Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Phân biệt: Most - Most of - The Most - Almost - Mostly cực dễ dàng
Nội dung

Phân biệt: Most - Most of - The Most - Almost - Mostly cực dễ dàng

Post Thumbnail

Most, Most of, Almost, Mostly, The most đều có ‘most’ nhưng mỗi từ/cụm từ lại có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau khiến cho nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn khi sử dụng.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ điểm khác biệt giữa các từ này qua các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành để bạn có thể sử dụng một cách tự tin và chính xác.

1. Phân biệt cách dùng Most, Almost, Mostly, Most of, The most

Để phân biệt cách dùng các cụm từ này, chúng ta cần nắm được ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản của từng từ:

1.1. Cách dùng Most

Most có thể được sử dụng như tính từ hoặc trạng từ trong Tiếng Anh

Khi là tính từ, Most nghĩa là ‘phần lớn, hầu hết’, dùng để chỉ số lượng lớn nhất trong một nhóm hoặc phần lớn của một cái gì đó.

Cấu trúc:

Most + danh từ (Noun)

Ví dụ:

  • Most people prefer coffee in the morning. (Hầu hết mọi người thích uống cà phê vào buổi sáng.)
  • Most students in the class passed the exam. (Phần lớn học sinh trong lớp đã vượt qua kỳ thi.)

Lưu ý:

  • Nếu sau ‘most’ là danh từ chung chung, không xác định, thì không cần dùng ‘the’.

Ví dụ: Most children like ice cream. (Hầu hết trẻ em đều thích kem.)

  • Nếu danh từ là một nhóm cụ thể, cần dùng ‘most of the’.

Ví dụ: Most of the children in my class like ice cream. (Hầu hết trẻ em trong lớp tôi đều thích kem.)

Khi là trạng từ, Most nghĩa là ‘nhất, dùng để diễn tả ý nghĩa

Ví dụ:

  • The book I like most is "Harry Potter". (Cuốn sách tôi thích nhất là "Harry Potter".)
  • What I love most about this city is its friendly people. (Điều tôi thích nhất ở thành phố này là con người thân thiện của nó.)

1.2. Cách dùng Most of

Most of được được dùng để chỉ phần lớn hoặc hầu hết của một nhóm hoặc một tập hợp cụ thể.

Khác với Most (dùng với danh từ chung chung), Most of luôn đi kèm với một từ xác định như: mạo từ (the), đại từ sở hữu (my, your...), hoặc đại từ chỉ định (these, those...).

Cấu trúc Most of + danh từ:

Most of + the/this/that/my/your... + danh từ số nhiều/không đếm được

Ví dụ:

  • Most of my students are poor. (Hầu hết các học sinh của tôi đều nghèo.)
  • Most of the books come from foreign countries. (Hầu hết các quyển sách là từ nước ngoài.)
  • Most of his time is spent reading. (Phần lớn thời gian của anh ấy dành để đọc sách.)
Cách dùng Most of
Cách dùng Most of

Cấu trúc Most of + đại từ:

Most of + đại từ (us, you, them, him, her, it...)

Ví dụ:

  • Most of us agreed with the proposal. (Hầu hết chúng tôi đều đồng ý với đề xuất.)
  • Most of them died in the battle. (Hầu hết bọn họ đều chết trong cuộc chiến.)

1.3. Cách dùng The most

The most thường được sử dụng trước Tính từ/Trạng từ dài trong cấu trúc so sánh nhất để chỉ mức độ cao nhất của một tính chất nào đó.

Cấu trúc:

The most + tính từ dài/trạng từ dài

Ví dụ:

  • This is the most expensive car in the showroom. (Đây là chiếc xe đắt nhất trong phòng trưng bày.)
  • He speaks the most fluently in our class. (Anh ấy nói trôi chảy nhất trong lớp chúng tôi.)

The most + danh từ được dùng để chỉ lượng lớn nhất.

Ví dụ:

  • He earned the most money last year. (Anh ấy kiếm được nhiều tiền nhất năm ngoái.)
  • This city receives the most tourists in summer. (Thành phố này đón nhiều khách du lịch nhất vào mùa hè.)

The most không đi kèm danh từ/tính từ/trạng từ có nghĩa là nhiều nhất

  • She contributed the most to our project. (Cô ấy đóng góp nhiều nhất cho dự án của chúng tôi.)
  • Among all the contestants, she achieved the most. (Trong số tất cả các thí sinh, cô ấy đạt được nhiều nhất.)

1.4. Cách dùng Almost

Almost là một trạng từ nghĩa là ‘gần như’ ‘suýt’ chỉ mức độ gần đạt đến một trạng thái hoặc số lượng nào đó, nhưng chưa hoàn toàn.

Almost có thể đi kèm với động từ, danh từ, tính từ, đại từ, giới từ và trạng từ khác, tùy theo ngữ cảnh.

Cấu trúc:

Almost + động từ

Cách dùng: Diễn tả một hành động suýt xảy ra nhưng chưa thực sự xảy ra.

Ví dụ:

  • I almost forgot your birthday! (Tôi suýt quên sinh nhật bạn!)
  • He almost won the race. (Anh ấy suýt thắng cuộc đua.)

Lưu ý:

Không dùng "almost" với động từ phủ định

VD: I almost don’t understand. => Sai

Thay vào đó, dùng "almost never" để nói "gần như không bao giờ":

VD: I almost never drink coffee. (Tôi gần như không bao giờ uống cà phê.)

Cách dùng Almost
Cách dùng Almost

Cấu trúc:

Almost + tính từ/trạng từ

Cách dùng: Diễn tả một trạng thái gần đạt đến mức độ nào đó.

Ví dụ:

  • The soup is almost ready. (Món súp gần như đã sẵn sàng.)
  • He answered almost correctly. (Anh ấy trả lời gần như đúng.)

Cấu trúc:

Almost + đại từ chỉ định (all, every, no, none,...)

Cách dùng: Dùng để chỉ số lượng gần như toàn bộ nhưng không hoàn toàn.

  • Almost all the students passed the exam. (Gần như tất cả học sinh đều vượt qua kỳ thi.)
  • Almost everyone likes chocolate. (Gần như ai cũng thích sô cô la.)

Lưu ý:

"Almost all" có nghĩa tương tự "most of", nhưng "almost all" nhấn mạnh hơn.

Most of the people = Almost all the people (Gần như tất cả mọi người)

1.5. Cách dùng Mostly

Mostly là một trạng từ chỉ phần lớn hoặc chủ yếu của một điều gì đó.

Cấu trúc:

Mostly + danh từ/động từ/tính từ

Ví dụ:

  • The audience was mostly young people. (Khán giả chủ yếu là người trẻ.)
  • I'm mostly satisfied with the results. (Tôi phần lớn hài lòng với kết quả.)
  • He mostly works from home these days. (Những ngày này anh ấy chủ yếu làm việc tại nhà.)

2. Bài tập phân biệt Most - Most of - The Most - Almost - Mostly

Để ghi nhớ cách dùng Most, Most of, Almost, Mostly, The most, các bạn hãy vận dụng những kiến thức vừa học để làm các bài tập dưới đây nhé.

Exercise 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. He ___________ fell asleep in the lecture.

A. Most

B. Almost

2. He frequently walked here ___________ because he wanted to see her.

A. almost

B. mostly

3. They are ___________ powerful in the competition. They can beat any opponent.

A. most

B. mostly

C. the most

4. ___________ of us come from middle-class families.

A. most

B. almost

C. the most

5. ___________ people know that smoking is harmful to their health.

A. the most

B. most

C. Mostly

D. Almost

Exercise 2: Điền Almost - Almost All - Most of

1. ___________ people in the world want to live a better life.

2. ___________ junior high students in Vietnam and China have to study hard to pass high school examinations.

3. I like summer ___________ the time, but July is really too hot!

4. I ___________ had a bad accident yesterday. I have to drive more carefully.

5. The cat ___________ touched my leg, but I shooed it away.

6. Are ___________ Americans English speakers?

7. I learned ___________ my English by watching movies and listening to music.

8. We had ___________ arrived in the town when it started to snow.

9. Did ___________ you remember to bring extra food for our camping today?

10. Something terrible happened! I was flying in a plane, and it ___________ crashed!

Exercise 3: Điền most/almost vào chỗ trống:

1. Dinner is ___________ ready.

2. ___________Swiss people understand German.

3. I spend ___________ time on the first exercise.

4. ___________ no one believed him.

5. Their house is ___________ opposite ours.

6. We are ___________ here.

7. My contract has been ___________ finished.

8. ___________ Vietnamese like tea.

9. ___________ children hate doing homework.

Exercise 4: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống trong các câu sau:

1. DNA's latest production looks likely to be their___________ successful ever.

a. most

b. mostly

c. almost

d. the most

2. Most doctors find it ___________ impossible to make a living from the hospital alone.

a. the most

b. most

c. almost

d. most of

3. The sun shines over 800 hours during May, June, and July, and on ___________ days, temperatures rise above 90 degrees Fahrenheit.

a. most

b. mostly

c. almost

d. the most

4. They've ___________ no confidence that they can use the new machine properly.

a. most

b. the most

c. almost

d. most of

5. The company needs three more computers and a new photocopier in order to work ___________ effectively.

a. the most

b. most

c. almost

d. mostly

6. His paintings are ___________ photographic in their color and accuracy.

a. the most

b. most

c. mostly

d. almost

(Nguồn: Chinh phục từ vựng tiếng Anh)

Đáp án

Exercise 1:

1. B 

2. B

3. C 

4. A 

5. B

Exercise 2:

1. Almost all

2. Almost all

3. Most of

4. Almost

5. Almost

6. Almost all

7. Most of

8. Almost

9. Most of

10. Almost

Exercise 3:

1. Almost

2. Most

3. Most

4. Almost

5. Almost

6. Almost

7. Almost

8. Most

9. Most

Exercise 4:

1. A

2. C

3. A

4. C

5. B

6. D

Trên đây IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu và phân biệt cách dùng Most, Most of, Almost, Mostly, The most qua các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành.

Hiểu rõ sự khác biệt giữa Most, Most of, The Most, Almost và Mostly sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và tránh những lỗi sai đáng tiếc.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ