
Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition, Passage là đều diễn tả ý nghĩa di chuyển từ nơi này đến nơi khác, tuy nhiên, mỗi từ lại mang những sắc thái nghĩa và cách dùng khác nhau.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của từng từ, giúp bạn tránh những lỗi sai khi diễn đạt và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác.
Trước khi hiểu rõ cách dùng của từng từ thì việc phát âm chuẩn từng từ là điều đầu tiên bạn cần nắm được. Về cơ bản thì các từ này có cách đọc khác hẳn nhau.
Travel /ˈtræv.əl/
Trip /trɪp/
Journey /ˈdʒɜː.ni/
Tour /tʊr/
Voyage /ˈvɔɪ.ɪdʒ/
Excursion /ɪkˈskɜː.ʃən/
Expedition /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/
Passage /ˈpæs.ɪdʒ/
Mặc dù cùng nói về chuyến đi du lịch nhưng có đến tận 8 từ khác nhau, khá rối đúng không nào? Đừng lo vì phần tiếp theo IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng từng từ một nhé.
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa các từ này, trước tiên chúng ta cần tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng cơ bản của từng từ.
Travel vừa là danh từ, vừa là động từ trong Tiếng Anh mang nghĩa là du lịch, đi lại hoặc di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
Khi là danh từ, Travel mang nghĩa là sự đi lại, di chuyển từ nơi này đến nơi khác nói chung
Ví dụ:
Khi là động từ, Travel có nghĩa là đi du lịch, đi lại
Ví dụ:
Tóm lại, Travel chỉ hành động di chuyển nói chung, đặc biệt là đi đến những nơi xa, thường qua nhiều địa điểm khác nhau. Travel có thể sử dụng để chỉ việc di chuyển vì bất kỳ mục đích nào, dù là công việc, giải trí hay khám phá.
Trip là danh từ chỉ một cuộc hành trình có điểm đi và điểm đến cụ thể, thường có thời gian xác định và mục đích rõ ràng (đi chơi, đi du lịch, đi công tác, …). Trip thường có thời gian ngắn hơn Journey.
Ví dụ:
Một số collocations thông dụng với Trip:
Ví dụ: For our wedding anniversary, we went on a trip to Paris last week. (Để kỉ niệm lễ cưới, chúng tôi đi du lịch đến Paris last week).
Ví dụ: Let's take a day trip to the beach this Saturday! (Hãy đi du lịch biển trong ngày vào thứ Bảy này nhé!)
Ví dụ: My boss is on a business trip in Singapore. (Sếp tôi đang đi công tác ở Singapore.)
Ví dụ: We went on a road trip across the USA last summer. (Chúng tôi đã có một chuyến đi xuyên nước Mỹ bằng ô tô vào mùa hè năm ngoái.)
Journey là danh từ có nghĩa là cuộc hành trình, chuyến đi, thường nhấn mạnh vào quá trình và trải nghiệm trong suốt chuyến đi hơn là điểm đến cuối cùng.
Journey thường dài hơn Trip và có thể mang tính biểu tượng hoặc ẩn dụ.
Ví dụ:
Tour vừa là danh từ vừa là động từ dùng để chỉ một chuyến đi có tổ chức, thường theo một lịch trình hoặc lộ trình đã được sắp xếp trước, với mục đích tham quan, khám phá nhiều địa điểm khác nhau.
Khi là danh từ, Tour mang nghĩa là chuyến du lịch, chuyến tham quan.
Ví dụ: We booked a guided tour of the city. (Chúng tôi đã đặt một tour du lịch có hướng dẫn viên trong thành phố.)
Danh từ Tour còn mang nghĩa là chuyến lưu diễn
Ví dụ: The Backstreet Boys are on tour in Japan. (Nhóm nhạc Backstreet Boys đang đi lưu diễn ở Nhật).
Khi là động từ, Tour có nghĩa là đi du lịch, tham quan
Ví dụ: She toured Europe for three months last summer. (Cô ấy đã đi du lịch khắp châu Âu trong ba tháng vào mùa hè năm ngoái.)
Voyage là danh từ chỉ một chuyến đi dài, đặc biệt là thường bằng đường biển hoặc không gian. Voyage thường dùng để nói về những chuyến khám phá vĩ đại mang tính phiêu lưu, lịch sử.
Ví dụ:
Excursion là danh từ chỉ một chuyến đi ngắn ngày, thường là một phần của kỳ nghỉ lớn hơn, với mục đích giải trí hoặc giáo dục.
Ví dụ:
Expedition là danh từ chỉ một chuyến đi có tổ chức với mục đích khám phá, nghiên cứu cụ thể, thường đến những vùng xa xôi, khó tiếp cận hoặc nguy hiểm. Expedition thường đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và có thể kéo dài.
Ví dụ:
Passage là danh từ nghĩa là chuyến đi hoặc hành động di chuyển qua một nơi nào đó, thường dùng khi nói về hành trình di chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay.
Ví dụ:
Để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa các từ này, hãy xem xét bảng so sánh sau đây:
Từ vựng | Đặc điểm chính | Ví dụ |
Travel | - Mang tính khái quát - Có thể là động từ hoặc danh từ - Chỉ việc di chuyển nói chung - Không giới hạn phương tiện | I enjoy traveling more than staying in one place. We travel frequently for business. |
Trip | - Có điểm đi và đến cụ thể - Thời gian xác định - Thường ngắn hơn Journey - Mục đích rõ ràng | Our trip to Japan lasted two weeks. She takes a trip to visit her parents every month. |
Journey | - Nhấn mạnh quá trình di chuyển - Thường dài và khó khăn hơn trip - Mang tính trải nghiệm - Có thể mang nghĩa biểu tượng | The journey from London to Edinburgh by train is scenic. His journey to recovery was long and difficult. |
Tour | - Có tổ chức, lịch trình cụ thể - Thường thăm nhiều địa điểm - Thường có hướng dẫn viên - Có thể chỉ các chuyến lưu diễn | We joined a guided tour of the castle. The rock band is on a European tour. |
Voyage | - Chủ yếu bằng đường thủy, vượt qua biển, đại dương - Thường dài và mang tính lịch sử, phiêu lưu | Magellan's voyage around the world took three years. The voyage across the Pacific was treacherous. |
Excursion | - Ngắn ngày - Mục đích giải trí hoặc giáo dục - Thường là một phần của kỳ nghỉ lớn hơn | We took an excursion to the nearby island. The excursion to the wildlife sanctuary was exciting. |
Expedition | - Mục đích khám phá, nghiên cứu, thám hiểm - Đến vùng xa xôi, khó tiếp cận - Chuẩn bị kỹ lưỡng | The expedition to Antarctica faced many challenges. They organized an expedition to study the rainforest ecosystem. |
Passage | - Hành trình di chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay - Ít phổ biến trong ngữ cảnh du lịch hiện đại | The airline offered free meals during the passage from New York to London. He enjoyed a smooth passage across the Atlantic Ocean. |
Sự khác biệt giữa các cặp từ dễ nhầm lẫn:
Travel vs. Trip:
Trip vs. Journey
Tour vs. Excursion:
Voyage vs. Passage (trong ngữ cảnh đi biển):
Expedition vs. Journey:
Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây
1. The newly married couple went on a (1)___________ to Hawaii on their honeymoon.
A. travel
B. voyage
C.trip
D. journey
2. I hate the (2)___________ to work. The train is always crowded.
A.trip
B.excursion
C.journey
D.voyage
3. Thank you for your help during our students' (3)___________ of your factory.
A.travel
B.voyage
C.trip
D.tour
4. A spacecraft will take you on a (4)___________ through space.
A. trip
B.travel
C. excursion
D. voyage
5. Business (5)___________ can be very tiring, especially to those who don't like aircrafts.
A.journey
B.passanges
C.expeditions
D.trips
6. The singer had an accident when he was on (6)___________ in Asia.
A. tour
B. trip
C. voyage
D. excursion
7. It's much easier and cheaper to (7)___________ nowadays.
A. trip
B. tour
C.travel
D. voyage
8. Christopher Columbus made many discoveries during his long sea (8)___________.
A. trips
B. voyages
C. travels
D. tours
9. The Titanic sank on its first (9)___________.
A. tour
B. trip
C. voyage
D. excursion
10. We always (10)___________. first class.
A. tour
B. travel
C. voyage
D. excursion.
___Đáp án___
1. C. Go on a trip :đi với mục đích nghỉ ngơi,đi du lịch
2. C. Journey: thường đi kèm với giới từ To
3. D. Tour of : chuyến tham quan tới đâu đó
4. D. On a voyage: chuyến tham quan
5. D. Bussiness trips: chuyến công tác
6. A. To be on tour: lưu diễn
7. C. Travel: du lịch
8. B. Voyage: du ngoạn bằng đường biển
9. C. Voyage: chuyến đi bằng đường biển
10.B. Travel first class: đi du lịch hạng Nhất (đắt nhất, dịch vụ tốt nhất)
(Nguồn : Sách "Chinh phục từ vựng tiếng Anh" của Ths.Tạ Thị Thanh Hiền, Ths Nguyễn Thị Thu Hà, Hoàng Việt Hưng)
Trên đây, IELTS LangGo đã giúp bạn phân biệt Travel - Trip - Journey - Tour - Voyage - Excursion - Expedition - Passage kèm ví dụ và bài tập ứng dụng để bạn có thể ghi nhớ kiến thức và vận dụng dễ dàng.
Trong Tiếng Anh có rất nhiều từ vựng có ý nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, các bạn cần tìm hiểu kỹ ngữ cảnh sử dụng để tránh dùng sai nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ