Trong giao tiếp Tiếng Anh, bạn thường phải nói đến thời gian như ngày, giờ, tháng, năm nhưng đôi khi không biết phải diễn đạt như thế nào cho đúng? Bạn muốn dùng các trạng từ thời gian thật chính xác như người bản địa nhưng lại không lại không đủ vốn từ?
.jpg)
Tổng hợp bộ từ vựng về thời gian trong tiếng Anh
Đừng lo, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn bộ từ vựng về thời gian trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết. Các bạn hãy lấy giấy bút ra và bắt đầu học ngay thôi nào!
1. Từ vựng về thời gian trong Tiếng Anh
Thời gian là khái niệm vật lý chỉ trình tự xảy ra của sự vật, sự việc. Việc học từ vựng về thời gian rất cần thiết trong Tiếng Anh giao tiếp thông thường cũng như trong quá trình luyện thi IELTS.
Từ vựng về thời gian trong tiếng Anh (cũng tương tự như tiếng Việt) bao gồm đơn vị đo thời gian, từ vựng chỉ tần suất, thời gian trong ngày, thời gian trong năm… IELTS LangGo sẽ cùng các bạn lần lượt tìm hiểu từng nhóm từ vựng ngay sau đây.
1.1. Từ vựng tiếng anh chỉ đơn vị đo thời gian
Trước tiên, chúng ta hãy bắt đầu với những từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian thông dụng dùng để đo lường, tính toán:
- Second – /ˈsek.ənd/: Giây
- Minute – /ˈmɪn.ɪt/: Phút
- Hour – /aʊr/: Giờ
- Day – /deɪ/: Ngày
- Week – /wiːk/: Tuần
- Weekday – /ˈwiːkdeɪ/: Trong tuần
- Weekend – /ˈwiːk.end/: Cuối tuần
- Month – /mʌnθ/: Tháng
- Quarter – /ˈkwɔːtə(r)/: Quý (3 tháng)
- Year – /jɪr/: Năm
- Leap year – /ˈliːp ˌjɪr/: Năm nhuận
- Decade – /dekˈeɪd/: Thập kỷ
- Century – /ˈsen.tʃər.i/: Thế kỷ
- Millennium – /mɪˈlen.i.əm/: Thiên niên kỷ

Vocabulary for time - từ vựng về thời gian trong Tiếng Anh bạn cần biết
1.2 Từ vựng tiếng anh về thời gian trong một ngày
Tiếp đến, những từ vựng Tiếng Anh chỉ thời gian trong ngày như sáng, trưa, chiều tối, … cũng là những từ vựng cơ bản mà bạn không thể không biết.
- Morning – /ˈmɔːr.nɪŋ/: Buổi sáng
- Afternoon – /ˌæf.tɚˈnuːn/: Buổi chiều
- Evening – /ˈiːv.nɪŋ/: Buổi tối
- Midnight – /ˈmɪd.naɪt/: Nửa đêm
- Dusk – /dʌsk/: Hoàng hôn
- Dawn – /dɑːn/: Bình minh
- Early morning: Sáng sớm
- Late afternoon/evening: Chiều muộn/Tối muộn
- Middle of the night: Khoảng thời gian từ 1.00 sáng đến 2 tiếng trước khi mặt trời mọc
1.3 Từ vựng và cách đọc giờ trong ngày
Các từ vựng tiếng Anh về thời gian trong ngày trên chỉ áp dụng trong trường hợp bạn muốn nói về một khoảng thời gian tương đối, vậy nếu bạn muốn miêu tả thời gian chính xác thì sao? Tham khảo ngay từ vựng và cách nói giờ trong Tiếng Anh nhé.

Biết cách nói thời gian chính xác trong tiếng Anh cũng rất quan trọng
- Am: Buổi sáng
- Pm: Buổi chiều
- Two o’clock am/pm: Hai giờ sáng/chiều
- Two fifteen/A quarter after two am/pm: Hai giờ mười lăm sáng/chiều
- Two thirty/Half past two am/pm: Hai giờ ba mươi sáng/chiều
- Two forty-five/A quarter to three am/pm: Ba giờ kém mười lăm sáng/chiều
- Two oh five am/pm: Hai giờ năm phút sáng/chiều
- Two twenty/Twenty after two am/pm: Hai giờ hai mươi phút sáng/chiều
- Two forty/Twenty to three am/pm: Hai giờ bốn mươi phút sáng/chiều
- Two fifty-five/Five to three am/pm: Hai giờ năm mươi lăm phút sáng/chiều
- Noon/Twelve noon: Mười hai giờ trưa
- Midnight/Twelve midnight: Mười hai giờ đêm
1.4 Các từ vựng tiếng Anh: Tần suất thời gian
Trong bài thi IELTS, khi gặp các câu hỏi như “How often”, “How long have you done sth”, bạn cần sử dụng các từ vựng về tần suất:
- Always - /ˈɑːl.weɪz/: Luôn luôn
- Constantly - /ˈkɒn.stənt.li/: Liên tục
- Usually - /’ju:ʒəli/ = Normally - /ˈnɔːr.mə.li/: Thường xuyên
- Frequently - /ˈfriː.kwənt.li/ = Regularly - /ˈreɡjələli/: Thường xuyên
- Often - /ˈɒf.tən/: Thường xuyên
- Sometimes - /’sʌmtaimz/: Thỉnh thoảng, đôi khi
- Occasionally - /əˈkeɪʒ.nəl.i/: Thỉnh thoảng
- Rarely - /ˈrer.li/ = infrequently - /ɪnˈfriːkwəntli/: Hiếm khi
- Seldom - /’seldəm/: Ít khi, hiếm khi
- Hardly - /ˈhɑːrd.li/: Hầu như không, hiếm khi
- Never - /ˈnev.ɚ/: Không bao giờ
IELTS LangGo đã tổng hợp lại từ vựng tiếng Anh chỉ thời gian theo tần suất từ thường xuyên đến không bao giờ. Ngoài ra, khi nói đến thời gian trong IELTS, bạn có thể sử dụng những từ vựng như:
- Hourly: hàng giờ
- Daily: hàng ngày
- Weekly: hàng tuần
- Monthly: hàng tháng
- Quarterly: hàng quý
- Yearly = Annually: hàng năm
- Every second/minute/hour/month/year: mỗi giây/phút/giờ/tháng/năm
- Once a minute/hour/month/year: 1 lần trong 1 phút/giờ/tháng/năm
- Twice a week/month/year: 2 lần một tuần/tháng/năm
- Once, twice, once or twice, three times: một lần, hai lần, một lần hoặc hai lần, ba lần
1.5. Từ vựng tiếng Anh: Ngày trong tuần
Từ vựng về thời gian trong Tiếng Anh chỉ các ngày trong tuần cũng là những từ vựng cơ bản bạn phải thuộc nằm lòng đấy nhé!
- Monday - /ˈmʌn.deɪ/: Thứ 2
- Tuesday - /ˈtuːz.deɪ/: Thứ 3
- Wednesday - /ˈwenz.deɪ/: Thứ 4
- Thursday - /ˈθɝːz.deɪ/: Thứ 5
- Friday - /ˈfraɪ.deɪ/: Thứ 6
- Saturday - /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/: Thứ 7
- Sunday - /ˈsʌn.deɪ/: Chủ nhật

Từ vựng tiếng Anh về thời gian chỉ các ngày trong tuần
1.6. Từ vựng tiếng Anh: Tháng trong năm
Từ vựng về 12 tháng cũng là kiến thức cơ bản nhưng đôi khi vẫn khiến nhiều bạn thậm chí cả những người đã học Tiếng Anh rất lâu những nhầm lẫn đáng tiếc. Cùng ôn lại ngay nào!
- January - /ˈdʒæn.ju.er.i/: Tháng 1
- February -/ˈfeb.ruː.er.i/: Tháng 2
- March - /mɑːrtʃ/: Tháng 3
- April - /ˈeɪ.prəl/: Tháng 4
- May - /meɪ/: Tháng 5
- June - /dʒuːn/: Tháng 6
- July - /dʒʊˈlaɪ/: Tháng 7
- August - /ɑːˈɡʌst/: Tháng 8
- September - /sepˈtem·bər/: Tháng 9
- October - /ɑːkˈtoʊ.bɚ/: Tháng 10
- November - /noʊˈvem·bər/: Tháng 11
- December - /dɪˈsem·bər/: Tháng 12
1.7. Từ vựng tiếng Anh: Các mùa trong năm
Một năm được chia thành 4 mùa Xuân - Hạ - Thu - Đông, ngoài ra, theo đặc điểm thời tiết, một số nơi có cách chia thời gian trong năm thành 2 mùa: mùa mưa và mùa khô. Theo đó, để diễn tả các mùa trong năm, chúng ta cũng có những từ Tiếng Anh tương ứng:
- Spring - /sprɪŋ/: Mùa xuân
- Summer - /ˈsʌm.ər/: Mùa hè
- Autumn - /ˈɔː.təm/ - Fall - /fɑːl/: Mùa thu
- Winter - /ˈwɪn.tər/: Mùa đông
- Rainy season - /ˈreɪ·ni ˈsiː.zən/: Mùa mưa
- Dry season - /draɪ ˈsiː.zən/: Mùa khô

Time vocabulary IELTS về 4 mùa trong năm
2. Các cụm từ chỉ thời gian đặc biệt trong tiếng Anh
Nếu trong cuộc đối thoại mà bạn không biết thời gian cụ thể của sự kiện thì làm sao? Đó là lúc chúng ta cần đến các cụm từ chỉ thời gian đặc biệt dưới đây.
2.1 Các cụm từ chỉ thời gian: the day – ngày
Trong tiếng Việt, chúng ta có ngày mai, ngày kia, ngày kìa,... thì trong tiếng Anh cũng vậy!
- Tomorrow: Ngày mai
- Today: Hôm nay
- Yesterday: Hôm qua
- The day before yesterday: Hôm kia
- The day after tomorrow: Ngày kia
2.2 Cụm từ chỉ thời gian: The time of day – Buổi trong ngày
Khác với tiếng Việt, cách sắp xếp từ tiếng Anh sẽ hơi khác biệt. Vì vậy, các bạn hãy lưu ý học thật kỹ những time vocabulary words dưới đây để tránh nhầm lẫn nhé.
- Last night: Tối qua
- Tonight: Tối nay
- Tomorrow night: Tối mai
- In the morning: Vào buổi sáng
- In the afternoon: buổi chiều
- In the evening: Vào buổi tối
- Yesterday morning: Sáng qua
- Yesterday afternoon: Chiều qua
- Yesterday evening: Tối qua
- This morning: Sáng nay
- This afternoon: Chiều nay
- This evening: Tối nay
- Tomorrow morning: Sáng mai
- Tomorrow afternoon: Chiều mai
- Tomorrow evening: Tối mai
2.3 Cụm từ chỉ thời gian: The week, month or year – Tuần, tháng, năm
Trong bài thi IELTS Speaking, sẽ có lúc bạn cần dùng đến các từ vựng về thời gian trong Tiếng Anh (time vocabulary) dưới đây:
- Last week: Tuần trước
- Last month: Tháng trước
- Last year: Năm ngoái
- This week: Tuần này
- This month: Tháng này
- This year: Năm nay
- Next week: Tuần sau
- Next month: Tháng sau
- Next year: Năm sau
2.4 Các cụm từ chỉ thời gian khác
Cuối cùng là những từ chỉ thời gian tương đối được sử dụng rất nhiều trong đối thoại hàng ngày:
- Now: bây giờ
- Then: khi đó
- Immediately/straight away: ngay lập tức
- Soon: sớm
- Earlier: sớm hơn
- Later: muộn hơn
- Ten minutes ago: mười phút trước
- An hour ago: Một giờ trước
- A week ago: Một tuần trước
- Two weeks ago: Hai tuần trước
- A month ago: Một tháng trước
- A year ago: Một năm trước
- A long time ago: Lâu rồi

Các cụm từ chỉ thời gian tương đối xuất hiện nhiều trong đối thoại hàng ngày
- In ten minutes’ time / in ten minutes: Mười phút nữa
- In an hour’s time / in an hour: Một tiếng nữa
- In a week’s time / in a week: Một tuần nữa
- In ten days’ time / in ten days: Mười ngày nữa
- In two weeks’ time / in two weeks: Hai tuần nữa
- In two months’ time / in two months: Hai tháng nữa
- In ten years’ time / in ten years: Mười năm nữa
- The previous day: Tính Ngày trước đó
- The previous week: Tuần trước đó
- The previous month: Tháng trước đó
- The previous year: Năm trước đón
- The following day: Ngày sau đó
- The following week: Tuần sau đó
- The following month: Tháng sau đó
- The following year: Năm sau đó
3. Mách bạn cách học từ vựng về thời gian nhanh, hiệu quả
Với khối lượng từ vựng tiếng Anh về thời gian đồ sộ như vậy, để nhớ được hết cần một phương pháp học khoa học. IELTS LangGo sẽ chia sẻ một vài bí kíp để các bạn học hiệu quả nhé!

Phương pháp học từ vựng về thời gian trong Tiếng Anh nhanh, dễ nhớ
3.1. Áp dụng từ vựng chỉ thời gian vào ngữ cảnh và sử dụng thường xuyên
Nếu chỉ việc ra giấy và hàng ngày ngồi nhìn vào đống từ vựng tiếng Anh, bạn đang lãng phí thời gian của mình. Hãy tạo sự liên kết với từ vựng bạn muốn học bằng cách viết một câu chuyện thú vị do chính bạn tưởng tượng.
Cách này không chỉ giúp bạn nhớ một cách dễ dàng mà còn rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh nữa.
Ngoài ra, ngay sau khi bạn thấy một từ vựng mới, hãy áp dụng ngay vào đời sống. Trước lúc ngủ, trong lúc tắm hay lúc đi bộ, tập thể dục,... hãy suy nghĩ bằng tiếng Anh. Hãy dán giấy note từ vựng trên bàn học, trước máy tính, trên tường phòng ngủ để bất kỳ lúc nào bạn cũng có thể “nhắc” bản thân về việc học.
Bên cạnh đó, IELTS LangGo cũng gợi ý các bạn nên:
- Đọc nhiều hơn. Đọc sâu, hoặc đọc đa dạng các thể loại văn của tác giả bản ngữ.
- Nghe tiếng Anh thường xuyên. Tương tự như việc đọc, nghe cũng giúp bạn nhớ từ vựng tiếng Anh tốt hơn. Từ vựng tiếng Anh chỉ thời gian là yếu tố không thể thiếu trong mọi cuộc đối thoại, ngữ cảnh, câu chuyện… Bạn có thể tham khảo 10 kênh podcast học tiếng Anh của IELTS LangGo nhé.
- Tập nói. Hãy tìm một người bạn cùng luyện tiếng Anh về chủ đề hàng ngày, hoặc đơn giản là nói chuyện phiếm với nhau bằng tiếng Anh. Bạn sẽ có rất nhiều cơ hội dùng từ vựng về thời gian đấy.
3.2. Lập thời gian biểu, kế hoạch bằng các từ vựng thời gian
Dù là học sinh hay người đi làm, ắt hẳn bạn có thời gian biểu và bảng kế hoạch cần phải làm. Hãy dùng những từ vựng chỉ thời gian, tần suất thời gian bạn thấy hay vào những mốc quan trọng như ngày, giờ, tháng,...
Xây dựng một môi trường mà bạn được tiếp xúc với những từ vựng tiếng Anh chỉ thời gian thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.

Cách học từ vựng tiếng Anh về thời gian nhanh, hiệu quả
Với đồ dùng công nghệ như điện thoại hay laptop, hãy đổi ngôn ngữ sang tiếng Anh. Mẹo này tuy đơn giản nhưng lại cực kỳ có võ đấy.
3.3. Học qua app và games
Có hàng nghìn app và games có thể giúp bạn học tiếng Anh mỗi ngày. Bạn có thể tham khảo TinyCards, Quizlet, Cram, Crosswords hoặc các trò chơi trên điện thoại như Words with friends, Wordscapes, Alphabear và Four letters.
Cuối cùng thì không có một cách nào là hiệu quả tuyệt đối để học từ mới tiếng Anh về thời gian cả. Quan trọng là bạn phải đầu tư công sức và thời gian, tìm cho mình phương pháp học hiệu quả nhất. IELTS LangGo chúc các bạn thành công!