Global Success là bộ sách tiếng Anh theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo, trong đó ngữ pháp là một phần kiến thức vô cùng quan trọng.
IELTS LangGo sẽ tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit để các bạn học sinh ôn tập và nắm chắc những chủ điểm Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản lớp 8.
IELTS LangGo sẽ cùng bạn lần lượt tìm hiểu các chủ điểm ngữ pháp chính trong chương trình Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit của sách Global Success từ 1 đến 12 nhé.
Verb of Liking and Disliking là các động từ thể hiện sự thích hoặc không thích. Một số động từ thể hiện sự thích hoặc không thích có thể được theo sau bởi một danh động từ (V-ing).
Ví dụ: I enjoy reading novels on rainy days. (Tôi thích đọc sách vào những ngày mưa.)
Tuy nhiên, một số động từ khác có thể được theo sau bởi cả danh động từ (V-ing) và động từ nguyên mẫu (to-V).
Ví dụ: She loves going/to go to the beach. (Cô ấy thích đi biển.)
Dưới đây là một số động từ thể hiện sự thích hoặc không thích phổ biến trong tiếng Anh:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Like | thích | I like eating/to eat sandwich. (Tôi thích ăn bánh mì kẹp.) |
Love | yêu | She loves spending/to spend time with her family. (Cô ấy thích dành thời gian với gia đình.) |
Hate | ghét | She hates doing/to do housework. (Cô ấy ghét làm việc nhà.) |
Prefer | thích hơn | Andy prefers swimming/to swim. (Andy thích đi bơi hơn.) |
Adore | yêu thích | He adores hiking in the mountains. (Anh ấy thích leo núi.) |
Enjoy | rất thích | I always enjoy taking long walks in the park. (Tôi luôn thích đi bộ đường dài trong công viên.) |
Fancy | thích | Do you fancy going out for dinner tonight? (Bạn có thích đi ăn tối tối nay không?) |
Detest | ghét | I can't understand why some people detest reading. (Tôi không hiểu tại sao một số người lại ghét đọc sách.) |
Dislike | không thích | I dislike eating sushi. (Tôi không thích ăn sushi.) |
Theo sách Global Success Tiếng Anh 8, khi muốn so sánh mức độ giữa hai hành động, sự việc, ta dùng các trạng từ so sánh.
Hầu hết các trạng từ đều ở có từ 2 âm tiết trở nên, vì vậy ta tạo dạng so sánh bằng cách thêm “more” trước trạng từ.
Ví dụ:
Trong trường hợp trạng từ có dạng giống tính từ, chúng ta tạo dạng so sánh bằng cách thêm -er vào sau trạng từ.
Ví dụ:
Một số trường hợp đặc biệt:
Câu đơn và câu ghép là hai loại câu được học trong chương trình tiếng Anh lớp 8.
Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập.
Ví dụ: The sun shines brightly. (Mặt trời tỏa nắng rực rỡ.)
Câu ghép là câu có từ hai mệnh đề độc lập trở nên và chúng thường được nối với nhau bằng:
Ví dụ: She loves to read books, but her brother prefers watching movies. (Cô ấy thích đọc sách, nhưng anh trai cô ấy thích xem phim.)
Ví dụ: She studied hard for the final exams; therefore, she earned top grades in all her subjects. (Cô ấy học chăm chỉ cho bài kiểm tra cuối kỳ, vì vậy cô ấy đạt điểm cao trong tất cả môn học.)
Trong tiếng Anh có hai loại câu hỏi thường gặp. Đó là câu hỏi Yes/No và Wh-question.
Câu hỏi Yes/No (Yes/No question) là loại câu hỏi mà câu trả lời thường là Yes (Có) hoặc No (không). Câu hỏi Yes/No thường bắt đầu với một trợ động từ như Is/Are/Do/Does/Have hoặc một động từ khiếm khuyết như Will/Can.
Ví dụ:
Câu hỏi Wh - (Wh-question) là loại câu hỏi sử dụng các từ như "who," "what," "where," "when," "why," và "how" để thu thập thông tin chi tiết về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
>> Test trình độ Tiếng Anh hoàn toàn miễn phí!
Mạo từ là phần kiến thức Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 quan trọng. Mạo từ bao gồm mạo từ không xác định (a/an), mạo từ xác định (the) và mạo từ rỗng (zero article).
Đôi khi chúng ta không dùng mạo từ trước danh từ, đây được gọi là mạo từ rỗng.
Các trường hợp không dùng mạo từ:
Ví dụ: Love is a powerful emotion. (Tình yêu là một cảm xúc mạnh.)
Ví dụ: Dogs are loyal animals. (Chó là loài động vật trung thành.)
Ví dụ: They traveled by boat. (Họ di chuyển bằng thuyền.)
Thì tương lai đơn thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra ở một thời điểm trong tương lai.
Cấu trúc thì tương lai đơn:
(+) S + will/shall + V
(-) S + won’t /shall not + V
(?) Will/Shall + S + V?
Ví dụ:
Thì tương lai đơn còn được dùng trong câu điều kiện loại 1 với cấu trúc như sau:
If + S + V(s,es), S + will + V
Ví dụ: If you eat an apple a day, you will stay healthy. (Nếu bạn ăn một quả táo mỗi ngày, bạn sẽ khỏe mạnh.)
Câu phức trong tiếng Anh là loại câu bao gồm một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ: As soon as the movie starts, please turn off your cell phones. (Ngay khi bộ phim bắt đầu, hãy tắt điện thoại của bạn.)
Trong câu phức trên:
Một trong những loại mệnh đề phụ thuộc thường gặp là mệnh đề trạng ngữ. Mệnh đề trạng ngữ dùng để miêu tả thời gian xảy ra sự việc, hành động. Chúng thường được bắt đầu bằng các từ nối thời gian như before, after, when, while, till/until, as soon as, …
Ví dụ: After she had finished her homework, she went to the gym. (Sau khi đã hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đi tập gym.)
Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất là các từ được sử dụng để chỉ thường xuyên hay không thường xuyên một hành động hoặc sự kiện xảy ra. Trong tiếng Anh, một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến bao gồm:
VD: He always arrives early for meetings. (Anh ấy luôn đến cuộc họp sớm.)
VD: She usually drinks tea in the morning. (Cô ấy thường uống trà vào buổi sáng.)
VD: They often go to the beach on weekends. (Họ thường đi biển vào cuối tuần.)
VD: I sometimes eat fast food. (Tôi thỉnh thoảng ăn đồ ăn nhanh.)
VD: He rarely watches TV. (Anh ấy hiếm khi xem TV.)
VD: She never eats meat. (Cô ấy không bao giờ ăn thịt.)
VD: He exercises every day. (Anh ấy tập thể dục hàng ngày.)
VD: They visit their grandparents twice a month. (Họ thăm ông bà 2 lần 1 tháng.)
VD: I go to the cinema once in a while. (Tôi đôi khi đi xem phim.)
VD: She seldom goes out at night. (Cô ấy hiếm khi đi ra ngoài vào buổi tối.)
Thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai
Thì hiện tại đơn ngoài dùng để diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại hay sự thật hiển nhiên, còn được dùng để nói về lịch trình, kế hoạch đã được xác định trước trong tương lai.
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) được sử dụng để chỉ một hành động đang diễn ra hoặc xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: They were playing football at 5 o'clock yesterday. (Họ đang chơi bóng đá lúc 5 giờ chiều hôm qua.)
Ngoài ra nó còn được dùng khi muốn nói về một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì bị một hành động khác chen ngang.
Ví dụ: She was studying English when the power went out. (Cô ấy đang học tiếng Anh khi mất điện.)
Lưu ý:
Giới từ chỉ thời gian và vị trí
Các giới từ chỉ vị trí phổ biến bao gồm:
Ví dụ: The cat is in the box. (Con mèo đang ở trong hộp.)
Ví dụ: The book is on the table. (Cuốn sách đang trên bàn.)
Ví dụ: The pen is under the book. (Cây viết ở dưới cuốn sách.)
Ví dụ: She sat between Tom and Jerry. (Cô ấy ngồi giữa Tom và Jerry.)
Ví dụ: There's a lamp beside the bed. (Có một cái đèn bên cạnh giường.)
Ví dụ: The car is parked behind the house. (Xe ô tô được đỗ đằng sau nhà.)
Ví dụ: The children are playing in front of the school. (Các em bé đang chơi phía trước trường học.)
Ví dụ: The supermarket is next to the bank. (Siêu thị nằm kế bên ngân hàng.)
Ví dụ: The picture is above the fireplace. (Bức tranh nằm phía trên lò sưởi.)
Ví dụ: There's a rug below the table. (Có một tấm thảm phía dưới bàn.)
Trong khi đó, các giới từ chỉ thời gian bao gồm:
Ví dụ: I will meet you in five minutes. (Tôi sẽ gặp bạn trong 5 phút nữa.)
Ví dụ: They have been friends for a long time. (Họ đã là bạn bè trong một thời gian dài.)
Ví dụ: Please submit your assignment by Friday. (Vui lòng nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.)
Đại từ sở hữu
Trong tiếng Anh, các đại từ sở hữu (possessive pronouns) có thể được sử dụng sau giới từ Of.
Ví dụ: Jenny is one of my cousins → Jenny is a cousin of mine. (Jenny là em họ của tôi.)
Câu gián tiếp (reported speech) trong các câu khẳng định được dùng để tường thuật lại những gì người khác nói.
Để chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, người học cần thay đổi các thành phần sau trong câu:
Thay đổi thì của động từ theo công thức sau:
Ví dụ:
Thay đổi thời gian và các cụm từ chỉ nơi chốn:
Ví dụ:
Thay đổi đại từ cho phù hợp với ngữ cảnh:
Ví dụ:
Câu hỏi trong câu gián tiếp thường xuất hiện các động từ “Ask / Wonder / Want to know”. Về cơ bản, thứ tự từ trong câu hỏi gián tiếp không thay đổi so với câu hỏi trực tiếp. Chúng ta chỉ cần thay đổi thì, các cụm từ chỉ thời gian và đại từ sao cho phù hợp.
Câu hỏi trong câu gián tiếp được chia làm 2 dạng là câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh
Cấu trúc câu hỏi Yes/No:
S+ asked/wondered/wanted to know + if/whether +S +V
Ví dụ: "Have you finished your homework?" the teacher asked.
→ The teacher asked if I had finished my homework. (Giáo viên hỏi là tôi đã làm xong bài tập chưa.)
Cấu trúc câu hỏi Wh-:
S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V.
Ví dụ: "Why is the room so messy?" she asked.
→ She asked why the room was so messy. (Cô ấy hỏi tại sao căn phòng bừa bộn thế.)
Để thực sự nắm chắc các chủ điểm Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, ngoài việc hoàn thành các bài tập trong sách Global Success các bạn cũng có thể tham khảo thêm các cuốn sách Ngữ pháp tiếng Anh 8 bổ trợ dưới đây.
Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng Anh 8
Cuốn sách này được thiết kế bám sát với chương trình tiếng Anh lớp 8 của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Cuốn sách bao gồm 4 phần chính:
Sách Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng Anh 8 sẽ giúp bạn ôn tập lại lý thuyết đã học trên lớp và cung cấp thêm các bài tập luyện tập nâng cao để củng cố và mở rộng kiến thức.
Hệ thống kiến thức ngữ pháp trong sách được tổng hợp rất khoa học và dễ hiểu, bao gồm cả tóm tắt lý thuyết và ví dụ minh họa cụ thể. Điểm cộng lớn nhất của cuốn sách này là phần bài tập được chia làm 2 loại: bài tập cơ bản và bài tập nâng cao. Cuối sách là lời giải chi tiết giúp người học dễ dàng tra cứu đáp án và phát hiện lỗi sai.
Bài tập bổ trợ Ngữ pháp tiếng Anh 8
Cuốn Bài tập bổ trợ Ngữ pháp tiếng Anh 8 của NXB Dân Trí là một trong những cuốn sách học Ngữ pháp tiếng Anh nên có trong tủ sách.
Cuốn sách này giúp người học làm quen với các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao. Lý thuyết ngữ pháp trong sách được giải thích rất chi tiết kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu.
Bên cạnh lý thuyết ngữ pháp đầy đủ và đa dạng, sách còn ghi điểm với hệ thống bài tập phong phú giúp người học củng cố kiến thức, ghi nhớ sâu và thành thạo các hiện tượng ngữ pháp.
Ngoài ra, bộ sách còn cung cấp kho từ vựng về nhiều chủ đề khác nhau, giúp người học phát triển cả 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết, trang bị đầy đủ kiến thức cho các kỳ thi học sinh giỏi, Olympic, IOE…
Ngữ pháp tiếng Anh 8
Cuốn sách Ngữ pháp tiếng Anh 8 của tác giả Mai Lan Hương và Trần Thị Tuyết Trinh là cuốn sách không thể bỏ qua khi học Ngữ pháp tiếng Anh.
Ngữ pháp tiếng Anh 8 tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp quan trọng bám sát chương trình tiếng Anh mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Sách gồm 3 phần:
Các lý thuyết ngữ pháp trong mỗi phần được trình bày rõ ràng, chi tiết nhằm giúp người học dễ dàng ghi nhớ và nắm vững phần lý thuyết.
IELTS LangGo vừa cùng bạn điểm qua các chủ điểm Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit.
Hy vọng phần tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Global Success trên đây sẽ giúp các bạn dễ dàng ôn tập và củng cố kiến thức hơn.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ