Describe a time when you missed an important appointment là đề bài thuộc chủ đề miêu tả sự kiện/câu chuyện. Đây là chủ đề mà nhiều bạn sẽ lúng túng trong việc cân đối giữa miêu tả câu chuyện và miêu tả các nhân vật hay cảm xúc xoay quanh câu chuyện đó.
Để biết cách triển khai nội dung phần Speaking một cách hợp lý và ‘bỏ túi’ thêm nhiều từ vựng hay, các bạn hãy tham khảo sample Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo nhé.
Describe a time you missed an important appointment for something. You should say:
|
Với đề bài này, các bạn nên lựa chọn nói về tình huống mà các bạn đã lỡ một buổi hẹn rất quan trọng, đó có thể là buổi hẹn liên quan đến công việc, học tập như cuộc hẹn với cấp trên, với giáo viên hay đồng nghiệp, bạn cùng nhóm, hoặc cũng có thể là buổi hẹn mặt gặp gỡ với bạn bè, gia đình, người thân, v.v.
Các bạn nên dựa vào các câu hỏi gợi ý trong cue card để lên dàn ý và định hướng nội dung bài nói của mình nhé.
When and where it happened
Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về bối cảnh của câu chuyện. Hãy nói thật kỹ về những thông tin như là câu chuyện diễn ra ở đâu và khi nào nhé.
Useful Expressions:
What the appointment was for
Tiếp theo, các bạn cần nói rõ hơn về mục đích của cuộc hẹn này nhé. Như đã nói ở trên, các bạn nên nói mình có cuộc hẹn với ai, mục đích là để làm gì, v.v.
Useful Expressions:
What happened when you missed it
Sau đó, hãy nói về những gì xảy ra khiến các bạn bỏ lỡ cuộc hẹn này. Ở đây, các bạn cần kể một câu chuyện về chuỗi các sự kiện nên hãy dùng các từ vựng miêu tả dòng thời gian tốt nhé.
Useful Expressions:
How you felt about the appointment
Cuối cùng, hãy cố gắng miêu tả và lồng ghép càng nhiều từ vựng chỉ hoạt động và trạng thái cảm xúc để nói về việc các bạn cảm thấy thế nào về việc bỏ lỡ cuộc hẹn này thì sẽ càng tốt nha.
Useful Expressions:
Sau khi đã có dàn ý, các bạn hãy tham khảo sample từ IELTS LangGo để xem các cách diễn đạt gợi ý ở trên được vận dụng vào bài nói hoàn chỉnh như thế nào nhé.
Các bạn cũng đừng quên ghi chép lại những từ vựng hoặc cấu trúc hay để vận dụng vào phần Speaking của mình nhé.
Sample:
I remember vividly a time when I missed an important appointment was about a year ago, during my final year of university. It was a career counseling session scheduled with an advisor at the university career center. The appointment was set for 10:00 AM, but unfortunately, I completely missed it due to a mix-up in my schedule.
The purpose of the session was to review my resume and discuss job opportunities related to my field of study. It was crucial because I was preparing for upcoming job applications, and the advice from the career advisor would have been incredibly helpful.
On the day of the appointment, I mistakenly thought it was scheduled for the afternoon, so I decided to focus on other tasks in the morning. Around noon, I checked my email and realized my mistake. By then, it was too late, and I had already missed the session. I quickly contacted the advisor to explain the situation and reschedule, but the next available slot was two weeks later.
I felt a mix of emotions—frustration at myself for not being more organized and disappointment because it was an important step in my career preparation. Missing the appointment made me realize the importance of double-checking schedules and setting reminders. Although I was able to attend the rescheduled session later, the incident served as a valuable lesson in time management and responsibility, and I’ve made sure not to repeat such mistakes since.
Bài dịch:
Một lần tôi đã bỏ lỡ một cuộc hẹn quan trọng là khoảng một năm trước, trong năm cuối đại học của tôi. Đó là một buổi tư vấn nghề nghiệp được sắp xếp với cố vấn tại trung tâm hướng nghiệp của trường. Cuộc hẹn được lên lịch vào 10 giờ sáng, nhưng thật không may, tôi đã bỏ lỡ hoàn toàn vì nhầm lẫn trong lịch trình của mình.
Mục đích của buổi tư vấn là xem xét sơ yếu lý lịch của tôi và thảo luận về các cơ hội việc làm liên quan đến lĩnh vực tôi học. Đây là một buổi rất quan trọng vì tôi đang chuẩn bị cho các đơn xin việc sắp tới, và lời khuyên từ cố vấn nghề nghiệp sẽ cực kỳ hữu ích.
Vào ngày đó, tôi đã nhầm rằng cuộc hẹn được sắp xếp vào buổi chiều, nên tôi quyết định tập trung vào những việc khác vào buổi sáng. Đến khoảng trưa, tôi kiểm tra email và nhận ra sai lầm của mình. Khi đó thì đã quá muộn, và tôi đã bỏ lỡ buổi tư vấn. Tôi nhanh chóng liên hệ với cố vấn để giải thích tình hình và xin sắp xếp lại lịch, nhưng thời gian trống tiếp theo phải đợi hai tuần sau.
Tôi cảm thấy vừa thất vọng với bản thân vì không tổ chức công việc tốt hơn, vừa tiếc nuối vì đây là một bước quan trọng trong việc chuẩn bị cho sự nghiệp của mình. Sự việc này khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của việc kiểm tra kỹ lịch trình và đặt nhắc nhở. Dù sau đó tôi đã tham gia được buổi tư vấn mới, nhưng sự cố này là một bài học quý giá về quản lý thời gian và trách nhiệm, và tôi đã đảm bảo không lặp lại sai lầm này nữa.
Vocabulary:
Với đề bài Describe a time when you missed an important appointment, các câu hỏi cho Part 3 thường sẽ liên quan đến chủ đề Appointment - một chủ đề khá quen thuộc nhưng không hề dễ dàng trong việc triển khai và phát triển ý.
Các bạn hãy tham khảo các câu trả lời gợi ý từ IELTS LangGo để nắm được cách trả lời nhé.
I often make appointments because they help me stay organized and manage my time efficiently. For instance, in my professional life, I schedule regular meetings with colleagues to discuss projects or brainstorm ideas. Personally, I set appointments for medical check-ups, social events, or even routine tasks like haircuts. However, I also value flexibility, so I try not to overbook myself. This balance allows me to handle both planned activities and unexpected situations, ensuring that I can meet deadlines and maintain a stress-free routine.
Bài dịch:
Tôi thường đặt lịch hẹn vì nó giúp tôi duy trì sự tổ chức và quản lý thời gian một cách hiệu quả. Ví dụ, trong công việc, tôi thường sắp xếp các cuộc họp định kỳ với đồng nghiệp để thảo luận dự án hoặc đưa ra ý tưởng. Cá nhân, tôi đặt lịch hẹn cho các buổi kiểm tra sức khỏe, sự kiện xã hội, hoặc thậm chí các công việc thường nhật như cắt tóc. Tuy nhiên, tôi cũng coi trọng sự linh hoạt, nên cố gắng không sắp xếp lịch trình quá dày đặc. Sự cân bằng này giúp tôi xử lý cả các hoạt động đã lên kế hoạch và những tình huống bất ngờ, đảm bảo tôi hoàn thành công việc đúng hạn và duy trì lối sống thoải mái.
Vocabulary:
Yes, punctuality is highly valued in Vietnam, as it reflects respect for others and a sense of responsibility. Arriving on time shows that you appreciate others' efforts and prioritize their time, especially in professional settings, where it helps build trust and reliability. Additionally, punctuality ensures efficiency and smooth scheduling, preventing delays that might disrupt plans. For example, being on time for a business meeting demonstrates professionalism and helps discussions proceed as planned.
Bài dịch:
Vâng, đúng giờ được đánh giá rất cao ở đất nước tôi, vì nó thể hiện sự tôn trọng người khác và tinh thần trách nhiệm. Đến đúng giờ cho thấy bạn trân trọng công sức của người khác và ưu tiên thời gian của họ, đặc biệt trong môi trường chuyên nghiệp, nơi điều này giúp xây dựng lòng tin và sự đáng tin cậy. Ngoài ra, đúng giờ đảm bảo hiệu quả và lịch trình suôn sẻ, tránh những sự chậm trễ có thể làm gián đoạn kế hoạch. Ví dụ, đến đúng giờ cho một cuộc họp kinh doanh thể hiện sự chuyên nghiệp và giúp cuộc thảo luận diễn ra như dự kiến.
Vocabulary:
Yes, it is generally easy to make an appointment in Vietnam, especially with the help of technology. Many businesses and services, such as medical clinics, hair salons, and restaurants, offer online booking systems or hotlines for convenience. Additionally, mobile apps and social media platforms like Zalo or Facebook are widely used for scheduling appointments. However, in some cases, especially for highly popular services or busy times, it may require some planning ahead.
Bài dịch:
Vâng, nói chung, việc đặt hẹn ở Việt Nam khá dễ dàng, đặc biệt là nhờ sự trợ giúp của công nghệ. Nhiều doanh nghiệp và dịch vụ, như phòng khám y tế, tiệm cắt tóc và nhà hàng, cung cấp hệ thống đặt hẹn trực tuyến hoặc đường dây nóng để thuận tiện. Thêm vào đó, các ứng dụng di động và nền tảng mạng xã hội như Zalo hay Facebook được sử dụng rộng rãi để đặt hẹn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là với các dịch vụ nổi tiếng hoặc vào những giờ cao điểm, có thể cần phải lên kế hoạch trước.
Vocabulary:
In most cases, a work-related appointment is more important because it usually involves professional responsibilities that can affect your career. Missing work appointments can lead to delays, misunderstandings, or even damage your reputation. That said, appointments with friends are also important for maintaining personal connections and mental well-being. Ideally, I try to balance both, but if I had to choose, I'd prioritize work appointments because they often have more immediate consequences.
Bài dịch:
Trong hầu hết các trường hợp, cuộc hẹn liên quan đến công việc quan trọng hơn vì nó thường liên quan đến trách nhiệm nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến sự nghiệp của bạn. Việc bỏ lỡ các cuộc hẹn công việc có thể dẫn đến sự chậm trễ, hiểu lầm, hoặc thậm chí làm tổn hại đến danh tiếng của bạn. Tuy nhiên, các cuộc hẹn với bạn bè cũng quan trọng để duy trì mối quan hệ cá nhân và sức khỏe tinh thần. Lý tưởng nhất, tôi cố gắng cân bằng cả hai, nhưng nếu phải lựa chọn, tôi sẽ ưu tiên các cuộc hẹn công việc vì chúng thường có hậu quả ngay lập tức.
Vocabulary:
People are often late for meetings due to poor time management. For instance, some may underestimate how long tasks or travel will take, leading them to run behind schedule. Another reason is unexpected events, such as heavy traffic or personal emergencies, which can cause delays despite careful planning. These unpredictable factors are often out of a person’s control, making punctuality difficult.
Bài dịch:
Mọi người thường đến muộn trong các cuộc họp vì lý do quản lý thời gian kém. Ví dụ, một số người có thể đánh giá thấp thời gian cần thiết cho các công việc hoặc di chuyển, dẫn đến việc bị trễ lịch. Một lý do khác là những sự kiện bất ngờ, chẳng hạn như tắc đường hoặc tình huống khẩn cấp cá nhân, có thể gây ra sự chậm trễ mặc dù đã lên kế hoạch cẩn thận. Những yếu tố bất ngờ này thường ngoài tầm kiểm soát của con người, khiến việc đúng giờ trở nên khó khăn.
Vocabulary:
Busy people use several strategies to remember important tasks. First, they often rely on digital tools like calendar apps or reminder notifications on their phones to stay on track. For example, a colleague might set a reminder on their phone to attend a meeting at a specific time. Second, many prefer writing things down in physical planners or notebooks, as this method helps reinforce their memory. A student, for instance, may write assignments or exams in a planner to avoid forgetting deadlines. These combined techniques help ensure that nothing important is overlooked.
Bài dịch:
Những người bận rộn sử dụng nhiều chiến lược để nhớ các công việc quan trọng. Đầu tiên, họ thường dựa vào các công cụ kỹ thuật số như ứng dụng lịch hoặc thông báo nhắc nhở trên điện thoại để giữ cho mọi thứ đi đúng hướng. Ví dụ, một đồng nghiệp có thể đặt lời nhắc trên điện thoại để tham gia cuộc họp vào một thời gian cụ thể. Thứ hai, nhiều người thích ghi chép mọi thứ trong sổ tay hoặc kế hoạch giấy, vì phương pháp này giúp củng cố trí nhớ của họ. Một học sinh, chẳng hạn, có thể ghi các bài tập hoặc kỳ thi vào sổ để tránh quên hạn nộp. Những kỹ thuật kết hợp này giúp đảm bảo không có gì quan trọng bị bỏ sót.
Vocabulary:
I believe a good way to record things depends on the task and personal preferences. As I have just mentioned, for important tasks, digital tools like calendar apps or reminder notifications work well because they’re accessible and easy to update. For more creative or long-term planning, physical notebooks or planners can be effective since writing by hand helps reinforce memory. Combining both methods—using digital tools for time-sensitive tasks and physical records for detailed planning—can offer a balanced approach.
Bài dịch:
Tôi tin rằng một cách tốt để ghi chép phụ thuộc vào công việc và sở thích cá nhân. Như tôi vừa nói, đối với các công việc quan trọng, các công cụ kỹ thuật số như ứng dụng lịch hoặc thông báo nhắc nhở rất hiệu quả vì chúng dễ dàng truy cập và cập nhật. Đối với các kế hoạch sáng tạo hoặc dài hạn, việc sử dụng sổ tay hoặc lịch giấy có thể hiệu quả vì việc viết tay giúp củng cố trí nhớ. Kết hợp cả hai phương pháp — sử dụng công cụ kỹ thuật số cho các công việc nhạy cảm về thời gian và ghi chép giấy cho các kế hoạch chi tiết — có thể mang lại một cách tiếp cận cân bằng.
Vocabulary:
Hy vọng với các sample Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a time you when missed an important appointment từ IELTS LangGo, các bạn có thể chuẩn bị tốt hơn và tự tin trả lời trong phòng thi Speaking.
Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả và chinh phục thành công band điểm mục tiêu.Describe a time when you missed an important appointment for something cue card
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ