Cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh đơn giản nhất: Mẫu câu và ví dụ
Nội dung
Cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh đơn giản nhất: Mẫu câu và ví dụ
IELTS LangGo
02/12/2024
Trong cuộc sống hàng ngày, mua bán là một hoạt động không thể thiếu. Khi đã nắm vững cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh, bạn sẽ tự tin hơn trong mua sắm và giao tiếp.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn những cách hỏi giá tiền thông dụng bằng tiếng Anh, từ những cụm từ cơ bản đến các mẫu câu phức tạp hơn. Hãy cùng tìm hiểu thôi nào!
1. Cách hỏi giá tiền bằng tiếng Anh bạn cần biết
1.1. Cách hỏi giá tiền trực tiếp (không trang trọng)
Nếu bạn muốn hỏi người bán một cách thân mật, thẳng thắn về giá tiền, sau đây là 10 mẫu câu để tham khảo:
Cách 1: How much + to be + S?
How much is this shirt? (Chiếc áo này bao nhiêu tiền?)
How much are the tickets? (Số vé đó bao nhiêu tiền vậy?)
Cách 2: How much + do/does + S + cost?
How much does this laptop cost? (Chiếc máy tính này giá bao nhiêu?)
How much do the apples cost? (Chỗ táo này bao nhiêu tiền vậy?)
Cách 3: What is the price of + N?
What is the price of the new model? (Giá của mẫu mới này là bao nhiêu?)
What is the price of the hotel room? (Giá phòng khách sạn này là bao nhiêu?)
Cách 4: What is the cost of + N?
What's the cost of this sweater? (Cái áo len này tốn bao nhiêu?)
What's the cost of this meal? (Bữa ăn này giá bao nhiêu?)
Cách 5: How much + be + this/these + N?
How much is this book? (Cuốn sách này bao nhiêu vậy?)
How much are these shoes? (Đôi giày này bao nhiêu tiền?)
Cách 6: Can you tell/give me the price for + N?
Can you tell me the price for this jacket? (Bạn cho tôi biết giá chiếc áo khoác này nhé?)
Can you give me the price for the monthly subscription? (Bạn có thể cho tôi biết giá của gói đăng ký theo tháng?)
Cách 7: How much do you charge for + N?
How much do you charge for this haircut? (Bạn tính giá kiểu tóc này bao nhiêu?)
How much do you charge for this consultation? (Bạn tính phí bao nhiêu cho buổi tư vấn này?)
Cách 8: How much would + N + cost?
How much would a night at the motel cost? (Một đêm ngủ tại nhà trọ cần trả phí bao nhiêu vậy?)
How much would the repair service cost? (Phí sửa chữa sẽ tốn bao nhiêu?)
Cách 9: How much is the total for + N?
How much is the total for my purchase? (Tổng số hàng mà tôi đã mua là bao nhiêu tiền?)
How much is the total for the entire order? (Cả đơn đặt hàng này trị giá bao nhiêu vậy?)
Cách 10: What's the damage for + N?
What's the damage for the rental car? (Chiếc xe thuê này tốn bao nhiêu tiền?)
What's the damage for the wedding package? (Dịch vụ tiệc cưới tốn bao nhiêu?)
1.2. Cách hỏi giá tiền lịch sự
Tuy nhiên, nếu bạn muốn tiếp cận theo hướng lịch sự hơn, hãy tham khảo 10 mẫu câu sau để hỏi giá tiền một cách tế nhị:
Cách 1: May I know the price of...?
May I know the price of the flight tickets to London? (Tôi có thể biết giá của vé máy bay đi London không?)
May I know the price of the wedding photography package? (Tôi có thể biết giá của gói dịch vụ chụp ảnh cưới không?)
Cách 2: May I know how much you charge for...?
May I know how much you charge for the car rental service? (Tôi có thể biết bạn tính phí thuê xe như thế nào không?)
May I know how much you charge for the personal training sessions? (Tôi có thể biết bạn tính phí cho các buổi tập luyện cá nhân như thế nào không?)
Cách 3: Can you provide the price for this item?
Can you provide the price for this desk lamp? (Bạn có thể cung cấp giá của cái đèn bàn này không?)
Can you provide the price for this fitness membership package? (Bạn có thể cung cấp giá của gói thành viên tập thể dục này không?)
Cách 4: I was wondering about the price of...
I was wondering about the price of the tickets. (Tôi tự hỏi giá vé là bao nhiêu)
I was wondering about the price of the new laptop model. (Tôi tự hỏi giá của mẫu laptop mới là bao nhiêu)
Cách 5: Do you happen to know the cost of...?
Do you happen to know the cost of the hotel room? (Bạn có biết giá của phòng khách sạn là bao nhiêu không?)
Do you happen to know the cost of the wedding package? (Bạn có biết giá của gói dịch vụ cưới hỏi là bao nhiêu không?)
Cách 6: Would you be able to provide the price for...?
Would you be able to provide the price for the new smartphone? (Bạn có thể cung cấp giá của chiếc điện thoại thông minh mới được không?)
Would you be able to provide the price for the fitness membership? (Bạn có thể cung cấp giá của gói thành viên tập thể dục được không?)
Cách 7: I'm curious about the pricing of...
I'm curious about the pricing of the vacation package. (Tôi hơi thắc mắc về giá của gói tour du lịch)
I'm curious about the pricing of the interior design services. (Tôi thắc mắc về giá của dịch vụ thiết kế nội thất)
Cách 8: Could you tell me how much... costs?
Could you tell me how much the new textbook costs? (Bạn có thể cho tôi biết giá của cuốn sách giáo khoa mới?)
Could you tell me how much the car rental costs? (Bạn có thể cho tôi biết giá thuê xe ô tô là bao nhiêu?)
Cách 9: I'd like to inquire about the pricing of...
I'd like to inquire about the pricing of the wedding photography package. (Tôi muốn hỏi về giá của gói dịch vụ chụp ảnh cưới)
I'd like to inquire about the pricing of the fitness club membership. (Tôi muốn hỏi về giá của gói thành viên phòng tập thể dục)
Cách 10: Do you have any information on the cost of...?
Do you have any information on the cost of the airline tickets? (Bạn có thông tin về giá của vé máy bay không?)
Do you have any information on the cost of the catering services? (Bạn có thông tin về giá của dịch vụ nhà hàng không?)
2. Cách trả lời giá tiền bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Sau khi đã biết cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh, bạn hãy ghi nhớ cả những cách trả lời giá tiền phổ biến nhất. Các trường hợp cụ thể như sau:
2.1. Cách trả lời giá tiền trực tiếp (Không trang trọng)
Cách 1: It costs...
It costs $50. (Sản phẩm giá 50 đô la.)
It costs €80 per night. (Giá là 80 euro mỗi đêm.)
Cách 2: The price is...
The price is $25. (Giá là 25 đô la.)
The price is £100 for the package. (Giá của gói dịch vụ là 100 bảng Anh.)
Cách 3: It costs... each
It costs $10 each. (Mỗi cái tính 10 đô la.)
It costs £15 each for the tickets. (Mỗi vé tính 15 bảng Anh.)
Cách 4: The total cost is...
The total cost is $150. (Tổng chi phí là 150 đô la.)
The total cost is €300 for the entire order. (Tổng chi phí của toàn bộ đơn hàng là 300 euro.)
Cách 5: The fee for... is...
The fee for the consultation is $75. (Phí cho buổi tư vấn là 75 đô la.)
The fee for the membership is £40 per month. (Phí thành viên là 40 bảng Anh mỗi tháng.)
Cách 6: The rate for... is...
The rate for the hotel room is $120 per night. (Giá phòng khách sạn là 120 đô la mỗi đêm.)
The rate for the catering service is $50 per person. (Giá dịch vụ nhà hàng là 50 đô la mỗi người.)
Cách 7: The charge for... is...
The charge for the car rental is $80 per day. (Phí thuê xe là 80 đô la mỗi ngày.)
The charge for the fitness class is $15 per session. (Phí cho lớp tập thể dục là 15 đô la mỗi buổi.)
Cách 8: The pricing for... is...
The pricing for the wedding photography package is $2,500. (Giá của gói dịch vụ chụp ảnh cưới là 2,500 đô la.)
The pricing for the graphic design services starts at $50 per hour. (Giá dịch vụ thiết kế đồ họa bắt đầu từ 50 đô la mỗi giờ.)
Cách 9: The cost breakdown for... is...
The cost breakdown for the home renovation project is $15,000 for materials and $10,000 for labor. (Chi tiết chi phí cho dự án cải tạo nhà là 15,000 đô la cho vật liệu và 10,000 đô la cho nhân công.)
The cost breakdown for the catering menu is $30 per person for food and $10 per person for drinks. (Chi tiết chi phí cho thực đơn nhà hàng là 30 đô la mỗi người cho thức ăn và 10 đô la mỗi người cho đồ uống.)
Cách 10: The retail price for... is...
The retail price for the new laptop model is $1,199. (Giá bán lẻ của mẫu laptop mới là 1,199 đô la.)
The retail price for the designer handbag is $500. (Giá bán lẻ của túi xách hàng hiệu là 500 đô la.)
2.2. Cách trả lời giá tiền trang trọng
Cách 1: It would be... please.
It would be $50 please. (Giá là 50 đô la, thưa quý khách.)
It would be £30 per ticket please. (Giá là 30 bảng Anh mỗi vé, thưa quý khách.)
Cách 2: The charge for this is...
The charge for this is $75. (Phí cho món này là 75 đô la.)
The charge for this service is £40 per hour. (Phí cho dịch vụ này là 40 bảng Anh mỗi giờ.)
Cách 3: The fee comes to...
The fee comes to $120 for the package, if you'd like to proceed. (Phí là 120 đô la cho gói dịch vụ, nếu bạn muốn tiếp tục.)
The fee comes to €50 per person, if you accept. (Phí là 50 euro mỗi người, nếu quý khách chấp nhận.)
Cách 4: The total will be...
The total will be $200, if that works for your budget. (Tổng cộng sẽ là 200 đô la, nếu phù hợp với ngân sách của bạn.)
The total will be £150 for the order, if that's agreeable. (Tổng cộng sẽ là 150 bảng Anh cho đơn hàng, nếu quý khách đồng ý.)
Cách 5: The price tag reads...
The price tag reads $35, if you're interested. (Giá ghi trên thẻ là 35 đô la, nếu bạn quan tâm.)
The price tag reads €80 for this item, if that suits your needs. (Giá ghi trên thẻ là 80 euro cho mặt hàng này, nếu phù hợp với nhu cầu của bạn.)
Cách 6: The amount for... is...
The amount for the registration fee is $35. (Số tiền cho phí đăng ký là 35 đô la.)
The amount for the catering service is $20 per person. (Số tiền cho dịch vụ nhà hàng là 20 đô la mỗi người.)
Cách 7: The listed price for... is...
The listed price for the event tickets is $75. (Giá niêm yết của vé tham dự sự kiện là 75 đô la.)
The listed price for the professional development course is $500. (Giá niêm yết của khóa học phát triển chuyên môn là 500 đô la.)
Cách 8: The rental fee for... is...
The rental fee for the venue is $1,000 per day. (Phí thuê địa điểm là 1,000 đô la mỗi ngày.)
The rental fee for the equipment is $50 per week. (Phí thuê thiết bị là 50 đô la mỗi tuần.)
Cách 9: The quoted price for... is...
The quoted price for the wedding photography package is $2,800. (Giá báo cho gói dịch vụ chụp ảnh cưới là 2,800 đô la.)
The quoted price for the interior design consultation is $150. (Giá báo cho buổi tư vấn thiết kế nội thất là 150 đô la.)
Cách 10: The estimated cost for... is...
The estimated cost for the home renovation project is $35,000. (Ước tính chi phí cho dự án cải tạo nhà là 35,000 đô la.)
The estimated cost for the IT support services is $80 per hour. (Ước tính chi phí cho dịch vụ hỗ trợ CNTT là 80 đô la mỗi giờ.)
Trong mua bán, không thể tránh khỏi những tình huống mà giá sản phẩm không phù hợp với bạn, hoặc bạn muốn đạt được mức giá hấp dẫn hơn. Vì vậy, bạn hãy tìm hiểu những mẫu câu mặc cả sau:
3.1. Cách để nói giá tiền đắt bằng tiếng Anh
Cách 1: N + be + too expensive.
This phone is too expensive. (Chiếc điện thoại này đắt quá.)
This car is too expensive. (Chiếc xe này đắt tiền quá.)
Cách 2: It's a little pricey.
It's a little pricey, don't you think? (Nó hơi đắt một chút, bạn không nghĩ vậy sao?)
The pricing for this service is a little pricey, in my opinion. (Giá cho dịch vụ này hơi đắt một chút, theo quan điểm của tôi.)
Cách 3: It's a bit high for my budget.
At $500, it's a bit high for my budget. (Với 500 đô la, nó hơi cao so với ngân sách của tôi.)
The rental fee of $1,000 per month is a bit high for my current budget. (Phí thuê 1,000 đô la mỗi tháng hơi cao so với ngân sách hiện tại của tôi.)
Cách 4: It's more than I can afford.
Unfortunately, the $2,000 price tag is more than I can afford right now. (Rất tiếc, mức giá 2,000 đô la là nhiều hơn tôi có thể chi trả lúc này.)
The $80 per hour rate for the IT support services is more than I can afford. (Mức giá 80 đô la mỗi giờ cho dịch vụ hỗ trợ CNTT là nhiều hơn tôi có thể chi trả.)
Cách 5: It is overpriced.
This car is a bit overpriced. (Chiếc xe này bị định giá hơi cao.)
I think $500 is terribly overpriced. (Tôi nghĩ 500 đô là cái giá quá cao.)
Cách 6: The price is a bit/quite high.
The price point seems a bit high. (Mức giá có vẻ hơi cao.)
The asking price appears quite high. (Giá bán ra có vẻ khá cao.)
Cách 7: The price is rather steep.
The fee seems rather steep. (Phí có vẻ hơi cao.)
The tax is rather steep, in my opinion. (Theo quan điểm của tôi thì mức thuế này khá cao.)
Cách 8: The cost is more than I anticipated.
This trip’s expenses may be more than I anticipated. (Chi phí cho chuyến đi có thể cao hơn mong đợi của tôi.)
The car’s price is so much more than I anticipated. (Giá chiếc xe này cao hơn rất nhiều so với tôi mong đợi.)
Cách 9: This is on the pricier side.
The tour package appears to be on the pricier side. (Gói du lịch này có vẻ ở mức giá cao hơn.)
I think this television belongs to the pricier side. (Tôi nghĩ chiếc TV này ở phân khúc giá cao hơn mất rồi.)
Cách 10: The price is quite high.
The listed price is quite high, isn't it? (Giá niêm yết khá cao, phải không?)
The sticker price seems quite high, don't you think? (Giá ghi trên nhãn dán có vẻ khá cao, bạn không nghĩ vậy sao?)
3.2. Cách để đưa ra các đề nghị và mặc cả
Cách 1: Can you offer a discount?
Can you offer a discount on the package price? (Anh/Chị có thể giảm giá cho gói dịch vụ không?)
Is there any chance you can give me a discount on the hourly rate? (Có cơ hội nào anh/chị có thể giảm giá cho mức giá theo giờ không?)
Cách 2: Any room for negotiation?
Any room for negotiation on the total cost? (Có thể thương lượng về tổng chi phí không?)
Are you open to negotiating about the price? (Anh/Chị có sẵn sàng thương lượng về giá không?)
Cách 3: How much can you take off the price?
How much can you take off the original price? (Anh/Chị có thể giảm bao nhiêu so với giá gốc?)
Is there any way you could lower the price for me? (Có cách nào anh/chị có thể giảm giá cho tôi không?)
Cách 4: Would you be willing to consider a lower price?
Would you be willing to consider a lower price for a bulk order? (Anh/Chị có sẵn lòng xem xét một mức giá thấp hơn cho đơn hàng số lượng lớn không?)
Would you be open to negotiating a more affordable price point? (Anh/Chị có sẵn lòng thương lượng một mức giá hợp lý hơn không?)
Cách 5: Is there any room for flexibility in the pricing?
Is there any room for flexibility in the pricing for this service? (Có sự linh hoạt nào trong giá cả của dịch vụ này không?)
Can you adjust the pricing to better suit my budget? (Anh/Chị có thể điều chỉnh giá cả để phù hợp với ngân sách của tôi hơn không?)
Cách 6: What's the best price?
What's the best price you can offer for this package deal? (Anh/Chị có thể cung cấp mức giá tốt nhất cho gói dịch vụ này là bao nhiêu?)
Could you please give me your best price for this item? (Anh/Chị có thể cho tôi biết mức giá thấp nhất có thể được cho mặt hàng này không?)
Cách 7: I was hoping for a more reasonable price.
I was hoping for a more reasonable price point for the catering services. (Tôi hy vọng sẽ có một mức giá hợp lý hơn cho dịch vụ nhà hàng.)
I was hoping we could find a more affordable price that fits my budget. (Tôi hy vọng chúng ta có thể tìm ra một mức giá phải chăng hơn phù hợp với ngân sách của tôi.)
Cách 8: Is there any possibility of a discount?
Is there any possibility of a discount if I pay in cash? (Có khả năng được giảm giá nếu tôi thanh toán bằng tiền mặt không?)
Would you consider offering a discount for a large order quantity? (Anh/Chị có thể xem xét cung cấp giảm giá cho số lượng đơn hàng lớn hơn không?)
Cách 9: Could we find a middle ground?
Could we find a middle ground on the pricing that works for both of us? (Chúng ta có thể tìm được một mức giá mà hai bên đều đồng ý không?)
I really hope we can reach a middle ground on the price. (Tôi rất mong chúng ta có thể thỏa thuận về mức giá.)
Cách 10: I was hoping for a more … price.
I was hoping for a more competitive price given the market rate. (Tôi hy vọng sẽ có một mức giá cạnh tranh hơn so với giá thị trường.)
With the current economic conditions, I was hoping for a more affordable price point. (Với điều kiện kinh tế hiện tại, tôi hy vọng sẽ có một mức giá hợp lý hơn.)
4. 5 đoạn hội thoại mẫu về hỏi giá tiền trong tiếng Anh
Sau đây là 5 đoạn hội thoại để minh họa các tình huống hỏi/trả lời giá tiền trong tiếng Anh giao tiếp. Bạn hãy tham khảo để sẵn sàng cho những tình huống thực tế nhé.
Tình huống 1: Đặt phòng khách sạn
Khách hàng: Can you offer a discount on the hotel room rate? (Anh/Chị có thể giảm giá phòng khách sạn không?)
Lễ tân: I apologize, but the $150 per night rate is our standard pricing. (Rất tiếc, nhưng 150 đô la mỗi đêm là giá chuẩn của chúng tôi rồi.)
Khách hàng: Oh no, that's a bit high for my budget. (Ôi trời, mức giá này lại hơi cao so với túi tiền của tôi.)
Lễ tân: I understand. Would you be open to discussing a more affordable price point? (Tôi hiểu. Anh/Chị có sẵn lòng thảo luận về một mức giá hợp lý hơn không?)
Khách hàng: Yes, that would be great. (Vâng, thế thì tuyệt lắm.)
Tình huống 2: Mua quần áo
Khách hàng: Sir, how much does this T-shirt cost? (Anh ơi, chiếc áo phông này giá bao nhiêu?)
Nhân viên: The price is $50, ma’am. (Giá là 50 đô chị ạ.)
Khách hàng: Hmm, that's on the pricier side. Can you do $40 for me? (Hmm, thế là cũng hơi cao rồi. Anh có thể bán cho tôi 40 đô la được không?)
Nhân viên: I'm afraid I can't go any lower than $45. They're a new style and very popular right now. (E rằng tôi không thể bán thấp hơn 45 đô la. Đây là một kiểu mới và rất được ưa chuộng hiện nay.)
Khách hàng: It’s okay, I can do $45. Let me try it on. (Không sao, tôi đồng ý giá 45 USD. Để tôi mặc thử chiếc áo nhé.)
Tình huống 3: Mua rau quả
Khách hàng: Excuse me, ma’am, how much are these tomatoes? (Chị ơi, chỗ cà chua này giá bao nhiêu?)
Người bán: It is $5 each pound, sir. (Giá là 5 USD một pound, anh ạ.)
Khách hàng: Can you please give me a discount? $5 sounds a little pricey. (Chị bớt cho tôi một chút được không? 5 USD có vẻ là hơi nhiều.)
Người bán: If you buy more than a pound, it would only be $4 each. (Nếu anh mua hơn 10 pound thì giá chỉ còn là 4 USD/pound thôi.)
Khách hàng: Thanks! I’ll take ten. (Cảm ơn chị! Tôi sẽ mua 10 pound.)
Tình huống 4: Đề nghị giảm giá
Khách hàng: Is there any possibility of a discount if I pay in cash? (Có thể được giảm giá nếu tôi thanh toán bằng tiền mặt không?)
Người bán: Normally our prices are firm, but we have a 5% discount for cash payment. (Thông thường giá là cố định, nhưng chúng tôi có một mức giảm 5% nếu thanh toán bằng tiền mặt.)
Khách hàng: That would be great. I'd be happy to take advantage of that. (Thế thì tuyệt quá. Tôi rất muốn được hưởng ưu đãi đó.)
Người bán: Wonderful, let me get that processed for you. (Tuyệt vời, hãy để tôi tiếp tục thanh toán cho bạn.)
Tình huống 5: Mua điện thoại
Khách hàng: May I know how much you charge for this smartphone? (Anh cho hỏi chiếc smartphone này giá bao nhiêu?)
Nhân viên: It would be $500, sir. (Giá là 300 USD, thưa anh.)
Khách hàng: Oh dear, it’s a bit high for my budget. (Ôi trời, hơi cao so với túi tiền của tôi rồi.)
Nhân viên: If you’re interested, we have many policies about installment payment. (Nếu anh quan tâm, chúng tôi có rất nhiều chính sách về trả góp.)
Khách hàng: Please tell me more. I really want this phone. (Xin hãy giải thích thêm cho tôi. Tôi rất muốn mua chiếc điện thoại này.)
Vậy là bài viết đã giới thiệu cho bạn các cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh, cũng như các cách thương lượng khi mua bán. Bạn hãy tích cực vận dụng các mẫu câu này để sớm giao tiếp một cách thuần thục.
Nếu bạn muốn tiếp tục tìm hiểu những bài học và mẫu câu tiếng Anh hữu ích, đừng ngại gì mà hãy khám phá các bài viết tại IELTS LangGo!
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!