Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit Global success

Post Thumbnail

Để học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 chương trình mới Global Success, người học cần nắm chắc các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.

IELTS LangGo sẽ tóm tắt trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit để người học thuận tiện tra cứu và ôn tập khi học tại nhà. 

Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 chương trình mới
Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 chương trình mới

1. Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Global Success

Chúng ta sẽ hệ thống lại các chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 sách mới lần lượt theo từng Unit nhé.

1.1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 1 - Thì hiện tại đơn

Trong tiếng Anh, thì hiện tại đơn (present simple) thường được dùng để nói về:

  • Chân lý, sự thật hiển nhiên: The sun rises every morning. (Mặt trời mọc mỗi sáng.)
  • Hành động, sự việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại: He watches his car two times a week. (Anh ấy rửa xe 2 lần một tuần.)
  • Kế hoạch, lịch trình hoặc thời gian biểu: The dancing lesson starts at 6 p.m. (Lớp học nhảy bắt đầu lúc 6 giờ.)

Công thức thì hiện tại đơn:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O
  • Phủ định: S + do/does + not + V + O
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?

Ví dụ:

  • She does yoga every Saturday. (Cô ấy tập yoga mỗi chủ nhật.)
  • They do not like spicy food. (Họ không thích đồ ăn cay.)
  • Does she work in an airport? (Cô ấy làm việc ở một sân bay đúng không?)
Tóm tắt kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit
Tóm tắt kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit

1.2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit  2 - Câu đơn

Câu đơn (simple sentence) là loại câu chỉ có một mệnh đề độc lập, bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ. Thành phần vị ngữ không cố định, đôi khi vị ngữ chỉ bao gồm một động từ (V), hoặc trạng từ (A), cũng có đôi khi xuất hiện cả hai thành phần này trong câu.

Cấu trúc câu đơn:

  • S + V: He runs. (Anh ấy chạy.)
  • S + V + O: She reads books. (Cô ấy đọc sách.)
  • S + V + A: The cats sleep in a big box. (Những con mèo ngủ trong cái hộp lớn.)
  • S + V + O + A: They play soccer every Sunday. (Họ đá bóng mỗi chủ nhật.)

1.3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 3 - Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Past Simple) được dùng để nói về các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ.

Cấu trúc với động từ tobe thì quá khứ đơn:

  • Khẳng định: S + was/were + N/Adj
  • Phủ định: S + wasn’t/weren’t + N/Adj
  • Nghi vấn: Was/Were + S + N/Adj?

Ví dụ:

  • They were students last year. (Họ là sinh viên năm ngoái.)
  • He wasn’t late for the meeting. (Anh ấy không đến muộn cho cuộc họp.)
  • Were they happy with the result? (Họ có hài lòng với kết quả không?)

Cấu trúc với động từ thường thì quá khứ đơn:

  • Khẳng định: S + V2/ed + O
  • Phủ định: S + did not (didn't) + V + O
  • Nghi vấn: Did + S + V+ O?

Ví dụ:

  • She visited Paris last summer. (Cô ấy đã đến Paris mùa hè năm ngoái.)
  • He did not (didn't) play football last weekend. (Anh ấy không chơi bóng đá cuối tuần trước.)
  • Did they travel to Europe last year? (Họ đã đi du lịch châu Âu năm ngoái không?)

Để nhận biết thì quá khứ đơn, bạn có thể dựa vào một số cụm từ chỉ thời gian sau:

  • Yesterday: ngày hôm qua

Ví dụ: They weren’t at home yesterday. (Hôm qua họ không ở nhà.)

  • Last night/week/month/year: tối hôm qua/tuần trước/tháng trước/năm ngoái

Ví dụ: She watched a movie last night. (Cô ấy xem một bộ phim tối qua.)

  • Ago: trước

Ví dụ: Did you call him 5 minutes ago? (Có phải bạn đã gọi anh ấy 5 phút trước?)

  • In + năm trong quá khứ: vào năm ….

Ví dụ: In 1999, the scientists discovered a new specie. (Vào năm 1999, các nhà khoa học khám phá ra một loài mới.)

1.4. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 4 - Cấu trúc so sánh

Câu so sánh được dùng để so sánh hai hay nhiều vật về một đặc điểm nào đó.

Có 3 cấu trúc câu so sánh thường gặp:

Cấu trúc với Like: S + V + like + N.

Sử dụng "like" khi bạn muốn so sánh hai đối tượng hoặc sự vật có những đặc điểm tương tự.

Ví dụ: Her taste is like mine. (Sở thích của cô ấy giống như của tôi.)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 sách mới về câu so sánh
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 sách mới về câu so sánh

Cấu trúc Different from: S + tobe + different from + N

Sử dụng "different from" khi bạn muốn so sánh hai đối tượng hoặc sự vật có những đặc điểm khác biệt.

Ví dụ: Her opinion is different from his. (Ý kiến của cô ấy khác với của anh ấy.)

Cấu trúc As ... as: S + tobe + (not) + as + adj/adv + as + N

Sử dụng "as ... as" để so sánh hai đối tượng hoặc sự vật có cùng một đặc điểm hoặc mức độ.

Ví dụ:

  • This cake is as delicious as that one. (Bánh này ngon bằng bánh kia.)
  • She is not as tall as her father. (Cô ấy không cao bằng cha cô ấy.)

1.5. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 5 - Lượng từ: some, a lot of, lots of

Lượng từ Some, Lots of/A lot of dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được để miêu tả số lượng vật nào đó. Cụ thể cách dùng của 3 từ này như sau:

Some: được dùng trong các câu khẳng định, hoặc lời mời, gợi ý

Ví dụ:

  • I have some apples in the fridge. (Tôi có một số quả táo trong tủ lạnh.)
  • Can I have some orange juice? (Tôi có thể uống một ít nước cam không?)

A lot of và Lots of: đều được sử dụng để chỉ một lượng lớn hoặc một số lượng không xác định của một thứ gì đó. Tuy nhiên, "lots of" là phiên bản viết tắt của "a lot of" và cả hai đều được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh nói và viết.

Ví dụ:

  • I have a lot of friends. (Tôi có rất nhiều bạn.)
  • They have lots of experience in this field. (Họ có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)

1.6. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 6 - Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn

Giới từ at, in, và on thường được sử dụng để chỉ thời gian và nơi chốn trong tiếng Anh.

Giới từ chỉ thời gian:

  • At + giờ cụ thể trong ngày: at 5 o'clock, at noon, at midnight.
  • At + dịp lễ: at Christmas, at Easter.
  • In + tháng, mùa, năm: in January, in summer, in 2024.
  • In + thời gian dài: in an hour, in a few days.
  • On + các ngày trong tuần: on Monday, on Friday.
  • On + các ngày lễ cụ thể: on Christmas Day, on New Year's Eve.

Giới từ chỉ nơi chốn:

  • At + địa điểm cụ thể nơi có các sự kiện, hoạt động đặc biệt: at the bus stop, at the entrance, at the door.
  • In + tên các nước, thành phố, bang, khu vực: in Vietnam, in New York, in California.
  • In + phòng hoặc một không gian cụ thể bên trong một khu vực lớn: in the room, in the garden, in the city.
  • On + bề mặt: on the table, on the wall.
  • On + địa điểm nếu nói về một sự kiện hoặc hoạt động: on the bus, on the train.

1.7. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 7 - “It” dùng để chỉ khoảng cách - should/shouldn’t

It dùng để chỉ khoảng cách

Người học có thể dùng It ở vị trí chủ ngữ để nói về khoảng cách từ một nơi này đến một nơi khác.

Cấu trúc: It + is + khoảng cách + from place to place

Ví dụ: It is about 3 kilometers from this bus stop to my workplace. (Điểm xe buýt này cách nơi làm việc của tôi khoảng 3 cây.)

Should và Shouldn’t

Should và shouldn’t được dùng để:

  • Đưa ra lời khuyên: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
  • Nói về điều gì đúng hoặc nên làm: You shouldn't drive when you're tired. (Bạn không nên lái xe khi mệt mỏi.)

1.8. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 8 - Cấu trúc Though/Although và However

Though/Although:

Ý nghĩa: Though và Although đều có nghĩa là "mặc dù" và được sử dụng để chỉ sự trái ngược giữa hai ý tưởng hay hai tình huống.

Ví dụ:

  • Although it was raining heavily, we went out for a walk. (Mặc dù trời đang mưa nặng hạt, chúng tôi vẫn đi dạo.)
  • She passed the exam, though she didn't study much. (Cô ấy đỗ kỳ thi mặc dù cô ấy không học nhiều.)

However:

Ý nghĩa: However được sử dụng để chỉ sự trái ngược hoặc giới thiệu một thông tin mới mà trái ngược với ý trước đó trong câu.

Ví dụ:

  • Hannah wanted to go to the birthday party. However, she was feeling sick. (Hannah muốn đến buổi tiệc sinh nhật. Tuy nhiên, cô ấy đang cảm thấy không khỏe.)
  • I like the color blue. However, I decided to paint my room green. (Tôi thích màu xanh lam. Tuy nhiên, tôi quyết định sơn phòng của mình màu xanh lá cây.)

Lưu ý:

  • Though và Although thường được sử dụng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề.
  • However có thể được đặt ở đầu câu và thường được theo sau bởi dấu phẩy.

1.9. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 9 - Yes/No question

Yes/no question là một loại câu hỏi trong tiếng Anh mà bạn có thể trả lời bằng "Yes" (có) hoặc "No" (không).

Để tạo câu hỏi Yes/No, chúng ta đặt trợ động từ (be, have hoặc do) hoặc động từ khiếm khuyết (can, will, could, must, …) lên đầu câu.

Ví dụ:

  • Does she read books? (Cô ấy có đọc sách không?)
  • Are you happy? (Bạn có hạnh phúc không?)
  • Did they go to the cinema? (Họ có đi đến rạp chiếu phim không?)
  • Will they come to the party? (Liệu họ có đến bữa tiệc không?)

Chúng ta không dùng trợ động từ trong câu hỏi Yes/No nếu động từ tobe là động từ chính.

Ví dụ: Is that your birthday present? Yes, it is. (Kia có phải quà sinh nhật của bạn không? Ừ, đúng rồi.)

1.10. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 10 - Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để nói về:

  • Hành động đang diễn ra ở thời điểm nói: I am listening to music right now. (Tôi đang nghe nhạc bây giờ.)
  • Hành động đang diễn ra trong thời gian gần đây, nhưng không cần xác định thời gian cụ thể: She is working on a project. (Cô ấy đang làm việc trên một dự án.)
Trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 về thì hiện tại tiếp diễn
Trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 về thì hiện tại tiếp diễn

Công thức thì hiện tại tiếp diễn:

  • Khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing + O
  • Phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing + O
  • Nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing + O?

Ví dụ:

  • I am reading a book. (Tôi đang đọc một quyển sách.)
  • She isn’t studying for her exam. (Cô ấy đang không học cho kỳ thi của mình.)
  • Are they playing football? (Họ có đang chơi bóng đá không?)

Trong thì hiện tại tiếp diễn, thường xuất hiện các cụm từ chỉ thời gian như:

  • Now, right now: bây giờ

Ví dụ: She is playing piano in the living room now. (Bây giờ cô ấy đang chơi piano trong phòng khách.)

  • At the moment: bây giờ

Ví dụ: Andy is talking on the phone at the moment. (Bây giờ Andy đang nói chuyện điện thoại.)

  • Today: ngày nay, hôm nay

Ví dụ: I am working on a project today. (Tôi đang làm việc trên một dự án hôm nay.)

  • Nowadays: ngày nay

Ví dụ: Children are spending more time on computers and less time playing outdoors nowadays. (Trẻ em dành nhiều thời gian hơn trên máy tính và ít thời gian hơn chơi ngoài trời ngày nay.)

  • This week/month: tuần này/tháng này

Ví dụ: They are visiting their grandparents this weekend. (Họ sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)

1.11. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 11 - Thì tương lai đơn và Đại từ sở hữu

Thì tương lai đơn (Future simple)

Thì tương lai đơn được dùng để:

  • Nói về hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai: She will call you later. (Cô ấy sẽ gọi bạn sau.)
  • Đưa ra dự đoán: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)

Công thức thì tương lai đơn:

  • Khẳng định: S + will + V + O
  • Phủ định: S + won’t + V + O
  • Nghi vấn: Will + S + V + O?

Ví dụ:

  • I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn với bài tập về nhà của bạn.)
  • If you don’t study hard, you won’t pass the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ kỳ thi.)
  • Will she marry him? (Liệu cô ấy có cưới anh ấy không?)

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một đối tượng hoặc một nhóm. Đại từ này thay thế cho danh từ sở hữu:

  • Mine: của tôi

Ví dụ: This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)

  • Yours: của bạn

Ví dụ: Is this pen yours? (Có phải cái bút này của bạn không?)

  • His: của anh ấy

Ví dụ: My dream is to travel to the moon. His is different. (Ước mơ của tôi là đi du lịch đến mặt trăng. Của anh ấy thì lại khác.)

  • Hers: của cô ấy

Ví dụ: This is your bicycle. That is hers. (Đây là xe đạp của bạn. Kia là xe đạp của cô ấy.)

  • Ours: của chúng ta

Ví dụ: The responsibility for the project is ours. (Trách nhiệm của dự án là của chúng tôi.)

  • Yours: của các bạn, của các bạn

Ví dụ: Whose keys are these? Are they yours? (Chìa khóa của ai đây? Có phải của bạn không?)

  • Theirs: của họ, của chúng nó

Ví dụ: The decision to move to a new location was theirs. (Quyết định chuyển đến một địa điểm mới là của họ.)

1.12. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 12 - Mạo từ

Có 3 mạo từ phổ biến trong tiếng Anh: A/An và The

Cách dùng A/An:

  • Mạo từ A/An thường đứng trước danh từ đếm được số ít hoặc khi người nói muốn đề cập đến một đối tượng không cụ thể: a student, an apple, a table, …
  • Mạo từ A đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm, mạo từ An đứng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm. Ví dụ: a pencil case, an atlas
  • Không dùng A/An trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Cách dùng mạo từ trong sách Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success
Cách dùng mạo từ trong sách Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success

Cách dùng The:

  • Sử dụng "the" khi bạn đề cập đến một đối tượng cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết.

Ví dụ: The cat is on the roof. (Con mèo đang trên mái nhà.)

  • The còn được dùng trong câu so sánh nhất.

Ví dụ: The largest city in Vietnam is HCM city. (Thành phố lớn nhất Việt Nam là TP.HCM.)

  • Mạo từ The đứng trước tên một vài địa điểm

Ví dụ: His dream is to travel to the UK. (Ước mơ của anh ấy là đi du lịch đến nước Anh.)

  • Mạo từ The đứng trước tên các danh từ chung như tên đảo, cầu, sông, tòa tháp, …

Ví dụ: The Tower Bridge in London attracts millions of visitors every year. (Cầu Tower ở London thu hút hàng triệu khách du lịch hàng năm.)

2. Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 - có đáp án

Sau khi ôn tập lại kiến thức qua phần tóm tắt ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7, các bạn hãy vận dụng để làm các bài tập dưới đây nhé.

Bài tập 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.

1. Nurses and doctors (work)___________ in hospitals.

2. This schoolbag (belong)___________to Jim.

3. ___________the performance (begin) ___________at 7pm?

4. Sometimes, I (get)___________up before the sun (rise)___________

5. Whenever she (be)___________in trouble, she (call)___________me for help.

6. Dogs (have)___________eyesight than human.

7. She (speak) ___________four different languages.

8. The Garage Sale (open)___________on 2nd of August and (finish)___________on 4th of October.

9. She (be) ___________ a great teacher.

10. Who ___________ this umbrella (belong) ___________to?

Bài tập 2: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn.

1. I (promise) _______ I (not do)_____that silly thing again.

2. My hobby (be)_____ reading books. I (continue) _____ reading in the future.

3. Peter really (enjoy) _____music. He (not stop) _____ listening to music in the future.

4. The train (leave) _____ at 6 o'clock tomorrow morning.

5. ________ (I/bring) you a glass of water?

6. Ann (go) _________ to the museum tomorrow. The museum (open) _________ at 7 am and (close) ____ at 5 pm.

7. _____ (you/help) me carry this luggage? It (be) ______ so heavy.

8. You (look) _____ tired. I (bring) _____ you something to drink.

9. He always (try) _____ his best. He (be) _____ successful in the future.

10. ___________ (the airplane/take off) at 6 am tomorrow?

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 được IELTS LangGo sưu tầm và tổng hợp
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 được IELTS LangGo sưu tầm và tổng hợp

Bài tập 3: Chia các động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn.

1. Last week, my mother (take) _____________ me to the zoo.

2. When we (arrive) _____________ at the party, there (not be) _____________ many people there.

3. My mother (say) _____________ that she (buy) _____________ me a new dress.

4. Last summer, my father (teach) _____________ me to drive.

5. I (start) _____________ doing charity when I (be) _____________ a first-year student.

6. Many rich people (donate) _____________ money for this volunteer program.

7. My friend (ring) _____________ me yesterday and (invite) _____________ me to his party.

8. What (you/ watch) _____________ on TV last night?

9. When my father (be) _____________ young, he (use to) _____________ be the most handsome boy in the village.

10. _____________ (you/ go) to see the concert yesterday?

Bài tập 4: Sắp xếp những từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh.

1. difficult/ as/ Playing/ is/ piano/ guitar/ playing/ as/./

_______________________________________________________________.

2. horse/ run/ a/ Can/ fast/ as/ a/ as/ train/?/

_______________________________________________________________.

3. try/ as/ can/ you/ hard/ as/ should/ You.

_______________________________________________________________.

4. Tom’s/ totally/ is/ from/ My/ writing style/ different/./

_______________________________________________________________.

5. car/ same/ runs/ the/ speed/ at/ His/ mine/ as/./

_______________________________________________________________.

6. I/ went/ My/ school/ friend/ same/ the/ best/ and/ to/./

_______________________________________________________________.

7. good/ This/ fridge/ modern/ isn’t/ as/ my/ one/ as/ old/./

_______________________________________________________________.

8. Spending time/ isn’t/ with/ as/ a computer/ as/ friends/ entertaining/ on/ spending time/./

_______________________________________________________________.

Bài tập 5: Khoanh tròn vào đáp án đúng.

1. How far is it from your apartment (from/to) the city center?

2. It is (at/ about) 1 kilometer.

3. It is not very (near/far) from my house to the post office. It is just 500 meters.

4. How far (is it/ it is) from your country to Japan?

5. How (far/ much) is it from your location to the train station?

6. My house is 2 kilometers (near/ far) from my grandparents’ bungalow.

7. How far (is it/ are they) from here to the local museum?

8. I think it is about 200 ( meters/ meter) from here to the nearest bus stop.

9. My school is not far (from/to) my house. I can walk to school every day.

10. How far is it (from/ at) your office to the supermarket?

Bài tập 6. Hãy sử dụng đại từ sở hữu thay thế cho các cụm từ trong ngoặc trong các câu sau:

1. My brother’s bike is blue. (My bike)_____ is blue, too

2. This is my house and that is (her house)_________.

3. My brother ate not only his cake but also (my cake)___________

4. Please move to another table. This is (our table)_______________

5. They mistook our car for( their car)_________

6. Give this book to Jim. It’s ( his book)_________________

7. My laptop didn’t work, so I used ( her laptop)_________________

8. My house is not as modern as ( your house)________________________.

9. The last decision will be ( my decision)_________________________________

10. Is it your suitcase or ( his suitcase)______________?

Nguồn: sách Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng Anh 7

ĐÁP ÁN

Bài tập 1:

1. work

2. belongs

3. Does - begin

4. get - rises

5. is - calls

6. have

7. speaks

8. opens - finishes

9. is

10. does - belong

Bài tập 2:

1. promise - won’t do

2. is - continue

3. enjoys - won’t stop

4. will leave

5. Will I bring

6. will go - opens - closes

7. Will you help - is

8. look - will bring

9. tries - will be

10. Does the airplane take off

Bài tập 3:

1. took

2. arrived - weren’t

3. said - bought

4. taught

5. started - was

6. donated

7. rang - invited

8. did you watch

9. was - used to

10. Did you go

Bài tập 4:

1. Playing piano is as difficult as playing guitar.

2. Can a horse run as fast as a train?

3. You should try as hard as you can.

4. My writing style is totally different from Tom’s.

5. His car runs at the same speed as mine.

6. My best friend and I went to the same school.

7. This modern fridge isn’t as good as my old one.

8. Spending time on a computer isn’t as entertaining as spending time with friends.

Bài tập 5:

1. to

2. about

3. far

4. is it

5. far

6. far

7. is it

8. meters

9. from

10. from

Bài tập 6:

1. mine

2. hers

3. mine

4. ours

5. theirs

6. his

7. hers

8. yours

9. mine

10. his

Như vậy trong bài viết này IELTS LangGo đã tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 sách mới Global Success cùng một số bài tập luyện tập để các bạn tham khảo và ôn luyện kiến thức thuận tiện hơn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ