Bổ ngữ trong Tiếng Anh là một thành phần quan trọng và không thể thiếu trong bất cứ câu văn hay câu nói nào.
Vậy bổ ngữ là gì, ứng dụng các loại bổ ngữ ra sao? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu trong bài học này nhé!
Tổng hợp kiến thức về bổ ngữ trong Tiếng Anh
Trước khi phân tích các loại bổ ngữ cũng như vị trí, vai trò của chúng trong câu, hãy để IELTS LangGo giúp bạn giải đáp thắc mắc: Bổ ngữ là gì nhé!
Bổ ngữ (complements) là một từ, một cụm từ hoặc một mệnh đề có vai trò không chỉ bổ sung về mặt ý nghĩa cho chủ ngữ hay tân ngữ trong câu mà còn hoàn thiện ý nghĩa của cả câu đó.
Khái niệm bổ ngữ là gì
Bổ ngữ trong Tiếng Anh được chia làm hai loại chính: Bổ ngữ cho chủ ngữ (viết tắt là SC - Subject Complements) và Bổ ngữ cho tân ngữ (viết tắt là OC - Object Complements).
Hãy cùng quan sát hai ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn vai trò của bổ ngữ nhé:
Ví dụ 1: Algebra is not easy at all. (Môn đại số chẳng dễ dàng chút nào cả)
Trong ví dụ trên:
Ví dụ 2: Regular practice makes algebra easy. (Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp môn đại số trở nên dễ dàng)
Trong ví dụ trên:
Bổ ngữ thường đi kèm với một động từ nối có vai trò liên kết câu thay vì miêu tả một hành động nào đó. Hẳn bạn đang nóng lòng muốn biết vị trí của bổ ngữ trong câu đúng không? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu nhé!
Tùy thuộc vào từng loại mà vị trí của bổ ngữ trong câu cũng khác nhau. Cụ thể như sau:
Vị trí của bổ ngữ trong Tiếng Anh
Bổ ngữ cho chủ ngữ (SC)
Công thức: S + V + SC.
Ví dụ 1: Mary is the winner of this English speaking competition. (Marry là người chiến thắng cuộc thi Nói Tiếng Anh này)
Trong đó, “Marry” là chủ ngữ chính, “is” là động từ nối và “the winner of this English speaking competition” là thành phần bổ ngữ cho chủ ngữ.
Ví dụ 2: My father looks exhausted after a hard-working day. (Bố tôi trông mệt mỏi sau một ngày làm việc chăm chỉ)
Với ví dụ này, chủ ngữ là “my father”, động từ liên kết là “looks” còn bổ ngữ cho chủ ngữ chính là tính từ “exhausted”.
Bổ ngữ cho tân ngữ (OC)
Công thức: S + V + Tân ngữ trực tiếp + OC
Ví dụ 1: The students voted Nga the class monitor this semester. (Học sinh bầu cử cho Nga trở thành lớp trưởng kỳ này)
Từ ví dụ trên, ta có thể thấy: “Nga” là tân ngữ trong câu, theo sau bởi cụm “the class monitor this semester” có vai trò bổ ngữ cho tân ngữ.
Ví dụ 2: A pair of wool gloves will keep your hands warm in the freezing cold winter. (Một đôi găng tay len sẽ giữ ấm tay bạn trong mùa đông buốt giá)
Tương tự với ví dụ trên, tính từ “warm” sẽ đóng vai trò bổ ngữ cho tân ngữ chính “your hands” trong câu.
Hẳn đến đây, bạn đã phần nào hiểu rõ hơn bổ ngữ là gì và vị trí của chúng trong câu. Vậy cách sử dụng của từng loại như thế nào, hãy để IELTS LangGo giúp bạn giải đáp thắc mắc trong phần tiếp theo của bài viết nhé!
Như đã đề cập ở phần trước, bổ ngữ trong Tiếng Anh được chia làm hai loại: bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complements) và bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complements).
Các loại bổ ngữ trong Tiếng Anh
Bổ ngữ cho chủ ngữ có thể là một danh từ, tính từ hoặc một cụm từ có vai trò như danh từ hoặc tính từ đứng sau một động từ nối để miêu tả cụ thể hơn về chủ ngữ.
Một số động từ nối (linking verbs) bao gồm: to be, to seem, to look, to taste, to appear, to sound, to feel, to stay,...
Bổ ngữ cho chủ ngữ được chia thành 2 loại gồm: Danh từ vị ngữ (Predicate nominatives) và tính từ vị ngữ (Predicate adjectives).
Predicate nominatives
Danh từ vị ngữ có vai trò nhắc lại chủ ngữ trong câu, đồng thời trả lời câu hỏi: Chủ ngữ là ai / cái gì dưới dạng một danh từ.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng đại từ như một danh từ vị ngữ để mô tả chi tiết hơn về chủ ngữ.
Ví dụ:
The person you are looking for is the one in black standing over there. (Người mà bạn đang tìm kiếm là người mặc đồ đen đang đứng ở kia)
Sally is an assistant for the General Secretary of the UN. (Sally là trợ lý cho Tổng thư ký Liên hợp quốc)
Predicate adjectives
Trái với danh từ vị ngữ, tính từ vị ngữ có vai trò miêu tả hoặc thay đổi nghĩa của chủ ngữ như cách mà một tính từ thường làm. Chúng biểu lộ chi tiết những đặc điểm của chủ ngữ mà không cần nhắc lại tên.
Ví dụ:
My daughter looked gorgeous in her twinkled prom dress. (Con gái tôi trông thật lộng lẫy trong chiếc váy dạ hội lấp lánh)
The milk tastes sour. I think it has gone off for a week. (Sữa có mùi chua quá. Tôi nghĩ nó đã bị hỏng được một tuần rồi).
Trong một câu, tân ngữ có thể là một người, một địa điểm hay một sự vật,... tiếp nhận hành động của động từ.
Bổ ngữ cho tân ngữ là một dạng bổ ngữ trong Tiếng Anh có vai trò bổ sung thông tin hoặc ý nghĩa cho tân ngữ của câu. Nó có thể là một danh từ, một tính từ hay một cụm từ đóng vai như một danh từ hoặc tính từ trong câu.
Bổ ngữ cho tân ngữ
Object complements đứng sau tân ngữ trực tiếp (direct object) để làm nhiệm vụ nhắc lại và đề cập đến việc tân ngữ đó đã trở thành cái gì.
Ví dụ:
Fortunately, David found his cat asleep under the shade of the oak tree. (May mắn thay, David đã thấy con mèo ngủ say dưới bóng cây sồi)
My professor’s compliments on the results of my final thesis made me happy for the rest of the day. (Lời khen của giáo sư về kết quả khóa luận của tôi khiến tôi vui cả ngày)
Sau khi đã nắm được khái niệm bổ ngữ là gì cũng như vị trí và cách sử dụng của các loại bổ ngữ trong Tiếng Anh, hãy cùng IELTS LangGo ôn tập lại kiến thức bằng các bài tập sau đây!
Bài 1: Tìm các bổ ngữ trong Tiếng Anh trong câu và xem chúng là bổ ngữ cho chủ ngữ hay bổ ngữ cho tân ngữ
Nguồn: Perfect your English
Bài 2: Tìm các bổ ngữ trong Tiếng Anh trong câu và xem chúng là bổ ngữ cho chủ ngữ hay bổ ngữ cho tân ngữ
Nguồn: ThoughtCo
Đáp án
Bài 1:
President - bổ ngữ cho tân ngữ
engineer - bổ ngữ cho chủ ngữ
upset - bổ ngữ cho chủ ngữ
Aryan - bổ ngữ cho tân ngữ
the secretary of the association - bổ ngữ cho tân ngữ
guilty - bổ ngữ cho tân ngữ
our leader - bổ ngữ cho tân ngữ
king - bổ ngữ cho tân ngữ
deserted - bổ ngữ cho tân ngữ
mad - bổ ngữ cho tân ngữ.
Bài 2:
blue - bổ ngữ cho tân ngữ
sad - bổ ngữ cho tân ngữ
dancer - bổ ngữ cho chủ ngữ
Onan - bổ ngữ cho tân ngữ
entertainer - bổ ngữ cho chủ ngữ
hamster - bổ ngữ cho chủ ngữ
horse rider - bổ ngữ cho chủ ngữ
enemy - bổ ngữ cho tân ngữ
not guilty - bổ ngữ cho tân ngữ
dry - bổ ngữ cho chủ ngữ
Thông qua bài học này, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn hiểu hơn không chỉ riêng khái niệm bổ ngữ là gì mà còn nắm được cách sử dụng và thực hành bổ ngữ trong Tiếng Anh vào thực tế.
Hãy tham khảo thêm các kiến thức ngữ pháp quan trọng mà chúng mình đã tổng hợp cho người học Tiếng Anh nói chung và luyện thi IELTS nói riêng.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ