Phrasal verb (Cụm động từ) là một trong những chuyên đề ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 9. Các câu hỏi liên quan đến phrasal verb thường xuất hiện trong các bài thi hay kiểm tra môn Anh lớp 9.
Để giúp các bạn học sinh nắm vững các phrasal verb lớp 9 thường gặp và dễ dàng chinh phục các câu hỏi về cụm động từ, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn danh sách đầy đủ nhất kèm ví dụ và các dạng bài tập khác nhau. Cùng bắt đầu học ngay nào!
Phrasal verb (cụm động từ) là một cụm từ được tạo nên từ sự kết hợp giữa một động từ với một tiểu từ (trạng từ hoặc giới từ). Các phrasal verb thường có ý nghĩa mới khác với nghĩa của động từ gốc.
Ví dụ: Động từ Give thường thể hiện một hành động đưa, cho, trao tặng,... nhưng khi kết hợp với giới từ Up thì phrasal verb give up sẽ mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh:
VD: Tom doesn't give up easily. (Tom không dễ dàng bỏ cuộc.)
VD: Why don't you give her up? (Tại sao bạn không cắt đứt với cô ấy đi?)
VD: We gave up our weekend to help him prepare for his exam. (Chúng tôi đã bỏ ngày cuối tuần của mình để giúp anh ấy chuẩn bị cho kỳ thi.)
VD: He should give up his seat to the elderly. (Anh ta nên nhường ghế cho người già.)
Các loại Phrasal verb trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, Phrasal verb được chia làm 4 loại:
Ví dụ: Jane turned off the lamp. (Jane tắt đèn.)
Ví dụ: Mary got up late. (Mary thức dậy muộn.)
Ví dụ: My classmates are looking the information up. (Các bạn cùng lớp của tôi đang tìm kiếm thông tin.)
Ví dụ: I take after my mother. (Tôi giống mẹ của tôi.)
Để giúp các bạn ôn tập dễ dàng và thuận tiện hơn, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn bảng phrasal verb thông dụng lớp 9 theo chương trình mới với đầy đủ ý nghĩa và ví dụ. Các bạn hay ghi chép lại để học nhé.
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be about to | Có ý định làm gì | I am about to learn how to play piano from my best friend. (Tôi định học cách chơi piano từ người bạn thân nhất của tôi.) |
Come up with | Nảy ra, tìm ra ý tưởng | It's difficult to come up with new ideas for Tet holiday. (Thật khó để nảy ra ý tưởng mới cho dịp Tết.) |
Come across | Tình cờ gặp ai đó, tìm thấy cái gì đó | My mother came across my old watch when she was cleaning up my room. (Mẹ tôi tình cờ thấy chiếc đồng hồ cũ của tôi khi bà đang dọn phòng cho tôi.) |
Get rid of | Vứt bỏ | She wants to get rid of her old pencil. (Cô ấy muốn vứt bỏ chiếc bút chì cũ của mình.) |
Give out | Phân phối, phân phát | My teacher gives out these books to the whole class. (Giáo viên của tôi phát những cuốn sách này cho cả lớp.) |
Look forward to | Mong chờ | He is looking forward to seeing his family again after one year of studying abroad. (Anh rất mong được gặp lại gia đình sau một năm du học.) |
Look up | Tìm, tra cứu | Can you look up Sam's address for me please? (Bạn có thể tra cứu địa chỉ của Sam giúp tôi được không?) |
Break down | Hư hỏng | My shoes broke down today. (Hôm nay giày của tôi bị hỏng.) |
Run into | Tình cờ gặp | We ran into an old friend while we were hiking. (Chúng tôi tình cờ gặp một người bạn cũ khi đang đi bộ đường dài.) |
Take off | Cất cánh | We all missed our flight, it took off a few minutes ago. (Tất cả chúng tôi đều lỡ chuyến bay, nó cất cánh cách đây vài phút.) |
Take over | Tiếp quản | When his father was old, he took over the position of CEO. (Khi cha ông già, ông đảm nhận vị trí CEO.) |
Get over | Vượt qua, khắc phục | Have you gotten over stress yet? (Bạn đã vượt qua căng thẳng chưa?) |
Grow up | Trưởng thành | Where did Laura grow up? (Laura lớn lên ở đâu?) |
Show around | Hướng dẫn ai đi đâu | Thanks so much for showing us around your school. (Cảm ơn rất nhiều vì đã cho chúng tôi thấy xung quanh trường học của bạn.) |
Go over | Xem xét, xem qua | The teacher wanted to go over the test results. (Giáo viên muốn xem qua kết quả bài kiểm tra.) |
Put down | Ghi lại | Put your thought down in your diary. (Hãy ghi suy nghĩ của bạn vào nhật ký.) |
Find out | Tìm ra, phát hiện ra | The manager found out that Mary wasn't very honest with him about work. (Người quản lý phát hiện ra rằng Mary không thành thật với anh ấy về công việc.) |
Knock down | Phá huỷ | These old buildings are going to be knocked down. (Những tòa nhà cũ này sẽ bị đánh sập.) |
Run out | Hết, cạn kiệt (tài chính, thời gian...) | He run out of money. (Anh ấy hết tiền rồi.) |
Turn to | Tìm đến | Who should I turn to for support with my Mathematics project? (Tôi nên liên hệ với ai để được hỗ trợ cho dự án Toán học của mình?) |
Leave for | Lên đường đến, đi đến | I have no idea when I should leave for the train. (Tôi không có ý tưởng khi nào chúng ta nên đi đón tàu.) |
Go back | Trở lại làm gì đó | Sometimes we wish we could go back to our childhood. (Đôi khi chúng ta ước mình có thể quay trở lại tuổi thơ.) |
Pull out | Nhổ (răng..) | In Europe, barbers know how to pull teeth out as well as cut hair. (Ở châu Âu, thợ cắt tóc biết nhổ răng cũng như cắt tóc.) |
Pass on | Kể chuyện, chuyển lời | Will you pass my message on to teacher? (Bạn sẽ chuyển lời nhắn của tôi tới giáo viên chứ?) |
Bring back | Mang lại | This year my father wants to bring back some traditional culture. (Năm nay bố tôi muốn mang về một số nét văn hóa truyền thống.) |
Break down | Vỡ, hư hỏng | How long had they used PC before it broke down? (Họ đã sử dụng PC được bao lâu trước khi nó bị hỏng?) |
Attach to | Gắn bó với | Vietnamese people are deeply attached to their motorbikes. (Người Việt gắn bó sâu sắc với xe máy.) |
Take off | Lột | You need to take off the outer banana leaf layer of the sticky rice cake. (Bạn cần bóc bỏ lớp lá chuối bên ngoài của bánh chưng.) |
Erode away | Xói mòn | The river water eroding away the stone. (Nước sông bào mòn đá.) |
Spot on | Chính xác | Spot on! You have predicted the result. (Bạn đã dự đoán được kết quả.) |
Pick up | Học lỏm | She picks up the language so fast. (Cô ấy học lỏm ngôn ngữ ngôn ngữ rất nhanh.) |
Float around | Trôi nổi | They are interested in floating around in the weightless space. (Họ thích thú với việc lơ lửng trong không gian không trọng lượng.) |
Stand for | Viết tắt của | The word US stands for the United States. (Từ US viết tắt cho the United States.) |
Content with | Hài lòng | His childs are no longer content with playing at home. (Các con của anh không còn hài lòng với việc chơi ở nhà nữa.) |
Attempt to | Cố thử làm gì | They attempted to cooperate with the others in the team to finish the cleaning task. (Họ cố gắng hợp tác với những người khác trong đội để hoàn thành nhiệm vụ dọn dẹp.) |
Run out of | Hết/cạn thứ gì | They've run out of petrol. They can't get more until tomorrow. (Họ đã hết xăng. Họ không thể lấy thêm cho đến ngày mai.) |
Deal with | Đối phó | She's a hard woman to deal with. (Cô ấy là một người phụ nữ khó đối phó.) |
Look through | Xem qua | We will look through your catalogues. (Chúng tôi sẽ xem qua danh mục của bạn.) |
Live on | Sống dựa vào | They can't live on their income. (Họ không thể sống bằng thu nhập của mình.) |
Pass down | Truyền lại | My grandmother will pass her pearl necklace down to me. (Bà tôi sẽ truyền lại chiếc vòng cổ ngọc trai của bà cho tôi.) |
Set off | Lên đường, khởi hành | Michael sets off for his next destination. (Michael lên đường tới điểm đến tiếp theo của mình.) |
Come back | Quay trở lại | My family has to go shopping for a bit, but we will come back later. (Gia đình tôi phải đi mua sắm một chút, nhưng chúng tôi sẽ quay lại sau.) |
Close down | Đóng cửa | If a company closes down, it stops operating as a normal business. (Nếu một công ty đóng cửa, nó sẽ ngừng hoạt động như một doanh nghiệp bình thường.) |
Bring out | Khám phá, ra mắt | Apple have just brought out a new iPhone version. (Apple vừa đưa ra phiên bản iPhone mới.) |
Put on | Mặc vào, mang vào | Girls often put on lipstick before going out. (Các cô gái thường tô son trước khi ra ngoài.) |
Sau khi học các cụm động từ ở trên, các bạn hãy vận dụng làm các bài tập về phrasal verb lớp 9 dưới đây để kiểm tra xem mình ghi nhớ kiến thức đến đâu nhé.
Bài tập 1: Chọn từ trong ngoặc điền vào các câu sau:
1. Our school has turned _________ (down/up) Jade’s application for this project.
2. I guess we’re running out _________ (on/of) petrol.
3. You must now deal _________ (about/with) your problem in our team.
4. Why did you decide to take _________ (on/up) climbing that mountain?
5. Have you worked _________ (in/out) any idea of a project yet?
6. Mai seems not to get _________ (off/on) well with her roommates.
7. It's essential to dress (up / down) here. It is our Year End Party.
8. Frogs mainly live _________ (on/off) insects.
9. Don't forget to warm _________ (up/down) carefully before you swim.
10. My father decided to set _________ (up/down) a business on his own after quitting his job.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng và chia các động từ cho sẵn
live on - pass down - keep up with - set off - look through - turn down - get up - come back - deal with - close down
1. Jane's brother offered her a trip to Canada but she __________.
2. Our government should __________ the preservation of traditional craft villages as soon as possible.
3. My teacher has __________ the report and has chosen some interesting points.
4. When they were children, they __________ small allowances from their parents.
5. David runs too fast and it’s really hard for us to __________ him.
6. We’ll __________ for BaNa Hill at 8 o’clock and arrive at 8:30 o’clock.
7. The companies have __________ a lot of branches over the last few years.
8. These historical family stories have been __________ over many generations.
9. Many foreign tourists decided to __________ to Asian countries for another holiday.
10. I am an early bird. I __________ at 8 o’clock every day of the week.
Bài tập 3: Sử dụng từ cho sẵn để hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa không đổi.
1. We’ll look through this brochure to see what events are held at this attraction. (read)
=> We’ll ___________________________________________.
2. Where did you get the information about this unique flower? (find)
=> Where ___________________________________________?
3. I’m looking forward to this Tet holiday. (thinking)
=> I’m _______________________________
4. Our new sauce quickly made an impact on the food market. (influence)
=> Our new sauce quickly ___________________
5. What time did they get up this morning? (out of)
=> What time _______________________________?
6. I am going to bring out a guidebook to study well. (publish)
=> I am _______________________________?
7. John had made an effort to put on elegant clothes for the important occasion. (up)
=> John had made an effort to ___________
8. The school established an inspection department. (set)
=> The school to ___________________
ĐÁP ÁN
Bài tập 1
1. down
2. of
3. with
4. up
5. out
6. on
7. up
8. on
9. up
10. up
Bài tập 2
1. Turned down
2. Deal with
3. Looked through
4. Lived on
5. Keep up with
6. Set off
7. Closed down
8. Passed down
9. Come back
10. Get up
Bài tập 3:
1. We’ll read this brochure to see what events are held at this attraction.
2. Where did you find out about this unique flower?
3. I’m thinking with pleasure about this Tet holiday.
4. Our new sauce quickly had an influence on the market.
5. What time did they get out of bed this morning?
6. I am going to publish a guidebook to study well.
7. John had made an effort to dress up in elegant clothes for the important occasion.
8. The school set up an inspection department.
Bài viết đã hệ thống kiến thức về chuyên đề phrasal verb lớp 9 kèm bài tập thực hành. Hy vọng rằng bảng tổng hợp phrasal verb lớp 9 - sách mới sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn tập và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
Đừng quên thường xuyên áp dụng linh hoạt những cụm động từ này trong quá trình giao tiếp để sử dụng thành thạo nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ