Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Bài mẫu Describe a special meal someone cooked for you Part 2 và 3

Post Thumbnail

Describe a special meal someone cooked for you là một chủ đề quen thuộc nhưng cũng đã làm khó không ý các bạn thí sinh trong phòng thi Speaking. Ngoài việc lên ý tưởng, chúng ta còn cần sử dụng được những từ vựng phù hợp thuộc chủ đề nấu ăn để ăn điểm ở tiêu chí Lexical resource nữa.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn phân tích và gợi ý câu trả lời cho Part 2 và Part 3. Các bạn hãy tham khảo để có thêm một số ý tưởng, từ vựng cho bài nói của mình nhé.

1. Phân tích đề Describe a special meal someone cooked for you

Describe a special meal that someone cooked for you./ Describe a special meal that someone made for you.

You should say:

  • Who did it
  • When and how he/she cooked
  • Why he/she cooked for you
  • And explain how you felt about the meal

Cue card trên yêu cầu bạn nói về một bữa ăn đặc biệt mà ai đó nấu cho bạn. Với đề bài này, bạn hãy liên tưởng đến một bữa ăn được nấu vào một dịp đặc biệt nào đó hoặc được nấu bởi một người đặc biệt nào đó.

Ví dụ như một bữa ăn nhân dịp sinh nhật, tốt nghiệp, chia tay người thân, do bố mẹ, anh chị, một người họ hàng hoặc người yêu của bạn nấu, … Các bạn hãy chọn một món ăn đơn giản và quen thuộc với mình để dễ triển khai ý tưởng nhé. 

Describe a special meal someone cooked for you cue card
Describe a special meal someone cooked for you cue card

Who did it

Ở phần này chúng ta cần nêu được ai là người nấu bữa ăn đó cho mình.

Useful expression

  • I’d like to talk about a really special meal that … made for me
  • When it comes to a memorable meal, the first thing coming to my mind is the one made by …
  • The meal she prepared was …

When and how he/she cooked

Ở phần này chúng ta kể lại bữa ăn đó vào lúc nào và quá trình nấu ra sao.

Useful expression

  • It happened a few years ago when I visited her in/during …, which is …
  • The ingredients were …

Why he/she cooked for you

Ở phần này chúng ta có thể nêu lý do dẫn đến bữa ăn đặc biệt này.

Useful expression

  • I hadn’t seen her in a long time because I was swamped with work/my study, so she wanted to make something really memorable.

And explain how you felt about the meal

Ở phần này chúng ta có thể nói về cảm nhận của mình về bữa ăn

Useful expression

  • This experience stands out because …
  • What made it truly special was
  • It wasn’t just a meal; it was a connection to …

2. Bài mẫu Describe a special meal someone cooked for you

Sau khi nắm được các nội dung cần triển khai, các bạn tham khảo bài mẫu từ IELTS LangGo để hiểu thêm cách liên kết ý tưởng và kết hợp từ vựng nhé.

Ở bài mẫu dưới đây, chúng ta sẽ nói về một bữa ăn được nấu bởi bà của mình, và điều khiến bữa ăn đặc biệt là việc chúng ta cũng tham gia vào quá trình nấu và ý nghĩa của món ăn đó trong truyền thống văn hoá của Việt Nam.

Bài mẫu Describe a special meal that someone made for you
Bài mẫu Describe a special meal that someone made for you

Sample:

I’d like to talk about a really special meal that my grandmother made for me. It happened a few years ago when I visited her during the Lunar New Year, which is one of the most important holidays in Vietnam. I hadn’t seen her in a long time because I was swamped with work, so she wanted to make something really memorable.

The meal she prepared was Bánh Chưng, a traditional Vietnamese dish, especially popular during the Tet holiday. It’s a square-shaped sticky rice cake filled with pork, mung beans, and wrapped in banana leaves. What made it extra special was that she didn’t just cook it—she involved me in the whole process. She showed me how to carefully arrange the ingredients and wrap the cake in banana leaves, explaining the significance behind the shape and ingredients, which represent the earth and the agricultural roots of our culture.

After spending hours making it, we boiled the cakes for about 10 hours, so it was quite a long process. The smell of the banana leaves and the slow-cooked pork filled the whole house, which really took me back to my childhood. When we finally got to eat it, I remember thinking that it tasted so much better than any Bánh Chưng I’d ever bought in a store. The texture of the sticky rice was perfect, and the pork was incredibly tender. But what made it truly special was the effort and love she put into making it for me. It wasn’t just a meal; it was a connection to my heritage and a reminder of how much she cared for me.

This experience stands out because it wasn’t just about the food—it was about spending time together and preserving family traditions. That’s why this meal will always hold a special place in my heart.

Bản dịch

Tôi muốn nói về một bữa ăn thực sự đặc biệt mà bà tôi đã làm cho tôi. Chuyện xảy ra cách đây vài năm khi tôi đến thăm bà vào dịp Tết Nguyên đán, một trong những ngày lễ quan trọng nhất ở Việt Nam. Tôi đã không gặp bà trong một thời gian dài vì tôi quá bận rộn với công việc, vì vậy bà muốn làm một điều gì đó thực sự đáng nhớ.

Bữa ăn bà chuẩn bị là Bánh Chưng, một món ăn truyền thống của Việt Nam, đặc biệt phổ biến trong dịp Tết. Đây là một chiếc bánh gạo nếp hình vuông có nhân thịt lợn, đậu xanh và được gói trong lá chuối. Điều khiến nó trở nên đặc biệt hơn là bà không chỉ nấu nó mà còn cho tôi tham gia vào toàn bộ quá trình. Bà chỉ cho tôi cách sắp xếp các nguyên liệu cẩn thận và gói bánh trong lá chuối, giải thích ý nghĩa đằng sau hình dạng và các thành phần, tượng trưng cho trái đất và nguồn gốc nông nghiệp của nền văn hóa của chúng tôi.

Sau khi dành nhiều giờ để làm bánh, chúng tôi luộc bánh trong khoảng 10 giờ, vì vậy đó là một quá trình khá dài. Mùi lá chuối và thịt lợn nấu chậm tràn ngập khắp nhà, thực sự đưa tôi trở về tuổi thơ của mình. Khi cuối cùng chúng tôi cũng được ăn, tôi nhớ mình đã nghĩ rằng nó ngon hơn nhiều so với bất kỳ Bánh Chưng nào tôi từng mua ở cửa hàng. Kết cấu của gạo nếp thì hoàn hảo, và thịt lợn thì vô cùng mềm. Nhưng điều làm cho nó thực sự đặc biệt chính là công sức và tình yêu mà bà đã dành cho tôi khi làm nó. Đó không chỉ là một bữa ăn; đó là sự kết nối với di sản của tôi và là lời nhắc nhở về việc bà đã quan tâm đến tôi nhiều như thế nào.

Trải nghiệm này rất nổi bật vì nó không chỉ là về đồ ăn—mà là về việc dành thời gian cho nhau và gìn giữ truyền thống gia đình. Đó là lý do tại sao bữa ăn này sẽ luôn chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.

Vocabulary

  • to be swamped with (phr.): bận rộn với cái gì
  • square-shaped sticky rice cake (phr.): bánh gạo nếp hình vuông
  • mung beans (phr.): đậu xanh
  • involve sb in sth (phr.): cho ai tham gia vào
  • agricultural roots (phr.): nguồn gốc nông nghiệp
  • slow-cooked (adj): nấu chậm
  • take sb back to (phr.): đưa ai trở về
  • tender (adj): mềm
  • heritage (n): di sản
  • stand out (v): nổi bật
  • hold a special place in one’s heart (phr.): chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim ai đó.

3. Part 3 Describe a special meal Questions & Answers

Với cue card Part 2 yêu cầu describe a meal, các câu hỏi Part 3 thường sẽ liên quan đến chủ đề về nấu ăn hoặc đồ ăn.

Trong Part 3, đa phần các câu hỏi sẽ không còn hướng về bản thân mình nữa, mà sẽ hỏi về một đối tượng chung như mọi người, trẻ em, người ăn chay,... nên khi trả lời, chúng ta nên tránh việc điều hướng câu nói về sở thích hoặc thói quen của bản thân mình.

Các bạn cùng tham khảo các câu hỏi thường gặp kèm gợi ý trả lời từ IELTS LangGo để từ đó tự chuẩn bị câu trả lời của mình nhé.

Describe a special meal Part 3 Questions & Answers
Describe a special meal Part 3 Questions & Answers

Question 1. Should students learn to cook at school?

Yes, I believe students should definitely learn to cook at school. Cooking is an essential life skill that promotes independence and encourages healthy eating habits. By teaching children how to prepare meals, schools can help them understand nutrition, food safety, and even budgeting for groceries. It’s also a great way to promote creativity and hands-on learning. Since not all children have the opportunity to learn this at home, it’s important for schools to step in and provide these valuable lessons.

Dịch nghĩa

Vâng, tôi tin rằng học sinh chắc chắn nên học nấu ăn ở trường. Nấu ăn là một kỹ năng sống thiết yếu thúc đẩy tính độc lập và khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh. Bằng cách dạy trẻ em cách chuẩn bị bữa ăn, trường học có thể giúp các em hiểu về dinh dưỡng, an toàn thực phẩm và thậm chí là lập ngân sách cho việc mua sắm thực phẩm. Đây cũng là một cách tuyệt vời để thúc đẩy sự sáng tạo và học qua thực hành. Vì không phải tất cả trẻ em đều có cơ hội học điều này ở nhà, nên điều quan trọng là trường học phải vào cuộc và cung cấp những bài học giá trị này.

Vocabulary

  • life skill (phr.): kỹ năng sống
  • healthy eating habits (phr.): thói quen ăn uống lành mạnh
  • nutrition (n): dinh dưỡng
  • budgeting (n): lập ngân sách
  • groceries (n): thực phẩm, tạp hoá
  • hands-on (adj): thực hành
  • step in (v): vào cuộc

Question 2. Will people's eating habits change?

Yes, I believe people’s eating habits will continue to evolve over time. With the growing awareness of health issues like obesity and heart disease, many people are shifting toward healthier, more balanced diets. Technology is also playing a role, with meal delivery services and food apps making it easier for people to plan and access meals, which will likely shape how we eat in the future.

Dịch nghĩa

Vâng, tôi tin rằng thói quen ăn uống của mọi người sẽ tiếp tục phát triển theo thời gian. Với nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề sức khỏe như béo phì và bệnh tim, nhiều người đang chuyển sang chế độ ăn uống lành mạnh hơn, cân bằng hơn. Công nghệ cũng đang đóng một vai trò quan trọng, với các dịch vụ giao đồ ăn và ứng dụng thực phẩm giúp mọi người dễ dàng lập kế hoạch và tiếp cận các bữa ăn, điều này có khả năng sẽ định hình cách chúng ta ăn trong tương lai.

Vocabulary

  • evolve (v): phát triển
  • growing awareness (phr.): nhận thức ngày càng tăng
  • obesity (n): béo phì
  • shift toward (v): chuyển sang
  • meal delivery services (phr.): dịch vụ giao đồ ăn

Question 3. Are there any people who wouldn’t eat meat for their whole lives?

Yes, there are people who choose not to eat meat for their entire lives. As far as I know, these individuals are often vegetarians or vegans, and I think their decision to avoid meat is typically based on personal, ethical, or health-related reasons. In some cases, people are raised in families or communities where not eating meat is part of the culture or religion, so they carry on this practice throughout their lives.

Dịch nghĩa

Vâng, có những người chọn không ăn thịt trong suốt cuộc đời. Theo như tôi biết, những người này thường là người ăn chay hoặc thuần chay, và tôi nghĩ quyết định tránh ăn thịt của họ thường dựa trên lý do cá nhân, đạo đức hoặc liên quan đến sức khỏe. Trong một số trường hợp, mọi người được nuôi dưỡng trong những gia đình hoặc cộng đồng mà không ăn thịt là một phần của văn hóa hoặc tôn giáo, vì vậy họ sẽ tiếp tục duy trì điều này này trong suốt cuộc đời.

Vocabulary

  • vegetarian (n): người ăn chay
  • vegan (n): người thuần chay
  • tobe based on (phr.): dựa trên
  • ethical (adj): đạo đức
  • health-related (adj): liên quan đến sức khỏe
  • carry on (v): tiếp tục

Question 4. Why do many of them not eat meat?

Many people choose not to eat meat for a variety of reasons. Ethical concerns about animal rights are a major factor, as they believe it's wrong to harm animals for food. Others avoid meat due to environmental concerns, since livestock farming contributes significantly to greenhouse gas emissions and deforestation. Health is another reason, as some believe that a plant-based diet is better for reducing the risk of certain diseases, such as heart disease or diabetes.

Dịch nghĩa

Nhiều người chọn không ăn thịt vì nhiều lý do. Mối quan tâm về đạo đức đối với quyền động vật là một yếu tố chính, vì họ tin rằng việc làm hại động vật để lấy thức ăn là sai. Những người khác tránh ăn thịt vì lo ngại về môi trường, vì chăn nuôi góp phần đáng kể vào lượng khí thải nhà kính và nạn phá rừng. Sức khỏe là một lý do khác, vì một số người tin rằng chế độ ăn dựa trên thực vật tốt hơn trong việc giảm nguy cơ mắc một số bệnh, chẳng hạn như bệnh tim hoặc tiểu đường.

Vocabulary

  • ethical concerns (phr.): Mối quan tâm về đạo đức
  • livestock farming (phr.): chăn nuôi
  • greenhouse gas emissions (phr.): khí thải nhà kính
  • deforestation (n): nạn phá rừng
  • a plant-based diet (phr.): chế độ ăn dựa trên thực vật
  • diabetes (n): bệnh tiểu đường

Question 5. What do you think about vegetarians?

I think vegetarians make a responsible and conscious choice that aligns with their values, whether those are related to health, ethics, or the environment. While not everyone may choose to follow a vegetarian diet, I respect the effort and commitment it takes to stick to such a lifestyle. It’s also becoming increasingly clear that reducing meat consumption can have positive impacts, not only on personal health but also on the planet.

Dịch nghĩa

Tôi nghĩ những người ăn chay đưa ra lựa chọn có trách nhiệm và có ý thức phù hợp với các giá trị của họ, cho dù những giá trị đó liên quan đến sức khỏe, đạo đức hay môi trường. Mặc dù không phải ai cũng có thể chọn theo chế độ ăn chay, nhưng tôi tôn trọng nỗ lực và sự cam kết của họ khi tuân thủ theo lối sống như vậy. Ngày càng rõ ràng rằng việc giảm tiêu thụ thịt có thể có tác động tích cực, không chỉ đối với sức khỏe cá nhân mà còn đối với hành tinh.

Vocabulary

  • conscious (adj): có ý thức
  • ethics (n): phù hợp với
  • commitment (n): sự cam kết, tận tâm
  • stick to (v): tuân thủ theo

Question 6. Why do you think some people choose to be vegetarians?

I think people become vegetarians for a variety of reasons. Some do it to improve their health, as they believe that eating more vegetables and less meat can lead to a healthier lifestyle. Others are motivated by ethical concerns; they don’t want to support industries that they feel are harmful to animals.

Dịch nghĩa

Tôi nghĩ mọi người trở thành người ăn chay vì nhiều lý do. Một số người làm vậy để cải thiện sức khỏe, vì họ tin rằng ăn nhiều rau và ít thịt có thể dẫn đến lối sống lành mạnh hơn. Những người khác được thúc đẩy bởi các mối quan tâm về đạo đức; họ không muốn ủng hộ các ngành công nghiệp mà họ cảm thấy có hại cho động vật.

Vocabulary

  • healthy lifestyle (phr.): lối sống lành mạnh
  • motivate (v): khuyến khích, thúc đẩy
  • ethical concerns (phr.): các mối quan tâm về đạo đức

Question 7. Is the food that people eat today different to the food that people used to eat in the past?

Yes, there are significant differences between the food people eat today and what was eaten in the past. Thanks to globalization, people now have access to a much wider variety of foods from places around the world. For example, fruits like avocados from Mexico, spices from India, or sushi from Japan are now commonly available in supermarkets and restaurants worldwide. People today also consume far more processed foods, fast food, and snacks that include more sugar, fat, and artificial ingredients compared to the simpler, more natural foods that people consumed in the past.

Dịch nghĩa

Đúng vậy, có sự khác biệt đáng kể giữa thực phẩm mọi người ăn ngày nay và những gì đã ăn trong quá khứ. Nhờ toàn cầu hóa, mọi người hiện có thể tiếp cận nhiều loại thực phẩm hơn từ nhiều nơi trên thế giới. Ví dụ, các loại trái cây như bơ từ Mexico, gia vị từ Ấn Độ hoặc sushi từ Nhật Bản hiện có sẵn phổ biến tại các siêu thị và nhà hàng trên toàn thế giới. Mọi người ngày nay cũng tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến, thức ăn nhanh và đồ ăn nhẹ có chứa nhiều đường, chất béo và thành phần nhân tạo hơn so với các loại thực phẩm đơn giản và tự nhiên hơn mà mọi người tiêu thụ trong quá khứ.

Vocabulary

  • globalization (n): toàn cầu hóa
  • have access to (phr.): có thể tiếp cận với
  • spices (n): gia vị
  • processed foods (phr.): thực phẩm chế biến sẵn
  • artificial ingredients (phr.): thành phần nhân tạo

Question 8. How do you think the way we eat will change in the future?

In the future, I think the way we eat will continue to evolve, especially as technology advances. We might see more reliance on lab-grown meats and plant-based alternatives as people become more conscious of sustainability. Convenience will also play a huge role, with more people relying on meal delivery services or even automated cooking systems.

Dịch nghĩa

Trong tương lai, tôi nghĩ cách chúng ta ăn sẽ tiếp tục phát triển, đặc biệt là khi công nghệ tiến bộ. Chúng ta có thể thấy sự phụ thuộc nhiều hơn vào thịt nuôi trong phòng thí nghiệm và các lựa chọn thay thế từ thực vật khi mọi người ngày càng có ý thức hơn về tính bền vững. Sự tiện lợi cũng sẽ đóng một vai trò rất lớn, với nhiều người hơn dựa vào dịch vụ giao đồ ăn hoặc thậm chí là hệ thống nấu ăn tự động.

Vocabulary

  • advance (v): tiến bộ
  • reliance on (n): sự phụ thuộc vào
  • lab-grown meat (phr.): thịt nuôi trong phòng thí nghiệm
  • plant-based alternatives (phr.): các lựa chọn thay thế từ thực vật
  • sustainability (n): tính bền vững
  • automated cooking systems (phr.): hệ thống nấu ăn tự động

IELTS LangGo mong rằng các câu trả lời mẫu Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a special meal someone cooked for you trên đây sẽ giúp bạn có thêm một số từ vựng hữu ích thuộc chủ đề cooking và các idea mới để đưa vào bài nói của mình.

Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và đạt band điểm Speaking như mong đợi.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ