Describe a long term goal you would like to achieve là đề bài đã từng xuất hiện khá nhiều trong bài thi IELTS Speaking Part 2 nhưng không phải bạn nào cũng chinh phục được một cách hoàn hảo.
Để tự tin trả lời khi gặp topic này trong phòng thi Speaking, các bạn hãy tham khảo các câu trả lời mẫu cho Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo và học thêm các từ vựng và cấu trúc hay có thể áp dụng vào bài nói của mình nhé.
Describe a long-term goal you would like to achieve.
You should say:
Với cue card này, các bạn hãy thực sự suy nghĩ về một mục tiêu dài hạn mà các bạn muốn đạt được trong tương lai. Các bạn nên chọn mục tiêu gần gũi và chân thực để quá trình phát triển ý và xử lý bài nói mượt mà và trôi chảy hơn nhé.
Với đề bài yêu cầu Describe a goal, các bạn nên triển khai các ý sau:
What the goal is
Trước hết, các bạn nên giới thiệu về mục tiêu mà mình định nói trong bài nhé. Các bạn nên xử lý cụ thể ở phần này chứ không nên chỉ nói sơ qua đâu nhé.
Useful Expressions:
How long you have had this goal
Sau đó, các bạn hãy phân tích thêm về việc mình đã suy nghĩ và mong muốn đạt được mục tiêu này trong bao lâu nhé.
Useful Expressions:
How you will achieve it
Tiếp theo đó, các bạn nên đưa ra quan điểm của bản thân về việc các bạn dự định sẽ đạt được mục tiêu này bằng cách nào nhé.
Useful Expressions:
Why you set this goal
Cuối cùng, các bạn hãy đưa ra thêm thông tin về việc tại sao các bạn lại quyết định đặt ra mục tiêu này cho bản thân nhé.
Useful Expressions:
Các bạn hãy tham khảo bài mẫu hoàn chỉnh được triển khai từ dàn ý và các mẫu câu gợi ý trong phần phân tích và đừng quên note lại những từ vựng và cấu trúc hay để vận dụng vào phần Speaking của mình nhé.
Sample:
As a grown-up, my life is full of short-term and long-term objectives. However, one of the most important long-term goals of mine is to obtain a master's degree. I’ve had this goal for about three years, ever since I completed my undergraduate studies and realized how important higher education is for advancing in my field. A master’s degree would not only deepen my knowledge but also improve my career prospects by opening up more opportunities.
To achieve this goal, I’ve already started preparing. Initially, I’ve researched universities and programs that align with my interests, both locally and internationally. I’m also saving money for tuition fees and preparing for the necessary exams, such as the IELTS or GRE. Additionally, I’m gaining more work experience and pursuing extra certifications to strengthen my application. These steps are helping me build a solid foundation for when I apply to a master’s program.
The reason I set this goal is to further my career and develop my skills. In today’s competitive job market, having a master’s degree can give me an edge when applying for better positions or aiming for higher salaries. Moreover, I’m passionate about learning and want to keep expanding my expertise in my chosen field. Earning a master’s degree will give me the confidence and qualifications needed to pursue the roles I aspire to. This goal is not just about career advancement but also personal growth, and I’m committed to achieving it because it aligns with my long-term professional ambitions.
Bài dịch:
Khi trưởng thành, cuộc sống của tôi đầy những mục tiêu ngắn hạn và dài hạn. Tuy nhiên, một trong những mục tiêu dài hạn quan trọng nhất của tôi là đạt được bằng thạc sĩ. Tôi đã có mục tiêu này khoảng ba năm nay, kể từ khi hoàn thành chương trình đại học và nhận ra tầm quan trọng của giáo dục bậc cao trong việc thăng tiến trong lĩnh vực của mình. Bằng thạc sĩ không chỉ giúp tôi mở rộng kiến thức mà còn cải thiện triển vọng nghề nghiệp bằng cách mở ra nhiều cơ hội hơn.
Để đạt được mục tiêu này, tôi đã bắt đầu chuẩn bị. Trước tiên, tôi đã nghiên cứu các trường đại học và chương trình phù hợp với sở thích của mình, cả trong và ngoài nước. Tôi cũng đang tiết kiệm tiền cho học phí và chuẩn bị cho các kỳ thi cần thiết như IELTS hoặc GRE. Ngoài ra, tôi đang tích lũy thêm kinh nghiệm làm việc và theo đuổi các chứng chỉ bổ sung để củng cố hồ sơ của mình. Những bước này đang giúp tôi xây dựng một nền tảng vững chắc khi tôi nộp đơn vào chương trình thạc sĩ.
Lý do tôi đặt ra mục tiêu này là để phát triển sự nghiệp và kỹ năng của mình. Trong thị trường lao động cạnh tranh ngày nay, có bằng thạc sĩ có thể mang lại cho tôi lợi thế khi ứng tuyển vào các vị trí tốt hơn hoặc hướng tới mức lương cao hơn. Hơn nữa, tôi đam mê học hỏi và muốn tiếp tục mở rộng chuyên môn trong lĩnh vực của mình. Đạt được bằng thạc sĩ sẽ mang lại cho tôi sự tự tin và trình độ cần thiết để theo đuổi những vai trò mà tôi mong muốn. Mục tiêu này không chỉ là về sự thăng tiến trong sự nghiệp mà còn là sự phát triển cá nhân, và tôi cam kết thực hiện nó vì nó phù hợp với những tham vọng nghề nghiệp lâu dài của tôi.
Vocabulary:
Với đề bài Describe a long term goal you would like to achieve, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Goal (Mục tiêu) - một chủ đề tuy quen thuộc nhưng cũng rất trừu tượng và đã khiến không ít bạn bối rối.
Cùng tham khảo những câu trả lời gợi ý từ IELTS LangGo để có thêm idea cho câu trả lời của bạn nhé.
Yes, having goals is essential for personal and professional growth. Goals give us direction and motivation, helping us to stay focused and organized. They provide a clear vision of what we want to achieve and a roadmap to get there. Without goals, it’s easy to drift aimlessly and miss out on opportunities for advancement. What’s more, setting goals also helps us measure our progress and celebrate achievements, which can boost confidence and drive.
Bài dịch:
Có, việc có mục tiêu là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Mục tiêu giúp chúng ta có định hướng và động lực, giúp chúng ta tập trung và tổ chức tốt hơn. Chúng cung cấp một tầm nhìn rõ ràng về những gì chúng ta muốn đạt được và một lộ trình để thực hiện điều đó. Nếu không có mục tiêu, dễ dàng bị trôi dạt không có định hướng và bỏ lỡ cơ hội thăng tiến. Hơn nữa, việc đặt mục tiêu cũng giúp chúng ta đo lường tiến trình và ăn mừng những thành tựu, điều này có thể nâng cao sự tự tin và động lực.
Vocabulary:
People my age often have a mix of personal and professional goals. Professionally, many aim to build their careers, gain experience, and achieve promotions or advanced qualifications. Personal goals might include financial stability, such as saving for a home or starting a family. Many also focus on self-improvement, like developing new skills or pursuing hobbies. Meanwhile, there’s also a strong emphasis on achieving work-life balance and maintaining good health among many youngsters like myself.
Bài dịch:
Những người ở độ tuổi của tôi thường có một sự kết hợp giữa các mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp. Về mặt nghề nghiệp, nhiều người đặt mục tiêu xây dựng sự nghiệp, tích lũy kinh nghiệm và đạt được thăng tiến hoặc các bằng cấp cao hơn. Các mục tiêu cá nhân có thể bao gồm sự ổn định tài chính, chẳng hạn như tiết kiệm để mua nhà hoặc bắt đầu gia đình. Nhiều người cũng tập trung vào việc tự cải thiện bản thân, như phát triển kỹ năng mới hoặc theo đuổi sở thích. Đồng thời, việc đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống và duy trì sức khỏe tốt cũng được nhiều bạn trẻ như tôi chú trọng.
Vocabulary:
As I have just mentioned, young people often set goals centered around building their future and personal development. Professionally, they aim to establish their careers, gain valuable experience, and further their education through degrees or certifications. On a personal level, goals frequently include achieving financial stability, such as saving for major purchases or becoming financially independent. Many are also focused on self-growth, like learning new skills, exploring different interests, or maintaining a healthy lifestyle.
Bài dịch:
Như tôi đã vừa đề cập, người trẻ thường đặt mục tiêu xoay quanh việc xây dựng tương lai và phát triển bản thân. Về mặt nghề nghiệp, họ hướng tới việc xây dựng sự nghiệp, tích lũy kinh nghiệm quý giá và tiếp tục học hỏi qua các bằng cấp hoặc chứng chỉ. Ở mức độ cá nhân, các mục tiêu thường bao gồm đạt được sự ổn định tài chính, chẳng hạn như tiết kiệm cho các khoản mua sắm lớn hoặc trở nên độc lập về tài chính. Nhiều người cũng tập trung vào sự phát triển bản thân, như học các kỹ năng mới, khám phá sở thích khác nhau, hoặc duy trì lối sống lành mạnh.
Vocabulary:
A society should primarily focus on ensuring equal access to education and healthcare for everyone. Providing quality education and healthcare helps to reduce inequality and improve overall well-being, allowing individuals to reach their full potential and contribute positively to society. Additionally, promoting environmental sustainability is crucial for preserving natural resources and combating climate change. By adopting practices that protect the environment, societies can ensure a healthier planet for future generations. These two goals—equitable access to essential services and environmental stewardship—are fundamental for creating a fair, thriving, and sustainable community.
Bài dịch:
Một xã hội nên tập trung chủ yếu vào việc đảm bảo quyền tiếp cận bình đẳng đối với giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho tất cả mọi người. Cung cấp giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng giúp giảm bất bình đẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể, cho phép các cá nhân phát huy tối đa tiềm năng của mình và đóng góp tích cực cho xã hội. Thêm vào đó, việc thúc đẩy bền vững môi trường là rất quan trọng để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và chống lại biến đổi khí hậu. Bằng cách áp dụng các thực hành bảo vệ môi trường, xã hội có thể đảm bảo một hành tinh khỏe mạnh hơn cho các thế hệ tương lai. Hai mục tiêu này—quyền tiếp cận bình đẳng đối với các dịch vụ thiết yếu và quản lý môi trường—là nền tảng để tạo ra một cộng đồng công bằng, phát triển và bền vững.
Vocabulary:
To achieve their goals, people should focus on two main strategies. First, setting clear, specific objectives and creating a detailed plan helps define what needs to be done and provides a roadmap to follow. Second, maintaining consistency and dedication is essential for progress. Regular effort and perseverance are key to overcoming challenges and staying on track. By combining a well-defined plan with unwavering commitment, individuals can effectively work towards and achieve their goals.
Bài dịch:
Để đạt được mục tiêu của mình, mọi người nên tập trung vào hai chiến lược chính. Thứ nhất, việc đặt ra các mục tiêu rõ ràng, cụ thể và lập kế hoạch chi tiết giúp xác định những gì cần phải làm và cung cấp một lộ trình để theo dõi. Thứ hai, việc duy trì sự nhất quán và sự tận tụy là rất quan trọng để tiến bộ. Nỗ lực đều đặn và sự kiên trì là chìa khóa để vượt qua thử thách và giữ vững kế hoạch. Bằng cách kết hợp một kế hoạch rõ ràng với cam kết không ngừng, mọi người có thể làm việc hiệu quả để đạt được mục tiêu của mình.
Vocabulary:
Yes, giving advice to children is necessary as it helps them navigate the complexities of life. By offering guidance, adults can teach children important values, decision-making skills, and problem-solving techniques. It also provides a framework for understanding right from wrong and managing various situations they might encounter. However, it’s important to give advice in a way that respects the child’s individuality and encourages them to think critically. This way, children can learn from the guidance provided while also developing their own judgment and independence.
Bài dịch:
Có, việc đưa ra lời khuyên cho trẻ em là cần thiết vì nó giúp các em điều hướng những phức tạp của cuộc sống. Bằng cách cung cấp sự hướng dẫn, người lớn có thể dạy cho trẻ những giá trị quan trọng, kỹ năng ra quyết định và các kỹ thuật giải quyết vấn đề. Nó cũng cung cấp một khuôn khổ để hiểu đúng sai và quản lý các tình huống khác nhau mà trẻ có thể gặp phải. Tuy nhiên, điều quan trọng là đưa ra lời khuyên một cách tôn trọng sự cá nhân của trẻ và khuyến khích các em tư duy phản biện. Bằng cách này, trẻ có thể học hỏi từ sự hướng dẫn được cung cấp trong khi cũng phát triển phán đoán và sự độc lập của riêng mình.
Vocabulary:
Parents can set targets for their children to help guide their development and provide direction. These targets can motivate children, foster a sense of responsibility, and encourage them to work towards achieving specific goals. However, it's crucial that these targets are appropriate for the child's age, interests, and abilities. Targets should be supportive and not overly demanding, as unrealistic expectations can lead to stress and diminished self-esteem. Parents should also be open to their child's input and encourage them to set their own goals, promoting a balance between guidance and independence.
Bài dịch:
Cha mẹ có thể đặt ra mục tiêu cho con cái để giúp hướng dẫn sự phát triển của trẻ và cung cấp định hướng. Những mục tiêu này có thể tạo động lực cho trẻ, nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm và khuyến khích trẻ làm việc để đạt được các mục tiêu cụ thể. Tuy nhiên, điều quan trọng là những mục tiêu này phải phù hợp với độ tuổi, sở thích và khả năng của trẻ. Mục tiêu nên hỗ trợ và không quá yêu cầu, vì những kỳ vọng không thực tế có thể dẫn đến căng thẳng và giảm sự tự tin. Cha mẹ cũng nên cởi mở với ý kiến của trẻ và khuyến khích trẻ đặt ra mục tiêu riêng, tạo sự cân bằng giữa việc hướng dẫn và sự độc lập.
Vocabulary:
Mong rằng sau khi tham khảo các câu trả lời mẫu Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a long term goal you would like to achieve từ IELTS LangGo, các bạn có thể chuẩn bị tốt hơn và xử đẹp chủ đề này nếu gặp trong phòng thi Speaking.
Chúc các bạn ôn luyện tốt và đạt band điểm mục tiêu nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ