Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Word form lớp 10: Từ vựng và bài tập thực hành có đáp án
Nội dung

Word form lớp 10: Từ vựng và bài tập thực hành có đáp án

Post Thumbnail

Word form là dạng bài thường gặp trong các bài thi hoặc kiểm tra Tiếng Anh lớp 10 mà các bạn không thể bỏ qua khi ôn tập.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ hệ thống kiến thức về Word form lớp 10 và tổng hợp các dạng bài tập thông dụng nhất giúp các bạn ôn lại lý thuyết và thực hành để nâng cao kỹ năng làm bài.

1. Tổng hợp Word form lớp 10 theo từng Unit

Để giúp các bạn làm các bài tập word form lớp 10 hiệu quả hơn, IELTS LangGo sẽ hệ thống lại bảng word form theo từng Unit trong sách giáo khoa. Học từ vựng theo cách này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng khi làm các bài tập từ loại.

1.1. Unit 1: Family Life

Verb

Adjective

Noun

Adverb

-

beneficial

(có lợi)

benefit

(lợi ích)

beneficially

(một cách có lợi)

bond

(gắn bó)

-

bond

(sự gắn bó)

-

-

-

breadwinner

(người trụ cột gia đình)

-

-

characteristic

(đặc trưng)

character

(tính cách)

characteristically (một cách đặc trưng)

cheer up

(làm vui lên)

cheerful

(vui vẻ)

cheerfulness

(sự vui vẻ)

cheerfully

(một cách vui vẻ)

damage

(phá hỏng)

damaging

(gây hại)

damage

(thiệt hại)

-

-

grateful

(biết ơn)

gratitude

(lòng biết ơn)

gratefully

(một cách biết ơn)

-

mannered

(có tác phong)

manner

(tác phong, cách xử sự)

mannerly

(một cách lịch sự)

-

responsible

(có trách nhiệm)

responsibility

(trách nhiệm)

responsibly

(một cách có trách nhiệm)

-

routine

(thường xuyên)

routine

(công việc hàng ngày)

routinely

(một cách thường xuyên)

-

rubbishy

(vô giá trị)

rubbish

(rác rưởi)

-

strengthen

(củng cố)

strong

(mạnh)

strength

(sức mạnh)

strongly

(một cách mạnh mẽ)

support

(hỗ trợ)

supportive

(hỗ trợ)

support

(sự hỗ trợ)

supportively

(một cách hỗ trợ)

-

truthful

(trung thực)

truth

(sự thật)

truthfully

(một cách trung thực)

value

(đánh giá cao)

valuable

(có giá trị)

value

(giá trị)

valuably (một cách có giá trị)

1.2. Unit 2: Humans and the environment

Verb

Adjective

Noun

Adverb

adopt

(nhận nuôi)

adoptive

(liên quan đến nhận nuôi)

adoption

(sự nhận nuôi)

-

-

aware

(có nhận thức)

awareness

(nhận thức)

-

calculate

(tính toán)

calculative

(mang tính toán)

calculation

(sự tính toán)

-

-

chemical

(thuộc hóa học)

chemical

(chất hóa học)

chemically

(một cách hóa học)

emit

(thải ra)

-

emission

(sự thải ra)

-

encourage

(khuyến khích)

encouraging

(mang tính khuyến khích)

encouragement

 (sự khuyến khích)

encouragingly

(một cách khuyến khích)

-

energetic

(năng động)

energy

(năng lượng)

energetically

(một cách năng động)

estimate

(ước lượng)

estimated

(ước tính)

estimate

(sự ước lượng)

-

-

global

(toàn cầu)

globalization

(sự toàn cầu hóa)

globally

(trên toàn cầu)

-

human

(thuộc con người)

human (con người)

humanly

(một cách nhân đạo)

issue

(phát hành)

-

issue

(vấn đề)

-

litter

(xả rác)

-

litter

(rác thải)

-

-

materialistic

(thực dụng)

material

(nguyên liệu)

materially

(một cách thực tế)

-

organic

(hữu cơ)

organic

(hóa chất hữu cơ)

organically

(một cách hữu cơ)

resource

(cung cấp tài nguyên)

resourceful

(có tài)

resource

(tài nguyên)

resourcefully

(một cách có tài)

sustain

(duy trì)

sustainable

(bền vững)

sustainability

(sự bền vững)

sustainably

(một cách bền vững)

1.3. Unit 3: Music

Verb

Adjective

Noun

Adverb

comment

(bình luận)

-

comment

(lời bình luận)

-

-

competitive

(cạnh tranh)

competition

(cuộc thi)

competitively

(một cách cạnh tranh)

decorate

(trang trí)

decorative

(trang trí)

decoration

(vật trang trí)

decoratively

(một cách trang trí)

eliminate

(loại bỏ)

eliminative

(mang tính loại trừ)

elimination

(sự loại bỏ)

-

judge

(đánh giá)

judgmental

(phán xét)

judge

(giám khảo)

judiciously

(một cách sáng suốt)

locate

(định vị)

 

location

(vị trí)

-

participate

(tham gia)

participative

(mang tính tham gia)

participant

(người tham gia)

 

perform (biểu diễn)

performative (mang tính trình diễn)

performance (sự trình diễn)

 

-

talented (tài năng)

talent (tài năng)

-

upload (tải lên)

uploaded (đã tải lên)

upload (tệp tải lên)

-

1.4. Unit 4: For a better community

Verb

Adjective

Noun

Adverb

access

(tiếp cận)

accessible

(có thể tiếp cận)

access

(sự tiếp cận)

accessibly

(một cách tiếp cận được)

announce

(thông báo)

announced

(đã thông báo)

announcement (thông báo)

-

boost

(thúc đẩy)

boosted

(được tăng cường)

boost

(sự thúc đẩy)

-

-

cheerful

(vui vẻ)

cheerfulness

(sự vui vẻ)

cheerfully

(một cách vui vẻ)

-

communal

(thuộc cộng đồng)

community

(cộng đồng)

-

-

confident

(tự tin)

confidence

(sự tự tin)

confidently

(một cách tự tin)

confuse

(làm bối rối)

confused

(bối rối)

confusion

(sự bối rối)

confusedly

(một cách bối rối)

deliver

(giao hàng)

delivered

(đã giao)

delivery(sự giao hàng)

-

donate

(quyên góp)

donated

(đã quyên góp)

donation

(sự quyên góp)

-

-

generous

(hào phóng)

generosity

(sự hào phóng)

generously

(một cách hào phóng)

volunteer

(tình nguyện)

voluntary

(tự nguyện)

volunteer

(người tình nguyện)

voluntarily

(một cách tình nguyện)

1.5. Unit 5: Inventions

Verb

Adjective

Noun

Adverb

install

(cài đặt)

installed

(đã cài đặt)

installation

(sự cài đặt)

-

-

artificial

(nhân tạo)

intelligence

(trí tuệ)

artificially

(một cách nhân tạo)

invent

(phát minh)

inventive

(sáng tạo)

invention

phát minh)

inventively

(một cách sáng tạo)

apply

(áp dụng)

applicable

(có thể áp dụng)

application

(ứng dụng)

applicably

(một cách có thể áp dụng)

process

(xử lý)

processed

(đã xử lý)

processor

(bộ xử lý)

-

charge

(sạc)

chargeable

(có thể sạc)

charge

(sự sạc)

-

communicate

(giao tiếp)

communicative

(có tính giao tiếp)

communication

(sự giao tiếp)

communicatively (một cách giao tiếp)

compute

(tính toán)

computational (thuộc tính toán)

computer

(máy tính)

computationally (một cách tính toán)

display

(hiển thị)

displayed

(đã hiển thị)

display

(sự hiển thị)

-

Driver

(lái)

driverless

(không người lái)

-

-

stain

(làm bẩn)

stained

 (dính bẩn)

stain

(vết bẩn)

-

read

(đọc)

-

e-reader (thiết bị đọc sách điện tử)

-

experiment

(thí nghiệm)

experimental

(mang tính thí nghiệm)

experiment

(thí nghiệm)

experimentally

(một cách thí nghiệm)

store

(lưu trữ)

stored

(đã lưu trữ)

storage

(sự lưu trữ)

-

-

suitable

(phù hợp)

suitability

(sự phù hợp)

suitably

(một cách phù hợp)

1.6. Unit 6: Gender equality

Verb

Adjective

Noun

Adverb

-

physical

(thuộc về thể chất)

physicality

(sự thể chất)

physically

(một cách thể chất)

equalize

(làm cho bằng nhau)

equal

(bình đẳng)

equality

(sự bình đẳng)

equally

(một cách bình đẳng)

-

secretarial

(thuộc về thư ký)

secretary

(thư ký)

-

-

skilful

(lành nghề, khéo léo)

skill

(kỹ năng)

skilfully

(một cách khéo léo)

-

surgical

(thuộc về phẫu thuật)

surgeon

(bác sĩ phẫu thuật)

-

-

mental

(thuộc về tinh thần)

mentality

(tinh thần)

mentally

(một cách tinh thần)

educate

(giáo dục)

uneducated

(không được giáo dục)

education

(giáo dục)

-

-

official

(chính thức)

officer

(sĩ quan)

officially

(một cách chính thức)

-

victimized

(bị làm hại)

victim

(nạn nhân)

-

operate

(vận hành)

operational

(thuộc về hoạt động)

operation

(hoạt động)

-

parachute

(nhảy dù)

parachuting

(thuộc về nhảy dù)

parachute

(dù)

-

1.7. Unit 7: Vietnam and international organisations

Verb

Adjective

Noun

Adverb

aim

(nhắm vào)

aimed

(đã nhắm vào)

aim

(mục tiêu)

-

-

parachuting

(thuộc về nhảy dù)

parachutist

(người nhảy dù)

-

commit

(cam kết)

committed

(đã cam kết)

commitment

(sự cam kết)

-

-

patient

(bệnh nhân)

patient

(bệnh nhân)

patiently

(một cách kiên nhẫn)

compete

(cạnh tranh)

competitive

(có tính cạnh tranh)

competition

(cuộc thi)

competitively

(một cách cạnh tranh)

economize

(tiết kiệm)

economic

(thuộc về kinh tế)

economy

(nền kinh tế)

economically

(một cách kinh tế)

-

technical

(thuộc về kỹ thuật)

technique

(kỹ thuật)

technically

(một cách kỹ thuật)

trade

(buôn bán)

tradable

(có thể giao dịch)

trade

(thương mại)

-

enter

(vào)

enterable

(có thể vào)

entry

(lối vào)

-

vaccinate

(tiêm vắc-xin)

vaccinated

(được tiêm chủng)

vaccination

(sự tiêm chủng)

-

-

essential

(cần thiết)

essence

(tinh chất)

essentially

(một cách thiết yếu)

welcome

(hoan nghênh)

welcome

(chào đón)

welcoming

(sự hoan nghênh)

-

-

expert

(chuyên gia)

expertise

(chuyên môn)

expertly

(một cách chuyên gia)

1.8. Unit 8: New way to learns

Verb

Adjective

Noun

Adverb

harm

(làm hại)

harmful

(gây hại)

harm

(sự tổn thương)

harmfully

(một cách nguy hại)

blend

(trộn)

blended

(kết hợp)

blended learning (học kết hợp)

-

invest

(đầu tư)

investable

(có thể đầu tư)

investment

(sự đầu tư)

-

communicate

(giao tiếp)

communicative

(có tính giao tiếp)

communication

(sự giao tiếp)

communicatively (một cách giao tiếp)

control

(kiểm soát)

controllable

(có thể kiểm soát)

control

(sự kiểm soát)

-

-

impoverished (nghèo đói)

poverty

(sự nghèo đói)

-

-

digital

(thuộc về kỹ thuật số)

digitalization

(sự số hóa)

digitally

(một cách kỹ thuật số)

promote

(thúc đẩy)

promotional

(quảng bá)

promotion

(sự khuyến khích)

-

distract

(làm xao nhãng)

distracting

(gây xao nhãng)

distraction

(sự xao nhãng)

distractingly

(một cách xao nhãng)

-

qualitative

(thuộc về chất lượng)

quality

(chất lượng)

-

exchange

(trao đổi)

exchangeable

(có thể trao đổi)

exchange

(sự trao đổi)

-

-

regional

(thuộc về khu vực)

region

(khu vực)

regionally

(một cách khu vực)

relate

(liên quan)

relational

(thuộc về quan hệ)

relation

(quan hệ)

-

1.9. Unit 9: Protecting the environment

Verb

Adjective

Noun

Adverb

melt (tan chảy)

-

melting (sự tan chảy)

-

balance

(cân bằng)

balanced

(cân bằng)

balance

(sự cân bằng)

-

-

climatic

(thuộc về khí hậu)

climate

(khí hậu)

-

-

practical

(thực tế, thiết thực)

practicality

(tính thiết thực)

practically

(một cách thực tế)

-

respiratory

(thuộc về hô hấp)

respiration

(hô hấp)

respiratorily

(một cách liên quan đến hô hấp)

follow

(theo dõi)

-

follower

(người theo dõi)

-

host

(tổ chức)

-

host

(chủ nhà)

-

trade

(giao dịch)

-

trade

(thương mại)

-

hunt (săn)

-

hunter

(thợ săn)

-

upset

(làm ai đó buồn)

upset

(buồn, lo lắng)

upset

(nỗi lo lắng)

-         

impact

(tác động)

impactful

(có tác động lớn)

impact

(tác động)

-

-

local

(thuộc địa phương)

locality

(tính chất địa phương)

locally

(một cách địa phương)

-

mass

(đại chúng)

mass

(lớn)

massively

(một cách đại chúng)

1.10. Unit 10: Ecotourism

Verb

Adjective

Noun

Adverb

 

aware

(nhận thức được)

awareness

(sự nhận thức)

-

 

profit (kiếm lời)

profitable (có lợi nhuận)

profit

(lợi nhuận)

profitably (một cách có lợi nhuận)

craft

(làm thủ công)

crafted

(được làm thủ công)

craft

(đồ thủ công)

craftily

(một cách khéo léo)

protect

(bảo vệ)

protective (bảo vệ)

protection (sự bảo vệ)

protectively (một cách bảo vệ)

respond

(phản ứng)

responsible

(có trách nhiệm)

responsibility (trách nhiệm)

responsibly (một cách có trách nhiệm)

crowd

(tụ tập)

crowded (đông đúc)

crowd (đám đông)

crowdedly (một cách đông đúc)

 

cultural (thuộc về văn hóa)

culture (văn hóa)

culturally (một cách văn hóa)

damage

(làm hư hại)

damaging (gây hại)

damage (sự hư hại)

damagingly (một cách gây hại)

waste

(lãng phí)

wasteful (lãng phí)

waste (sự lãng phí)

wastefully (một cách lãng phí)

explore (khám phá)

explorative (thuộc về khám phá)

exploration (sự khám phá)

-

weave (dệt)

woven (được dệt)

weaving (nghề dệt)

-

2. Hướng dẫn cách làm word form lớp 10 hiệu quả

Nếu muốn làm đúng các dạng bài tập word form lớp 10 một cách nhanh chóng và chính xác, bạn có thể áp dụng quy trình 3 bước cơ bản sau đây:

Bước 1: Xác định loại từ cần điền
Đầu tiên, bạn cần xác định chính xác từ loại cần điền là danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ. Để làm được điều này, bạn cần chú ý đến các từ xung quanh vị trí cần điền từ.

Ví dụ, sau một động từ thường là 1 trạng từ, sau tính từ thường là 1 danh từ.

Bước 2: Liệt kê các đáp án phù hợp

Sau khi xác định loại từ cần điền, thì bạn hãy liệt kê các đáp án có thể theo từ loại đã xác định.

Bước 3: Chọn đáp án đúng về cả từ loại và ngữ cảnh sử dụng
Cuối cùng, bạn hãy lựa chọn từ phù hợp nhất không chỉ về mặt từ loại, mà còn phải đảm bảo tính chính xác về ngữ nghĩa của câu.

Ví dụ:
Câu hỏi: “She was so _______ that everyone was impressed.”
Các lựa chọn:

  1. excite

  2. excitement

  3. excited

  4. exciting

Phân tích:

  • Bước 1: Từ cần điền đứng sau động từ to be vì vậy từ cần điền phải là tính từ.
  • Bước 2: Các lựa chọn có liên quan đến gốc từ “excite” và chỉ có hai từ là tính từ: “excited” và “exciting”
  • Bước 3: Vì chủ ngữ “She” nên từ “excited” là chính xác. “Exciting” dùng để miêu tả sự vật, sự việc, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

=> Đáp án đúng: C. excited

3. Một số tips ôn luyện khi làm bài tập word form lớp 10

Muốn cải thiện kỹ năng làm dạng bài tập word form lớp 10, bạn nên chú ý một số điều sau đây nhé.

3.1. Tăng cường vốn từ vựng và ngữ pháp

Hai yếu tố giúp bạn làm bài Word Form lớp 10 một cách dễ dàng đó là: Vốn từ vựng phong phú và hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp cơ bản. Vậy nên bạn hãy cố gắng học thuộc các từ mới mỗi ngày và sử dụng chúng thường xuyên.

3.2. Học từ vựng theo Word Family

Một cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả là chia theo Word Family để học. Như vậy sẽ giúp bạn nhận diện và sử dụng từ chính xác hơn, như từ “create” (động từ) có thể được sử dụng là “creation” (danh từ), “creative” (tính từ) phụ thuộc vào tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • She loves to create beautiful paintings. (Cô ấy yêu thích tạo ra những bức tranh đẹp.)
  • The creation of the new product took several months. (Việc sáng tạo ra sản phẩm mới mất vài tháng.)
  • He is very creative when it comes to solving problems. (Anh ấy rất sáng tạo khi giải quyết vấn đề.)

3.3. Lưu ý đến các từ đặc biệt, bất quy tắc

Trong tiếng Anh, một số từ đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu. Ví dụ, từ “good” (tính từ) nhưng chuyển thành “well” (trạng từ). Để tránh sai sót, bạn nên học, ghi nhớ làm nhiều các bài tập word form lớp 10 liên quan đến các trường hợp đặc biệt nhé. 

3.4. Ôn tập và thực hành thường xuyên

Việc luyện tập đều đặn sẽ giúp bạn làm quen với nhiều dạng bài tập khác nhau, từ đó nâng cao tốc độ và sự chính xác.

4. Bài tập word form lớp 10 - có đáp án

Để rèn luyện và nâng cao kỹ năng làm bài, các bạn hãy thực hành làm các dạng bài tập word form lớp 10 được tổng hợp dưới đây nhé.

Các dạng bài tập word form lớp 10 hay gặp nhất
Các dạng bài tập word form lớp 10 hay gặp nhất

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

damaging

responsible

characteristic

benefit

beneficial

strengthening

beneficially

supportive

beneficial

bond

  1. The new environmental policy will have a ______ impact on reducing pollution.

  2. He received the highest ______ for his work on climate change research.

  3. She spoke ______ about the importance of protecting endangered species.

  4. The company’s ______ practices have made it a leader in sustainability.

  5. Their ______ was the result of many years of hard work and dedication.

  6. His ______ made him a great leader in the community.

  7. It's important to be ______ when dealing with complex environmental issues.

  8. The ______ of these new technologies will help conserve resources.

  9. He has been very ______ in his efforts to raise awareness about global warming.

  10. This article discusses the ______ effects of deforestation on biodiversity.

Đáp án

  1. beneficial

  2. benefit

  3. beneficially

  4. beneficial

  5. bond

  6. characteristic

  7. responsible

  8. strengthening

  9. supportive

  10. damaging

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. The company's new policy aims to ______ waste and increase the use of recyclable materials.

  1. minimize

  2. minimal

  3. minimum

  4. minimizing

2. The ______ of this new machine will save a lot of time and labor for the workers.

  1. efficiently

  2. efficiency

  3. efficient

  4. efficientness

3. This is a ______ solution to the problem, as it has been tested and proven to work.

  1. practically

  2. practice

  3. practical

  4. practicality

4. The government has implemented several programs to ______ awareness about climate change.

  1. raise

  2. risen

  3. rising

  4. raisable

5. We must make every effort to ensure the ______ of our natural resources for future generations.

  1. sustainment

  2. sustain

  3. sustainable

  4. sustainability

6. The ______ of the new environmental policy is still being discussed by experts.

  1. impact

  2. impacted

  3. impactful

  4. impacting

7. The manager was very ______ in his response to the team's concerns, addressing each one thoughtfully.

  1. responsibly

  2. responsible

  3. responsibility

  4. response

8. Many people are unaware of the ______ effects of plastic pollution on marine life.

  1. harmful

  2. harm

  3. harmfulness

  4. harmfully

9. Her ______ attitude made her the perfect candidate for the leadership role.

  1. confidently

  2. confidence

  3. confident

  4. confiding

10. The students performed ______ during the science competition, demonstrating their high level of preparation.

  1. competence

  2. competently

  3. compete

  4. competition

Đáp án

  1. A - minimize

  2. B - efficiency

  3. C - practical

  4. A - raise

  5. D - sustainability

  6. A - impact

  7. B - responsible

  8. A - harmful

  9. C - confident

  10. B - competently

Bài tập 3: Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai, tìm và sửa lại cho đúng

  1. We must take responsibility for the pollute in our oceans and work towards reducing the amount of waste.

  2. The performance was competition because many participants were very skilled.

  3. She was very volunteer in her approach, helping out with all the tasks without being asked.

  4. The meeting was introduction by the chairman, who welcomed all the guests.

  5. His compute skills were vital for the success of the new software.

  6. Her perform at the concert was outstanding.

  7. The volunteer work was donate by several individuals.

  8. The organization launched a new campaign to raise awareness about the importance of protect the environment.

  9. Many travelers enjoy exploring ecotourism sites, as it provides a chance to experience nature in its naturally beauty.

  10. The policy aims to ensure that men and women are equalize in the workplace and receive equal pay for equal work.

Đáp án

  1. pollute => pollution

  2. competition => competitive

  3. volunteer => voluntary

  4. introduction => introduced

  5. compute => computer

  6. perform => performance

  7. donate => donated

  8. protect => protecting

  9. naturally => natural

  10. equalize => equal

Bài tập 4: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. He was looking for an __________ method of communicating with people overseas without the high costs. (innovate)

  2. The software’s __________ allows users to access multiple files at once without slowing down the system. (process)

  3. The app is __________ to use on both Android and iOS devices. (apply)

  4. Scientists are experimenting with __________ cars that don't require human drivers to operate. (driver)

  5. The __________ of the device makes it suitable for everyday use by both professionals and casual users. (suitable)

  6. The latest __________ in smartphone design has made it easier for people to stay connected on the go. (invent)

  7. The engineer __________ the new software into the system and made sure it was running smoothly. (install)

  8. After the rain, the fabric was __________ by mud, making it impossible to clean. (stain)

Đáp án

  1. innovative

  2. processor

  3. applicable

  4. driverless

  5. suitability

  6. invention

  7. installed

  8. stained

Bài 5: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. The new reforms are designed to __________ energy and reduce waste in urban areas. (Economic)

  2. The host gave a warm and __________ greeting to all the guests who arrived at the party. (Welcome)

  3. With the ongoing vaccination campaign, millions of people have already been __________ against the flu. (Vaccinate)

  4. The doctor asked the __________ to wait patiently for the test results. (Patiently)

  5. The engineers had to use advanced __________ to solve the complex issue in the system. (Technical)

  6. He had to __________ to the project because he believed in its long-term value. (Commitment)

  7. After a few months of training, the __________ showed remarkable skill and precision in the air. (Parachutiste)

  8. The athlete's performance in the __________ was evident, as he pushed his limits every time. (Competitive)

  9. The conference was an excellent platform for networking with industry __________ from around the world. (Expert)

  10. We need to think about how to __________ our resources better to ensure sustainability. (Economical)

Đáp án

  1. economize

  2. welcoming

  3. vaccinated

  4. patient

  5. technology

  6. commit

  7. parachutist

  8. competition

  9. experts

  10. economize

Bài tập 6: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống

You may have heard about the importance of (1. Access) _______ to reliable healthcare. It is often said that healthcare should be (2. Access) _______ to everyone, regardless of their background. Recent studies and (3. Announce) _______ by health organizations have highlighted that better (4. Access) _______ to medical services leads to healthier communities. This (5. Boost) _______ the quality of life and reduces the boost needed to recover from illnesses. Many cheerful people from different cultures are working together to promote health and (6. Happy) _______ in their communities, as they believe that helping others can be done (7. Cheerful) _______. . Donating resources and time is seen as an act of generosity in these efforts. Many volunteers have (8. Contribution) _______ large sums, and their donations demonstrate their (9. Generosity) _______ and (10. Willing) to give selflessly to others.

Bài tập 6

  1. access

  2. accessible

  3. announcements

  4. access

  5. boosts

  6. happiness

  7. cheerfully

  8. contributed

  9. generosity

  10. willingness

Bài tập 7: Điền các từ gợi ý vào chỗ trống thích hợp

promotional

harmful

digitalization

controllable

qualitative

 invest

regional

communicate

distracting

blended

  1. The new policy on reducing carbon emissions is focused on minimizing _______ effects on the environment.

  2. Many universities now offer _______ learning, combining online and in-person classes for greater flexibility.

  3. If you want to make a smart decision, you should _______ your money in stocks that have long-term growth potential.

  4. In the digital age, it’s essential to have a system that is _______ and can be adjusted based on changing conditions.

  5. The rapid _______ of technology has transformed industries, from healthcare to education.

  6. Good leaders must be able to _______ effectively with their teams, ensuring clear understanding and collaboration.

  7. Companies should create _______ campaigns to boost sales and engage with their target audience.

  8. The loud music in the café was so _______ that it was hard to concentrate on our conversation.

  9. The company is focusing on _______ marketing strategies to target specific local audiences more effectively.

  10. The researchers conducted a _______ study to assess the effectiveness of the new treatment.

Đáp án

  1. harmful

  2. blended

  3. invest

  4. controllable

  5. digitalization

  6. communicate

  7. promotional

  8. distracting

  9. regional

  10. qualitative

Như vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp bảng từ vựng và bài tập word form lớp 10 đồng thời hướng dẫn cách ôn tập và làm bài tập hiệu quả.

Mong rằng những kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn tự tin chinh phục dạng bài này và đạt điểm cao trong các bài thi hay kiểm tra Tiếng Anh lớp 10.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ