Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Bài mẫu Describe a sport you watched and would like to try Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a sport you watched and would like to try là đề bài Speaking thuộc chủ đề thể thao không quá xa lạ với các bạn đang luyện thi IELTS.

Các bạn hãy tham khảo phần phân tích đề và bài mẫu Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo để có thêm ý tưởng và từ vựng ‘ăn điểm’ cho câu trả lời của mình nhé.

1. Phân tích đề Describe a sport you watched and would like to try

Describe a sport you watched and would like to try

You should say:

  • When and where you watched it
  • Why you watched it
  • Who you watched it with
  • Whether you will do it in the future

And explain how you felt about it.

Chắc hẳn trong số các bạn đang luyện thi Speaking, ít ai còn quá bỡ ngỡ với chủ đề thể thao. Với cue card này, nếu bạn không có dự định chơi môn thể thao nào trong tương lai, bạn có thể miêu tả một môn thể thao mà bạn hiểu rõ và kết hợp với một số ý để miêu tả cảm xúc để đạt hiệu quả khi xây dựng câu trả lời.

Bạn có thể kết thúc bài nói Part 2 bằng một suy nghĩ cá nhân hoặc một dự đoán về tương lai liên quan đến chủ đề. Điều này không chỉ giúp bạn tạo ra một cái kết mạnh mẽ mà còn để lại ấn tượng sâu sắc cho người nghe. Với đề bài này, nêu ra cụ thể những dự định của bạn để bắt đầu môn thể thao cũng là một ý không tồi.

Describe a sport you watched and would like to try cue card
Describe a sport you watched and would like to try cue card

Các bạn có thể triển khai các ý sau:

  • When and where you watched it

Nêu thời gian và địa điểm bạn xem môn thể thao này, có thể là trên truyền hình, tại một sự kiện thể thao hoặc trong một không gian công cộng.

  • Why you watched it

Giải thích lý do bạn chọn xem môn thể thao này, có thể là do sự quan tâm cá nhân, sự kiện đặc biệt, hoặc vì muốn tìm hiểu thêm về môn thể thao này.

  • Who you watched it with

Nói về những người bạn đã xem cùng, như bạn bè, gia đình, hoặc đồng nghiệp.

  • Whether you will do it in the future

Chia sẻ ý định của bạn về việc có muốn thử môn thể thao này trong tương lai hay không, và nếu có, bạn sẽ bắt đầu như thế nào.

  • Explain how you felt about it

Mô tả cảm giác và suy nghĩ của bạn khi xem môn thể thao này, có thể là sự phấn khích, cảm hứng, hoặc bất kỳ cảm xúc nào khác, và lý do tại sao bạn lại cảm thấy như vậy.

Outline (dàn ý chi tiết):

  • When and where you watched it: stumbled upon - strong impression - switching through the channels
  • Why you watched it: fascinated - flicked their wrists - managed running speed
  • Who you watched it with: just me and my cat
  • Whether you will do it in the future: eager to try - ready to try it out - well suited
  • Explain how you felt about it: simple - easy to understand - complex techniques

2. Bài mẫu Describe a sport you watched and would like to try Part 2

Với đề bài này, để xây dựng câu trả lời hiệu quả, các bạn hãy chia sẻ một trải nghiệm cá nhân liên quan. Câu chuyện không chỉ làm cho câu trả lời trở nên sinh động, hấp dẫn hơn mà còn giúp bạn thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của mình.

Cùng tham khảo bài mẫu hoàn chỉnh được triển khai từ dàn ý chúng ta đã lên trong phần 1 nhé.

Sample Describe a sport you watched and would like to try
Sample Describe a sport you watched and would like to try

Sample

I have played many different kinds of sports as I grew up. However, the one time I stumbled upon a tennis match left a strong impression on me. It was a boring evening when I had nothing to do, and I was switching through the channels on TV. A tennis match suddenly caught my attention, and surprisingly, I decided to stay and watch the entire game.

Since I live alone, it was just me and my cat enjoying the show, but I spent the whole time closely observing how the athletes strategically controlled the tennis ball with their techniques. I was fascinated by how they flicked their wrists and managed their running speed on the court. The sport seemed simple and easy to understand, yet it requires very complex techniques to master.

Afterward, I asked a few friends who either played the sport or knew someone who did. To my surprise, a lot of successful people tend to play this game, similar to golf, but tennis requires a much lower budget to get started. This made me even more eager to try it, as it’s a great opportunity to broaden my network with people in the business industry.

I haven’t played sports in a while due to my heavy schedule, so I’m sure it will take me a lot of practice to build my endurance from scratch, not to mention my skills. Right now, I feel more ready to try it out, and I believe I will be really well suited to this sport.

Vocabulary:

  • Stumble upon (phr.): tình cờ bắt gặp
  • Leave a strong impression (phr.): để lại ấn tượng mạnh
  • Switching through the channels (v.): chuyển kênh
  • Catch someone's attention (v.): thu hút sự chú ý của ai
  • Strategically (adv.): có chiến lược
  • Flick (v.): gạt nhẹ
  • Manage (v.): quản lý, điều khiển
  • Court (n.): sân (tennis)
  • Complex techniques (phr.): kỹ thuật phức tạp
  • Master (v.): thành thạo
  • Eager (adj.): háo hức
  • Broaden one’s network (phr.): mở rộng mối quan hệ
  • Endurance (n.): sức bền
  • From scratch (phr.): từ đầu
  • Suit (v.): phù hợp với

Bản dịch:

Tôi đã chơi nhiều môn thể thao khác nhau khi lớn lên. Tuy nhiên, lần duy nhất tôi tình cờ bắt gặp một trận đấu tennis đã để lại cho tôi ấn tượng mạnh. Đó là một buổi tối nhàm chán khi tôi không có việc gì làm và đang chuyển kênh trên TV. Một trận đấu tennis bất ngờ thu hút sự chú ý của tôi, và thật ngạc nhiên, tôi quyết định ở lại xem hết trận.

Vì tôi sống một mình, nên chỉ có tôi và chú mèo của tôi cùng thưởng thức buổi diễn, nhưng tôi đã dành cả thời gian để quan sát cẩn thận cách các vận động viên điều khiển trái bóng tennis một cách chiến lược với các kỹ thuật của họ. Tôi bị cuốn hút bởi cách họ gạt nhẹ cổ tay và điều khiển tốc độ chạy trên sân. Môn thể thao này có vẻ đơn giản và dễ hiểu, nhưng lại đòi hỏi các kỹ thuật rất phức tạp để thành thạo.

Sau đó, tôi đã hỏi một vài người bạn hoặc chơi môn thể thao này, hoặc biết ai đó chơi. Điều khiến tôi bất ngờ là nhiều người thành công có xu hướng chơi môn này, tương tự như golf, nhưng tennis yêu cầu chi phí thấp hơn nhiều để bắt đầu. Điều này khiến tôi càng thêm háo hức muốn thử vì đó là cơ hội tuyệt vời để mở rộng mối quan hệ với những người trong ngành kinh doanh.

Tôi đã không chơi thể thao trong một thời gian dài do lịch trình bận rộn, vì vậy tôi chắc chắn rằng sẽ phải tập luyện rất nhiều để xây dựng lại sức bền từ đầu, chưa kể đến các kỹ năng của mình. Nhưng bây giờ, tôi cảm thấy sẵn sàng thử sức hơn và tin rằng mình sẽ phù hợp với môn thể thao này.

3. Part 3 Describe a sport you watched and would like to try

Đối với phần thi Speaking Part 3, các bạn có thể phát triển câu trả lời bằng cách xem xét vấn đề từ nhiều góc độ, không chỉ một chiều. Điều này thể hiện bạn có tư duy phản biện.

Các bạn hãy so sánh hoặc đối chiếu các ý tưởng để làm phong phú câu trả lời. Đừng ngại dùng các từ nối như "However," "On the other hand," hoặc "Moreover," để làm cho câu nói mạch lạc hơn.

Describe a sport you watched and would like to try Part 3
Describe a sport you watched and would like to try Part 3

Question 1. Why do so many people like to watch sports games?

Firstly, the thrill of watching your favorite team playing against their rivals can be as exciting as playing the sport yourself. The atmosphere becomes even more engaging when you have friends over to enjoy the match together. I think it would make for a fun evening to have a few drinks and enjoy some light conversations.

Vocabulary:

  • Thrill (n.): cảm giác hồi hộp, phấn khích
  • Favorite team (phr.): đội yêu thích
  • Rival (n.): đối thủ
  • Engaging (adj.): lôi cuốn, hấp dẫn
  • Light conversations (phr.): cuộc trò chuyện nhẹ nhàng

Bản dịch:

Đầu tiên, cảm giác hồi hộp khi xem đội yêu thích của bạn thi đấu với đối thủ của họ có thể thú vị như khi bạn tự mình chơi môn thể thao đó. Bầu không khí trở nên lôi cuốn hơn khi có bạn bè cùng thưởng thức trận đấu. Tôi nghĩ đó sẽ là một buổi tối thú vị để nhâm nhi vài ly và trò chuyện nhẹ nhàng.

Question 2. What kinds of sports games do young and old people like to watch in your country?

I would say that football is undoubtedly the most popular sport across all age groups. My country has a great love for football, partly because our national team has achieved success over the years. We are not the best, but we have managed to compete against other strong teams from nations like Thailand and some countries in the Middle East. Though we haven’t won first place, we have achieved several runner-up titles, and winning the championship remains our ultimate goal.

Vocabulary:

  • Undoubtedly (adv.): chắc chắn, không nghi ngờ gì
  • Across all age groups (phr.): ở mọi lứa tuổi
  • National team (n.): đội tuyển quốc gia
  • Achieve success (v. phr.): đạt được thành công
  • Runner-up titles (n.): các danh hiệu á quân

Bản dịch:

Tôi nghĩ rằng bóng đá chắc chắn là môn thể thao phổ biến nhất ở mọi lứa tuổi. Đất nước tôi rất yêu thích bóng đá, một phần vì đội tuyển quốc gia đã đạt được nhiều thành công trong những năm qua. Chúng tôi không phải là đội mạnh nhất, nhưng đã có thể cạnh tranh với các đội mạnh từ những quốc gia khác như Thái Lan và một số nước ở Trung Đông. Dù chưa giành được vị trí đầu tiên, chúng tôi đã giành được nhiều danh hiệu á quân và vô địch vẫn là mục tiêu lớn nhất.

Question 3. Why do many people like to buy expensive sportswear for playing ball games?

I think the equipment you use can greatly affect your performance. High-quality gear, especially for sports like tennis, badminton, or even running shoes, can enhance your game and also protect you from injuries. Investing in better sportswear is a way to ensure comfort, durability, and performance.

Vocabulary:

  • Equipment (n.): thiết bị
  • Performance (n.): hiệu suất
  • High-quality gear (phr.): dụng cụ chất lượng cao
  • Enhance (v.): nâng cao, cải thiện
  • Durability (n.): độ bền

Bản dịch:

Tôi nghĩ rằng thiết bị bạn sử dụng có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu suất của bạn. Dụng cụ chất lượng cao, đặc biệt đối với các môn thể thao như tennis, cầu lông hoặc ngay cả giày chạy bộ, có thể giúp nâng cao trò chơi và cũng bảo vệ bạn khỏi chấn thương. Đầu tư vào trang phục thể thao tốt hơn là cách để đảm bảo sự thoải mái, độ bền và hiệu suất.

Question 4. Do you think that international sports games are mainly about money?

International sports are undoubtedly a big business for sponsors, and everyone involved is well aware of the financial stakes. The net worth of famous athletes, like Ronaldo or Messi, highlights how lucrative this market can be. So, I believe that money is a major factor that makes international sports so appealing.

Vocabulary:

  • Big business (n.): ngành kinh doanh lớn
  • Sponsors (n.): nhà tài trợ
  • Financial stakes (n.): lợi ích tài chính
  • Net worth (n.): giá trị tài sản ròng
  • Lucrative (adj.): sinh lời

Bản dịch:

Các môn thể thao quốc tế chắc chắn là một ngành kinh doanh lớn cho các nhà tài trợ, và tất cả những người tham gia đều nhận thức rõ về lợi ích tài chính. Giá trị tài sản ròng của các vận động viên nổi tiếng như Ronaldo hay Messi cho thấy thị trường này có thể sinh lời như thế nào. Vì vậy, tôi tin rằng tiền bạc là một yếu tố quan trọng khiến các môn thể thao quốc tế trở nên hấp dẫn.

Question 5. Many advertisers like to use sports stars for endorsements. What do you think are the reasons?

Sports stars, especially successful ones, are usually seen as national icons, which means they have a huge following, starting from their own country's population. They also carry a lot of influence, which makes brands eager to sponsor them, knowing that their products will gain credibility and visibility.

Vocabulary:

  • National icons (n.): biểu tượng quốc gia
  • Huge following (n.): lượng người hâm mộ đông đảo
  • Influence (n.): sức ảnh hưởng
  • Credibility (n.): độ tin cậy
  • Visibility (n.): sự nổi bật, dễ nhận biết

Bản dịch:

Các ngôi sao thể thao, đặc biệt là những người thành công, thường được coi là biểu tượng quốc gia, có nghĩa là họ có lượng người hâm mộ đông đảo, bắt đầu từ chính dân số của nước họ. Họ cũng có tầm ảnh hưởng lớn, điều này khiến các thương hiệu muốn tài trợ cho họ vì biết rằng sản phẩm của họ sẽ có được độ tin cậy và dễ nhận biết hơn.

Question 6. Do you think sportsmen would use the sports gear promoted in commercials?

There are certainly instances where athletes use the products from brands that sponsor their teams, especially if the gear is intended for competition. However, there have been cases where athletes have expressed dissatisfaction with the quality, leading to a negative impact on the brand, which is the opposite of what they intended.

Vocabulary:

  • Instances (n.): trường hợp
  • Sponsor (v.): tài trợ
  • Dissatisfaction (n.): sự không hài lòng
  • Negative impact (phr.): ảnh hưởng tiêu cực
  • The opposite of what they intended (phr.): trái ngược với những gì họ mong muốn

Bản dịch:

Chắc chắn có những trường hợp các vận động viên sử dụng các sản phẩm từ các thương hiệu tài trợ cho đội của họ, đặc biệt nếu dụng cụ được dùng cho các cuộc thi đấu. Tuy nhiên, cũng đã có những trường hợp các vận động viên bày tỏ sự không hài lòng với chất lượng, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực cho thương hiệu, điều này trái ngược với những gì họ mong muốn.

Bên cạnh việc tự thực hành, bạn cũng có thể nhờ bạn bè hoặc giáo viên đánh giá khả năng Speaking của bạn và chỉ ra những điểm bạn cần cải thiện, giúp bạn cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả hơn.

Hy vọng rằng, bài mẫu Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a sport you watched and would like to try trên đây sẽ giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này.

IELTS LangGo rất vui được đồng hành cùng các bạn trên con đường chinh phục kỳ thi IELTS. Chúc các bạn luôn kiên trì và quyết tâm để đạt được kết quả đúng như kỳ vọng nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ