Bạn biết đấy, Hobbies là chủ đề vô cùng quen thuộc trong giao tiếp đồng thời chia sẻ về sở thích cá nhân cũng là một trong những ý tưởng tuyệt vời để kết bạn.
Chính vì thế, trong bài học ngày hôm nay, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn những từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề sở thích nhằm giúp bạn tự tin khi nói về sở thích của mình trong giao tiếp hằng ngày cũng như trả lời các câu hỏi Speaking.
Trước hết, chúng ta cùng học bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Sở thích (Hobbies) để có thể vận dụng khi nói nhé!
Từ vựng nói về sở thích bằng tiếng Anh
Bên cạnh list từ vựng chủ đề sở thích, IELTS LangGo đã tổng hợp cho các bạn những mẫu câu giao tiếp thông dụng khi nói về chủ đề này. Cùng học ngay nhé!
Mẫu câu diễn tả sở thích
Hoặc bạn có thể linh hoạt sử dụng những cụm từ tiếng Anh này
Ví dụ:
Mẫu câu diễn tả điều không thích
Ví dụ:
👉 Xem thêm: Cách trả lời Dislike question IELTS Speaking part 1 ăn điểm
Gợi ý mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích đơn giản
👉 Xem thêm: 200 câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày
Hội thoại 1:
A: What are your hobbies, Nga? (Cậu thích gì hả Nga?)
B: Well, I like painting and music. What about you? (Tôi yêu nghệ thuật và âm nhạc, còn bạn thì sao?)
A: I like music, too. And I collect stamps. (Mình cũng thích âm nhạc và còn sưu tập tem thư nữa.)
B: How interesting! I used to collect coins. (Thú vị thật đấy, mình còn thì thích sưu tập xu.)
A: Really? (Thật à?)
B: Yes, I also collected a lot of other things. (Ừ, sở thích của mình là sưu tập nhiều thứ.)
Đoạn hội thoại mẫu về sở thích - Học cùng LangGo
Hội thoại 2:
A: I’m tired of endless homework. (Mình chán ngấy chỗ bài tập này rồi.)
B: Me, too. Let’s have a rest, shall we? (Mình cũng vậy. Chúng ta nghỉ 1 lát nhé!)
A: OK. Do you like pop music? (Được. Cậu thích nhạc pop không?)
B: Yes, I like it very much. (Có, mình rất thích.)
A: Which band do you like most? (Cậu thích ban nhạc nào nhất?)
B: I like Blue the most. Do you like them? (Mình thích nhất là ban nhạc Blue. Cậu có thích ban nhạc ấy không?)
A: Well, I prefer Korean bands. (Ừm, mình thích các ban nhạc của Hàn Quốc hơn.)
Chủ đề sở thích không chỉ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày mà còn là chủ đề vô cùng quen thuộc trong IELTS Speaking.
Trong phần này, các bạn hãy cùng xem ngay những câu hỏi và trả lời mẫu trong IELTS Speaking trong video giải đề dưới đây, đồng thời tham khảo thêm những đoạn văn mẫu nói về sở thích nhé!
Giải đề IELTS Speaking chủ đề Hobbies
I like watching movies, especially horror and action movies. I find myself a stronger person when I watch these films. There is another hobby that I really enjoy – gathering with my friends for chatting. I like Thai and Chinese cuisines because they are tasty and spicy. Moreover, I enjoy myself by swimming and reading books when I am alone.
Tạm dịch
Tôi thích xem phim, đặc biệt là phim hành động và phim kinh dị. Khi xem những phim thuộc thể loại này tôi cảm thấy mình trở nên mạnh mẽ hơn. Còn một thú vui nữa đó là được tụ tập bạn bè để tán gẫu. Tôi thích nền văn hóa ẩm thực của Thái Lan và Trung Hoa bởi vì tôi cảm thấy những món đó có vị cay và đậm đà. Ngoài ra, tôi còn thích bơi lội và đọc sách khi ở một mình.
My hobbies are listening to music, watching films and travelling. I love many kinds of music; especially, when I fill myself with sorrow, I love the songs which can share my sadness. I also like watching some US sitcoms such as: How I met your mother, Once upon a time, Sabrina. Additionally, I enjoy travelling and exploring new places with plentiful cuisines and nature, especially walking along the beach in the dusk that makes me comfortable and peaceful.
Tạm dịch
Sở thích của tôi là nghe nhạc, xem phim và đi du lịch. Tôi thích nghe nhiều thể loại âm nhạc; đặc biệt những khi buồn tôi thường nghe những bài hát buồn. Tôi còn thích xem những bộ phim sitcom của Mỹ như How I met your mother, Once upon a time, Sabrina… Ngoài ra tôi còn thích du ngoạn, khám phá những vùng đất với thiên nhiên và ẩm thực phong phú, đặc biệt tôi thích tản bộ dọc theo đường biển vào buổi chiều, nó làm tôi cảm thấy thoải mái và bình yên.
My hobby is playing football in my spare time. After finishing my homework, I generally spend my free time playing football. I was so interested in playing football from my childhood and started learning to play well when I was 5 years old. I was in one class when I was 6 years old. My father told my class teacher about my hobby of football. My teacher told him that there is a facility of playing sports daily in the school so he could admit his child. Now, I really enjoy playing football and I participate in the inter-school competitions.
Tạm dịch
Sở thích của tôi là chơi đá bóng vào thời gian rảnh. Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi hay dùng thời gian rảnh để chơi đá bóng. Tôi đã rất hứng thú với việc chơi bóng từ hồi còn rất nhỏ và tôi bắt đầu học cách chơi bóng tử tế khi tôi 5 tuổi. Tôi đi học khi tôi 5 tuổi. Cha tôi nói với thầy giáo về sở thích bóng đá của tôi. Thầy tôi bảo rằng có 1 trung tâm thể thao nhỏ mở cửa hàng ngày ở trường vì vậy cha có thể cho con trai mình tham gia. Giờ đây, tôi thật sự thích chơi bóng đá và tham gia vào các cuộc thi liên trường.
Trên đây là những từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề sở thích trong Tiếng Anh. Hy vọng những thông tin mà IELTS LangGo mang lại sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình luyện thi cũng như trau dồi được kiến thức tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ