
Sharing (Chia sẻ) là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Để giúp các bạn có sự chuẩn bị tốt về từ vựng cũng như ý tưởng cho các câu hỏi về chủ đề này, IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi về topic Sharing IELTS Speaking Part 1 thường gặp và biên soạn các mẫu câu trả lời Part 1 kèm từ vựng ăn điểm. Cùng tham khảo ngay nhé!
Các câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking Part 1 thường mang tính chất cá nhân, quen thuộc và gần gũi nên câu trả lời của bạn không cần quá dài, nhưng cũng không nên quá ngắn bởi một trong các yêu cầu để đạt band 6 tiêu chí Fluency & Coherence là ‘willing to speak at length’.
Các bạn cùng tham khảo các câu trả lời mẫu và từ vựng liên quan đến chủ đề được sử dụng nhé.
Sample 1:
Yes, I enjoy sharing because it strengthens relationships and helps others. I often share books and knowledge with friends, fostering meaningful discussions. Sharing also creates a sense of community. However, I believe it’s important to set boundaries and only share what I’m comfortable with.
Dịch nghĩa:
Có, tôi thích chia sẻ vì điều đó giúp củng cố mối quan hệ và hỗ trợ người khác. Tôi thường chia sẻ sách và kiến thức với bạn bè, tạo ra những cuộc thảo luận ý nghĩa. Chia sẻ cũng giúp xây dựng cảm giác gắn kết trong cộng đồng. Tuy nhiên, tôi nghĩ điều quan trọng là phải đặt ra ranh giới và chỉ chia sẻ những gì mình cảm thấy thoải mái.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I don’t like sharing personal belongings since they might get lost or damaged. I prefer keeping my things private, especially expensive or sentimental items. However, I don’t mind sharing knowledge or experiences, as they benefit others without any risk. Setting boundaries is important for maintaining comfort and trust.
Dịch nghĩa:
Không, tôi không thích chia sẻ đồ dùng cá nhân vì chúng có thể bị mất hoặc hư hỏng. Tôi thích giữ những thứ riêng tư, đặc biệt là những món đồ đắt tiền hoặc có giá trị tình cảm. Tuy nhiên, tôi không ngại chia sẻ kiến thức hoặc kinh nghiệm, vì chúng có thể giúp ích cho người khác mà không gây rủi ro. Việc đặt ra ranh giới là rất quan trọng để duy trì sự thoải mái và tin tưởng.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I recently shared a book with my friend. It was a fascinating novel about personal growth, and I thought she would enjoy it. We later discussed the story, which made the experience even more meaningful.
Dịch nghĩa:
Vâng, gần đây tôi đã chia sẻ một cuốn sách với bạn của mình. Đó là một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn về sự phát triển bản thân, và tôi nghĩ cô ấy sẽ thích nó. Sau đó, chúng tôi đã cùng thảo luận về câu chuyện, điều này khiến trải nghiệm trở nên ý nghĩa hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I haven’t shared anything recently because I prefer keeping my belongings private. I usually lend books or stationery, but lately, I haven’t had the opportunity.
Dịch nghĩa:
Không, gần đây tôi chưa chia sẻ gì vì tôi thích giữ đồ dùng cá nhân cho riêng mình. Tôi thường cho mượn sách hoặc đồ dùng học tập, nhưng dạo này tôi chưa có cơ hội.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, my parents taught me to share from a young age. They encouraged me to share toys with my siblings and friends, emphasizing kindness and generosity. This lesson helped me develop strong social skills and understand the importance of cooperation, which has benefited me in many aspects of life.
Dịch nghĩa:
Vâng, bố mẹ tôi đã dạy tôi cách chia sẻ từ khi còn nhỏ. Họ khuyến khích tôi chia sẻ đồ chơi với anh chị em và bạn bè, nhấn mạnh lòng tốt và sự rộng lượng. Bài học này giúp tôi phát triển kỹ năng xã hội và hiểu tầm quan trọng của sự hợp tác, điều này đã mang lại nhiều lợi ích trong cuộc sống.
Vocabulary:
Sample 2:
No, my parents didn’t explicitly teach me how to share, but I learned naturally by observing them. They always helped others and showed generosity, which influenced me. Over time, I realized the value of sharing and its role in building relationships, so I gradually adopted this habit on my own.
Dịch nghĩa:
Không, bố mẹ tôi không dạy tôi cách chia sẻ một cách trực tiếp, nhưng tôi học được một cách tự nhiên khi quan sát họ. Họ luôn giúp đỡ người khác và thể hiện sự hào phóng, điều này ảnh hưởng đến tôi. Theo thời gian, tôi nhận ra giá trị của việc chia sẻ và vai trò của nó trong việc xây dựng các mối quan hệ, vì vậy tôi dần hình thành thói quen này.
Vocabulary:
I take pleasure in sharing thought-provoking books, as they foster intellectual discourse and broaden perspectives. Additionally, I enjoy offering culinary experiences, particularly homemade delicacies, as a means of strengthening social bonds. Beyond material possessions, I often share experiences and advice, helping friends navigate challenges and make informed decisions in life.
Dịch nghĩa:
Tôi thích chia sẻ những cuốn sách gợi mở tư duy vì chúng khơi gợi các cuộc thảo luận trí tuệ và mở rộng quan điểm. Ngoài ra, tôi thích mang đến những trải nghiệm ẩm thực, đặc biệt là các món ăn tự làm, như một cách để gắn kết các mối quan hệ. Bên cạnh vật chất, tôi thường chia sẻ trải nghiệm và lời khuyên, giúp bạn bè vượt qua thử thách và đưa ra những quyết định sáng suốt trong cuộc sống.
Vocabulary:
I prefer not to share personal items like my phone or laptop, as they contain sensitive information. Additionally, I value my personal thoughts and emotions, only confiding in trusted individuals. Some sentimental possessions, like family heirlooms, also remain private as they hold deep emotional significance and personal memories.
Dịch nghĩa:
Tôi không thích chia sẻ những vật dụng cá nhân như điện thoại hoặc laptop vì chúng chứa thông tin nhạy cảm. Ngoài ra, tôi trân trọng suy nghĩ và cảm xúc của mình, chỉ tâm sự với những người đáng tin cậy. Một số đồ kỷ niệm, như di vật gia đình, cũng được giữ riêng vì chúng mang ý nghĩa tinh thần sâu sắc và ký ức cá nhân.
Vocabulary:
Sample 1:
I’m willing to share my favorite possessions, especially books and fragrances, as they allow me to connect with others on a deeper level. Sharing a beloved novel or a signature scent not only spreads joy but also fosters meaningful conversations and strengthens relationships through shared experiences and appreciation.
Dịch nghĩa:
Tôi sẵn sàng chia sẻ những món đồ yêu thích của mình, đặc biệt là sách và nước hoa, vì chúng giúp tôi kết nối với người khác ở mức độ sâu sắc hơn. Chia sẻ một cuốn tiểu thuyết yêu thích hoặc một mùi hương đặc trưng không chỉ mang lại niềm vui mà còn tạo ra những cuộc trò chuyện ý nghĩa và củng cố mối quan hệ thông qua những trải nghiệm và sự trân trọng chung.
Vocabulary:
Sample 2:
While I enjoy sharing, I prefer to keep certain prized possessions to myself, especially sentimental items like family heirlooms or gifts with deep personal meaning. These objects hold irreplaceable memories, and I fear they might get lost or damaged. For me, their emotional value outweighs the desire to share them with others.
Dịch nghĩa:
Mặc dù tôi thích chia sẻ, nhưng tôi muốn giữ riêng một số món đồ quý giá, đặc biệt là những vật kỷ niệm như di vật gia đình hoặc quà tặng có ý nghĩa sâu sắc. Những món đồ này lưu giữ những ký ức không thể thay thế, và tôi lo sợ chúng có thể bị mất hoặc hư hỏng. Đối với tôi, giá trị tinh thần của chúng quan trọng hơn mong muốn chia sẻ với người khác.
Vocabulary:
As I have just mentioned, sentimental things, like family heirlooms or personal journals, are often too meaningful to share since their value is deeply personal and unique to the owner. Plus, personal items like toothbrushes or towels shouldn’t be shared for hygiene reasons. It would cause health problems or infectious diseases if we did otherwise.
Dịch nghĩa:
Như tôi vừa đề cập, những vật có giá trị tinh thần, như di vật gia đình hoặc nhật ký cá nhân, thường quá ý nghĩa để chia sẻ vì giá trị của chúng mang tính cá nhân sâu sắc và độc nhất đối với chủ sở hữu. Thêm vào đó, những đồ dùng cá nhân như bàn chải đánh răng hay khăn tắm không nên dùng chung vì lý do vệ sinh. Nếu làm ngược lại, điều đó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe hoặc lây nhiễm bệnh tật.
Vocabulary:
Parents can encourage sharing by setting an example, such as offering food to others or helping neighbors. Additionally, engaging children in turn-taking activities like board games or team sports helps them understand cooperation naturally. These experiences teach kids that sharing fosters strong relationships and a more harmonious social environment.
Dịch nghĩa:
Cha mẹ có thể khuyến khích trẻ chia sẻ bằng cách làm gương, chẳng hạn như mời người khác ăn hoặc giúp đỡ hàng xóm. Ngoài ra, tham gia vào các hoạt động luân phiên như trò chơi cờ bàn hoặc thể thao đồng đội giúp trẻ hiểu về sự hợp tác một cách tự nhiên. Những trải nghiệm này dạy trẻ rằng chia sẻ giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt và một môi trường xã hội hài hòa hơn.
Vocabulary:
Sử dụng các từ vựng đúng chủ đề một cách phù hợp sẽ giúp bạn được đánh giá cao ở tiêu chí ‘Lexical Resources’. Vậy nên, bên cạnh những từ vựng rút ra từ các các câu trả lời mẫu, các bạn cùng học thêm một số từ vựng topic Sharing things nhé.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Trên đây là các câu hỏi thường gặp chủ đề Sharing Speaking Part 1 kèm các gợi ý trả lời và từ vựng được biên soạn bởi cô giáo 8.0+ từ IELTS LangGo.
Hi vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã có thêm nhiều từ vựng hay và hiểu hơn về cách triển khai các câu trả lời cho Part 1 chủ đề Sharing things. Chúc các bạn đạt được band điểm mong muốn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ