Describe a good decision someone just made recently là một chủ đề khá lạ, mới xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking thời gian gần đây.
Để nắm được cách lên dàn ý cũng như có thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào câu trả lời của mình, các bạn hãy tham khảo bài mẫu Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo nhé.
Describe a good decision someone just made recently. / Describe a good decision of someone that you know. You should say:
And why you think this was a good decision to make. |
Với đề bài này, các bạn hãy lựa chọn nói về một quyết định đúng đắn (good decision) được đưa ra bởi ai đó mà các bạn biết. Các bạn nên nói về quyết định nào đó gần gũi và thân thuộc để tránh rơi vào tình huống bí ý tưởng hay không biết diễn đạt câu chuyện như thế nào nhé.
Theo những gợi ý trong cue card, các bạn nên triển khai các nội dung sau:
Who this person is
Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về quyết định mà người này vừa đưa ra. Việc mô tả quyết định cần rõ ràng, dễ hiểu để người nghe có thể hình dung được ý nghĩa và tác động của quyết định đó.
Useful Expressions:
When and where he or she made this decision
Tiếp theo, bạn hãy nói về thời gian và địa điểm mà người này đã đưa ra quyết định. Việc này giúp người nghe hiểu rõ hơn về bối cảnh và hoàn cảnh khi quyết định được đưa ra.
Useful Expressions:
What happened as a result of this decision
Sau đó, bạn cần chia sẻ về kết quả của quyết định này. Hãy nói rõ về những thay đổi tích cực hoặc tác động mà quyết định đó mang lại.
Useful Expressions:
Why you think this was a good decision to make
Cuối cùng, bạn cần giải thích lý do tại sao bạn nghĩ đây là một quyết định tốt. Hãy đưa ra những lý do thuyết phục, làm rõ tại sao quyết định này là lựa chọn đúng đắn.
Useful Expressions:
Xem thêm: Bài mẫu Describe an important decision IELTS Speaking Part 2, Part 3
Dưới đây là bài mẫu hoàn chỉnh được triển khai từ outline và một số cách diễn đạt gợi ý ở phần trên. Các bạn hãy tham khảo và note lại những từ vựng hay để áp dụng vào câu trả lời của chính mình nhé.
Sample:
Recently, my sister made a decision that I believe will have a significant impact on her future. After a period of reflection and careful consideration, she decided to pursue a degree in Environmental Science at university. This choice was not made lightly; she had been weighing various options, but ultimately, she realized that her passion for environmental issues, sustainability, and the desire to contribute to the planet's well-being led her to this path.
She made this decision about six months ago, right before she started university. I remember we were discussing it at home, and she had been feeling a bit uncertain, trying to balance her interests with practical career options. However, after speaking with professors and students already in the field, she realized that Environmental Science could offer her the chance to make a real difference in addressing climate change and environmental degradation. It was also a field with good career prospects, which helped her feel confident in her choice.
Since making this decision, she has been much more motivated and focused in her studies. She’s already involved in several environmental projects and even joined an environmental club at her university. This decision has given her direction and a sense of purpose.
I believe this was a great decision because it reflects her genuine passion, and it aligns her career with her values. Choosing a major that resonates with one’s interests is essential for long-term happiness and success, and I admire how my sister took the time to explore her options and made a thoughtful, informed choice.
Dịch nghĩa:
Gần đây, chị gái tôi đã đưa ra một quyết định mà tôi tin rằng sẽ có ảnh hưởng lớn đến tương lai của cô ấy. Sau một thời gian suy nghĩ và cân nhắc kỹ lưỡng, cô ấy quyết định theo học ngành Khoa học Môi trường ở trường đại học. Quyết định này không phải là điều dễ dàng; cô ấy đã cân nhắc nhiều lựa chọn, nhưng cuối cùng, cô nhận ra rằng niềm đam mê với các vấn đề môi trường, sự bền vững và mong muốn đóng góp cho sự phát triển của hành tinh đã dẫn cô đến con đường này.
Cô ấy đã đưa ra quyết định này khoảng sáu tháng trước, ngay trước khi bắt đầu vào đại học. Tôi nhớ rằng chúng tôi đã thảo luận về việc này ở nhà, và cô ấy cảm thấy hơi không chắc chắn, cố gắng cân bằng giữa sở thích của mình với những lựa chọn nghề nghiệp thực tế. Tuy nhiên, sau khi nói chuyện với các giáo sư và sinh viên đã học ngành này, cô ấy nhận ra rằng Khoa học Môi trường có thể mang lại cơ hội để cô thực sự tạo ra sự thay đổi trong việc giải quyết biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường. Đây cũng là một ngành có triển vọng nghề nghiệp tốt, giúp cô ấy cảm thấy tự tin với lựa chọn của mình.
Kể từ khi đưa ra quyết định này, cô ấy đã trở nên có động lực và tập trung hơn trong việc học. Cô ấy đã tham gia vào một số dự án môi trường và thậm chí gia nhập một câu lạc bộ môi trường tại trường đại học. Quyết định này đã mang lại cho cô ấy định hướng và cảm giác có mục đích.
Tôi tin rằng đây là một quyết định tuyệt vời vì nó phản ánh niềm đam mê chân thật của cô ấy và phù hợp với giá trị của cô. Việc chọn một ngành học phù hợp với sở thích của mình là rất quan trọng để có được hạnh phúc và thành công lâu dài, và tôi rất ngưỡng mộ việc chị gái tôi đã dành thời gian để khám phá các lựa chọn và đưa ra quyết định một cách suy nghĩ thấu đáo và có căn cứ.
Vocabulary:
Với đề bài Describe a good decision someone just made recently, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Decision - một chủ đề tương đối trừu tượng và đòi hỏi chiều sâu nhất định để có thể trả lời được tốt các câu hỏi.
Các bạn cùng tham khảo những câu hỏi Part 3 thường gặp về chủ đề này kèm gợi ý trả lời từ IELTS LangGo nhé.
Every day, individuals face a multitude of decisions, ranging from the trivial to the significant, each influencing their daily lives. Initially, they often make choices about their routine, such as determining the optimal time to rise, what to have for breakfast, and how to organize their tasks for maximum productivity. Additionally, decisions related to social interactions and work commitments play a crucial role. For instance, people must decide how to engage with colleagues, prioritize tasks effectively, or navigate challenging situations with diplomacy. Though seemingly minor, these choices collectively shape our daily experiences and long-term well-being.
Bài dịch:
Mỗi ngày, mọi người phải đối mặt với vô vàn quyết định, từ những điều nhỏ nhặt đến những quyết định quan trọng, mỗi quyết định đều ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Đầu tiên, họ thường phải đưa ra lựa chọn về thói quen, chẳng hạn như quyết định thức dậy vào thời gian nào, ăn gì cho bữa sáng và cách tổ chức công việc sao cho hiệu quả nhất. Ngoài ra, những quyết định liên quan đến các mối quan hệ xã hội và công việc cũng rất quan trọng. Chẳng hạn, mọi người phải quyết định cách giao tiếp với đồng nghiệp, ưu tiên công việc một cách hợp lý, hoặc xử lý các tình huống khó khăn một cách khéo léo. Mặc dù có vẻ là những lựa chọn nhỏ, nhưng những quyết định này đều góp phần tạo nên trải nghiệm hàng ngày và ảnh hưởng lâu dài đến sự thịnh vượng của chúng ta.
Vocabulary:
On the average, children typically start making their own decisions at around the age of 8 to 10, when they begin to develop a stronger sense of independence. At this stage, they can make simple choices, like deciding what clothes to wear or what activities to participate in. As they grow older, particularly in their teenage years, they gain more autonomy and face more significant decisions, such as managing friendships or balancing schoolwork and hobbies. It’s important for parents to guide children during this period, helping them learn the consequences of their decisions while encouraging critical thinking and responsibility.
Bài dịch:
Thông thường, trẻ em bắt đầu tự đưa ra quyết định vào khoảng độ tuổi từ 8 đến 10, khi các em bắt đầu phát triển ý thức độc lập mạnh mẽ hơn. Ở giai đoạn này, các em có thể đưa ra những lựa chọn đơn giản, như quyết định chọn quần áo mặc hoặc tham gia vào các hoạt động nào. Khi lớn hơn, đặc biệt là trong giai đoạn thanh thiếu niên, các em có nhiều quyền tự chủ hơn và phải đối mặt với những quyết định quan trọng hơn, như quản lý mối quan hệ bạn bè hoặc cân bằng giữa việc học và sở thích. Điều quan trọng là cha mẹ nên hướng dẫn trẻ trong giai đoạn này, giúp các em hiểu được hậu quả của quyết định đồng thời khuyến khích tư duy phản biện và tinh thần trách nhiệm.
Vocabulary:
Many people struggle with making everyday decisions for several reasons, such as overanalyzing situations or fearing they’ll choose incorrectly. Overthinking causes them to analyze every possible outcome, leading to hesitation and uncertainty. This constant mental weighing of options can make even small decisions feel overwhelming. What’s more, fear of making mistakes plays a significant role. Some individuals worry that even a minor wrong choice could have negative consequences, causing them to second-guess themselves. This fear of failure can paralyze their ability to make quick, confident decisions, turning simple tasks into stressful situations.
Bài dịch:
Nhiều người gặp khó khăn trong việc đưa ra các quyết định hàng ngày vì nhiều lý do, chẳng hạn như phân tích quá mức tình huống hoặc sợ rằng họ sẽ chọn sai. Việc suy nghĩ quá nhiều khiến họ phải phân tích mọi kết quả có thể xảy ra, dẫn đến do dự và không chắc chắn. Việc liên tục cân nhắc các lựa chọn trong đầu có thể làm cho ngay cả những quyết định nhỏ cũng trở nên quá sức. Hơn nữa, nỗi sợ mắc sai lầm cũng đóng vai trò quan trọng. Một số người lo rằng ngay cả một lựa chọn sai nhỏ cũng có thể gây ra hậu quả tiêu cực, khiến họ tự nghi ngờ bản thân. Nỗi sợ thất bại này có thể làm tê liệt khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, tự tin, biến những nhiệm vụ đơn giản thành những tình huống căng thẳng.
Vocabulary:
Various factors assist people in making decisions about their future. To begin with, having clear goals and a sense of purpose plays a crucial role. When individuals are guided by a strong vision of what they want to achieve, they can assess options more effectively and select paths that align with their objectives. In addition, seeking advice and gathering relevant information proves beneficial. By consulting with experts or learning from others' experiences, they can make more informed choices. Furthermore, trusting their instincts and building self-confidence helps them navigate decisions with greater ease, even in situations of uncertainty.
Bài dịch:
Có nhiều yếu tố hỗ trợ con người trong việc đưa ra quyết định về tương lai. Trước hết, có những mục tiêu rõ ràng và một cảm giác về mục đích đóng vai trò rất quan trọng. Khi mọi người được dẫn dắt bởi một tầm nhìn mạnh mẽ về những gì họ muốn đạt được, họ có thể đánh giá các lựa chọn hiệu quả hơn và chọn những con đường phù hợp với mục tiêu của mình. Ngoài ra, việc tìm kiếm lời khuyên và thu thập thông tin liên quan cũng rất hữu ích. Bằng cách tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc học hỏi từ kinh nghiệm của người khác, họ có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Hơn nữa, tin tưởng vào bản năng và xây dựng sự tự tin giúp họ điều hướng các quyết định một cách dễ dàng hơn, ngay cả trong những tình huống không chắc chắn.
Vocabulary:
Making future decisions at a young age comes with both benefits and drawbacks. On the positive side, making decisions early helps young individuals establish clear objectives and focus on reaching them, which can boost their sense of purpose and accomplishment. It also fosters the development of decision-making and analytical skills. However, there are also downsides. Young people may lack the experience needed to fully grasp the long-term effects of their choices, which can lead to stress or regret. Furthermore, making early decisions can reduce their ability to adapt and change course as life evolves.
Bài dịch:
Việc đưa ra quyết định về tương lai khi còn trẻ có cả lợi ích và nhược điểm. Mặt tích cực là, quyết định sớm giúp người trẻ xác định mục tiêu rõ ràng và tập trung vào việc đạt được chúng, điều này có thể thúc đẩy cảm giác có mục đích và thành tựu. Nó cũng giúp phát triển kỹ năng ra quyết định và phân tích. Tuy nhiên, cũng có những nhược điểm. Người trẻ có thể thiếu kinh nghiệm để hiểu hết những tác động lâu dài của các lựa chọn, điều này có thể dẫn đến căng thẳng hoặc hối tiếc. Hơn nữa, việc đưa ra quyết định sớm có thể giảm khả năng thích nghi và thay đổi hướng đi khi cuộc sống thay đổi.
Vocabulary:
I think that although it's important to stay committed to decisions, it’s not always the best approach. On the one hand, following through with decisions demonstrates accountability and dedication, which can lead to achieving goals. On the other hand, there are moments when re-evaluating a decision is necessary, especially when new information or changes occur. Clinging to a decision even when it’s no longer the right choice can result in lost opportunities or undesirable outcomes. In such situations, having the flexibility to adjust or reconsider can be key to personal development and success.
Bài dịch:
Tôi nghĩ rằng mặc dù việc kiên định với quyết định là quan trọng, nhưng không phải lúc nào cũng là cách làm tốt nhất. Một mặt, việc giữ lời hứa với quyết định thể hiện trách nhiệm và sự cống hiến, điều này có thể dẫn đến việc đạt được mục tiêu. Mặt khác, đôi khi việc xem xét lại quyết định là cần thiết, đặc biệt khi có thông tin mới hoặc thay đổi xảy ra. Cứ bám víu vào một quyết định mặc dù nó không còn phù hợp có thể dẫn đến mất cơ hội hoặc kết quả không mong muốn. Trong những tình huống như vậy, sự linh hoạt để điều chỉnh hoặc cân nhắc lại có thể là yếu tố quan trọng cho sự phát triển và thành công cá nhân.
Vocabulary:
I believe important decisions are often best made with input from others. While it’s essential to have personal reflection and intuition when making significant choices, seeking advice from trusted friends, family, or experts can offer valuable perspectives. Sometimes, others can see things we might overlook, helping us make more informed decisions. Moreover, consulting with others can provide emotional support, reducing the pressure and stress that often accompanies big decisions. Of course, in some situations, making decisions alone may be necessary, but I think collaborative decision-making generally leads to better outcomes.
Bài dịch:
Tôi nghĩ rằng những quyết định quan trọng thường tốt nhất khi được đưa ra với sự góp ý từ người khác. Mặc dù việc tự suy ngẫm và lắng nghe bản năng là rất quan trọng khi đưa ra các quyết định lớn, nhưng việc tìm kiếm lời khuyên từ bạn bè, gia đình hoặc các chuyên gia có thể mang lại những góc nhìn quý giá. Đôi khi, người khác có thể nhìn ra những điều mà chúng ta có thể bỏ qua, giúp chúng ta đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Hơn nữa, tham khảo ý kiến của người khác còn giúp giảm bớt áp lực và căng thẳng. Dĩ nhiên, trong một số trường hợp, quyết định đơn độc là cần thiết, nhưng tôi nghĩ rằng việc quyết định cùng nhau thường dẫn đến kết quả tốt hơn.
Vocabulary:
I think that although examining the facts is essential for making well-informed decisions, it's not the only factor to consider. Facts offer a strong basis and help in evaluating the benefits and drawbacks of a choice. However, aspects like intuition, emotions, and personal values are also important. For instance, in matters of relationships or creative decisions, emotions or instincts can guide us in ways that facts alone can't. So, a balanced approach that integrates both factual analysis and personal intuition usually results in better decision-making.
Bài dịch:
Tôi nghĩ rằng mặc dù việc phân tích các yếu tố thực tế là rất quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt, nhưng đó không phải là yếu tố duy nhất cần xem xét. Các dữ liệu thực tế cung cấp nền tảng vững chắc và giúp đánh giá lợi ích cũng như nhược điểm của một lựa chọn. Tuy nhiên, những yếu tố như trực giác, cảm xúc và giá trị cá nhân cũng rất quan trọng. Ví dụ, trong các vấn đề liên quan đến mối quan hệ hay các quyết định sáng tạo, cảm xúc hoặc trực giác có thể dẫn dắt chúng ta theo những cách mà chỉ có dữ liệu thực tế không thể làm được. Vì vậy, một phương pháp cân bằng kết hợp cả phân tích thực tế và trực giác cá nhân thường mang lại kết quả quyết định tốt hơn.
Vocabulary:
I think small decisions can sometimes have a profound effect on people’s lives, even if we don’t realize it at the time. For instance, a simple act of kindness, choosing a different path, or striking up a conversation can open doors to unexpected opportunities or relationships that shape our future. While major decisions like switching careers or relocating are more obvious in their consequences, small choices can also create lasting changes, often in surprising ways. Over time, these seemingly minor decisions can lead to significant, life-altering experiences.
Bài dịch:
Tôi nghĩ rằng những quyết định nhỏ đôi khi có thể có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của mọi người, dù chúng ta không nhận ra vào lúc đó. Chẳng hạn, một hành động tử tế đơn giản, chọn một con đường khác, hoặc bắt đầu một cuộc trò chuyện có thể mở ra những cơ hội hay mối quan hệ bất ngờ, định hình tương lai của chúng ta. Mặc dù những quyết định lớn như thay đổi công việc hay chuyển nhà thường dễ nhận thấy trong kết quả, nhưng những lựa chọn nhỏ cũng có thể tạo ra thay đổi lâu dài, thường theo cách bất ngờ. Theo thời gian, những quyết định tưởng chừng như nhỏ này có thể dẫn đến những trải nghiệm quan trọng, thay đổi cuộc sống.
Vocabulary:
IELTS LangGo tin rằng với phần phân tích và bài mẫu Describe a good decision someone just made recently trên đây, các bạn có thể chuẩn bị tốt hơn và tự tin chinh phục chủ đề này trong phòng thi Speaking.
Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và sớm đạt mục tiêu IELTS của mình nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ