Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Bài mẫu Describe an indoor or outdoor place where it was easy for you to study

Post Thumbnail

Describe an indoor or outdoor place where it was easy for you to study là một đề bài thuộc topic Place xuất hiện gần đây trong phần thi Speaking.

Các bạn hãy cùng tham khảo phần phân tích đề và gợi ý trả lời cho các câu hỏi ở Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo để có thêm từ vựng và ‘bỏ túi’ nhiều mẹo hay và hữu ích để nâng band điểm nhé.

1. Phân tích đề Describe an indoor or outdoor place where it was easy for you to study

Describe an indoor or outdoor place where it was easy for you to study.

You should say:

  • Where it is
  • What it is like
  • When you go there
  • What you study there

And explain why you would like to study in this place.

Với cue card này, bạn hãy chọn một địa điểm mà bạn thường ở đó để học bài, có thể phòng học quen thuộc trong nhà  bạn (indoor) hoặc một quán cà phê yên tĩnh mà bạn yêu thích (outdoor), …

Vì là địa điểm yêu thích nên các bạn hãy tận dụng thật nhiều cơ hội mô tả cảm xúc của mình về nơi học này. Bạn cảm thấy thế nào khi ở đó, và lý do gì khiến nơi này trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho việc học của bạn? Phần diễn tả cảm nhận này sẽ giúp câu trả lời của bạn thêm phần sống động và tự nhiên hơn.

Describe an indoor or outdoor place where it was easy for you to study cue card
Describe an indoor or outdoor place where it was easy for you to study cue card

Các bạn có thể triển khai các nội dung sau:

  • Where it is (Nơi đó ở đâu)

Mô tả vị trí cụ thể của nơi bạn dễ dàng học tập. Đây có thể là một nơi trong nhà như phòng học, thư viện hoặc một nơi ngoài trời như công viên, quán cà phê.

  • What it is like (Nơi đó như thế nào)

Mô tả không gian, không khí, điều kiện của nơi đó. Bạn có thể đề cập đến các yếu tố như sự yên tĩnh, ánh sáng, độ thoải mái, không gian rộng rãi, hay những yếu tố khác giúp bạn tập trung học tập.

  • When you go there (Khi nào bạn đến đó)

 Bạn cần chỉ rõ thời gian bạn đến nơi này. Bạn có thể học ở đó vào ban ngày hay ban đêm? Bạn đến thường xuyên hay chỉ vào những dịp đặc biệt?

  • What you study there (Bạn học gì ở đó)

Bạn có thể nêu rõ môn học hay công việc học tập cụ thể mà bạn thực hiện tại nơi này. Đây có thể là học bài, làm bài tập, nghiên cứu cá nhân, hay chuẩn bị cho kỳ thi.

  • And explain why you would like to study in this place (Giải thích tại sao bạn lại thích học ở nơi đó):

Bạn cần giải thích lý do tại sao bạn thích học ở nơi này. Bạn có thể nói về những yếu tố như sự yên tĩnh, môi trường tạo cảm hứng, hoặc các tiện nghi của nơi đó.

Outline (dàn ý chi tiết)

  • Where it is: near my house
  • What it is like: cozy - popular brand - quality drinks
  • When you go there: morning person - afternoon or evening - dinnertime
  • What you study there: all kinds - assignments - researches
  • And explain why you would like to study in this place: focused atmosphere - energized - presence - hard-working people

2. Bài mẫu Describe an indoor or outdoor place where it was easy for you to study

Các bạn lưu ý, đừng chỉ sử dụng các từ ngữ đơn giản như good, bad, hay nice. Thay vào đó, hãy sử dụng từ vựng phong phú hơn như amazing, challenging, memorable, hoặc fascinating để tạo ấn tượng tốt với giám khảo và được đánh giá cao ở tiêu chí Lexical resources.

Sample describe an indoor or outdoor place where it was easy for you to study
Sample describe an indoor or outdoor place where it was easy for you to study

Bài mẫu tham khảo:

When it comes to studying, I’m most comfortable in environments where I’m surrounded by people, even if I’m not directly interacting with them. There’s a café near my house that I go to frequently whenever I have assignments or work to complete. It’s a cozy place from a popular brand, known for its quality drinks, and it’s especially favored by office workers and university students.

The café is furnished to suit my needs well, with basics like electrical sockets, sturdy tables, and comfortable chairs that help me maintain good posture while I work. Since I’m not much of a morning person, I usually head there in the afternoon or evening, often staying until dinnertime or until the café is about to close.

Though it can get crowded, the people there are usually working quietly, which helps me concentrate. I've been going there since high school to do all kinds of work, such as assignments or research into social matters. The café has a focused atmosphere that allows me to stay productive while being energized by the presence of other hard-working people around me. When I need a quick break from my laptop, it’s refreshing to observe others and let my thoughts wander. It’s an ideal study spot for me because it combines focus with an inspiring environment.

Vocabulary

  • environment (n): môi trường
  • assignment (n): bài tập
  • comfortable (adj): thoải mái
  • furniture (n): đồ đạc
  • cozy atmosphere (phr.): không khí ấm cúng
  • posture (n): tư thế
  • distraction (n): sự xao lãng
  • electrical sockets (n): ổ cắm điện
  • concentrate (v): tập trung
  • productive (adj): hiệu quả
  • energize (v): tạo động lực
  • observing (v): quan sát
  • inspiring (adj): truyền cảm hứng
  • focus (n): sự tập trung
  • a morning person (phr.): người thích buổi sáng
  • atmosphere (n): không khí
  • observe others (v): quan sát người khác

Khi nói đến việc học, tôi cảm thấy thoải mái nhất ở những môi trường có nhiều người xung quanh, dù tôi không tương tác trực tiếp với họ. Có một quán cà phê gần nhà tôi, tôi thường xuyên đến đó mỗi khi có bài tập hay công việc phải hoàn thành. Quán cà phê này rất ấm cúng, thuộc một thương hiệu nổi tiếng, nổi bật với các đồ uống chất lượng và được dân văn phòng, sinh viên ưa chuộng.

Quán cà phê được trang bị đầy đủ các đồ dùng cơ bản, như ổ cắm điện, bàn vững và ghế thoải mái giúp tôi duy trì tư thế tốt khi học. Vì tôi không phải là người thích buổi sáng, tôi thường đến quán vào buổi chiều hoặc tối, thường là ở lại cho đến khi ăn tối hoặc quán sắp đóng cửa.

Mặc dù quán có thể rất đông đúc, nhưng người ở đó đa phần là những người đang làm việc, họ thường duy trì không khí yên tĩnh, giúp tôi dễ dàng tập trung. Tôi đã đến đây từ hồi cấp 3 để làm mọi công việc. Quán cà phê có không khí tập trung giúp tôi duy trì năng suất làm việc, đồng thời cảm nhận được năng lượng từ những người chăm chỉ xung quanh. Khi cần nghỉ ngơi khỏi chiếc laptop, tôi thường quan sát người khác và để tâm trí tự do. Đây là một nơi học tập lý tưởng với tôi vì nó kết hợp được sự tập trung và một môi trường đầy cảm hứng.

3. Describe an indoor or outdoor place where it was easy for you to study Part 3

Với các câu hỏi trong Speaking Part 3, giám khảo mong muốn lắng nghe quan điểm cá nhân của bạn. Do đó, bạn đừng ngại bày tỏ ý kiến riêng, nhưng nhớ luôn giải thích và lý giải rõ ràng tại sao bạn lại nghĩ như vậy nhé.

Dưới đây là một số câu hỏi thuộc chủ đề Place to study thường gặp trong Part 3 kèm câu trả lời gợi ý. Các bạn tham khảo nhé!

Describe an indoor or outdoor place where it was easy for you to study Part 3
Describe an indoor or outdoor place where it was easy for you to study Part 3

Question 1. Do you like to learn on your own or with others?

I prefer learning on my own but with others around me. It may sound a bit unusual, but I enjoy the feeling of people nearby acknowledging my presence, even if they aren’t directly interacting with me. However, I wouldn’t want anyone to disturb my concentration by trying to engage me in conversation.

Vocabulary

  • independently (adv): độc lập
  • acknowledge presence (phr.): công nhận sự hiện diện
  • interaction (n): sự tương tác
  • engage in conversation (phr.): tham gia vào cuộc trò chuyện
  • distraction (n): sự xao lãng

Tôi thích học một mình nhưng có người xung quanh. Nghe có vẻ lạ, nhưng tôi thích cảm giác có người ở gần công nhận sự hiện diện của mình, dù họ không trực tiếp tương tác với tôi. Tuy nhiên, tôi không thích khi ai đó làm phiền sự tập trung của tôi bằng cách cố gắng nói chuyện với tôi.

Question 2. Do you prefer to study at home or in other places?

I actually prefer studying outside of my room since it lacks natural lighting, which I find essential for focus. Places like libraries or coffee shops give me a boost, especially because a change of scenery can keep me energized and motivated to complete my assignments.

Vocabulary

  • lighting (n): ánh sáng
  • focus (n): sự tập trung
  • energize (v): tạo động lực
  • motivated to complete (phr.): có động lực để hoàn thành
  • natural lighting (phr.): ánh sáng tự nhiên

Thực ra, tôi thích học ở ngoài phòng của mình vì phòng tôi không có ánh sáng tự nhiên, điều này tôi thấy rất quan trọng khi học. Những nơi như thư viện hay quán cà phê giúp tôi có động lực hơn, đặc biệt là vì thay đổi không gian có thể giữ cho tôi luôn tràn đầy năng lượng và có động lực để hoàn thành bài tập.

Question 3. What’s the difference between learning face-to-face with teachers and learning by yourself?

Learning with a teacher is more structured and allows you to receive feedback and guidance, which makes it highly effective. Learning by yourself, though, is flexible and encourages problem-solving, but it may be harder to stay on track without guidance.

Vocabulary

  • structured learning (phr.): học có cấu trúc
  • feedback (n): phản hồi
  • guidance (n): sự hướng dẫn
  • problem-solving skills (phr.): kỹ năng giải quyết vấn đề
  • stay on track (phr.): giữ đúng hướng

Học với giáo viên thường có cấu trúc rõ ràng hơn và bạn có thể nhận được phản hồi và sự hướng dẫn, điều này khiến việc học trở nên hiệu quả hơn. Học một mình lại linh hoạt và khuyến khích việc tự giải quyết vấn đề, nhưng sẽ khó duy trì tiến độ nếu thiếu sự hướng dẫn.

Question 4. What are the benefits of gaining work experience while studying?

Balancing work with study is challenging, but it helps apply what you learn in real-world situations. Gaining experience early can enhance your skills, improve time management, and give you a competitive edge for future job opportunities.

Vocabulary

  • balance (v): cân bằng
  • real-world (adj): thực tế
  • enhance (v): nâng cao
  • skills (n): kỹ năng
  • competitive edge (phr.): lợi thế cạnh tranh

Việc cân bằng giữa công việc và học tập thực sự là một thử thách, nhưng nó giúp bạn áp dụng những gì đã học vào các tình huống thực tế. Kinh nghiệm thu được từ sớm có thể nâng cao kỹ năng, cải thiện khả năng quản lý thời gian và giúp bạn có lợi thế cạnh tranh khi tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp sau này.

Question 5. What are the advantages and disadvantages of studying with other people?

Studying with others can encourage collaboration and allow for new perspectives, which is great for complex topics. However, it can sometimes lead to distractions or disagreements, especially if everyone’s goals don’t align.

Vocabulary

  • collaboration (n): sự hợp tác
  • perspective (n): quan điểm
  • complex topics (phr.): chủ đề phức tạp
  • distraction (n): sự xao lãng
  • align with goals (phr.): phù hợp với mục tiêu

Học cùng người khác có thể khuyến khích sự hợp tác và mang lại các quan điểm mới, rất hữu ích khi học các chủ đề phức tạp. Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến sự xao lãng hoặc tranh cãi, đặc biệt khi mục tiêu của mọi người không giống nhau.

Question 6. Why do some people like to study in a noisy place?

Some people thrive in noisy environments because they find the background buzz energizing and motivating. The noise serves as a form of companionship, which can make them feel more productive and focused.

Vocabulary

  • thrive (v): phát triển mạnh
  • background buzz (phr.): âm thanh nền
  • noisy environment (phr.): môi trường ồn ào
  • form of companionship (phr.): hình thức đồng hành
  • productive (adj): năng suất

Một số người phát huy tốt trong môi trường ồn ào vì họ thấy tiếng ồn nền tạo động lực và năng lượng. Tiếng ồn đó còn như một hình thức đồng hành, giúp họ cảm thấy làm việc hiệu quả và tập trung hơn.

Phát âm rõ ràng và ngữ điệu tự nhiên là hai yếu tố giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo. Trong quá trình luyện tập, các bạn có thể nghe và nhại lại các đoạn hội thoại từ người bản xứ theo phương pháp Shadowing hoặc sử dụng các ứng dụng phát âm để cải thiện.

Đừng chỉ tập trung vào từng từ, mà hãy luyện phát âm cả câu để có ngữ điệu trôi chảy hơn nhé.

Hy vọng rằng bài mẫu Part 2 và các câu trả lời tham khảo cho Part 3 chủ đề Describe an indoor or outdoor place where it was easy for you to study từ IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu được cách phát triển ý và có thêm ý tưởng cho câu trả lời của mình.

Chúc các bạn luôn có năng lượng và sự kiên trì để ôn luyện thật tốt và đạt được band điểm IELTS như mục tiêu đã đề ra.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ