Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe an old friend you got in contact with again Part 2, 3
Nội dung

Giải đề Describe an old friend you got in contact with again Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe an old friend you got in contact with again là chủ đề tưởng chừng quen thuộc nhưng đã làm khó không ít các bạn thí sinh trong các đề thi Speaking gần đây.

Các bạn hãy tham khảo ngay các mẫu câu trả lời cho các câu hỏi Part 2 và Part 3 thuộc chủ đề này để có thêm ý tưởng và từ vựng ‘ăn điểm’ cho phần thi Speaking của mình nhé.

1. Phân tích đề bài Describe an old friend you got in contact with again

Describe an old friend you had lost touch with and got in contact with again.

You should say:

  • Who he/she is
  • How you knew each other
  • Why you lost contact and how you got in contact again
  • And how you felt after getting in contact again

Với đề bài Describe an old friend you got in contact with again, các bạn nên lựa chọn để nói về một người bạn cũ mà mình đã vô tình mất liên lạc vì lý do gì đó và đã liên lạc trở lại. Để nói có nhiều ý tưởng cho bài nói và mô tả lại tình huống liên lạc lại một cách sinh động, các bạn hãy chọn một người bạn thật thân quen với mình.

Describe an old friend you got in contact with again cue card
Describe an old friend you got in contact with again cue card

Các bạn hãy tận dụng các câu hỏi từ cue card để điều hướng nội dung bài nói của mình, tránh lạc đề nhé.

Who he/she is

Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về người bạn mà mình sẽ miêu tả trong bài trước. Hãy bắt đầu với các thông tin chung về người bạn này như tên tuổi, nghề nghiệp, v.v.

Useful Expressions:

  • Recently I have reconnected with one of my old friends with whom I lost contact earlier, …
  • A friend of mine who I have lost contact earlier and reconnected with lately is …

How you knew each other

Tiếp theo, các bạn cần nói rõ hơn về hoàn cảnh hai người quen biết nhau. Các bạn có thể kể một câu chuyện nhỏ 2-3 câu ở phần này nhé.

Useful Expressions:

  • … and I had our first encounter when …
  • We met in …, where we quickly became close friends.

Why you lost contact and how you got in contact again

Sau đó, hãy nói về những gì xảy ra khiến các bạn mất liên lạc với nhau và tình huống mà các bạn đã liên lạc lại với nhau nhé.

Useful Expressions:

  • Life took us in separate directions when …
  • Our communication dwindled when …

How you felt after getting in contact again

Cuối cùng, hãy miêu tả thật rõ về cảm xúc của các bạn sau khi liên lạc lại với người bạn đó của mình nhé. Chú ý dùng thật nhiều các cụm từ chỉ cảm xúc cho phần này nhé.

Useful Expressions:

  • I felt a mix of emotions … because
  • Missing the appointment made me realize the importance of double-checking schedules and setting reminders.

2. Bài mẫu Describe an old friend you had lost touch with and got in contact with again

Bài mẫu từ IELTS LangGo sẽ nói về một người bạn đã bị mất liên lạc sau khi tốt nghiệp trung học và mới liên hệ lại gần đây.

Các bạn cũng tham khảo để nắm được trình tự triển khai bài nói và cách sử dụng từ vựng nhé.

Bài mẫu describe an old friend that you got in contact again
Bài mẫu describe an old friend that you got in contact again

Sample

Well, recently I have reconnected with one of my old friends with whom I lost contact earlier, Emma. Emma and I first met in high school, where we quickly became close friends during our senior year. We were both passionate about art and literature, and a group project on contemporary artists brought us even closer. Emma was lively, creative, and full of ideas, which made her a great person to be around. Outside of school, we often visited art exhibitions together or spent hours discussing our favorite books and movies.

After high school, however, we went to different universities, and life took us in separate directions. Initially, we stayed in touch through social media, but as our schedules got busier, our communication dwindled. Eventually, years passed without any contact. It wasn’t until a month ago that I unexpectedly received a message from Emma on Facebook. She had found my profile while reminiscing about old friends and decided to reach out.

Reconnecting with Emma felt like rediscovering a piece of my past. We spent hours chatting about everything we had experienced over the years, from her career in graphic design to my own journey. It was heartwarming to realize that despite the time apart, our bond remained strong. We also reminisced about our high school days, laughing at the funny memories we shared.

The experience left me feeling nostalgic and grateful. Reconnecting reminded me of the importance of old friendships and how they can bring immense joy and comfort, even after years of distance.

Dịch nghĩa

Chà, gần đây tôi đã kết nối lại với một người bạn cũ mà tôi từng mất liên lạc, Emma. Emma và tôi lần đầu gặp nhau ở trường trung học, nơi chúng tôi nhanh chóng trở thành bạn thân trong năm cuối. Cả hai chúng tôi đều đam mê nghệ thuật và văn học, và một dự án nhóm về các nghệ sĩ đương đại đã giúp chúng tôi thân thiết hơn. Emma là một người sống động, sáng tạo và luôn tràn đầy ý tưởng, khiến cô ấy trở thành một người bạn tuyệt vời để ở bên. Ngoài giờ học, chúng tôi thường đi xem các triển lãm nghệ thuật cùng nhau hoặc dành hàng giờ để thảo luận về những cuốn sách và bộ phim yêu thích.

Tuy nhiên, sau khi tốt nghiệp trung học, chúng tôi học ở những trường đại học khác nhau, và cuộc sống đưa chúng tôi đi theo những hướng khác nhau. Ban đầu, chúng tôi vẫn giữ liên lạc qua mạng xã hội, nhưng khi lịch trình ngày càng bận rộn, việc trò chuyện cũng dần thưa thớt. Cuối cùng, nhiều năm trôi qua mà không còn liên lạc. Chỉ đến một tháng trước, tôi bất ngờ nhận được tin nhắn từ Emma trên Facebook. Cô ấy đã tìm thấy tài khoản của tôi khi hồi tưởng về những người bạn cũ và quyết định liên lạc lại.

Kết nối lại với Emma giống như tìm lại một phần quá khứ của mình. Chúng tôi dành hàng giờ trò chuyện về mọi điều đã trải qua trong những năm qua, từ sự nghiệp thiết kế đồ họa của cô ấy đến hành trình của riêng tôi. Thật ấm lòng khi nhận ra rằng, dù thời gian trôi qua, tình bạn của chúng tôi vẫn bền chặt. Chúng tôi cũng ôn lại những kỷ niệm thời trung học, cười về những ký ức vui nhộn mà chúng tôi đã trải qua cùng nhau.

Trải nghiệm này khiến tôi cảm thấy hoài niệm và biết ơn. Việc kết nối lại nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của những tình bạn cũ và cách chúng có thể mang lại niềm vui và sự an ủi to lớn, ngay cả sau nhiều năm xa cách.

Vocabulary:

  • reconnect with (phr.): kết nối lại với
  • passionate about (phr.): đam mê về
  • contemporary (adj): đương đại
  • bring sb closer (phr.): đem ai lại gần nhau hơn
  • initially (adv): ban đầu
  • stay in touch (phr.): giữ liên lạc với
  • dwindle (v): trở nên thưa thớt
  • eventually (adv): cuối cùng
  • reminisce (v): hồi tưởng
  • heartwarming (adj): ấm lòng
  • nostalgic (adj): hoài niệm
  • remind sb of (phr.): nhắc nhở ai về
  • immense (adj): to lớn, nhiều

3. Part 3 Describe an old friend you got in contact with again questions

Với đề bài Part 2 Describe an old friend you had lost touch with and got in contact with again, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Friends/Contact.

Các bạn hãy xem ngay những câu hỏi thường gặp kèm gợi ý trả lời từ IELTS LangGo để chuẩn bị thật tốt và tự tin trả lời nếu được hỏi nhé.

Describe an old friend you got in contact with again Part 3
Describe an old friend you got in contact with again Part 3

Question 1. Do you think you are good at maintaining good relationships with others?

Yes, I consider myself skilled at maintaining strong relationships. I value open communication, which helps to build trust and understanding. Also, I make an effort to stay connected with friends and family, even if it’s just through a quick message or call. Additionally, I prioritize consistency in showing care and respect. While maintaining relationships can be challenging due to busy schedules, I believe my efforts to nurture connections and resolve conflicts amicably help me sustain strong and meaningful bonds with others.

Bài dịch:

Vâng, tôi cho rằng mình khá giỏi trong việc duy trì các mối quan hệ bền vững. Tôi coi trọng giao tiếp cởi mở, điều này giúp xây dựng sự tin tưởng và thấu hiểu. Tôi cũng luôn cố gắng giữ liên lạc với bạn bè và gia đình, dù chỉ qua một tin nhắn hay một cuộc gọi ngắn. Ngoài ra, tôi ưu tiên việc thể hiện sự quan tâm và tôn trọng một cách nhất quán. Mặc dù việc duy trì các mối quan hệ có thể gặp khó khăn do lịch trình bận rộn, tôi tin rằng những nỗ lực vun đắp và giải quyết xung đột một cách hòa nhã giúp tôi giữ được những mối liên kết vững chắc và ý nghĩa với mọi người.

Vocabulary:

  • skilled at (phr.): giỏi trong
  • make an effort to (phr.): cố gắng để
  • consistency (n): sự kiên định
  • nurture (v): nuôi dưỡng
  • amicably (adv): một cách hoà nhã

Question 2. Why do old friends lose touch with each other?

I think old friends often lose touch due to life changes and shifting priorities. As people grow older, they may relocate for work, education, or family reasons, creating physical distance that can make regular communication difficult. Additionally, busy schedules and new responsibilities, such as careers or raising a family, can limit the time available to maintain friendships. Sometimes, interests and goals evolve, leading to less common ground between friends. While the bond may remain meaningful, these factors can gradually weaken the connection unless both individuals make an effort to stay in contact.

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng bạn bè cũ thường mất liên lạc do những thay đổi trong cuộc sống và sự thay đổi ưu tiên. Khi con người trưởng thành, họ có thể chuyển đến nơi khác vì công việc, học tập hoặc gia đình, tạo ra khoảng cách địa lý khiến việc giữ liên lạc thường xuyên trở nên khó khăn. Ngoài ra, lịch trình bận rộn và trách nhiệm mới, chẳng hạn như sự nghiệp hoặc chăm sóc gia đình, có thể hạn chế thời gian dành cho tình bạn. Đôi khi, sở thích và mục tiêu thay đổi, dẫn đến ít điểm chung hơn giữa bạn bè. Mặc dù mối quan hệ có thể vẫn ý nghĩa, những yếu tố này dần làm yếu đi sự kết nối nếu cả hai không nỗ lực duy trì liên lạc.

Vocabulary:

  • evolve (v): phát triển, thay đổi
  • common ground (n): điểm chung

Question 3. Why do people need to make new friends?

Well, making new friends is essential because it provides emotional support and strengthens social connections. Meeting new people can help individuals feel valued and understood, particularly during challenging times. Additionally, making new friends introduces fresh perspectives and opportunities, enabling personal growth and a broader understanding of the world. These relationships can enrich life experiences and contribute to long-term happiness and adaptability.

Bài dịch:

Kết bạn mới rất quan trọng vì nó mang lại sự hỗ trợ tinh thần và củng cố các mối quan hệ xã hội. Gặp gỡ những người mới có thể giúp cá nhân cảm thấy được trân trọng và thấu hiểu, đặc biệt trong những thời điểm khó khăn. Thêm vào đó, kết bạn mới mang lại những góc nhìn mới và cơ hội mới, giúp phát triển bản thân và mở rộng hiểu biết về thế giới. Những mối quan hệ này làm phong phú thêm trải nghiệm sống và đóng góp vào hạnh phúc lâu dài cũng như khả năng thích nghi.

Vocabulary:

  • emotional support (n): sự hỗ trợ tinh thần
  • fresh (adj): mới mẻ
  • personal growth (n): sự phát triển bản thân
  • enrich (v): làm giàu
  • long-term (adj): dài hạn
  • adaptability (n): khả năng thích nghe

Question 4. Is it better to have a lot of friends than just a few friends?

Well, having a lot of friends offers diversity in experiences, perspectives, and support, as different people can enrich your life in unique ways. However, having just a few close friends provides depth and reliability, as these relationships are often more meaningful and supportive during challenging times. The choice depends on individual preferences and personality. While some enjoy the vibrancy of larger social circles, others prefer the intimacy of close bonds. Ultimately, in my opinion, it’s the quality, not the quantity, of friendships that matters most for emotional well-being and fulfillment.

Bài dịch:

Việc có nhiều bạn bè mang lại sự đa dạng trong trải nghiệm, góc nhìn, và hỗ trợ, vì mỗi người bạn đều có thể làm phong phú cuộc sống theo cách riêng. Tuy nhiên, có một vài người bạn thân lại tạo ra mối quan hệ sâu sắc và đáng tin cậy, thường mang ý nghĩa hơn trong những lúc khó khăn. Lựa chọn này phụ thuộc vào sở thích và tính cách của từng cá nhân. Trong khi một số người thích sự sôi động của các mối quan hệ xã hội rộng lớn, những người khác lại ưu tiên sự thân mật của các mối quan hệ gắn bó gần gũi. Vậy nên, theo quan điểm của tôi, dù bạn có nhiều hay ít bạn, chất lượng tình bạn mới là điều quan trọng nhất để mang lại sự thoải mái và hạnh phúc.

Vocabulary:

  • reliability (n): sự đáng tin cậy
  • preference (n): sở thích
  • social circle (n): vòng tròn xã hội
  • intimacy (n): sự thân mật
  • vibrancy (n): sự sôi động
  • fulfillment (n): sự trọn vẹn, hạnh phúc

Question 5. Why do we have to give up some old friends?

Sometimes, we have to let go of old friends due to changes in life circumstances or differences in priorities. As people grow, they may move to new places, take on demanding responsibilities, or develop interests that no longer align. This natural drifting apart is often unintentional and simply reflects evolving paths in life. Maintaining friendships requires mutual effort, and when that effort fades, it can lead to separation. However, I think letting go doesn’t necessarily diminish the value of friendship; instead, it acknowledges that relationships evolve as individuals change.

Bài dịch:

Đôi khi, chúng ta phải rời xa một số người bạn cũ do những thay đổi trong hoàn cảnh sống hoặc sự khác biệt về ưu tiên. Khi mọi người trưởng thành, họ có thể chuyển đến nơi mới, đảm nhận những trách nhiệm nặng nề hơn hoặc phát triển những sở thích không còn tương đồng. Sự xa cách này thường không cố ý mà phản ánh con đường riêng của mỗi người. Việc duy trì tình bạn cần nỗ lực từ cả hai phía, và khi sự nỗ lực đó giảm đi, khoảng cách có thể xuất hiện. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng việc buông tay không làm giảm giá trị của tình bạn mà chỉ chấp nhận rằng các mối quan hệ thay đổi khi con người trưởng thành.

Vocabulary:

  • take on (phr.): đảm nhận
  • align (v): phù hợp
  • unintentional (adj): không cố ý
  • mutual (adj): chung
  • diminish (v): làm giảm

Question 6. Would having just a few friends limit your horizons?

No, I don’t think having just a few friends limits my horizons. It’s the quality of the friendships that matters, not the quantity, as I have just said. Close friends often provide deep and meaningful conversations, which can still expose me to diverse ideas and perspectives. Moreover, with fewer friends, I may have more time to nurture those connections, resulting in stronger bonds. Expanding horizons also depends on personal interests and activities, such as traveling or learning new skills, which don’t always require a large social circle.

Bài dịch:

Không, tôi không nghĩ rằng việc chỉ có một vài người bạn sẽ giới hạn tầm nhìn của tôi. Như tôi đã nói, chất lượng của tình bạn quan trọng hơn số lượng. Những người bạn thân thiết thường mang lại những cuộc trò chuyện sâu sắc và ý nghĩa, qua đó vẫn có thể giúp tôi tiếp cận với những ý tưởng và quan điểm đa dạng. Hơn nữa, với ít bạn hơn, tôi có thể dành nhiều thời gian hơn để nuôi dưỡng các mối quan hệ, tạo nên sự gắn bó bền chặt. Việc mở rộng tầm nhìn cũng phụ thuộc vào sở thích cá nhân và các hoạt động như du lịch hoặc học hỏi kỹ năng mới, điều này không nhất thiết yêu cầu một mạng lưới bạn bè lớn.

Vocabulary:

  • expose sb to (phr.): giúp ai tiếp cận
  • result in (phr.): dẫn đến
  • nurture (v): nuôi dưỡng

Question 7. What is the influence of social media on friendships?

Social media has significantly influenced friendships, both positively and negatively. On the positive side, it helps people stay connected regardless of distance, making it easier to share updates, photos, and messages. It can also help individuals reconnect with old friends or meet new ones who share similar interests. However, it can sometimes lead to superficial relationships, where interactions are less meaningful. Not to mention, overuse of social media may also cause misunderstandings or feelings of comparison, which can strain friendships.

Bài dịch:

Mạng xã hội đã tác động đáng kể đến tình bạn, cả mặt tích cực và tiêu cực. Về mặt tích cực, nó giúp mọi người duy trì kết nối bất kể khoảng cách, dễ dàng chia sẻ thông tin, hình ảnh và tin nhắn. Ngoài ra, mạng xã hội còn tạo cơ hội kết nối lại với bạn cũ hoặc làm quen với những người có cùng sở thích. Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến các mối quan hệ hời hợt, nơi tương tác thiếu ý nghĩa. Việc lạm dụng mạng xã hội còn gây hiểu lầm hoặc so sánh, làm căng thẳng tình bạn.

Vocabulary:

  • regardless of (phr.): bất kể
  • superficial (adj): hời hợt
  • overuse (n): lạm dụng
  • strain (v): làm căng thẳng

Question 8. Do you think old friends are more important to the old generation or the young generation?

I believe old friends are important to both generations but in different ways. For the older generation, old friends provide a sense of continuity, shared memories, and emotional support. These long-standing relationships often act as a source of comfort and stability, especially during challenging times. On the other hand, for the younger generation, old friends represent familiarity and a connection to their formative years. However, younger people tend to explore new relationships as they navigate different stages of life.

Bài dịch:

Tôi tin rằng bạn bè cũ quan trọng đối với cả hai thế hệ, nhưng theo những cách khác nhau. Đối với thế hệ lớn tuổi, bạn bè cũ mang lại cảm giác liên tục, những kỷ niệm chung và sự hỗ trợ tinh thần. Những mối quan hệ lâu năm này thường đóng vai trò như một nguồn an ủi và ổn định, đặc biệt trong những thời điểm khó khăn. Mặt khác, đối với thế hệ trẻ, bạn bè cũ đại diện cho sự quen thuộc và kết nối với những năm tháng hình thành tính cách. Tuy nhiên, người trẻ thường có xu hướng khám phá các mối quan hệ mới khi họ bước qua các giai đoạn khác nhau của cuộc đời.

Vocabulary:

  • continuity (n): cảm giác liên tục
  • long-standing (adj): lâu năm
  • represent (v): đại diện cho
  • formative (adj): hình thành
  • navigate (V): hướng tới

IELTS LangGo tin rằng những hướng dẫn và sample Part 2 và Part 3 trên đây sẽ giúp các bạn chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề Describe an old friend you got in contact with again.

Các bạn đừng quên theo dõi website của LangGo để cùng chinh phục những đề Speaking cập nhật mới nhất nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ