Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 sách mới Unit 1 - 12

Post Thumbnail

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 theo chương trình mới gồm những chủ điểm nào là câu hỏi được nhiều phụ huynh và các bạn học sinh quan tâm.

Để giúp các bạn học sinh lớp 6 dễ dàng ôn tập cho các kỳ thi quan trọng, IELTS LangGo sẽ tóm tắt trọng tâm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 theo từng unit và cung cấp các bài tập thực hành đơn giản trong bài viết dưới đây.

Tóm tắt ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 sách mới
Tóm tắt ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 sách mới

1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 1: Hiện tại đơn và trạng từ chỉ tần suất

Trọng tâm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 là thì Hiện tại đơn và Trạng từ chỉ tần suất.

1.1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V(s/es)
  • Phủ định: S + do/does + not + V-inf
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V-inf?

Cách dùng thì hiện tại đơn:

  • Diễn tả một hành động hay sự việc lặp đi lặp lại

Ví dụ: My mother always reads a book before going to bed. (Mẹ tôi luôn đọc sách trước khi đi ngủ.)

  • Diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên mà ai cũng biết

Ví dụ: Sound travels faster in air than in water. (Âm thanh di chuyển nhanh hơn trong không khí so với trong nước.)

  • Nói về một sự kiện trong tương lai đã được lên kế hoạch sẵn (khi đi kèm với các từ như schedule, plan, intend)

Ví dụ: The train departs at 3 PM tomorrow. (Chuyến tàu rời đi lúc 3 giờ chiều ngày mai.)

>> Xem thêm: Tổng hợp lý thuyết và bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 có đáp án

1.2. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất là nhóm trạng từ nhằm mô tả mức độ thường xuyên của một hành động nào đó, thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn và vị trí ở trước động từ mà chúng mô tả.

Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến bao gồm:

  • Always: Luôn luôn
  • Usually: Thường xuyên
  • Often: Thường xuyên
  • Sometimes: Đôi khi
  • Rarely: Hiếm khi
  • Hardly ever: Gần như không bao giờ
  • Never: Không bao giờ

Ví dụ:

  • She always arrives at the office 15 minutes early. (Cô ấy luôn luôn đến văn phòng sớm 15 phút.)
  • I never eat sushi because I don't like raw fish. (Tôi không bao giờ ăn sushi vì tôi không thích ăn cá sống.)

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Sở hữu cách và Giới từ chỉ vị trí

Khi học ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 unit 2 (sách mới), học sinh sẽ được tìm hiểu về Sở hữu cách và Giới từ chỉ vị trí.

2.1. Sở hữu cách

Trong Tiếng Anh, sở hữu cách thể hiện quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người nói và đối tượng nào đó (như đồ vật, nhà cửa,...). Nó được biểu thị bằng cách thêm ‘s vào sau danh từ nắm quyền sở hữu trong câu.

Ví dụ:

  • That book is the author's (Cuốn sách đó là kiệt tác của tác giả.)
  • Lan’s classroom is on the third floor. (Lớp học của Lan đang ở trên tầng 3.)

>> Chi tiết: Bài tập sở hữu cách lớp 6: Cách làm, lưu ý và lời giải

2.2. Giới từ chỉ vị trí

Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Place) là các từ được sử dụng để chỉ vị trí, hướng đi hoặc mối quan hệ về mặt địa lý giữa các thành phần trong câu.

Một số giới từ chỉ vị trí thông dụng nhất: In (trong), On (trên), Under (dưới), Above (phía trên), Below (phía dưới), Beside (bên cạnh), Next to (kế bên), Between (giữa), Along (dọc theo),...

Ví dụ:

  • The treasure is buried below the ground. (Kho báu được chôn phía dưới mặt đất.)
  • The houses are along the street. (Những ngôi nhà nằm dọc theo con đường.)

3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 3: Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là thì Tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại chính thời điểm nói.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + is/am/are + V-ing
  • Phủ định: S + is/are/am + not + V-ing
  • Nghi vấn: Is/Am/Are + S + V-ing?

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn:

  • Mô tả một hành động, sự việc đang xảy ra ở thời điểm nói

Ví dụ: The children are playing football in the park. (Lũ trẻ đang chơi bóng đá ở công viên.)

  • Nói về một kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai đã được sắp xếp

Ví dụ: I am meeting my friend at the airport tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn ở sân bay ngày mai.)

  • Dùng để diễn đạt sự phê phán hoặc bất mãn về hành động diễn ra thường xuyên, gây khó chịu

Ví dụ: Why are you always talking in class? (Tại sao cậu luôn nói chuyện trong lớp vậy?)

>> Chi tiết: Tổng hợp lý thuyết và bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 6 - có đáp án

4. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 4: So sánh hơn

Ở unit này, các bạn học sinh sẽ được tìm hiểu về so sánh hơn của tính từ để so sánh mức độ hay chất lượng giữa hai hoặc nhiều người và vật.

Quy tắc: Thêm đuôi -er vào sau các tính từ có 1 âm tiết và thêm “more” vào trước các tính từ có 2 âm tiết trở lên.

Bên cạnh đó, bạn cũng cần chú ý một số trường hợp bất quy tắc như sau:

Tính từ

So sánh hơn

Good

Better than

Bad

Worse than

Many/Much

More than

Little

Less than

Far

Farther/Further than

Ví dụ:

  • His health has been better since he started exercising regularly. (Sức khỏe của anh ấy tốt hơn kể từ khi anh ấy bắt đầu tập thể dục đều đặn.)
  • The new computer program is more intelligent than the old one. (Máy tính mới này thông minh hơn so với cái cũ.)

>> Chi tiết: Trọn bộ lý thuyết và bài tập so sánh hơn lớp 6 có đáp án

5. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Danh từ đếm được/ không đếm được và Must/ Mustn’t

Danh từ đếm được/Danh từ không đếm được và Động từ khuyết thiếu với Must/Mustn’t là các kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 mà bạn sẽ được học trong unit 5.

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 unit 5
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 unit 5

5.1. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Danh từ đếm được

Danh từ đếm được (Countable Nouns) là các danh từ có thể đếm được bằng con số cụ thể và gồm có cả danh từ số ít lẫn danh từ số nhiều.

Ví dụ: book (sách), cat (con mèo), dog (con chó), table (cái bàn), cars (những chiếc xe),...

Danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là các danh từ không thể đếm được bằng con số cụ thể và thường được dùng ở dạng danh từ số ít.

Ví dụ: water (nước), information (thông tin), rice (gạo), music (âm nhạc), happiness (hạnh phúc),...

5.2. Động từ khuyết thiếu (Must/Mustn’t)

Must

Động từ khuyết thiếu Must có hai cách sử dụng sau:

  • Diễn đạt sự bắt buộc hoặc mức độ yêu cầu cao phải làm điều gì đó

Ví dụ: You must finish your homework before watching TV. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi xem TV.)

  • Nói về một dự đoán mạnh mẽ và chắc chắn

Ví dụ: She must be tired after working hard. (Cô ấy chắc hẳn mệt mỏi sau khi làm việc chăm chỉ.)

Mustn’t

Trái ngược với Must, động từ khuyết thiếu Mustn’t được dùng để diễn đạt sự cấm đoán, bắt buộc không được làm điều gì đó.

Ví dụ: You mustn't forget to lock the door before leaving the house. (Bạn không được quên khóa cửa trước khi rời khỏi nhà.)

6. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Should/Shouldn’t và Some/Any

Đến với Unit 6, học sinh sẽ làm quen với 2 dạng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 quan trọng: Động từ khuyết thiếu với Should/Shouldn’t và cách dùng Some/Any.

6.1. Động từ khuyết thiếu (Should/Shouldn’t)

Should

Động từ khuyết thiếu Should được dùng để đưa ra lời khuyên cho ai đó nên làm gì.

Ví dụ: You should eat more fruits and vegetables. (Bạn nên ăn nhiều hoa quả và rau củ.)

Shouldn’t

Động từ khuyết thiếu Shouldn’t được dùng để ngăn cản ai không nên làm gì vì điều đó tiêu cực và gây ảnh hưởng xấu.

Ví dụ: You shouldn't waste your time on that movie. (Bạn không nên lãng phí thời gian vào bộ phim đó.)

6.2. Cách sử dụng Some/Any

Từ Some và Any đều có vị trí đứng trước các danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được để diễn tả số lượng của danh từ đó.

Tuy nhiên, Some/Any được sử dụng trong hai trường hợp khác biệt sau:

  • Some xuất hiện trong các câu khẳng định và nghi vấn

Ví dụ: I have some friends in this city. (Tôi có một vài người bạn ở thành phố này.)

  • Any xuất hiện trong các câu phủ định và nghi vấn

Ví dụ: Do you have any plans for the weekend? (Bạn có dự định gì cho cuối tuần không?)

7. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Wh-questions và Liên từ

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success ở unit 7 bao gồm: Từ để hỏi trong các câu hỏi và Liên từ trong câu ghép.

7.1. Từ để hỏi trong các câu hỏi (Wh-questions)

Các từ để hỏi (hay Wh- questions) là những từ đứng đầu các câu hỏi Tiếng Anh nhằm thu thập thông tin chi tiết về một vấn đề hoặc tình huống nào đó.

Các từ Wh- bao gồm: What (Cái gì), Where (Ở đâu), When (Khi nào), Who (Ai), Whom (Người nào), Which (Nào, cái nào), Whose (Của ai), Why (Tại sao) và How (Làm thế nào).

Ví dụ:

  • What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
  • How did you learn to speak Vietnamese so well? (Làm thế nào bạn học được nói tiếng Việt giỏi đến vậy?)

>> Xem chi tiết: Tổng hợp lý thuyết và bài tập wh-question lớp 6 có đáp án

7.2. Liên từ trong câu ghép

Liên từ trong câu ghép là các liên từ kết hợp được sử dụng để kết nối các mệnh đề trong một câu ghép lại với nhau và liên kết ý nghĩa logic giữa chúng.

Một số liên từ trong câu ghép thông dụng nhất mà bạn cần biết: And (và), Or (hoặc), But (nhưng), Because (vì), Otherwise (nếu không), So (nên), However (tuy nhiên),...

Ví dụ:

  • She tries hard but she doesn’t get good marks. (Cô ấy cố gắng rất nhiều nhưng cô ấy không đạt được điểm cao.)
  • You can choose tea or coffee for breakfast. (Bạn có thể chọn trà hoặc cà phê cho bữa sáng.)

>> Xem chi tiết: Tổng hợp bài tập liên từ lớp 6 đầy đủ các dạng - có đáp án

8. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Thì quá khứ đơn và câu mệnh lệnh

Thì Quá khứ đơn và Câu mệnh lệnh là hai trọng tâm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 bạn cần biết trong Unit 8.

8.1. Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Thì Quá khứ đơn (Past Simple tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về các sự kiện, hành động, hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 unit 8 gồm 2 chủ điểm
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 unit 8 gồm 2 chủ điểm

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V_ed
  • Phủ định: S + did not + V-inf
  • Nghi vấn: Did + S + V-inf?

Cách chia động từ thì quá khứ: trong hầu hết các trường hợp, ta sẽ thêm đuôi -ed vào sau động từ chính. Tuy nhiên có một số động từ bất quy tắc như take -> took, wear -> wore, see -> saw,...

Ví dụ:

  • The team won the championship in 2019. (Đội đã giành chiến thắng trong giải đấu năm 2019.)
  • We played soccer in the park yesterday. (Chúng tôi đã chơi bóng đá trong công viên hôm qua.)

>> Xem thêm: Tổng hợp lý thuyết và bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 - có đáp án

8.2. Câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh (Imperative sentence) là một loại câu Tiếng Anh được sử dụng để yêu cầu, đề xuất ai đó thực hiện một việc gì.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: V-inf!
  • Phủ định: Don’t + V-inf!

Ví dụ:

  • Wash these dirty dishes! (Rửa những cái đĩa bẩn thỉu này đi!)
  • Don't interrupt when others are speaking. (Đừng ngắt lời khi người khác đang nói.)

9. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 unit 9 xoay quanh hai chủ điểm chính: Tính từ sở hữu và Đại từ sở hữu. Cùng điểm qua những kiến thức cơ bản về 2 dạng này nhé!

9.1. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là các từ luôn đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu, quyền sở hữu của một người đối với danh từ đó.

Trong Tiếng Anh, có tất cả 7 tính từ sở hữu sau: My (của tôi), Your (của bạn), Our (của chúng tôi), Their (của họ), His (của anh ấy), Her (của cô ấy), Its (của nó).

Ví dụ:

  • Please bring your book to the study session. (Xin hãy mang sách của bạn đến buổi học nhóm.)
  • The cat played with its favorite toy in the living room. (Mèo chơi với đồ chơi yêu thích của nó trong phòng khách.)

9.2. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là những từ được sử dụng để thay thế cho danh từ và tính từ sở hữu, nhấn mạnh quyền sở hữu của ai đối với ai/cái gì. Các đại từ sở hữu này luôn đứng một mình mà không cần phải đi kèm với danh từ nào khác.

Tương tự như tính từ sở hữu, có tất cả 7 đại từ sở hữu trong Tiếng Anh sau: Mine (của tôi), Yours (của bạn), Ours (của chúng tôi), Theirs (của họ), His (của anh ấy), Hers (của cô ấy), Its (của nó).

Ví dụ:

  • This book is hers. (Cuốn sách này là của cô ấy.)
  • Is this your pen? No, it's mine. (Cái bút này của bạn không? Không, nó của tôi.)

10. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 10: Thì tương lai đơn và Might

Bạn đã biết gì về Thì tương lai đơn và Động từ khuyết thiếu với Might? Đó sẽ là hai trọng tâm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 mà bạn được học trong unit 10 sách mới.

10.1. Thì tương lai đơn (Future Simple)

Thì tương lai đơn (Future Simple) là một Tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + V-inf
  • Phủ định: S + will not + V-inf
  • Nghi vấn: Will + S + V-inf?

Cách dùng:

  • Nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai dù chưa có sự cụ thể và chắc chắn hoàn toàn

Ví dụ: We will visit our grandparents next weekend. (Chúng tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)

  • Hứa hẹn, cam kết sẽ làm gì trong tương lai

Ví dụ: I promise I will help you with your homework. (Tôi hứa tôi sẽ giúp bạn với bài tập về nhà.)

  • Thể hiện một quyết định đột xuất, được đưa ra ngay lập tức tại thời điểm nói

Ví dụ: Oh no, I forgot my umbrella. I will buy one on my way home. (Ôi không, tôi quên ô. Tôi sẽ mua một chiếc trên đường về nhà.)

>> Xem chi tiết: Tổng hợp lý thuyết và bài tập thì tương lai đơn lớp 6 - Có đáp án

10.2. Động từ khuyết thiếu (Might)

Động từ khuyết thiếu "might" đứng sau động từ chính trong câu nhằm biểu hiện của sự không chắc chắn, khả năng xảy ra không cao của một sự việc nào đó.

Động từ đằng sau “might” luôn chia ở dạng nguyên thể V-inf.

Ví dụ:

  • It might rain later, so you should bring an umbrella. (Có thể sẽ có mưa sau này, nên bạn nên mang theo cái ô.)
  • She might come to the party if she is not busy. (Cô ấy có thể đến buổi tiệc nếu cô ấy không bận.)

11. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Mạo từ và Câu điều kiện loại 1

Trọng tâm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 11
Trọng tâm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 11

11.1. Mạo từ (Articles)

Mạo từ là các từ chức năng được sử dụng để xác định hay giới thiệu một danh từ. Trong Tiếng Anh, mạo từ được chia làm 2 loại: indefinite article (gồm "a/an") và definite article (gồm "the").

 

A/An

The

Loại từ

Mạo từ không xác định

Mạo từ xác định

Cách dùng

Chỉ một cái gì đó chung chung hoặc chưa được xác định rõ ràng

Chỉ một cái gì đó cụ thể, đã được biết đến hoặc đã được đề cập trước đó

Ví dụ

She wants to eat an apple for a snack. (Cô ấy muốn ăn một quả táo làm bữa ăn nhẹ.)

She is studying the history of ancient civilizations. (Cô ấy đang nghiên cứu lịch sử của các nền văn minh cổ đại.)

>> Xem chi tiết: Bài tập mạo từ a an the lớp 6 - Lý thuyết và đáp án chi tiết

11.2. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)

Trong Tiếng Anh, câu điều kiện loại 1 có vai trò diễn tả một hành động, sự kiện có thể xảy ra trong thời gian hiện tại hoặc tương lai nếu điều kiện được đáp ứng.

Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + will + V-inf

(trong đó mệnh đề “If” là mệnh đề giả thiết, mệnh đề còn lại là mệnh đề chính)

Ví dụ:

  • If it rains tomorrow, we will stay indoors. (Nếu ngày mai có mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.)
  • If he doesn't hurry, he will miss the train. (Nếu anh ấy không vội, anh ấy sẽ lỡ chuyến tàu.)

>> Xem chi tiết: Câu điều kiện loại 1 lớp 6 - Công thức, bài tập và đáp án chi tiết

12. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 12: So sánh nhất

Trong ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 12, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấp so sánh nhất của tính từ (đối với các tính từ ngắn có 1 âm tiết).

Cấp so sánh này được tạo ra bằng cách thêm đuôi -est vào sau hầu hết các tính từ, ngoại trừ một số trường hợp như:

Tính từ

Cấp so sánh nhất

Good

The best

Bad

The worst

Much/Many

The most

Little

The least

Far

The farthest / The furthest

Ví dụ:

  • He is the tallest person in the room. (Anh ấy là người cao nhất trong phòng.)
  • We decided to explore the farthest corners of the ancient city. (Chúng tôi quyết định khám phá những góc xa nhất của thành phố cổ.)

>> Xem chi tiết: Tổng hợp bài tập so sánh nhất lớp 6 có đáp án chi tiết

Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 - có đáp án

Sau khi điểm lại tất tần tật những kiến thức ngữ pháp trong chương trình Tiếng Anh 6 sách mới, hãy cùng IELTS LangGo thực hành bài tập ngữ pháp Tiếng Anh 6 Global Success nhé!

Dạng 1: Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 về các thì

Chia động từ thì Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Quá khứ đơn hoặc Tương  trong lai và điền vào ô trống:

1. Every day, he (read) ____________ a new article before breakfast.

2. Last weekend, she (attend) ____________ a photography workshop.

3. I (read) ____________ a fascinating book at the moment.

4. Next week, we (have) ____________ a meeting with the clients to discuss the upcoming project.

5. In the future, when technology (advance) ____________ even further, our lives (change) ____________ significantly.

6. In the future, my neighbor (live) ____________ in a big city.

7. Some of my colleagues (usually/go) ____________ to the gym after work.

8. There is no doubt that technology (change) ____________ the way we live in the next few years.

9. Yesterday, he (take part)in ____________ a marathon for the first time.

10. Currently, while he (read) ____________ newspapers, his wife (cook) ____________ breakfast.

Đáp án

1. reads

2. attended

3. am reading

4. will have

5. advanced - will change

6. will live

7. usually go

8. will change

9. took part

10. is reading - is cooking

Dạng 2: Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 về các loại câu

Chọn một đáp án thích hợp để điền vào ô trống dưới đây:

1. You ________ eat too much junk food if you want to stay healthy.

a. should

b. shouldn’t

c. must

d. might

2. Our clients need ________ information about the project.

a. many

b. much

c. some

d. any

3. Anna and her friends ________ come to the party if they finish their work on time.

a. might

b. must

c. should

d. would

4. This cat is ________ than the one we saw yesterday in the neighborhood.

a. more big

b. biggest

c. bigger

d. biger

5. If it ________ tomorrow, we will have a picnic at Central Park.

a. does not rain

b. will not rain

c. is not raining

d. would not rain

6. ________ did you decide to pursue a career in journalism?

a. When

b. Why

c. Which

Where

7. ________ your homework before going out to play.

a. Done

b. Does

c. Do

d. Doing

8. I have ________ books on my shelf, but I also need ________ time to read them.

a. some / any

b. much / many

c. many / much

d. few / some

9. The cat is sitting ________ the window.

a. on

b. at

c. beside

d. over

10. Is it a blockbuster? This is ________ sci-fi movie I have ever seen in my whole life!

a. more bad

b. baddest

c. bad

d. the worst

Đáp án

1. shouldn’t

2. some

3. might

4. bigger

5. does not rain

6. Why

7. Do

8. many / much

9. on

10. the worst

Hy vọng bài viết trên của IELTS LangGo đã mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ nhất về các dạng ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success. Đây sẽ là hành trang quan trọng để bạn làm bài tập thực hành và nâng cao vốn ngữ pháp của mình ở các cấp học cao hơn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ