Là một người học Tiếng Anh, bạn hẳn đã bắt gặp trợ động từ “ever” và “never” vài lần, nhưng liệu bạn đã nắm chắc 100% cách dùng của “ever” và “never” chưa? Hãy cùng LangGo đi qua những điểm chính của đơn vị kiến thức đơn giản nhưng cũng lắt léo này nhé.
Trước tiên hay đi qua ý nghĩa và cách dùng “ever” nhé!
Ever là một trạng từ, phát âm là “ /ˈev.ɚ/”. Ever là một từ đa nghĩa, có lớp nghĩa phổ biến và thường gặp nhất là “bao giờ”.
Ví dụ:
Cách dùng 1: “Ever” dùng với lớp nghĩa “bao giờ”, “có khi nào”, “có từng”
Ví dụ:
Cách dùng 2: “Ever” dùng với lớp nghĩa “liên tục”. “luôn luôn”
Cách dùng 3: “Ever” dùng với lớp nghĩa “từ trước đến nay”, dùng sau so sánh hơn, so sánh nhất
Cách dùng 4: “Ever” dùng với lớp nghĩa “rất” dùng để nhấn mạnh tính từ
Cách dùng 5: Thêm vào các từ để hỏi What, Who, When, Where,.. nhằm nhấn mạnh nghĩa của những từ này
Whatever you need me to do, tell me, ok? (Bất cứ điều gì bạn cần tôi làm, hãy nói cho tôi biết, được không?)
Whoever asks or says hi to you, just ignore them. (Bất cứ ai hỏi hoặc nói lời chào với bạn, cư bơ họ đi.)
Wherever you go, remember your source. (Dù đi đâu hãy luôn nhớ về cội nguồn của mình.)
Whenever you miss home, just come back, we’re all here. (Bất cứ khi nào bạn nhớ nhà, hãy quay lại, chúng tôi đều ở đây.)
>> Test trình độ IELTS 4 kỹ năng miễn phí!
Ngay từ những lần tiếp xúc đầu tiên với tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã nhiều lần gặp từ never một vài lần. Có thể nói đây là 1 từ được sử dụng rộng rãi, phổ biến với nhiều công dụng. Cùng tìm hiểu chi tiết về trạng từ này nhé!
Never cũng là một trạng từ, phát âm là /ˈnev.ɚ/. Trong Tiếng Anh giao tiếp văn viết, “không bao giờ” là lớp nghĩa phổ biến nhất của “Never”.
Ví dụ: That’s not me. I will never do that. (Đó không phải là tôi. Tôi sẽ không bao giờ làm vậy. )
“Never” là một trạng từ chỉ tần suất, do đó, tương tự như các động từ chỉ tần suất khác như usually, always, often, “Ever” sẽ thường đứng trước động từ, nhằm bổ nghĩa cho động từ đó
Ví dụ:
Lưu ý:
Ý nghĩa và cách dùng trạng từ “never”
Advanced technology offers the opportunity, as ever before, for the education and health service. (Công nghệ tiên tiến mang lại cơ hội, hơn bao giờ hết, cho dịch vụ giáo dục và y tế.)
She’s going to buy that dress for her mother, never mind that she has any money left. (Cô ấy sẽ mua chiếc váy đó cho mẹ cô ấy, mặc dù cô ấy ko còn nhiều tiền.)
I’m sorry, I was late for your graduation ceremony. - Never mind, that's not really a big deal. (Tôi xin lỗi, tôi đã đến muộn trong buổi lễ tốt nghiệp của bạn. - Đừng bận tâm, đó không thực sự là một vấn đề lớn.)
I am sure that the school has two seperate classes, one for English and the other for Math, and that never the twain shall meet. (Tôi chắc chắn rằng trường có hai lớp riêng biệt, một cho tiếng Anh và một cho Toán, và đó là hai điều hoàn toàn khác nhau.)
He betrayed me to love another girl. - That will never do. (Anh đã phản bội tôi để yêu một cô gái khác - Đúng là không thể chấp nhận được.)
Hana and her boyfriend came back together. - Well, I never (did). (Hana và bạn trai đã quay lại với nhau. - À, tôi không bao nghĩ đến đấy.) (thể hiện sự ngạc nhiên)
Sự khác nhau giữa “ever” và “never”
Về cơ bản, “never” (không bao giờ) và “ever” (Có bao giờ, đã từng,..) là hai từ trái nghĩa. Cả 'ever và never' đều đứng trước động từ chính nhưng lại đứng sau trợ động từ.
Ví dụ:
→ “Never” đứng trước động từ “want”, “ever” đứng trước động từ “happen”
→ “Ever” đứng sau trợ động từ “haven’t và “never” đứng sau trợ động từ “had”
NHƯNG 2 trạng từ này khác nhau về ý nghĩa, do đó cách sử dụng cũng khác nhau.
“Never” có nghĩa là "không bao giờ", là một thuật ngữ phủ định, do vây, thường được sử dụng trong cấu trúc khẳng định (để tránh phủ định kép). Ngược lại, “Ever” có nghĩa là ''bao giờ”, “có khi nào”, “có từng” và thường không được sử dụng trong câu khẳng định, mà chủ yếu xuất hiện trong các câu phủ định, câu nghi vấn.
Ví dụ:
Lưu ý: “Ever” có thể được sử dụng trong các câu khẳng định sau so sánh nhất hoặc các tính từ hạn chế như only, first hoặc trong các câu khẳng định nhưng mang nghĩa phủ định.
Ví dụ:
Điền “Ever” hoặc “Never” vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau:
Don’t … lie to me.
Have you … heard of Taylor Swift?
I … wanted to see him again. He cheated on me.
I didn’t… want to see him again. He cheated on me.
I will… want to talk to me if he doesn’t call me immediately.
The first job she …. had was in a famous bank in this city.
That’s the most strict customer I had … dealt with.
I have … heard anything so ridiculous like that.
Đáp án
ever
ever
never
ever
never
ever
ever
never
Trên đây là toàn bộ những điểm chính của đơn vị ngữ pháp “ever” và “never” cùng bài tập thực hành. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn phần nào trong quá trình học Tiếng Anh của mình.
Theo dõi LangGo để nắm bắt thêm nhiều bài viết với đa dạng chủ điểm ngữ pháp IELTS khác nhau nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ