Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Bỏ túi bộ từ vựng về đồ uống tiếng Anh thông dụng nhất

Nội dung [Hiện]

Không chỉ mỗi người làm nhà hàng hay pha chế trong quán cà phê mới cần biết các từ vựng về đồ uống tiếng Anh. Khi nắm được tên các loại đồ uống bằng tiếng Anh, bạn có thể thoải mái giao tiếp trong các nhà hàng, quán bar, hoặc chỉ đơn giản là nói chuyện với bạn bè nước ngoài của mình.

Trong bài viết ngày hôm nay, bạn đọc hãy cùng LangGo tìm hiểu từ vựng đồ uống tiếng Anh, một số mẫu câu gọi đồ trong quán cà phê và từ vựng IELTS thông dụng chủ đề ăn uống nhé.

1. Từ vựng về đồ uống tiếng Anh

Chắc hẳn không ít lần xem menu trong các quán cà phê, bạn đã gặp những từ vựng tiếng Anh về đồ uống lạ lẫm như orange squash, decaf coffee,… Bạn không biết nghĩa của nó là gì vì vậy bạn chọn cách bỏ qua và gọi các món đồ uống quen thuộc hơn như “lemonade, avocado smoothies,...”.

Sau đây là tổng hợp các từ vựng về đồ uống tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn “nắm trọn” chiếc menu trong tay mỗi lần gọi đồ.

1.1. Các loại cafe trong tiếng Anh

Cà phê là đồ uống yêu thích của nhiều người, nhất là những nhân viên văn phòng hoặc sinh viên. Một cốc cà phê vào mỗi buổi sáng giúp chúng ta tỉnh táo, năng động cả ngày dài.

Tuy nhiên, có rất nhiều loại đồ uống bắt nguồn từ cà phê với tên gọi khác nhau khá phức tạp. Liệu bạn có biết tên tiếng Anh của tất cả các loại đồ uống này không?

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Coffee

/ˈkɒfi/

cà phê

Black coffee

/blæk ˈkɒfi/

cà phê đen

Filter coffee

/ˈfɪltə(r) ˈkɒfi/

cà phê nguyên chất

Instant coffee

/ˈɪnstənt ˈkɒfi/

cà phê hòa tan

Americano

/əˌmerɪˈkɑːnəʊ/

cà phê đậm đặc Espresso pha với nước nóng

Latte

/ˈlɑːteɪ/

cà phê sữa

Cappuccino

/ˌkæpuˈtʃiːnəʊ/

cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên

Espresso

/eˈspresəʊ/

cà phê đậm đặc

Macchiato

/ˌmækiˈɑːtəʊ/

cà phê bọt sữa

Mocha

/ˈmɒkə/

cà phê sữa rắc bột ca-cao

Decaf coffee

/ˌdiːˈkæf kɒfi/

cà phê lọc cafein

Egg coffee

/’eɡ kɒfi/

cà phê trứng

Phin coffee

/’fɪn kɒfi/

cà phê phin

Weasel coffee

/ˈwiːzl kɒfi/

cà phê chồn

Irish

/ˈaɪrɪʃ/

cà phê theo kiểu của Ireland là loại đồ uống nóng có pha rượu whisky

Từ vựng về các loại cà phê phổ biến bằng tiếng Anh

1.2. Các loại trà trong tiếng Anh

Ngoài trà sữa đã quá quen thuộc với các bạn sinh viên thì còn có vô số các loại trà khác cũng ngon và tốt cho sức khỏe không kém. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các loại trà trong bảng sau.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Tea

/tiː/

trà (chè)

Green tea

/ɡriːn tiː/

trà xanh

Black tea

/blæk tiː/

trà đen

Bubble milk tea

/ˈbʌbl tiː/

trà sữa trân châu

Peach tea

/piːtʃ tiː/

trà đào

Fruit tea

/fruːt tiː/

trà hoa quả

Herbal tea

/ˈhɜːbl tiː/

trà thảo mộc

Iced tea

/aɪst tiː/

trà đá

Earl Grey tea

/ɜːl ɡreɪ tiː/

trà bá tước

Olong tea

/Olong tiː/

trà Ô long

Tên các loại nước uống trong tiếng Anh về trà hay gặp

1.3. Các loại đồ uống có cồn trong tiếng Anh

Cùng LangGo học ngay từ vựng về các loại đồ uống có cồn trong tiếng Anh dưới đây nhé. Những từ vựng này sẽ rất có ích khi bạn gọi đồ ở các quán bar, quán nhậu nước ngoài đấy.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Wine

/waɪn/

rượu vang

Alcohol drink

/ˈælkəhɒl drɪŋk/

rượu, đồ uống có cồn

Ale

/eɪl/

bia tươi

Aperitif

/əˌperəˈtiːf/

rượu khai vị

Beer

/bɪər/

bia

Lager

/ˈlɑːɡər/

bia vàng

Vodka

/ˈvɒdkə/

rượu Vodka

Whisky

/ˈwɪski/

rượu Whisky

Red wine

/red waɪn/

rượu vang đỏ

White wine

/waɪt waɪn/

rượu vang trắng

Champagne

/ʃæmˈpeɪn/

sâm-panh

Brandy

/ˈbrændi/

rượu bren-đi

Lime cordial

/laɪm ˈkɔːdiəl/

rượu chanh

Cider

/ˈsaɪdə(r)/

rượu táo

Cocktail

/ˈkɒkteɪl/

cốc tai (đồ uống pha bằng rượu mạnh với nước hoa quả)

Rum

/rʌm/

rượu rum

Gin

/dʒɪn/

rượu gin

Liqueur

/lɪˈkjʊər/

rượu mùi

Martini

/mɑːˈtiːni/

rượu mác-ti-ni

Rosé

/ˈrəʊzeɪ/

rượu nho hồng

Sparkling wine

/ˈspɑːklɪŋ waɪn/

rượu có ga

Shandy

/ˈʃændi/

bia pha nước chanh

Từ vựng tiếng Anh về nước uống có cồn thông dụng

1.4. Các từ vựng về đồ uống tiếng Anh thông dụng khác

Ngoài ba loại đồ uống trên, còn rất nhiều từ vựng về đồ uống tiếng Anh thông dụng khác mà bạn nên biết. Xem bảng sau để biết đó là những từ gì nhé!

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Water

/ˈwɔːtər/

nước

Mineral water

/ˈmɪnərəl wɔːtər/

nước khoáng

Still water

/stil ˈwɔːtə/

nước không có ga

Sparkling water/Soda

/’spɑ:kliɳ ˈwɔːtə/

/ˈsəʊdə/

nước có ga

Fruit juice

/fru:t dʤu:s/

nước trái cây

Pineapple juice

/ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/

nước ép dứa

Orange juice

/’ɔrindʤ dʤu:s/

nước cam ép

Tomato juice

/tə’mɑ:tou dʤu:s/

nước ép cà chua

Smoothies

/ˈsmuːðiz/

sinh tố

Strawberry smoothie

/’strɔ:bəri ˈsmuːðiz/

sinh tố dâu tây

Avocado smoothie

/ævou’kɑ:dou ˈsmuːði/

sinh tố bơ

Sapodilla smoothie

/sæpou’dilə ˈsmuːðiz/

sinh tố sapoche

Lemonade

/lemə’neid/

nước chanh

Cola/Coke

/ˈkəʊlə/

/kəʊk/

coca cola

Squash

/skwɔʃ/

nước ép

Orange squash

/’ɔrindʤ skwɔʃ/

nước cam ép

Milk

/mɪlk/

sữa

Milkshake

/ˈmɪlkʃeɪk/

sữa lắc

Cocoa

/ˈkəʊkəʊ/

ca cao

Hot chocolate

/ˌhɒt ˈtʃɒklət/

sô cô la nóng

Hãy lưu bài viết để thuận tiện ôn tập các từ vựng khác về đồ uống tiếng Anh nhé!

2. Mẫu câu gọi đồ uống tiếng Anh

LangGo đã tổng hợp những mẫu câu sử dụng từ vựng về đồ uống tiếng Anh dành cho bạn khi bước vào một quán cà phê và có thể gọi đồ uống mình yêu thích. Hoặc nếu bạn là nhân viên phục vụ của quán, cũng hãy tham khảo một số mẫu câu này để có thể mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng của mình nhé!

Các mẫu câu dùng cho khách hàng

Ngay khi đến quầy đồ uống bạn có thể dùng các mẫu câu sau để gọi đồ:

  • Hello. I’d like a small Cappuccino, please! (Xin chào! Tôi muốn một cốc Cappuccino nhỏ.)
  • Could I have a large coffee to go?” (Tôi có thể gọi một cốc cà phê cỡ lớn mang đi được không)
  • Can I get a large Latte for here?” (Tôi có thể gọi một cốc Latte lớn dùng ở đây được không?)
  • I’ll take a small decaf coffee and a tiramisu, please.” (Cho tôi một cốc cà phê lọc cafein cỡ nhỏ và một cái bánh tiramisu.)
  • Hello. Do you have any low-calorie drinks?” (Xin chào. Ở đây có dòng đồ uống nào có lượng calo thấp không?)

Trong trường hợp gọi đồ uống tại bàn, bạn có thể sử dụng các câu sau:

  • Excuse me, I’d like to order for a drink! (Xin lỗi, cho tôi gọi đồ uống!)
  • Can you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)
  • What’s Macchiato exactly? (Macchiato là đồ uống gì vậy?)
  • Does this have any alcohol in it? (Đồ này có chứa cồn không?)
  • What do you recommend for me? (Bạn đề xuất món nào cho tôi không?)
  • I would like a cup of coffee, please. (Cho tôi một cốc cà phê với.)
  • Could I have another glass of rum, please. (Cho tôi thêm một ly rượu rum với.)
  • Can I have this drink with no milk and ice? (Cho tôi một phần đồ uống này không sữa và đá nhé!)
  • Same again, please. (Cho tôi một cốc nữa giống thế.)

Nếu bạn đi uống cùng bạn bè, bạn có thể hỏi họ muốn uống gì và đưa ra gợi ý như sau:

  • What would you like to drink? (Cậu muốn uống gì nào?)
  • Let’s order a drink first! (Gọi đồ uống trước đã!)
  • I think this one – avocado smoothies – is quite suitable for you. Do you think so? (Tôi thấy cậu uống sinh tố bơ cũng được đấy! Cậu nghĩ sao?)
  • Egg coffee is quite good. I’ve tried once time. Do you guys want to try? (Cà phê trứng tại đây khá ngon. Tớ thử 1 lần rồi. Các cậu có muốn thử không?)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng

Các mẫu câu dành cho nhân viên phục vụ

Khi bạn là nhân viên phục vụ đồ uống cho các vị khách nước ngoài, hãy chú ý đến các mẫu câu sau.

Khi muốn hỏi khách hàng chọn đồ uống gì:

  • Excuse me, can I help you? (Xin lỗi, tôi có thể giúp gì cho anh/chị?)
  • What would you like to drink? (Anh/chị muốn uống gì?)
  • What can I get you? (Anh/chị muốn sử dụng gì?)
  • What are you having? (Anh/chị sẽ sử dụng đồ gì ạ?)
  • Are you being served? (Anh/chị đã được phục vụ chưa ạ?)
  • Are you ready to order? (Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?)
  • Can I take your order? (Quý khách muốn gọi món gì?)

Trong trường hợp bạn muốn hỏi thêm thông tin hoặc hỏi ý kiến của khách hàng:

  • Would you like more ice with that? (Anh/chị có muốn thêm đá không?)
  • Large or small? (Cỡ to hay nhỏ ạ?)
  • Is this good? (Quý khách có thấy ổn với đồ uống không ạ?)
  • Would you like a muffin with that? (Quý khách có muốn sử dụng thêm một phần bánh muffin với đồ uống đó không?)
  • Please wait in five minutes. (Làm ơn đợi dưới 5 phút.)
  • Your order is ready in 5 minutes. (Món của bạn sẽ lên trong năm phút nữa.)
  • I don’t think we have any more hot chocolate left. I’ll check with the kitchen. (Tôi không nghĩ là chúng tôi còn socola nóng. Tôi sẽ hỏi lại nhà bếp.)
  • I’m sorry, but the Americano is finished. (Xin lỗi anh/chị nhưng cà phê Americano hiện đang hết.)

Mẫu câu chào tạm biệt và cảm ơn khách hàng:

  • Thanks for coming. Hope to see you again! (Cảm ơn vì đã chọn lựa chúng tôi. Mong được gặp lại quý khách!)

3. 96+ Từ vựng IELTS thông dụng chủ đề ăn uống

Ngoài các từ vựng và mẫu câu về đồ uống tiếng Anh được liệt kê trong các phần trên, LangGo còn đem đến cho bạn 96+ từ vựng IELTS phổ biến chủ đề ăn uống. Hãy lưu lại bảng từ vựng để thuận tiện ôn tập khi cần thiết nhé.

Học ngay từ vựng IELTS chủ đề ăn uống dưới đây các bạn nhé

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Vật dụng trong nhà bếp

Fork

/fɔːrk/

cái dĩa

Spoon

/spuːn/

cái thìa/muỗng

Knife

/naɪf/

con dao

Ladle

/ˈleɪdl/

cái muỗng múc canh

Bowl

/bəʊl/

cái bát

Plate

/pleɪt/

cái đĩa

Chopsticks

/ˈtʃɑːpstɪks/

đũa

Teapot

/ˈtiːpɑːt/

ấm trà

Cup

/kʌp/

tách uống trà

Glass

/ɡlæs/

cái ly

Straw

/strɔː/

ống hút

Pitcher

/ˈpɪtʃər/

bình nước

Mug

/mʌɡ/

ly nhỏ có quai

Cooker

/ˈkʊkər/

nồi cơm điện

Napkin

/ˈnæpkɪn/

khăn ăn

Tablecloth

/ˈteɪblklɔːθ/

khăn trải bàn

Tongs

/tɑːŋz/

cái kẹp gắp thức ăn

Thức ăn và món ăn

Wheat

/wiːt/

bột mì

Cheese

/tʃiːz/

phô mai

Butter

/ˈbʌtər/

Dairy products

/ˈderi /ˈprɑːdʌkts/

sản phẩm làm từ sữa

Nut

/nʌt/

đậu phộng

Beans

/biːnz/

đậu

Peas

/piːz/

đậu Hà Lan

Vegetable

/ˈvedʒtəbl/

rau

Salad

/ˈsæləd/

món trộn, gỏi

Noodles

/ˈnuːdl/

món có nước (mì, phở, miến, …)

Spaghetti

/spəˈɡeti/

mì Ý, mì ống

Fried rice

/fraɪd raɪs/

cơm chiên

Sauce

/sɔːs/

nước sốt

Soup

/suːp/

súp

Sausage

/ˈsɔːsɪdʒ/

xúc xích

Hotpot

/ˈhɑːtpɑːt/

lẩu

Pork

/pɔːrk/

thịt lợn

Beef

/biːf/

thịt bò

Chicken

/ˈtʃɪkɪn/

thịt gà

Roasted food

/rəʊstɪd fuːd/

đồ quay

Grilled food

/ɡrɪld fuːd/

đồ nướng

Fried food

/fraɪd fuːd/

đồ chiên

Saute

/səʊˈteɪ/

đồ xào, đồ áp chảo

Stew

/stuː/

đồ hầm, ninh, canh

Steamed food

/stiːmd fuːd/

đồ hấp

Chicken breast

/ˈtʃɪkɪn brest/

ức gà

Beefsteak

/ˈbiːfsteɪk/

bít tết

Shellfish

/ˈʃelfɪʃ/

hải sản có vỏ

Seafood

/ˈsiːfuːd/

hải sản

Fish

/fɪʃ/

Shrimp

/ʃrɪmp/

tôm

Crab

/kræb/

cua

Octopus

/ˈɑːktəpʊs/

bạch tuộc

Squid

/skwɪd/

mực

Snail

/sneɪl/

ốc

Jam

/dʒæm/

mứt

French fry

/ˈfrentʃ fraɪ/

khoai tây chiên kiểu Pháp

Baked potato

/ˌbeɪkt pəˈteɪtəʊ/

khoai tây bỏ là

Hamburger

/ˈhæmbɜːrɡər/

bánh hăm-bơ-gơ

Sandwich

/ˈsænwɪtʃ/

bánh mì kẹp

Pie

/paɪ/

bánh có nhân

Porridge

/ˈpɔːrɪdʒ/

cháo

Crepe

/kreɪp/

bánh cờ-rếp

Waffle

/ˈwɑːfl/

bánh tổ ong

Pizza

/ˈpiːtsə/

bánh pi-za

Curry

/ˈkɜːri/

cà ri

Ice-cream

/ˈaɪs kriːm/

kem

Tart

/tɑːrt/

bánh trứng

Rare

/rer/

món tái

Medium

/ˈmiːdiəm/

món chín vừa

Well-done

/ˌwel ˈdʌn/

món chín kĩ

Appetizer

/ˈæpɪtaɪzər/

món khai vị

Main course

/ˌmeɪn ˈkɔːrs/

món chính

Dessert

/dɪˈzɜːrt/

món tráng miệng

Tính từ miêu tả đồ ăn

Sweet

/swiːt/

ngọt

Sour

/ˈsaʊər/

chua

Salty

/ˈsɔːlti/

có muối, mặn

Well-seasoned

/wel ˈsiːznd/

nêm nếm vừa miệng

Delicious

/dɪˈlɪʃəs/

ngon miệng

Tasty

/ˈteɪsti/

ngon, đầy hương vị

Tasteless

/ˈteɪstləs/

vô vị, nhạt nhẽo

Horrible

/ˈhɔːrəbl/

kinh

Spicy

/ˈspaɪsi/

cay, có gia vị

Hot

/hɑːt/

nóng

Mild

/maɪld/

nhẹ (mùi)

Học hết bộ từ vựng này bạn có thể tự tin gọi đồ bằng Tiếng Anh rồi đó

Trên đây là tổng hợp những từ vựng về đồ uống tiếng Anh rất hữu ích mà LangGo muốn dành tặng cho bạn. Từ giờ, bạn có thể tự tin gọi đồ uống khi đi cùng bạn bè và thoải mái khám phá các loại thức uống mới từ nhiều quốc gia trên thế giới. Hãy ôn tập từ vựng thường xuyên và sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để nhớ từ dễ dàng và lâu dài hơn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ