Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Complex sentence | Câu phức trong tiếng Anh - Phân biệt câu phức & câu ghép
Nội dung

Complex sentence | Câu phức trong tiếng Anh - Phân biệt câu phức & câu ghép

Post Thumbnail

Giống như trong tiếng Việt, Câu phức và câu ghép trong tiếng Anh đều là 2 loại câu được sử dụng nhằm mở rộng, làm phong phú cú pháp và nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong tiếng Anh.

Vậy Câu phức trong tiếng anh là gì? Câu phức và câu ghép có giống nhau hay không? Tìm hiểu cùng IELTS LangGo nhé.

LangGo - Cấu trúc câu phức và câu ghép trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập áp dụng

Cấu trúc câu phức và câu ghép trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập áp dụng

Key takaways:

Câu phức trong tiếng Anh là câu có ít nhất 2 mệnh đề chính và ít nhất 1 mệnh đề phụ.

Ví dụ:

Although I like camping, I haven’t had the time to go lately.

Liên từ phụ thuộc được sử dụng trong câu phức:

  • After, although, as, as if, as long as, as much as, as soon as, as though
  • Because,before
  • Even if,even though, if
  • In order to,in case, once
  • Since,so that, that, though
  • Unless, until, when, whenever, whereas, where, wherever,while

1.  Câu phức trong tiếng Anh là gì?

Câu phức trong tiếng Anh (Complex sentence) là một câu gồm ít nhất hai mệnh đề: một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ.

Trong đó:

  • Mệnh đề chính là phần của câu giữ vai trò chủ đề chính, và có thể tồn tại một mình như một câu đơn.
  • Mệnh đề phụ trong câu phức có vai trò cung cấp thông tin bổ sung cho mệnh đề chính, và không thể tồn tại một mình như một câu đơn.
Câu phức trong tiếng Anh là gì?
Câu phức trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ:

Although it was raining, they decided to go for a walk.

(Mặc dù trời đang mưa, họ quyết định đi dạo.)

2.   Phân biệt câu phức và câu ghép

Câu ghép và câu phức là hai kiểu câu phức tạo thành từ nhiều mệnh đề trong tiếng Anh. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:

Câu Ghép (Compound Sentence):

  • Câu ghép là một loại câu được tạo thành từ hai hoặc nhiều câu đơn, được kết hợp với nhau bằng các liên từ (conjunctions) như "and," "but," "or," "so,"...
  • Các câu đơn trong câu ghép thường có ý nghĩa tương đồng hoặc tương phản.

Ví dụ: "I like to read, and my brother prefers to play video games." (Tôi thích đọc sách, và anh trai tôi thích chơi trò chơi điện tử.)

Câu Phức (Complex Sentence):

  • Câu phức là một câu có ít nhất hai mệnh đề: một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ.
  • Mệnh đề chính trong câu phức thường là mệnh đề chủ đề, trong khi mệnh đề phụ có thể thêm thông tin bổ sung.
  • Mệnh đề phụ trong câu phức thường được kết hợp bằng các từ quan hệ như "who," "which," "that," "although," "because,"...
Phân biệt Câu Phức và Câu ghép như thế nào?
Phân biệt Câu Phức và Câu ghép như thế nào?

Ví dụ: "Although it was late, she continued working on her project." (Mặc dù đã muộn, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc trên dự án của mình.)

Tóm lại, điểm chính để phân biệt giữa câu ghép và câu phức là cách các mệnh đề được kết hợp. Trong câu ghép, các câu đơn đứng cạnh nhau và được kết nối bằng liên từ. Trong câu phức, một mệnh đề phụ thường được thêm vào mệnh đề chính để cung cấp thông tin bổ sung.

3.   Các loại câu phức trong tiếng Anh

Có một số loại câu phức phổ biến trong tiếng Anh, tùy thuộc vào cách các mệnh đề chính và mệnh đề phụ được kết hợp. Dưới đây là một số loại câu phức quan trọng:

Câu phức Loại 1 - Adjective Clause (Mệnh đề tính từ):

Mệnh đề phụ có chức năng như một tính từ, mô tả danh từ trong mệnh đề chính.

Ví dụ: "The book that I bought yesterday is very interesting." (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)

Câu phức Loại 2 - Adverbial Clause (Mệnh đề trạng từ):

Mệnh đề phụ thường thể hiện một thông tin liên quan đến thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, hoặc điều kiện của mệnh đề chính.

Ví dụ: "After she finished her homework, she went to bed." (Sau khi cô ấy hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đi ngủ.)

Câu phức Loại 3 - Noun Clause (Mệnh đề danh từ):

Mệnh đề phụ đóng vai trò như một danh từ trong mệnh đề chính.

Ví dụ: "I believe that honesty is the best policy." (Tôi tin rằng trung thực là chính sách tốt nhất.)

Câu phức Loại 4 - Conditional Clause (Mệnh đề điều kiện):

Mệnh đề phụ thể hiện điều kiện cần đạt được để mệnh đề chính xảy ra.

Ví dụ: "If it rains, we will stay indoors." (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.)

Câu phức Loại 5 - Relative Clause (Mệnh đề quan hệ):

Mệnh đề phụ cung cấp thông tin bổ sung về danh từ trong mệnh đề chính và thường bắt đầu bằng các từ quan hệ như "who," "which," "that."

Ví dụ: "The woman who is standing over there is my sister." (Người phụ nữ đang đứng ở đằng kia là chị tôi.)

Các loại câu phức này giúp ngôn ngữ trở nên phong phú và đa dạng trong việc diễn đạt ý và thông tin.

 Vậy cách cấu thành nên những câu phức này như thế nào? Theo dõi phần dưới để biết nhé.

4. Cách chuyển sang câu phức

Chuyển đổi từ câu đơn sang câu phức là một cách để làm cho câu trở nên phức tạp hơn bằng cách thêm vào nó một hoặc nhiều mệnh đề. Dưới đây là một số cách chuyển từ câu đơn sang câu phức:

- Chuyển từ câu đơn sang câu phức bằng cách thêm mệnh đề quan hệ

- Chuyển từ câu đơn sang câu phức bằng cách thêm mệnh đề quan hệ có đại từ quan hệ:

- Chuyển từ câu đơn sang câu phức bằng cách thêm mệnh đề tương tự (non-defining relative clause)

- Chuyển từ câu đơn sang câu phức bằng cách thêm mệnh đề giả định (adverbial clause of reason, time, place, manner, etc.)

Chi tiết công thức của những cách chuyển câu đơn sang câu phức trong tiếng Anh là gì?

Có 2 cách chính để chuyển sang câu Phức
Có 2 cách chính để chuyển sang câu Phức

4.1. Câu phức sử dụng liên từ phụ thuộc

  1. Liên từ chỉ Nguyên nhân – Kết quả

Câu phức đi với liên từ chỉ Nguyên nhân - Kết quả được sử dụng khi giải thích nguyên nhân một sự việc dẫn đến kết quả nào đó.

Các liên từ thường được sử dụng trong trường hợp này là As, Since, Because, Because of/ Due to/ Owing to. Trong đó, mỗi liên từ sẽ có cấu trúc trong câu khác nhau. Cụ thể:

As/ Since/ Because + Clause (Mệnh đề), Clause

hoặc: Clause + As/ Since/ Because + Clause

VD:

  • As she was feeling unwell, she took the day off from work.

(Vì cô ấy đang cảm thấy không khỏe, cô ấy nghỉ làm một ngày.)

  • They decided to go on a trip since it was a holiday.

(Họ quyết định đi du lịch vì đó là ngày nghỉ.)

Because of/ Due to/ Owing to + N/Gerund (danh từ/ cụm danh từ), Clause

hoặc Clause + because/ due to/ owing to + N/ Gerund

VD:

  • Owing to bad weather, the flight was canceled.

(Do thời tiết xấu, chuyến bay đã bị hủy.)

  • The flight was canceled owing to bad weather.

(Chuyến bay đã bị hủy do thời tiết xấu.)

  1. Liên từ chỉ quan hệ Nhượng bộ

Các liên từ chỉ quan hệ nhượng bộ được sử dụng trong câu phức là Althoigh/ Though/ Even though/ Despite/ In spite of.

Trong đó, Despite/ Inspite of được dùng trước một danh từ/ cụm danh từ:

Despite/ Inspite of + N/ Gerund, Clause

hoặc Clause + despite/ inspite of + N/ Gerund

VD:

  • Despite facing many challenges, she never gave up on her dreams.

(Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.)

  • She never gave up on her dreams despite facing many challenges.

(Cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn.)

Although/ Though/Even đi cùng Mệnh đề:

Although/ Though/Even + Clause, Clause

Clause + Although/ Though/Even + Clause

hoặc Despite the fact that + Clause, Clause

VD:

  • Even though the movie was long, we enjoyed it.

(Dù bộ phim dài, chúng tôi vẫn thích nó.)

  • We enjoyed the movie, even though it was long.

(Chúng tôi thích bộ phim, mặc dù nó dài.)

  • Despite the fact that she was tired, she went to the gym.

(Mặc dù cô ấy mệt mỏi, cô ấy vẫn đến phòng tập gym.)

  1. Liên từ chỉ mối quan hệ tương phản

Câu phức trong tiếng Anh diễn tả mối quan hệ tương phản mang nghĩa “trong khi”, sử dụng liên từ phụ thuộc có cấu trúc:

While + Clausse, Clause

hoặc Clause + while/ whereas + Clause

Whereas Clause, Clause

VD:

  • While they were cooking dinner, the kids were playing in the backyard.

(Trong khi họ đang nấu bữa tối, các em nhỏ đang chơi ở sau nhà.)

  • She enjoys outdoor activities, whereas her sister prefers indoor hobbies.

(Cô ấy thích các hoạt động ngoại ô, trong khi em gái của cô ấy thì thích các sở thích trong nhà.)

  • He excels in sports, whereas his sister is more interested in academic pursuits.

(Anh ấy xuất sắc trong môn thể thao, trong khi em gái của anh ấy lại quan tâm hơn đến học vấn.)

Sử dụng liên từ chỉ mục đích để chuyển sang Câu phức
Sử dụng liên từ chỉ mục đích để chuyển sang Câu phức
  1. Liên từ chỉ mục đích

Các liên từ chỉ mục đích thường được sử dụng:

In order to: để làm gì đó

So that: để mà

Công thức:

Clause + In order that/ so that + clause

Lưu ý, trong mệnh đề sau liên từ chỉ mục đích (In order to/ so that), động từ sẽ sử dụng động từ khuyết thiếu.

VD:

  • We saved money so that we could go on a vacation.

(Chúng tôi tiết kiệm tiền để có thể đi nghỉ ngơi.)

  • She wrote a to-do list in order that she could stay organized.

(Cô ấy viết một danh sách công việc để có thể duy trì sự tổ chức.)

  1. Liên từ diễn tả thời gian

Các liên từ chỉ thời gian gồm: before (Trước khi), after (sau đó/ sau khi), as soon as (ngay khi), since (kể từ khi), when (khi), while (trong khi), until (cho đến khi).

Công thức chi tiết của câu phức sử dụng liên từ chỉ thời gian:

Trạng từ thời gian + Clause, Clause

hoặc Clause + trạng từ thời gian + Clause

VD:

  • After the concert, they went to a restaurant to celebrate.

(Sau buổi hòa nhạc, họ đã đi đến một nhà hàng để ăn mừng.)

  • She decorated the house before the guests arrived, and then she cooked a delicious meal.

(Cô ấy trang trí nhà cửa trước khi khách đến, sau đó cô ấy nấu một bữa ăn ngon.)

  1. Liên từ chỉ giả thuyết

Các liên từ chỉ giả thuyết được sử dụng trong các câu phức tiếng Anh gồm If, Unless, In case, As long as

If/ As long as/ Unless/ In case + Clause, Clause

hoặc Clause + if/ as long as/ unless/ in case + Clause

VD:

  • After the concert, they went to a restaurant to celebrate.

(Sau buổi hòa nhạc, họ đã đi đến một nhà hàng để ăn mừng.)

  • She decorated the house before the guests arrived, and then she cooked a delicious meal.

(Cô ấy trang trí nhà cửa trước khi khách đến, sau đó cô ấy nấu một bữa ăn ngon.)

4.2 Câu phức đi với Đại từ quan hệ

Câu phức đi với đại từ quan hệ được chia thành 3 nhóm:

  • Sử dụng đại từ quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ người
  • Sử dụng đại từ quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ vật
  • Sử dụng đại từ quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ người hoặc sự vật, sự việc.
Sử dụng đại từ quan hệ để tạo nên câu phức
Sử dụng đại từ quan hệ để tạo nên câu phức

Chi tiết cách sử dụng của các đại từ quan hệ này trong câu phức như thế nào? Xem chi tiết ngay dưới đây.

  1. Sử dụng đại từ quan hệ bổ sung ý nghĩa cho Noun (chỉ người)
  • Who: bổ nghĩa cho danh từu chỉ người đóng vai trò chủ ngữ (S) hoặc tna ngữ (O) trong câu.

Công thức:

Danh từ chỉ người + who + Clause/ V + O

VD:

The doctor who treated my grandmother is highly respected.

(Bác sĩ người mà điều trị  chobà của tôi rất được tôn trọng.)

  • Whom: Chỉ bổ nghĩa cho danh từ chỉ người đóng vai trò tân ngữ trong câu

Công thức:

Danh từ chỉ người + (giới từ) + whom + Clause

VD:

The author, whom we invited to speak, shared insights into the writing process.

(Nhà văn, mà chúng tôi mời để phát biểu, chia sẻ cái nhìn sâu sắc vào quá trình viết.)

  1. Bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ vật

Which là địa từ quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ sự vật, sự việc đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ

Danh từ chỉ sự vật, sự việc + which + Clause/ V + O

VD:

The restaurant, which serves delicious Italian cuisine, is always crowded.

(Nhà hàng, mà phục vụ ẩm thực Ý ngon, luôn đông đúc.)

  1. Sử dụng đại từ quan hệ bổ nghĩa cho danh từ chỉ người hoặc sự vật, sự việc
  • Whose: bổ sung ý nghĩa sở hữu cho danh từ chỉ người, sự vật, hay sự việc.

Công thức:

Danh từ + whose + Clause (danh từ + V + O)

VD:

The girl whose brother won the award is my classmate.

(Cô gái mà anh trai của cô ấy đã giành giải là bạn học của tôi.)

  • That: bổ nghĩa cho danh từ chỉ người/ vật, có thể thay thế cho who/ which

Công thưc:

Danh từ + that + Clause (V + O)

VD:

The restaurant that serves sushi is our favorite.

(Nhà hàng mà phục vụ sushi là lựa chọn ưa thích của chúng tôi.)

5. Bài tập áp dụng về câu phức và câu ghép trong tiếng Anh [kèm đáp án]

Bài tập 1: Hoàn tất những câu sau với từ được cho: and/ but/ or so for
1. I feel tired, _____I feel weak.
2. The Japanese eat healthily, _____they live for a long time.
3. I have flu, _____I don't feel very tired.
4. You should eat less fast food, _____you can put on weight.
5. You can go and see the doctor, _____you can go to bed now and rest.
6. The Japanese eat a lot of rice, _____they eat lots of fish, too.
7. I want to eat ice-cream, _____I have a sore throat
8. You should eat less fast food, _____you can put on weight.
9. The Americans often eat fast food, _____ many of them are overweight.
10. You can walk, _____ you can ride a bike to get there.

Bài tập 2: Kết hợp những câu sau sử dụng liên từ trong hộp

1. You may have an allergy. Be careful with what you eat and drink. (so)
___________________________________________________________________
2. Tom has a temperature. Tom has a sore throat. (and)
___________________________________________________________________
3. I want to buy other car. I have no money. (but)
___________________________________________________________________
4. It’s raining. I will stay at home and sleep. (so)
___________________________________________________________________
5. I pass the test. My parents took me to the cinema. (therefore)
___________________________________________________________________
6. I feel sleepy. I must finish the report. (however)
___________________________________________________________________
7. His shoes are worn. He has no socks. (for)
___________________________________________________________________
8. I wanted to buy a set of Lego. I started to save my money. (so)
___________________________________________________________________
9. I enjoy visiting many different countries. I wouldn’t want to live overseas. (yet)
___________________________________________________________________
10. I couldn’t go to your party. I was tired. (for)

___________________________________________________________________

Bài tập 3: Hãy xác định đâu là câu đơn, câu ghép và câu phức trong 10 câu tiếng Anh được liệt kê bên dưới.

1. The training rooms of these college athletes smell of grease and gasoline.

2. Their practice field is a stretch of asphalt, and their heroes make a living driving cars.

3. Their tools are screwdrivers and spanners rather than basketballs and footballs.

4. This new brand of college athlete is involved in the sport of auto racing.

5. Most of the students are engineering majors, and they devote every minute of their spare time to their sport.

6. Although the sport is new, it has already attracted six collegiate teams in the Southeast.

7. The students work on special cars designed for their sport.

8. The cars are called Legends cars, models of Fords and Chevys from 1932 to 1934, and they are refitted by the students with 1200 cc motorcycle engines.

9. Although their usual speed ranges from 50 to 90 miles an hour, Legends cars can move up to 100 miles an hour on a straightaway.

10. The Saturday morning races of the competing teams have attracted as many as 3,500 fans, but the students concede they are no threat to the nation's fastest growing sport of stock car racing.

Đáp án bài tập câu phức và câu ghép trong tiếng Anh

Bài tập 1:
1. and
2. so
3. but
4. or
5. or
6. and
7. but
8. for
9. so
10. or

Bài tập 2:
1. You may have an allergy, so be careful with what you eat and drink.
2. Tom has a temperature and a sore throat.
3. I want other car but I have no money.
4. It’s raining, so I’ll stay home and read.
5. I passed the test; therefore, my parents took me to the circus.
6. I feel sleepy; however, I must finish the report.
7. His shoes are worn, for he has no socks.
8. I wanted to buy a set of Lego, so I started to save my money.
9. I enjoy visiting many different countries, yet I wouldn’t want to live overseas.
10. I couldn’t go to your party, for I was tired.

Bài tập 3:

1. Câu đơn

2. Câu ghép

3. Câu đơn

4. Câu đơn

5. Câu ghép

6. Câu phức

7. Câu đơn

8. Câu ghép

9. Câu phức

10. Câu ghép

Phân biệt câu đơn, câu phức và câu ghép không hề phức tạp. Qua bài viết Câu phức trong tiếng Anh, IELTS LangGo hy vọng bạn đã hiểu được khái niệm về câu phức cũng như cấu trúc và cách phân biệt với những loại câu khác.

Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về bất kì cấu trúc tiếng Anh nào, đừng ngại liên hệ với IELTS LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ