Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success theo từng Unit
Nội dung

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success theo từng Unit

Post Thumbnail

Chương trình tiếng Anh lớp 7 Global Success bao gồm 12 Unit. Mỗi Unit lại tập trung vào những chủ đề từ vựng khác nhau, từ những chủ đề thân thuộc như sở thích, sống khỏe, trường học, .. đến những chủ đề vĩ mô lớn hơn như phương tiện giao thông trong tương lai, các quốc gia nói tiếng Anh. 

Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit để bạn dễ dàng ôn tập tại nhà. 

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success
Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success

1. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success theo từng Unit

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 7 được IELTS LangGo tổng hợp có đầy đủ giải nghĩa tiếng Việt và phiên âm. 

Các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 7 sách mới
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 7 sách mới

1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 - Hobbies

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Belong to (v)

/bɪˈlɒŋ tu/

Thuộc về

2

Benefit (n)

/ˈbenɪfɪt/

Lợi ích

3

Bug (n)

/bʌɡ/

Con bọ

4

Cardboard (n)

/ˈkɑːdbɔːd/

Bìa các tông

5

Dollhouse (n)

/ˈdɒlhaʊs/

Nhà búp bê

6

Gardening (n)

/ˈɡɑːdnɪŋ/

Làm vườn

7

Glue (n)

/ɡluː/

Keo dán/ hồ

8

Horse riding (n)

/ˈhɔːs raɪdɪŋ/

Cưỡi ngựa

9

Insect (n)

/ˈɪnsekt/

Côn trùng

10

Jogging (n)

/ˈdʒɒɡɪŋ/

Đi/ chạy bộ thư giãn

11

Making models

/ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/

Làm mô hình

12

Maturity (n)

/məˈtʃʊərəti/

Sự trưởng thành

13

Patient (adj)

/ˈpeɪʃnt/

Kiên nhẫn

14

Popular (adj)

/ˈpɒpjələ(r)/

Được nhiều người ưa thích

15

Responsibility (n)

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Sự chịu trách nhiệm

16

Set (v)

/set/

(Mặt trời) lặn

17

Stress (n)

/stres/

Sự căng thẳng

18

Take on 

/teɪk ɒn/

Nhận thêm

19

Unusual (adj)

/ʌnˈjuːʒuəl/

Khác thường

20

Valuable (adj)

/ˈvæljuəbl/

Quý giá

21

Yoga (n)

/ˈjəʊɡə/

Yoga

1.2. Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit  2 - Healthy living

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Acne (n)

/ˈækni/

Mụn trứng cá

2

Affect (v)

/əˈfekt/

Tác động, ảnh hưởng đến

3

Avoid (v)

/əˈvɔɪd/

Tránh

4

Chapped (adj)

/tʃæpt/

Bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ trên da

5

Dim (adj)

/dɪm/

Lờ mờ, không đủ sáng

6

Disease (n)

/dɪˈziːz/

Bệnh

7

Eye drops (n)

/aɪ drɒps/

Thuốc nhỏ mắt

8

Fat (n)

/fæt/

Mỡ 

9

Fit (adj)

/fɪt/

Gọn gàng, cân đối

10

Health (n)

/helθ/

Sức khoẻ

11

Healthy (adj)

/ˈhelθi/

Khỏe mạnh, lành mạnh

12

Indoors (adv)

/ˌɪnˈdɔːz/

Trong nhà

13

Lip balm (n)

/ˈlɪp bɑːm/

Kem bôi môi (chống nẻ)

14

Pimple (n)

/ˈpɪmpl/

Mụn

15

Pop (n)

/pɒp/

Nặn (mụn)

16

Protein (n)

/ˈprəʊtiːn/

Chất đạm

17

Skin condition (n)

/skɪn kənˈdɪʃn/

Tình trạng da

18

Soybean (n)

/ˈsɔɪbiːn/

Đậu nành

19

Sunburn (n)

/ˈsʌnbɜːn/

Sự cháy nắng

20

Tofu (n)

/ˈtəʊfuː/

Đậu phụ

21

Virus (n)

/ˈvaɪrəs/

(Con) vi rút

22

Vitamin (n)

/ˈvɪtəmɪn/

Vitamin 

1.3. Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 3 - Community service

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Board game (n)

/ˈbɔːd ɡeɪm/

Trò chơi trên bàn cờ

2

Clean-up activity

/ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/

Hoạt động dọn rửa

3

Collect (v)

/kəˈlekt/

Thu thập, sưu tầm

4

Community (n)

/kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng

5

Community service (n)

/kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ cộng đồng

6

Develop (v)

/dɪˈveləp/

Phát triển

7

Donate (v)

/dəʊˈneɪt/

Cho, tặng

8

Elderly (adj)

/ˈeldəli/

Lớn tuổi, cao tuổi

9

Exchange (v)

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi

10

Flooded (adj)

/ˈflʌdɪd/

Bị lũ lụt

11

Homeless (adj)

/ˈhəʊmləs/

Vô gia cư, không có gia đình

12

Mountainous (adj)

/ˈmaʊntənəs/

Vùng núi

13

Nursing (n)

/ˈnɜːsɪŋ/

Chăm sóc, điều dưỡng

14

Nursing home (n)

/ˈnɜːsɪŋ həʊm/

Viện dưỡng lão

15

Orphanage (n)

/ˈɔːfənɪdʒ/

Trại trẻ mồ côi

16

Plant (v)

/plɑːnt/

Trồng cây

17

Proud (adj)

/praʊd/

Tự hào

18

Provide (v)

/prəˈvaɪd/

Cung cấp

19

Rural area

/ˈrʊərəl ˈeəriə/

Vùng nông thôn

20

Skill (n)

/skɪl/

Kĩ năng

21

Teenager (n)

/ˈtiːneɪdʒə(r)/

Thanh thiếu niên

22

Volunteer (v,n)

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Tình nguyện viên

1.4. Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 4 - Music and arts

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Anthem (n)

/ˈænθəm/

Bài quốc ca

2

Character (n)

/ˈkærəktə(r)/

Nhân vật (trong phim, tác phẩm văn học …)

3

Compose (v)

/kəmˈpəʊz/

Soạn, biên soạn

4

Composer (n)

/kəmˈpəʊzə(r)/

Nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

5

Concert (n)

/ˈkɒnsət/

Buổi hòa nhạc

6

Control (v)

/kənˈtrəʊl/

Điều khiển

7

Country music (n)

/ˈkʌntri mjuːzɪk/

Nhạc đồng quê

8

Exhibition (n)

/ˌeksɪˈbɪʃn/

Cuộc triển lãm

9

Folk music (n)

/ˈfəʊk mjuːzɪk/

Nhạc dân gian, nhạc truyền thống

10

Gallery (n)

/ˈɡæləri/

Phòng triển lãm tranh

11

Musical instrument (n)

/ˈmjuːzɪkl /ˈɪnstrəmənt/

Nhạc cũ

12

Originate (v)

/əˈrɪdʒɪneɪt/

Bắt nguồn, xuất phát từ

13

Perform (v)

/pəˈfɔːm/

Biểu diễn, trình diễn

14

Performance (n)

/pəˈfɔːməns/

Sự trình diễn, tiết mục biểu diễn, buổi biểu diễn

15

Photography (n)

/fəˈtɒɡrəfi/

Nhiếp ảnh

16

Portrait (n)

/ˈpɔːtreɪt/

Bức chân dung

17

Prefer (v)

/prɪˈfɜː(r)/

Thích hơn

18

Puppet (n)

/ˈpʌpɪt/

Con rối

19

Sculpture (n)

/ˈskʌlptʃə(r)/

Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

20

Water puppetry (n)

/ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/

Múa rối nước

1.5. Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 5 - Food and drink

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Beef (n)

/biːf/

Thịt bò

2

Butter (n)

/ˈbʌtə(r)/

3

Dish (n)

/dɪʃ/

Món ăn

4

Eel (n)

/iːl/

Con lươn

5

Flour (n)

/ˈflaʊə(r)/

Bột

6

Fried (adj)

/fraɪd/

Được chiên/ rán

7

Green tea (n)

/ˌɡriːn ˈtiː/

Chè xanh, trà xanh

8

Ingredient (n)

/ɪnˈɡriːdiənt/

Thành phần (nguyên liệu để tạo một món ăn)

9

Juice (n)

/dʒuːs/

Nước ép (của quả, rau …)

10

Lemonade (n)

/ˌleməˈneɪd/

Nước chanh

11

Mineral water (n)

/ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/

Nước khoáng

12

Noodles (n)

/ˈnuːdl/

Mì, mì sợi, phở

13

Omelette (n)

/ˈɒmlət/

Trứng tráng

14

Onion (n)

/ˈʌnjən/

Củ hành

15

Pancake (n)

/ˈpænkeɪk/

Bánh kếp

16

Pepper (n)

/ˈpepə(r)/

Hạt tiêu

17

Pie (n)

/paɪ/

Bánh nướng, bánh hấp

18

Pork (n)

/pɔːk/

Thịt lợn

19

Recipe (n)

/ˈresəpi/

Công thức làm món ăn

20

Roast (n)

/rəʊst/

(Được) quay, nướng

21

Salt (n)

/sɔːlt/

Muối

22

Sauce (n)

/sɔːs/

Nước chấm, nước sốt

23

Shrimp (n)

/ʃrɪmp/

Con tôm

24

Soup (n)

/suːp/

Súp, canh, cháo

25

Spring roll (n)

/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

Nem rán

26

Tablespoon (n)

/ˈteɪblspuːn/

Khối lượng đựng trong một thìa/ muỗng súp

27

Teaspoon (n)

/ˈtiːspuːn/

Khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà

28

Toast (n)

/təʊst/

Bánh mì nướng

1.6. Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 6 - A visit to a school

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Celebrate (v)

/ˈselɪbreɪt/

Kỷ niệm, tổ chức

2

Entrance exam

/ˈentrəns ɪɡˈzæm/

Kì thi đầu vào

3

Equipment (n)

/ɪˈkwɪpmənt/

Đồ dùng, thiết bị

4

Extra (adj)

/ˈekstrə/

Thêm

5

Facility (n)

/fəˈsɪləti/

Thiết bị, tiện nghi

6

Gifted (adj)

/ˈɡɪftɪd/

Năng khiếu

7

Laboratory (n)

/ləˈbɒrətri/

Phòng thí nghiệm

8

Lower secondary school

/ˈləʊə(r) ˈsekəndri skuːl/ 

Trường THCS

9

Midterm (adj)

/ˌmɪdˈtɜːm/

Giữa học kì

10

Outdoor (adj)

/ˈaʊtdɔː(r)/

Ngoài trời

11

Private (adj)

/ˈpraɪvət/

Riêng tư

12

Projector (n)

/prəˈdʒektə(r)/

Máy chiếu

13

Resource (n)

/rɪˈsɔːs/

Tài nguyên

14

Royal (adj)

/ˈrɔɪəl/

Thuộc hoàng gia

15

Service (n)

/ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ

16

Share (v)

/ʃeə(r)/

Chia sẻ

17

Talented (adj)

/ˈtæləntɪd/

Tài năng

18

Well-known (adj)

/ˌwel ˈnəʊn/

Nổi tiếng

1.7. Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 7 - Traffic

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Bumpy (adj)

/ˈbʌmpi/

Lồi lõm, nhiều ổ gà

2

Distance (n)

/ˈdɪstəns/

Khoảng cách

3

Fine (v)

/faɪn/

Phạt

4

Fly (v)

/flaɪ/

Bay, lái máy bay, đi trên máy bay

5

Handlebars (n)

/ˈhændlbɑː(r)z/

Tay lái, ghi đông

6

Lane (n)

/leɪn/

Làn đường

7

Obey traffic rules

/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/

Tuân theo luật giao thông

8

Passenger (n)

/ˈpæsɪndʒə(r)/

Hành khách

9

Pavement (n)

/ˈpeɪvmənt/

Vỉa hè (cho người đi bộ)

10

Pedestrian (n)

/pəˈdestriən/

Người đi bộ

11

Plane (n)

/pleɪn/

Máy bay

12

Road sign/ 

Traffic sign (n)

/ˈrəʊd saɪn/

/ ˈtræfɪk saɪn/

Biển báo giao thông

13

Roof (n)

/ruːf/

Nóc xe, mái nhà

14

Safety (n)

/ˈseɪfti/

Sự an toàn

15

Seat belt (n)

/ˈsiːt belt/

Đai an toàn

16

Signal (n)

/ˈsɪɡnəl/

Tín hiệu, dấu hiệu

17

Traffic jam (n)

/ˈtræfɪk dʒæm/

Tắc đường

18

Traffic rule/ law (n)

/ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/

Luật giao thông

19

Vehicle (n)

/ˈviːəkl/

Xe cộ, phương tiện giao thông

20

Zebra crossing (n)

/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/

Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường

1.8. Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 8 - Films

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Acting (n)

/ˈæktɪŋ/

Diễn xuất

2

Comedy (n)

/ˈkɒmədi/

Phim hài

3

Confusing (adj)

/kənˈfjuːzɪŋ/

Khó hiểu, gây bối rối

4

Director (n)

/dəˈrektə(r)/

Đạo diễn (phim, kịch …)

5

Documentary (n)

/ˌdɒkjuˈmentri/

Phim tài liệu

6

Dull (adj)

/dʌl/

Buồn tẻ, chán ngắt

7

Enjoyable (adj)

/ɪnˈdʒɔɪəbl/

Thú vị, thích thú

8

Fantasy (n)

/ˈfæntəsi/

Phim giả tưởng

9

Frightening (adj)

/ˈfraɪtnɪŋ/

Làm sợ hãi, rùng rợn

10

Gripping (adj)

/ˈɡrɪpɪŋ/

Hấp dẫn, thú vị

11

Horror film (n)

/ˈhɒrə(r) fɪlm/

Phim kinh dị

12

Moving (adj)

/ˈmuːvɪŋ/

Cảm động

13

Must-see (n)

/mʌst siː/

Bộ phim hấp dẫn, cần xem

14

Poster (n)

/ˈpəʊstə(r)/

Áp phích quảng cáo

15

Review (n)

/rɪˈvjuː/

Bài phê bình (về một bộ phim)

16

Scary (adj)

/ˈskeəri/

Sợ hãi, rùng rợn

17

Science fiction (n)

/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/

Thể loại phim khoa học viễn tưởng

18

Shocking (adj)

/ˈʃɒkɪŋ/

Làng sửng sốt

19

Star (v)

/stɑː(r)/

Đóng vai chính

20

Survey (n)

/ˈsɜːveɪ/

Cuộc khảo sát

21

Twin (n)

/twɪn/

Đứa trẻ sinh đôi

22

Violent (adj)

/ˈvaɪələnt/

Có nhiều cảnh bạo lực

23

Wizard (n)

/ˈwɪzəd/

Phù thuỷ

1.9. Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 9 - Festivals around the world

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Candy (n)

/ˈkændi/

Kẹo

2

Cannes Film Festival

/ˈkæn fɪlm ˈfestɪvl/

Liên hoan phim Cannes

3

Carve (v)

/kɑːv/

Chạm, khắc

4

Costume (n)

/ˈkɒstjuːm/

Trang phục

5

Decorate (v)

/ˈdekəreɪt/

Trang trí

6

Decoration (n)

/ˌdekəˈreɪʃn/

Đồ trang trí

7

Disappointing (adj)

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/

Đáng thất vọng

8

Disappointment (n)

/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/

Sự thất vọng

9

Dutch (adj,n)

/dʌtʃ/

Thuộc về Hà Lan

Người Hà Lan

10

Easter (n)

/ˈiːstə(r)/

Lễ Phục sinh

11

Feast (n)

/fiːst/

Bữa tiệc

12

Feature (v)

/ˈfiːtʃə(r)/

Trình diễn đặc biệt

13

Fireworks display

/ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/

Bắn pháo hoa

14

Float (n)

/fləʊt/

Xe diễu hành

15

Folk dance (n)

/fəʊk dɑːns/

Điệu nhảy/ múa dân gian

16

Mid-Autumn Festival

/mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/

Tết Trung thu

17

(the) Netherlands

/ˈneðələndz/

Nước Hà Lan

18

Parade (n)

/pəˈreɪd/

Cuộc diễu hành

19

Prosperity (n)

/prɒˈsperəti/

Sự thịnh vượng

20

Symbol (n)

/ˈsɪmbl/

Biểu tượng

21

Take part in

/teɪk pɑːt ɪn/

Tham gia

22

Thanksgiving (n)

/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

Lễ Tạ ơn

1.10. Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 10 - Energy sources

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Available (adj)

/əˈveɪləbl/

Sẵn có

2

Electricity (n)

/ɪˌlekˈtrɪsəti/

Điện năng

3

Energy (n)

/ˈenədʒi/

Năng lượng

4

Hydro (adj)

/ˈhaɪdrəʊ/

Liên quan đến nước

5

Light bulb (n)

/ˈlaɪt bʌlb/

Bóng đèn

6

Limited (adj)

/ˈlɪmɪtɪd/

Bị hạn chế

7

Non-renewable (adj)

/ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/

Không thể tái tạo

8

Nuclear (adj)

/ˈnjuːkliə(r)/

Thuộc về hạt nhân

9

Overcool (v)

/ˌəʊvəˈkuːl/

Làm cho quá lạnh

10

Overheat (v)

/ˌəʊvəˈhiːt/

Làm cho quá nóng

11

Panel (n)

/ˈpænl/

Tấm ghép

12

Produce (v)

/prəˈdjuːs/

Sản xuất

13

Reduce (v)

/rɪˈdjuːs/

Giảm

14

Renewable (adj)

/rɪˈnjuːəbl/

Có thể tái tạo

15

Replace (v)

/rɪˈpleɪs/

Thay thế

16

Solar (adj)

/ˈsəʊlə(r)/

Liên quan đến mặt trời

17

Source (n)

/sɔːs/

Nguồn

18

Syllable (n)

/ˈsɪləbl/

Âm tiết

19

Tap (n)

/tæp/

Vòi 

20

Warm (v)

/wɔːm/

(Làm cho) ấm lên, nóng lên

1.11. Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 11 - Traveling in the future

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Appear (v)

/əˈpɪə(r)/

Xuất hiện

2

Autopilot (adj, n)

/ˈɔːtəʊpaɪlət/

Lái tự động

3

Bamboo-copter (n)

/ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/

Chong chóng tre

4

Comfortable (adj)

/ˈkʌmftəbl/

Thoải mái, đủ tiện nghi

5

Convenient (adj)

/kənˈviːniənt/

Thuận tiện, tiện lợi

6

Disappear (v)

/ˌdɪsəˈpɪə(r)/

Biến mất

7

Driverless (adj)

/ˈdraɪvələs/

Không người lái

8

Eco-friendly (adj)

/ˌiːkəʊ ˈfrendli/

Thân thiện với môi trường

9

Economical (adj)

/ˌiːkəˈnɒmɪkl/

Tiết kiệm nhiên liệu

10

Fume (n)

/fjuːm/

Khói 

11

Function (n)

/ˈfʌŋkʃn/

Chức năng

12

Hyperloop (n)

/ˈhaɪpə(r) luːp/

Hệ thống giao thông tốc độ cao

13

Mode of travel 

/məʊd əv ˈtrævl/

Phương thức đi lại

14

Pedal (v)

/ˈpedl/

Đạp (xe đạp)

15

Run on 

/rʌn ɒn/

Chạy bằng (nhiên liệu nào)

16

Sail (v)

/seɪl/

Lướt buồm

17

SkyTram (n)

/skaɪtræn/

Hệ thống tàu điện trên không

18

Solar-powered

/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/

Chạy bằng năng lượng mặt trời

19

Solar-powered ship

/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/

Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời

20

Solowheel (n)

/ˈsəʊləʊwiːl/

Phương tiện tự hành cá nhân một bánh

21

Walkcar (n)

/wɔːk kɑː(r)/

Ô tô tự hành dùng chân

22

Teleporter  (n)

/ˈtelɪpɔːtə(r)/

Phương tiện di chuyển tức thời

1.12. Từ vựng tiếng anh lớp 7 Unit 12 - English-speaking countries

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Amazement (n)

/əˈmeɪzmənt/

Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú)

2

Amazing (adj) 

/əˈmeɪzɪŋ/

Ngạc nhiên (một cách thích thú)

3

Ancient (adj)

/ˈeɪnʃənt/

Cổ, lâu đời

4

Australia (n)

/ɒˈstreɪliə/

Nước Úc

5

Canada (n)

/ˈkænədə/

Nước Ca-na-đa

6

Capital (n)

/ˈkæpɪtl/

Thủ đô

7

Castle (n)

/ˈkɑːsl/

Pháo đài

8

Coastline (n)

/ˈkəʊstlaɪn/

Đường bờ biển

9

Culture (n)

/ˈkʌltʃə(r)/

Nền văn hoá

10

Historic (adj)

/hɪˈstɒrɪk/

Thuộc về lịch sử 

11

Island country (n)

/ˈaɪlənd ˈkʌntri/

Đảo quốc

12

Kilt (n)

/kɪlt/

Váy truyền thống của đàn ông Scotland

13

Landscape (n)

/ˈlændskeɪp/

Phong cảnh 

14

Local (adj)

/ˈləʊkl/

Thuộc về địa phương

15

Native (adj)

/ˈneɪtɪv/

(cái gì, con gì) nguyên thuỷ

16

New Zealand 

/ˌnjuː ˈziːlənd/

Nước Niu-di-lân

17

Penguin (n)

/ˈpeŋɡwɪn/

Chim cánh cụt

18

Shining (adj)

/ʃaɪnɪŋ/

Chói chang chan hoà ánh nắng 

19

Sunset (n)

/ˈsʌnset/

Mặt trời lặn

20

Tattoo (n)

/təˈtuː/

Hình xăm

21

(The) UK

/ˌjuː ˈkeɪ/

Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len

22

(The) USA

/ˌjuː es ˈeɪ/

Hợp chủng quốc Hoa Kì

23

Tower (n)

/ˈtaʊə(r)/

Tháp 

👉 Để thuận tiện cho việc ôn tập, các bạn có thể tải file từ vựng tiếng Anh lớp 7 PDF TẠI ĐÂY.

2. Gợi ý cách học từ vựng Tiếng Anh lớp 7 hiệu quả

Chương trình tiếng Anh lớp 7 mặc dù không có nhiều từ vựng phức tạp, tuy nhiên số lượng từ vựng lại khá nhiều. Vì vậy, để ghi nhớ tất cả các từ vựng này, người học cần có phương pháp cụ thể và phù hợp.

Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 7 chương trình mới
Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 7 chương trình mới

Đặt từ vựng vào ngữ cảnh

Cách để nhớ từ vựng nhanh nhất là đặt nó vào ngữ cảnh có liên kết với sở thích của bản thân. Ví dụ, nếu bạn là người yêu thích phim ảnh, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ từ “comedy” trong một câu cụ thể, ví dụ: “Friends is a comedy show” (Friends là một chương trình hài), thay vì ghi nhớ nó trong một câu chung chung như “This is a comedy show”. 

Học từ vựng theo Word family

Từ một từ gốc ban đầu chúng ta có thể tạo ra các từ loại khác nhau bằng cách thêm vào hậu tố hoặc tiền tố. Ví dụ chúng ta có từ “amazing” là một tính từ có nghĩa là “ngạc nhiên”, danh từ của nó lại là “amazement” và động từ là “amaze”. 

Việc học theo Word family sẽ giúp người học hoàn thành tốt dạng bài tập Chia dạng đúng của từ cho sẵn trong các bài kiểm tra. 

Lặp lại từ vựng cách quãng

Việc học cả trăm từ vựng trong một ngày sẽ không hiệu quả bằng việc chia nhỏ từ vựng và lặp lại chúng vài lần trong khoảng thời gian. Ví dụ, sáng bạn học 5 từ mới, trước khi đi ngủ dành ra 10 phút xem lại 5 từ đã học, sử dụng từ vựng vào ngày hôm sau, và ôn tập từ vựng sau vài ngày.

3. Bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 7 - có đáp án

Bài tập 1: Chia dạng đúng của các từ cho sẵn

1. Nick’s hobby is collecting stamps. He is a stamp ……………… COLLECT

2. Hoa is very ……………… and she paints very well. CREATE

3. My uncle usually takes a lot of ………………photos. BEAUTY

4. I think collecting old bowls is a very …………hobby. BORE

5. You can use carved eggshells as ………………in your house DECORATE

6. I like reading books because it ………………my knowledge. WIDE

7. Model-making is a ………………way of spending time. WONDER

8. Reading books can also develop our  ……………… IMAGINE

9. That girl can use leaves to make ………………sounds.  MUSIC

10. You should choose a hobby because it will give you ………………and help you relax. PLEASE

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7 cơ bản và nâng cao
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7 cơ bản và nâng cao

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất

1. We often organize concerts to ……………..funds for poor children.

A. donate

B. raise

C. volunteer

D. grow

2. Vietnamese people have had the ……………..of helping one another since the early days of the country.

A. custom

B. legend

C. tradition

D. religion

3. A volunteer always helps other people willingly and ……………..payment.

A. for

B. within

C. about

D. without

4. Community service is the work we do for the ……………..of the community.

A. benefits

B. forces

C. problems

D. events

5. You can volunteer by ……………..children from poor families in your community.

A. talking

B. singing

C. encouraging

D. tutoring

6. They ……………..coupons for free chicken noodle soup for the poor since last November

A. offer

B. offered

C. have offered

D. will offer

7. It’s a pity that I ……………. “Green Summer” programme last summer.

A. don’t join

B. didn’t join

C. won’t join

D. haven’t joined

8. We’ve decided to clean up the lake ……………..it is full of rubbish.

A. so

B. therefore

C. but

D. because

9. ……………..the elderly people in the nursing home so far, Julia?

A. Have you visited

B. Did you visit

C. Do you visit

D. Are you visiting

10. Our class ……………..away warm clothes to street children two days ago.

A. give

B. gave

C. have given

D. will give

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với loại từ thích hợp của từ cho sẵn trong ngoặc

Have you ever seen a water puppet show? It’s so special and fantastic. It’s a unique Vietnamese traditional art form. Children  love  the (1) ____________ (perform), and tourists who come to Vietnam greatly enjoy this art form.

Water (2)  __________ (puppet) is a traditional art form which began in the 11th century and (3) ____________ (origin) in the villages of the Red River Delta of North Vietnam. The show is  performed  in a  pool.   The  puppets  are   supported  by  strings   under  the  water   and   controlled  by the (4) _____________ (puppet) behind a screen. These puppets are made of wood and then painted.

The themes of the puppet show are rural: the performances show everyday life in   the countryside and folk tales. There are stories about rice farming, fishing, and Vietnamese village festivals.

Bài tập 4: Đọc và chọn đáp án đúng

Most sore throats are caused by an infection which treatment with antibiotics cannot cure. But with simple remedies, the patient normally gets better in 4 or 5 days.

Tonsillitis, however, usually starts with a sore throat which causes pain on swallowing. With children – and some adults – there may be a fever and the patient is obviously not feeling well. It may be possible to see white spots on the back of the throat.

Sometimes a sore throat may occur with the common cold and with influenza, there may be dryness of the throat, pain on coughing, and loss of voice.

Treatment:

Aspirin: To help relieve the pain on swallowing and the fever (if there is one). Use aspirin tablets dissolved in water so that the patient can gargle before swallowing. Repeat the treatment every 4 hours.

Drink: Encourage the patient to drink plenty.

Steam: if there is pain in the throat on coughing, breathing in steam may help.

Children:

Young children, who may not be able to gargle, should be given aspirin dissolved in water every 4 hours in the right dose for their age.

At one year: A single junior aspirin 

At five years: Half an adult aspirin

At eight years: One whole adult aspirin

When to see the doctor:

If the sore throat is still getting worse after 2 days 

If the patient complains of earache

If the patient’s fever increases

If the parent of patient is worried

1. According to the passage it would appear that most sore throats ………..

A. require an immediate visit to a doctor

B. respond to treatment with an antibiotic

C. rarely turn out to be serious illnesses

D. result in tonsillitis even when treated

2. One of the signs of tonsillitis can often be……………..

A. Difficult in swallowing food

B. Pain in the chest when coughing

C. white spots on the neck

D. earache during the first days

3. In order to treat a sore throat one should…………..

A. prevent the patient from eating too much

B. give the patient 4 aspirin tablets every hour

C. make certain the patient drink plenty of liquid

D. make the patient gargle with hot liquid

4. You should call the doctor if………………..

A. The infection spreads to other people

B. Swelling occurs around the ears

C. The patient’s throat is still sore after two days

D. The patient’s condition continues to worsen

What difference is there in the way adults and your children should be treated with aspirin?

A. Young children should not be allowed to gargle with it

B. Adults should be given tablets to swallow whole

C. Young children should be given aspirin more often than adults

D. Adults should be given larger doses of aspirin than children

Nguồn: Sách Bài tập phát triển toàn diện tiếng Anh 7

ĐÁP ÁN

Bài tập 1: 

1. collector

2. creative

3. beautiful

4. boring

5. decoration

6. widen

7. wonderful

8. imagination

9. musical

10. pleasure

Bài tập 2: 

1. B

2. C

3. B

4. A

5. D

6. C

7. B

8. D

9. A

10. B

Bài tập 3: 

1. performance

2. puppetry

3. originated

4. puppeteers

Bài tập 4: 

1. C

2. A

3. C

4. D

5. D

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit cùng với bài tập thực hành từ vựng có đáp án chi tiết. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu học từ vựng hữu ích cho các bạn học sinh lớp 7 giúp các bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ