Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bỏ túi List Từ vựng về thời gian trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
Nội dung

Bỏ túi List Từ vựng về thời gian trong Tiếng Anh đầy đủ nhất

Post Thumbnail

Thời gian là chủ đề không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày và việc học tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng về thời gian không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các bài thi IELTS.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kho từ vựng về thời gian phong phú từ cơ bản đến nâng cao, cùng với các thành ngữ thú vị và cách ứng dụng thực tế trong giao tiếp. Cùng học nhé!

1. Tổng hợp từ vựng về thời gian trong tiếng Anh

1.1. Từ vựng chỉ đơn vị đo thời gian

Trước tiên, chúng ta hãy bắt đầu với những từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian thông dụng dùng để đo lường, tính toán:

Tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Second

/ˈsekənd/

Giây

Minute

/ˈmɪnɪt/

Phút

Hour

/aʊər/

Giờ

Day

/deɪ/

Ngày

Week

/wiːk/

Tuần

Fortnight

/ˈfɔːrtnaɪt/

Hai tuần

Month

/mʌnθ/

Tháng

Quarter

/ˈkwɔːrtər/

Quý

Year

/jɪər/

Năm

Decade

/ˈdekeɪd/

Thập kỷ

Century

/ˈsentʃəri/

Thế kỷ

Millennium

/mɪˈleniəm/

Thiên niên kỷ

Era

/ˈɪrə/

Kỷ nguyên

Epoch

/ˈiːpɑːk/

Thời đại

Period

/ˈpɪriəd/

Thời kỳ

Moment

/ˈmoʊmənt/

Khoảnh khắc

Instant

/ˈɪnstənt/

Tức thì

While

/waɪl/

Một lúc

Spell

/spel/

Một thời gian ngắn

Term

/tɜːrm/

Học kỳ/nhiệm kỳ

1.2. Từ vựng chỉ thời gian trong ngày

Những từ chỉ thời gian trong tiếng Anh sau sẽ giúp bạn mô tả các khoảnh khắc khác nhau trong một ngày:

Tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Dawn

/dɔːn/

Bình minh

Daybreak

/ˈdeɪbreɪk/

Lúc rạng đông

Sunrise

/ˈsʌnraɪz/

Mặt trời mọc

Early morning

/ˈɜːrli ˈmɔːrnɪŋ/

Sáng sớm

Morning

/ˈmɔːrnɪŋ/

Buổi sáng

Late morning

/leɪt ˈmɔːrnɪŋ/

Cuối buổi sáng

Midday

/ˈmɪddeɪ/

Giữa ngày

Noon

/nuːn/

Buổi trưa

Afternoon

/ˌæftərˈnuːn/

Buổi chiều

Late afternoon

/leɪt ˌæftərˈnuːn/

Chiều muộn

Evening

/ˈiːvnɪŋ/

Buổi tối

Sunset

/ˈsʌnset/

Mặt trời lặn

Dusk

/dʌsk/

Hoàng hôn

Twilight

/ˈtwaɪlaɪt/

Chạng vạng

Night

/naɪt/

Buổi tối/đêm

Late night

/leɪt naɪt/

Đêm muộn

Midnight

/ˈmɪdnaɪt/

Nửa đêm

Small hours

/smɔːl aʊərz/

Những giờ đêm khuya

Cách đọc giờ trong tiếng Anh
Cách đọc giờ trong tiếng Anh

1.3. Từ vựng chỉ thời gian trong tuần/tháng/năm

Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng anh liên quan đến chu kỳ thời gian dài hơn trong tuần, tháng và năm:

Các ngày trong tuần:

Tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Monday

/ˈmʌndeɪ/

Thứ hai

Tuesday

/ˈtuːzdeɪ/

Thứ ba

Wednesday

/ˈwenzdeɪ/

Thứ tư

Thursday

/ˈθɜːrzdeɪ/

Thứ năm

Friday

/ˈfraɪdeɪ/

Thứ sáu

Saturday

/ˈsætərdeɪ/

Thứ bảy

Sunday

/ˈsʌndeɪ/

Chủ nhật

Weekend

/ˈwiːkend/

Cuối tuần

Weekday

/ˈwiːkdeɪ/

Ngày trong tuần

Các tháng trong năm:

Tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

January

/ˈdʒænjueri/

Tháng một

February

/ˈfebrueri/

Tháng hai

March

/mɑːrtʃ/

Tháng ba

April

/ˈeɪprəl/

Tháng tư

May

/meɪ/

Tháng năm

June

/dʒuːn/

Tháng sáu

July

/dʒuˈlaɪ/

Tháng bảy

August

/ˈɔːɡəst/

Tháng tám

September

/sepˈtembər/

Tháng chín

October

/ɑːkˈtoʊbər/

Tháng mười

November

/noʊˈvembər/

Tháng mười một

December

/dɪˈsembər/

Tháng mười hai

Các mùa trong năm:

Tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Spring

/sprɪŋ/

Mùa xuân

Summer

/ˈsʌmər/

Mùa hè

Autumn/Fall

/ˈɔːtəm/ /fɔːl/

Mùa thu

Winter

/ˈwɪntər/

Mùa đông

1.4. Từ vựng mô tả trình tự thời gian

Đây là những từ vựng về thời gian trong tiếng anh giúp bạn diễn tả trình tự các sự kiện:

Tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

First

/fɜːrst/

Đầu tiên

Initially

/ɪˈnɪʃəli/

Ban đầu

At first

/æt fɜːrst/

Lúc đầu

Before

/bɪˈfɔːr/

Trước khi

Previously

/ˈpriːviəsli/

Trước đây

Earlier

/ˈɜːrliər/

Sớm hơn

Then

/ðen/

Sau đó

Next

/nekst/

Tiếp theo

After

/ˈæftər/

Sau khi

Afterwards

/ˈæftərwərdz/

Sau đó

Later

/ˈleɪtər/

Muộn hơn

Subsequently

/ˈsʌbsɪkwəntli/

Tiếp theo

Meanwhile

/ˈmiːnwaɪl/

Trong khi đó

Simultaneously

/ˌsaɪməlˈteɪniəsli/

Cùng lúc

Eventually

/ɪˈventʃuəli/

Cuối cùng

Finally

/ˈfaɪnəli/

Cuối cùng

Lastly

/ˈlæstli/

Cuối cùng

In the end

/ɪn ði end/

Cuối cùng

Ultimately

/ˈʌltɪmətli/

Rốt cuộc

At last

/æt læst/

Cuối cùng

1.5. Trạng từ và cụm từ diễn đạt thời gian

Tiếp theo, chúng ta có những trạng từ chỉ thời gian như sau:

Tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Always

/ˈɔːlweɪz/

Luôn luôn

Usually

/ˈjuːʒuəli/

Thường xuyên

Often

/ˈɔːfən/

Thường

Frequently

/ˈfriːkwəntli/

Thường xuyên

Sometimes

/ˈsʌmtaɪmz/

Đôi khi

Occasionally

/əˈkeɪʒənəli/

Thỉnh thoảng

Rarely

/ˈrerli/

Hiếm khi

Seldom

/ˈseldəm/

Ít khi

Never

/ˈnevər/

Không bao giờ

Nowadays

/ˈnaʊədeɪz/

Ngày nay

Currently

/ˈkɜːrəntli/

Hiện tại

Recently

/ˈriːsəntli/

Gần đây

Lately

/ˈleɪtli/

Gần đây

Previously

/ˈpriːviəsli/

Trước đây

Formerly

/ˈfɔːrmərli/

Trước kia

Already

/ɔːlˈredi/

Đã

Yet

/jet/

Chưa

Still

/stɪl/

Vẫn

Just

/dʒʌst/

Vừa mới

Soon

/suːn/

Sớm

Immediately

/ɪˈmiːdiətli/

Ngay lập tức

Instantly

/ˈɪnstəntli/

Tức thì

Temporarily

/ˌtempəˈrerəli/

Tạm thời

Permanently

/ˈpɜːrmənəntli/

Vĩnh viễn

    1.6. Các cụm từ về thời gian khác

    Nếu trong cuộc đối thoại mà bạn không biết thời gian cụ thể của sự kiện thì làm sao? Đó là lúc chúng ta cần đến các cụm từ chỉ thời gian đặc biệt dưới đây.

    Trong tiếng Việt, chúng ta có ngày mai, ngày kia, ngày kìa,... thì trong tiếng Anh cũng vậy!

    • Five minutes ago: năm phút trước

    • An hour ago: một giờ trước

    • Two week ago: hai tuần trước

    • A long time ago: lâu rồi

    • In five minutes’ time/ in five minute: năm phút nữa

    • In an hour’ time/ in an hour: một tiếng nữa

    • In 3 days’ time’ in 3 days: 3 ngày nữa

    • The previous day: ngày trước đó

    • The previous week/month/year: tuần/tháng/ năm trước đó

    • The following day: ngày sau đó

    • The following week/month/year: tuần/tháng/năm sau đó

    • At the moment: tại thời điểm này

    • At this moment: vào lúc này

    • At present = now: hiện tại

    • At the present time: tại thời điểm hiện tại

    • Tomorrow: Ngày mai

    • Today: Hôm nay

    • Yesterday: Hôm qua

    • The day before yesterday: Hôm kia

    • The day after tomorrow: Ngày kia

    Các cụm từ chỉ thời gian đặc biệt
    Các cụm từ chỉ thời gian đặc biệt

    2. Thành ngữ và collocations phổ biến về thời gian

    Bên cạnh các từ vựng, việc học các idiom và collocation về thời gian sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn khi cần diễn đạt về thời gian:

    • Beat the clock - Hoàn thành việc gì đó trước thời hạn.

    Ví dụ: We need to beat the clock to finish this project (Chúng ta cần hoàn thành dự án này trước thời hạn).

    • Kill time - Giết thời gian, làm gì đó để thời gian trôi qua.

    Ví dụ: I'm just reading to kill time (Tôi chỉ đọc sách để giết thời gian thôi).

    • Run out of time - Hết thời gian.

    Ví dụ: We're running out of time for the exam (Chúng ta sắp hết thời gian làm bài thi rồi).

    • Save time - Tiết kiệm thời gian.

    Ví dụ: This app helps save time when cooking (Ứng dụng này giúp tiết kiệm thời gian khi nấu ăn).

    • Take your time - Từ từ thôi, đừng vội.

    Ví dụ: Take your time, there's no rush (Từ từ thôi, không cần vội đâu).

    • Time flies - Thời gian trôi nhanh.

    Ví dụ: Time flies when you're having fun (Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ).

    • Waste time - Lãng phí thời gian.

    Ví dụ: Don't waste time on social media (Đừng lãng phí thời gian trên mạng xã hội).

    • In the nick of time - Vào đúng lúc, kịp thời.

    Ví dụ: He arrived in the nick of time (Anh ấy đến đúng lúc).

    • Once in a blue moon - Rất hiếm khi.

    Ví dụ: I eat fast food once in a blue moon (Tôi rất hiếm khi ăn đồ ăn nhanh).

    • Around the clock - Liên tục 24/7.

    Ví dụ: The hospital works around the clock (Bệnh viện hoạt động liên tục 24/7).

    • High time - Đã đến lúc phải làm gì đó.

    Ví dụ: It's high time you studied harder (Đã đến lúc bạn phải học chăm chỉ hơn).

    • Call it a day - Kết thúc công việc trong ngày.

    Ví dụ: Let's call it a day and go home (Chúng ta kết thúc công việc hôm nay và về nhà thôi).

    • Behind the times - Lỗi thời, lạc hậu.

    Ví dụ: His ideas are behind the times (Ý tưởng của anh ấy đã lỗi thời).

    • Better late than never - Muộn còn hơn không.

    Ví dụ: You're finally here! Better late than never (Cuối cùng bạn cũng đến! Muộn còn hơn không).

    • Time and tide wait for no man - Thời gian không chờ đợi ai.

    Ví dụ: We must start now, time and tide wait for no man (Chúng ta phải bắt đầu ngay, thời gian không chờ đợi ai).

    • Time will tell - Thời gian sẽ trả lời.

    Ví dụ: We don't know if the plan will work, time will tell (Chúng ta không biết kế hoạch có hiệu quả không, thời gian sẽ trả lời).

    • In the long run - Về lâu dài.

    Ví dụ: Exercise is beneficial in the long run (Tập thể dục có lợi về lâu dài).

    • From time to time - Thỉnh thoảng.

    Ví dụ: I visit my hometown from time to time (Tôi thỉnh thoảng về thăm quê).

    • At times - Đôi lúc.

    Ví dụ: At times, I feel homesick (Đôi lúc, tôi cảm thấy nhớ nhà).

    • Just in time - Đúng lúc.

    Ví dụ: The ambulance arrived just in time (Xe cứu thương đến đúng lúc).

    • Pressed for time - Thiếu thời gian.

    Ví dụ: I'm pressed for time today (Hôm nay tôi thiếu thời gian).

    • Time on my hands - Có nhiều thời gian rảnh.

    Ví dụ: I have time on my hands this weekend (Cuối tuần này tôi có nhiều thời gian rảnh).

    • Stand the test of time - Bền vững theo thời gian.

    Ví dụ: True friendship stands the test of time (Tình bạn thật sự bền vững theo thời gian).

    • Time is ticking - Thời gian đang trôi.

    Ví dụ: Time is ticking, we need to decide now (Thời gian đang trôi, chúng ta cần quyết định ngay).

    • Buy time - Kéo dài thời gian.

    Ví dụ: We need to buy time to find a solution (Chúng ta cần kéo dài thời gian để tìm giải pháp).

    • Ahead of time - Trước thời hạn.

    Ví dụ: She finished the project ahead of time (Cô ấy hoàn thành dự án trước thời hạn).

    3. Cách ứng dụng từ vựng về thời gian trong giao tiếp tiếng Anh

    Việc áp dụng từ vựng về thời gian vào tình huống thực tế sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn. Hãy cùng xem qua các tình huống phổ biến nhé:

    Tình huống 1: Hẹn gặp bạn bè

    A: What time shall we meet tomorrow? (Ngày mai mình gặp nhau lúc mấy giờ?)

    B: How about 2 PM? I'll be free in the afternoon. (2 giờ chiều thì sao? Chiều mình rảnh.)

    A: Perfect! See you then. Don't be late this time! (Tuyệt! Hẹn gặp nhau nhé. Lần này đừng đến muộn nữa!)

    B: I promise I'll be on time. Actually, I might arrive a bit early. (Mình hứa sẽ đúng giờ. Thực ra, mình có thể đến sớm một chút.)

    Tình huống 2: Trong môi trường làm việc

    Manager: The deadline for this project is approaching fast. (Hạn chót của dự án này đang đến gần rồi.)

    Employee: I understand. I've been working around the clock to finish it. (Tôi hiểu. Tôi đã làm việc ngày đêm để hoàn thành nó.)

    Manager: Good. Remember, time is money in our business. (Tốt. Nhớ rằng, thời gian là tiền bạc trong ngành kinh doanh của chúng ta.)

    Employee: Absolutely. I won't waste any more time. (Hoàn toàn đồng ý. Tôi sẽ không lãng phí thêm thời gian nào nữa.)

    Tình huống 3: Kể về thói quen hàng ngày

    A: What's your daily routine like? (Thói quen hàng ngày của bạn như thế nào?)

    B: I usually wake up at dawn, around 6 AM. Then I exercise for an hour before breakfast. (Tôi thường dậy lúc rạng đông, khoảng 6 giờ sáng. Sau đó tôi tập thể dục một giờ trước khi ăn sáng.)

    A: That's impressive! I can barely wake up before noon on weekends. (Thật ấn tượng! Cuối tuần tôi khó có thể dậy trước buổi trưa.)

    B: It takes time to build good habits. Take your time and start gradually. (Việc xây dựng thói quen tốt cần thời gian. Từ từ thôi và bắt đầu dần dần.)

    Tình huống 4: Tại sân bay

    A: Excuse me, what time does the flight to Ho Chi Minh City depart? (Xin lỗi, chuyến bay đi Thành phố Hồ Chí Minh khởi hành lúc mấy giờ?)

    B: It's scheduled to leave at 8:30 PM, but it's running late. (Dự kiến khởi hành lúc 8:30 tối, nhưng bị trễ.)

    A: How long is the delay? (Trễ bao lâu?)

    B: About 45 minutes. You still have plenty of time. (Khoảng 45 phút. Bạn vẫn còn nhiều thời gian.)

    Tình huống 5: Lập kế hoạch du lịch

    A: When should we book our tickets for the summer vacation? (Khi nào chúng ta nên đặt vé cho kỳ nghỉ hè?)

    B: The sooner, the better. Prices tend to go up closer to the departure date. (Càng sớm càng tốt. Giá vé thường tăng khi gần ngày khởi hành.)

    A: You're right. Let's do it this weekend. (Bạn nói đúng. Cuối tuần này chúng ta làm nhé.)

    B: Great! I have time on my hands this Saturday. (Tuyệt! Thứ Bảy này tôi có thời gian rảnh.)

    Các mẫu câu thông dụng về thời gian:

    • What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
    • I'm running late for the meeting (Tôi sắp trễ cuộc họp rồi)
    • Let's schedule it for next week (Chúng ta hẹn tuần sau nhé)
    • I have plenty of time (Tôi có nhiều thời gian)
    • Time is running short (Thời gian đang cạn kiệt)
    • Could you give me more time? (Bạn có thể cho tôi thêm thời gian không?)
    • I'll be there in no time (Tôi sẽ đến đó ngay)
    • It's about time! (Đã đến lúc rồi!)
    • We're ahead of schedule (Chúng ta làm trước tiến độ)
    • The meeting has been postponed (Cuộc họp đã được hoãn lại)

    4. Cách học từ vựng về thời gian nhanh và hiệu quả

    Với khối lượng từ vựng tiếng Anh về thời gian đồ sộ như vậy, để nhớ được hết cần một phương pháp học khoa học. IELTS LangGo sẽ chia sẻ một vài bí kíp để các bạn học hiệu quả nhé!

    4.1. Áp dụng từ vựng chỉ thời gian vào ngữ cảnh và sử dụng thường xuyên

    Nếu chỉ việc ra giấy và hàng ngày ngồi nhìn vào đống từ vựng tiếng Anh, bạn đang lãng phí thời gian của mình. Hãy tạo sự liên kết với từ vựng bạn muốn học bằng cách viết một câu chuyện thú vị do chính bạn tưởng tượng.

    Cách này không chỉ giúp bạn nhớ một cách dễ dàng mà còn rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh nữa.

    Ngoài ra, ngay sau khi bạn thấy một từ vựng mới, hãy áp dụng ngay vào đời sống. Trước lúc ngủ, trong lúc tắm hay lúc đi bộ, tập thể dục,... hãy suy nghĩ bằng tiếng Anh. Hãy dán giấy note từ vựng trên bàn học, trước máy tính, trên tường phòng ngủ để bất kỳ lúc nào bạn cũng có thể “nhắc” bản thân về việc học.

    Bên cạnh đó, IELTS LangGo cũng gợi ý các bạn nên:

    • Đọc nhiều hơn. Đọc sâu, hoặc đọc đa dạng các thể loại văn của tác giả bản ngữ.
    • Nghe tiếng Anh thường xuyên. Tương tự như việc đọc, nghe cũng giúp bạn nhớ từ vựng tiếng Anh tốt hơn. Từ vựng tiếng Anh chỉ thời gian là yếu tố không thể thiếu trong mọi cuộc đối thoại, ngữ cảnh, câu chuyện… Bạn có thể tham khảo 10 kênh podcast học tiếng Anh của IELTS LangGo nhé.
    • Tập nói. Hãy tìm một người bạn cùng luyện tiếng Anh về chủ đề hàng ngày, hoặc đơn giản là nói chuyện phiếm với nhau bằng tiếng Anh. Bạn sẽ có rất nhiều cơ hội dùng từ vựng về thời gian đấy.

    4.2. Lập thời gian biểu, kế hoạch bằng các từ vựng thời gian

    Dù là học sinh hay người đi làm, ắt hẳn bạn có thời gian biểu và bảng kế hoạch cần phải làm. Hãy dùng những từ vựng chỉ thời gian, tần suất thời gian bạn thấy hay vào những mốc quan trọng như ngày, giờ, tháng,...

    Xây dựng một môi trường mà bạn được tiếp xúc với những từ vựng tiếng Anh chỉ thời gian thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.

    Với đồ dùng công nghệ như điện thoại hay laptop, hãy đổi ngôn ngữ sang tiếng Anh. Mẹo này tuy đơn giản nhưng lại cực kỳ có võ đấy.

    4.3. Học qua app và games

    Có hàng nghìn app và games có thể giúp bạn học tiếng Anh mỗi ngày. Bạn có thể tham khảo TinyCards, Quizlet, Cram, Crosswords hoặc các trò chơi trên điện thoại như Words with friends, Wordscapes, Alphabear và Four letters.

    Việc nắm vững từ vựng về thời gian trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn nâng cao điểm số IELTS đáng kể. Hãy áp dụng các từ chỉ thời gian vào cuộc sống hàng ngày, bắt đầu từ những tình huống đơn giản để dần dần trở nên thành thạo bạn nhé. Đừng chỉ học thuộc lòng mà hãy thực hành giao tiếp thường xuyên - remember, practice makes perfect!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ 5 / 5

    (1 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ