy nhiên vì đây là câu hỏi nên chúng ta đảo Tobe lên phía trên chủ ngữ: Tobe + S + VPII + by O?

7. Unless you pass the interview successfully, you won’t get the job.

→ Giải thích: Đây là cấu trúc câu điều kiện loại 1 với từ Unless. If + S + not + V, S + will + V = Unless + S + V, S + will + V.

Bài 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ trong ngoặc

1. Traveling by train is quite exciting but traveling by plane is more exciting. (as)

2. My brother rarely write a long essay. (is)

3. Mr. Simpson sometimes drives the new car to school. (is)

4. Although there was a traffic jam, me managed to arrive at the train station on time (despite)

5. I don’t want to buy a new motorbike although I’m rich. (having)

6. They often go to school late although they don’t live far away from school. (spite)

7. He enjoys playing guitar and singing. (not only … but also)

8. The car was too old to be repaired. (so .. that)

9. Mark likes reading mystery novels in his free time. (fond)

10. You should eat more fruits and vegetables for a balanced diet. (had better)

11. We spent two hours watching a movie last night. (took)

12. We prefer hiking in the mountains to sunbathing on the beach. (rather)

Đáp án:

1. Traveling by train isn’t as exciting as traveling by plane.

→ Giải thích: Vì câu gốc sử dụng cấu trúc so sánh hơn (Đi bằng tàu thì vui nhưng đi bằng máy bay còn vui hơn) nên khi viết lại câu chúng ta dùng cấu trúc so sánh bằng, thêm từ not để mang ý nghĩa phủ định (Đi bằng tàu không vui bằng đi máy bay).

2. A long essay is rarely written by my brother.

→ Giải thích: Cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn: Một bài luận dài hiếm khi được viết bởi anh tôi.

3. A new car is sometimes driven to school by Mr. Simpson.

→ Giải thích: Cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn: Một cái xe mới thỉnh thoảng được lái đi làm bởi ông Smith.

4. Despite a traffic jam, me managed to arrive at the train station on time

→ Giải thích: Sau Despite chúng ta cần dùng một cụm danh từ, vế còn lại chỉ cần giữ nguyên.

5. In spite of being rich, I don’t want to buy a new motorbike.

→ Giải thích: Sau In spite of chúng ta có thể dùng V-ing hoặc danh từ, trong trường hợp này vì từ cho sẵn là Having nên sẽ dùng V-ing.

6. In spite of living near school, they often go to school late.

→ Giải thích: Câu gốc “Hai người họ thường xuyên đến trường muộn mặc dù họ không sống xa trường”. Câu viết lại “Mặc dù sống gần trường, hai người học thường đi học muộn.”

7. He enjoys not only playing the guitar but also singing.

→ Giải thích: S + V + not only … + but also  = S + V + … and…

8. The car was so old that we couldn’t repair it.

→ Giải thích: Cấu trúc quá … đến nỗi mà: S + be + so + adj + that + S + V. Câu viết lại “Cái xe quá cũ đến nỗi mà chúng tôi không thể sửa”.

9. Mark is fond of reading mystery novels in his free time.

→ Giải thích: Like đồng nghĩa với Fond of, sau fond of là V-ing.

10. You had better eat more fruits and vegetables for a balanced diet.

→ Giải thích: Should đồng nghĩa với Had better, đều có nghĩa là “nên làm gì”. Sau should / had better là động từ nguyên thể.

11. It took us two hours to watch the movie last night.

→ Giải thích: It takes sb + thời gian + to do sth = S = spend + thời gian + doing sth: mất bao nhiêu thời gian để làm gì

12. We would rather hike in the mountains than sunbathe on the beach.

→ Giải thích: Cấu trúc thích làm gì hơn làm gì là S + would rather + V + than + V

Bài 4: Kết hợp 2 câu thành một câu sử dụng từ cho sẵn

1. She burned the midnight oil for the exam. She passed with flying colors. (so)

2. He went to the store. He bought some groceries. (and)

3. He missed the train. He arrived late for work. (because of)

4. It was snowing heavily. They decided to hold a meeting outside. (although)

5. She studies hard. She wants to get good grades. (to)

6. He wants to travel the world. He doesn't have enough money. (but)

7. The suitcase is small. It can't fit all my clothes. (enough)

Đáp án:

1. She burned the midnight oil for the exam, so she passed with flying colors.

→ Giải thích: Liên từ “so” được sử dụng để nối giữa hai câu, cho thấy việc cô ấy học chăm chỉ thì sẽ đạt điểm cao.

2. He went to the store and bought some groceries.

→ Giải thích: Sử dụng liên từ “and” hai câu riêng biệt được kết hợp thành một câu, cho biết hai hành động xảy ra liên tiếp nhau.

3. Because of missing the train, he arrived late for work.

→ Giải thích: Sử dụng “Because of + V-ing” để cung cấp lý do cho việc anh ấy đi làm muộn.

4. Although it was snowing heavily, they decided to hold a meeting outside.

→ Giải thích: Sử dụng cấu trúc Although + Mệnh đề để diễn tả sự nhượng bộ "Mặc dù ... nhưng ..."

5. She studies hard to get good grades.

→ Giải thích: Từ “to” được dùng để chỉ mục đích, cho biết cô ấy học chăm chỉ để đạt điểm cao.

6. He wants to travel the world but he doesn't have enough money.

→ Giải thích: Liên từ “but” được sử dụng để mô tả sự tương phản giữa hai vế câu rằng “Anh ấy muốn đi du lịch thế giới nhưng anh ấy không có đủ tiền”.

7. The suitcase isn’t big enough to fit all my clothes.

→ Giải thích: Cụm từ “big enough” (sử dụng cấu trúc Adj/adv + enough + to do sth) chỉ rằng cái túi không đủ to để đựng tất cả quần áo.

Trên đây là lý thuyết và bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7. Hy vọng những kiến thức và bài tập thực hành sẽ giúp người học ôn luyện hiệu quả hơn.z

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ