
Tình bạn là một trong những mối quan hệ quý giá nhất mà chúng ta cần trân trọng trong cuộc sống này. Những câu nói hay về tình bạn tiếng Anh là món quà tinh thần tuyệt vời để bạn gửi tặng những người bạn thân thiết của mình.
Trong bài viết này, IELTS LangGo đã tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn để bạn có thể gửi đến bạn bè của mình, đồng thời vận dụng khi viết hay nói về chủ đề này.
Sử dụng những câu nói hay về tình bạn bằng tiếng Anh là một trong những cách thể hiện tình cảm vô cùng đặc biệt dành cho người bạn thân thiết của mình. Tham khảo list câu nói tiếng Anh hay về tình bạn dưới đây cùng IELTS LangGo nhé!
1. It’s really amazing when two strangers become the best of friends, but it’s really sad when the best of friends become two strangers.
(Thật tuyệt diệu khi hai người lạ trở thành bạn tốt của nhau, nhưng thật buồn khi hai người bạn tốt trở thành hai người lạ.)
2. There is nothing on this earth more to be prized than true friendship.
(Không có gì trên trái đất đủ để lớn hơn tình bạn thật sự.)
3. Friendship… is not something you learn in school. But if you haven’t learned the meaning of friendship, you really haven’t learned anything.
(Tình bạn … không phải là cái gì đó bạn học được ở trường học. Thế nhưng nếu bạn không biết được ý nghĩa của nó thì thực sự bạn không học được gì cả.)
4. Don’t walk behind me; I may not lead. Don’t walk in front of me; I may not follow. Just walk beside me and be my friend.
(Đừng đi theo sau tôi, tôi không phải người dẫn đường. Đừng đi trước tôi, tôi không thể đi theo. Chỉ cần bên cạnh tôi và là bạn của tôi.)
5. Love is the only force capable of transforming an enemy into a friend.
(Tình yêu là một thế lực duy nhất có thể biến kẻ thù thành tình bạn.)
6. Friends show their love in times of trouble, not in happiness.
(Bạn bè thể hiện tình cảm của họ trong lúc khó khăn và không hạnh phúc.)
7. Two persons cannot long be friends if they cannot forgive each other’s little failings.
(Hai người không thể trở thành bạn lâu dài nếu như họ không thể tha thứ cho những thiếu sót nhỏ của nhau.)
8. Count your age by friends, not years Count your life by smiles, not tears. - John Lennon
(Hãy đếm tuổi của bạn bằng số bạn bè chứ không phải số năm. Hãy đếm cuộc đời bạn bằng nụ cười chứ không phải bằng nước mắt.)
9. Don’t be dismayed at goodbyes, a farewell is necessary before you can meet again and meeting again, after moments or lifetimes, is certain for those who are friends. - Richard Bach
(Đừng âu sầu khi nói lời tạm biệt, lời tạm biệt là cần thiết trước khi ta có thể gặp lại nhau, và gặp lại nhau, cho dù sau khoảng thời gian ngắn ngủi hay sau cả một đời, là điều chắc chắn sẽ xảy ra với những người bạn hữu.)
10. If all my friends jumped off a bridge, I wouldn’t follow, I’d be the one at the bottom to catch them when they fall.
(Nếu tất cả bạn bè tôi nhảy khỏi cây cầu, tôi sẽ không theo đâu, tôi sẽ là người ở bên dưới để đón họ khi họ rơi xuống.)
11. A friendship can weather most things and thrive in thin soil, but it needs a little mulch of letters and phone calls and small, silly presents every so often – just to save it from drying out completely. - Pam Brown
(Tình bạn có thể vượt qua hầu hết mọi thứ và phát triển trên mảnh đất cằn cỗi; nhưng nó cần thỉnh thoảng bồi phủ một chút với thư từ và các cuộc điện thoại và những món quà nhỏ bé ngớ ngẩn để nó không chết khô.)
12. Much of the vitality in a friendship lies in the honouring of differences, not simply in the enjoyment of similarities.
(Phần lớn sức sống của tình bạn nằm trong việc tôn trọng sự khác biệt, không chỉ đơn giản là thưởng thức sự tương đồng.)
13. A friend is one with whom you are comfortable, to whom you are loyal, through whom you are blessed, and for whom you are grateful. 2- William Arthur Ward
(Bạn là người ta cảm thấy thoải mái khi ở cùng, ta sẵn lòng trung thành, đem lại cho ta lời chúc phúc và ta cảm thấy biết ơn vì có họ trong đời.)
14. We all take different paths in life, but no matter where we go, we take a little of each other everywhere.
(Chúng ta đều đi những con đường khác nhau trong đời, nhưng dù chúng ta đi tới đâu, chúng ta cũng mang theo mình một phần của nhau.)
15. I had three chairs in my house: one for solitude, two for friendship, three for society. - Henry David Thoreau
(Tôi có ba chiếc ghế trong nhà mình; cái thứ nhất cho sự cô độc, cái thứ hai cho tình bạn, cái thứ ba cho xã hội.)
16. A friend is a hand that is always holding yours, no matter how close or far apart you may be. A friend is someone who is always there and will always, always care. A friend is a feeling of forever in the heart.
(Bạn là người luôn nắm tay ta, cho dù ta ở cách xa đến thế nào. Bạn là người luôn ở đó, và luôn luôn, sẽ luôn luôn quan tâm. Bạn chính là cảm giác vĩnh hằng ở trong tim.)
17. Friendship starts with a smile, grows with talking and hanging around, and ends with death.
(Tình bạn bắt đầu bằng nụ cười, tiến triển bằng những lần tâm sự và dạo chơi, kết thúc khi chúng ta không còn sống.)
Tham khảo thêm IELTS Speaking về Friendship cùng IELTS LangGo
Dưới đây là những câu tiếng Anh hay về tình bạn được trích dẫn qua những bộ phim nổi tiếng, người có sức ảnh hưởng:
▶️ A day without a friend is like a pot without a single drop of honey left inside. - Gấu Winnie the Pooh
(1 ngày không có bạn giống như 1 cái hũ không có nổi 1 giọt mật ong bên trong.)
▶️ A snowball in the face is surely the perfect beginning to a lasting friendship. - Nhà văn Markus Zusak, tác giả cuốn The Book Thief
(Một quả bóng tuyết ném thẳng vào mặt chắc chắn là khởi đầu hoàn hảo cho một tình bạn lâu bền.)
▶️ Friendship is the only cement that will ever hold the world together. – Woodrow Wilson
(Tình bạn là chất liệu xi măng duy nhất sẽ gắn kết cả thế giới lại với nhau.)
▶️ Friendship improves happiness, and abates misery, by doubling our joys, and dividing our grief. – Marcus Tullius Cicero
(Tình bạn gia tăng sự hạnh phúc và giảm bớt đau khổ, bằng cách nhân đôi niềm vui và chia đi nỗi đau của chúng ta.)
▶️ Friendship is delicate as a glass, once broken it can be fixed but there will always be cracks.
(Tình bạn mỏng manh như tấm kính, một khi đã vỡ thì có thể sửa nhưng sẽ luôn có vết nứt.)
▶️ Friendship is like a glass ornament, once it is broken it can rarely be put back together exactly the same way. – Charles Kingsley
(Tình bạn giống như một vật trang trí bằng thủy tinh, một khi nó đã bị phá vỡ thì hiếm khi có thể gắn lại như cũ theo đúng cách.)
▶️ Frue friendship is like sound health; the value of it is seldom known until it be lost. – Charles Caled Colton
(Tình bạn chân thành giống như sức khỏe; người ta ít khi biết đến giá trị của nó cho đến khi nó bị mất đi)
▶️ Remember, the greatest gift is not found in a store nor under a tree, but in the hearts of true friend. – Cindy Lew
(Hãy nhớ rằng món quà tuyệt vời nhất không phải được tìm thấy trong một cửa hàng hay dưới một gốc cây mà được tìm thấy trong trái tim của những người bạn thật sự.)
▶️ Friendship without self interest is one of the rare and beautiful things in life. – James Francis Byrnes
(Tình bạn không có tư lợi là một trong những điều tuyệt đẹp và quý hiếm trong cuộc sống.)
▶️ Friendship is the purest love. - Bậc thầy tâm linh Osho
(Tình bạn là thứ tình yêu thuần khiết nhất.)
Bên cạnh các câu nói hay về tình bạn, các bạn cùng học thêm các từ vựng cơ bản về chủ đề Friendship nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
bond | mối liên kết, sự gắn bó | The bond between them grew stronger after traveling together. (Mối liên kết giữa họ trở nên mạnh mẽ hơn sau chuyến đi cùng nhau.) |
companion | người bạn đồng hành | She has been my faithful companion through good times and bad. (Cô ấy đã là người bạn đồng hành trung thành của tôi trong những lúc vui buồn.) |
confidant | người bạn tâm giao | My sister is my closest confidant; I tell her everything. (Chị gái tôi là người bạn tâm giao thân thiết nhất; tôi kể cho chị ấy mọi điều.) |
fellowship | tình bạn thân thiết | The camping trip strengthened our fellowship. (Chuyến đi cắm trại đã củng cố tình bạn của chúng tôi.) |
kinship | mối quan hệ, sự gắn bó | Despite not being related, they felt a kinship. (Mặc dù không có quan hệ họ hàng, họ cảm thấy một sự gắn bó.) |
supportive | ủng hộ, hỗ trợ | Real friends are supportive during difficult times. (Bạn bè thật sự luôn hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.) |
trustworthy | đáng tin cậy | She is my most trustworthy friend. (Cô ấy là người bạn đáng tin cậy nhất của tôi.) |
empathy | sự đồng cảm | Friendship requires empathy and understanding. (Tình bạn đòi hỏi sự đồng cảm và thấu hiểu.) |
confide | tâm sự, chia sẻ điều bí mật | I confide in her about all my problems. (Tôi tâm sự với cô ấy về tất cả vấn đề của mình.) |
cherish | trân trọng, nâng niu | I cherish the memories we've created together. (Tôi trân trọng những kỷ niệm chúng tôi đã tạo ra cùng nhau.) |
genuine | chân thành | A genuine friendship can withstand any challenge. (Một tình bạn chân thành có thể vượt qua mọi thử thách.) |
drift apart | xa cách dần | They drifted apart after moving to different cities. (Họ xa cách dần sau khi chuyển đến các thành phố khác nhau.) |
close friend | bạn thân | She has been my close friend since high school. (Cô ấy đã là bạn thân của tôi từ thời trung học.) |
best friend | bạn thân nhất | Tom is my best friend; we've known each other for 20 years. (Tom là bạn thân nhất của tôi; chúng tôi đã biết nhau được 20 năm.) |
make friends | kết bạn | She finds it easy to make friends in new environments. (Cô ấy thấy dễ dàng kết bạn trong môi trường mới.) |
build friendship | xây dựng tình bạn | It takes time to build friendship based on trust. (Cần có thời gian để xây dựng tình bạn dựa trên lòng tin.) |
maintain friendship | duy trì tình bạn | They've maintained their friendship despite living far apart. (Họ đã duy trì tình bạn mặc dù sống xa nhau.) |
strengthen friendship | củng cố tình bạn | Shared experiences can strengthen friendship. (Những trải nghiệm chung có thể củng cố tình bạn.) |
👉 Xem thêm: Bỏ túi list từ vựng chủ đề Friends IELTS hay nhất
Hãy cùng khám phá những thành ngữ tiếng Anh hay về Friendship để diễn đạt về chủ đề này sinh động và tự nhiên hơn nhé.
Ví dụ: When I lost my job, only Sarah offered to help - a friend in need is a friend indeed. (Khi tôi mất việc, chỉ có Sarah đề nghị giúp đỡ - gặp nhau lúc khó mới biết lòng nhau.)
Ví dụ: Those two girls are thick as thieves; they do everything together. (Hai cô gái đó thân thiết như hình với bóng; họ làm mọi thứ cùng nhau.)
Ví dụ: True friends stick with you through thick and thin. (Bạn bè thật sự gắn bó với bạn trong mọi hoàn cảnh.)
Ví dụ: We hit it off immediately when we met at the conference. (Chúng tôi hợp nhau ngay khi gặp nhau tại hội nghị.)
Ví dụ: We don't always see eye to eye, but we respect each other's opinions. (Chúng tôi không phải lúc nào cũng có cùng quan điểm, nhưng chúng tôi tôn trọng ý kiến của nhau.)
Ví dụ: He disappeared when I was in trouble; he's just a fair-weather friend. (Anh ta biến mất khi tôi gặp rắc rối; anh ta chỉ là một người bạn giả tạo.)
Ví dụ: After our argument, she gave me the cold shoulder for weeks. (Sau cuộc tranh cãi của chúng tôi, cô ấy tỏ thái độ lạnh nhạt với tôi trong nhiều tuần.)
Trên đây, IELTS LangGo đã gửi tới bạn những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn hay nhất, đồng thời tổng hợp thêm các từ vựng và idioms hay về Friendship.
Việc học những câu nói hay về tình bạn bằng tiếng Anh cũng như các idiom không chỉ giúp làm phong phú vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn bày tỏ tình cảm với những người bạn thân thiết. Các bạn hãy cố gắng ghi nhớ và vận dụng nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ