Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Bài mẫu Describe an interesting house or apartment that you have visited

Post Thumbnail

Describe an interesting house or apartment you visited là một đề bài Speaking Part 2 khá thú vị song cũng khá thử thách với các bạn thí sinh, nhất là trong việc sử dụng những từ vựng phù hợp với chủ đề để ăn điểm ở tiêu chí Lexical Resource.

Hãy cùng IELTS LangGo đơn giản hoá đề bài ‘khó nhằn’ này bằng cách tham khảo sample cho các câu hỏi Part 2 và Part 3 và học thêm các từ vựng hữu ích nhé.

1. Phân tích đề Describe an interesting house or apartment you visited

Describe an interesting house or apartment that you have visited.

You should say:

  • Where this place is
  • What it is like
  • Why you consider it interesting

And whether you would like to live in it.

Đề bài yêu cầu chúng ta mô tả một căn hộ/căn nhà mà chúng ta từng đến thăm. Đối với bài nói này, chúng ta có thể mô tả nhà của một người thân, người họ hàng trong gia đình, hoặc cũng có thể là một căn hộ, một ngôi nhà mà gia đình bạn đã thuê khi đi du lịch.

Describe an interesting house or apartment you visited cue card
Describe an interesting house or apartment you visited cue card

Chúng ta có thể chuẩn bị theo các câu hỏi trong cue card như sau:

Where this place is

Ở phần này chúng ta cần nói căn hộ, ngôi nhà này ở đâu. Và có thể thêm một chút thông tin chúng ta đã đến nơi này vào lúc nào.

Useful expression

  • One of the most fascinating homes I’ve ever visited was …
  • The apartment/house was located in …

What it is like

Ở phần này chúng ta có thể mô tả mộ chút về căn nhà. Bạn có thể mô tả từ ngoài vào trong hoặc từ trong ra ngoài đều được.

Useful expression

  • As for its design, the apartment had a very contemporary feel.
  • The walls were painted in light colors, like …
  • The kitchen was equipped with …

Why you consider it interesting

Ở phần này, chúng ta cần nêu một vài lý do khiến mình thích căn hộ/căn nhà này.

Useful expression

  • One of the most striking features was …
  • What I really loved about the apartment was …

And whether you would like to live in it.

Ở phần này, chúng ta có thể thêm một vài cảm nhận xem mình có muốn sống ở đó không, hoặc có thể thay thế bằng cảm nhận chung về ngôi nhà.

Useful expression

  • This visit definitely left a lasting impression on me.
  • This is my dream house.

2. Bài mẫu Describe an interesting house or apartment that you have visited

Với topic này, các bạn hãy lưu ý là không cần quá tập trung miêu tả chi tiết các bộ phận, căn phòng của ngôi nhà mà chỉ nên mô tả qua về màu sắc, trang trí, nội thất và thêm một hoặc 2 căn phòng mà bạn thấy ấn tượng nhất.

Dưới đây là bài mẫu mô tả một căn hộ hướng biển được biên soạn bởi IELTS LangGo, các bạn cùng tham khảo nhé.

Bài mẫu Describe an interesting house or apartment you visited
Bài mẫu Describe an interesting house or apartment you visited

Sample:

One of the most fascinating homes I’ve ever visited was my cousin’s apartment in Da Nang, a vibrant coastal city in central Vietnam. The apartment was located in a modern high-rise building, just a short walk from the beach, which gave it an incredible view of the ocean.

As for its design, the apartment had a very contemporary feel. The walls were painted in light colors, like white and pale blue, which created a fresh and airy atmosphere. There was also plenty of natural light streaming in through large floor-to-ceiling windows, which not only made the space feel more open but also allowed us to enjoy the breathtaking scenery outside. The living room was cozy yet minimalistic, with some wooden furniture and just a few decorative plants to give it a touch of nature. One of the most striking features was the balcony, which had a small garden with potted plants and a comfortable seating area - perfect for relaxing while taking in the sea breeze.

What I really loved about the apartment was its balance between modern comfort and connection to nature. Despite being in the heart of the city, it felt like a peaceful retreat. But perhaps the highlight for me was the view from the balcony at sunset. As the sun dipped below the horizon and the sky was painted in shades of pink and orange. It was truly mesmerizing, and I found myself spending a lot of time just gazing at that beautiful scene.

This visit definitely left a lasting impression on me. The apartment wasn’t just visually appealing, but it also created a sense of tranquility and balance between urban life and nature.

Dịch nghĩa

Một trong những ngôi nhà hấp dẫn nhất mà tôi từng ghé thăm là căn hộ của anh họ tôi ở Đà Nẵng, một thành phố ven biển sôi động ở miền Trung Việt Nam. Căn hộ nằm trong một tòa nhà cao tầng hiện đại, chỉ cách bãi biển một đoạn đi bộ ngắn, mang đến cho căn hộ một tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.

Về thiết kế, căn hộ có cảm giác rất hiện đại. Các bức tường được sơn màu sáng, như trắng và xanh nhạt, tạo nên bầu không khí trong lành và thoáng mát. Ngoài ra, có rất nhiều ánh sáng tự nhiên tràn vào qua các cửa sổ rộng từ sàn đến trần, không chỉ khiến không gian trở nên thoáng đãng hơn mà còn cho phép chúng tôi tận hưởng khung cảnh tuyệt vời bên ngoài. Phòng khách ấm cúng và tối giản, với một số đồ nội thất bằng gỗ và chỉ một vài cây cảnh trang trí mang đến nét thiên nhiên. Một trong những đặc điểm nổi bật nhất là ban công, có một khu vườn nhỏ với những chậu cây cảnh và khu vực ghế ngồi thoải mái - một nơi hoàn hảo để thư giãn trong khi tận hưởng làn gió biển.

Điều tôi thực sự thích ở căn hộ là sự cân bằng giữa sự thoải mái hiện đại và kết nối với thiên nhiên. Mặc dù nằm ở trung tâm thành phố, nhưng nơi đây giống như một nơi ẩn dật yên bình. Nhưng có lẽ điểm nhấn đối với tôi là quang cảnh từ ban công lúc hoàng hôn. Khi mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời và bầu trời được tô điểm bằng những sắc hồng và cam. Cảnh tượng thực sự mê hồn, và tôi đã dành nhiều thời gian chỉ để ngắm nhìn cảnh đẹp đó.

Chuyến thăm này chắc chắn đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi. Căn hộ không chỉ hấp dẫn về mặt thị giác mà còn tạo ra cảm giác yên bình và cân bằng giữa cuộc sống đô thị và thiên nhiên.

Vocabulary

  • vibrant (adj): sôi động
  • high-rise building (phr.): toà nhà cao tầng
  • contemporary (adj): hiện đại
  • stream in (v): tràn vào
  • floor-to-ceiling windows (phr.): cửa sổ cao từ sàn đến trần
  • breathtaking (adj): tuyệt vời, tuyệt đẹp
  • minimalistic (adj): tối giản
  • a touch of nature (phr.): nét thiên nhiên
  • potted plants (phr.): những chậu cây cảnh
  • taking in (v): tận hưởng
  • breeze (n): gió (gió thoảng, nhẹ)
  • retreat (n): nơi ẩn dật
  • dip (v): lặn
  • mesmerizing (adj): mê hồn
  • gaze (v): ngắm nhìn
  • leave a lasting impression on sb (phr.): để lại ấn tượng sâu sắc trong ai
  • tranquility (n): sự yên bình

3. Describe a house or apartment you visited Part 3 Questions

Với chủ đề Speaking Part 2 về căn hộ hoặc nhà ở, các câu hỏi Part 3 sẽ hướng đến topic có liên quan tới vấn đề về chỗ ở.

Trong các câu trả lời Part 3, chúng ta cần lưu ý về mặt logic khi sắp xếp ý tưởng để ăn điểm ở tiêu chí coherence (tính mạch lạc). Bên cạnh đó, sau khi đưa ra idea, các bạn hãy nhớ kèm theo giải thích và ví dụ (nếu có) nhé.

Describe an interesting house or apartment that you have visited Part 3
Describe an interesting house or apartment that you have visited Part 3

Question 1. Is it common for people to have friends visit their homes?

Yes, it’s quite common, especially in my country, Vietnam. People often invite their close friends or family members over for meals, celebrations, or just to catch up. It’s a cultural norm to entertain guests at home, as we see it as a way to strengthen relationships. However, with the rise of cafés and restaurants, some people, particularly the younger generation, prefer meeting outside their homes, as it’s more convenient and less formal.

Dịch nghĩa

Vâng, điều này khá phổ biến, đặc biệt là ở đất nước tôi, Việt Nam. Mọi người thường mời bạn bè thân thiết hoặc thành viên gia đình đến dùng bữa, ăn mừng hoặc chỉ để hàn huyên. Đó là chuẩn mực văn hóa khi tiếp đãi khách tại nhà, vì chúng tôi coi đó là cách để củng cố mối quan hệ. Tuy nhiên, với sự gia tăng của các quán cà phê và nhà hàng, một số người, đặc biệt là thế hệ trẻ, thích gặp gỡ bên ngoài nhà của họ, vì nó thuận tiện hơn và ít trang trọng hơn.

Vocabulary

  • catch up (phrasal verb): hàn huyên
  • cultural norm (phr.): chuẩn mực văn hóa
  • strengthen relationships (phr.): củng cố mối quan hệ

Question 2. Why do people bring gifts when visiting someone's house?

Bringing gifts when visiting someone’s home is a gesture of respect and appreciation. It’s a way to express gratitude for the host’s hospitality. In my culture, common gifts might include fruit, tea, or sweets, but the type of gift can vary depending on the occasion. For example, when visiting someone for the Lunar New Year, it’s customary to bring items that symbolize luck and prosperity.

Dịch nghĩa

Mang quà tặng khi đến thăm nhà ai đó là một cử chỉ tôn trọng và đánh giá cao. Đó là một cách để bày tỏ lòng biết ơn đối với lòng hiếu khách của chủ nhà. Trong văn hóa của chúng tôi, những món quà phổ biến có thể bao gồm trái cây, trà hoặc đồ ngọt, nhưng loại quà tặng có thể thay đổi tùy theo dịp. Ví dụ, khi đến thăm ai đó vào dịp Tết Nguyên đán, theo thông lệ, bạn sẽ mang theo những món đồ tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng.

Vocabulary

  • gesture (n): cử chỉ
  • gratitude (n): lòng biết ơn
  • customary (adj): theo thông lệ
  • prosperity (n): thịnh vượng

Question 3. What kind of apartment is the most popular in your country?

In Vietnam, especially in urban areas, compact, modern apartments in high-rise buildings are becoming increasingly popular. These apartments are usually designed to be affordable for young people and small families. They often come with basic amenities like a gym, swimming pool, and sometimes even a convenience store on the premises. Many people prefer these types of apartments because of the convenience they offer in terms of location, cost, and access to public transport and facilities.

Dịch nghĩa

Ở Việt Nam, đặc biệt là ở các khu vực đô thị, các căn hộ nhỏ gọn, hiện đại trong các tòa nhà cao tầng đang ngày càng trở nên phổ biến. Những căn hộ này thường được thiết kế để phù hợp với túi tiền của những người trẻ tuổi và các gia đình nhỏ. Chúng thường đi kèm với các tiện nghi cơ bản như phòng tập thể dục, hồ bơi và đôi khi thậm chí là một cửa hàng tiện lợi trong khuôn viên. Nhiều người thích những loại căn hộ này vì sự tiện lợi mà chúng mang lại về mặt vị trí, chi phí và khả năng tiếp cận phương tiện giao thông công cộng và các tiện nghi.

Vocabulary

  • high-rise building (phr.): tòa nhà cao tầng
  • amenity (n): tiện nghi
  • premise (n): khuôn viên

Question 4. What is the difference between the houses that young people and old people live in?

There’s a noticeable difference. Young people, especially in cities, tend to live in smaller apartments or shared housing because it’s more affordable and suits their fast-paced lifestyle. These homes are often minimalistic and functional. Older people, on the other hand, are more likely to live in traditional houses, especially in rural areas. These houses are usually larger, with more space for extended family members. Older generations often value stability and prefer homes with a more traditional design, whereas young people look for modern conveniences and flexibility.

Dịch nghĩa

Có một sự khác biệt đáng chú ý. Những người trẻ tuổi, đặc biệt là ở các thành phố, có xu hướng sống trong những căn hộ nhỏ hơn hoặc nhà ở chung vì chúng có giá cả phải chăng hơn và phù hợp với nhịp sống nhanh của họ. Những ngôi nhà này thường tối giản và tiện dụng. Ngược lại, những người lớn tuổi thường sống trong những ngôi nhà truyền thống, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Những ngôi nhà này thường lớn hơn, có nhiều không gian hơn cho các thành viên trong gia đình lớn. Các thế hệ lớn tuổi thường coi trọng sự ổn định và thích những ngôi nhà có thiết kế truyền thống hơn, trong khi những người trẻ tuổi tìm kiếm sự tiện nghi và linh hoạt hiện đại.

Vocabulary

  • fast-paced lifestyle (phr.): nhịp sống nhanh
  • minimalistic (n): tối giản
  • extended family (phr.): gia đình lớn
  • flexibility (n): sự linh hoạt

Question 5. What are some of the housing problems that exist in your city?

One of the major housing problems in my city is overcrowding. As more people move to urban areas for work, the demand for housing has skyrocketed, leading to higher rent prices and limited availability. This has made it challenging for low-income families to find affordable housing. Additionally, there are issues related to poor construction quality in some residential buildings, which can result in safety hazards.

Dịch nghĩa

Một trong những vấn đề nhà ở lớn nhất ở thành phố của tôi là tình trạng quá tải. Khi ngày càng nhiều người chuyển đến các khu vực thành thị để làm việc, nhu cầu về nhà ở tăng vọt, dẫn đến giá thuê nhà cao hơn và hạn chế về khả năng cung cấp. Điều này khiến các gia đình thu nhập thấp gặp khó khăn trong việc tìm nhà ở giá rẻ. Ngoài ra, còn có những vấn đề liên quan đến chất lượng xây dựng kém ở một số tòa nhà dân cư, có thể dẫn đến nguy cơ mất an toàn.

Vocabulary

  • overcrowding (adj): quá tải
  • skyrocket (v): tăng vọt
  • safety hazards (phr.): nguy cơ mất an toàn

Question 6. What is the government doing to solve these problems?

As far as I know, the government is actively working to address these housing issues by implementing several measures. One of the most significant efforts is the development of affordable housing projects aimed at providing more options for low- and middle-income families. Additionally, stricter building regulations are being enforced to ensure higher construction standards, which will help improve the overall safety and durability of new housing developments.

Dịch nghĩa

Theo tôi biết, chính phủ đang tích cực giải quyết các vấn đề nhà ở này bằng cách thực hiện một số biện pháp. Một trong những nỗ lực quan trọng nhất là phát triển các dự án nhà ở giá rẻ nhằm cung cấp nhiều lựa chọn hơn cho các gia đình có thu nhập thấp và trung bình. Ngoài ra, các quy định xây dựng nghiêm ngặt hơn đang được thực thi để đảm bảo các tiêu chuẩn xây dựng cao hơn, điều này sẽ giúp cải thiện tính an toàn và độ bền chung của các khu nhà ở mới.

Vocabulary

  • address (v): giải quyết
  • implement (v): thực hiện
  • enforce (v): thực thi
  • durability (n): độ bền

Hy vọng rằng những hướng dẫn và bài mẫu Part 2 và Part 3 Describe an interesting house or apartment you visited từ IELTS LangGo sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt và tự tin trả lời khi gặp chủ đề này trong phòng thi Speaking.

Các bạn hãy truy cập website IELTS LangGo thường xuyên để tham khảo thêm nhiều sample Speaking chất lượng từ các thầy cô 8.0+ IELTS nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ