Mở rộng vốn từ vựng của bản thân là việc mà mỗi cá nhân khi học tiếng Anh phải làm hàng ngày, đặc biệt là với những ai đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS. Như vậy, hôm nay hãy cùng LangGo tiếp tục đi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về bóng đá - một chủ đề không còn quá xa lạ với chúng ta.
Tìm hiểu ngay những từ vựng tiếng Anh liên quan đến bóng đá
Để có thể tự tin giao tiếp cũng như tự mình trình bày về chủ đề bóng đá bằng tiếng Anh, chúng ta cần nắm được những từ vựng bóng đá cơ bản bao gồm các vị trí trong đội bóng đá, các từ vựng được sử dụng trên bóng hay một số thuật ngữ chuyên được sử dụng trong lĩnh vực bóng đá. Theo dõi ngay để cùng chúng mình tìm hiểu nhé.
Bạn có biết rằng, trong một đội bóng đá, có những vị trí nào hay không? Và những vị trí đó trong tiếng Anh được sử dụng với những tên gọi như thế nào? Sau đây sẽ là các vị trí bóng đá tiếng Anh bạn cần phải nắm được.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Goalkeeper/ Goalie/ Keeper | /ˈɡoʊlkiːpər - /ˈɡoʊli/ - /ˈkiːpər/: | Thủ môn |
Defender | /dɪˈfendər/ | Hậu vệ |
Midfielder | /ˌmɪdˈfiːldər/ | Trung vệ |
Wingers | /ˈwɪŋə(r)/ | Cầu thủ cánh |
Forward/ Striker/ Attacker | /ˈfɔːrwərd/ - /ˈstraɪkə(r)/ - /əˈtækə(r)/ | Tiền đạo |
Defensive midfielder | /dɪˈfensɪv ˌmɪdˈfiːldər/ | Tiền vệ phòng ngự |
Attacking midfielder | /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/ | Tiền vệ |
Central defender | /ˈsentrəl dɪˈfendər/ | Hậu vệ trung tâm |
Central midfielder | /ˈsentrəl ˌmɪdˈfiːldər/ | Tiền vệ trung tâm |
Wide midfielder | /waɪd mɪdˈfiːldər/ | Tiền vệ cánh |
Sweeper | /ˈswiːpər/ | Hậu vệ quét |
Fullback | /ˈfo͝olˌbak/ | Cầu thủ chơi ở mọi vị trí hàng phòng ngự |
Leftback | Hậu vệ cánh trái | |
Rightback | Hậu vệ cánh phải | |
Substitute/ Bench player | /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/ | Cầu thủ dự bị |
Captain | /ˈkæptɪn/ | Đội trưởng |
Coach | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Assistant coach | /əˌsɪs.tənt koʊtʃː/ | Trợ lý trọng tài |
Ví dụ:
Que Ngoc Hai is both a defender and an excellent captain of the Vietnamese National football team. (Quế Ngọc Hải vừa là một hậu vệ, vừa là một đội trưởng xuất sắc của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam)
That is the man who is considered the best goalkeeper in the world. (Đó chính là người đàn ông được xem là thủ môn xuất sắc nhất thế giới)
Những từ vựng về các vị trí trong đội bóng đá. Bạn đã biết hết chưa?
Nếu nói đến tiếng Anh về bóng đá thì chắc hẳn chúng ta không thể nào bỏ qua các từ vựng liên quan đến sân bóng đá phải không? Dưới đây chúng mình sẽ tổng hợp những từ vựng về sân cỏ để giúp các bạn tham khảo nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Ground/ Pitch | /ɡraʊnd/ - /pɪtʃ/ | Sân bóng |
Goalpost | /ˈɡəʊl.pəʊst/ | Cột gôn, cột khung thành |
Goal box/ Goal/ Goal area | /ɡoʊl bɑːks/ - /ɡoʊl/ - /ˈɡoʊl eriə/ | Khung thành |
Crossbar | /ˈkrɒs.bɑːr/ | Xà ngang |
Touch line/ Sideline | /ˈsaɪdlaɪn/ | Đường biên dọc |
Goal line | /ˈɡəʊl ˌlaɪn/ | Đường biên ngang |
Six yard box/ Penalty area | /ˌsɪksˈjɑːd ˌbɒks/ | Vòng cấm địa |
Corner flag | Cờ góc | |
Centre circle | /ˌsen.tə ˈsɜː.kəl/ | Vòng tròn giữa sân |
Center line | /ˈsen.tər laɪn/ | Vạch kẻ ở giữa sân |
Center spot | /ˈsen.tə ˌspɒt/ | Điểm phát bóng giữa sân |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Referee | /ˌrefəˈriː/ | Trọng tài |
Assistant referee/ Linesman | /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ | Trợ lý trọng tài/ trọng tài biên |
VAR: The video assistant Referee | Trợ lý trọng tài ảo | |
Fans/ Supporters | /fæn/ - /səˈpɔːtə/ | Cổ động viên |
Stands | /stændz/ | Khán đài |
Ví dụ:
There are many supporters in the stand cheering for the players even though we didn't win. (Rất nhiều cổ động viên trên khán đài đang cổ vũ cho các cầu thủ mặc dù chúng ta không dành chiến thắng)
If you foul in the penalty area, your team may lose. (Nếu phạm lỗi trong vùng cấm địa, đội bóng của bạn có thể sẽ thua)
Liệu bạn đã nắm được những từ vựng chỉ những khu vực trên sân cỏ chưa?
Ngoài những từ vựng như trên, trong lĩnh vực bóng đá nói chung, chúng ta cũng sẽ thường hay gặp phải những thuật ngữ riêng biệt. Vậy, những thuật ngữ tiếng Anh về bóng đá là gì, cùng tìm hiểu ngay nhé.
STT | Từ | Nghĩa |
1 | Offside (n) | Việt vị |
2 | Possession (n) | Sự kiểm soát bóng |
3 | The score (n) | Tỷ số trận bóng |
4 | Penalty mark (n) | Chấm sút phạt đền |
5 | Red card (n) | Thẻ đỏ |
6 | Yellow card (n) | Thẻ vàng |
7 | Draw (n) | Trận đấu hòa |
8 | Home game (n) | Trận đá trên sân nhà |
9 | Home team (n) | Đội chủ nhà |
10 | Visiting team (n) | Đội khách |
11 | Stoppage time/ Injury time (n) | Thời gian bù giờ |
12 | Extra time (n) | Hiệp phụ |
13 | Half line (n) | Giờ nghỉ giữa hiệp |
14 | Header (n) | Cú đánh đầu |
15 | Foul (n) | Lỗi |
16 | Own goal (n) | Bàn thắng phản lưới nhà |
17 | Play off (n) | Trận đấu giành vé vớt |
18 | Kick off (n) | Quả giao bóng |
19 | Corner (n) | Quả phạt góc |
20 | Throw-in (n) | Quả ném biên |
21 | Penalty shootout (n) | Đá luân lưu |
22 | Equalizer (n) | Bàn thắng san bằng tỷ số |
23 | Friendly game (n) | Trận bóng giao hữu |
24 | Goal difference (n) | Bàn thắng cách biệt |
25 | Away-goal rule (n) | Luật bàn thắng trên sân khách |
26 | Goal-kick (n) | Quả phát bóng từ vạch 5m50 |
27 | Penalty (n) | Quả đá phạt 11m |
28 | Free-kick (n) | Quả đá phạt |
29 | Backheel (n) | Quả đánh gót |
30 | Head-to-head (n) | Xếp hạng theo trận đối đầu |
31 | Prolific goal scorer (n) | Cầu thủ ghi được nhiều bàn thắng |
32 | Tactic | Chiến thuật |
33 | Tackle | Sự cản phá |
Ví dụ:
Quang Hai has just scored. It’s the equalizer. (Quang Hải vừa mới ghi bàn. Đó là một bàn thắng san bằng tỷ số.)
He made many people angry because of his own goal. (Anh ấy đã khiến rất nhiều người tức giận vì bàn thắng phản lưới nhà đó.)
Ngoài những từ vựng và thuật ngữ thông dụng như trên, các bạn cũng có thể tham khảo một số động từ tiếng Anh trong bóng đá bằng cách xem video học từ vựng dưới đây của LangGo để có thể thay đổi phương thức học từ sao cho đa dạng và dễ nhớ hơn nhé.
Các từ vựng chủ đề FOOTBALL dùng trong IELTS SPEAKING
To win the toss: Thắng lượt tung đồng xu
To kick off: Bắt đầu trận đấu
To score: Ghi bàn
To concede: Để bị thủng lưới nhà
To concede no goal: Không để bị thủng lưới nhà
To pass/cross: Chuyền bóng
To dribble: Rê bóng
To commit a goal: Phạm lỗi
To take a free kick: Đá phạt
To take a penalty: Đá phạt 11m
To be sent off: Bị phạt thẻ đỏ
To get booked: Bị phạt thẻ vàng
Ví dụ:
I think Vietnam football team will concede no goal in this match. (Tôi nghĩ đội Việt Nam sẽ không để bị thủng lưới trong trận đấu ngày mai)
Although they commited a goal, we didn’t take a free kick. (Mặc dù họ phạm lỗi nhưng chúng ta không được đá phạt)
Đây sẽ là một vài mẫu câu tiếng Anh thông dụng có thể thường xuyên được sử dụng trong bóng đá.
Our team is keeping possession of the ball very well. (Đội chúng ta đang kiểm soát bóng rất tốt)
It’s 5 minutes to have a tie-break. (Còn 5 phút nữa để tổ chức đá luân lưu)
The referee decided to send a player off. (Trọng tài đã quyết định đuổi một cầu thủ ra khỏi sân)
The home team will get a penalty. (Đội chủ nhà sẽ nhận được một quả phạt đền)
The player wearing the number 8 shirt is booked for dissent. (Cầu thủ mang áo số 8 bị nhận thẻ vàng)
Mẫu câu giao tiếp thông dụng thường được sử dụng trong lĩnh vực bóng đá
Như vậy, LangGo đã tổng hợp cho các bạn những từ vựng về lĩnh vực bóng đá. Hy vọng bài viết này đã tạo cho các bạn những hứng thú trong việc học từ vựng cũng như đem lại nhiều kiến thức giúp ích việc học tiếng Anh và ôn luyện IELTS.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ