Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Cách dùng mạo từ A, An, The trong tiếng Anh và các lỗi thường gặp

Post Thumbnail

Mạo từ là một thành phần cơ bản, quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh, giúp cho người đọc hoặc người nghe hiểu được chính xác đối tượng đang đề cập đến.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu cách dùng mạo từ A, An, The cũng như các lỗi thường gặp kèm ví dụ cụ thể và bài tập thực hành giúp bạn hiểu rõ, ghi nhớ và sử dụng một cách chính xác.

1. Mạo từ là gì?

Mạo từ (Articles) là thành phần đứng trước danh từ/cụm danh từ trong câu, có vai trò xác định và làm rõ danh từ đó là đối tượng xác định hay không xác định.

Mạo từ trong tiếng Anh bao gồm 3 mạo từ: A, An, The; và được chia làm 2 loại:

  • Mạo từ không xác định (indefinite articles): A, An
  • Mạo từ xác định (definite article): The
Mạo từ trong Tiếng Anh là gì?
Mạo từ trong Tiếng Anh là gì?

Khái quát về cách dùng:

Mạo từ không xác định

Mạo từ xác định

●      Được sử dụng khi đề cập đến một vật/người không xác định

●      Chỉ dùng với danh từ đếm được số ít

●      "A" được dùng trước từ bắt đầu bằng phụ âm

●      "An" được dùng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm

●      Dùng khi đề cập đến một đối tượng cụ thể

●      Có thể sử dụng với cả danh từ số ít và số nhiều

●      Áp dụng cho cả danh từ đếm được và không đếm được

 

2. Cách dùng mạo từ A, An, The trong tiếng Anh

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng mạo từ trong Tiếng Anh kèm ví dụ cụ thể nhé.

2.1. Cách dùng mạo từ An

Mạo từ An được dùng trước một danh từ số ít đếm được, chỉ số lượng một, nhằm đề cập đến một vật/người không xác định, chưa được nhắc đến trước đó.

Mạo từ An được dùng trước các từ có cách phát âm bắt đầu bằng nguyên âm “a, e, i, o“.

Ví dụ:

  • an apple (một quả táo)
  • an orange (một quả cam)
  • an umbrella (một cái ô)
  • an hour (một tiếng)

Các trường hợp đặc biệt:

Sử dụng ‘An’ trước các từ viết tắt đọc như một từ và bắt đầu bằng nguyên âm.

Ví dụ:

  • an MBA degree
  • an LCD screen
  • an NGO organization
Cách dùng mạo từ không xác định A, An
Cách dùng mạo từ không xác định A, An

2.2. Cách dùng mạo từ A

Mạo từ ‘A’ có cách dùng tương tự như ‘An’, nhưng được sử dụng trước các từ có cách phát âm bắt đầu bằng phụ âm

Ví dụ:

  • a house (một ngôi nhà)
  • a year (một năm)
  • a uniform (một bộ đồng phục)
  • university (trường đại học)
  • a eulogy (lời ca ngợi)

Các trường hợp đặc biệt:

  • Dùng trong các cụm từ chỉ số lượng nhất định như: a lot of, a great deal of, a couple, a dozen, …

Ví dụ: I want to buy a dozen eggs. (Tôi muốn mua 1 tá trứng)

  • Dùng trước những số đếm nhất định thường là hàng ngàn, hàng trăm như : a hundred, a thousand, …

Ví dụ: My school has a thousand students. (Trường của tôi có một nghìn học sinh.)

  • Dùng với các phân số như : ⅓ (a third), ⅕ (a fifth), ¼ (a quarter), ½ (a half)

Ví dụ: I get up at a quarter past six. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ 15 phút.)

  • Dùng trong các cụm từ chỉ giá cả, tần suất, tỉ lệ: 2 dollars a kilo, 3 times a day, …

Ví dụ: John plays football 3 times a week. (John đá bóng 2 lần 1 tuần.)

2.3. Cách dùng mạo từ ‘The’

‘The’ là mạo từ xác định, được sử dụng khi đề cập đến một đối tượng cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết.

Các trường hợp sử dụng cơ bản:

  • Đề cập đến vật/người đã được nhắc đến trước đó

Ví dụ: I saw a cat. The cat was black. (Tôi thấy một con mèo. Con mèo đó màu đen.) => Con mèo đã được đề cập ở câu trước đó.

  • Trước một danh từ nếu danh từ này được xác bằng 1 cụm từ hoặc 1 mệnh đề

Ví dụ: The teacher that you met yesterday is my sister in law. (Cô giáo bạn gặp hôm qua là chị dâu tôi.)

  • Dùng khi nói đến vật/người là duy nhất hoặc được xem là duy nhất

Ví dụ: the sun (mặt trời), the moon (mặt trăng), the world (thế giới), …

  • ‘The’ được dùng trước những danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền, …

Ví dụ: The Pacific Ocean (Đại dương Thái Bình), The United States (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ), the Alps (Dãy An pơ)…

Các trường hợp đặc biệt:

  • Dùng The trước những tính từ so sánh hơn nhất hoặc only

Ví dụ: The only moment (khoảnh khắc duy nhất), the best week (tuần tốt lành nhất).

  • The + danh từ số ít dùng để chỉ một nhóm người nhất định trong xã hội:

Ví dụ: The worker (Giới công nhân)

  • The + adj dùng để chỉ một nhóm người

Ví dụ: The rich (Người giàu), …

  • The + danh từ số ít dùng để một loài vật hoặc nhóm đồ vật

Ví dụ: The sharp = sharps (loài cá mập)

  • The dùng với các loại nhạc cụ

Ví dụ: play the piano (chơi đàn piano), play the guitar (Chơi đàn ghita), …

  • Dùng The trước khoảng thời gian chỉ thập niên:

Ví dụ: In the 1990s (những năm 1990)

  • The + họ của một gia đình ở số nhiều mang nghĩa là gia đình/nhà nào đó

Ví dụ: The Peters (Gia đình Peter)

Các trường hợp không dùng The

  • Không dùng ‘The’ trước danh từ số nhiều không xác định:

Ví dụ: Cats are cute. (Những con mèo dễ thương.)

  • Không dùng ‘The’ trước danh từ không đếm được khi nói chung

Ví dụ: Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống)

  • Không dùng ‘The’ trước tên quốc gia (ngoại trừ những nước theo chế độ Liên bang), châu lục, tên núi, hồ, đường phố

Ví dụ: Europe (Châu Âu), France (nước Pháp), Wall Street (phố Wall), Sword Lake (Hồ Gươm), …

  • Không dùng ‘The’ trước các bữa ăn: breakfast, lunch, dinner, …

Ví dụ: I had lunch. (Tôi đã ăn trưa.)

Trừ khi muốn ám chỉ một bữa ăn cụ thể:

Ví dụ: The dinner that my mother cooked was very delicious. (Bữa tối mà mẹ tôi nấu rất ngon.)

  • Không dùng ‘The’ trước ngôn ngữ

Ví dụ: I speak English. (Tôi nói tiếng Anh.)

  • Không dùng ‘The’ sau tính từ sở hữu hoặc sau danh từ ở dạng sở hữu cách

Ví dụ: My friend, không phải “my the friend”

  • Với danh từ không đếm được, dùng ‘The’ nếu nói đến một vật cụ thể, không dùng ‘The’ nếu nói chung.

Ví dụ: Chili is very hot. (Ớt rất cay.) => Chỉ các loại ớt nói chung

The chili on the table has been bought. (Ớt ở trên bàn vừa mới được mua.) => Cụ thể là ớt ở trên bàn

  • Với danh từ đếm được số nhiều, khi dùng với nghĩa đại diện chung cho một nhóm người/vật thì cũng không dùng ‘The’.

Ví dụ: Students should do homework before going to school. (Học sinh nên làm bài tập về nhà trước khi tới lớp.) => Học sinh nói chung

  • Không dùng ‘The’ trước một số danh từ như: home, bed, church, court, jail, prison, hospital, school, class, college, university v.v… khi các danh từ này đi với các động từ và giới từ chỉ chuyển động chỉ đi đến đó là mục đích chính hoặc ra khỏi đó cũng vì mục đích chính:

Ví dụ: I went to hospital because I was sick. (Tôi đi đến bệnh viện vì tôi bị ốm.)

Nhưng nếu đến đó hoặc ra khỏi đó không vì mục đích chính thì dùng ‘The’

Ví dụ: The teacher left the school for lunch. (Giáo viên đã rời khỏi trường đi ăn trưa.)

3. Những trường hợp không sử dụng mạo từ A / An / The

Có nhiều trường hợp trong tiếng Anh không cần sử dụng mạo từ. Việc hiểu rõ những trường hợp này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp không đáng có.

Dưới đây là các trường hợp không dùng mạo từ mà bạn cần lưu ý

  • Tên riêng của người:

❌ The John is my friend

✅ John is my friend

  • Danh từ chỉ ngôn ngữ và môn học:

❌ I study the English

✅ I study English

  • Các bữa ăn trong ngày:

❌ I always have the breakfast

✅ I always have breakfast

  • Danh từ trừu tượng khi nói chung chung:

❌ The happiness is important

✅ Happiness is important

  • Tên các quốc gia (trừ một số trường hợp đặc biệt):

❌ I live in the Vietnam

✅ I live in Vietnam

4. Những lỗi thường gặp khi sử dụng mạo từ và cách khắc phục

Khi sử dụng mạo từ, các bạn cần lưu ý tránh mắc các lỗi phổ biến sau

  • Nhầm lẫn giữa mạo từ không xác định A/An và mạo từ xác định The

Các bạn cần nhớ mạo từ A/An chỉ áp dụng cho danh từ đếm được số ít, được sử dụng khi đề cập đến một vật/người không xác định. The được dùng khi danh từ chỉ đối tượng được cả người nói lẫn người nghe biết rõ đối tượng nào đó là ai, cái gì.

  • Sử dụng mạo từ ‘The’ sai quy tắc

Có nhiều trường hợp không sử dụng The như đã liệt kê ở trên, các bạn cần lưu ý để tránh lỗi sai khi sử dụng

  • Sử dụng mạo từ A/An với danh từ không đếm được

A/An chỉ dùng trước danh từ đếm được số ít nên các bạn cần lưu ý xác định danh từ trong câu là đếm được hay không đếm được.

5. Bài tập mạo từ A, An, The có đáp án

Bài 1. Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống (chú ý: ký hiệu “x” có nghĩa là không cần mạo từ)

1. We are seeking for _______ place to spend ________ night.

  1. the/the

  2. a/the

  3. a/a

  4. the/a

2. Please turn off ________ lights when you leave ________ classroom.

  1. the/the

  2. a/a

  3. the/a

  4. a/the

3. We are looking for people with ________experience.

  1. the

  2. a

  3. an

  4. x

4. Would you pass me ________ salt, please?

  1. a

  2. the

  3. an

  4. x

5. Can you show me ________way to ________bus station?

  1. the/the

  2. a/a

  3. the/a

  4. a/the

Đáp án:

  1. B

  2. A

  3. D

  4. B

  5. A

Bài tập 2: Chọn mạo từ thích hợp điền vào chỗ trống

  1. I saw ___ elephant at ___ zoo yesterday.

  2. She is ___ honest person and ___ hard worker.

  3. ___ Sun revolves around ___ Earth.

  4. He bought ___ new car, but ___ car was too expensive.

  5. I need ___ umbrella because it's raining.

Đáp án:

  1. an, the

  2. an, a

  3. The, the

  4. a, the

  5. an

Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. I am the student.

  2. She plays the basketball every weekend.

  3. The love is important in life.

  4. I want to become the doctor.

  5. She has a honest personality.

  6. The time is money.

  7. They go to the church every Sunday.

  8. I like to drink the coffee in morning.

  9. My father reads the newspaper at the breakfast.

  10. I study the English at the university.

Đáp án:

  1. I am a student.

  2. She plays basketball every weekend.

  3. Love is important in life.

  4. I want to become a doctor.

  5. She has an honest personality.

  6. Time is money.

  7. They go to church every Sunday.

  8. I like to drink coffee in the morning.

  9. My father reads the newspaper at breakfast.

  10. I study English at university.

Cách dùng mạo từ A, An, The tuy đơn giản nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu.

Để sử dụng thành thạo, các bạn hãy học thuộc các quy tắc cơ bản và trường hợp đặc biệt, đồng thời thường xuyên luyện tập qua các bài tập để vận dụng một cách chính xác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?