Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Describe a popular mode of public transportation in your country Part 2, 3
Nội dung

Describe a popular mode of public transportation in your country Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a popular mode of public transportation in your country có thể nói là một chủ đề Speaking Part 2 vừa lạ vừa quen đối với các bạn thí sinh.

Chúng ta chắc hẳn đều đã thấy và tiếp xúc với các phương tiện giao thông công cộng nhưng để mô tả chúng thì có thể vẫn sẽ gặp khó khăn khi lựa chọn sử dụng từ vựng gì và sử dụng như thế nào cho hợp lý.

Vậy nên các bạn hãy tham khảo bài mẫu Part 2 và Part 3 để nắm được cách giải quyết đề bài này và ‘bỏ túi’ thêm một số ý tưởng, từ vựng cho bài nói của mình nhé.

1. Dàn ý Describe a popular mode of public transportation in your country

Describe a popular mode of public transportation in your country.

You should say:

  • What kind of transport it is
  • What types of people use this transport
  • How convenient it is
  • And explain whether you like it or not.

Với cue card này, các bạn hãy lựa chọn một phương tiện công cộng phổ biến mà mình biết và quen thuộc để mô tả và phát triển ý tưởng dễ dàng hơn nhé. Chúng ta có thể triển khai ý tưởng bằng cách note lại các keyword trả lời cho các câu hỏi gợi ý như sau:

Describe a popular mode of public transportation in your country cue card
Describe a popular mode of public transportation in your country cue card

What kind of transport it is

Trước hết, chúng ta cần đưa ra thông tin đây là loại phương tiện gì.

Useful expressions:

  • I’m going to talk about …, which is one of the most popular means of public transport in my country.
  • When it comes to a mode of public transport, the first thing coming toi my mind is…

What types of people use this transport

Tiếp đến, chúng ta cần nói được những ai sử dụng phương tiện này, và sử dụng cho mục đích gì.

Useful expressions:

  • People rely on it to…
  • People often use it for…
  • People choose it to…
  • It’s popular among…

How convenient it is

Ở phần này, các bạn hãy giải thích được phương tiện đó tiện lợi như thế nào, đưa ra giải thích và ví dụ nếu có.

Useful expressions:

  • it is convenient because…
  • … is one of its major strengths.
  • … is another plus

And explain whether you like it or not.

Với phần này, chúng ta cần đưa ra ý kiến mình thích hay không thích phương tiện này kèm theo giải thích và ví dụ nếu có.

Useful expressions:

  • Personally, I appreciate using …
  • However, there are some downsides
  • One of its disadvantages is that …

2. Bài mẫu Describe a popular mode of public transportation in your country

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cung cấp 2 sample về 2 loại phương tiện khác nhau để bạn tham khảo đó là: xe bus tàu điện.

Các bạn tham khảo bài mẫu hoàn chỉnh dưới đây để hiểu thêm cách triển khai bài nói cũng như cách liên kết ý tưởng và kết hợp từ vựng nhé.

Sample 1: The bus

I’m going to talk about buses, which are a common sight in cities like Hanoi and Ho Chi Minh City, and they’re widely used by people from all walks of life.

The bus is used by a wide variety of people. Students rely on it to get to school, workers use it for their commutes, and tourists often choose it to explore the city. Its affordability makes it accessible to nearly everyone. Moreover, they cover extensive routes, so you can reach a lot of places without having to change modes of transport. The frequency of buses on major routes is another plus - there’s usually one coming along every few minutes, which is great for those who need to get somewhere quickly.

However, there are some downsides. During peak hours, buses can get extremely crowded, which can make the ride uncomfortable. Additionally, they sometimes run behind schedule, especially in heavy traffic, which can be frustrating if you’re in a hurry.

Personally, I appreciate using buses because they’re budget-friendly and reduce the reliance on private vehicles, which helps ease traffic congestion and lower pollution levels. Even though they might not always be the most comfortable or punctual, they’re a practical and effective means of getting around the city.

Bài dịch:

Tôi sẽ nói về xe buýt, một hình ảnh phổ biến ở các thành phố như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, và được mọi người từ mọi tầng lớp sử dụng rộng rãi.

Xe buýt được nhiều người sử dụng. Học sinh dựa vào xe buýt để đến trường, người lao động sử dụng xe buýt để đi làm và khách du lịch thường chọn xe buýt để khám phá thành phố. Giá cả phải chăng khiến hầu như ai cũng có thể tiếp cận. Hơn nữa, xe buýt đi qua nhiều tuyến đường, vì vậy bạn có thể đến nhiều nơi mà không cần phải thay đổi phương tiện giao thông. Tần suất xe buýt trên các tuyến đường chính là một điểm cộng nữa - thường thì cứ vài phút lại có một chuyến, rất phù hợp cho những ai cần đến nơi nào đó nhanh chóng.

Tuy nhiên, xe buýt cũng có một số nhược điểm. Vào giờ cao điểm, xe buýt có thể rất đông đúc, khiến việc đi lại trở nên khó chịu. Ngoài ra, đôi khi xe buýt chạy chậm hơn lịch trình, đặc biệt là khi giao thông đông đúc, điều này có thể gây khó chịu nếu bạn đang vội.

Cá nhân tôi đánh giá cao việc sử dụng xe buýt vì chúng vừa túi tiền và giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân, giúp giảm tắc nghẽn giao thông và giảm mức độ ô nhiễm. Mặc dù không phải lúc nào cũng thoải mái hoặc đúng giờ, nhưng đây là phương tiện thiết thực và hiệu quả để di chuyển quanh thành phố.

Vocabulary:

  • a common sight (phr.): hình ảnh phổ biến
  • walks of life (phr.): những tầng lớp xã hội
  • commute (n): việc đi lại
  • rely on (phr.): dựa vào
  • affordability (n): giá cả phải chăng
  • accessible (adj): dễ tiếp cận
  • extensive routes (phr.): nhiều tuyến đường
  • downside (n): nhược điểm
  • run behind schedule (phr.): chạy chậm hơn lịch trình
  • budget-friendly (adj): giá cả hợp lý, vừa túi tiền
  • reduce the reliance on (phr.): giảm sự phụ thuộc vào
  • ease (v): giảm bớt, làm dịu đi
Describe a popular mode of public transportation in your country sample
Describe a popular mode of public transportation in your country sample

Sample 2: The new metro system

I’m going to talk about a recent and exciting addition to Vietnam’s public transport, the new metro system, which has quickly become a popular choice for many people.

The metro caters to a broad range of users. Commuters find it ideal for daily work trips, students use it to get to school, and tourists are increasingly exploring the cities using the metro. It’s appealing because it’s efficient and avoids the traffic congestion that’s common in these busy cities.

One of the biggest advantages of the metro is its speed and reliability. Unlike buses or motorbikes, which can get stuck in traffic jams, the metro operates on dedicated tracks, so it’s usually on time. The trains are modern, with air conditioning and clean interiors, which provides a comfortable ride. The network is also well-planned, covering major areas like business districts, residential neighborhoods, and tourist attractions, so it’s easy to reach many places.

However, there are still some challenges. Since the metro system is relatively new, not all areas are connected yet. Some lines are still under construction or facing delays, which can be inconvenient. Additionally, during peak times, the trains can get quite crowded, which might make the experience less enjoyable.

Overall, I think the new metro system is a fantastic development. It offers a quick, reliable, and comfortable way to travel, which is a significant improvement over some of the older transport options. As the network expands and connects more areas, it’s likely to become an even more essential part of urban life in Vietnam.

Bài dịch:

Tôi sẽ nói về một sự bổ sung phương tiện mới và thú vị trong hệ thống giao thông công cộng của Việt Nam, hệ thống tàu điện ngầm mới, nó đã nhanh chóng trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều người.

Tàu điện ngầm phục vụ cho nhiều đối tượng người dùng. Đây là phương tiện lý tưởng cho người đi làm trong các chuyến đi hàng ngày, học sinh sử dụng để đến trường và khách du lịch ngày càng tăng việc khám phá các thành phố bằng tàu điện ngầm. Phương tiện này rất hấp dẫn vì sự hiệu quả và tránh được tình trạng tắc nghẽn giao thông thường thấy ở những thành phố đông đúc này.

Một trong những lợi thế lớn nhất của tàu điện ngầm là tốc độ và độ tin cậy. Không giống như xe buýt hoặc xe máy, có thể bị kẹt xe, tàu điện ngầm hoạt động trên các đường ray chuyên dụng, vì vậy thường đúng giờ. Các chuyến tàu hiện đại, có máy lạnh và nội thất sạch sẽ, mang đến một chuyến đi thoải mái. Mạng lưới tàu cũng được quy hoạch tốt, bao phủ các khu vực chính như khu thương mại, khu dân cư và các điểm tham quan du lịch, vì vậy có thể dễ dàng đến nhiều nơi.

Tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức. Vì hệ thống tàu điện ngầm tương đối mới nên chưa phải tất cả các khu vực đều được kết nối. Một số tuyến vẫn đang được xây dựng hoặc phải đối mặt với sự chậm trễ, điều này có thể gây bất tiện. Ngoài ra, vào giờ cao điểm, tàu điện có thể khá đông đúc, điều này có thể khiến trải nghiệm trở nên kém thú vị.

Nhìn chung, tôi nghĩ hệ thống tàu điện ngầm mới là một sự phát triển tuyệt vời. Nó cung cấp một cách di chuyển nhanh chóng, đáng tin cậy và thoải mái, đây là một cải tiến đáng kể so với một số phương tiện giao thông cũ. Khi mạng lưới mở rộng và kết nối nhiều nơi hơn, nó sẽ có khả năng trở thành một phần thiết yếu hơn nữa của cuộc sống đô thị ở Việt Nam.

Vocabulary:

  • reliability (n) - reliable (adj): độ tin cậy (n) - đáng tin cậy (adj)
  • dedicated tracks (phr.): đường ray chuyên dụng
  • interior (n): nội thất
  • well-planned (adj): được quy hoạch tốt
  • business districts (phr.): khu thương mại
  • residential neighborhoods (phr.): khu dân cư
  • tobe under construction (phr.): đang được xây dựng
  • peak times (phr.): giờ cao điểm

3. Describe a popular mode of public transportation Part 3 Questions and Sample answers

Với cue card Describe a popular mode of public transportation in your country trong Part 2, các câu hỏi Part 3 thường sẽ liên quan đến chủ đề phương tiện đi lại nói riêng và giao thông nói chung.

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp kèm câu trả lời gợi ý từ IELTS LangGo, các bạn hãy tham khảo và đừng quên note lại những từ vựng hay nhé.

Describe a popular mode of public transportation in your country Part 3
Describe a popular mode of public transportation in your country Part 3

Question 1. How to encourage more people to take public transportation?

To encourage more people to use public transportation, I think it's crucial to focus on improving both the convenience and the overall experience. First off, public transport needs to be reliable and frequent. Many people avoid buses or trains because they worry about delays or long waiting times. If public transport can run on a strict schedule, more people will trust it as a dependable option. Another important factor is comfort. This could involve ensuring vehicles are well-maintained, air-conditioned, and have adequate seating.

Dịch nghĩa:

Để khuyến khích nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng hơn, tôi nghĩ điều quan trọng là tập trung vào việc cải thiện cả sự tiện lợi và trải nghiệm tổng thể. Trước hết, phương tiện giao thông công cộng cần phải đáng tin cậy và thường xuyên. Nhiều người tránh đi xe buýt hoặc tàu hỏa vì họ lo lắng về sự chậm trễ hoặc thời gian chờ đợi lâu. Nếu phương tiện giao thông công cộng có thể chạy theo lịch trình nghiêm ngặt, nhiều người sẽ tin tưởng nó như một lựa chọn đáng tin cậy. Một yếu tố quan trọng khác là sự thoải mái. Điều này có thể bao gồm việc đảm bảo xe được bảo dưỡng tốt, có máy lạnh và có đủ chỗ ngồi.

Vocabulary:

  • crucial (adj): quan trọng, thiết yếu
  • overall experience (phr.): trải nghiệm tổng thể
  • a strict schedule (phr.): lịch trình nghiêm ngặt
  • dependable (adj): đáng tin cậy
  • well-maintained (adj): được bảo dưỡng tốt
  • adequate seating (phr.): đủ chỗ ngồi

Question 2. How do you envision future travel for people?

Well, with the advancements in technology, I imagine there will be a shift towards more eco-friendly travel options in the future. Electric cars and buses are already becoming more popular, and I think this trend will only grow as countries look for ways to reduce emissions and combat climate change. Autonomous or self-driving vehicles might also become mainstream, making travel safer and more convenient, as people won’t need to actively drive and can instead focus on other tasks while commuting.

Dịch nghĩa:

Vâng, với những tiến bộ trong công nghệ hiện nay, tôi nghĩ rằng sẽ có sự chuyển dịch sang các lựa chọn giao thông thân thiện với môi trường hơn trong tương lai. Xe điện và xe buýt điện đã trở nên phổ biến hơn và tôi nghĩ xu hướng này sẽ chỉ phát triển khi các quốc gia tìm cách giảm khí thải và chống biến đổi khí hậu. Xe tự hành hoặc xe tự lái cũng có thể trở nên phổ biến, giúp việc đi lại an toàn hơn và thuận tiện hơn, vì mọi người sẽ không cần phải lái xe chủ động và thay vào đó có thể tập trung vào các việc khác trong khi đi làm.

Vocabulary:

  • advancement (n): sự tiến bộ
  • a shift towards (phr.): sự chuyển dịch
  • eco-friendly travel options (phr.): các lựa chọn giao thông thân thiện với môi trường
  • emissions (n): khí thải
  • combat (v): chống lại
  • autonomous (adj): tự vận hành
  • self-driving (adj): tự lái
  • mainstream (adj): phổ biến
  • commute (v): đi làm/đi học

Question 3. Which mode of transportation do you believe to be the safest? Why?

I believe air travel is the safest mode of transportation, and this is supported by statistics. The number of fatal accidents involving airplanes is incredibly low compared to road travel. Also, airports have tight security protocols that ensure safe boarding and flight procedures. So, flying remains the safest option for me.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng đi máy bay là phương tiện di chuyển an toàn nhất và điều này được chứng minh bằng số liệu thống kê. Số vụ tai nạn chết người liên quan đến máy bay cực kỳ thấp so với đi đường bộ. Ngoài ra, các sân bay có các thủ tục an ninh chặt chẽ đảm bảo an toàn cho quá trình lên máy bay và các thủ tục bay. Vì vậy, đi máy bay vẫn là lựa chọn an toàn nhất đối với tôi.

Vocabulary:

  • statistics (n): số liệu
  • fatal accidents (phr.): tai nạn chết người
  • road travel (phr.): đường bộ
  • tight security protocols (phr.): thủ tục/giao thức an ninh chặt chẽ
  • boarding (n): quá trình lên máy bay
  • flight procedures (phr.): thủ tục bay

Question 4. Should a nation’s government prioritize road or rail transportation more? Why?

For me, it’s difficult to say whether a government should prioritize road or rail transportation because both have their own advantages. Roads are essential for short distances and offer flexibility, especially for rural areas where rail networks might not reach. Roads also support a wide range of vehicles, from personal cars to buses and trucks, which are crucial for daily commuting and transporting goods. On the other hand, rail transportation is more efficient and eco-friendly for moving large numbers of people or goods over long distances. Trains can reduce traffic congestion and are more sustainable, as they produce fewer emissions compared to cars and buses. Ultimately, I think it depends on the country’s specific needs.

Dịch nghĩa:

Đối với tôi, thật khó để nói liệu chính phủ nên ưu tiên vận tải đường bộ hay đường sắt vì cả hai đều có những lợi thế riêng. Đường bộ rất cần thiết cho những khoảng cách ngắn và mang lại sự linh hoạt, đặc biệt là đối với những vùng nông thôn nơi mạng lưới đường sắt có thể không đến được. Đường bộ cũng hỗ trợ nhiều loại phương tiện, từ ô tô cá nhân đến xe buýt và xe tải, rất quan trọng cho việc đi lại hàng ngày và vận chuyển hàng hóa. Mặt khác, vận tải đường sắt hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn khi di chuyển số lượng lớn người hoặc hàng hóa trên những khoảng cách xa. Tàu hỏa có thể giảm tắc nghẽn giao thông và bền vững hơn vì chúng tạo ra ít khí thải hơn so với ô tô và xe buýt. Cuối cùng, tôi nghĩ điều đó phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của quốc gia.

Vocabulary:

  • rail networks (phr.): mạng lưới đường sắt
  • flexibility (n): sự linh hoạt
  • daily commuting (n): việc đi lại hàng ngày
  • traffic congestion (n): tắc nghẽn giao thông
  • sustainable (adj): bền vững
  • ultimately (adv): cuối cùng

Question 5. What are the pros and cons of low-cost air travel?

I think the most obvious benefit is affordability. Budget airlines allow people to fly more frequently, explore new destinations, or visit family without breaking the bank.  But on the downside, the experience can be less comfortable - seats are often cramped, and you often have to pay extra for things like luggage or food. Still, for budget-conscious travelers, it’s often worth the trade-off.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ lợi ích rõ ràng nhất là khả năng chi trả. Các hãng hàng không giá rẻ cho phép mọi người bay thường xuyên hơn, khám phá các điểm đến mới hoặc thăm gia đình mà không tốn kém. Nhưng mặt trái là trải nghiệm có thể kém thoải mái hơn - ghế ngồi thường chật chội và bạn thường phải trả thêm tiền cho những thứ như hành lý hoặc thức ăn. Tuy nhiên, đối với những du khách quan tâm về vấn đề ngân sách, điều này thường đáng để đánh đổi.

Vocabulary:

  • affordability (n): khả năng chi trả
  • break the bank (idiom): đắt đỏ, tốn kém
  • cramped (adj): chật chội
  • budget-conscious (adj): quan tâm, để ý đến tiền bạc/ngân sách
  • trade-off (n): sự đánh đổi

Question 6. How easy is it to travel around your country?

Traveling around Vietnam is relatively easy, especially in larger cities like Hanoi and Ho Chi Minh City, where public transportation is well-developed. We have buses, taxis, and even ride-hailing services like Grab, which make getting around convenient. Recently, metro systems have started to develop in the major cities, though they're still in the early stages. For long-distance travel, buses and trains are popular, while domestic flights are a quick option for traveling between northern and southern regions. However, in rural areas, public transport can be limited, and the roads may not be as well-maintained, so people often rely on motorbikes or private vehicles.

Dịch nghĩa:

Việc đi lại ở Việt Nam tương đối dễ dàng, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, nơi giao thông công cộng phát triển tốt. Chúng tôi có xe bus, taxi và thậm chí cả dịch vụ gọi xe như Grab, giúp việc đi lại trở nên thuận tiện. Gần đây, hệ thống tàu điện ngầm đã bắt đầu phát triển ở các thành phố lớn, mặc dù chúng vẫn đang trong giai đoạn đầu. Đối với các chuyến đi đường dài, xe buýt và tàu hỏa rất phổ biến, trong khi các chuyến bay nội địa là lựa chọn nhanh chóng để di chuyển giữa các vùng phía bắc và phía nam. Tuy nhiên, ở các vùng nông thôn, giao thông công cộng có thể bị hạn chế và đường sá có thể không được bảo trì tốt, vì vậy mọi người thường dựa vào xe máy hoặc phương tiện cá nhân.

Vocabulary:

  • well-developed (adj): phát triển tốt
  • ride-hailing services (phr.): dịch vụ gọi xe
  • long-distance travel (phr.): chuyến đi đường dài
  • domestic flights (phr.): các chuyến bay nội địa
  • well-maintained (adj): bảo trì tốt
  • rely on (v): dựa vào

Question 7. How do most people travel long distances in your country?

In Vietnam, most people travel long distances by bus, train, or domestic flights. Buses are a popular choice because they’re affordable and have extensive routes connecting cities and rural areas. For more comfortable travel, many prefer the train, especially for journeys between northern and southern regions, as it offers scenic views and overnight options. In recent years, domestic flights have also become more common, particularly for people traveling between major cities like Hanoi and Ho Chi Minh City, as they save time.

Dịch nghĩa:

Ở Việt Nam, hầu hết mọi người di chuyển đường dài bằng xe buýt, tàu hỏa hoặc các chuyến bay nội địa. Xe buýt là lựa chọn phổ biến vì giá cả phải chăng và có nhiều tuyến đường kết nối các thành phố và vùng nông thôn. Để di chuyển thoải mái hơn, nhiều người thích đi tàu hỏa, đặc biệt là đối với các chuyến đi giữa các vùng phía bắc và phía nam, vì có tầm nhìn đẹp và các lựa chọn nghỉ qua đêm. Trong những năm gần đây, các chuyến bay nội địa cũng trở nên phổ biến hơn, đặc biệt là đối với những người di chuyển giữa các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, vì chúng tiết kiệm thời gian.

Vocabulary:

  • affordable (adj): (giá cả) phải chăng
  • extensive routes (phr.): nhiều tuyến đường
  • scenic views (phr.): tầm nhìn đẹp
  • overnight options (phr.): các lựa chọn nghỉ qua đêm

Question 8. What kinds of improvement have there been in transport in your country in recent years?

Well, recently, Vietnam has seen significant improvements in transportation, particularly in the urban areas. Major cities like Hanoi and Ho Chi Minh City have begun developing metro systems, which are expected to greatly reduce traffic congestion once fully operational. There’s also been a noticeable shift towards more eco-friendly options, with the introduction of electric buses in some areas. Ride-hailing services like Grab have become extremely popular, making it easier for people to travel conveniently. These developments have modernized the transport infrastructure, though there’s still work to be done, especially in rural regions.

Dịch nghĩa:

Vâng, gần đây, Việt Nam đã có ​​những cải thiện đáng kể về giao thông, đặc biệt là ở các khu vực đô thị. Các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đã bắt đầu phát triển hệ thống tàu điện ngầm, dự kiến ​​sẽ giảm đáng kể tình trạng tắc nghẽn giao thông khi đi vào hoạt động hoàn toàn. Cũng có sự chuyển dịch đáng chú ý sang các lựa chọn thân thiện với môi trường hơn, với việc đưa xe buýt điện vào sử dụng ở một số khu vực. Các dịch vụ gọi xe như Grab đã trở nên cực kỳ phổ biến, giúp mọi người dễ dàng di chuyển thuận tiện hơn. Những phát triển này đã hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông, mặc dù vẫn còn nhiều việc phải làm, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.

Vocabulary:

  • metro systems (phr.): hệ thống tàu điện ngầm
  • operational (adj): hoạt động
  • a shift towards (phr.): sự chuyển dịch
  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • ride-hailing services (phr.): dịch vụ gọi xe

Qua các câu trả lời mẫu Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a popular mode of public transportation in your country trên đây, IELTS LangGo hy vọng rằng bạn sẽ không còn bối rối khi gặp chủ đề này trong phòng thi Speaking

Chúc các bạn ôn luyện hiệu quả và đạt band điểm Speaking như mong đợi.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ