Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Bài mẫu Describe a place where you thought things were too expensive

Post Thumbnail

Describe a place where you thought things were too expensive là một đề bài lạ và khó mới xuất hiện gần đây trong phần thi Speaking.

Nếu các bạn chưa có ý tưởng cho bài nói của mình thì hãy tham khảo câu trả mẫu cho Part 2 và Part 3 dưới đây để có thêm ý tưởng, cách phát triển và từ vựng để áp dụng vào bài nói của mình nhé.

1. Phân tích đề Describe a place where you thought things were too expensive

Describe a place where you thought things were too expensive.

You should say:

  • Where the place is
  • When and why you went there
  • Why you thought things are expensive there
  • And explain how you felt about the place.

Chắc hẳn chúng ta đều đã từng đến 1 nơi mà giá cả hàng hóa hay dịch vụ đắt đỏ và các bạn hãy nhớ lại những trải nghiệm đó để lấy ý tưởng cho bài nói của mình.

Các bạn có thể nói tới 1 địa điểm du lịch mà dịch vụ và đồ ăn đều đắt đỏ, 1 trung tâm thương mại bán hàng hóa xa xỉ, 1 nhà hàng cao cấp, hoặc 1 sân bay, …

Describe a place where you thought things were too expensive cue card
Describe a place where you thought things were too expensive cue card

Các bạn có thể triển khai các ý như sau:

  • Where the place is

Đầu tiên, hãy xác định rõ nơi mà bạn muốn mô tả. Bạn có thể bắt đầu bằng cách miêu tả nơi đó nằm ở đâu, chẳng hạn như một trung tâm mua sắm cao cấp, một khu nghỉ dưỡng sang trọng, hay một nhà hàng đặc biệt.

  • When and why you went there

Tiếp theo, hãy nói về thời gian và lý do bạn đến đó. Bạn có thể đề cập đến một chuyến du lịch, một dịp đặc biệt hoặc đơn giản chỉ là một chuyến đi mua sắm thường ngày.

  • Why you thought things are expensive there

Sau đó, hãy giải thích tại sao bạn nghĩ mọi thứ ở đó quá đắt đỏ. Bạn có thể mô tả về giá cả, các sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn thấy, và so sánh với những nơi khác.

  • And explain how you felt about the place

Cuối cùng, hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về nơi đó. Bạn có thể nói về sự ấn tượng với môi trường xung quanh, nhưng đồng thời cảm thấy giá cả không hợp lý.

Outline (Dàn ý tham khảo)

Trong 1’ chuẩn bị, hãy note lại các keywords để có thể phát triển ý bài nói:

  • Where the place is: Disneyland - California
  • When and why you went there: exchange program - summer - eager - Disneyland’s magic
  • Why you thought things are expensive there: admission ticket - highly priced - restaurant meals were 3 times as expensive
  • And explain how you felt about the place: special appeal - had a blast - little frustrated - too commercialized

2. Bài mẫu Describe a place where you thought things were too expensive

Để làm cho bài nói của mình phong phú hơn, các bạn hãy thêm vào các chi tiết cụ thể và ví dụ mang tính cá nhân. Điều này không chỉ giúp bạn nói dài hơn mà còn thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên của bạn.

Part 2 Describe a place where you thought things were too expensive
Part 2 Describe a place where you thought things were too expensive

Sample:

Disneyland immediately comes to mind when asked about one location where I thought the prices were excessively high. I went to this well-known theme park a few years ago while participating in an exchange program.

It's located in Anaheim, California, quite close to Los Angeles. My friends and I had spent months coming up with the itinerary, and we were all very eager to see Disneyland's magic, especially because it's regarded as "the happiest place on earth."

If my memory serves me right, we visited the park in the summer, the busiest season of the year. The first thing that struck me was the price of the tickets, which was much higher than I anticipated. Not only were the admission tickets extremely expensive, but so did everything within the park. For instance, a meal at a restaurant there cost me around three times as much as at a typical diner. Even the souvenirs like Mickey ears were so beyond my means that I ended up purchasing only a few keychains.

I think the main reason everything is so expensive at Disneyland is because they know that people are willing to pay for the experience. It’s a place that has a special appeal, and they take advantage of that.

Even while the rides and attractions were fun, I couldn't help but be a little frustrated by how much money we were spending. I felt that the expenses somewhat overshadowed the enjoyment to some extent, even though I had a blast hanging out with friends. It also made me more aware of how commercialized the place had become.

Vocabulary:

  • come to mind (phr. v): xuất hiện trong đầu
  • theme park (n): công viên giải trí
  • exchange program (n): chương trình trao đổi
  • itinerary (n): lịch trình
  • if my memory serves me right (idiom): nếu tôi nhớ không lầm
  • anticipate (v): dự đoán
  • admission ticket (n): vé vào cửa
  • beyond one’s means (phr): quá đắt
  • special appeal (n): sức hút đặc biệt
  • take advantage of (phr. v): tận dụng
  • to some extent (phr): ở một mức độ nào đó
  • have a blast (phr): có khoảng thời gian rất vui
  • commercialized (adj): thương mại hóa

Disneyland ngay lập tức xuất hiện trong đầu tôi khi được hỏi về một địa điểm mà tôi nghĩ rằng giá cả ở đó quá cao. Tôi đã đến công viên giải trí nổi tiếng này vài năm trước khi tham gia một chương trình trao đổi.

Công viên này nằm ở Anaheim, California, khá gần Los Angeles. Bạn bè của tôi và tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi này suốt nhiều tháng, và tất cả chúng tôi đều rất háo hức để thấy sự kỳ diệu của Disneyland, đặc biệt vì nơi này được coi là "nơi hạnh phúc nhất trên thế giới."

Nếu tôi nhớ không lầm, chúng tôi đã đến thăm công viên vào mùa hè, mùa đông nhất trong năm. Điều đầu tiên khiến tôi ngạc nhiên là giá vé vào cửa, cao hơn nhiều so với những gì tôi mong đợi. Không chỉ vé vào cửa cực kỳ đắt đỏ, mà mọi thứ bên trong công viên cũng vậy. Chẳng hạn, một bữa ăn tại một nhà hàng ở đó có giá khoảng ba lần so với một quán ăn bình thường. Ngay cả những món quà lưu niệm như tai Mickey cũng có giá cao đến mức tôi chỉ mua được vài chiếc móc khóa làm quà.

Tôi nghĩ rằng lý do chính khiến mọi thứ ở Disneyland đắt đỏ là vì họ biết rằng mọi người sẵn sàng trả tiền để có được trải nghiệm. Đây là một nơi có sức hút đặc biệt, và họ tận dụng điều đó.

Mặc dù các trò chơi và điểm tham quan rất thú vị, tôi không thể không cảm thấy hơi khó chịu về số tiền chúng tôi đã chi tiêu. Tôi cảm thấy rằng chi phí đã làm giảm bớt phần nào niềm vui, mặc dù tôi đã có những khoảnh khắc vui vẻ bên bạn bè. Nó cũng khiến tôi nhận thức rõ hơn về mức độ thương mại hóa của nơi này.

3. Part 3 Describe a place where you thought things were too expensive

Các bạn hãy cố gắng giữ bình tĩnh và tự tin trong phòng thì Speaking nhé. Với Part 3, nếu bạn gặp phải câu hỏi khó, đừng vội vàng trả lời mà hãy nói với giám khảo cho mình vài giây để suy nghĩ và sắp xếp ý tưởng trước khi trả lời.

Describe a place where you thought things were too expensive Part 3
Describe a place where you thought things were too expensive Part 3

Question 1. Will the payment be paperless in the future?

It seems very likely that payments will become predominantly paperless. From my observation, QR scanning and card transactions have become much more common in recent years, especially after COVID-19 when people became more cautious about handling physical cash due to hygiene concerns. That’s why I believe at this rate, paperless transactions will continue to increase. However, it's important to consider that in less developed areas, where access to technology is limited and people may not be as technologically literate, the transition to paperless payments could be slower.

Vocabulary:

  • predominantly (adv): chủ yếu
  • card transaction (n): giao dịch bằng thẻ
  • cautious (adj): thận trọng
  • hygiene concern (n): vấn đề vệ sinh
  • technologically literate (adj): thành thạo công nghệ

Rất có khả năng rằng các khoản thanh toán sẽ trở nên chủ yếu không dùng tiền mặt. Theo quan sát của tôi, việc quét mã QR và giao dịch bằng thẻ đã trở nên phổ biến hơn rất nhiều trong những năm gần đây, đặc biệt là sau khi COVID-19 xảy ra, khi mọi người trở nên cẩn thận hơn với việc cầm nắm tiền mặt vì lý do vệ sinh. Đó là lý do tại sao tôi tin rằng với tốc độ này, các giao dịch không dùng tiền mặt sẽ tiếp tục gia tăng. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng ở những khu vực kém phát triển hơn, nơi việc tiếp cận công nghệ còn hạn chế và người dân có thể chưa thành thạo công nghệ, quá trình chuyển đổi sang thanh toán không dùng tiền mặt có thể sẽ chậm hơn.

Question 2. Why do some people still use cash?

There are several reasons why some people continue to use cash despite the rise of digital payments. For one, cash can be incredibly convenient in situations where someone forgets their phone or card. Having a bit of cash in their wallet can save them in an emergency. Not only that, older generations often find cash easier to use, as they might struggle with the digital payment systems and find them hard to maneuver. There's also the aspect of security where some people feel safer using cash, as it doesn't involve the risk of digital fraud.

Vocabulary:

  • digital payment (n): thanh toán kỹ thuật số
  • for one (idiom): chẳng hạn như
  • struggle with (phr. v): gặp khó khăn với
  • maneuver (v): vận hành, điều khiển
  • digital fraud (n): gian lận kỹ thuật số

Có một số lý do khiến một số người vẫn tiếp tục sử dụng tiền mặt mặc dù thanh toán kỹ thuật số đang gia tăng. Trước hết, tiền mặt có thể cực kỳ tiện lợi trong những tình huống ai đó quên mang theo điện thoại hoặc thẻ. Có một ít tiền mặt trong ví có thể cứu nguy trong trường hợp khẩn cấp. Không chỉ vậy, các thế hệ lớn tuổi thường cảm thấy dễ dàng hơn khi sử dụng tiền mặt, vì họ có thể gặp khó khăn khi sử dụng các hệ thống thanh toán kỹ thuật số và cảm thấy khó thao tác. Còn có yếu tố an toàn, vì một số người cảm thấy an tâm hơn khi sử dụng tiền mặt, vì họ sẽ không có nguy cơ bị lừa đảo trên mạng.

Question 3. How important is it to have a variety of payment options?

Having a variety of payment options is crucial for businesses to cater to all types of customers. Now, different people have different preferences. Some might exclusively use cards, while others prefer mobile payments or some, cash. If a store doesn't offer a payment method that a customer requires, that customer might be turned away, leading to a loss of business. That’s why offering multiple payment methods is essential to keep customers satisfied and ensure they don't lose out on sales.

Vocabulary:

  • cater to (phr. v): phục vụ cho
  • exclusively (adv): chỉ riêng
  • turn away (phr. v): từ chối
  • lose out on (phr. v): mất cơ hội

Việc có nhiều tùy chọn thanh toán là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp để phục vụ tất cả các loại khách hàng. Hiện tại, mỗi người có sở thích khác nhau. Một số có thể chỉ sử dụng thẻ, trong khi những người khác thích thanh toán qua di động hoặc một số khác vẫn dùng tiền mặt. Nếu một cửa hàng không cung cấp phương thức thanh toán mà khách hàng yêu cầu, khách hàng đó có thể sẽ rời đi, dẫn đến mất doanh thu. Đó là lý do tại sao việc cung cấp nhiều phương thức thanh toán là điều cần thiết để giữ cho khách hàng hài lòng và đảm bảo rằng họ không mất đi cơ hội bán hàng.

Question 4. What do you think of the view that time is as important as money?

I strongly agree with the view that time is as important as money, if not more so. Time is a resource that everyone has in limited supply, and once it's spent, it can't be retrieved, unlike money, which can be earned again. While indeed, many people use their time to make money, time itself holds immense value. It's the currency we use to create experiences, build relationships, and pursue our passions. In some ways, managing time wisely can be seen as an even greater skill than managing finances, because time wasted is time lost forever.

Vocabulary:

  • limited supply (colloc.): nguồn cung hạn chế
  • immense value (colloc.): giá trị lớn lao
  • pursue passion (colloc.): theo đuổi đam mê

Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm rằng thời gian quan trọng như tiền bạc, nếu không muốn nói là còn quan trọng hơn. Thời gian là một nguồn tài nguyên mà ai cũng có giới hạn, và một khi đã tiêu tốn, chúng ta không thể lấy lại được, khác với tiền bạc, điều mà chúng ta có thể kiếm lại. Mặc dù đúng là nhiều người sử dụng thời gian của họ để kiếm tiền, nhưng bản thân thời gian có giá trị rất lớn. Đó là đơn vị tiền tệ mà chúng ta dùng để tạo ra những trải nghiệm, xây dựng các mối quan hệ và theo đuổi đam mê. Ở một khía cạnh nào đó, quản lý thời gian một cách khôn ngoan có thể được coi là một kỹ năng lớn hơn cả quản lý tài chính, bởi thời gian lãng phí là thời gian mất đi mãi mãi.

Question 5. Is it more important to choose a job with a high salary or with more time off?

This really depends on what an individual values most in life. For some people, a high salary is the top priority because they have financial goals they want to achieve, like buying a house, saving for retirement, or simply enjoying a luxurious lifestyle. On the other hand, others might prioritize having more time off to spend with family, pursue hobbies, or maintain their mental and physical health. These individuals often seek a work-life balance and prefer not to be overwhelmed by work, even if it means earning less.

Vocabulary:

  • financial goal (colloc.): mục tiêu tài chính
  • luxurious lifestyle (colloc): lối sống xa hoa
  • work-life balance (n): sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • overwhelmed (adjective): bị quá tải

Điều này thực sự phụ thuộc vào điều mà mỗi cá nhân coi trọng nhất trong cuộc sống. Đối với một số người, mức lương cao là ưu tiên hàng đầu vì họ có những mục tiêu tài chính muốn đạt được, chẳng hạn như mua nhà, tiết kiệm cho hưu trí, hoặc đơn giản là tận hưởng một lối sống xa hoa. Ngược lại, những người khác có thể ưu tiên có nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn để dành cho gia đình, theo đuổi sở thích cá nhân hoặc duy trì sức khỏe tinh thần và thể chất. Những người này thường tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, và họ không muốn bị công việc quá tải, ngay cả khi điều đó có nghĩa là họ sẽ kiếm được ít tiền hơn.

Question 6. Why are things more expensive in some places than in others?

The cost of goods can vary greatly depending on several factors, with overhead costs being a significant one. In places like shopping malls or prime urban locations, rents are often much higher, and businesses need to charge more to cover these costs. Another factor is the availability or scarcity of the goods and services. Let’s say, if a product is widely available, its price is driven down, and vice versa.

Vocabulary:

  • overhead cost (n): chi phí chung
  • scarcity (n): sự khan hiếm
  • widely available (collocation): có sẵn rộng rãi
  • drive down (phr. v): làm giảm

Giá cả hàng hóa có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào một số yếu tố, trong đó chi phí chung là một yếu tố quan trọng. Ở những nơi như trung tâm mua sắm hoặc các vị trí đắc địa trong đô thị, tiền thuê thường cao hơn nhiều và các doanh nghiệp cần phải tính giá cao hơn để trang trải các chi phí này. Một yếu tố khác là sự sẵn có hoặc khan hiếm của hàng hóa và dịch vụ. Chẳng hạn, nếu một sản phẩm có sẵn rộng rãi, giá của nó sẽ giảm, và ngược lại.

Qua các câu trả lời mẫu Part 2 và Part 3 cho chủ đề Describe a place where you thought things were too expensive trên đây, mong rằng các bạn đã có thêm những gợi ý và từ vựng cũng như ý tưởng để tự đưa ra những câu trả lời của bản thân nhé.

IELTS LangGo chúc các bạn sớm chinh phục thành công band điểm IELTS mục tiêu của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ